You are on page 1of 48

CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG

63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai


MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1

HÀNG PHỤ PHẨM


ViỆT TÝ THÔNG THU
Mặt hàng Đơn giá Mặt hàng Đơn giá Mặt hàng Đơn giá Mặt hàng

LÒNG 32,000 LÒNG 32,000 LÒNG 30,000 LÒNG

TIM 53,000 TIM 53,000 TỦY 190,000 TIM


MÉP 68,000 LƯỠI

TIM 50,000
LƯỠI 110,000

SỮA 60,000

ĐUÔI 130,000
LÒNG BÊ 20,000
VÚ SỮA 60,000

LÒNG LỌC 15,000

QUE 17,000
CÁ 1,000
LÒNG BÒ
NHỎ 20,000

ĐẦU 13,000

LÒNG 32,000

GAN 2,000
SÁO
XƯƠNG 75,000

DẠ CON 55,000

ĐẦU CÁ 1,000
LÒNG CẠO 20,000

CẲNG 40,000

BÍM 130,000
LÒNG
CHẾT 15,000
M
THU HẰNG
Đơn giá Mặt hàng Đơn giá

32,000 MỠ 4,500

53,000 ĐẦU 13,000


110,000 HÀM 800

XƯƠNG 18,000
ĐẦU CÁ 1,000
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1

HÀNG PHỤ PHẨM


198,406,400
Ngày Sản phẩm Số ký Gía tiền Tổng tiền Thanh toán
1/1/2019 LÒNG 181 32,000 5,792,000

1/2/2019 LÒNG 162 32,000 5,184,000


1/3/2019 LÒNG 216 32,000 6,912,000

1/4/2019 LÒNG 145 32,000 4,640,000


1/5/2019 LÒNG 255.5 32,000 8,176,000

1/6/2019 LÒNG 270 32,000 8,640,000

1/7/2019 LÒNG 166 32,000 5,312,000


1/8/2019 LÒNG 198 32,000 6,336,000

1/9/2019 LÒNG 180 32,000 5,760,000

1/10/2019 LÒNG 169.5 32,000 5,424,000


1/11/2019 LÒNG 183 32,000 5,856,000
1/12/2019 LÒNG 234.5 32,000 7,504,000

1/13/2019 LÒNG 251 32,000 8,032,000

1/14/2019 LÒNG 155.5 32,000 4,976,000


1/15/2019 LÒNG 197 32,000 6,304,000
1/16/2019 LÒNG 243.5 32,000 7,792,000
1/17/2019 LÒNG 258 32,000 8,256,000

1/18/2019 LÒNG 185.5 32,000 5,936,000

1/19/2019 LÒNG 263 32,000 8,416,000


1/20/2019 LÒNG 262.9 32,000 8,412,800
1/21/2019 LÒNG 127 32,000 4,064,000

1/22/2019 LÒNG 140.5 32,000 4,496,000


1/23/2019 LÒNG 215.5 32,000 6,896,000
1/24/2019 LÒNG 153 32,000 4,896,000
1/25/2019 LÒNG 211.5 32,000 6,768,000

1/26/2019 LÒNG 222 32,000 7,104,000

1/27/2019 LÒNG 219.5 32,000 7,024,000


1/28/2019 LÒNG 152.3 32,000 4,873,600

1/29/2019 LÒNG 173.5 32,000 5,552,000


1/30/2019 LÒNG 183 32,000 5,856,000

1/31/2019 LÒNG 225.5 32,000 7,216,000

#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A
Công nợ
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1

HÀNG PHỤ PHẨM


155,776,000
Ngày Sản phẩm Số ký Gía tiền Tổng tiền
1/1/2019 LÒNG 166 32,000 5,312,000

1/2/2019 LÒNG 185 32,000 5,920,000


1/3/2019 LÒNG 202.5 32,000 6,480,000

1/4/2019 LÒNG 193 32,000 6,176,000


1/5/2019 LÒNG 166 32,000 5,312,000

1/6/2019 LÒNG 180.5 32,000 5,776,000

1/7/2019 LÒNG 183 32,000 5,856,000


1/8/2019 LÒNG 135 32,000 4,320,000

1/9/2019 LÒNG 130 32,000 4,160,000

1/10/2019 LÒNG 152 32,000 4,864,000


1/11/2019 LÒNG 187 32,000 5,984,000
1/12/2019 LÒNG 188 32,000 6,016,000

1/13/2019 LÒNG 216 32,000 6,912,000

1/14/2019 LÒNG 169.5 32,000 5,424,000


1/15/2019 LÒNG 156 32,000 4,992,000
1/16/2019 LÒNG 155 32,000 4,960,000
1/17/2019 LÒNG 180 32,000 5,760,000

1/18/2019 LÒNG 192 32,000 6,144,000

1/19/2019 LÒNG 41.5 32,000 1,328,000


1/20/2019 LÒNG 127.5 32,000 4,080,000
1/21/2019 LÒNG 124 32,000 3,968,000

1/22/2019 LÒNG 188.5 32,000 6,032,000


1/23/2019 LÒNG 141.5 32,000 4,528,000
1/24/2019 LÒNG 97.5 32,000 3,120,000
1/25/2019 LÒNG 147.5 32,000 4,720,000

1/26/2019 LÒNG 137.5 32,000 4,400,000

1/27/2019 LÒNG 182 32,000 5,824,000


1/28/2019 LÒNG 129.5 32,000 4,144,000

1/29/2019 LÒNG 134 32,000 4,288,000


1/30/2019 LÒNG 136.5 32,000 4,368,000

1/31/2019 LÒNG 144 32,000 4,608,000

#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A
PHẨM
115,776,000 40,000,000
Thanh toán Công nợ
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1

HÀNG PHỤ PHẨM


550,590,200
Ngày Sản phẩm Số ký Gía tiền Tổng tiền
1/1/2019 LÒNG 833 32,000 26,656,000.00

LÒNG BÊ 40 20,000 800,000.00


MÉP 8.5 68,000 578,000.00

SỮA 7.7 60,000 462,000.00


TỦY 1 190,000 190,000.00

ĐUÔI 3.7 130,000 481,000.00

ĐẦU CÁ 75 1,000 75,000.00


LƯỠI -4.7 110,000 (517,000.00)

TIM -18.9 50,000 (945,000.00)

BÍM 1.6 130,000 208,000.00


1/2/2019 LÒNG 631 32,000 20,192,000.00
MÉP 5.7 68,000 387,600.00

SỮA 11.6 60,000 696,000.00

TỦY 4.3 190,000 817,000.00


TIM -11.2 50,000 (560,000.00)
ĐẦU CÁ 92 1,000 92,000.00
1/3/2019 LÒNG 655 32,000 20,960,000.00

LÒNG BÊ 9 20,000 180,000.00

MÉP 8.4 68,000 571,200.00


SỮA 4.2 60,000 252,000.00
ĐẦU CÁ 76 1,000 76,000.00

TỦY 4.2 190,000 798,000.00


TIM -11.5 50,000 (575,000.00)
LƯỠI -2.8 110,000 (308,000.00)
1/4/2019 LÒNG 470.5 32,000 15,056,000.00

LÒNG BÊ 8.5 20,000 170,000.00

MÉP 7.8 68,000 530,400.00


TỦY 0.6 190,000 114,000.00

SỮA 7.6 60,000 456,000.00


TIM -19.1 50,000 (955,000.00)

LƯỠI -4.8 110,000 (528,000.00)

1/5/2019 LÒNG 504.5 32,000 16,144,000.00


LÒNG BÊ 13 20,000 260,000.00

MÉP 7.1 68,000 482,800.00

TỦY 3.1 190,000 589,000.00


BÍM 1.8 130,000 234,000.00
SỮA 9.8 60,000 588,000.00

TIM -15.3 50,000 (765,000.00)

1/6/2019 LÒNG 613 32,000 19,616,000.00


LÒNG BÊ 15 20,000 300,000.00
TỦY 2.6 190,000 494,000.00
MÉP 6.8 68,000 462,400.00

TIM -12.7 50,000 (635,000.00)

1/7/2019 LÒNG 381.5 32,000 12,208,000.00


SỮA 13.9 60,000 834,000.00
MÉP 5.1 68,000 346,800.00

TIM -10.3 50,000 (515,000.00)

1/8/2019 LÒNG 360.5 32,000 11,536,000.00


TỦY 2.1 190,000 399,000.00

MÉP 4.2 68,000 285,600.00


SỮA 3 60,000 180,000.00
TIM -8.2 50,000 (410,000.00)
LƯỠI -6.3 110,000 (693,000.00)

ĐẦU CÁ 70 1,000 70,000.00

1/9/2019 LÒNG 581 32,000 18,592,000.00


ĐUÔI 2.6 130,000 338,000.00

MÉP 4.9 68,000 333,200.00


TỦY 2.3 190,000 437,000.00

SỮA 7.9 60,000 474,000.00

TIM -8.8 50,000 (440,000.00)


LƯỠI -4.2 110,000 (462,000.00)

1/10/2019 LÒNG 405 32,000 12,960,000.00

LÒNG BÊ 5 20,000 100,000.00


TỦY 5.4 190,000 1,026,000.00
MÉP 5.3 68,000 360,400.00

SỮA 9 60,000 540,000.00

TIM -7.2 50,000 (360,000.00)


LƯỠI -2 110,000 (220,000.00)
1/11/2019 LÒNG 641 32,000 20,512,000.00
LÒNG BÊ 14 20,000 280,000.00

MÉP 5.7 68,000 387,600.00

ĐUÔI 1.4 130,000 182,000.00


SỮA 6.6 60,000 396,000.00
TIM -8.7 50,000 (435,000.00)

LƯỠI -2.5 110,000 (275,000.00)

1/12/2019 LÒNG 469 32,000 15,008,000.00


LÒNG BÊ 38 20,000 760,000.00

TỦY 6 190,000 1,140,000.00


MÉP 6.7 68,000 455,600.00
ĐUÔI 1.7 130,000 221,000.00
SỮA 6.8 60,000 408,000.00

TIM -13.4 50,000 (670,000.00)

LƯỠI -1.7 110,000 (187,000.00)


1/13/2019 LÒNG 514 32,000 16,448,000.00

TỦY 6 190,000 1,140,000.00


ĐUÔI 1.8 130,000 234,000.00

MÉP 7.4 68,000 503,200.00

VÚ SỮA 7.1 60,000 426,000.00


TIM -8.7 50,000 (435,000.00)

ĐẦU CÁ 39 1,000 39,000.00

1/14/2019 LÒNG 511 32,000 16,352,000.00


MÉP 5 68,000 340,000.00
ĐẦU CÁ 9.2 1,000 9,200.00

TIM -6.8 50,000 (340,000.00)

LƯỠI -4.6 110,000 (506,000.00)


1/15/2019 LÒNG 404 32,000 12,928,000.00
ĐẦU CÁ 28 1,000 28,000.00
TỦY 5.2 190,000 988,000.00

SỮA 19.5 60,000 1,170,000.00

MÉP 4.7 68,000 319,600.00


TIM -11.5 50,000 (575,000.00)
1/16/2019 LÒNG 587.5 32,000 18,800,000.00

ĐẦU CÁ 41 1,000 41,000.00

DẠ CON 7.5 55,000 412,500.00


TỦY 5.6 190,000 1,064,000.00

ĐUÔI 3.4 130,000 442,000.00


MÉP 6.7 68,000 455,600.00
SỮA 10.5 60,000 630,000.00
TIM -11.3 50,000 (565,000.00)

LƯỠI -5.2 110,000 (572,000.00)

1/17/2019 LÒNG 371 32,000 11,872,000.00


LÒNG BÊ 13 20,000 260,000.00

TỦY 4.7 190,000 893,000.00


MÉP 5.1 68,000 346,800.00

SỮA 17.2 60,000 1,032,000.00

TIM -9 50,000 (450,000.00)


LƯỠI -1.8 110,000 (198,000.00)

1/18/2019 LÒNG 479.5 32,000 15,344,000.00

LÒNG BÊ 9 20,000 180,000.00


MÉP 5.9 68,000 401,200.00
LƯỠI -1.9 110,000 (209,000.00)

TIM -17.4 50,000 (870,000.00)

1/19/2019 LÒNG 407 32,000 13,024,000.00


LÒNG BÊ 22 20,000 440,000.00
VÚ SỮA 5.2 60,000 312,000.00
MÉP 5.8 68,000 394,400.00

TỦY 3.3 190,000 627,000.00

TIM -12.3 50,000 (615,000.00)


LƯỠI -3.2 110,000 (352,000.00)
1/20/2019 LÒNG 770 32,000 24,640,000.00

LÒNG BÊ 24 20,000 480,000.00

ĐẦU CÁ 11 1,000 11,000.00


TỦY 6.1 190,000 1,159,000.00

ĐUÔI 2.2 130,000 286,000.00


MÉP 6.1 68,000 414,800.00
VÚ SỮA 5.1 60,000 306,000.00
TIM -11.6 50,000 (580,000.00)

LƯỠI -2 110,000 (220,000.00)

1/21/2019 LÒNG 320.5 32,000 10,256,000.00


MÉP 3.8 68,000 258,400.00

SỮA 4.5 60,000 270,000.00


ĐUÔI 1.5 130,000 195,000.00

SỮA 1.6 60,000 96,000.00

TIM -6.2 50,000 (310,000.00)


LƯỠI -4 110,000 (440,000.00)

1/22/2019 LÒNG 485.5 32,000 15,536,000.00

ĐUÔI 5.1 130,000 663,000.00


TỦY 3.2 190,000 608,000.00
MÉP 6.2 68,000 421,600.00

TIM -14.7 50,000 (735,000.00)

LƯỠI -1.5 110,000 (165,000.00)


1/23/2019 LÒNG 433.5 32,000 13,872,000.00
LÒNG CHẾT 26.5 15,000 397,500.00
MÉP 7.1 68,000 482,800.00

ĐUÔI 3.2 130,000 416,000.00

TỦY 1.9 190,000 361,000.00


SỮA 4 60,000 240,000.00
TIM -8.5 50,000 (425,000.00)

LƯỠI -5 110,000 (550,000.00)

1/24/2019 LÒNG 512 32,000 16,384,000.00


LÒNG BÊ 11 20,000 220,000.00

ĐUÔI 3.3 130,000 429,000.00


MÉP 5.3 68,000 360,400.00
TỦY 3.4 190,000 646,000.00
TIM -8.9 50,000 (445,000.00)

LƯỠI -3.4 110,000 (374,000.00)

1/25/2019 LÒNG 470 32,000 15,040,000.00


LÒNG BÊ 11.5 20,000 230,000.00

MÉP 4.5 68,000 306,000.00


TIM -9.1 50,000 (455,000.00)

LƯỠI -1.4 110,000 (154,000.00)

1/26/2019 LÒNG 715.2 32,000 22,886,400.00


LÒNG BÊ 12 20,000 240,000.00

TỦY 4.3 190,000 817,000.00

CẲNG 3.5 40,000 140,000.00


ĐUÔI 1.8 130,000 234,000.00
MÉP 5.5 68,000 374,000.00

TIM -14 50,000 (700,000.00)

LƯỠI -3 110,000 (330,000.00)


1/27/2019 LÒNG 587.5 32,000 18,800,000.00
LÒNG BÊ 32.5 20,000 650,000.00
DẠ CON 19.5 55,000 1,072,500.00

TỦY 4.1 190,000 779,000.00

ĐUÔI 1.4 130,000 182,000.00


MÉP 7.4 68,000 503,200.00
SỮA 4.6 60,000 276,000.00

TIM -11.7 50,000 (585,000.00)

LƯỠI -2.1 110,000 (231,000.00)


1/28/2019 LÒNG 499.7 32,000 15,990,400.00

MÉP 5 68,000 340,000.00


SỮA 5.4 60,000 324,000.00
TIM -12.4 50,000 (620,000.00)
LƯỠI -5.3 110,000 (583,000.00)

1/29/2019 LÒNG 480.7 32,000 15,382,400.00

TỦY 4.9 190,000 931,000.00


MÉP 4.3 68,000 292,400.00

DẠ CON 19.8 55,000 1,089,000.00


BÍM 1.8 130,000 234,000.00

TIM -12.7 50,000 (635,000.00)

LƯỠI -1.3 110,000 (143,000.00)


1/30/2019 LÒNG 573.5 32,000 18,352,000.00

TỦY 5.2 190,000 988,000.00

MÉP 3.4 68,000 231,200.00


TIM -17.5 50,000 (875,000.00)
LƯỠI -3.9 110,000 (429,000.00)

1/31/2019 LÒNG 619 32,000 19,808,000.00

LÒNG BÊ 30 20,000 600,000.00


VÚ SỮA 3.6 60,000 216,000.00
DẠ CON 16.7 55,000 918,500.00
TỦY 5.6 190,000 1,064,000.00

MÉP 4.7 68,000 319,600.00

TIM -8 50,000 (400,000.00)


LƯỠI -4.9 110,000 (539,000.00)
#N/A

#N/A
Thanh toán Công nợ
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1

HÀNG PHỤ PHẨM


150,135,100
Ngày Sản phẩm Số ký Gía tiền Tổng tiền Thanh toán
1/1/2019 LÒNG 213.5 32,000 6,832,000.00

1/2/2019 LÒNG 173.5 32,000 5,552,000.00


1/3/2019 LÒNG 190 32,000 6,080,000.00

1/4/2019 LÒNG 124 32,000 3,968,000.00


1/5/2019 LÒNG 194.5 32,000 6,224,000.00

1/6/2019 LÒNG 166 32,000 5,312,000.00

1/7/2019 LÒNG 137 32,000 4,384,000.00


1/8/2019 LÒNG 114 32,000 3,648,000.00

TIM -2.9 53,000 (153,700.00)

1/9/2019 LÒNG 164 32,000 5,248,000.00


1/10/2019 LÒNG 151 32,000 4,832,000.00
1/11/2019 LÒNG 198 32,000 6,336,000.00

1/12/2019 LÒNG 168 32,000 5,376,000.00

1/13/2019 LÒNG 179 32,000 5,728,000.00


1/14/2019 LÒNG 110.5 32,000 3,536,000.00
1/15/2019 LÒNG 147 32,000 4,704,000.00
TIM -1.4 53,000 (74,200.00)

1/16/2019 LÒNG 116 32,000 3,712,000.00

1/17/2019 LÒNG 125 32,000 4,000,000.00


1/18/2019 LÒNG 170.5 32,000 5,456,000.00
1/19/2019 LÒNG 189.5 32,000 6,064,000.00

1/20/2019 LÒNG 160 32,000 5,120,000.00


1/21/2019 LÒNG 124 32,000 3,968,000.00
1/22/2019 LÒNG 189 32,000 6,048,000.00
LƯỠI -1.5 110,000 (165,000.00)

1/23/2019 LÒNG 128.5 32,000 4,112,000.00

1/24/2019 LÒNG 110 32,000 3,520,000.00


1/25/2019 LÒNG 111.5 32,000 3,568,000.00

1/26/2019 LÒNG 109.5 32,000 3,504,000.00


1/27/2019 LÒNG 166.5 32,000 5,328,000.00

1/28/2019 LÒNG 160 32,000 5,120,000.00

1/29/2019 LÒNG 175 32,000 5,600,000.00


1/30/2019 LÒNG 62 32,000 1,984,000.00

1/31/2019 LÒNG 177 32,000 5,664,000.00

#N/A
#N/A
#N/A
Công nợ
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1

HÀNG PHỤ PHẨM


175,107,540
Ngày Sản phẩm Số ký Gía tiền Tổng tiền Thanh toán
1/1/2019 HÀM 23.8 800 19,040

MỠ 820 4,500 3,690,000


1/2/2019 ĐẦU 227 13,000 2,951,000

HÀM 61 800 48,800


MỠ 480 4,500 2,160,000

1/3/2019 ĐẦU 258.6 13,000 3,361,800

HÀM 64 800 51,200


MỠ 850 4,500 3,825,000
1/4/2019 HÀM 56 800 44,800

MỠ 490 4,500 2,205,000

1/5/2019 ĐẦU 231.5 13,000 3,009,500


HÀM 67 800 53,600
MỠ 820 4,500 3,690,000

1/6/2019 ĐẦU 278.5 13,000 3,620,500

HÀM 76 800 60,800


MỠ 770 4,500 3,465,000

1/7/2019 HÀM 54 800 43,200


MỠ 440 4,500 1,980,000

1/8/2019 ĐẦU 173 13,000 2,249,000

HÀM 53 800 42,400


MỠ 660 4,500 2,970,000

1/9/2019 ĐẦU 198.5 13,000 2,580,500


HÀM 63 800 50,400
MỠ 800 4,500 3,600,000
1/10/2019 HÀM 54 800 43,200

MỠ 430 4,500 1,935,000

1/11/2019 ĐẦU 221 13,000 2,873,000


HÀM 62 800 49,600

MỠ 470 4,500 2,115,000


1/12/2019 ĐẦU 223.5 13,000 2,905,500

HÀM 70 800 56,000

MỠ 650 4,500 2,925,000


1/13/2019 HÀM 72 800 57,600

MỠ 790 4,500 3,555,000

1/14/2019 ĐẦU 160 13,000 2,080,000


HÀM 48.5 800 38,800
MỠ 450 4,500 2,025,000

1/15/2019 ĐẦU 177.5 13,000 2,307,500

HÀM 48 800 38,400


MỠ 770 4,500 3,465,000
1/16/2019 HÀM 50 800 40,000
MỠ 780 4,500 3,510,000

1/17/2019 ĐẦU 178.5 13,000 2,320,500

HÀM 51.5 800 41,200


MỠ 970 4,500 4,365,000
1/18/2019 ĐẦU 179 13,000 2,327,000

HÀM 54 800 43,200

MỠ 1130 4,500 5,085,000


1/19/2019 HÀM 60 800 48,000

MỠ 1120 4,500 5,040,000


1/20/2019 ĐẦU 237.5 13,000 3,087,500
HÀM 70 800 56,000
MỠ 1390 4,500 6,255,000

1/21/2019 ĐẦU 134 13,000 1,742,000

HÀM 43 800 34,400


MỠ 710 4,500 3,195,000

1/22/2019 HÀM 52 800 41,600


MỠ 1130 4,500 5,085,000

1/23/2019 ĐẦU 160 13,000 2,080,000

HÀM 52 800 41,600


MỠ 780 4,500 3,510,000

1/24/2019 ĐẦU 167.5 13,000 2,177,500

HÀM 55.5 800 44,400


MỠ 1010 4,500 4,545,000
1/25/2019 ĐẦU 6 13,000 78,000

HÀM 47 800 37,600

1/26/2019 ĐẦU 211 13,000 2,743,000


HÀM 65 800 52,000
MỠ 1520 4,500 6,840,000
1/27/2019 ĐẦU 187 13,000 2,431,000

HÀM 62 800 49,600

MỠ 1370 4,500 6,165,000


1/28/2019 HÀM 49 800 39,200
MỠ 1220 4,500 5,490,000

1/29/2019 ĐẦU 155 13,000 2,015,000

HÀM 50 800 40,000


MỠ 1420 4,500 6,390,000

1/30/2019 ĐẦU 161.5 13,000 2,099,500


HÀM 50 800 40,000
MỠ 1410 4,500 6,345,000
1/31/2019 HÀM 64.5 800 51,600

MỠ 1610 4,500 7,245,000

#N/A
#N/A

#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

#N/A
Công nợ
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1

HÀNG PHỤ PHẨM


28,892,500
Ngày Sản phẩm Số ký Gía tiền Tổng tiền Thanh toán
1/1/2019 ĐẦU 303 13,000 3,939,000

1/4/2019 ĐẦU 200 13,000 2,600,000


1/7/2019 ĐẦU 184 13,000 2,392,000

1/10/2019 ĐẦU 186 13,000 2,418,000


1/13/2019 ĐẦU 252 13,000 3,276,000

1/16/2019 ĐẦU 191 13,000 2,483,000

1/19/2019 ĐẦU 203 13,000 2,639,000


1/22/2019 ĐẦU 165.5 13,000 2,151,500
1/25/2019 ĐẦU 156 13,000 2,028,000

1/28/2019 ĐẦU 162 13,000 2,106,000

1/31/2019 ĐẦU 220 13,000 2,860,000


#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A
#N/A

#N/A
Công nợ

You might also like