You are on page 1of 48

CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG

63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai


MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1

HÀNG PHỤ PHẨM


ViỆT TÝ THÔNG THU
Mặt hàng Đơn giá Mặt hàng Đơn giá Mặt hàng Đơn giá Mặt hàng

LÒNG 32,000 LÒNG 32,000 LÒNG 30,000 LÒNG

TIM 53,000 TIM 53,000 TỦY 190,000 TIM


MÉP 68,000 LƯỠI

TIM 50,000
LƯỠI 110,000

SỮA 60,000

ĐUÔI 130,000
LÒNG BÊ 20,000
VÚ SỮA 60,000

LÒNG LỌC 15,000

QUE 17,000
CÁ 1,000
LÒNG BÒ
NHỎ 20,000

ĐẦU 13,000

LÒNG 32,000

GAN 2,000
SÁO
XƯƠNG 75,000

DẠ CON 55,000

ĐẦU CÁ 1,000
LÒNG CẠO 20,000

CẲNG 40,000

BÍM 130,000
LÒNG
CHẾT 15,000

CẮT 90,000
M
THU HẰNG
Đơn giá Mặt hàng Đơn giá

32,000 MỠ 4,500

53,000 ĐẦU 13,000


110,000 HÀM 800

XƯƠNG 18,000
ĐẦU CÁ 1,000

LÒNG 32,000

TIM 53,000
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1

HÀNG PHỤ PHẨM


81,186,100
Ngày Sản phẩm Số ký Gía tiền Tổng tiền Thanh toán
4/1/2019 LÒNG 173 32,000 5,536,000

4/2/2019 LÒNG 180 32,000 5,760,000


4/3/2019 LÒNG 115 32,000 3,680,000

4/4/2019 LÒNG 172 32,000 5,504,000


4/5/2019 LÒNG 186 32,000 5,952,000

4/6/2019 LÒNG 241 32,000 7,712,000

4/7/2019 LÒNG 371.5 32,000 11,888,000


4/8/2019 LÒNG 90.5 32,000 2,896,000

TIM -3 53,000 (159,000)

4/9/2019 LÒNG 276.5 32,000 8,848,000


TIM -7 53,000 (371,000)
4/10/2019 LÒNG 306.5 32,000 9,808,000

TIM -6 53,000 (318,000)

4/11/2019 LÒNG 281 32,000 8,992,000


4/12/2019 LÒNG 181 32,000 5,792,000
TIM -6.3 53,000 (333,900)
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A
Công nợ
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1

HÀNG PHỤ PHẨM


59,280,500
Ngày Sản phẩm Số ký Gía tiền Tổng tiền
4/1/2019 LÒNG 144 32,000 4,608,000

4/2/2019 LÒNG 153.5 32,000 4,912,000


TIM -1.5 53,000 (79,500)

4/3/2019 LÒNG 102 32,000 3,264,000


4/4/2019 LÒNG 158 32,000 5,056,000

4/5/2019 LÒNG 155 32,000 4,960,000

4/6/2019 LÒNG 146 32,000 4,672,000


4/7/2019 LÒNG 231.5 32,000 7,408,000

4/8/2019 LÒNG 146 32,000 4,672,000

4/9/2019 LÒNG 171 32,000 5,472,000


4/10/2019 LÒNG 135.5 32,000 4,336,000
4/11/2019 LÒNG 195 32,000 6,240,000

4/12/2019 LÒNG 117.5 32,000 3,760,000

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A
PHẨM

Thanh toán Công nợ


CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1

HÀNG PHỤ PHẨM


222,531,400
Ngày Sản phẩm Số ký Gía tiền Tổng tiền
4/1/2019 LÒNG 690 32,000 22,080,000.00

ĐẦU CÁ 30 1,000 30,000.00


TỦY 0.5 190,000 95,000.00

SỮA 12.3 60,000 738,000.00


MÉP 8.6 68,000 584,800.00

TIM -13.2 50,000 (660,000.00)

LƯỠI -5.2 110,000 (572,000.00)


4/2/2019 LÒNG 852.5 32,000 27,280,000.00

TỦY 3.7 190,000 703,000.00

MÉP 7.4 68,000 503,200.00


SỮA 13.1 60,000 786,000.00
DẠ CON 7.3 55,000 401,500.00

TIM -18.7 50,000 (935,000.00)

4/3/2019 LÒNG 440.5 32,000 14,096,000.00


LÒNG BÊ 8 20,000 160,000.00
TỦY 2.3 190,000 437,000.00
SỮA 8.5 60,000 510,000.00

MÉP 5.1 68,000 346,800.00

TIM -8.9 50,000 (445,000.00)


LƯỠI -4.3 110,000 (473,000.00)
4/4/2019 LÒNG 691 32,000 22,112,000.00

TỦY 2.2 190,000 418,000.00


MÉP 7 68,000 476,000.00
SỮA 6.9 60,000 414,000.00
VÚ SỮA 13.9 60,000 834,000.00

TIM -13 50,000 (650,000.00)

LƯỠI -7.8 110,000 (858,000.00)


4/5/2019 LÒNG 493.5 32,000 15,792,000.00

LÒNG BÊ 33 20,000 660,000.00


TỦY 0.5 190,000 95,000.00

MÉP 6.9 68,000 469,200.00

SỮA 7.4 60,000 444,000.00


TIM -14.3 50,000 (715,000.00)

4/6/2019 LÒNG 661.5 32,000 21,168,000.00

LÒNG BÊ 27 20,000 540,000.00


MÉP 8.4 68,000 571,200.00
DẠ CON 9.1 55,000 500,500.00

SỮA 8.4 60,000 504,000.00

TỦY 3.6 190,000 684,000.00


TIM -6.6 50,000 (330,000.00)
LƯỠI -3.2 110,000 (352,000.00)
4/7/2019 TIM 19.6 50,000 980,000.00

LƯỠI 3.8 110,000 418,000.00

TỦY 3.2 190,000 608,000.00


SỮA 6.7 60,000 402,000.00
MÉP 7.7 68,000 523,600.00

LÒNG 573.5 32,000 18,352,000.00

4/8/2019 LÒNG 203 32,000 6,496,000.00


MÉP 3.2 68,000 217,600.00

SỮA 5.3 60,000 318,000.00


DẠ CON 13.4 55,000 737,000.00
TIM -7.8 50,000 (390,000.00)
LƯỠI -1.9 110,000 (209,000.00)

4/9/2019 LÒNG 523.5 32,000 16,752,000.00

LÒNG BÊ 12 20,000 240,000.00


TỦY 2.4 190,000 456,000.00

ĐUÔI 3 130,000 390,000.00


MÉP 6.1 68,000 414,800.00

SỮA 13 60,000 780,000.00

TIM -13.9 50,000 (695,000.00)


LƯỠI -5.8 110,000 (638,000.00)

4/10/2019 LÒNG 343 32,000 10,976,000.00

TỦY 2 190,000 380,000.00


MÉP 5.8 68,000 394,400.00
SỮA 5.4 60,000 324,000.00

DẠ CON 21.2 55,000 1,166,000.00

TIM -6 50,000 (300,000.00)


LƯỠI -1.7 110,000 (187,000.00)
4/11/2019 LÒNG 689 32,000 22,048,000.00
LÒNG BÊ 20.5 20,000 410,000.00

TỦY 2.7 190,000 513,000.00

SỮA 11.5 60,000 690,000.00


MÉP 10.2 68,000 693,600.00
TIM -14.5 50,000 (725,000.00)

LƯỠI -3.8 110,000 (418,000.00)

4/12/2019 LÒNG 348 32,000 11,136,000.00


LÒNG BÊ 38.5 20,000 770,000.00

TỦY 0.5 190,000 95,000.00


MÉP 4.9 68,000 333,200.00
DẠ CON 8.8 55,000 484,000.00
SỮA 7.6 60,000 456,000.00

TIM -16.4 50,000 (820,000.00)

LƯỠI -4.4 110,000 (484,000.00)


#N/A

#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
Thanh toán Công nợ
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1

HÀNG PHỤ PHẨM


85,926,800
Ngày Sản phẩm Số ký Gía tiền Tổng tiền Thanh toán
4/1/2019 LÒNG 205.5 32,000 6,576,000.00

4/2/2019 LÒNG 257.5 32,000 8,240,000.00


4/3/2019 LÒNG 286 32,000 9,152,000.00

4/4/2019 LÒNG 184 32,000 5,888,000.00


4/5/2019 LÒNG 304 32,000 9,728,000.00

4/6/2019 LÒNG 197 32,000 6,304,000.00

4/7/2019 LÒNG 254 32,000 8,128,000.00


4/8/2019 LÒNG 111 32,000 3,552,000.00

TIM -4.4 53,000 (233,200.00)

4/9/2019 LÒNG 214 32,000 6,848,000.00


4/10/2019 LÒNG 162.5 32,000 5,200,000.00
4/11/2019 LÒNG 278 32,000 8,896,000.00

4/12/2019 LÒNG 239 32,000 7,648,000.00

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A
Công nợ
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1

HÀNG PHỤ PHẨM


37,568,800
Ngày Sản phẩm Số ký Gía tiền Tổng tiền Thanh toán
4/1/2019 HÀM 76.5 800 61,200

4/2/2019 ĐẦU 324 13,000 4,212,000


HÀM 82 800 65,600

4/3/2019 ĐẦU 175.5 13,000 2,281,500


HÀM 52 800 41,600

4/4/2019 HÀM 63 800 50,400

4/5/2019 ĐẦU 286 13,000 3,718,000


HÀM 74 800 59,200
4/6/2019 ĐẦU 305.5 13,000 3,971,500

HÀM 77 800 61,600

4/7/2019 HÀM 79 800 63,200


MỠ 730 4,500 3,285,000
4/8/2019 ĐẦU 147 13,000 1,911,000

HÀM 42 800 33,600

4/9/2019 ĐẦU 239 13,000 3,107,000


HÀM 63 800 50,400

4/10/2019 HÀM 73 800 58,400


MỠ 620 4,500 2,790,000

4/11/2019 ĐẦU 381.5 13,000 4,959,500

HÀM 88 800 70,400


MỠ 600 4,500 2,700,000

4/12/2019 ĐẦU 304.5 13,000 3,958,500


HÀM 74 800 59,200
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
Công nợ
CÔNG TY TNHH TRUNG ĐỒNG
63/10 Tổ 3, KP9, P.Tân Hòa, TP.Biên Hòa, T. Đồng Nai
MST: 3 6 0 2 3 9 8 8 4 1

HÀNG PHỤ PHẨM


20,424,700
Ngày Sản phẩm Số ký Gía tiền Tổng tiền Thanh toán
4/1/2019 ĐẦU 262 13,000 3,406,000

4/4/2019 ĐẦU 244.5 13,000 3,178,500


4/7/2019 ĐẦU 303.5 13,000 3,945,500

4/10/2019 ĐẦU 225.5 13,000 2,931,500


4/12/2019 LÒNG 233.5 32,000 7,472,000

TIM -9.6 53,000 (508,800)

#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A
#N/A
#N/A
#N/A

#N/A

#N/A
#N/A

#N/A
#N/A

#N/A
Công nợ

You might also like