You are on page 1of 3

THÁNG 03

số lô kg nhập kg sử dụng ngày sx


107C1 470 19.03
cách ly, chưa sử dụng
103C1 468 18.03
104C1 468.5 468.5 18.03
106C1 472.5 472.5 19.03
80C1 469.5 469.5 09.03
81C1 469.5 469.5 09.03
86C1 468 468 11.03
87C1 479.5 479.5 11.03
88C1 493 493 12.03
93C1 463 463 13.03
94C1 475 475 13.03
95C1 467 467 13.03

TỔNG 5663.5 4725.5

lốp lưu hóa


quy cách số lốp

121 31
123 1134
125 418
126 634
127 529
131 1307
132 1108
134 383

tổng 5544

bán thành phẩm sử dụng S27 tháng 03


Ngày sx quy cách số lô
127 V1703HC12-13
126 V1703HC14-15, 24-25
17.03 134 V1703HC25-28
132 V1703HC29
TN180 V1703HC30

131 V1603HC22-26
123 V1603HC27-30
16.03
132 V1603HC31-34
127 V1603HC41

175 V1503HC01
181 V1503HC02

15.03
134 V1503HC03
15.03
126 V1503HC04
123 V1603HC30
132 V1603HC34

123 V1303HC27-29
13.03 132 V1303HC30-32
131 V1303HC33-34

125 V1203HC46-49
132 V1203HC50-53
12.03 123 V1203HC54-56
134 V1203HC57-59
127 V1203HC60-67

132 V1003HC63-67
131 V1003HC68-72
10.03 123 V1003HC73
127 V1003HC08-11
134 V1003HC12

131 V0803HC14
8.03
123 V0803HC14

6.03 134 V0603HC


132 V0603HC

132 V0503HC01-02
5.03 131 V0503HC03-04
126 V0503HC05

số lượng hồi liệu có S27 tại xưởng BTP: 3015.5kg


539.5

You might also like