You are on page 1of 9

BẢNG TRẢ LỜI

 SỔ NHẬT KÝ:

Yêu cầu 1: Ghi sổ nhật ký các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong tháng
(ĐVT: Đồng)
Ghi sổ nhật ký Ghi chú phép tính
1.
Nợ TK 642 145.000.000
Có TK 112 145.000.000
2.
Nợ TK 641 5.000.000
Có TK 112 5.000.000
3.Nợ TK 641 20.000.000
Nợ TK 642 28.000.000
Có TK 112 48.000.000
4.
Nợ TK 242 2.400.000
Có TK 111 2.400.000
5.
Doanh thu
Nợ TK 131 150.000.000
Có TK 511 150.000.000
Gía vốn
Nợ TK 632 75.000.000
Có TK 156 75.000.000

6.
Nợ TK 153 8.000.000
Có TK 711 8.000.000
7.
Nợ TK 112 150.000.000
Có TK 131 150.000.000

8.
Nợ TK 641 3.500.000
Nợ TK 642 2.500.000

1
Có TK 111 6.000.000
9.
Nợ TK 515 3.000.000
Có TK 112 3.000.000

Yêu cầu 2: Hãy ghi sổ nhật ký các nghiệp vụ kinh tế điều chỉnh
(ĐVT: Đồng)
Ghi sổ nhật ký Ghi chú phép tính
1.Khấu hao TS: máy chấm công 10 năm= 120 tháng
Nợ TK 642 1.208.000 =145.000.000/120
Có TK 214 1.208.000
2. Phân bổ chi phí CCDC sử dụng cho tháng 1/2018:
Nợ TK 641 400.000 =2.400.000/6
Có TK 242 400.000

Yêu cầu 3: Ghi sổ nhật ký các nghiệp vụ khóa sổ


(ĐVT: Đồng)
Ghi sổ nhật ký Ghi chú phép tính
Bước 1: Khóa sổ các TK doanh thu, chi phí
1a. Kết chuyển các khoản giảm trừ DT để các định DT thuần

Bước 2: Kết chuyển các khỏa chi phí để xác định kết quả kinh
doanh
Nợ TK 911
Có TK 632
Có TK 641
Có TK 642

2
Bước 3: Xác định lãi/ lỗ của DN
Vì DT CP nên DN

 SỔ CÁI TÀI KHOẢN


(ĐVT:Triệu đồng )
Nợ TK 111 Có Nợ TK 112 Có
50.000.000 600.000.000
(7) 145.000.000
2.400.000 (4) 150.000.000 (1)
6.000.000 (8) 5.000.000 (2)
48.000.000
(3)
3.000.000 (9)

50.000.000 8.400.000 750.000.000 201.000.000


41.600.000 549.000.000

Nợ TK 131 Nợ TK 153
Có Có
22.000.000 20.000.000
(5a) 150.000.000
150.000.000 (7) (6) 8.000.000

   172.000.000 150.000.000       28.000.000    


22.000.000 28.000.000

Nợ TK 156 Nợ TK 211
Có Có
120.000.000 175.000.000
75.000.000
(5b)

3
120.000.000 75.000.000 175.000.000
45.000.000 175.000.000

Nợ TK 214 Nợ TK 331
Có Có
25.000.000 63.000.000

  25.000.000 63.000.000
25.000.000 63.000.000
Nợ TK 334 Nợ TK 353
Có Có
48.000.000 97.000.000

48.000.000
48.000.000
Nợ TK 411 Nợ TK 421
Có Có
569.000.000 185.000.000

185.000.000
185.000.000
Nợ TK 711 Nợ TK 242
Có Có
0 0
8.000.000 (6) 400.000 (4)

(911)
8.000.000  
   8.000.000  8.000.000          

Nợ TK 521 Có Nợ TK 511 Có

(131)22.000.000 (521) 63.600.000 22.000.000 (131)


(111)41.600.000 552.000.000 (112)
4
150.000.000 (5a)
63.600.000 (511)
(911) 660.400.000
63.600.000 63.600.000 724.000.000 724.000.000

Nợ TK 515 Có Nợ TK 632 Có

(9) 3.000.000 41.600.000 (111) (5) 75.000.000

(911) 38.600.000
41.600.000 41.600.000

Nợ TK 641 Có Nợ TK 642 Có

(2) 5.000.000 (1) 145.000.000


(3) 20.000.000 (3) 28.000.000
(4) 400.000 (8) 2.500.000
(8) 3.500.000
28.900.000 (911) 175.500.000 (911)
28.900.000 28.900.000 175.500.000 175.500.000

Nợ TK 911 Có

(632) 574.000.000 (511)


(641) 28.900.000 41.600.000 (515)
(642) 175.500.000 8.000.000 (711)
(421)

623.600.000 623.600.000

Yêu cầu 4: Lập Bảng cân đối số phát sinh


BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH
CÔNG TY THIÊN ƯNG
Ngày 31/1/2018 ( ĐVT: Triệu đồng )
TK SDĐK SPS SDCK
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
Tiền mặt
50.000.000 50.000.000 8.400.000 41.600.000
(111)
Tiền gửi 600.000.000 750.000.000 198.000.000 552.000.000

5
NH (112)
Phải thu
22.000.000 172.000.000 150.000.000 22.000.000
KH (131)
CCDC
20.000.000 28.000.000 0 28.000.000
(153)
Hàng hóa
120.000.000 120.000.000 75.000.000 45.000.000
(156)
TSCĐHH
175.000.000 0 0 175.000.000
(211)
Hao mòn
TSCĐ 25.000.000 0 0 25.000.000
(214)
Chi phí
trả trước 0 0 400.000 -400.000
(242)
Phải trả
người 63.000.000 0 0 63.000.000
bán (331)
Phải trả
NLĐ 48.000.000 0 0 48.000.000
(334)
Quỹ khen
thưởng
97.000.000 0 0 97.000.000
phúc lợi
(353)
Vốn đầu
tư của
569.000.000 0 0 569.000.000
CSH
(411)
Lợi
nhuận
sau thuế
185.000.000 0 0 185.000.000
chưa
phân phối
(421)
6
DT bán
hàng &
574.000.000 574.000.000
cung cấp
DV (511)
DT hoạt
động tài
41.600.000 41.600.000
chính
(515)
Các
khoản
63.600.000 63.600.000
giảm trừ
DT (521)
Giá vốn
hàng bán
(632)
Chi phí
bán hàng 28.900.000 28.900.000
(641)
Chi phí
quản lý 175.500.000 175.500.000
DN (642)
Thu nhập
khác 8.000.000 8.000.000
(711)
Xác định
kết quả
kinh 623.600.000 623.600.000
doanh
(911)
Tổng
Yêu cầu 5:
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
CÔNG TY THIÊN ƯNG
Tháng 1/2018 (ĐVT: Triệu đồng )
Chỉ tiêu Số tiền
7
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 574.000.000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 63.600.000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 510.400.000
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
6. Doanh thu tài chính 41.600.000
7. Chi phí tài chính 0
8. Lợi nhuận từ hoạt động tài chính 41.600.000
9. Chi phí bán hàng 28.900.000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 175.500.000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
12. Thu nhập khác 8.000.000
13. Chi phí khác 0
14. Lợi nhuận khác 8.000.000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
16. Thuế TNDN (giả sử thuế suất thuế TNDN là 0%) 0
17. Tổng lợi nhuận kế toán sau thuế

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN


TẠI CÔNG TY………………………….
NGÀY…………. (ĐVT: …………….)
TÀI SẢN SỐ TIỀN NGUỒN VỐN SỐ TIỀN
A. Tài sản ngắn hạn A. Nợ phải trả

8
B. Tài sản dài hạn B. Vốn chủ sở hữu

Tổng cộng Tổng cộng

You might also like