Professional Documents
Culture Documents
STT Họ đệm Tên
STT Họ đệm Tên
Vocabulary
0
1 Nguyến Thị Bảo An 1
2 Bùi Hoàng Anh 1
3 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 1
4 Nguyễn Quý Anh 1
5 Trần Quỳnh Anh 1
6 Phạm Thùy Dương 1
7 Dương Nghiệp Duy 1
8 Trần Ngọc Hà 1
9 Lê Việt Hoàng 1
10 Nguyễn Duy Nhật Huy 1
11 Đầu Quý Khang 1
12 Đặng Ngọc Linh 1
9A1 13 Nguyễn Lê Khánh Linh 1
14 Lê Hạnh Mai 1
15 Phạm Hùng Minh 1
16 Phan Gia Ngọc 1
17 Nguyễn Ngọc Khôi Nguyên 1
18 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 1
19 Phạm Linh Nhân 1
20 Nguyễn Lê Minh Phụng 1
21 Trần Mai Phương 1
22 Nguyễn Hà Thu 1
23 Nguyễn Thị Vân Trang 1
24 Đặng Thảo Uyên 1
1 Lê Bùi Khánh An 1
2 Nguyễn Thành An 1
3 Phan Sơn An 1
4 Đỗ Thục Anh 1
5 Lê Đức Anh 1
9A2
11 Trần Quang Huy 1
12 Trần Đăng Khôi 1
9A2 13 Phan Thanh Lâm 1
14 Đỗ Phương Linh 1
15 Trần Thành Long 1
16 Nguyễn Gia Bảo Minh 1
17 Nguyễn Ngọc Hoàng Minh 1
18 Nguyễn Nhật Minh 1
19 Vũ Nhật Minh 1
20 Lương Đỗ Bảo Ngọc 1
21 Đinh Ngọc Thảo Nguyên 1
22 Hoàng Thảo Nguyên 1
23 Lê Nam Phương 1
24 Lê Đông Quân 1
25 Đỗ Tú Quyên 1
26 Phạm Duy Tân 1
27 Nguyễn Duy Thông 1
28 Đặng Linh Đan 1
Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
Reading + Critical
Practice test CNN 3
Writing Writing
8.5 1 1
7.3
8.8 1 1
9.4 1 1
9.0 1 1 1
8.5 1 1
8.6 1 1 1
8.0 1 1 1
7.5 1 1
9.4 1 1 1
7.5
8.8 1 1
9.0 1
4.5 1 1 1
7.6 1 1 1
9.1
8.6 1 1
9.1 1 1 1
9.1 1 1 1
9.3 1
8.8 1
1 1 1
7.9
8.1 1 1 1
8.1 1 1
3.8 1
6.5 1
6.4 1
7.5 1 1 1
8.6 1 1
8.1 1 1
7.5 1 1 1
7.9 1 1
8.8 1 1 1
7.3 1 1
8.1 1 1 1
4.3 1 1 1
8.5 1 1
8.5 1 1 1
7.8 1
8.8
8.6 1 1 1
6.9
7.8
7.8 1 1
8.5 1 1 1
8.6 1
7.9 1
8.4 1 1 1
8.0 1 1 1
7.4 1 1 1
8.0 1 1 1
7.9 1 1 1
GHI CHÚ