You are on page 1of 27

PART A: VOCABULARY – (TỪ VỰNG QUAN TRỌNG THEO TỪNG UNIT)

UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL

1
- foreign (a): thuộc về nước ngoài - region (n): vùng, miền
- correspond (v): trao đổi thư từ - tropical (a): thuộc về nhiệt đới
- modern (a): hiện đại - climate (n): khí hậu
- impress (v): gây ấn tượng - unit of currency: đơn vị tiền tệ
- impression (n): sự gây ấn tượng - consist of: bao gồm, gồm có
- impressive (a): ấn tượng, đáng nhớ - population (n): dân số
- beauty (n): vẻ đẹp - official (a): chính thức
- beautiful (a): đẹp - religion (n): tôn giáo
- friendliness (n): sự thân thiện - religious (a): thuôc về tôn giáo
- peaceful (a): thanh bình, yên tĩnh - in addition ngoài ra, thêm vào đó
- atmosphere (n): bầu không khí - widely (adv): môt cách rộng rãi
- pray (v): cầu nguyện - education (n): nền giáo dục
- depend on (v): tùy thuộc vào, dựa vào - national (a): thuộc về quốc gia
- keep in touch with: giữ liên lạc - compulsory (a): bắt buộc
- divide into: chia ra, tách ra - instruction (n): sự hướng dẫn, giảng dạy

UNIT 2: CLOTHING

2
- poet (n): nhà thơ - modernize (v): hiện đại hóa
- poem (n): bài thơ - casual clothes (n): quần áo thường
- musician (n): nhạc sĩ - cloth (n): vải
- writer (n): nhà văn - wear out: mòn, rách
- traditional (a): thuộc truyền thống - embroider (v): thêu
- different from: khác với - university (n): trường đại học
- design (n, v): bản thiết kế, thiết kế - label (n): nhãn dán, nhãn hiệu
- designer (n): nhà thiết kế - go up (v): tăng lên
- material (n): vật liệu, chất liệu - economic (a): thuộc về kinh tế
- convenient (a): thuận tiện, tiện lợi - worldwide (a): rộng khắp thế giới
- fashionable (a): hợp thời trang - out of fashion: lỗi thời
- inspire (v): tạo cảm hứng - (be) fond of: thích
- inspiration (n): nguồn cảm hứng - hardly (adv): hầu như không
 take inspration from: lấy cảm hứng từ - put on (v): mặc vào
- symbol (n): ký hiệu, biểu tượng - uniform (n): đồng phục
- unique (a): độc đáo, đặc biệt - (be) proud of: tự hào về …
- modern (a): hiện đại - genernation (n): thế hệ
UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE
- rest (n, v): (sự) nghỉ ngơi - reply (v): trả lời, đáp lại
- journey (n): chuyến đi, hành trình - raise (v): nuôi
- chance (n): dịp - exchange (v, n): (sự) trao đổi
- cross (v): đi ngang qua - maize (n) = corn: bắp/ ngô
- paddy filed (n): cánh đồng lúa - park-time (a): bán thời gian
- entrance (n): cổng vào, lối vào - complete (v): hoàn thành
- shrine (n): miếu thờ - collect (v): thu gom, thu nhặt
- hero (n): anh hùng - feel like (v): cảm giác như là
- enjoy (v): thưởng thức, thích - member (n): thành viên
- enjoyable (a): thú vị - grocery store (v): cửa hàng tạp hóa
- take a photo: chụp ảnh - feed – fed – fed: cho ăn
UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE
- learn by heart: học thuộc lòng - well-qualified (a): có trình độ, đủ chuẩn
- foreign language: ngoại ngữ - award (v, n): thưởng, phần thưởng
- learner (n): người học - scholarship (n): học bổng
- as + adj + as possible: càng … càng tốt - culture (n): văn hóa
- grammar (n): ngữ pháp - cultural (a): thuộc về văn hóa
- examination (n): kỳ thi - close to: gần
- examiner (n): giám khảo - national (a): thuộc về quốc gia
- go on (v): tiếp tục - nation (n): quốc gia
- passage (n): đoạn văn - improve (v): cải tiến
- attend (v): theo học, tham dự - improvement (n): sự cải tiến
- attendance (n): sự tham dự - tuition (n): học phí
- written examination: kỳ thi viết - advertisement (n) = ad bài quảng cáo
- candidate (n): thí sinh - advertise (v): quảng cáo
- aspect (n): khía cạnh - look forward to + V-ing: mong đợi
UNIT 5: THE MEDIA
- media (n): phương tiện truyền thông - violent (a): bạo lực
- invent (v): phát minh - inform (v): thông tin, cho hay
- invention (n): sự phát minh - informative (a): có nhiều tin tức
- crier (n): người rao tin - information (n): thông tin
- latest news (n): tin giờ chót - communicate (v): giao tiếp
- widely (adv): một cách rộng rãi - communication (n): sự giao tiếp
- teenager (n): thanh thiếu niên - useful for: có ích cho ai
- adult (n): người lớn - entertain (v): giải trí
- thanks to: nhờ vào - entertainment (n): sự giải trí
- variety (n): sự đa dạng - limitation (n): sự hạn chế
- development (n): sự phát triển - access (+to) (n): sự truy cập
- develop (v): phát triển - dangerous (a): nguy hiểm
- interact (v): ảnh hưởng, trao đổi - available (a): có sẵn
- interactive (a): mang tính tương tác - time-consuming (a): tốn nhiều thời gian
- interaction (n): sự tương tác - suffer from (v): chịu đựng
- remote control (n): bộ điều khiển từ xa - response (n): lời phản hồi
- benefit (v,n): ích lợi, hưởng lợi - surf (v): lướt trên mạng

UNIT 6: THE ENVIRONMENT


- environment (n): môi trường - energy (n): năng lượng
- environmental (a): thuộc về môi trường - prevent (v): ngăn ngừa
- conservationist (a): người bảo vệ môi trường - prevention (n): sự ngăn ngừa
- garbage (n) = trash: rác thải - litter (v, n): xả rác, rác
- deforestation (n): nạn phá rừng - reduce (v): làm giảm
- pollution (n): sự ô nhiễm - reuse (v): tái sử dụng
- pollute (v): ô nhiễm - recycle (v): tái chế
- polluted (a): bị ô nhiễm - end up (v): cạn kiệt
- volunteer (v,n): (người) tình nguyện - folk (n) = people con người
- plastic bag (n): túi nhựa - keep on = go on: tiếp tục
- provide with (v): cung cấp với - minimize (v): giảm đến tối thiểu
- disappointed with (a): thất vọng về - worried about: lo lắng về
- protect (v): bảo vệ - local (a): địa phương
- protection (n): sự bảo vệ - local authorities chính quyền địa phương
- natural resources (n): tài nguyên thiên nhiên - prohibit (v) = ban: ngăn cấm

UNIT 7: SAVING ENERGY


- save (v): tiết kiệm - waste (v): lãng phí
- faucet (n): vòi nước - consumer (n): người tiêu dùng
- worried (about) (a): lo lắng về - product (n): sản phẩm
- suggest (v): đề nghị - effective (a) có hiệu quả
- suggestion (n): lời đề nghị - account for: chiếm tỉ lệ
- taking showers: tắm vòi sen - energy-saving (a): tiết kiệm năng lượng
- solar energy (n): năng lượng mặt trời - compare with (v): so sánh với
- nuclear power (n): năng lượng hạt nhân - innovate (v): đổi mới
- electricity (n): điện năng - innovation (n): sự đổi mới
- install (v): lắp đặt - conserve (v) bảo tồn, bảo vệ
- natural resources: tài nguyên thiên nhiên - conservation (n) sự bảo tồn
- solar panel (n): tấm năng lượng - sum up (v): tóm tắt
- consume (v): tiêu dùng

UNIT 8: CELEBRATIONS
- celebrate (v): tổ chức - Congratulations! Xin chúc mừng
- celebration (n): lễ kỷ niệm - contest (n): cuộc thi
- festival (n): lễ hội - kind (a): tử tế
- Easter (n): lễ Phục Sinh - kindness (n): sự tử tế
- Lunar New Year: Tết Nguyên Đán - trusty (a): đáng tin cậy
- occur/ happen /take place: xảy ra, diễn ra - trust (v,n): (sự) tin cậy
- decorate (v): trang trí - express (v): diễn tả, bài tỏ
- sticky rice cake: bánh Tét - memory (n): trí nhớ, kỉ niệm
- Passover (n): Lễ Quá Hải - miss (v): nhớ, bỏ qua, trễ
- parade (v,n): cuộc diễu hành - generous (a): rộng lượng, bao dung
- crowd (v): tụ tập - sense of humour: tính hài hước
- take part in: tham gia - humourous (a): hài hước
- crowded with (a): đông đúc - distinguish from (v): phân biệt
- congratulate sb on chúc mừng ai về - share (v): chia sẻ
UNIT 9: NATURAL DISASTERS
- disaster (n): thảm họa - temperature (n): nhiệt độ
- natural disaster: thiên tai - prepare for: chuẩn bị cho
- earthquake (n): động đất - laugh at: cười nhạo, chế nhạo
- typhoon (n): bão nhiệt đới (Asia) - tidal wave / tsunami: sóng thần
- cyclone (n): bão nhiệt đới (Australia) - move (v): di chuyển
- hurricane (n): bão nhiệt đới (America) - movement (n): sự chuyển động
- tornado (n): lốc xoáy - warn (v): cảnh báo
- thunderstorm (n): bão có sấm sét - erupt (v): phun trào
- weather forecast: dự báo thời tiết - eruption (n): sự phun trào
- turn up: vặn lớn - predict (v): đoán trước
- turn down: vặn nhỏ - prediction (n): sự đoán trước
UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS
- UFOs = Unidentified Flying Objects - exist (v): tồn tại
vật thể bay không xác định - existence (n): sự tồn tại
- believe (v): tin, tin tưởng - capture (v): bắt giữ
- meteor (n): sao băng - examine (v): điều tra
- planet (n): hành tinh - disappear (v): biến mất
- space (n): không gian - device (n): thiết bị
- experience (v,n): trãi nghiệm, kinh nghiệm - health (n): sức khỏe
- orbit (v,n): quay quanh vĩ đạo - healthy (a): khỏe mạnh
- evidence (n): bằng chứng - marvelous (a): kỳ diệu
PART B: GRAMMAR + READING + WRITING
TOPIC 1: VERB FORMS – CHIA ĐỘNG TỪ

I. THE SIMPLE PRESENT TENSE – (THÌ HIỆN TẠI ĐƠN)


+ Đối với Động từ “TO BE”
Eg. I am a student. She isn’t a teacher. Are they workers?
Where is Lan? She is in the kitchen.
(+) S + am/is/are .............
(-) S + am/is/are + not .............
(?) - Yes/No question: Am/Is/Are+ S ..................?
- Wh- question: Wh- + am/is/are + S?

+ Đối với Động từ thường ORDINARY VERBS


Eg. (+) They live in Tuyen Quang. (-) They don’t live in Ha Giang.
(?) Do they live in Tuyen Quang? – Yes, they do.
(+) He works in Hanoi. (-) He doesn’t work in Long An.
(?) Does he work in Hanoi? – Yes, he does.
* Wh-questions:
(?) Where do they live? – They live in Tan An City.
(+) (I, We, You, They) + Vo (infinitive without “to”)
(He, She, It) + V (s/es)
(-) (I, We, You, They) + do not (don’t ) + Vo (infinitive without “to”)
(He, She, It) + does not (doesn’t) + Vo (infinitive without “to”)
(?) Do + I/we/you/they + Vo (infinitive without “to”) ?
Does + he/she/it + Vo (infinitive without “to”) ?
* Wh- + do/does + S + Vo (infinitive without “to”) ?

*Đối với các chủ ngữ là các đại từ nhân xưng I, We, You, They và các danh từ số nhiều thì động từ
chia ở dạng nguyên thể không “to”.
* Nếu chủ ngữ ở dạng số ít (He, she, it) thì thêm “s” hoặc “es” vào sau động từ.
- Cách thêm ‘s, es’ :
+Thêm “es” vào sau động từ tận cùng là "ss, x, z, ch, sh, o": misses, kisses, passes,...
+Động từ tận cùng là phụ âm + "y", chuyển thành ‘i+es’: cry cries....
+Động từ tận cùng là nguyên âm + "y" thì vẫn tuân theo quy tắc thêm “s” thông thường: play  plays,
say  says, pray  prays ...
+ Số ít của “have” là “has”.
*Cách dùng cơ bản và dấu hiệu nhận biết:
- Diễn tả thói quen với các từ: always / usually / often / sometimes / everyday / never once/ three
times a week …
- Diễn tả sự thật hiển nhiên: the Earth, the moon,...

II. THE SIMPLE PAST TENSE (THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN)


+ Đối với Động từ “TO BE”
S + was/ were (not) + ….
Was/Were + S + .............?
Wh- + was/were + S + ......... ?
(I, he, she, it + was; you, we, they + were)
+ Đối với Động từ thường “ORDINARY VERBS”
S + V2/V-ed
S + did not (didn’t)+ Vo (infinitive without “to”)
Did + S + Vo (infinitive without “to”)?
*Cách dùng cơ bản và dấu hiệu nhận biết:
- Diễn tả một hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ với thời gian xác định
Eg: She went shopping with me yesterday afternoon.
Lan wrote a long letter to her sister last night.
- Diễn tả một thói quen hay một công việc lâu dài trong quá khứ.
When I was a student, I always went to the library to borrow books.
Các trạng từ thường dùng: ago, yesterday, the day before yesterday, last week/month/year, in 1995, ...

III. THE PRESENT PERFECT TENSE: (THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH)
a) Cách thành lập:
- Khẳng định: S + have/has+ V3/ed (past participle)
- Phủ định: S + have/has + not + V3/ed
- Câu hỏi: Have/Has + S + V3/ed … ?
b) Cách dùng cơ bản và dấu hiệu nhận biết:
- Một hành động vừa mới xảy ra, không xác định rõ thời gian.
E.g: Have you had breakfast? – No, I haven’t.
- Một hành động đã xảy ra ở quá khứ và còn kéo dài hiện tại. (với since hoặc for)
E.g: My friend Nam has lived in HCMC since 1998.
- Một kinh nghiệm trong cuộc đời.
E.g: I have visited Nha Trang before.
Dấu hiệu: just (vừa mới), ever (đã từng), never (chưa bao giờ), yet (chưa), already (đã rồi), since (từ khi-
mốc thời gian), for (khoảng time), so far/until now (cho đến bây giờ), 3 times, several times, before..
*Cách dùng SINCE và FOR:
FOR + khoảng thời gian: for three days, for ten minutes, for twenty years...
SINCE + thời điểm bắt đầu: since 1982, since January, since I left school...
*Cách dùng ALREADY và YET:
-Already dùng trong câu khẳng định, already có thể đứng ngay sau have và ở cuối câu.

We have already written our reports.  We have written our reports already.
-Yet dùng trong câu phủ định, câu nghi vấn. Yet thường xuyên đứng ở cuối câu.

We haven’t written our reports yet. Have you written your reports yet?
*Cách dùng với EVER: HAVE/ HAS + S + EVER + V3/ED? (...có bao giờ…)
Ex: Have you ever visited Happy Land in Ben Luc District?
IV. THE SIMPLE FUTURE TENSE: (THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN)
a. Cách thành lập:
- Khẳng định: S + will + Vo
- Phủ định: S + will + not + Vo
- Câu hỏi: Will + S + Vo … ?
(Đối với chủ ngữ là I, We có thể dùng “Shall” thay cho “Will”
b. Cách dùng cơ bản và dấu hiệu nhận biết:
2.1 Một hành động sẽ chắc chắn xảy ra: E.g: I will call you tomorrow.
2.2 Một quyết định lúc nói: E.g: It’s cold. I’ll shut the window.
2.3 Một câu đề nghị, một yêu cầu: E.g: I will lend you the money.
2.4 Một dự báo trong tương lai: E.g: People will travel to Mars one day.
Dấu hiệu: tomorrow, tonight, next week/month/year, some day, in the future, …
*Lưu ý: Cách dùng: be going to + V:
+ Diễn tả một dự định. (Đã có lên kế hoạch trước).
E.g: I have saved some money. I am going to buy a new computer.
+ Diễn tả một dự đoán có căn cứ.
E.g: Look at those clouds. It’s going to rain.
V. MODAL VERBS: (ĐỘNG TỪ KHIẾM KHUYẾT)
Những động từ Khiếm Khuyết cơ bản:
Can/ Could
May/ might
S Must/ Have to/ Has to/ + Vo
Should/ Ought to
E.g: He should do his homework. I can speak English well.
He has to leave early. I could ride a bike when I was 5.

VI. INFINITIVES AND GERUNDS: (ĐỘNG TỪ TO Vo VÀ ĐỘNG TỪ V-ING):


1. INFINITIVES: ĐỘNG TỪ TO Vo
Động từ To Vo được chia trong các trường hợp thông dụng sau:
a. theo cấu trúc: S + V* (O) + to Vo
- ask(ed) + O + to Vo (yêu cầu) Ex: He asked me to open the door.
- tell (told) + O + (not) to Vo (bảo, yêu cầu) Ex: He told me to open the door.
- want(ed) + to Vo: (muốn làm gì) Ex: I want to pass the coming exam.
- try(tried) + to Vo: (cố gắng) Ex: We are trying to study the grammar.
- have/has/had + O + to + Vo (có. để ..) Ex: I had some homework to do.
- decide (decided) + to Vo: (quyết định) Ex: We decided to stay home tonight.
- plan (planned) + to Vo: (dự định) Ex: We are planning to play soccer.
- Would you like + to Vo? (Bạn có muốn?) Ex: Would you like to have a drink?
- expect + to Vo: (mong đợi) Ex: My parents expect me to pass the test.
- S (be) able + to Vo: (có thể) Ex: We are able to pass the exam.
b. Sau một số từ để hỏi:
S + Verb + how/what/when/where/ which/why + To Vo
Ex: He discovered how to open the safe. She couldn’t think what to say.
Sometimes, I don’t know what to do or where to go.
c. Trong cấu trúc sau: IT + BE + ADJECTIVE + TO INFINITIVE
- It’s difficult to find their house.  
- It’s dangerous to drive fast.  
 - It’s important to learn English.  
2. GERUNDS: (DANH ĐỘNG TỪ/ V-ING)
Động từ V-ING được chia trong các trường hợp thông dụng sau:
a. Theo cấu trúc: S + V* + V-ing
- begin/ start (bắt đầu) - mind (phiền)
- enjoy (thưởng thức) - hate (ghét)
- dislike (ghét) - love, like (thích)
- finish ( kết thúc) - suggest (đề nghị)
- stop (dừng) - continue (tiếp tục)
- Do/Would you mind + V-ing?
- Look forward to V-ing: trông đợi
- Go + V-ing: go shopping, go swimming
- Keep + V-ing: tiếp tục
Ex: I enjoy listening to music. She suggested playing soccer.
b. Sau các giới từ: at / on / in / up / of / from / with / without / about/ by… + V-ing
Ex: I am interested in playing Confetti Vietnam every evening from Thursday to Monday.
He gave up smoking last year.
They thanks us for helping them.
CHIẾN THUẬT LÀM BÀI ĐỐI VỚI BÀI TẬP CHIA ĐỘNG TỪ
- Đề thi gồm 6 câu: (1 câu hiện tại, 1 câu quá khứ, 1 câu hiện tại hoàn thành, 1 câu tương lai, 1 câu Vo, 1
câu V-ing hoặc To Vo).
- Tìm câu dễ làm trước:
+ Thì quá khứ (last, ago)  V2/ED
+ Thì hiện tại hoàn thành (since, ever..)  Have/Has + V3/ed
+ Thì hiện tại đơn (often, sometimes..)  Vo/ Vs/ Ves
+ Thì tương lại (câu hội thoại A và B)  Will + Vo
+ Động từ khiếm khuyết (can/may…)  Vo
- Câu cuối sẽ là V-ing hoặc thêm To Vo.
TOPIC 2: PREPOSITIONS – GIỚI TỪ
1. GIỚI TỪ CHỈ THỜI GIAN
a. AT: vào lúc
- dùng chỉ thời gian trong ngày
At + giờ: at 7.00, at eight, at nine o’clock
At midnight nửa đêm At lunchtime vào giờ ăn trưa
At night buổi tối At noon giữa trưa
- dùng chỉ một dịp lễ hội, một thời khắc nào đó
At Easter vào lễ phục sinh
At Christmas vào lễ Giáng sinh
At present/ At the moment ngay bây giờ
At this / that time vào lúc này, đó
At the same time cùng thời gian
b. ON: vào
- dùng chỉ thứ trong tuần (Viết hoa có chữ “day”), ngày trong tháng.
On Monday, On 14th February,
On this / that day, On my birthday,
On Christmas Day, On New Year’s Day
- dùng chỉ buổi trong ngày : On Sunday evenings On Tuesday morning

c. IN: vào, trong (Các tháng trong tiếng Anh viết hoa không có chữ “day”)
- dùng chỉ buổi trong ngày nói chung, một kỳ nghỉ…
In the morning / In the afternoon / In the evening
- dùng cho tháng, mùa, năm, thập kỷ, thế kỷ…
In August In the summer/ winter/ spring/ autumn
In 2019 In the 1990s In the 19th century

d. BETWEEN …….AND………….: ở giữa hai khoảng thời gian:


between Monday and Saturday
between 2 o’clock and 5 o’clock, …

e. FROM..........(UP) TO..............: từ ………………đến……..


from Monday to Saturday
from 2 o’clock to 5 o’clock
from Monday up to Sunday

f. “SINCE” AND “FOR” (Have/Has + V3/ed)


FOR + khoảng thời gian: for three days, for ten minutes, for twenty years...
SINCE + thời điểm bắt đầu: since 1982, since January,...

2. GIỚI TỪ CHỈ NƠI CHỐN


a. At: (taị) dùng để chỉ những nơi như bưu điện, trường, nhà ga, địa chỉ nhà….
at the post office at the bus station at the airport
at 46 Le Loi Street at school at work
b. On: (ở trên mặt phẳng, phương tiện xe buýt, máy bay, tàu hỏa…)
on the table on the wall on the floor (sàn nhà)
on the train on the plane
c. In: (ở trong, đứng trước xã, huyện, tỉnh, thành phố, quốc gia, ở giữa, ở trong xe hơi…)
in Tan Hung District In Long An in Viet Nam in a car
In Asia in the middle in front of in a taxi

3. GIỚI TỪ THEO SAU TÍNH TỪ, ĐỘNG TỪ THƯỜNG GẶP


1. turn on: bật, mở (TV, lights, faucet…)
2. turn off: tắt (TV, lights, faucet…)
3. turn down: vặn nhỏ (the volume)
4. turn up: vặn lớn (the volume)
5. look for: tìm kiếm (keys, book, pen, wallet…)
6. look after: take care of: chăm sóc (baby, little sister, children…)
7. go on: = continue: tiếp tục (+ V-ing)
8. wait for someone: chờ, đợi ai
9. out of fashion: lỗi thời
10. depend on: dựa vào
11. congratulate …on: chúc mừng
12. throw away: ném đi, vứt đi
13. run out (of): cạn kiệt
14. impressed by: có ấn tượng bởi
15. keep in touch : giữ liên lạc
16. consist of: bao gồm
17. come from: bắt nguồn từ
18. listen to: nghe
19. worried about: lo lắng về
20. interested in: thích, quan tâm
21. fond of: thích thú
22. afraid of: sợ
23. prepare for: chuẩn bị
24. late for: trễ
25. good at: giỏi về
26. different from: khác với
27. It’s very kind of you to-Vo: bạn thật tốt bụng khi
28. take part in = participate in: tham gia
29. proud of: tự hào về
30. learn by heart: học thuộc lòng
31. name afer: đặt tên theo
32. prevent…from: ngăn chặn, đề phòng
33. divide into: chia ra thành

TOPIC 3: CONNECTIVES – LIÊN TỪ


1. Từ nối AND (và): Được dùng để nối hai thành phần cùng loại của câu, hoặc nối cả 2 mệnh đề.
He has a cat and a dog.
We buy vegetables, bread, fish and meat every day.
2. Từ nối BUT (nhưng): Dùng để chỉ tương phản nối hai thành phần cùng loại của câu, hoặc nối cả 2
mệnh đề.
Lan was poor, but she was honest.
Nhan is intelligent but lazy.

3. Từ nối OR (hoặc): Dùng để nêu lên một khả năng khác của các thành phần cùng loại trong câu.
Thường được dùng trong câu hỏi chỉ sự lựa chọn.
Do they live in the city or in the country?
Do you come from France or England?
Would you like coffee or milk tea?

4. Từ nối HOWEVER (tuy nhiên): Dùng để giới thiệu một câu tương phản với những gì đã nói trước
đó. HOWEVER có thể đứng đầu câu hoặc tách ra giữa câu bằng hai dấu chấm phẩy.
Nam is very tired. However, he has to finish her homework before he goes to bed.
However và But: tuy nhiên, nhưng mà
S + V, but S’ + V’ (but thường nằm giữa câu, sau dấu phẩy)
S + V. However, S’ + V’ S + V; however, S’ + V’

5. Therefore, So: vì thế, vì vậy


She heard the bad news, so she cried.
He’s busy. Therefore, he can’t help you.
S + V, so S’ + V’ (so thường nằm giữa câu, sau dấu phẩy)
S + V. Therefore, S’ + V’ S + V; therefore, S’ + V’

6. Because/ As / Since: bởi vì


Because/As/Since + S + V, S’ + V’ S’ + V’ because/as/since + S + V
She cried because she heard the bad news.
Because she heard the bad news, she cried.

7. Although/ Though/ Even though (mặc dù)


Although/ Even though/ Though + S + V, S’ + V’
S’ + V’ although/ even though/ though + S + V
We continued working although we were tired.
Although we were tired, we continued working.

DẠNG BÀI TẬP GIỚI TỪ VÀ LIÊN TỪ


- Đề thi gồm 5 câu, thường có các dạng sau.
- 1 câu giới từ thời gian
- 1 câu giới từ theo sau tính từ
- 1 câu giới từ theo sau động từ
- 1 câu liên từ: and, but, or, so
- 1 câu liên từ: because, although, though...
TOPIC 4: WORD FORM – THÀNH LẬP TỪ LOẠI
Trong Tiếng Anh có những 4 từ loại chủ yếu sau: N (danh từ), V (động từ), Adj (tính từ), Adv (trạng từ)
1. Cách nhận biết từ loại:
a. Cánh nhận biết danh từ: danh từ thường có các hậu tố sau:
- tion / ation invention, information
-ment development, instrument
- ence / ance difference, importance
- ness happiness, business
- er (chỉ người) teacher, worker, writer, singer
- or (chỉ người) inventor, actor
- ist (chỉ người) physicist, biologist
- ship friendship, championship
b. Cánh nhận biết tính từ: tính từ thường có các hậu tố sau:
- ful useful, helpful, beautiful
- less (nghĩa phủ định) homeless, careless
(noun) - al (thuộc về) natural, agricultural
- ous dangerous, famous
- ive expensive, active
- ic electric, economic
- able fashionable, comfortable
c. Cánh nhận biết trạng từ: thường có hậu tố -LY. Ex: beautifully, carefully, suddenly,..
Lưu ý: Một số trạng từ đặc biệt cần ghi nhớ:
- good (a) well (adv): giỏi, tốt
- late (a) late / lately (adv): trễ, chậm
- fast (a) fast (adv): nhanh
- hard (a) hard (adv): tích cực, vất vả, chăm chỉ hardly (adv): hầu như không
2. Chức năng, vị trí của một số từ loại:
a. Danh từ (Noun)
Sau tính từ (adj + N) They are interesting books.
Sau
- mạo từ: a /an / the He is a student.
- từ chỉ định: this, that, these, those, every, each, … These flowers are beautiful.
- từ chỉ số lượng: many, some, few, little, several ... She needs some water.
- tính từ sở hữu: my, his, her, your, our, their, its…
Sau ngoại động từ (V cần O) She buys books.
She meets a lot of people.
Sau giới từ (prep. + N) He talked about the story yesterday.
He is interested in music.
Trước V chia thì (N làm chủ từ) The main has just arrived.
Sau enough (enough + N) I don’t have enough money to buy it.
b. Tính từ (Adj)
Trước N: Adj + N This is an interesting books.
Sau TO BE: (is/am/are/was/were/ will be...) I am tired.
Sau: become, get, look, feel, taste, smell, seem … It becomes hot. She feels sad.
Sau trạng từ: (adv + adj) It is extremely cold. She is very beautiful.
Sau too: ( be + too + adj) That house is too small.
Trước enough: (be + adj + enough) The house isn’t large enough.
A, an, the, this, that, his, her, my,…+(Adj)+ Noun My new car is blue.
*Tính từ có phần đuôi: -ed/ -ing
- Tính từ - ing: thường dùng miêu tả vật, mang ý chủ động
- Tính từ -ed: thường dùng miêu tả người, mang ý bị động
Một số tính từ ed/ing thông dụng:
1. bore boring (tẻ nhạt, chán) bored (chán)
2. excite exciting (thú vị) excited (hào hứng)
3. interest interesting (thú vị) interested (thích, quan tâm)
4. amuse amusing (thú vị) amused (thích thú, hứng thú)
5. disappoint disappointing (đáng thất vọng) disappointed (thất vọng)
6. tire tiring (tốn sức, gây mệt) tired (mệt mỏi)
c. Trạng từ (Adv)
Sau V thường He drove carefully.
Trước Adj I meet an extremely handsome man.
Giữa cụm V She has already finished the job.
Đầu câu và trước dấu phẩy Unfortunately, I couldn’t come the party.
d. Động từ (V)

+ Động từ đứng sau chủ ngữ: S + V


Designers have modernized the ao dai. (modern)
+ Động từ đứng sau ĐT khiếm khuyết: S + Can/will/ could/ may…+ Vo
People can communicate easily thanks to the internet. (communicate)
3. Một số nhóm từ thường gặp trong SGK lớp 9:
UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL
NOUN VERB ADJECTIVE ADVERB
- impression: ấn tượng impress: gây ấn tượng impressive:gây ấn tượng
- friend: người bạn friendly: thân thiện
- friendliness: sự thân thiện,
- friendship: tình bạn
- religion: tôn giáo religious: thuộc tôn giáo
- interest: sở thích điều thích interest: làm cho ai - interesting: thú vị
thú thích thú - interested: thích thú
- instruction: sự giảng dạy instruct: dạy, truyền
- instructor: người dạy, kiến thức cho
- peace: hòa bình peaceful: yên tĩnh peacefully
- beauty: vẻ đẹp beautify: làm đẹp beautiful: xinh đẹp beautifully
- addition: sự thêm vào add additional additionally

UNIT 2: CLOTHING
NOUN VERB ADJECTIVE ADVERB
- tradition: truyền thống traditional: thuộc về traditionally: theo
truyền thống truyền thống
- design: kiểu dáng design: thiết kế
- designer: nhà thiết kế
modernize: hiện đại hóa modern: hiện đại
-fashion: thời trang fashionable: hợp thời fashionably
unfashionable: lỗi thời
-effect: hiệu quả affect: có tác dụng effective: có hiệu quả effectively: một
cách có hiệu quả
-nation: quốc gia national: thuộc quốc gia, nationwide: toàn
-nationality: quốc tịch international: quốc tế quốc
-inspiration: nguồn cảm -inspire: gây cảm hứng
hứng
-convenience: sự tiện lợi convenient: tiện lợi conveniently
-encouragement encourage: động viên
-difference: sự khác biệt Differ : khác different differently
UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE
NOUN VERB ADJECTIVE ADVERB
Collection: bộ sưu tập Collect: sưu tầm, thu gom
Collector: người sưu tầm
Enjoyment: niềm vui Enjoy: yêu thích Enjoyable: thú vị Enjoyably
Food: thức ăn Feed: cho ăn
Invitation (lời mời) Invite (mời)
Luck (điều may mắn) Lucky ≠ unlucky (Un)luckily

UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE


NOUN VERB ADJECTIVE ADVERB
Advertisement: bài quảng cáo Advertise: quảng cáo
Agreement: sự đồng ý Agree: đồng ý
Disagreement: sự bất đồng Disagree: bất đồng
Difficulty: sự khó khăn Difficult: khó khăn dificultly
Examination: kỳ thi Examine: khảo hạch,
Examiner: giám khảo xem xét
Examinee: thí sinh
Information: thông tin Inform: cung cấp Informative: cung cấp
thông tin nhiều tin tức
Exact: chính xác Exactly

UNIT 5: THE MEDIA


NOUN VERB ADJECTIVE ADVERB
Development: sự phát triển Develop: phát triển Developed: đã phát triển
Developing: đang phát triển
Invention: sự phát minh Invent: phát minh
Inventor: nhà phát minh
Popularity: sự phổ biến Popularize: phổ biến Popular: phổ biến
Variety: sự đa dạng Vary: thay đổi Various: khác nhau
Interaction: sự tương tác Interact:tương tác Interactive: tương tác
Communication: sự liên lạc Communicate: liên lạc Communicative
Education: nền giáo dục Educate: giáo dục Educational: thuộc về GD
Entertainment: sự giải trí Entertain: Giải trí Entertaining: thú vị
Danger: mối nguy hiểm Dangerous Dangerously
UNIT 6: THE ENVIRONMENT
NOUN VERB ADJECTIVE ADVERB
Forest: rừng Deforest: phá rừng
Deforestation: sự phá rừng
Disappointment: sự thất Disappoint: làm ai Disappointed: bị thất vọng
vọng thất vọng Disappointing: gây thất vọng
Environment: môi trường Environmental: thuộc về môi Environmentally
Environmentalist: người trường
hoạt động môi trường
Harm: sự thiệt hại Harm: làm hại Harmful: có hại Harmfully: có hại
Pollution: sự ô nhiễm Pollute: gây ô Polluted: bị ô nhiễm
Pollutant: chất gây ô nhiễm nhiễm

UNIT 7: SAVING ENERGY


NOUN VERB ADJECTIVE ADVERB
Consumer: khách hàng Consume: tiêu thụ
Consumption: sự tiêu thụ
Luxury: xa xỉ phẩm Luxurious: xa xỉ Luxuriously
Necessity: sự cần thiết Necessary: cần thiết Necessarily:
unnecessary: không cần unnecessarily: không
thiết nhất thiết
Sun: mặt trời Solar: thuộc về mặt trời
Worry: sự lo lắng Worry: lo lắng Worried: lo lắng
Protection: sự bảo vệ Protect: bảo vệ
Extreme: rất Extremely: vô cùng
Care: sự trông nom Care: trông nom, Careful: cẩn thận Carefully
nuôi nấng, chăm sóc Careless: bất cẩn Carelessly

UNIT 8: CELEBRATIONS
Celebration: lễ kỹ niệm Celebrate: ăn mừng
Decoration: sự trang trí Decorate: trang trí
Color: màu Colorful: sặc sỡ
Freedoom: sự tự do Free: Giải phóng Free: rãnh, miễn phí
Enjoy: thích Enjoyable: thú vị
Generosity: sự rộng Generous: hào phóng, Generously: một cách
lượng rộng lượng hào phóng, rộng lượng
Preparation: sự chuẩn bị Prepare: chuẩn bị

UNIT 9: NATURAL DISASTERS


Noise: sự ồn ào Noisy: ồn ào Noisily: ồn ào
Success: sự thành công Succeed: thành công Successful: thành công Successfully: một
cách thành công
Eruption: sự phun trào Erupt: phun trào
Prediction: lời tiên đoán Predict: tiên đoán Predictable: có thể đoán
Safety: sự an toàn Safe: an toàn Safely
Movement: sự chuyển Move
động
Science: Khoa học Scientific: thuộc khoa
Scientist: Nhà khoa học học

Volcano: núi lửa Volcanic eruption


Sun: Mặt Trời Sunny: có nắng

UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS


appearance: sự xuất hiện appear: xuất hiện
disappearance disappear: biến mất
Excitement: sự phấn khích Excite: kích động, làm Excited: bị phấn khích
phấn khích Exciting: gây phấn khích
Existence: sự tồn tại Exist: tồn tại
Experience: kinh nghiệm Experience: trải nghiệm Experienced: có kinh nghiệm
Freedom: sự tự do Free: trả tự do Free: tự do Freely
Health: sức khỏe Healthy: khỏe mạnh Healthily
Unhealthy:
Identity: lai lịch, lý lịch Identify: nhận ra, xác Unidentified: không nhận ra,
Identification: Sự nhận ra minh không xác minh được.

Imagination: sự tưởng tượng Imagine: tưởng tượng Imaginary: do tưởng tượng


Physics: môn vật lý Physical: về thể chất Physically

*Chiến thuật làm bài đối với dạng bài Word Form:
Đề thi gồm 3 câu, thường có 1 câu tính từ, 1 câu danh từ, 1 câu trạng từ (động từ thường ít ra đề)
1. Xác định chỗ cần điền là danh từ, động từ, tính từ, trạng từ.
2. Xác định từ trong ngoặc là danh từ, động từ, tính từ, trạng từ.
Nếu cho danh từ thì ta thường đổi thành động từ và ngược lại.
Nếu cho tính từ thì ta thường đổi thành trạng từ và ngược lại.
Nếu chia thành động từ thì nhớ chia động từ theo thì, theo chủ ngữ, bị động.
Nếu chia thành danh từ thì nhớ chia số ít, số nhiều.
TOPIC 5: READING COMPREHENSION
I. READING - CLOZE TEST (Đọc và điền từ cho sẵn)
Read and complete the text with the words given
Phần này gồm 6 câu (hoặc 1 đoạn văn ngắn có 6 chổ trống với 7 hoặc 8 từ cho sẵn. Học sinh
sẽ dùng các từ cho sẵn để điền vào các chổ trống.
*Cách làm bài đọc dạng này:
- Đọc các từ cho sẵn trong khung, xác định nghĩa và từ loại của nó là danh từ, tính từ, trạng từ, động từ
nguyên mẫu Vo, động từ thêm V-ing, động từ V2-ed; giới từ in, on, at…
- Đọc bài từ đầu tới khoảng trống nào thì làm khoảng trống đó. Xác định chổ trống đó cần từ loại gì (danh
từ, Vo, V-ing, V2-ed, tính từ, trạng từ, giới từ..) chọn từ trong khung và điền vào. Phương pháp này giúp
học sinh loại ra nhiều đáp án gây nhiễu.
VÍ DỤ MINH HỌA
Read the passage and complete it with the words given. There are TWO extra words.
take journeys stay destination interesting crowded luggage difficulties
Holidays
Most people enjoy going abroad for their holidays, and having the opportunity to
_____________(1) in an interesting city or a seaside resort. If you speak foreign languages, you can
make new friends, and _________________(2) home some interesting souvenirs as presents. But
before you can do that, you have to reach your ________________(3), and that is often a problem! If
you fly, then you may find that your flight has been delayed. _______________(4) by train can also
be difficult, since trains are often ___________________(5) in the summer, you might have to reserve
a seat in advance. Whichever way you travel, you can have problems with your _______________(6),
and it is often difficult to find good accommodation. Apart from this, you might not be able to afford
the fare.
Các bước tiến hành:
- Xác định từ loại trong khung:
+ Danh từ: journeys (số nhiều), difficulties (số nhiều), destination (số ít), luggage (số ít)
+ Tính từ: interesting, crowded
+ Động từ: take (Vo), stay (Vo).
- Xác định khoảng trống cần từ loại gì. Sau khi loại bớt từ lựa chọn. HS cần xem trước và sau khoảng
trống có chứa các cụm từ gì và chọn đáp án phù hợp.
+ Số 1: sau “to” cần Vo (take, home). HS chọn từ “stay” phù hợp với từ “in”.
+ Số 2: sau “can” cần Vo (take, home). HS chọn từ “take”
+ Số 3: sau “your” cần N. HS chọn từ “destination” phù hợp với từ “reach”.
+ Số 4: cần N làm chủ ngữ. HS chọn từ “journeys” phù hợp với cụm từ “by train”.
+ Số 5: sau “are” cần tính từ (crowded, interesting). HS chọn từ “crowded” vì nói đến xe buýt.
+ Số 6: sau “your” cần N. HS chọn từ “luggage” vì phù hợp với từ “problems with”.

II. READING – WRITE ANSWERS TO QUESTIONS


(Đọc và viết câu trả lời)
Read and write full answer for the following questions
*Gồm 2 câu có phần gợi ý để trả lời.
 Xem câu đó ở đâu trong bài, xem cụm từ nào còn thiếu.
 Học sinh viết thông tin tiếp theo. (thường không quá 3 từ)
*2 câu trả lời dựa vào đoạn văn.
B1: Nhận dạng câu hỏi: Câu hỏi bắt đầu bằng:
+ Who: ai (thường là tên người, nghề nghiệp)
+ What: (cái gì?)
+ Where: (ở đâu? Nơi chốn, địa danh, vị trí)
+ When: (khi nào? Thời gian, ngày tháng năm)
+ How: (như thế nào, bằng phương tiện gì)
+ How long: (bao lâu)
+ How many: (bao nhiêu + danh từ đếm được)
+ How much: (bao nhiêu + danh từ không đếm được; giá cả)
+ Which: (cái nào)
+ Why: (tại sao)
B2: Chọn từ khóa trong câu hỏi và tìm trên đoạn văn.
B2: Chọn thông tin trả lời phù hợp, chú ý đến cấu trúc ngữ pháp và lỗi chính tả.
VÍ DỤ MINH HỌA
1 A tornado is a violent storm that usually occurs on plains in the interior sections of a continent.
Tornadoes are easy to recognize. They are huge and shaped like a funnel. They are often called
“twisters” because the winds inside the funnel twist rapidly. These violent, twisting storms can cause
2
enormous damage. There are a number of reasons for this. First, high winds can blow away even large
objects, such as houses and cars. Second, differences in air pressure can cause building walls to
explode when the tornado passes over. Last, tornadoes can move very quickly, destroying everything in
3 their way.
Tornadoes not only damage houses and land, but they also kill people. Trees and cows have also been
destroyed in the storms. Therefore, people are cautioned to find a safe place when one of these violent
4 storms occurs.
*Complete the answers with information from the passage. WRITE NO MORE THAN THREE
WORDS.
1. Where does a tornado usually occur?
→ It usually ____________in the interior sections of a continent.
2. Why are tornadoes also called “twisters”?
→ Because ____________inside the funnel twist rapidly.
*Write full answers to the questions.
3. What can differences in air pressure cause when the tornado passes over?
→ ______________________________________________________________________
4. What should people do when one of these violent storms occurs?
→ ______________________________________________________________________

Câu 1: điền từ còn thiếu “on plains”


Câu 2: điền từ còn thiếu “the winds”
Câu 3: HS có thể viết cả câu (bỏ từ “second”)
Câu 4: HS có thể viết cả câu (bỏ từ “Therefore”)
TOPIC 6: WRITING

I. Rewrite the following sentences as directed


Phần này HS viết lại câu theo hướng dẫn. Gồm có 4 câu, kiểm tra các điểm ngữ pháp sau:
1. Wish sentences + Past Simple: Câu ao ước với thì quá khứ đơn
S + Wish(es) + S + V2/-ed (nếu là “Be” thì nên chia were)
S + Wish(es) + S + could + Vo
Nếu là câu phủ định: S + wish(es) + S + didn’t Vo/ were not.
Diễn tả một điều ước không có thật, không thể xảy ra ở hiện tại và tương lai.
Dấu hiệu: (Động từ chia ở hiện tại)
S + don’t/ doesn’t + Vo, S + isn’t/ aren’t, am not, S can’t Vo.
*Dạng bài và cách làm bài:
B1: Viết ra công thức và viết lại câu theo công thức.
B2: Chuyển câu phủ định thành khẳng định và ngược lại.
2. Conditional sentences type 1,2: Câu điều kiện loại 1, loại 2
*IF TYPE I: loại 1
- If + S + Vht(is/am/are; Vo/Vs/ Ves; don’t/ doesn’t + Vo), S + will/ can/ must/ may + Vo
- S + will/ can/ must/ may + Vo + If + S + Vht(is/am/are; Vo/Vs/ Ves; don’t/ doesn’t + Vo)
- Diễn tả một điều kiện có thể xảy ra ở tương lai.
Ex: If he studies hard, he can pass the exam.
*IF TYPE II: loại 2
- If + S + Vqk(were; V2/Ved; didn’t + Vo), S + would/ could/ might + Vo
- S + would/ could/ might + Vo + If + S + Vqk(were; V2/Ved; didn’t + Vo)
- Diễn tả một điều kiện không có thật, không thể xảy ra ở hiện tại.
Ex: If he had a phone now, he would call her.
*Dạng bài và cách làm bài:
B1: Xác định câu đó thuộc IF loại I hay II.
+Loại I có các dấu hiệu: one day, next, future…
+Loại II có các dấu hiệu: right now, at the moment, don’t, doesn’t, isn’t, aren’t, am not…
B2: Viết ra công thức và viết lại câu theo công thức.
B3: Chuyển câu phủ định thành khẳng định và ngược lại.

3. Passive voice: Câu bị động


Câu bị động chia theo 4 thì: Hiện Tại Đơn, Quá Khứ Đơn, Tương Lai Đơn, Và Hiện Tại Hoàn
Thành.

Muốn đổi một câu chủ động sang câu bị động thì phải xác định được chủ từ (S), động từ và túc từ (O)
trong câu song làm như sơ đồ. Chú ý động từ chính trong câu chủ động ở thì nào thì "be" ở câu bị động
chia theo thì đó.
Áp dụng công thức sau:

Các bước chuyển câu bị động:


B1: Xác định S (đầu câu); V(sau S); O (tân ngữ đứng sau V)
B2: Chuyển S thành by O, chuyển O thành S.
B3: Chuyển V thành V3/ed.
B4: Đặt (be) trước V3/ed
B5: Chia (be):
+ Hiện tại: (Be)  is, am, are
+ Quá khứ: (Be)  was/ were
+ Hiện tại hoàn thành: (Be)  have/ has + been
+ Tương lai: (Be)  will be
*Chú ý: Thời gian đứng sau (By + O); nơi chốn đứng trước (By + O)
Khi chủ ngữ ở câu chủ động không xác định hoặc không được nhấn mạnh, thì bỏ cụm (By O).
Những cụm từ không xác định đó thường là: people, they, he, she, it, someone, anyone,…
Vậy công thức bị động của 4 thì như sau:
1. Với thì hiện tại đơn: S + am/is/are + V3/ed +..... by + O
Ex. She / cleans/ the house/ every day.
 The house is cleaned every day.
2. Với thì quá khứ đơn: S + was/were + V3/ed +..... by +O
Ex. Lan / bought/ a new dress / yesterday.
 A new dress was bought by Lan yesterday.
3. Với thì hiện tại hoàn thành: S + has/have + been + V3/ed +...by + O
Ex. I / have done/ my homework.
 My homework has been done.
4. Với thì tương lai đơn: S + will + be + V3/ed +...........by + O
Ex. Nam / will buy/ a new bike / tomorrow.
 A new bike will be bought by Nam tomorrow.
4. Suggestions: Các mẫu câu đề nghị

- Let’s + Vo: chúng ta hãy…


- Shall we + Vo…?: chúng ta sẽ…?
- Why don’t we + Vo …?: Tại sao chúng ta không..?
- I think we should (not) + Vo: Tôi nghĩ chúng ta nên…
- How about / What about + V-ing...? Việc… thì sao?
- S + suggest + V-ing: Tôi đề nghị…
- S + suggest + that + S + should (not) + Vo.: Tôi đề nghị…
Examples:
Let’s play soccer this weekend.
Shall we play soccer this weekend?
Why don’t we play soccer this weekend?
I think we should play soccer this weekend.
How about/ What about playing soccer this weekend?
I suggest playing soccer this weekend.
I suggest that we should play soccer this weekend.

5. Relative clause: Mệnh đề quan hệ


Mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng một đại từ quan hệ (who, which, that…), đặt sau một danh từ để đưa
thêm thông tin về danh từ đó. Chương trình Tiếng Anh lớp 9 (hệ 7 năm) tập trung vào hai đại từ quan hệ
“who” và “which”.
- WHO: chủ từ, dùng sau danh từ chỉ người
N (người) + WHO + V + O ...
- WHICH: làm chủ từ hoặc túc từ, dùng sau danh từ chỉ vật
….N (thing) + WHICH + V +...
….N (thing) + WHICH + S + V
*Các bước viết lại câu với Mệnh đề quan hệ
-Bước 1: Xác định 2 từ hoặc cụm từ liên quan nhau trong 2 câu.
-Bước 2: Thay thế một cụm từ quan hệ bằng đại từ quan hệ Who hoặc Which.
-Bước 3: Thành lập một mệnh đề quan hệ bằng cách đặt từ Who, Which ở đầu câu sau.
-Bước 4: Đặt cả mệnh đề quan hệ sau danh từ mà nó giải thích.

VÍ DỤ MINH HỌA
I like reading books. The books tell about different peoples and their cultures.
Bước 1: 2 cụm từ liên quan là “books” và “the books”
Bước 2: Books chỉ vật nên thay thế “the books” bằng từ which
Bước 3: Trong trường hợp này “which” ở đầu câu, nên học sinh không cần làm bước này.
Bước 4: Đem cả mệnh đề quan hệ “which tell about different peoples and their cultures” đặt sau books ở
câu 1.
 I like reading books tell about different peoples and their cultures.

II. Make meaningful sentences from the words or phrases given.


- Phần này gồm có 2 câu.
- Học sinh sử dụng các gợi ý cho sẵn để viết thành câu có nghĩa.
- Học sinh có thể phải chia động từ, sử dụng thêm giới từ, mạo từ...
Bài tập dạng này tập trung vào các điểm ngữ pháp sau:
1. It + (be) + (not) + adj + (for O) to Vo.
Ex1: It/ useful/ us/ learn English.
 It is useful for us to learn English.
Ex2: It/ not be/ convenient/ me/ use the Internet.
 It is not convenient for me to use the Internet.

2. S + (be) + (not) + adj that S + V.


Ex1: She/ happy that she /going/ visit Hue next month.
 She is happy that she is going to visit Hue next month.
Ex2: His parents/ sad that he/ fail/ the exam last week.
 His parents are sad that he failed the exam last week.
3. Relative clause: Mệnh đề quan hệ
Ex1: The man / who / use / be /my English teacher / move / Paris / last year.
 The man who used to be my English teacher moved to Paris last year.
Ex2: Tet/ be/ festival/ which/ usually occur/ late January or early February.
 Tet is a festival which usually occurs in late January or early February.
4. Wish sentences + Past Simple: Câu ao ước với thì quá khứ đơn
Ex1: I wish/ I/ can/ speak English well.
 I wish I could speak English well.
Ex2: She wish/ she/ be/ tall enough/ play basketball.
 She wishes (ed) she were (was) tall enough to play basketball.

5. Conditional sentences type 1,2: Câu điều kiện loại 1, loại 2


Ex1: If it/ not rain/ tomorrow,/ we/ have a picnic together.
 If it doesn’t rain tomorrow, we will (may) have a picnic together.
Ex2: If he/ be/ here now, he/ can help us/ solve this problem.
 If he were (was) here now, he could help us (to) solve this problem.

6. Suggestions: Các mẫu câu đề nghị


Ex1: I suggest/ speak/ English/ class.
 I suggest speaking English in class.
 I suggest that we should speak English in class.
Ex2: Why/ not/ we/ have / picnic/ this weekend?
 Why don’t we have a picnic this weekend?

7. S + V because S’ + V’. Because S’ + V’, S + V.


Ex: He/ fail/ exam last week/ because/ be/ lazy.
 He failed the exam last week because he was lazy.
 He failed the exam last week because of being lazy.

8. S + V although/though/even though S’ + V’.


Although/ Though/ Even though S’ + V’, S + V.
Ex: Although/ Mrs. Thoa/ be/ tired, she/ help/ Tuan/ his homework yesterday.
 Although Mrs. Thoa was tired, she helped Tuan with (do) his homework yesterday.
9. S + V, so S’ + V’.
Ex: Nga got/ late, so she/ not have time/ breakfast this morning.
 Nga got up late, so she didn’t have time for breakfast this morning.

You might also like