Professional Documents
Culture Documents
Ly Thuyet On Tuyen Sinh 10 Av - Long An - 2019
Ly Thuyet On Tuyen Sinh 10 Av - Long An - 2019
1
- foreign (a): thuộc về nước ngoài - region (n): vùng, miền
- correspond (v): trao đổi thư từ - tropical (a): thuộc về nhiệt đới
- modern (a): hiện đại - climate (n): khí hậu
- impress (v): gây ấn tượng - unit of currency: đơn vị tiền tệ
- impression (n): sự gây ấn tượng - consist of: bao gồm, gồm có
- impressive (a): ấn tượng, đáng nhớ - population (n): dân số
- beauty (n): vẻ đẹp - official (a): chính thức
- beautiful (a): đẹp - religion (n): tôn giáo
- friendliness (n): sự thân thiện - religious (a): thuôc về tôn giáo
- peaceful (a): thanh bình, yên tĩnh - in addition ngoài ra, thêm vào đó
- atmosphere (n): bầu không khí - widely (adv): môt cách rộng rãi
- pray (v): cầu nguyện - education (n): nền giáo dục
- depend on (v): tùy thuộc vào, dựa vào - national (a): thuộc về quốc gia
- keep in touch with: giữ liên lạc - compulsory (a): bắt buộc
- divide into: chia ra, tách ra - instruction (n): sự hướng dẫn, giảng dạy
UNIT 2: CLOTHING
2
- poet (n): nhà thơ - modernize (v): hiện đại hóa
- poem (n): bài thơ - casual clothes (n): quần áo thường
- musician (n): nhạc sĩ - cloth (n): vải
- writer (n): nhà văn - wear out: mòn, rách
- traditional (a): thuộc truyền thống - embroider (v): thêu
- different from: khác với - university (n): trường đại học
- design (n, v): bản thiết kế, thiết kế - label (n): nhãn dán, nhãn hiệu
- designer (n): nhà thiết kế - go up (v): tăng lên
- material (n): vật liệu, chất liệu - economic (a): thuộc về kinh tế
- convenient (a): thuận tiện, tiện lợi - worldwide (a): rộng khắp thế giới
- fashionable (a): hợp thời trang - out of fashion: lỗi thời
- inspire (v): tạo cảm hứng - (be) fond of: thích
- inspiration (n): nguồn cảm hứng - hardly (adv): hầu như không
take inspration from: lấy cảm hứng từ - put on (v): mặc vào
- symbol (n): ký hiệu, biểu tượng - uniform (n): đồng phục
- unique (a): độc đáo, đặc biệt - (be) proud of: tự hào về …
- modern (a): hiện đại - genernation (n): thế hệ
UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE
- rest (n, v): (sự) nghỉ ngơi - reply (v): trả lời, đáp lại
- journey (n): chuyến đi, hành trình - raise (v): nuôi
- chance (n): dịp - exchange (v, n): (sự) trao đổi
- cross (v): đi ngang qua - maize (n) = corn: bắp/ ngô
- paddy filed (n): cánh đồng lúa - park-time (a): bán thời gian
- entrance (n): cổng vào, lối vào - complete (v): hoàn thành
- shrine (n): miếu thờ - collect (v): thu gom, thu nhặt
- hero (n): anh hùng - feel like (v): cảm giác như là
- enjoy (v): thưởng thức, thích - member (n): thành viên
- enjoyable (a): thú vị - grocery store (v): cửa hàng tạp hóa
- take a photo: chụp ảnh - feed – fed – fed: cho ăn
UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE
- learn by heart: học thuộc lòng - well-qualified (a): có trình độ, đủ chuẩn
- foreign language: ngoại ngữ - award (v, n): thưởng, phần thưởng
- learner (n): người học - scholarship (n): học bổng
- as + adj + as possible: càng … càng tốt - culture (n): văn hóa
- grammar (n): ngữ pháp - cultural (a): thuộc về văn hóa
- examination (n): kỳ thi - close to: gần
- examiner (n): giám khảo - national (a): thuộc về quốc gia
- go on (v): tiếp tục - nation (n): quốc gia
- passage (n): đoạn văn - improve (v): cải tiến
- attend (v): theo học, tham dự - improvement (n): sự cải tiến
- attendance (n): sự tham dự - tuition (n): học phí
- written examination: kỳ thi viết - advertisement (n) = ad bài quảng cáo
- candidate (n): thí sinh - advertise (v): quảng cáo
- aspect (n): khía cạnh - look forward to + V-ing: mong đợi
UNIT 5: THE MEDIA
- media (n): phương tiện truyền thông - violent (a): bạo lực
- invent (v): phát minh - inform (v): thông tin, cho hay
- invention (n): sự phát minh - informative (a): có nhiều tin tức
- crier (n): người rao tin - information (n): thông tin
- latest news (n): tin giờ chót - communicate (v): giao tiếp
- widely (adv): một cách rộng rãi - communication (n): sự giao tiếp
- teenager (n): thanh thiếu niên - useful for: có ích cho ai
- adult (n): người lớn - entertain (v): giải trí
- thanks to: nhờ vào - entertainment (n): sự giải trí
- variety (n): sự đa dạng - limitation (n): sự hạn chế
- development (n): sự phát triển - access (+to) (n): sự truy cập
- develop (v): phát triển - dangerous (a): nguy hiểm
- interact (v): ảnh hưởng, trao đổi - available (a): có sẵn
- interactive (a): mang tính tương tác - time-consuming (a): tốn nhiều thời gian
- interaction (n): sự tương tác - suffer from (v): chịu đựng
- remote control (n): bộ điều khiển từ xa - response (n): lời phản hồi
- benefit (v,n): ích lợi, hưởng lợi - surf (v): lướt trên mạng
UNIT 8: CELEBRATIONS
- celebrate (v): tổ chức - Congratulations! Xin chúc mừng
- celebration (n): lễ kỷ niệm - contest (n): cuộc thi
- festival (n): lễ hội - kind (a): tử tế
- Easter (n): lễ Phục Sinh - kindness (n): sự tử tế
- Lunar New Year: Tết Nguyên Đán - trusty (a): đáng tin cậy
- occur/ happen /take place: xảy ra, diễn ra - trust (v,n): (sự) tin cậy
- decorate (v): trang trí - express (v): diễn tả, bài tỏ
- sticky rice cake: bánh Tét - memory (n): trí nhớ, kỉ niệm
- Passover (n): Lễ Quá Hải - miss (v): nhớ, bỏ qua, trễ
- parade (v,n): cuộc diễu hành - generous (a): rộng lượng, bao dung
- crowd (v): tụ tập - sense of humour: tính hài hước
- take part in: tham gia - humourous (a): hài hước
- crowded with (a): đông đúc - distinguish from (v): phân biệt
- congratulate sb on chúc mừng ai về - share (v): chia sẻ
UNIT 9: NATURAL DISASTERS
- disaster (n): thảm họa - temperature (n): nhiệt độ
- natural disaster: thiên tai - prepare for: chuẩn bị cho
- earthquake (n): động đất - laugh at: cười nhạo, chế nhạo
- typhoon (n): bão nhiệt đới (Asia) - tidal wave / tsunami: sóng thần
- cyclone (n): bão nhiệt đới (Australia) - move (v): di chuyển
- hurricane (n): bão nhiệt đới (America) - movement (n): sự chuyển động
- tornado (n): lốc xoáy - warn (v): cảnh báo
- thunderstorm (n): bão có sấm sét - erupt (v): phun trào
- weather forecast: dự báo thời tiết - eruption (n): sự phun trào
- turn up: vặn lớn - predict (v): đoán trước
- turn down: vặn nhỏ - prediction (n): sự đoán trước
UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS
- UFOs = Unidentified Flying Objects - exist (v): tồn tại
vật thể bay không xác định - existence (n): sự tồn tại
- believe (v): tin, tin tưởng - capture (v): bắt giữ
- meteor (n): sao băng - examine (v): điều tra
- planet (n): hành tinh - disappear (v): biến mất
- space (n): không gian - device (n): thiết bị
- experience (v,n): trãi nghiệm, kinh nghiệm - health (n): sức khỏe
- orbit (v,n): quay quanh vĩ đạo - healthy (a): khỏe mạnh
- evidence (n): bằng chứng - marvelous (a): kỳ diệu
PART B: GRAMMAR + READING + WRITING
TOPIC 1: VERB FORMS – CHIA ĐỘNG TỪ
*Đối với các chủ ngữ là các đại từ nhân xưng I, We, You, They và các danh từ số nhiều thì động từ
chia ở dạng nguyên thể không “to”.
* Nếu chủ ngữ ở dạng số ít (He, she, it) thì thêm “s” hoặc “es” vào sau động từ.
- Cách thêm ‘s, es’ :
+Thêm “es” vào sau động từ tận cùng là "ss, x, z, ch, sh, o": misses, kisses, passes,...
+Động từ tận cùng là phụ âm + "y", chuyển thành ‘i+es’: cry cries....
+Động từ tận cùng là nguyên âm + "y" thì vẫn tuân theo quy tắc thêm “s” thông thường: play plays,
say says, pray prays ...
+ Số ít của “have” là “has”.
*Cách dùng cơ bản và dấu hiệu nhận biết:
- Diễn tả thói quen với các từ: always / usually / often / sometimes / everyday / never once/ three
times a week …
- Diễn tả sự thật hiển nhiên: the Earth, the moon,...
III. THE PRESENT PERFECT TENSE: (THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH)
a) Cách thành lập:
- Khẳng định: S + have/has+ V3/ed (past participle)
- Phủ định: S + have/has + not + V3/ed
- Câu hỏi: Have/Has + S + V3/ed … ?
b) Cách dùng cơ bản và dấu hiệu nhận biết:
- Một hành động vừa mới xảy ra, không xác định rõ thời gian.
E.g: Have you had breakfast? – No, I haven’t.
- Một hành động đã xảy ra ở quá khứ và còn kéo dài hiện tại. (với since hoặc for)
E.g: My friend Nam has lived in HCMC since 1998.
- Một kinh nghiệm trong cuộc đời.
E.g: I have visited Nha Trang before.
Dấu hiệu: just (vừa mới), ever (đã từng), never (chưa bao giờ), yet (chưa), already (đã rồi), since (từ khi-
mốc thời gian), for (khoảng time), so far/until now (cho đến bây giờ), 3 times, several times, before..
*Cách dùng SINCE và FOR:
FOR + khoảng thời gian: for three days, for ten minutes, for twenty years...
SINCE + thời điểm bắt đầu: since 1982, since January, since I left school...
*Cách dùng ALREADY và YET:
-Already dùng trong câu khẳng định, already có thể đứng ngay sau have và ở cuối câu.
We have already written our reports. We have written our reports already.
-Yet dùng trong câu phủ định, câu nghi vấn. Yet thường xuyên đứng ở cuối câu.
We haven’t written our reports yet. Have you written your reports yet?
*Cách dùng với EVER: HAVE/ HAS + S + EVER + V3/ED? (...có bao giờ…)
Ex: Have you ever visited Happy Land in Ben Luc District?
IV. THE SIMPLE FUTURE TENSE: (THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN)
a. Cách thành lập:
- Khẳng định: S + will + Vo
- Phủ định: S + will + not + Vo
- Câu hỏi: Will + S + Vo … ?
(Đối với chủ ngữ là I, We có thể dùng “Shall” thay cho “Will”
b. Cách dùng cơ bản và dấu hiệu nhận biết:
2.1 Một hành động sẽ chắc chắn xảy ra: E.g: I will call you tomorrow.
2.2 Một quyết định lúc nói: E.g: It’s cold. I’ll shut the window.
2.3 Một câu đề nghị, một yêu cầu: E.g: I will lend you the money.
2.4 Một dự báo trong tương lai: E.g: People will travel to Mars one day.
Dấu hiệu: tomorrow, tonight, next week/month/year, some day, in the future, …
*Lưu ý: Cách dùng: be going to + V:
+ Diễn tả một dự định. (Đã có lên kế hoạch trước).
E.g: I have saved some money. I am going to buy a new computer.
+ Diễn tả một dự đoán có căn cứ.
E.g: Look at those clouds. It’s going to rain.
V. MODAL VERBS: (ĐỘNG TỪ KHIẾM KHUYẾT)
Những động từ Khiếm Khuyết cơ bản:
Can/ Could
May/ might
S Must/ Have to/ Has to/ + Vo
Should/ Ought to
E.g: He should do his homework. I can speak English well.
He has to leave early. I could ride a bike when I was 5.
c. IN: vào, trong (Các tháng trong tiếng Anh viết hoa không có chữ “day”)
- dùng chỉ buổi trong ngày nói chung, một kỳ nghỉ…
In the morning / In the afternoon / In the evening
- dùng cho tháng, mùa, năm, thập kỷ, thế kỷ…
In August In the summer/ winter/ spring/ autumn
In 2019 In the 1990s In the 19th century
3. Từ nối OR (hoặc): Dùng để nêu lên một khả năng khác của các thành phần cùng loại trong câu.
Thường được dùng trong câu hỏi chỉ sự lựa chọn.
Do they live in the city or in the country?
Do you come from France or England?
Would you like coffee or milk tea?
4. Từ nối HOWEVER (tuy nhiên): Dùng để giới thiệu một câu tương phản với những gì đã nói trước
đó. HOWEVER có thể đứng đầu câu hoặc tách ra giữa câu bằng hai dấu chấm phẩy.
Nam is very tired. However, he has to finish her homework before he goes to bed.
However và But: tuy nhiên, nhưng mà
S + V, but S’ + V’ (but thường nằm giữa câu, sau dấu phẩy)
S + V. However, S’ + V’ S + V; however, S’ + V’
UNIT 2: CLOTHING
NOUN VERB ADJECTIVE ADVERB
- tradition: truyền thống traditional: thuộc về traditionally: theo
truyền thống truyền thống
- design: kiểu dáng design: thiết kế
- designer: nhà thiết kế
modernize: hiện đại hóa modern: hiện đại
-fashion: thời trang fashionable: hợp thời fashionably
unfashionable: lỗi thời
-effect: hiệu quả affect: có tác dụng effective: có hiệu quả effectively: một
cách có hiệu quả
-nation: quốc gia national: thuộc quốc gia, nationwide: toàn
-nationality: quốc tịch international: quốc tế quốc
-inspiration: nguồn cảm -inspire: gây cảm hứng
hứng
-convenience: sự tiện lợi convenient: tiện lợi conveniently
-encouragement encourage: động viên
-difference: sự khác biệt Differ : khác different differently
UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE
NOUN VERB ADJECTIVE ADVERB
Collection: bộ sưu tập Collect: sưu tầm, thu gom
Collector: người sưu tầm
Enjoyment: niềm vui Enjoy: yêu thích Enjoyable: thú vị Enjoyably
Food: thức ăn Feed: cho ăn
Invitation (lời mời) Invite (mời)
Luck (điều may mắn) Lucky ≠ unlucky (Un)luckily
UNIT 8: CELEBRATIONS
Celebration: lễ kỹ niệm Celebrate: ăn mừng
Decoration: sự trang trí Decorate: trang trí
Color: màu Colorful: sặc sỡ
Freedoom: sự tự do Free: Giải phóng Free: rãnh, miễn phí
Enjoy: thích Enjoyable: thú vị
Generosity: sự rộng Generous: hào phóng, Generously: một cách
lượng rộng lượng hào phóng, rộng lượng
Preparation: sự chuẩn bị Prepare: chuẩn bị
*Chiến thuật làm bài đối với dạng bài Word Form:
Đề thi gồm 3 câu, thường có 1 câu tính từ, 1 câu danh từ, 1 câu trạng từ (động từ thường ít ra đề)
1. Xác định chỗ cần điền là danh từ, động từ, tính từ, trạng từ.
2. Xác định từ trong ngoặc là danh từ, động từ, tính từ, trạng từ.
Nếu cho danh từ thì ta thường đổi thành động từ và ngược lại.
Nếu cho tính từ thì ta thường đổi thành trạng từ và ngược lại.
Nếu chia thành động từ thì nhớ chia động từ theo thì, theo chủ ngữ, bị động.
Nếu chia thành danh từ thì nhớ chia số ít, số nhiều.
TOPIC 5: READING COMPREHENSION
I. READING - CLOZE TEST (Đọc và điền từ cho sẵn)
Read and complete the text with the words given
Phần này gồm 6 câu (hoặc 1 đoạn văn ngắn có 6 chổ trống với 7 hoặc 8 từ cho sẵn. Học sinh
sẽ dùng các từ cho sẵn để điền vào các chổ trống.
*Cách làm bài đọc dạng này:
- Đọc các từ cho sẵn trong khung, xác định nghĩa và từ loại của nó là danh từ, tính từ, trạng từ, động từ
nguyên mẫu Vo, động từ thêm V-ing, động từ V2-ed; giới từ in, on, at…
- Đọc bài từ đầu tới khoảng trống nào thì làm khoảng trống đó. Xác định chổ trống đó cần từ loại gì (danh
từ, Vo, V-ing, V2-ed, tính từ, trạng từ, giới từ..) chọn từ trong khung và điền vào. Phương pháp này giúp
học sinh loại ra nhiều đáp án gây nhiễu.
VÍ DỤ MINH HỌA
Read the passage and complete it with the words given. There are TWO extra words.
take journeys stay destination interesting crowded luggage difficulties
Holidays
Most people enjoy going abroad for their holidays, and having the opportunity to
_____________(1) in an interesting city or a seaside resort. If you speak foreign languages, you can
make new friends, and _________________(2) home some interesting souvenirs as presents. But
before you can do that, you have to reach your ________________(3), and that is often a problem! If
you fly, then you may find that your flight has been delayed. _______________(4) by train can also
be difficult, since trains are often ___________________(5) in the summer, you might have to reserve
a seat in advance. Whichever way you travel, you can have problems with your _______________(6),
and it is often difficult to find good accommodation. Apart from this, you might not be able to afford
the fare.
Các bước tiến hành:
- Xác định từ loại trong khung:
+ Danh từ: journeys (số nhiều), difficulties (số nhiều), destination (số ít), luggage (số ít)
+ Tính từ: interesting, crowded
+ Động từ: take (Vo), stay (Vo).
- Xác định khoảng trống cần từ loại gì. Sau khi loại bớt từ lựa chọn. HS cần xem trước và sau khoảng
trống có chứa các cụm từ gì và chọn đáp án phù hợp.
+ Số 1: sau “to” cần Vo (take, home). HS chọn từ “stay” phù hợp với từ “in”.
+ Số 2: sau “can” cần Vo (take, home). HS chọn từ “take”
+ Số 3: sau “your” cần N. HS chọn từ “destination” phù hợp với từ “reach”.
+ Số 4: cần N làm chủ ngữ. HS chọn từ “journeys” phù hợp với cụm từ “by train”.
+ Số 5: sau “are” cần tính từ (crowded, interesting). HS chọn từ “crowded” vì nói đến xe buýt.
+ Số 6: sau “your” cần N. HS chọn từ “luggage” vì phù hợp với từ “problems with”.
Muốn đổi một câu chủ động sang câu bị động thì phải xác định được chủ từ (S), động từ và túc từ (O)
trong câu song làm như sơ đồ. Chú ý động từ chính trong câu chủ động ở thì nào thì "be" ở câu bị động
chia theo thì đó.
Áp dụng công thức sau:
VÍ DỤ MINH HỌA
I like reading books. The books tell about different peoples and their cultures.
Bước 1: 2 cụm từ liên quan là “books” và “the books”
Bước 2: Books chỉ vật nên thay thế “the books” bằng từ which
Bước 3: Trong trường hợp này “which” ở đầu câu, nên học sinh không cần làm bước này.
Bước 4: Đem cả mệnh đề quan hệ “which tell about different peoples and their cultures” đặt sau books ở
câu 1.
I like reading books tell about different peoples and their cultures.