You are on page 1of 16

BẢNG TỔNG HỢP BIÊN

Giảm
Ngày, Người, bộ phận lập
STT Người làm chứng Tên người vi phạm Bộ phận thưởng
tháng biên bản
363 2.5.2020 QC Huế Đào Văn Cường Bộ Thổi 2
364 2.5.2020 QC Huế Đào Văn Cường Lương
365 2.5.2020 QC Huế Đào Văn Cường Dũng
366 2.5.2020 QC Hường Đào Văn Cường, Vinh Dân Thổi 1
367 2.5.2020 QC Hường Đào Văn Cường, Đệ Dị Thổi 1
368 2.5.2020 QC Hường Đào Văn Cường ANC
369 2.5.2020 QC Trang Nhữ Quang Hữa Hợp Thổi 2
370 2.5.2020 QC Thủy Nhữ Quang Hữa, Hải Dương
371 7.6.2020 Nguyễn Bá Lợi Hoàng Thủy QC
372 Nguyễn Văn Chiến Trịnh Thị Trang Nguyễn Thị Vân Cắt 2
373 QC Hiền Dân Thổi 1
374 11.5.2020 QC Hiền Nhữ Quang Hữa Hợp Thồi 2
375 11.5.2020 QC Hiền Chung
376 11.5.2020 QC Hường Đào Văn Cường Tin Thổi 1
377 11.5.2020 QC Hường Đào Văn Cường Thích Thổi 2
378 11.5.2020 QC Hường Đào Văn Cường Dân Thổi 1
379 11.5.2020 QC Huế Đào Văn Cường Hợp Thổi 2
380 12.5.2020 QC Du Phí Văn Thanh
Bộ
381 12.5.2020 QC Du Công
Thắng
382 12.5.2020 QC Hường Vương Văn Tự Dương, Thích
383 12.5.2020 QC Hiếu Hiệu
384 12.5.2020 QC Hiếu BP Trộn (Hùng)
385 12.5.2020 QC Hường Đào Văn Cường, Vinh Cường
386 12.5.2020 QC Hường Đào Văn Cường, Dung Cường
387 12.5.2020 QC Hường Đào Văn Cường, Đệ Dương
388 12.5.2020 QC Hường Đào Văn Cường Linh
389 12.5.2020 QC Hiếu Đào Văn Cường Mạo
390 12.5.2020 QC Hiến Nguyễn Văn Chiến BP Sản xuất ca ngày
391 12.5.2020 QC Thủy Vì Thị Thu, Nguyễn KhNguyễn Văn Vãn
392 13.5.2020 QC Thủy Nguyễn Khắc Quý Vì Thị Nết
393 13.5.2020 QC Hiền Việt
Vương Văn Tự
394 13.5.2020 QC Hường Cường, Mạo, Lương
Chu Văn Hùng
395 13.5.2020 QC Trang Phí Thành Đạt, Tâm, Ngọc
396 13.5.2020 QC Trang ANC
397 13.5.2020 QC Hiền Thích
398 13.5.2020 QC Hường Chu Văn Hùng Cường
399 13.5.2020 QC Hường Chu Văn Hùng Thích
400 13.5.2020 QC Huế Nhữ Quang Hữu Hiệu
401 13.5.2020 QC Huế Chu Văn Hùng Tiếu
402 13.5.2020 QC Huế Nhữ Quang Hữu Lương
403 14.5.2020 QC Trang Thắng
404 14.5.2020 QC Trang Dương
405 14.5.2020 QC Thủy Tùng (C23) Lương
406 14.5.2020 QC Huế Đào Văn Cường Sang
407 14.5.2020 QC Hiếu
408 14.5.2020 QC Huế Đào Văn Cường Lương
409 14.5.2020 QC Huế Cường
410 14.5.2020 QC Huế Đào Văn Cường Dũng
411 14.5.2020 QC Hường Đào Văn Cường Thích
412 14.5.2020 QC Hường Đào Văn Cường Thích
413 14.5.2020 QC Hường Đào Văn Cường Thích
414 14.5.2020 QC Hường Đào Văn Cường Hợp
415 14.5.2020 QC Hiếu Đào Văn Cường Thích
416 14.5.2020 QC Hiền Công, Di, Thắng, DươnThổi 1
417 14.5.2020 QC Thủy Nhữ Quang Hữu, Đào Duy Tùng
418 15.5.2020 QC Trang Bùi Văn Kỳ Linh Thổi 2
419 15.5.2020 QC Thủy Nguyễn Ngọc Anh ANC
420 15.5.2020 QC Thủy Nguyễn Ngọc Anh Vì Thị Thu
421 15.5.2020 QC Thủy Nguyễn Khắc Quý Nguyễn Văn Chiến An ninh cân
422 15.5.2020 QC Hiền Nguyễn Văn Chiến Tình
423 15.5.2020 QC Hiền Chung

424 15.5.2020 QC Thủy Thơm, Quyên ANC

425 15.5.2020 QC Trang Dương


426 15.5.2020 QC Trang Thắng
427 15.5.2020 QC Trang Trần Thị Liên
428 15.5.2020 QC Trang ANC
429 15.5.2020 QC Hiến
430 15.5.2020 QC Hường Đào Văn Cường Trộn ca ngày 15/05
431 15.5.2020 QC Huế Đào Văn Cường Dân Thổi 1
432 15.5.2020 QC Huế Đào Văn Cường Cường Thổi 2
433 15.5.2020 QC Huế Đào Văn Cường Thìn TT Thổi 2
434 15.5.2020 QC Huế Đào Văn Cường Tịnh
435 15.5.2020 QC Hường Đào Văn Cường Thích Thổi 2
436 15.5.2020 QC Hường Sinh Tin Thổi 1
437 16.5.2020 QC Hường Chu Văn Hùng, Đào Hằng, Huyền, QuangCắt 1
438 16.5.2020 QC Hường Chu Văn Hùng, Đào Nông Thị Kiểm Cắt 1
439 16.5.2020 QC Hường Đào Văn Cường Thích Thổi 2
440 16.5.2020 QC Hường Đào Văn Cường Linh Thổi 2
441 17.5.2020 QC Hiếu Mr. Hậu Tp R&D
442 17.5.2020 QC Hường Đào Văn Cường Tiến Thổi 1
443 17.5.2020 QC Hường Đào Văn Cường Thích Thổi 2
444 18.5.2020 QC Thủy Đào Duy Tùng, Nhữ Lương Thổi 1
445 18.5.2020 QC Hiền Nhữ Quang Hữu Hiệu Thổi 2
446 18.5.2020 QC Hiền Nhữ Quang Hữu Thích Thổi 2
447 18.5.2020 QC Hường Đào Văn Cường Trộn (ca ngày 18/5)
448 18.5.2020 QC Hường Đào Văn Cường Mạo Thổi 2
449 18.5.2020 QC Hường Đào Văn Cường, Thắ Mạo
450 18.5.2020 QC Thủy Đào Duy Tùng, Nhữ Lương Thổi 1
451 18.5.2020 QC Hiền Nhữ Quang Hữu Hiệu Thổi 2
452 18.5.2020 QC Hiền Nhữ Quang Hữu Thích Thổi 2
453 19.5.2020 QC Thủy Hoàng Thị Ngọc Anh,BP ANC
454 19.5.2020 QC Hường Đào Văn Cường Thích Thổi 2
455 19.5.2020 QC Hường Đào Văn Cường Tin Thổi 1
456 19.5.2020 QC Hiếu Dỵ Thổi 1
457 19.5.2020 QC Hiếu Dương Thổi 1
458 19.5.2020 QC Hiếu
459 19.5.2020 QC Hiếu Lương Thổi 1
460 19.5.2020 QC Oanh Thủy, Huế, Cường
461 20.5.2020 QC Oanh Hoàng Văn Êm BP ANC
462 20.5.2020 QC Oanh Nghĩa
463 20.5.2020 QC Oanh Thiết, Hòa
464 20.5.2020 QC Hiếu Nhữ Quang Hữu Dỵ Thổi 1
465 20.5.2020 QC Hiếu
466 20.5.2020 QC Hiền ANC (ca ngày 17/05)
467 20.5.2020 QC Hiền Nhữ Quang Hữu Dương Thổi 1
468 20.5.2020 QC Hiền Hóa Cắt 2

469 21.5.2020 QC Thủy Nguyễn Thị Vân, NguANC

470 21.5.2020 QC Hiền Nhữ Quang Hữu


471 21.5.2020 QC Thủy Phạm Văn Đạt Nguyễn Văn Khải Cắt 2
472 21.5.2020 QC Oanh Hoa, Yến, Liên
473 21.5.2020 QC Oanh Hùng, Loan, Oanh
474 21.5.2020 QC Hường Đào Văn Cường Thích Thổi 2
475 21.5.2020 QC Hường Đào Văn Cường Thổi A1 + A2
476 21.5.2020 QC Hường Đào Văn Cường Thích Thổi 2
477 22.5.2020 QC Trang Dương Thổi 1
478 22.5.2020 QC Trang Hợp Thổi 2
479 22.5.2020 QC Thủy Nguyễn Ngọc Anh Pháp
480 22.5.2020 QC Hiền Bùi Văn Kỳ Thích Thổi 2
481 22.5.2020 QC Hiền Bùi Văn Kỳ Dương Thổi 1
482 22.5.2020 QC Hiếu
483 22.5.2020 QC Hiếu Cắt B1 + B2

484 22.5.2020 QC Hiếu Cắt B1 + B2

Cắt B1 + B2
485 22.5.2020 QC Hiếu
Thổi A1 + A2
486 23.5.2020 QC Hường Đào Văn Cường Linh Thổi 2
487 23.5.2020 QC Hiền Nhữ Quang Hữu Dân Thổi 1
488 23.5.2020 QC Hiền Nhữ Quang Hữu Dị Thổi 1
489 23.5.2020 QC Hường Đào Văn Cường Vinh, Ngà Cắt 1
490 22.5.2020 QC Hường Đào Văn Cường Cắt B1
491 22.5.2020 QC Hường Đào Văn Cường Mạo Thổi 2
492 23.5.2020 QC Trang Đào Văn Cường Việt Thổi 2
493 23.5.2020 QC Oanh CN chạy máy CC8+9
494 23.5.2020 QC Hiếu Phạm Thành Đạt
495 24.5.2020 QC Trang Đức Anh
496 24.5.2020 QC Hường Đào Văn Cường Hằng Cắt 1
497 24.5.2020 QC Thủy Phạm Văn Đạt Hoàng Thị Xen Cắt 2
498 24.5.2020 QC Thủy Nguyễn Ngọc Anh, VìDân Thổi 1
499 24.5.2020 QC Thủy Nhữ Quang Hữu, PhìnCN Cắt máy 38
500 24.5.2020 QC Hiền Nhữ Quang Hữu Dị Thổi 2
501 25.5.2020 QC Trang Đào Văn Cường Thổi A1 + A2
502 25.5.2020 QC Trang Đào Văn Cường Thổi A1 + A2

503 25.5.2020 QC Trang Thổi A1 + A2

504 25.5.2020 QC Hường Đào Văn Cường Tiến Thổi 1


505 25.5.2020 QC Hường Đào Văn Cường Hiệu Thổi 2
506 25.5.2020 QC Thủy Nguyễn Ngọc Anh Nguyễn Đình Văn Cắt 2
507 25.5.2020 QC Thủy Phạm Văn Đạt, Nguy Lưu Thị Quyên Cắt 1
508 25.5.2020 QC Hiền Nhữ Quang Hữu Công Thổi 1
509 25.5.2020 QC Hiền Nhữ Quang Hữu Dân Thổi 1
510 25.5.2020 QC Hiền Nhữ Quang Hữu Bộ Thổi 2
511 26.5.2020 QC Hiền Nhữ Quang Hữu Hiệu Thổi 2
512 26.5.2020 QC Trang Đào Văn Cường Việt Thổi 2

513 26.5.2020 QC Trang Đào Văn Cường Mạo Thổi 2

514 26.5.2020 QC Hường Đào Văn Cường Mạo Thổi 2


515 26.5.2020 QC Hường Đào Văn Cường Dị Thổi 1
516 26.5.2020 QC Hường Đào Văn Cường Chung Thổi 1
517 26.5.2020 QC Trang Đào Văn Cường
518 26.5.2020 QC Trang Đào Văn Cường Cường Thổi 2
519 26.5.2020 QC Thủy Phạm Văn Đạt, Nhữ Hoàng Thị Xen Cắt 2
520 26.5.2020 QC Thủy Nguyễn Ngọc Anh, Nhữ Quang Hữu Cắt 2
521 27.5.2020 QC Oanh Đạt, Ngọc Cắt 1
522 27.5.2020 QC Thủy Nhữ Quang Hữu Chung Thổi 1
HỢP BIÊN BẢN VI PHẠM CÔNG NHÂN VIÊN
Lỗi vi phạm
Số lượng
Mã hàng Loại lỗi
BUCI01-TS Cuộn lỗi trả thổi, mất hình in 10
REPB02-XD Cuộn lỗi trả thổi. Xọc màng, trong màng, giòn màng 6.5
FTCL04-DE1 CN chạy ra hàng lỗi (non nhiệt) 15
TSEL02-TS Phế cắt trả thổi, lệch hình in 5.5
TFOF06-XL Phế cắt trả thổi. Dương hụt màng, lệch mép 13
Sai mã hàng do không có ANC
TKIM04-TS Phế trả thổi. Trắng hình, hụt màng 6
55RDGG01-D01 Phế trả thổi. Hụt màng, mất hình in 25
Không thực hiện công việc gây lọt lỗi. Tỏ thái độ chống đối, bất hợp tác
CN Cắt lấy sai cuộn hàng khiến ANC không cân được hàng
RWPI09-DO1 Cuộn hàng bị lem mực 32
TMSP17-TS Phế cắt trả thổi. Hoa màng 5.8
REBP04-XD Cuộn hàng không mở miệng túi 33.8
TWIK02-CA Phế cắt trả thổi. Dày mỏng, nặng gam 11
BUAB01-TS Phế cắt trả thổi. Cuộn lồi lõm, cuộn hình chiếc nón 7
TMSP17-TS Phế cắt trả thổi. Hoa màng, hụt màng 5
TFPA01-TS Phế cắt trả thổi. Kẻ chỉ mực 5
Phế dổi hàng 85
2
Để lõi cuộn dài hơn so với quy định 1
1
RDGG01-DO1 Cuộn hàng mở hình in vét đơn xử lý bỏ phế 313
TWIK19-TS Vân màng, bở màng, dày mỏng 14.4
RWPI12-TR1 Trộn lẫn hạt màu vào hàng trong
TWIK02-VA Phế cắt trả thổi. Dày mỏng, hụt dương màng 10
TWIK02-DO Phế cắt trả thổi. Dương màng, dày mỏng 6
BUAB01-TS Phế cắt trả thổi, trong màng 8
TWIK19 Phế cắt trả thổi. Dày mỏng, móp cuộn 11
TWIK02-CA Phế cắt trả thổi. Nặng gam, dày mỏng 8
BP Sản xuất không ghi tem trên bao phế 4
55RZRO04-DE1 Hàng non nhiệt 13.68
55FKIM02-TS3 Hàng non nhiệt 10
FTCL05-TS1 CN độn phế vào cuộn hàng
TWIK02-CA Cuộn thổi gồ cuộn, móp cuộn, vào cuộn găng 40
CN chạy ra hàng lỗi 100
TATP02-XD1 Cuộn hàng không có tem ANC 1
BUAB01-TS1 Phế trả thổi. Lem mực 16
Phế cắt trả thổi. Dày mỏng 12
TWIK02-DO
Phế cắt trả thổi. Dương màng 18
BUAB01 Phế cắt trả thổi. Hụt chiều dài hình in 13
FKIM02 Cuộn lỗi trả thổi. Nhăn màng, vỡ hình 6.5
TMSP28-TS Phế cắt trả thổi. Nặng gam, dày mỏng 5.5
RZRZO07 Hàng lỗi trả thổi, xổ cuộn 12
TATP02-XD Phế trả thổi, lệch mép 15
TMSP28-TS Phế trả thổi, hụt màng 7.5
55RZRO07-DE1 Phế trả thổi, hoa màng 110
RZRO11-DE CN chạy ra hàng lỗi, non nhiệt 23
TMIN08-TS1 Phế thứ nguyên liệu 8.5
RZRO07-DE Cuộn lỗi trả thổi, hoa màng 119
RZRO07-DE Cuộn lỗi trả thổi, tụt lõi 29
TITS11-TR1 CN chạy ra hàng lỗi, non nhiệt 20
TMIN02-XD Phế cắt trả thổi. Gấp màng 9
TMIN02-XD Phế cắt trả thổi. Lệch mép, nhăn mép 9.5
TMIN01-XD Phế cắt trả thổi, vân màng 6
TMSP28-TS Phế cắt trả thổi. Sổ cuộn, nhồi bóng 11.5
TMIN02-XD Phế cắt trả thổi. Hoa màng, dương màng 6.5
CN không đậy nắp thùng mực và siêu dung môi
55RZRO07-DE1 Trọng lượng thùng hàng không đạt 58
TATM03-TS Phế trả thổi, xước hình in 10
55RZRO11-DE1 Cuộn hàng không tem ANC 1
55RWPI12-TR1 Hàng lỗi đóng thùng. Non nhiệt, cháy nhiệt, cắt vào hình in 10
ANC không cân hàng, tự ý in tem
Lậu phế, cuộn hàng lỗi không được bổ
CN không đậy nắp dung môi
55RWPI-DO1 Cuộn hàng không tem ANC 63
55FTCL04-TS1 Cuộn hàng chạy dở mất tem ANC 36
TMIN03-XD Phế trả thổi, lệch mép 11
TATM03-TS Phế trả thổi. Dương màng, lem mực 20
CN sử dụng điện thoại trong xưởng
TMIN03-XD Cuộn hàng không có tem ANC 115
FTCL04-TS1 Cuộn hàng khôn tem mác. Hàng không đạt, trong màng 12
Cuộn hàng lẫn hạt màu 5
FKIM02 Cuộn lỗi trả thổi, vỡ hình in 6.5
RZRO07-DE Phế cắt trả thổi, dày mỏng 38
FTCL04-DE Cuộn lỗi trả thổi. Cuộn xấu lồi lõm, đảo màng 8
RZRO07 CN chạy ra hàng lỗi, non nhiệt 30
BUAB01-TS Phế cắt trả thổi, trong màng 11.5
Bao phế để lẫn giấy bên trong
Không giao ca máy sống
TWIK21 CN kiểm hàng lỗi 30
TWPL24-TS Phế cắt trả thổi. Dương màng, dày mỏng, lệch mép 16
TATM03 Phế cắt trả thổi. Dương màng, lệch mép, dãn mày 20
TMIN07-CA Màu màng khác so với mẫu xác nhận ban đầu
TIUN01-TS Cuộn hàng tụt lõi, lỏng cuộn 32
TWIK27-XD Phế cắt trả thổi, lệch mép 8
55RZRO07-DE1 Phế trả thổi, hoa màng 18
TWPL31-TS1 Phế cắt trả thổi, hụt màng 7
TWIK12-TS2 Phế cắt trả thổi, hụt màng 12
TWPL25 Cuộn hàng lẫn hạt màu 5
TUNI01 Phế cắt trả thổi. Tụt lõi, sổ cuộn 21
TWIK12 2 cuộn hàng hụt màng 1-1.2cm 5.5
55RZRO07-DE1 Phế trả thôi, hoa màng 18
TWPL31-TS1 Phế cắt trả thổi, hụt màng 7
TWIK12-TS1 Phế cắt trả thổi, hụt màng 12
55RZRO03-DE1 Cuộn hàng không tem ANC 47.5
TWIK27-XL Phế cắt trả thổi. Hoa màng, dương màng 8
RWPI01-TR1 Phế cắt trả thổi. Gấp màng, dày mỏng 13
TATM03-TS1 Lem mực, mất hình in 21
TWIK27-XL2 Hoa màng 12
Phế test màu màng mới, tẩy nòng mẫu 33
RZRO03-DE1 Hụt màng 1.5cm 14
55TITS12-TR1 Hàng bị non nhiệt 198
Không cân hàng thành phẩm
Ghi nhầm mã hàng
55TATP03-XD Ghi nhầm số lượng hàng trên ballet
TUNI03-TS1 Lệch mép 9
Phế chạy mẫu xanh dương 15
TWIK27-XD Cuộn hàng không tem ANC 2
TWIK27-XD1 Phế cắt trả thổi. Dày màng 5
Công nhân rời khỏi vị trí làm việc
55RZRO08-XL1 65
Không tem ANC
55RZRO07-DE1 72
TUNI03-TS Cuộn hàng không tem ANC 5
55FTCL03-TS1 Hàng non nhiệt 9
55TATM03-TS1 Hàng bị rách lá ngoài
55TAIM03-TS Hàng bị tay gắp làm rách
TWIK27-XL Phế cắt trả thổi, loại bỏ 5
TWIK27-XL Cuộn hàng không tem ANC, thả lõi 17
TMSP17-XL Phế cắt trả thổi. Sống nhựa, dương màng 9.8
TMSP17-XL Phế trả thổi. Dương màng, Lệch mép 5
TKIM01-TS Phế trả thổi, dương màng 5
55RZRO09-DE1 Hàng non nhiệt 9
TMSP17-X2 Phế cắt trả thổi, dương màng 10
TMSP17-X2 Phế cắt trả thổi, hoa màng 12
Cuộn hàng sót trên xưởng 680
Phế bao gói đã cắt xong, bẩn bụi không được bao bọc 935
Cuộn hàng tồn 695
Cuộn hàng nhỏ cắt hạ xuống không tem 410

Cuộn lợn con cắt hạ xuống, cuộn hàng không tem, cuộn phế 1255

TĐTM03-TS Phế cắt trả thôi, kẻ chỉ mực 16


TFOF15-NA Phế cắt trả thổi, vân màng 6
TUNI02-TS1 Phế cắt trả thổi, sống nhựa 39
TMSP17-XL Hàng lỗi đóng thùng. Non nhiệt, cháy nhiệt, gấp màng, rạch hơi 5
CN không có thao tác kiểm hàng
TMSP17-CA Cuộn hàng dương màng 1.3 - 1.5 cm 41
TFOF15-VA Phế trả thổi. Lem mực 8.7
55RZRO08-XL Cuộn hàng bị bẹp lõi
Vệ sinh 5S chưa tốt
FTCL01-TR Cuộn hàng không tem lõi, ANC 6
TATP03-XD Hàng non nhiệt đóng thùng 4
55FTCL03-DE1 Hàng lỗi 4
55RZRO08-XL1 Phế trả thổi. Khác màu màng, nhẹ gam 13
Vệ sinh 5S chưa gọn gàng
TUNI02-TS Cuộn hàng sống nhựa 30
FKIM02-TS Phế trả thổi. Mờ hình in 14
RZRO11-DE Phế trả thổi, dương màng 25
Cuộn hàng dương màng 29
RZRO
Cuộn hàng hụt màng 20
TMSP17-XL Phế cắt trả thổi. Dương màng 8
TFOF15-NA Phế cắt trả thổi. Dày mỏng 5
55RZRO06-DE1 Hàng lỗi đóng thùng 14
55FTCL03-DE1 Hàng lỗi đóng thùng 17
TWIK06-TS2 Phế cắt trả thổi, dày mỏng 7
TFOF15-TI2 Phế cắt trả thổi, rộng màng 6
TATM03-TS Phế cắt trả thổi, mất hình in 6
TFOF15-TI3 Phế cắt trả thổi. Dày mỏng, lệch mép, rộng màng 7.5
RZRO08-XL Phế trả thổi, dày mỏng 10
Phế trả thổi, hụt màng 22
RZRO-DE1
Phế trả thổi, dương màng 12
TMSP17-XL Phế cắt trả thổi, lệch mép 9
TFOF06-TS2 Phế cắt trả thổi, dày mỏng 16
TKIM01-TS Phế cắt trả thổi. Xước hình in, vỡ hình in 14
RZRO Cuộn lợn con không có tem (hàng vét) 34
RZRO06 Phế trả thổi, giòn màng 56
55FMIN01-TR1 Đóng sai quy cách thùng, không cân trọng lượng thùng 12
55RZRO06-DE1 Cuộn lợn con không tem ANC, không tem định lượng
55TATM03-TS1 Hàng non nhiệt đáy
55RITS09-DE1 Phế độn cuộn 5
VIÊN
Lỗi ý thức Hình thức
Đơn vị
quy trình xử lý đề xuất
Kg Cuộn lỗi trả thổi, loại bỏ
Kg Cuộn lỗi trả thổi, loại bỏ
Kg Theo quy định công ty
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Sửa lại toàn bộ tem
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Trả lại Phòng Nhân sự

Kg Chuyển BP Cắt cắt lọc


Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ

Cuộn Nhắc nhở

Kg Loại bỏ. Phế chia đều 2 ca


Kg Loại bỏ
Cắt lọc, loại bỏ hàng lỗi
Kg Cắt lọc, loại bỏ hàng lỗi
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Bao Nhắc nhở
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Theo quy định của Công ty
Kg Theo quy định của Công ty
Kg Lọc lại hàng lỗi
Cuộn Nhắc nhở
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Cuộn lỗi trả thổi. Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Phế cắt trả thổi. Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Thùng Lọc lại hàng lỗi
Kg Loại bỏ
Kg Cuộn lỗi trả thổi. Loại bỏ
Kg Cuộn lỗi trả thổi. Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Theo quy định của Công ty
Thùng Đóng lại thùng hàng không đạt chuẩn
Kg Loại bỏ
Cuộn Nhắc nhở
Kg

Theo quy định của Công ty


Theo quy định của Công ty

Kg Nhắc nhở

Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Theo quy định của Công ty
Kg QC xác nhận cho cắt bình thường
Kg Loại bỏ hàng lỗi. Nhắc nhở
Kg Loại bỏ
Kg Cuộn lỗi trả thổi. Loại bỏ
Kg Phế cắt trả thổi, loại bỏ
Kg Cuộn lỗi trả thổi. Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Theo quy định của Công ty
Theo quy định của Công ty
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Chỉnh sửa tỉ lệ
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Nhắc nhở
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ phần không đạt
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ phần hụt màng
Kg Lọc lại hàng bị non nhiệt
Nhắc nhở
Nhắc nhở
Nhắc nhở
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Cuộn Nhắc nhở
Kg Loại bỏ
Theo quy định của Công ty

Kg Nhắc nhở

Cuộn Nhắc nhở


Kg Loại bỏ
Lọc lại toàn bộ hàng
Ngừng nhập kho, lọc lại toàn bộ hàng
Kg Loại bỏ
Kg Cắt lọc, loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Cách ly chờ xử lý
Kg Loại bỏ

Kg

Kg Dọn dẹp, chuyển phế

Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Thùng Yêu cầu lọc lại
Nhắc nhở
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Nhắc nhở
Theo quy định của Công ty
Kg Nhắc nhở
Thùng Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Theo quy định của Công ty
Kg Loại bỏ
Kg Cuộn hàng không tem, loại bỏ
Kg Cuộn hàng không tem, loại bỏ

Kg Phế chia đều 2 tổ

Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Theo quy định của Công ty
Kg Theo quy định của Công ty
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ

Kg Loại bỏ

Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Loại bỏ
Kg Cho cắt lọc
Kg Loại bỏ
Thùng Theo quy định của Công ty
QC xác định chất lượng màng và cho CN cắt tiếp, căt lọc
Lọc bổ hàng lỗi trong ballet thành phẩm
Kg Theo quy định của Công ty
T
Theo dõi Chỉ tiêu Biên bản QC ( 3 biên bản/ ca/ ngày
Ngày

You might also like