Professional Documents
Culture Documents
Bảng này ứng với một số tiêu chuẩn như: ASTM A106, A53, API 5L, A312, ASME...
ĐK ngoài
Inch DN
(mm)
SCH 5 SCH 10 SCH 30 SCH 40 SCH 80 SCH 120 XXS
ĐK
DN ngoài SCH
Inch
mm SCH SCH SCH 40 SCH SCH SCH SCH SCH SCH
(mm) SCH 5
10 20 30 60 80 100 120 140 160
STD
6,274 9,017
4½ 115 127,00 mm --- --- --- --- --- --- --- --- ---
mm mm
2,769 3,404 6,553 9,525 12,700 15,875
5 125 141,30 mm --- --- --- --- ---
mm mm mm mm mm mm
2,769 3,404 7,112 10,973 14,275 18,263
6 150 168,28 mm --- --- --- --- ---
mm mm mm mm mm mm
2,769 3,759 6,350 7,036 8,179 10,312 12,700 15,062 18,237 20,625 23,012
8 200 219,08 mm
mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm
Độ dày thành ống (mm)
Inch
SCH 40s SCH 40 SCH 60 SCH 80s SCH 80 SCH 100 SCH 120 SCH 140 SCH 160
Ghi chú: bảng này chỉ mang tính chất tham khảo.