You are on page 1of 3

Saturday, 23 March, 2019 Lớp 8A7 - NHI

UNIT 13: FESTIVALS


Lesson: Getting started
Listen and read
1. sunbathe (v): tắm nắng 10.separate ...from (v/a): tách ra
2. ancient (a): cổ xưa 11.husk (n): trấu
3. pottery (n): đồ gốm 12.participate in = take part in (v): tham
4. water – fetching (n): việc lấy nước gia
5. fire – making (n): đốt lửa 13.judge (n/v): giám khảo/ đánh giá
6. upset (a/v): lo lắng, buồn rầu 14.grand prize (n): giải thưởng lớn
7. yell (v): la hét 15.award (v): thưởng
8. urge (v): thúc giục 16.coucil (n): hội đồng
9. rub (v): chà xát 17.Contest = competition (n):cuộc thi

UNIT 13 - LESSON: WRITE


1. festival (n): lễ hội
2. communal house: đình làng
3. hold – held – held (v): tổ chức
4. activity (n): hoạt động

UNIT 13 -LESSON: LISTEN


1. marigold (n): cúc vạn thọ
2. spring rolls (n): chả giò

UNIT 13 -LESSON: READ


1. decorate (v) : trang trí à decoration (n)
2. custom (n) : phong tục
3. spread (v): lan truyền
4. Christmas Carols (n): bài hát mừng giáng sinh
5. perform (v): trình diễn à performance (n)
6. unsuitable (a): không phù hợp
7. patron saint (n): thần hộ mệnh
8. jolly (a): vui vẻ
9. character (n): nhân vật
10.base on : dựa trên
11.Santa Claus: ông già no-el
12.description (n): sự mô tả à describe (v)

* Dặn dò:
- Chép bài đầy đủ  kiểm tra vở cả lớp vào thứ Hai.
- Học từ phần Listen and Read ( Unit 12)  Kiểm tra bảng.
Friday, 22 March, 2019 Lớp 9A7 - HIỀN
UNIT 9: NATURAL DISASTERS
Lesson: Getting started
+ Listen and read
1. natural disaster (n) : thiên tai 7. thunderstorm (n) : bão kèm theo sấm
2. snowstorm (n) : bão tuyết và mưa to
3. earthquake (n): động đất 8. weather forecast (n): dự báo thời tiết
4. volcano (n): núi lửa 9. temperature (n) : nhiệt độ
5. typhoon (n) : bão 10. south - central coast (n): vùng duyên
6. The central highland (n) : vùng cao hải nam trung bộ
nguyên trung bộ 11. experience (v) : trải qua

UNIT 9 - LESSON: WRITE


1. strangely (adv) : lạ lùng
2. behave (v) : cư xử à behavior (n)
3. shelter (v/n) : trú/ chỗ ẩn nấp
4. clever (a): thông minh

UNIT 9 - LESSON: LISTEN


1. fixture (n): đồ vật cố định
2. roller (n): con lăn
3. drill (n/v): sự tập luyện/ tập luyện
4. corner (n): góc

UNIT 9 - LESSON: READ


1. The Pacific Rim: Vành đai Thái Bình 8. shift (v/n): chuyển/ sự chuyển dịch
Dương 9. erupt (v): phun trào à eruption (n)
2. Ring of Fire: vòng đai lửa 10. volcano (n): núi lửa à volcanic (a)
3. huge (a) : lớn 11. overland (adj/ adv): qua đường bộ,
4. strike – struck - struck (v): xảy ra đột bằng đất liền
ngột 12. suck up (v): hút lên, cuốn lên
5. collapse (v/n): sụp đổ/ sự sụp đổ 13. tornado (n): lốc xoáy
6. tidal (n/adj) : thuỷ triều à tial wave (n): 14. funnel – shaped (a): hình cái phễu
sóng thần 15. baby carriage (n): xe đẩy của em bé
7. abrupt (a): bất ngờ, đột ngột

* Dặn dò:
- Chép bài đầy đủ  kiểm tra vở
cả lớp vào thứ Hai.
- Học từ phần Listen and Read
( Unit 9)  Kiểm tra bảng.
Friday, 22 March, 2019 Lớp 9A8 - PHÚ
UNIT 9 - LESSON: WRITE
5. strangely (adv) : lạ lùng
6. behave (v) : cư xử à behavior (n)
7. shelter (v/n) : trú/ chỗ ẩn nấp
8. clever (a): thông minh

UNIT 9 - LESSON: LISTEN


5. fixture (n): đồ vật cố định
6. roller (n): con lăn
7. drill (n/v): sự tập luyện/ tập luyện
8. corner (n): góc

UNIT 9 - LESSON: READ


16.The Pacific Rim: Vành đai Thái Bình 23.shift (v/n): chuyển/ sự chuyển dịch
Dương 24.erupt (v): phun trào à eruption (n)
17.Ring of Fire: vòng đai lửa 25. volcano (n): núi lửa à volcanic (a)
18.huge (a) : lớn 26. overland (adj/ adv): qua đường bộ,
19.strike – struck - struck (v): xảy ra đột bằng đất liền
ngột 27. suck up (v): hút lên, cuốn lên
20.collapse (v/n): sụp đổ/ sự sụp đổ 28. tornado (n): lốc xoáy
21.tidal (n/adj) : thuỷ triều à tial wave (n): 29. funnel – shaped (a): hình cái phễu
sóng thần 30. baby carriage (n): xe đẩy của em bé
22.abrupt (a): bất ngờ, đột ngột

* Dặn dò:
- Chép bài đầy đủ  kiểm tra vở cả lớp vào thứ Hai.
- Học từ phần Listen and Read ( Unit 9)  Kiểm tra bảng.

You might also like