Gói thầu cung cấp máy tiện vạn năng đơn hàng 56-12/ĐHTM-CĐ_Xí Nghiệp Cơ Điện_Vietsovpetro
I.MỤC ĐÍCH VÀ PHẠM VI SỬ DỤNG :
Máy được thiết kế dùng để gia công các chi tiết kim loại và áp dụng cụ thể đối với các loại vật liệu thông dụng khác nhau, từ đồng và hợp kim đồng, kim loại màu cho đến các loại thép. Trên máy có thể tiện các bề mặt tụ, nón, cắt rãnh, khoan…Trên máy còn gia công được các loại ren khác nhau với khoảng bước ren khá rộng. II.ĐIỀU KHIỆN VẬN HÀNH THIẾT BỊ: - Thiết bị được thiết kế để làm việc trong môi trường khí hậu nhiệt đới. - Điều kiện nhiệt độ từ +21oC đến + 45oC. - Độ ẩm đến 95%. - Chế độ làm việc : 2ca/ngày trong điều kiện bình thường ở xưởng. - Kết cấu thân máy bằng thép đúc. - Vùng làm việc của máy được trang bị tấm chắn bảo vệ đảm bảo an toàn cho người vận hành máy. - Tấm chắn bảo vệ có chế độ di chuyển riêng khi dịch chuyển bàn dao nhanh. - Hộp tốc độ có chuyển động ổn định và đảm bảo cho việc cắt 11-19 ren trên một inch mà không phải thay đổi tỷ số truyền. III. CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ PHỤ TÙNG KÈM THEO MÁY TIỆN: 4.1 Thông số kỹ thuật:
Thông số Hồ sơ đề xuất nhà thầu Khô
Stt Yêu cầu kỹ thuật chính yêu cầu Công ty Cổ phần Thương Đạt ng No Main technical specification Description mại & Công nb ghệ Á Châu đạt Model/Nhãn/Mác CU500 x 1000 Đạt (Máy tiện vạn năng) Hãng sản xuất / Nhà sản xuất (Máy ZMM-Bulgaria Holding tiện vạn năng) Đạt Ltd Nước sản xuất Bulgari Đạt (Máy tiện vạn năng) Năm sản xuất 2012 Đạt (Máy tiện vạn năng) Tình trạng thiết bị Mới 100% Đạt (Máy tiện vạn năng) Thời gian bảo hành thiết bị 12 tháng Đạt (Máy tiện vạn năng) Khả năng công nghệ 1 Khả năng công nghệ (Capacity) Độ cao tâm 1.1 250±10mm 245mm Đạt (Height of centers) Đường kính lớn nhất qua băng máy 1.2 500±10mm Ø500mm Đạt (Max. swing over bed) Đường kính lớn nhất qua bàn xe 1.3 dao 300±10mm Ø300mm Đạt (Max.swing over cross slide) Đường kính lớn nhất qua băng lõm 1.4 Ø670mm Đạt (Max.swing over in gap) Khoảng cách lớn nhất giữa các tâm 1.5 1100±100mm 1000mm Đạt (Max. length between centers) Ụ trước 2 Ụ trước (Headstock) Giải tốc độ trục chính (Spindle 2.1 20-2000rpm 20÷2000rpm Đạt speed range) Đường kính lỗ trục chính (Spindle 2.2 60-80mm Ø62mm Đạt hole) Số cấp tốc độ quay trục chính 2.3 ≥21 21 Đạt (Number of spindle speeds) Công suất động cơ chính 2.4 7.5÷11Kw 7.5Kw Đạt (Main motor power) Kiểu mũi trục chính 2.5 No. 8 Đạt (Spindle nose DIN 55027) 2.6 Côn mũi trục chính Metric 80 Đạt (Spindle taper) 3 Tốc độ cắt (Feeds) Tốc độ cắt Số cấp tốc độ tiến dao 3.1 120 120 cấp Đạt (Number of feeds) Tốc độ tiến dao dọc (Longitudinal 0.039÷12m 3.2 0.039÷12mm/rev Đạt feed range) m/rev Tốc độ tiến dao ngang 0.018÷6mm 3.3 0.018÷6mm/rev Đạt (Cross feed range) /rev 4 Gia công ren(Threads) Gia công ren Số bước ren gia công 4.1 64 64 bước Đạt (Number of threads) Ren hệ mét 4.2 0.5÷120mm 0.5÷120mm Đạt (Metric thread range) Ren hệ inch 4.3 60÷1/4T.P.I 60÷1/4T.P.I Đạt (Inch thread range) Ren hệ modul 4.4 0.125÷30M 0.125÷30M Đạt (Module thread range) 4.5 Ren hệ DP (DP thread range) 240÷1DP 240÷1DP Đạt 5 Dich chuyển Bàn máy (Carriage) Dich chuyển Bàn máy Dịch chuyển bàn trượt ngang (Cross 5.1 240-260mm 250mm Đạt slide travel) Dich chuyển bàn trượt trên 5.2 120-140mm 130mm Đạt (Top slide travel) 6 Ụ sau (Tail stock) Đường kính mũi chống tâm (Quill 6.1 75±5mm Ø70mm Đạt diameter) Côn 6.2 Morse No.5 Morse No.5 Đạt (Quill taper) Khoảng dịch chuyển mũi tâm (Quill 6.3 230±10mm 220mm Đạt travel) Trọng lượng máy 6.4 2700Kg Đạt (Weight machine) Nguồn điện cung cấp 380V/50Hz/ 7 380V/50Hz/3 phase Đạt (Power supply) 3 phase 4.2 Trang bị phụ kiện
Trang bị phụ kiện kèm theo Trang bị phụ kiện kèm
4.2.1 máy theo máy Luynet tĩnh 1 1 bộ Kèm theo 1 bộ Đạt (Steady rest) Luynet động 2 1 bộ Kèm theo 1 bộ Đạt (Follow rest) Bộ bánh răng thay thế 3 1 bộ Kèm theo 1 bộ Đạt (Spare change gears) Mâm cặp 3 chấu 4 1 cái Kèm theo máy 1 cái Đạt (3-jaw self-centering chuck) Bộ điều khiển số Kèm theo 1 bộ điều khiển số 5 (bộ thước hiễn thị số) Digital 1 bộ (bộ thước hiển thị số)-Digital Đạt Readout Indication Readout Indication Đài gá dao 4 vị trí 6 1 cái Kèm theo máy 1 cái Đạt (4-position tool post) Hộp dụng cụ 7 1 bộ Kèm theo 1 bộ Đạt (Tool box with service tools) 8 Cơ cấu chắn bảo vệ 1 bộ Kèm theo 1 bộ Đạt Đèn 9 1 cái Kèm theo 1 cái Đạt (Lamps) Cầu chì 10 1 cái Kèm theo 1 cái Đạt (Fuse-element) 11 Aptomats 1 cái Kèm theo 1 cái Đạt 12 Động cơ chính của máy 7.5 Kw Kèm theo 1 bộ Đạt Phanh điện động lực ( electric – 13 Kèm theo 1 cái Tốt hơn dynamic brake) 16 Dây đai chữ V (V-belts) Kèm theo 1 bộ Đạt Hệ thống làm mát với bơm dung Kèm theo 1 bộ 17 Tốt hơn dịch 18 Dịch chuyển nhanh Kèm theo 1 cái Tốt hơn 19 Tủ điện và bảng điều khiển Kèm theo 1 cái Đạt 20 Băng trống Kèm theo 1 cái Tốt hơn 21 Tấm che phủ cho mâm cặp Kèm theo 1 cái Đạt 22 Tấm che phủ sau cho máy Kèm theo 1 cái Tốt hơn 23 Tấm che phủ đài dao Kèm theo 1 cái Tốt hơn Áo côn chuyển tiếp trục chính 24 Kèm theo 1 cái Tốt hơn (spindle adapter sleeve) 25 Mũi tâm chết trục chính Kèm theo 1 cái Tốt hơn 26 Ngừng dọc 1 vị trí Kèm theo 1 cái Tốt hơn 27 Đài dao 4 vị trí và chìa tháo mở Kèm theo 1 cái Đạt 28 Bu lông móng máy Kèm theo 1 bộ Đạt 29 Bulong thăng bằng máy và đệm Kèm theo 1 bộ Đạt 30 Tháo ụ động nhanh Kèm theo 1 cái Tốt hơn 31 Hướng dẫn sử dụng Kèm theo 1 cái Đạt 32 Màu theo tiêu chuẩn Theo tiêu chuẩn máy Đạt Trang bị phụ kiện 4.2.2 Trang bị phụ kiện mua thêm mua thêm 1 Mâm cặp 4 chấu 1 cái 1 cái Đạt (4-Jaws chuck) Mũi tâm quay 2 1 cái 1 cái Đạt (Live center) Thước tiện côn 3 1 bộ 1 bộ Đạt (Taper turning attachment) Đèn chiếu sáng 4 1 cái 1 cái Đạt (Lamp)