You are on page 1of 4

GLOSARIO DE TURISMO

Orden Terminos Definición


1 Viaje
2 Crucero

được tổ chức bởi 1 nhóm người


3 Excursión 2 ngày 1 đêm
4 Expedición
5 Safari
6 El itinerario
7 Turismo
8 Viaje
9 Destino
10 El equivaje
11 Circuito

12 El kayak
13 El ecoturismo
14 El viaje combinado
Du lịch bụi, các đồ
dùng vật dụng cần
thiết cất vào balo
15 El excursionismo con mochil

16 El senderismo
17 El viaje adventurero
Người Việt Nam, người nước
ngoài sống và làm việc tại Việt
Nam đi du
18 Viaje doméstico lịch Việt Nam.
19 Viaje nacional
người Việt ở Hải ngoại đến tham
quan du lịch trong lãnh thổ Việt
20 el turismo entrante/receptivo Nam.

21 El turismo saliente
22 El guía turístico
23 La temporada alta
24 La temporada baja
25 La agencia de viajes
26 turisto/a
OSARIO DE TURISMO
Traducción/ Equivalente Sinonimo/ An tónimo

Cuộc đi chơi biển( bằng tàu thủy)

Cuộc đi chơi cuộc du ngoạn


Cuộc thám hiểm
chuyến đi săn, chuyến đi quan sát
Lịch trình
du lịch
chuyến đi
Điểm đến
Hành lý
chuyến du lịch

tour khám phá, du khách sẽ tham


gia
trực tiếp chèo 1 loại thuyền được
thiết kế đặc biệt có khả năng vượt
các ghềnh thác hoặc vũng biển.
du lịch sinh thái
tour trọn gói

Du lịch bụi
Du lịch hành trình dài đến những
nơi
hoang dã
Du lịch khám phá mạo hiểm

Du lịch nội địa


Du lịch quốc tế
Khách du lịch quốc tế

Người Việt Nam, người nước ở


Việt
Nam đi tham quan các nước khác.
Hướng dẫn viên du lịch
Mùa cao điểm
mùa thấp điểm
Đại lý du lịch
Khách du lịch

You might also like