Professional Documents
Culture Documents
12 El kayak
13 El ecoturismo
14 El viaje combinado
Du lịch bụi, các đồ
dùng vật dụng cần
thiết cất vào balo
15 El excursionismo con mochil
16 El senderismo
17 El viaje adventurero
Người Việt Nam, người nước
ngoài sống và làm việc tại Việt
Nam đi du
18 Viaje doméstico lịch Việt Nam.
19 Viaje nacional
người Việt ở Hải ngoại đến tham
quan du lịch trong lãnh thổ Việt
20 el turismo entrante/receptivo Nam.
21 El turismo saliente
22 El guía turístico
23 La temporada alta
24 La temporada baja
25 La agencia de viajes
26 turisto/a
OSARIO DE TURISMO
Traducción/ Equivalente Sinonimo/ An tónimo
Du lịch bụi
Du lịch hành trình dài đến những
nơi
hoang dã
Du lịch khám phá mạo hiểm