You are on page 1of 7

BẢNG LƯƠNG

HỆ SỐ LƯƠNG
B1 B2 B3 B4 B5 B6
Ngạch Nhóm chức danh
1 2 3 4 5 6
lương CV
1.20 1.20 1.20 1.20
1 Giám đốc 11.47 13.76 16.51 19.81 23.77
1.20 1.20 1.20 1.20
2 Phó Giám đốc 8.89 10.67 12.80 15.36 18.43
1.20 1.20 1.20 1.20
KTT, Tr phòng KH-
3 8.35 10.02 12.02 14.42 17.30
TC-QT
1.20 1.20 1.20 1.20
Trưởng phòng QH-
4 7.34 8.81 10.57 12.68 15.22
Kỹ thuật
1.20 1.20 1.20 1.20
5 Phó đơn vị trực thuộc 5.62 6.74 8.09 9.71 11.65
1.15 1.15 1.15 1.15 1.15
6 Viên chức nhóm 1 4.05 4.66 5.36 6.16 7.08 8.14
1.15 1.15 1.15 1.15 1.15
7 Viên chức nhóm 2 2.89 3.32 3.82 4.39 5.05 5.81
1.15 1.15 1.15 1.15 1.15
8 NV bảo vệ 1.85 2.13 2.45 2.82 3.24 3.73
1.20 1.20 1.20 1.20 1.20
9 Nhân viên phục vụ 1.00 1.20 1.44 1.73 2.08 2.50

MỨC LƯƠNG
Mức lương tối thiểu: 1,000 ngàn đồng
Ngạch Nhóm chức danh
B1 B2 B3 B4 B5 B6
lương CV
2,290 2,750 3,300 3,960
1 Giám đốc 11,470 13,760 16,510 19,810 23,770
1,780 2,130 2,560 3,070
2 Phó Giám đốc 8,890 10,670 12,800 15,360 18,430
1,670 2,000 2,400 2,880
KTT, Tr phòng KH-
3 8,350 10,020 12,020 14,420 17,300
TC-QT
1,470 1,760 2,110 2,540
Trưởng phòng QH-
4 7,340 8,810 10,570 12,680 15,220
Kỹ thuật
1,120 1,350 1,620 1,940
5 Phó đơn vị trực thuộc 5,620 6,740 8,090 9,710 11,650
610 700 800 920 1,060
6 Viên chức nhóm 1 4,050 4,660 5,360 6,160 7,080 8,140
430 500 570 660 760
7 Viên chức nhóm 2 2,890 3,320 3,820 4,390 5,050 5,810
280 320 370 420 490
8 NV bảo vệ 1,850 2,130 2,450 2,820 3,240 3,730
200 240 290 350 420
9 Nhân viên phục vụ 1,000 1,200 1,440 1,730 2,080 2,500
B7
7

1.15
9.36
1.15
6.68
1.15
4.29
1.20
3.00

B7
1,220
9,360
870
6,680
560
4,290
500
3,000
TT MaNV Ten NV Ngay Nh B Ngay1 Nh1 B1 Ngay2 Nh2 B2 Ngay3 Nh3 B3 Ngay4 Nh4 B4
1 001 Tên 1 01/01/11 6 2 ### 6 1 ### 6 2
2 002 Tên 2 01/01/11 7 2 ### 7 1 ### 7 2
3 003 Tên 3 01/01/11 7 2 ### 7 1 ### 7 2
4 004 Tên 4 01/01/11 4 2 ### 4 1 ### 4 2
5 005 Tên 5 01/01/11 6 2 ### 6 1 ### 6 2
6 006 Tên 6 01/01/11 6 2 ### 6 1 ### 6 2
7 007 Tên 7 01/01/11 6 2 ### 6 1 ### 6 2
8 008 Tên 8 01/01/11 7 2 ### 7 1 ### 7 2
9 009 Tên 9 01/01/11 8 2 ### 8 1 ### 8 2
10 010 Tên 10 05/01/09 9 4 ### 9 3 ### 9 4
11 011 Tên 11 01/01/11 4 2 ### 4 1 ### 4 2
12 012 Tên 12 01/01/11 5 2 ### 5 1 ### 5 2
13 013 Tên 13 01/01/11 6 2 ### 6 1 ### 6 2
14 014 Tên 14 05/01/09 9 2 ### 9 1 ### 9 2
Chuẩn bị nâng lương: 14
Ngay5 Nh5 B5 Ngay6 Nh6 B6 Ngay7 Nh7 B7 TG QL
3 CỨU EM
3 CỨU EM
3 CỨU EM
3 CỨU EM
3 CỨU EM
3 CỨU EM
3 CỨU EM
3 CỨU EM
3 CỨU EM
2 CỨU EM
3 CỨU EM
3 CỨU EM
3 CỨU EM
2 CỨU EM
Chuẩn bị nâng lương: 14
TT MaNV Ten NV Ngay Nh B HSL Ngay1 Nh1 B1 Ngay2 Nh2 B2 TG QL
1 001 Tên 1 01/01/11 6 2 4.66 01/01/08 6 1 01/01/11 6 2 3 CỨU EM
2 002 Tên 2 01/01/11 6 1 4.05 01/01/08 7 1 01/01/11 6 1 3 CỨU EM
3 003 Tên 3 01/01/11 7 2 3.32 01/01/08 7 1 01/01/11 7 2 2 CỨU EM
4 004 Tên 4 01/01/11 4 2 8.81 01/01/08 4 1 01/01/11 4 2 3 CỨU EM
5 005 Tên 5 01/01/11 6 2 4.66 01/01/08 6 1 01/01/11 6 2 3 CỨU EM
6 006 Tên 6 01/01/11 6 2 4.66 01/01/08 6 1 01/01/11 6 2 3 CỨU EM
7 007 Tên 7 01/01/11 6 2 4.66 01/01/08 6 1 01/01/11 6 2 3 CỨU EM
8 008 Tên 8 01/01/11 7 2 3.32 01/01/08 7 1 01/01/11 7 2 2 CỨU EM
9 009 Tên 9 01/01/11 8 2 2.13 01/01/08 8 1 01/01/11 8 2 2 CỨU EM
10 010 Tên 10 01/05/09 9 4 1.73 01/05/07 9 3 01/05/09 9 4 2 CỨU EM
11 011 Tên 11 01/01/11 4 2 8.81 01/01/08 4 1 01/01/11 4 2 3 CỨU EM
12 012 Tên 12 01/01/11 5 2 6.74 01/01/08 5 1 01/01/11 5 2 3 CỨU EM
13 013 Tên 13 01/01/11 6 2 4.66 01/01/08 6 1 01/01/11 6 2 3 CỨU EM
14 014 Tên 14 01/05/09 9 2 1.20 01/05/07 9 1 01/05/09 9 2 2 CỨU EM

You might also like