You are on page 1of 1

PHÂN VIỆN DỆT MAY TẠI TP HỒ CHÍ MINH - TRUNG TÂM THÍ NGHIỆM DỆT MAY

TEXTILE RESEARCH SUB-INSTITUTE – TEXTILE TESTING CENTER ( TRSI-TTC )


345/128A Trần Hưng Đạo, Quận 1, TPHCM.TeL 84-8-39201194 / 39201396, Fax: 39202215
Email: ptntrsi@hcm.fpt.vn . Website: http://www.phanviendetmay.org.vn
TRSI-TTC

PHIẾU YÊU CẦU THỬ NGHIỆM VẢI / SẢN PHẨM MAY MẶC
Số : ………….…………… /TNV
Tên đơn vị gởi mẫu : ……………………..............................……………….………… ………. ………………………. Mẫu đính kèm
Địa chỉ :……………………………………………………………………………………………………………………
Tel :.…………………………….Fax………………………………… Email : …….………………………………… (Mặt phải ở trên)
Người đại diện liên lạc :……………………………………………… Mobile : …….…………………………………
Tên mẫu: Số lượng Màu sắc Mã hàng/ Ký hiệu

Đánh dấu cho từng chỉ tiêu thí nghiệm và ô phương pháp thử :
CẤU TRÚC: ĐỘ CO :
1.  Kiểu dệt 24.  Sau giặt ( ………0C) ; …………… CK ;  Sấy ;  Phơi dàn ;  Phơi dây .
2.  Khổ vải 25.  giặt khô
3.  Khối lượng 26.  Hơi nước
4.  Mật độ 27.  Độ vặn xoắn sau giặt
5.  Độ săn sợi ĐÁNH GIÁ NGOẠI QUAN:
6.  Độ nhỏ sợi 28.  Sau giặt …………… CK ;  Sấy ;  Phơi dàn ;  Phơi dây .
7.  Chiều dài vòng sợi 29.  Sau giặt khô
CHỈ TIÊU CƠ LÝ : ĐỘ BỀN MÀU:
8.  Độ dày vải 30.  Giặt ( ………. 0C ) 37.  Giặt khô
9.  Độ bền/dãn đứt 31.  Mồ hôi 38.  Ma sát
10.  Độ bền xé 32.  Nước 39.  Anh sáng
11.  Độ bền đường may 33.  Nước Biển 40.  Thời tiết
12.  Độ bụt đường may 34.  Độ chuyển dịch màu 41.  Nước hồ bơi (……….ppm )
13.  Độ trượt đường may 35.  Là nóng 42.  Độ ố vàng
14.  Độ bền nén thủng 36.  Nhiệt khô
15.  Độ vón gút TỔNG QUÁT : SINH THÁI :
16.  Độ mài mòn 43.  ĐỊNH TÍNH  ĐỊNH LƯỢNG 49.  GIÁ TRỊ PH
17.  Góc hồi nhàu 44.  NHÃN NGUYÊN LIỆU 50.  HÀM LƯỢNG FORMALDEHYDE
18.  Độ xiên lệch 45.  NHÃN SỬ DỤNG 51.  HÀM LƯỢNG AZO DYES
19.  Độ dãn vải đàn hồi 46.  ĐỘ LỆCH MÀU CHỈ TIÊU MỚI :
20.  Độ mao dẫn 47.  TÍNH CHÁY VẬT LIỆU DỆT 52.  SNAGGING
21.  Tính kháng nước ( Spray test) 48.  TN THEO YÊU CẦU HQ : ……………………………………………………………………..
22.  Độ chống thấm nước CHỈ TIÊU KHÁC : …………………………………………………………………………….
- Original :  ………………………………………………………………………………………………………………
- Sau giặt : ……..ck  ………………………………………………………………………………………………………………
23.  Độ bền dây khóa kéo ………………………………………………………………………………………………………………

Tiêu chuẩn/ Phương pháp thử :  TCVN  ISO  AATCC  ASTM  BS  JIS
 Phương pháp khác ……………………………………………………………………………………………………………………

Thời gian trả KQ :  Bình thường  Nhanh  Gấp  Khác :.. ………………………………………………….
Nhận lại mẫu dư :
 Có : TTC kết thúc việc quản lý mẫu và không chịu trách nhiệm khi khách hàng yêu cầu kiểm lại mẫu .
 Không : Một tháng sau khi trả kết quả , TTC thanh lý mẫu và kết thúc kiểm soát mẫu đồng thời không chịu trách nhiệm khi khách hàng yêu cầu kiểm lại mẫu .
Phiếu KQ thí nghiệm bằng :  Tiếng Việt Tiếng Anh
Các yêu cầu khác về KQ :  Tel :……………………  Fax :………… …… ..  Email….........………....................................................................................
Các yêu cầu khác :
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Chúng tôi đồng ý với các nội dung yêu cầu đã thỏa thuận trên và sẽ thanh toán đầy đủ chi phí thí nghiệm khi nhận kết quả.
Một tháng sau khi nhận kết quả nếu không có khiếu nại thì hợp đồng này chính thức kết thúc.
Ngày …… . .tháng . . .. . năm . . . . . Ngày …… . .tháng . . .. . năm . . . . .
Người viết yêu cầu Người nhận mẫu

PHẦN DÀNH RIÊNG CHO TTC

1.Thẩm xét Hợp đồng : 2. Phân công thực hiện : 3. Xem xét/bổ sung
Ngày tháng năm a.Thí nghiệm
Giám đốc trung tâm

b. Nhập KQ
BM.TT.04 (2)

You might also like