You are on page 1of 2

CÔNG TY TNHH MTV VIỆT NAM GS INDUSTRY

CHI NHÁNH NHÀ MÁY SẢN XUẤT CỌC


PHÒNG THÍ NGHIỆM XÂY DỰNG LAS-XD …
CONSTRUCTION LABORATORY LAS-XD …
KCN Phú Mỹ 3, P. Phước Hòa, TX Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
Phu My 3 IZ, Phuoc Hoa Ward, Phu My Town, Ba Ria-Vung Tau Province

Số/Ref: /VGSI/LAS Đồng Nai, date: 10/02/2020

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM CỐT LIỆU NHỎ


TEST REPORT OF FINE AGGREGATE
I. THÔNG TIN/ TECHNICAL INFORMATION:
1. Đơn vị yêu cầu/ Client :
2. Công trình/ Name's project :
3. Địa chỉ/ Address :
4. Tên mẫu/ Sample : CÁT KIM YÊN
5. Ngày nhận mẫu/ Date received : 10/02/2020
6. Ngày thí nghiệm/ Test of date : 10/02/2020
7. Thiết bị TN/ Equitment of testing :
8. Yêu cầu/ Requirement :
9. Người TN/ Test by : Hồ hoàng dương,
II. KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM/ TEST RESULT:

Yêu Cầu/
STT/ Tiêu chuẩn TN/ Đơn vị/ Kết quả TN/
0 Chỉ tiêu thí nghiệm/ Specifications Requirements
N Test method Unit Test result
ASTM C33
Thành Phần hạt/ Sieve analysis - Appendix 1 Table 1
1 ASTM C136 - 01
Modul độ lớn/ Fineness Modulus - 1.73
Ngang màu
chuẩn/
Tạp chất hữu cơ/ Organic impurities No daker than
2 ASTM C40 - 99 - Equal to
(color method) standar color
standar
color
3.1 Tỷ trọng khô/ Bulk specific gravity Sd g/cm
3
2.636 -
3.2 Tỷ trọng khô bão hòa/ Bulk specific 3
g/cm 2.649 -
gravity (SSD) Ss
3 ASTM C128 - 97
3.3 Tỷ trọng biểu kiến/ Apparent specific 3
g/cm 2.671 -
gravity Sa
3.4 Độ hút nước/ Absortion % 0.50 -
Hàm lượng hạt nhỏ hơn 0.075 mm/
4 ASTM C117 - 95 % #DIV/0! ≤5
Content of materials finer than 0.075mm
Hàm lượng sét cục và hạt mềm yếu/
5 Content of clay lumps and friable ASTM C142 - 97 % 0.32 ≤3
particles

Người lập BC Trưởng phòng TN VGSI - PILE


Report by Chief of laboratory

Hồ Hoàng Dương

KQTN-01-01 BH: 09/2019 Trang/ Page 1


PHỤ LỤC 1/ APPENDIX 1
1. Thành phần hạt/ Sieve analysis:
Lượng sót riêng trên từng
KT mắt sàng/ Tích lũy trên sàng/ Lọt sàng tích
sàng/ ASTM C33
Sieve's opening Accumulation lũy/Passing
Mass retained on sieve
(mm) (g) (%) (%) (%) (%)
9.5 0 0.0 0.0 100.0 100
4.75 0.00 0.0 0.0 100.0 95-100
2.36 1.00 0.2 0.2 99.8 80-100
1.18 6.00 1.5 1.7 98.3 50-85
0.6 35.40 8.8 10.6 89.4 25-60
0.3 213.60 53.3 63.9 36.1 5-30
0.15 131.10 32.7 96.7 3.3 0-10
< 0.15 13.3 3.3 - - -
Khối lượng mẫu TN/ Mass of test sample (g): 400.4 Modulus: 1.73
2. Tạp chất hữu cơ/ Organic impurities Biểu đồ phân tích TPH/ Chart of sieve analysis
100
90

Lượng lọt sàng TL/ Passing (%)


STT/ So sánh màu/ Kết quả/ 80
0
N Test Compare color Conclusion 70
60
Ngang màu 50
chuẩn/ 40
1 30
Equal to standar Ngang màu
20
color chuẩn/
10
Ngang màu Equal to standar 0
chuẩn/ color 0.15 0.3 0.6 1.18 1.5 2.36 4.75 9.5
2 Mắt sàng/ sieve (mm)
Equal to standar
color Đường biểu diễn CP mẫu/ Line of sample gradation

3. Tỷ trọng khô, tỷ trọng khô bão hòa, tỷ trọng biểu kiến, độ hút nước/ S d, Ss, Sa, A:
Đơn vị/ Lần 1/ Lần 2/ Trung bình/
Nội dung thử nghiệm/ Testing content
Unit first second Average
1. KL mẫu khô bề mặt/ Mass of drying sample surface (S) g 537.3 540.36 -
2. KL bình + nước/ Weight of pycnometer + water (B) g 779.61 779.61 -
3. KL bình+nước+mẫu/
g 1113.75 1116.3 -
Weight of pycnometer + water+sample (C)
4. KL mẫu sấy khô/ Weight of oven-dry specimen in air (A) g 535.1 537.23 -
5. Tỷ trọng khô/ Bulk specific gravity Sd g/cm
3
2.634 2.638 2.636
6. Tỷ trọng khô bão hòa/ Bulk specific gravity (SSD) Ss g/cm
3
2.645 2.653 2.649
7. Tỷ trọng biểu kiến/ Apparent specific gravity Sa g/cm
3
2.663 2.679 2.671
8. Độ hút nước/ Absortion A % 0.41 0.58 0.50
4. Hàm lượng hạt nhỏ hơn 0.075mm/ Content of materials finer than 0.075mm:
Hàm lượng hạt nhỏ hơn 0.075mm/
STT/ KL mẫu khô/ Dry sample mass (g)
0 Content of materials finer than 0.075mm (%)
N Test Trước/ Before Sau rửa/ After washing Từng mẫu/ Single Trung bình/ Average
1 #DIV/0!
#DIV/0!
2 #DIV/0!
5. Hàm lượng sét cục và hạt mềm yếu/ Content of clay lumps and friable particles:
STT/ KL mẫu khô/ Dry sample mass (g) Hàm lượng sét cục và hạt mềm yếu/ Result (%)
0
N Test Trước/ Before Sau rửa/ After washing Từng mẫu/Single Trung bình/ Average
1 100.23 99.92 0.31
0.32
2 110.32 109.96 0.33

KQTN-01-01 BH: 09/2019 Trang/ Page 2

You might also like