Professional Documents
Culture Documents
Yêu Cầu/
STT/ Tiêu chuẩn TN/ Đơn vị/ Kết quả TN/
0 Chỉ tiêu thí nghiệm/ Specifications Requirements
N Test method Unit Test result
ASTM C33
Thành Phần hạt/ Sieve analysis - Appendix 1 Table 1
1 ASTM C136 - 01
Modul độ lớn/ Fineness Modulus - 1.73
Ngang màu
chuẩn/
Tạp chất hữu cơ/ Organic impurities No daker than
2 ASTM C40 - 99 - Equal to
(color method) standar color
standar
color
3.1 Tỷ trọng khô/ Bulk specific gravity Sd g/cm
3
2.636 -
3.2 Tỷ trọng khô bão hòa/ Bulk specific 3
g/cm 2.649 -
gravity (SSD) Ss
3 ASTM C128 - 97
3.3 Tỷ trọng biểu kiến/ Apparent specific 3
g/cm 2.671 -
gravity Sa
3.4 Độ hút nước/ Absortion % 0.50 -
Hàm lượng hạt nhỏ hơn 0.075 mm/
4 ASTM C117 - 95 % #DIV/0! ≤5
Content of materials finer than 0.075mm
Hàm lượng sét cục và hạt mềm yếu/
5 Content of clay lumps and friable ASTM C142 - 97 % 0.32 ≤3
particles
Hồ Hoàng Dương
3. Tỷ trọng khô, tỷ trọng khô bão hòa, tỷ trọng biểu kiến, độ hút nước/ S d, Ss, Sa, A:
Đơn vị/ Lần 1/ Lần 2/ Trung bình/
Nội dung thử nghiệm/ Testing content
Unit first second Average
1. KL mẫu khô bề mặt/ Mass of drying sample surface (S) g 537.3 540.36 -
2. KL bình + nước/ Weight of pycnometer + water (B) g 779.61 779.61 -
3. KL bình+nước+mẫu/
g 1113.75 1116.3 -
Weight of pycnometer + water+sample (C)
4. KL mẫu sấy khô/ Weight of oven-dry specimen in air (A) g 535.1 537.23 -
5. Tỷ trọng khô/ Bulk specific gravity Sd g/cm
3
2.634 2.638 2.636
6. Tỷ trọng khô bão hòa/ Bulk specific gravity (SSD) Ss g/cm
3
2.645 2.653 2.649
7. Tỷ trọng biểu kiến/ Apparent specific gravity Sa g/cm
3
2.663 2.679 2.671
8. Độ hút nước/ Absortion A % 0.41 0.58 0.50
4. Hàm lượng hạt nhỏ hơn 0.075mm/ Content of materials finer than 0.075mm:
Hàm lượng hạt nhỏ hơn 0.075mm/
STT/ KL mẫu khô/ Dry sample mass (g)
0 Content of materials finer than 0.075mm (%)
N Test Trước/ Before Sau rửa/ After washing Từng mẫu/ Single Trung bình/ Average
1 #DIV/0!
#DIV/0!
2 #DIV/0!
5. Hàm lượng sét cục và hạt mềm yếu/ Content of clay lumps and friable particles:
STT/ KL mẫu khô/ Dry sample mass (g) Hàm lượng sét cục và hạt mềm yếu/ Result (%)
0
N Test Trước/ Before Sau rửa/ After washing Từng mẫu/Single Trung bình/ Average
1 100.23 99.92 0.31
0.32
2 110.32 109.96 0.33