Professional Documents
Culture Documents
CẤU TRÚC 2: Chủ ngữ + is[are] + p.p. (Bị động của hiện tại đơn)
= Chủ ngữ + have been + p.p.
= There + is [are] + chủ ngữ + P.P
The car is parked on the road. Chiếc xe được đỗ trên đường.
= The car has been parked on the road. Chiếc xe đã được đỗ trên phố.
= There is a car parked on the road. Có một chiếc xe được đỗ trên đường.
Dịch các câu sau sang tiếng Anh và Nghe File PART 1.37
1.
2.
(A) Người đàn ông đang viết trên một tờ giấy _________________________________________
(B) Người đàn ông đang kéo một ngăn kéo mở ra. _________________________________________
(C) Người đàn ông đang gói những món quà. _________________________________________
(D) Người đàn ông đang lắp đặt những cái giá. _________________________________________
3.
4.
5.
(B) Các món tráng miệng đang được trưng bày. _________________________________________
6.
(A) Một người đàn ông đang vẽ một bức tranh. _________________________________________
(B) Một người đàn ông đang trả tiền cho một đồ mua . _________________________________________
(C) Một người đàn ông đang treo một bức ảnh lên. _________________________________________
(D) Một người đàn ông đang điều chỉnh một máy ảnh. _________________________________________
7.
(A) Người đàn ông đang sửa đồng hồ của anh ta. _________________________________________
(C) Người đàn ông đang dọn dẹp cửa hàng. _________________________________________
(D) Chiếc xe đạp thì ở trong một cửa hàng sửa chữa. _________________________________________
8.
(A) Tay của người phụ nữ nằm trong túi của cô ấy. _________________________________________
9.
(A) Anh ấy đang đóng gói hành lý của anh ấy. _________________________________________
(B) Anh ấy nhặt chiếc cặp tài liệu của anh ấy lên. _________________________________________
(C) Anh ấy đang làm việc trên một máy tính xách tay. _________________________________________
10.
briefcase: cặp tài liệu pilot (v): lái máy bay (n): phi công compare: so sánh wrap gifts: gói quà
steps: các bậc lay bricks: đặt những viên gạch pie: bánh nước visible (adj): có thể nhìn thấy
slice (n): lát (v): cắt thành lát adjust (v): điều chỉnh kneel: quỳ gối unplug: rút phích cắm