You are on page 1of 6

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

VP. Chương trình tiên tiến Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ RÈN LUYỆN CHO SINH VIÊN
Lớp CTTT K6
Học kỳ: I Năm học: 2019 - 2020

I II III IV V
(0 – 15 (0 –giá
Đánh 10 về
(0 – 30 điểm) (0 – 25 điểm) (0 - 20giá
Đánh điểm)
về điểm) điểm)
ý thức và
Đánh giá về ý thức và kết
kết quả
ý thức và quả tham gia Đánh giá về
tham gia Tổng cộng
kết quả các h/đ CT, phẩm chất
Đánh giá về ý thức phụ trách
chấp hành XH, VH, công dân và
và kết quả học tập lớp, các
nội quy, quy VN, TT, quan hệ
TT Họ và tên Mã số SV đoàn thể tổ
chế của phòng chống công đồng
chức khác
Trường các tệ nạn
trong
Điêm XH
Trường
TBHT Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm
lần 1 tự lớp tự lớp tự lớp tự lớp tự lớp tự lớp
đánh đánh đánh đánh đánh đánh đánh đánh đánh đánh đánh đánh
(hệ 10) giá giá giá giá giá giá giá giá giá giá giá giá

1 Nguyễn Thị Thúy Ngân 1524010227 8.03 27 27 25 25 15 15 15 15 0 0 82 82


2 Phạm Thành An 1521090020 6 17 17 25 25 15 15 15 15 0 0 72 72
3 Lê Hoàng Anh 1521010249 6.23 17 17 25 25 15 15 15 15 0 0 72 72
4 Lê Phương Anh 1521010309 6.47 17 17 25 25 15 15 15 15 0 0 72 72
5 Trần Việt Anh 1521010191 6.51 17 17 25 25 15 15 15 15 0 0 72 72
6 Đinh Văn Ánh 1521010133 6.93 17 17 25 25 15 15 15 15 0 0 72 72
7 Đỗ Đức Chung 1521090007 6 17 17 25 25 15 15 15 15 0 0 72 72
8 Trần Tuấn Cường 1521010096 4.6 11 11 25 25 15 15 10 10 0 0 61 61
9 Âu Thị Dung 1521019009 7 20 20 25 25 15 15 15 15 0 0 75 75
10 Phan Anh Dũng 1521090030 7.4 24 24 25 25 18 18 15 15 3 3 85 85
11 Trần Mạnh Duy 1521090011 0 0
12 Phạm Văn Đại 1521090001 7.11 24 24 20 25 15 15 15 15 0 0 74 79
13 Mai Quý Đạt 1521090028 7.62 20 20 25 25 15 15 15 15 0 0 75 75
14 Nguyễn Hải Đăng 1521010052 6.7 17 17 25 25 15 15 15 15 0 0 72 72
15 Nguyễn Văn Hải 1521090035 6.62 17 17 25 25 15 15 15 15 0 0 72 72
16 Nguyễn Sỹ Hiếu 1521020200 6.5 17 17 27 25 15 15 15 15 7 7 81 79
17 Bùi Mạnh Hùng 1521010338 7.3 20 20 25 25 15 15 15 15 0 0 75 75
18 Dương Hùng 1521010288 6.9 17 17 25 25 15 15 15 15 0 0 72 72
19 Trương Mạnh Hùng 1521090004 6.1 17 17 25 25 15 15 15 15 0 0 72 72
20 Vũ Quang Huy 1521040252 6.1 17 17 25 25 15 15 15 15 5 5 77 77
21 Phạm Thị Huyền 1521090010 7.05 20 20 20 20 15 15 15 15 3 3 73 73
22 Hoàng Nguyễn Hưng 1521090017 5.1 14 14 22 22 15 15 15 15 0 0 66 66
23 Bùi Nguyễn Thành Long 1521090015 5.7 14 14 25 25 15 15 15 15 0 0 69 69
24 Đỗ Đức Long 1521090050 5.1 14 14 22 22 15 15 5 5 0 0 56 56
25 Nguyễn Thành Long 1521090051 5.48 14 14 20 20 15 15 15 15 0 0 64 64
26 Phạm Đức Mạnh 1521050291 5 14 14 25 25 15 15 15 15 0 0 69 69
27 Trần Minh 1521090009 6.24 21 21 25 25 15 15 15 15 0 0 76 76
28 Nguyễn Thị Nga 1524010475 6 17 15 25 25 15 15 15 15 0 0 72 70
29 Trịnh Đình Nghĩa 1521010344 6.5 17 17 25 25 15 15 15 15 7 7 79 79
30 Trịnh Khắc Phúc 1521010231 6 17 17 25 25 15 15 15 15 0 0 72 72
31 Phạm Ngọc Sơn 1521010436 5.4 14 14 25 25 15 15 15 15 0 0 69 69
32 Lê Hữu Tài 1521070343 7.14 20 20 25 25 15 15 15 15 0 0 75 75
33 Dương Thị Tám 1521090061 6.53 20 20 25 25 15 15 15 15 0 0 75 75
34 Nguyễn Đức Tâm 1521090062 5.1 14 14 22 22 15 15 5 5 0 0 56 56
35 Phạm Thị Minh Tâm 1524010251 6.36 17 17 20 20 15 15 15 15 0 0 67 67
36 Bùi Mai Phương Thảo 1521090014 7.9 24 24 25 25 18 18 15 15 10 10 92 92
37 Lê Thu Thảo 1521010444 7.3 20 20 25 25 15 15 15 15 3 3 78 78
38 Nguyễn Xuân Thịnh 1521010392 6 17 17 25 25 15 15 15 15 0 0 72 72
39 Bùi Thị Thu Thủy 1521011223 7.1 20 20 27 25 15 15 15 15 0 0 77 75
40 Đặng Thị Ngọc Thúy 1521011050 25 25 15 15 15 15 0 0 55 55
41 Nguyễn Trung Tiến 1521010092 25 25 15 15 15 15 0 0 55 55
42 Hoàng Thị Quỳnh Trang 1521090002 7.64 24 24 25 25 15 15 15 15 0 0 79 79
43 Nguyễn Văn Tú 1521010266 6.2 17 17 25 25 15 15 15 15 0 0 72 72
44 Đỗ Thanh Tuấn 1521090006 6.01 17 15 25 25 15 15 15 15 0 0 72 70
45 Lê Văn Tuấn 1321020785 6 17 17 25 25 15 15 15 15 0 0 72 72
46 Nguyễn Quang Tuấn 1521070397 5.68 14 14 25 25 15 15 15 15 0 0 69 69
47 Đỗ Mạnh Tùng 1521090016 6.52 17 17 25 25 15 15 15 15 0 0 72 72
48 Lý Trường Tùng 1521090069 7.02 20 20 25 25 15 15 15 15 0 0 75 75
49 Nguyễn Khắc Tuyền 1521090003 6 17 17 20 20 15 15 15 15 0 0 67 67
50 Nguyễn Quang Tường 1521090012 7.9 24 24 25 25 15 15 15 15 0 0 79 79
51 Phan Thị Tố Uyên 1521090008 7.72 20 20 25 25 15 15 15 15 5 5 80 80
52 Lê Thị Vân 1424010210 6.5 17 17 25 25 15 15 15 15 0 0 72 72
53 Lại Thị Vương 1521090074 6.67 20 20 25 25 15 15 15 15 10 10 85 85
54 Lê Thị Yến 1521010417 7.48 20 20 25 25 15 15 15 15 0 0 75 75
55 Đoàn Thị Khánh Hòa CTTT14210148 7.1 20 20 25 25 15 15 5 5 0 0 65 65
ng cộng

VP.
CTTT

You might also like