You are on page 1of 13

B1,B2> Liệt kê,chính xác hóa,chọn lọc thông tin+ Xđ thực thể,thuộc tính định danh của chúng

Liệt kê,chính xác hóa,chọn lọc thông tin

Đánh dấu loại đi ở mỗi bước


Tên được chính xác của các đặc trưng Viết gọn tên các đặc trưng
b1
A.BẢNG QUẢNG CÁO DỊCH VỤ
Số khu vực Số KV
Tên khu vực Tên KV
Địa điểm khu vực Địa điểm KV
Mã dịch vụ Mã DV
Tên dịch vụ Tên DV
Đơn giá dịch vụ theo khu vực Giá DV/KV
B.THẺ THÀNH VIÊN
Số thẻ thành viên Số thẻ TV
Họ tên thành viên Tên TV
Địa chỉ thành viên Địa chỉ TV
Mức ưu đãi Mức ưu đãi
Ngày cấp thẻ thành viên Ngày cấp thẻ
C.BẢNG ƯU ĐÃI DỊCH VỤ
Mức ưu đãi Mức ƯĐ
Tỷ lệ ưu đãi theo giá dịch vụ Tỷ lệ ƯĐ giá DV
D.PHIẾU SỬ DỤNG DỊCH VỤ
Số phiếu sử dụng dịch vụ Số phiếu SDDV
Số thẻ thành viên Số thẻ TV X
Tên dịch vụ Tên DV X
Ngày sử dụng dịch vụ Ngày SDDV
Giờ bắt đầu sử dụng dịch vụ Giờ bđ SDDV
Giờ kế thúc sử dụng dịch vụ Giờ kt SDDV
Xđ thực thể,thuộc tính định danh của chúng

Thuộc tính tên gọi tìm được Thực thể tương ứng

Tên khu vực Khu Vực

Dịch vụ Dịch Vụ

Họ và tên thành viên Thành Viên

Số thẻ Thẻ
Mức ưu đãi Ưu đãi

Chú ý và gạch chân các động từ cấp và sử dụng

B3>Xác định các mối quan hệ và thuộc tính của chúng:

Động từ: cấp Động từ: sử dụng

Thực thể liên quan Thuộc tính liên quan Thực thể liên quan Thuộc tính liên quan

Thành viên Số phiếu SDDV Thành viên Ngày cấp thẻ


Dịch vụ Ngày SDDV Thẻ
Khu vực Giờ bđ DV
Giờ kt DV

Xét từng cặp thực thể Mối quan hệ Thuộc tính

Dịch vụ Khu vực thuộc giá DV/KV


Thành viên Ưu đãi có
Ưu đãi Dịch vụ theo tỷ lệ ƯĐ
B4,B5> Vẽ sơ đồ+ Chuẩn hóa rút gọn

Sơ dồ mối quan hệ N-N:

ThanhVien
SoTheTV
TenTV
DiaChiTV
NgayCapThe 1,N

1,N

Sudung,Thuoc

SoPhieuSDDV
NgaySDDV
GioBD
GioKT
GiaDV/KV
Co

1,1 Theo
UuDai
MucUuDai
1,N TyLeUuDai
MucUuDai
MaDV
Hoàn thiện biểu đồ:

ThanhVien
SoTheTV 1
TenTV
DiaChiTV
NgayCapThe

N
Sudung

Co

1
UuDai
MucUuDai

Theo

N
tính định danh của chúng

Đánh dấu loại đi ở mỗi bước

b2 b3

X
X
X
X
X
X

X
X
X
X
X

X
X

X
X
X
Thuộc tính
Số khu vực
tên khu vực
địa điểm khu vực
mã dịch vụ
tên dịch vụ
mã thành viên
họ tên TV
địa chỉ TV
số thẻ
mức ưu đãi
KhuVuc
SoKV
TenKV
1,N ĐiaiemKV

uoc

1,N
DichVu
TenDV
MaDV

1,N
KhuVuc
SoKV
TenKV
1 ĐiaiemKV

ChiTietSD
SoPhieuSDDV
NgaySDDV
GioBD Sudung
GioKT
MaDV
SoTheTV
SoKV
GiaDV/KV N

N DichVu
Sudung TenDV
MaDV
1

ChiTietUuDai 1
TyLeUuDai
MucUuDai Theo
MaDV
N

You might also like