You are on page 1of 12

Tên ngành
ngành
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3

A B 1 2 3
0 Toàn quốc 134.1 108.4 134.8
B Khai khoáng 95.3 79.0 102.7
5 Khai thác than cứng và than non 137.7 97.6 159.6
510 Khai thác và thu gom than cứng 137.7 97.6 159.6
6 Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên 84.4 71.6 89.4
610 Khai thác dầu thô 68.3 63.3 72.2
620 Khai thác khí đốt tự nhiên 104.7 82.2 111.1
7 Khai thác quặng kim loại 64.1 67.9 87.1
710 Khai thác quặng sắt 96.5 96.3 131.3
Khai thác quặng kim loại khác không
722 51.8 57.2 70.3
chứa sắt
8 Khai khoáng khác 165.9 130.8 159.1
810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 165.9 130.8 159.1
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ
9 62.7 76.3 77.1
và quặng
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác
910 62.7 76.3 77.1
dầu thô và khí tự nhiên
C Công nghiệp chế biến , chế tạo 141.4 111.3 140.0
10 Sản xuất chế biến thực phẩm 118.0 101.5 115.0
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các
1020
sản phẩm từ thuỷ sản 108.9 90.1 108.0
1030 Chế biến và bảo quản rau quả 122.5 94.7 116.4
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 121.4 115.3 137.9
1061 Xay xát và sản xuất bột thô 76.6 72.2 81.7
Sản xuất thực phẩm khác chưa được
1079 140.4 116.7 141.2
phân vào đâu
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và
1080 133.0 116.6 118.7
thuỷ sản
11 Sản xuất đồ uống 146.6 117.8 140.6
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 174.5 131.4 159.2
Sản xuất đồ uống không cồn, nước
1104 114.3 102.0 119.0
khoáng
12 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 114.7 98.2 135.0
1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 114.7 98.2 135.0
13 Dệt 128.9 108.7 140.3
1311 Sản xuất sợi 151.0 127.6 164.7
1312 Sản xuất vải dệt thoi 98.9 84.9 115.1
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang
1322 65.4 52.6 62.9
phục)
14 Sản xuất trang phục 126.6 94.8 121.3
May trang phục (trừ trang phục từ da
1410 126.6 94.8 121.3
lông thú)
Sản xuất da và các sản phẩm có liên
15 129.6 98.4 133.7
quan
1520 Sản xuất giày dép 129.6 98.4 133.7
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ,
16 tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản 83.3 60.5 92.0
xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết
bện
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 91.0 63.4 107.3
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và
1621 68.9 55.0 63.3
ván mỏng khác
17 Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy 111.5 87.1 112.5
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ
1702 106.7 83.2 108.8
giấy và bìa
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và
1709 120.0 94.1 118.9
bìa chưa được phân vào đâu
18 In, sao chép bản ghi các loại 110.2 89.3 115.2
1811 In ấn 113.5 92.4 115.0
1812 Dịch vụ liên quan đến in 104.0 83.6 115.7
Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh
19 208.4 178.8 145.4
chế
1910 Sản xuất than cốc 0.0 0.0 0.0
1920 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 202.0 173.1 139.2
20 Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất 110.0 88.2 108.2
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 107.0 93.2 105.0
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp
2013 141.0 111.3 137.0
dạng nguyên sinh
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn,
2022 quét tương tự; sản xuất mực in và ma 109.9 91.5 114.3
tít
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy
2023 108.1 74.4 94.5
rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa
2029 90.4 71.9 99.5
được phân vào đâu
21 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 95.9 94.7 103.7
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 95.9 94.7 103.7
22 Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic 112.0 92.6 111.7
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic 112.0 92.6 111.7
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim
23 163.3 129.5 170.2
loại khác
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 119.7 89.6 113.6
2394 Sản xuất xi măng, vôi, thạch cao 193.0 154.2 209.5
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ
2395 119.4 101.6 109.9
xi măng và thạch cao
24 Sản xuất kim loại 221.9 194.2 241.5
2410 Sản xuất sắt, thép, gang 221.9 194.2 241.5
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn
25 128.4 104.0 133.8
(trừ máy móc, thiết bị)
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại 149.1 124.5 152.3
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ
2592 156.5 119.4 161.8
kim loại
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
2599 95.6 76.1 103.3
chưa được phân vào đâu
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính
26 164.7 127.8 167.2
và sản phẩm quang học
2610 Sản xuất linh kiện điện tử 200.7 151.7 190.0
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông 149.2 117.3 154.8
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 309.3 225.7 296.2
27 Sản xuất thiết bị điện 121.5 91.1 116.0
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế
2710 điện, thiết bị phân phối và điều khiển 100.9 78.6 96.3
điện
2720 Sản xuất pin và ắc quy 167.6 136.6 171.9
Sản xuất dây cáp, dây điện và điện tử
2732
khác 91.6 69.0 87.4
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng 182.8 120.8 163.2
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được
28 126.9 89.1 154.7
phân vào đâu
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và
2813
van khác 91.9 86.5 98.5
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc
2816 99.9 58.0 137.6
xếp
Sản xuất máy móc và thiết bị văn
2817 phòng (trừ máy vi tính và thiết bị 144.8 94.6 144.5
ngoại vi của máy vi tính)
2819 Sản xuất máy thông dụng khác 61.5 53.2 97.3
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và
2826 143.1 139.8 184.8
da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác 192.9 107.8 268.3
29 Sản xuất xe có động cơ 215.6 133.5 177.7
2910 Sản xuất xe có động cơ 204.6 111.6 154.9
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
2930
cho xe có động cơ và động cơ xe 232.8 167.6 213.3
30 Sản xuất phương tiện vận tải khác 124.2 86.1 96.5
3091 Sản xuất mô tô, xe máy 124.2 86.1 96.5
31 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 121.7 83.0 112.6
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 121.7 83.0 112.6
32 Công nghiệp chế biến, chế tạo khác 111.1 93.3 180.9
3240 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 190.7 162.1 522.5
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha
3250 khoa, chỉnh hình và phục hồi chức
96.9 91.2 107.5
năng
Sản xuất khác chưa được phân vào
3290 89.4 68.2 95.0
đâu
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy
33
móc và thiết bị 78.2 51.2 68.0
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị 69.0 52.8 68.5
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện
3315 vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe
có động cơ khác) 66.7 54.3 58.8
Lắp đặt máy móc và thiết bị công
3320 93.8 47.4 76.2
nghiệp
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
D nước nóng, hơi nước và điều hoà
không khí 144.9 135.8 152.1
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
35 nước nóng, hơi nước và điều hoà không
144.9 135.8 152.1
khí
3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 144.9 135.8 152.1
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và
E
xử lý rác thải, nước thải 119.0 111.6 113.8
36 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 124.8 128.9 128.2
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 124.8 128.9 128.2
37 Thoát nước và xử lý nước thải 150.0 89.7 91.6
3700 Thoát nước và xử lý nước thải 150.0 89.7 91.6
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác
38
thải; tái chế phế liệu 103.5 90.8 97.3
3811 Thu gom rác thải không độc hại 113.6 109.6 112.1
3830 Tái chế phế liệu 78.7 44.8 60.8
Chỉ số sản xuất công nghiệp
Tháng 12 năm 2019
Phân theo ngành kinh tế

Các tháng năm 2019 so với tháng bình quân năm gốc 2015

Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9

4 5 6 7 8 9
134.6 138.7 134.1 141.6 149.3 148.6
97.1 99.6 93.2 87.9 85.3 82.5
157.3 149.4 127.7 129.3 132.6 124.6
157.3 149.4 127.7 129.3 132.6 124.6
81.2 84.4 82.6 79.5 75.1 69.0
67.7 71.1 67.2 64.3 64.4 59.7
98.3 101.3 102.1 98.8 88.6 80.8
89.8 92.2 85.1 85.0 91.3 77.5
144.0 143.6 133.3 144.0 146.5 133.4

69.3 72.7 66.8 62.5 70.4 56.3

165.3 167.3 160.9 161.9 163.1 163.1


165.3 167.3 160.9 161.9 163.1 163.1

82.4 103.0 72.4 8.5 8.5 66.0

82.4 103.0 72.4 8.5 8.5 66.0

139.5 144.0 138.6 149.4 160.6 161.3


113.9 119.8 121.0 124.4 126.1 125.0

112.2 117.7 118.2 123.0 125.8 122.3


117.0 122.9 124.4 132.6 126.2 125.7
135.7 139.7 145.4 140.5 142.6 138.3
81.8 80.7 82.7 83.7 82.7 81.8

139.6 170.6 170.8 167.6 177.1 200.4

112.2 114.0 114.5 120.4 122.6 116.8

141.1 145.1 148.2 151.1 155.0 154.5


158.8 167.9 170.7 178.4 180.2 177.1

120.6 118.8 122.1 119.6 125.7 128.4

131.9 132.6 125.8 137.8 146.6 146.7


131.9 132.6 125.8 137.8 146.6 146.7
138.7 143.0 144.0 148.7 151.9 140.4
165.9 171.0 167.7 178.0 180.9 163.0
101.6 104.3 111.5 112.3 119.1 120.7
61.2 63.5 76.8 61.0 62.4 64.7
124.5 123.5 127.9 131.1 136.8 131.2

124.5 123.5 127.9 131.1 136.8 131.2

137.4 144.5 142.4 144.6 148.5 146.7


137.4 144.5 142.4 144.6 148.5 146.7

95.3 99.7 92.4 87.4 91.3 87.1

110.9 117.9 106.4 97.6 101.4 96.5

66.4 65.6 66.3 68.5 72.6 69.6

109.4 112.1 115.4 117.9 120.0 131.7

104.4 107.5 110.3 114.8 116.6 123.6

118.3 120.3 124.5 123.3 126.0 146.1

116.7 122.2 118.2 120.7 125.5 129.7


118.6 114.8 111.6 114.9 120.2 127.0
113.3 136.0 130.7 131.6 135.6 134.7

210.2 219.1 153.1 158.6 168.8 200.2

0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0


204.3 213.1 148.1 153.3 163.4 194.9
106.5 109.4 107.5 110.8 112.2 105.9
105.9 100.4 102.1 105.5 97.4 84.0

132.3 141.2 152.3 155.6 160.0 149.3

108.3 115.6 114.1 114.9 122.5 122.3

91.4 97.8 85.6 94.8 98.4 95.7

103.3 106.0 99.0 97.3 103.4 101.1

107.9 127.0 121.2 100.7 105.1 106.9


107.9 127.0 121.2 100.7 105.1 106.9
111.2 115.9 117.0 118.1 122.7 119.7
111.2 115.9 117.0 118.1 122.7 119.7

175.2 174.5 169.8 169.3 171.6 174.4

120.9 122.7 124.7 125.7 128.4 123.2


216.3 214.2 204.7 204.3 206.3 214.0

101.5 102.0 104.7 100.7 103.6 101.0

243.8 251.4 246.5 252.3 253.3 256.1


243.8 251.4 246.5 252.3 253.3 256.1

134.1 138.2 140.6 142.5 144.4 143.7

154.5 163.2 167.7 168.8 166.4 166.1


171.6 176.4 176.1 167.8 173.5 173.7

98.2 97.0 98.2 104.8 109.7 108.4

157.2 158.6 150.4 185.5 222.9 224.7

203.6 204.0 197.2 219.3 223.7 274.8


141.9 143.3 133.7 172.6 215.3 212.4
273.9 278.1 285.2 296.1 332.4 289.6
115.1 120.3 113.4 118.3 119.3 119.0

90.9 101.8 103.7 107.5 103.9 111.6

179.2 175.6 142.1 151.3 149.7 134.8

90.7 92.6 90.2 93.5 94.9 95.1


150.9 164.0 158.4 164.8 174.2 174.5

123.7 143.2 134.4 132.0 137.1 131.2

105.2 108.4 103.8 104.5 119.4 113.3


79.1 84.1 97.3 84.1 115.6 99.8

130.4 152.0 143.2 136.5 130.7 127.8

63.2 78.7 76.4 78.8 68.5 90.9

183.6 204.1 189.4 199.1 195.1 196.7


184.3 234.2 189.3 195.0 205.1 172.3
172.5 194.0 188.6 199.9 196.1 185.2
151.8 179.2 179.2 182.2 173.8 161.1

205.0 217.2 203.1 227.6 231.0 222.8


98.2 103.4 94.1 104.9 107.3 107.8
98.2 103.4 94.1 104.9 107.3 107.8
111.1 114.8 109.0 110.7 117.0 114.1
111.1 114.8 109.0 110.7 117.0 114.1
192.1 180.2 170.3 170.9 178.8 245.1
563.0 496.2 408.3 397.3 427.4 777.5

112.6 108.3 107.9 114.3 116.7 140.6


98.7 103.1 117.3 118.8 121.6 105.3

74.0 90.4 71.8 61.5 74.7 80.8


67.0 72.1 70.9 65.1 78.8 92.8

66.7 65.2 56.7 59.8 65.9 71.3


84.5 123.5 86.2 61.1 80.4 83.0
162.5 167.7 170.9 175.3 172.9 162.6

162.5 167.7 170.9 175.3 172.9 162.6


162.5 167.7 170.9 175.3 172.9 162.6

117.6 119.3 123.9 122.5 124.8 138.1


132.8 134.8 138.7 136.5 139.2 139.5
132.8 134.8 138.7 136.5 139.2 139.5
92.5 105.9 106.0 130.1 130.5 127.2
92.5 105.9 106.0 130.1 130.5 127.2

100.6 99.4 106.0 100.1 102.3 138.5


114.7 114.3 117.1 118.9 121.5 116.3
66.0 62.7 78.6 54.1 55.1 192.9
Đơn vị tính: %

Tháng 12/2019 12 Tháng 2019


Tháng 12/2019
so với so với
so với
tháng 11/2019 cùng kỳ 2018
cùng kỳ
Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12

10 11 12 13 14 15
152.9 146.7 147.4 100.5 106.2 109.1
92.6 86.8 90.1 103.8 102.1 100.9
140.7 131.6 130.2 99.0 105.1 111.5
140.7 131.6 130.2 99.0 105.1 111.5
78.1 72.2 75.5 104.5 100.5 97.3
65.4 59.9 60.8 101.4 89.2 92.3
94.1 87.8 94.2 107.2 112.1 102.0
101.0 99.9 93.9 94.0 132.5 125.9
148.8 162.1 143.4 88.5 145.4 103.0

82.8 76.3 75.2 98.5 124.5 150.8

171.3 176.2 180.3 102.3 99.8 101.3


171.3 176.2 180.3 102.3 99.8 101.3

73.6 62.1 81.4 131.1 108.8 100.6

73.6 62.1 81.4 131.1 108.8 100.6

164.7 157.2 157.7 100.3 107.0 110.4


125.0 125.9 127.5 101.2 111.2 109.5

127.7 121.4 122.7 101.1 122.9 111.7


126.6 129.0 132.2 102.5 116.4 112.6
142.9 140.2 144.5 103.0 111.4 107.4
82.1 69.0 71.4 103.5 95.8 104.1

174.2 203.9 190.0 93.2 113.0 117.1

118.5 122.7 127.6 104.0 104.3 105.2

156.1 158.7 164.1 103.4 110.5 110.5


186.4 195.3 202.1 103.4 111.8 110.8

121.0 116.2 120.1 103.3 108.0 110.1

158.4 156.7 164.4 104.9 101.9 102.7


158.4 156.7 164.4 104.9 101.9 102.7
145.2 142.4 146.7 103.0 115.0 111.4
171.7 170.2 175.9 103.3 115.4 113.4
108.8 101.8 102.3 100.5 121.3 108.2
69.4 65.5 67.8 103.5 102.9 96.6
128.4 126.3 133.1 105.4 103.5 106.9

128.4 126.3 133.1 105.4 103.5 106.9

151.5 150.5 155.9 103.6 117.4 110.0


151.5 150.5 155.9 103.6 117.4 110.0

88.1 90.1 90.8 100.8 117.6 110.2

95.6 97.2 97.6 100.4 121.8 113.2

74.1 76.9 78.3 101.9 108.8 103.3

140.3 131.1 131.2 100.1 110.4 111.6

138.5 124.3 125.6 101.1 112.1 114.8

143.4 143.1 141.1 98.6 108.0 106.8

221.7 221.1 230.2 104.1 128.8 115.3


267.9 264.8 275.7 104.1 126.9 115.2
134.6 138.9 144.5 104.1 136.4 115.4

201.4 108.2 181.4 167.7 89.6 121.0

0.0 0.0 0.0 99.8 86.5 108.1


195.8 102.8 176.0 171.3 89.7 121.5
117.2 119.5 121.3 101.5 106.2 106.5
102.4 109.2 111.9 102.5 99.8 99.2

156.3 157.3 161.3 102.5 108.8 106.0

122.8 122.9 128.0 104.2 111.3 112.8

115.4 115.6 111.8 96.7 109.3 113.4

105.5 106.1 107.5 101.3 104.3 103.9

106.2 111.5 109.0 97.7 111.7 97.9


106.2 111.5 109.0 97.7 111.7 97.9
124.8 124.0 128.9 104.0 113.3 114.3
124.8 124.0 128.9 104.0 113.3 114.3

183.0 182.1 184.8 101.5 110.8 107.5

122.7 122.6 127.6 104.1 107.4 107.5


226.7 225.9 226.6 100.3 113.8 109.8

109.9 107.5 114.2 106.3 94.7 93.2

261.9 248.9 253.1 101.7 108.9 128.6


261.9 248.9 253.1 101.7 108.9 128.6

150.3 152.9 158.2 103.5 117.9 108.6

182.1 191.5 194.9 101.7 123.4 112.1


173.5 163.0 171.5 105.2 117.6 108.2

107.3 107.5 113.8 105.8 109.0 103.2

220.9 199.8 178.2 89.2 96.7 106.6

290.3 271.6 262.6 96.7 127.1 118.2


207.9 183.3 158.4 86.4 90.8 103.9
251.3 275.3 273.7 99.4 98.1 102.8
120.7 123.7 128.2 103.6 112.3 110.0

106.7 115.8 119.0 102.7 121.1 109.9

141.5 135.2 149.4 110.5 98.9 109.1

96.3 99.9 103.6 103.7 117.2 116.0


183.1 184.3 183.4 99.5 109.7 103.6

126.1 150.3 150.0 99.8 105.7 111.9

106.7 91.1 93.1 102.2 90.7 102.5


110.9 227.5 204.5 89.9 156.1 149.1

119.1 119.9 122.0 101.7 79.4 100.3

54.4 96.6 96.1 99.6 93.5 105.9

174.3 143.8 155.3 108.0 100.5 109.1


200.2 208.6 222.5 106.7 122.9 117.0
210.8 205.8 215.2 104.6 111.9 107.3
193.2 189.0 203.0 107.4 124.5 111.3

238.2 232.1 234.3 101.0 98.4 102.7


120.0 122.5 124.3 101.5 100.6 94.9
120.0 122.5 124.3 101.5 100.6 94.9
127.7 131.9 141.6 107.3 115.4 111.6
127.7 131.9 141.6 107.3 115.4 111.6
228.6 209.2 256.8 122.7 236.4 172.4
700.1 651.1 883.5 135.7 540.3 321.0

133.9 102.6 107.5 104.8 101.0 112.2


106.2 105.2 108.0 102.7 121.4 105.5

82.6 94.4 124.4 131.8 101.7 101.9


98.8 108.6 107.9 99.3 121.2 83.6

70.9 87.8 106.7 121.5 112.3 102.6


84.5 92.6 149.6 161.6 90.3 113.5
165.0 167.8 164.1 97.8 103.3 108.7

165.0 167.8 164.1 97.8 103.3 108.7


165.0 167.8 164.1 97.8 103.3 108.7

136.2 138.2 144.3 104.4 106.2 106.8


136.1 134.6 137.5 102.1 110.2 107.7
136.1 134.6 137.5 102.1 110.2 107.7
133.2 140.4 171.6 122.3 99.5 103.8
133.2 140.4 171.6 122.3 99.5 103.8

137.1 143.1 148.2 103.6 102.7 106.1


120.3 123.1 129.3 105.0 101.5 108.3
178.6 192.4 194.8 101.2 104.7 102.8

You might also like