You are on page 1of 8

Chỉ số sản xuất công nghiệp

Tháng 4 năm 2020


Phân theo ngành kinh tế

Mã Các tháng năm 2020 so với tháng bình quân năm gốc 2015
Tên ngành
ngành
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3

A B 1 2
0 Toàn quốc 123.3 128.9 137.6
B Khai khoáng 81.8 88.3 92.4
5 Khai thác than cứng và than non 119.5 154.6 167.2
510 Khai thác và thu gom than cứng 119.5 154.6 167.2
6 Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên 71.2 72.6 75.1
610 Khai thác dầu thô 62.6 58.3 59.7
620 Khai thác khí đốt tự nhiên 82.2 90.6 94.6
7 Khai thác quặng kim loại 81.3 87.8 95.2
710 Khai thác quặng sắt 109.8 119.5 136.5
Khai thác quặng kim loại khác không
722 70.5 75.7 79.6
chứa sắt
8 Khai khoáng khác 140.1 145.9 157.7
810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 140.1 145.9 157.7
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ
9 61.1 62.9 56.2
và quặng
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác
910 61.1 62.9 56.2
dầu thô và khí tự nhiên
C Công nghiệp chế biến , chế tạo 129.3 134.4 143.6
10 Sản xuất chế biến thực phẩm 106.7 107.7 112.1
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các
1020
sản phẩm từ thuỷ sản 97.2 93.9 95.0
1030 Chế biến và bảo quản rau quả 108.8 99.5 121.1
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 109.9 124.6 137.5
1061 Xay xát và sản xuất bột thô 62.5 69.2 77.2
Sản xuất thực phẩm khác chưa được
1079 169.6 187.6 182.5
phân vào đâu
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và
1080 111.2 107.7 107.7
thuỷ sản
11 Sản xuất đồ uống 129.0 113.5 114.0
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 143.7 113.9 115.9
Sản xuất đồ uống không cồn, nước
1104 111.9 113.1 111.7
khoáng
12 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 104.4 122.5 138.9
1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 104.4 122.5 138.9
13 Dệt 117.4 134.9 142.4
1311 Sản xuất sợi 140.1 162.5 172.5
1312 Sản xuất vải dệt thoi 86.2 90.0 98.4
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang
1322 52.5 63.0 59.1
phục)
14 Sản xuất trang phục 109.6 109.9 119.7
May trang phục (trừ trang phục từ da
1410 109.6 109.9 119.7
lông thú)
Sản xuất da và các sản phẩm có liên
15 117.0 133.5 132.0
quan
1520 Sản xuất giày dép 117.0 133.5 132.0
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ,
16 tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản 69.3 77.6 87.8
xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết
bện
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 71.9 82.4 96.2
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và
1621 64.4 68.7 72.2
ván mỏng khác
17 Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy 103.6 111.9 126.5
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ
1702 97.6 105.2 114.3
giấy và bìa
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và
1709 114.2 123.8 148.0
bìa chưa được phân vào đâu
18 In, sao chép bản ghi các loại 177.9 144.1 151.5
1811 In ấn 216.8 163.0 174.6
1812 Dịch vụ liên quan đến in 104.5 108.6 108.0
Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh
19 225.8 203.1 219.4
chế
1910 Sản xuất than cốc 0.0 0.0 0.0
1920 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 220.8 198.4 214.4
20 Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất 97.0 108.9 118.9
2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 92.9 93.6 101.8
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp
2013 126.2 133.0 145.2
dạng nguyên sinh
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn,
2022 quét tương tự; sản xuất mực in và ma 107.4 112.6 119.7
tít
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy
2023 81.6 119.1 136.9
rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa
2029 85.9 97.3 101.8
được phân vào đâu
21 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 104.8 123.6 137.8
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 104.8 123.6 137.8
22 Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic 104.6 111.1 111.8
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic 104.6 111.1 111.8
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim
23 142.9 150.1 173.9
loại khác
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 83.0 85.5 101.9
2394 Sản xuất xi măng, vôi, thạch cao 180.2 193.6 226.1
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ
2395 99.6 88.3 86.7
xi măng và thạch cao
24 Sản xuất kim loại 205.3 229.4 229.1
2410 Sản xuất sắt, thép, gang 205.3 229.4 229.1
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn
25 120.6 127.3 131.9
(trừ máy móc, thiết bị)
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại 149.9 150.2 150.9
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ
2592 128.5 150.6 167.2
kim loại
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
2599 86.1 94.0 98.2
chưa được phân vào đâu
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính
26 154.6 157.6 178.7
và sản phẩm quang học
2610 Sản xuất linh kiện điện tử 198.3 203.8 203.6
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông 141.5 143.3 165.7
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 244.6 260.8 311.5
27 Sản xuất thiết bị điện 97.2 107.6 111.5
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế
2710 điện, thiết bị phân phối và điều khiển 89.4 96.5 105.2
điện
2720 Sản xuất pin và ắc quy 131.5 151.0 153.0
Sản xuất dây cáp, dây điện và điện tử
2732
khác 78.4 84.8 84.7
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng 122.8 138.8 147.3
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được
28 115.0 118.2 143.3
phân vào đâu
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và
2813
van khác 77.6 77.2 109.0
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc
2816 112.0 112.6 162.5
xếp
Sản xuất máy móc và thiết bị văn
2817 phòng (trừ máy vi tính và thiết bị 95.6 102.8 115.9
ngoại vi của máy vi tính)
2819 Sản xuất máy thông dụng khác 99.3 130.0 135.8
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và
2826 139.4 129.9 144.4
da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác 183.0 168.4 211.0
29 Sản xuất xe có động cơ 156.2 175.0 172.0
2910 Sản xuất xe có động cơ 140.3 156.2 151.4
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
2930
cho xe có động cơ và động cơ xe 181.1 204.3 204.1
30 Sản xuất phương tiện vận tải khác 100.6 100.7 100.7
3091 Sản xuất mô tô, xe máy 100.6 100.7 100.7
31 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 104.8 109.8 113.5
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 104.8 109.8 113.5
32 Công nghiệp chế biến, chế tạo khác 172.6 190.4 144.7
3240 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 557.4 591.0 316.3
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha
3250 khoa, chỉnh hình và phục hồi chức
86.4 106.5 115.7
năng
Sản xuất khác chưa được phân vào
3290 78.0 88.5 96.8
đâu
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy
33
móc và thiết bị 63.8 59.5 61.5
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị 52.2 47.9 47.4
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện
3315 vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe
có động cơ khác) 60.3 62.8 60.1
Lắp đặt máy móc và thiết bị công
3320 73.4 62.9 70.4
nghiệp
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
D nước nóng, hơi nước và điều hoà
không khí 146.3 154.2 170.1
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
35 nước nóng, hơi nước và điều hoà không
146.3 154.2 170.1
khí
3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 146.3 154.2 170.1
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và
E
xử lý rác thải, nước thải 124.6 129.7 128.8
36 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 132.6 134.3 132.1
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 132.6 134.3 132.1
37 Thoát nước và xử lý nước thải 127.1 111.4 110.7
3700 Thoát nước và xử lý nước thải 127.1 111.4 110.7
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác
38
thải; tái chế phế liệu 112.3 127.0 127.8
3811 Thu gom rác thải không độc hại 123.6 123.7 122.7
3830 Tái chế phế liệu 84.4 135.2 140.4
công nghiệp
m 2020
nh kinh tế
Đơn vị tính: %

bình quân năm gốc 2015 Tháng 4/2020 4 Tháng 2020


Tháng 4/2020
so với so với
so với
tháng 03/2020 cùng kỳ 2019
cùng kỳ
Tháng 4

3 4 5 6
119.3 86.7 89.5 101.8
86.6 93.8 89.3 93.2
154.0 92.1 97.9 105.5
154.0 92.1 97.9 105.5
71.8 95.6 88.4 89.2
58.8 98.4 86.8 88.0
88.2 93.3 89.8 90.2
95.8 100.6 106.6 116.5
130.6 95.7 90.7 106.1

82.5 103.8 119.1 124.0

143.7 91.1 87.6 96.3


143.7 91.1 87.6 96.3

44.4 79.1 53.9 75.2

44.4 79.1 53.9 75.2

121.5 84.6 88.7 103.0


108.7 97.0 97.9 102.5

84.7 89.1 89.7 102.5


119.5 98.7 102.1 103.3
144.4 105.0 106.4 101.2
74.8 96.8 102.1 102.0

179.2 98.2 118.6 122.3

106.0 98.5 89.5 94.6

105.3 92.4 75.4 86.1


107.2 92.5 68.9 78.6

103.1 92.3 85.0 97.9

121.6 87.6 92.3 103.6


121.6 87.6 92.3 103.6
130.0 91.3 93.9 101.4
157.2 91.1 95.2 103.9
95.7 97.3 94.2 92.6
49.2 83.2 79.6 89.5
103.3 86.4 82.4 93.7

103.3 86.4 82.4 93.7

114.2 86.5 83.5 99.5


114.2 86.5 83.5 99.5

78.0 88.8 77.5 91.2

86.4 89.9 75.5 89.6

62.1 86.1 83.3 95.3

112.0 88.5 102.3 108.8

101.4 88.7 97.1 103.7

130.7 88.3 110.4 117.1

137.5 90.8 83.6 100.7


156.1 89.4 81.4 100.5
102.4 94.9 90.5 101.3

219.8 100.2 104.6 116.9

0.0 105.0 88.1 82.4


214.5 100.1 105.0 118.0
107.4 90.3 108.0 108.2
91.8 90.2 112.0 103.9

140.5 96.7 106.2 104.8

103.6 86.6 95.8 104.4

122.6 89.6 134.2 124.9

91.5 89.9 88.5 103.1

138.8 100.7 129.3 125.9


138.8 100.7 129.3 125.9
109.5 98.0 97.9 101.3
109.5 98.0 97.9 101.3

163.4 94.0 92.2 98.2

95.0 93.2 79.4 83.9


212.8 94.1 96.4 103.5

81.8 94.3 82.9 84.7

232.2 101.3 93.1 98.3


232.2 101.3 93.1 98.3

123.3 93.5 94.0 102.1

142.5 94.5 93.4 103.1


161.1 96.4 97.9 104.0

88.3 90.0 92.4 99.2

132.2 74.0 89.6 109.7

162.2 79.6 79.7 103.3


120.5 72.7 92.5 110.1
234.9 75.4 86.6 95.6
107.2 96.2 93.6 96.4

95.7 91.0 105.8 106.1

152.3 99.6 85.5 92.6

80.8 95.4 89.9 96.8


146.9 99.7 96.9 90.8

132.3 92.3 103.0 90.7

88.5 81.1 84.1 92.2


146.2 90.0 184.8 142.4

110.8 95.6 87.5 85.6

128.2 94.4 119.9 57.6

130.8 90.6 71.2 83.6


198.7 94.2 105.8 102.7
92.5 53.8 55.8 85.8
54.5 36.0 38.5 82.0

151.7 74.3 74.6 90.2


39.0 38.8 40.8 86.2
39.0 38.8 40.8 86.2
95.9 84.5 88.3 100.5
95.9 84.5 88.3 100.5
109.0 75.3 57.6 106.5
170.9 54.0 30.5 109.3

114.2 98.7 101.4 103.6


82.3 85.0 87.7 103.8

61.2 99.5 85.3 91.8


52.2 110.1 89.5 81.4

56.9 94.7 86.6 98.6


69.9 99.3 82.7 91.3
157.7 92.7 93.1 102.9

157.7 92.7 93.1 102.9


157.7 92.7 93.1 102.9

125.5 97.5 102.0 103.6


134.4 101.7 102.7 105.5
134.4 101.7 102.7 105.5
99.6 90.0 107.7 102.9
99.6 90.0 107.7 102.9

118.1 92.4 99.7 100.6


118.7 96.8 103.6 106.9
116.5 83.0 91.0 87.6

You might also like