You are on page 1of 1

BIỂU PHÍ THẺ TÍN DỤNG (TTD)

TTD MSB TTD MSB TTD MSB TTD MSB Thẻ ĐTH Thẻ liên kết TTD MSB TTD du lịch TTD MSB TTD MSB TTD Siêu
Mastercard Mastercard Mastercard Mastercard Lotte Mart - MSB Vpoint - MSB Visa Online MSB Visa Visa Shopping Visa Signature Miễn Phí MSB
Platinum Blue Platinum White Platinum Black Platinum FCB Dinning Mastercard

LÃI SUẤT Đơn vị: %/Năm

Lãi suất chi tiêu 32 28 28 28 28 28 32 28 32 26 32

Lãi suất rút tiền mặt 26 20 19 19 19 19 26 19 26 22 26

Lãi suất quá hạn 145% lãi suất chi tiêu trong hạn

Lãi suất trả góp Theo quy định sản phẩm từng thời kỳ

PHÍ Đơn vị: Đồng

TẠI ATM

Phí rút tiền mặt 4%*số tiền GD(***) 2%*số tiền GD(***)

Phí truy vấn số dư 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000

PHÍ PHÁT HÀNH THẺ (*)

Thẻ chính Miễn phí

Thẻ phụ Miễn phí

Phí thường niên (*) Đây là mức phí quy định, phí thường niên sẽ được ưu đãi theo điều kiện trong từng thời kỳ

Thẻ chính 199.000 499.000 1.200.000 1.200.000 499.000 199.000 299.000 599.000 199.000 1.499.000 Miễn phí

Thẻ phụ 199.000 199.000 90.000 90.000 90.000 199.000 299.000 199.000 199.000 399.000 199.000

Phí giao dịch ngoại tệ 3.5% 3% 2.8% 2.8% 3% 3% 3% 3% 3,5 % 3% 3%


(x%*số tiền giao dịch)

Phí thay thế thẻ bị mất 199.000 199.000 99.000 99.000 199.000 199.000 299.000 199.000 199.000 299.000 199.000

Phí thay thế thẻ hết hạn Miễn phí

Thẻ phụ 22.000 Miễn phí

Khiếu nại sai/lần 500.000 300.000 300.000 300.000 300.000 300.000 500.000 300.000 300.000 500.000 500.000

Phí cấp bản sao sao kê/bản 100.000 50.000 50.000 50.000 50.000 50.000 100.000 50.000 50.000 100.000 100.000

Phí cấp bản sao HĐGD/bản 100.000 80.000 80.000 80.000 80.000 80.000 100.000 80.000 80.000 100.000 100.000

Phí các yêu cầu DV khác/lần 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 160.000 100.000 100.000

Phí chậm trả nợ TTD 6% 4.5% 3% 3% 3% 3% 3% 4.5% 6% 3% Miễn phí


(x%*số tiền chậm trả) (*)

Mức phí chậm trả nợ tối thiểu 160.000 100.000 80.000 80.000 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000 Miễn phí

Phí thay đổi hạng thẻ 100.000 đồng

Phí thay đổi hạn mức TD tạm thời 100.000 đồng

(*) Các phí này không áp dụng VAT.


(**) Lãi suất này không áp dụng nếu không có khoản tiền mặt nào được ứng trước và toàn bộ số dư trên tài khoản được thanh toán trước ngày đáo hạn mỗi tháng.
(***) Tối thiểu 50.000 đồng
Biểu phí trên chưa bao gồm thuế VAT. Biểu phí có thể được thay đổi theo từng thời kỳ. Biểu phí mới nhất có thể được tham khảo tại www.msb.com.vn hoặc bất kỳ chi nhánh nào của MSB hoặc bằng
cách gọi điện đến Trung tâm Dịch vụ khách hàng theo số 1800 599 999 (miễn phí).

You might also like