You are on page 1of 245

SÁCH HỌC

TIẾNG ANH
CẤP TỐC
Sách học
TỉẽngÁnh
cáptốc

NHÀ XUẤT BẢN BÁCH KHOA HÀ NỘI


LỜI NÓI ĐẦU

Tiếng Anh là một ngôn ngữ mang tính


quốc tế, đỗ trỏ thành công cụ không thể thiếu
trong hoạt động giao tiếp xã hội của nhân dân
trên toàn thế giới, điều quan trọng khi vận
dụng tiếng Anh trong quá trình giao tiếp là
nắm vững khẩu ngữ tiếng Anh. Tuy nhiên, do sự
khác biệt rất lốn giữa nền vãn hoá Việt Nam -
phương Tôy và bối cánh xã hội, để nắm vững
và vận dụng thông thạo khẩu ngữ tiếng Anh
đòi hỏi phài có sự tích luỹ lâu dài và huấn luyện
chuyên môn, đồng thòi thông qua những
phương pháp hữu hiệu, như học tập qua giáo
trình và sách tham khào.
Vì vậy, chúng tôi đã biên soạn cuốn "Sách
hcọ tiếng Anh cấp tốc", nhàm giúp bạn đọc
chưa biết gì chỉ trong một thòi gian ngắn có
thể nâng cao được khá nâng khẩu ngữ và khà
năng giao tiếp tiếng Anh.

Cuốn sách này viết cho những người mới


học, nội dung là c á c câu nói ngắn gọn trong

5
c á c tình huống, có phiên ôm đơn giàn để tự
học tự đọc.
Cuốn sách ch ác không tránh khỏi thiếu sót,
rốt mong bạn đọc góp ý để lần tái bán được
hoàn thiện hơn.

6
CHÀO HỎI

Afternoon! Chào anh! (Buổi chiều)


a-f-td-nun
Evening! Chào anh! (Buổi tối)
i-vi-ning
Good morning! Chào buổi sáng!
gud mo-ning
Good afternoon Chào buổi chiều!
gud a-f-td-nun
Good evening! Chào buổi tối!
gud i-vi-ning
Glad to see you again. Rất vui lại dược gặp
gled tu si jiu d-gen anh.

Nice to meet you. Thật vui dược gặp anh.


nai-s tu mit jiu
Morning! Chào buổi sáng!
mo-ning
Pleased to meet you Rất vui lại dược gặp
again. anh.
pliz-d tu mit jiu cf-gen

7
Hello! Chào anh!
hê-lôu
Hi! hai Chào anh!
Hi there! hai de Xin chào!
How are you? Xin chào!
hao a jiu
Haven't seen you for Lâu rồi không gặp!
ages.
he-vừn sin jiu pho êg-chis
Long time no see. Lâu rồi không gặp.
loong tham nâu si
How do you do! Chào anh! (Gặp mặt lần
đầu)
hao đu jiu đu
How do you feel today? Hôm nay anh cảm thấy
u đu
hao * jiu
” fu
r i tu-đêi
* **' thế nào?

What brings you here Hôm nay cơn gió nào


today? đưa anh tới đây?
wat bring-z jiu hiơ tu-
đêi?

8
Thăm hỏi

Are you feeling Hôm nay anh cảm thấy


well/better today tốt hơn không?
a jiu fil-ling woel / bet-tơ
tu-đêi?
How are things with Anh khoẻ không?
you?
hao a thing-z witd jiu?
How are you doing? Anh sông như thế nào?
hao a jiu đu-ing?
How are you keeping? Anh sống như thế nào?
hao a jiu kip-ping?
How’s everything? Gần đây thế nào?
haoz e-ve-ri-thing?
How’s life? Sông thế nào?
haoz lai-ph
How’s things? Gần đây thế nào?
haoz thing-z?
What are you doing Những ngày này anh
these days? bận g ì?
wat a jiu đu-ing diz đêiz?

9
te-ri-fic
Nothing special. Không có chuyện gi đặc
biệt.
na-thing spe-sơl
Surviving, thanks. Củng tạm, cảm ơn.
sơ-vai-ving, thanh-ks

LÀM QUEN, GIỚI THIỆU

Allow me to introduce Xin cho phép tôi giới


Mr. Winter, the new thiệu, thày giáo ngoại
foreign teacher of our quốc mới của khoa
department. chúng ta - Winter.
d-lao mi tu in-trd-diu-s
Mis-td Win-td, dd niu ti-
chd df ao-d di-pat- mant.
Do you know each Bạn quen không? Đây
other? Mr. Ly John là anh Lý, đây là John
Smith. Smith.
du jiu nou ich a-dd? Mi-
std Li Jon Smit
Do you know Jack Anh quen anh Jack
London? London chứ?
du jiu nou Jek Ldn-dan?

12
Professor Johnston, Giáo sư John, tôi giới
have I introduced you to thiệu với anh về hiệu
our president? trưởng của chúng ta
prd-fe-sd Jon-stdn, he-v không?
ai in-trd-diu-sd jiu tu ao-
d pre-zi-dant?
Mary, have you met Mery, cô gặp Nancy
Nancy? chưa?
Me-ri, he-vdjiu met Nen-
si?
I’d like to introduce our Tôi muốn giới thiệu
manager Mr. Hai. giám dốc Hải chúng tôi
ai-d lai-k tu in-trd-diu-s với các vị.
ao-d me-ni-dd Mi-std
Hai.
I’d like you to meet Tôi muốn cho anh gặp
David Hai a famous David Hai, một hoạ sỹ
painter. nổi tiếng.
ai-d lai-k jiu tu mit
Day-vid Hai, dfay-mds
pen-td.
Let me introduce you to Để tôi giới thiệu bố tôi
my father. với bạn.
let mi in-trd-diu-s jiu tu
mai fa-dd.

13
he-lôu. Am Guy-li-am
Loong-fe-lôu.
Hi, I’m Morris Keats. Xin chào, tôi là Morris
Keats.
hai, am Mor-ris Kêts
How do you do? I don’t Xin chào. Tôi nghĩ trước
think we’ve met. My đây chúng ta chưa gặp
name is Kent Black. nhau. Tên tôi là Kent
Black.
Hao đu jiu đu? Ai đônt
thinh-k wi-vơ met. Mai
nêm iz Kent Blach-k
Hello! You must be Xin chào! Chắc chắn cô
Mary White. I’m Tony là Mary White. Tôi là
Nixon. Tony Nixon.
Hê-lôu! Jiu mơ-st bi Me-
ri Goai-t. Am Tô-ni Ni-
xơn
My name is Joe Brown. Tôi là Joe Brown.
Mai nêm iz Jou Brao-n.
Let me introduce myself, Tiện thể xin tự giói
by the way. thiệu.
let mi in-trơ-điu-s mai-
seo-lf, bai dơ guây.
May I introduce myself: Xin cho phép tôi tự giới

16
Donald Emory. thiệu: tôi là Donald
Mêi ai in-trơ-điu-s mai- Emory.
seo-lf Đô-na-ld E-mơ-ri

Đ áp la i lời giớ i thiệu

Glad to know/ meet you. Rất vui được làm quen


1 * t (gàp)
g-leđ tu nôu / mit jiu ° ■r với anh.
Hi! hai Xin chào!
Happy to know you. Rất vui được làm quen
ỴỴ _■ » ....
He-pi tu nôu jiu với anh.

How do you do? Xin chào.


Hao đu jiu đu?
I’m glad to meet you. Rất vui được gặp anh.
am g-leđ tu mit jiu
I’m delighted to know Rất vui được biết anh.
you.
am đi-lai-tiđ tu nôu jiu.
I’m very pleased to Được biết anh tôi rất
make your vui.
acquaintance.
am ve-ri pli-zđ tu mêk
ịio ơk-quên-tâns

17
I’ve heard so much Nghe danh dã lâu.
about you.
ai-vd hdd sou match d-
bao-t jiu.
It’s pleasure to meet Rất vui dược gặp anh.
you.
itz ple-sd tu mit jiu.
Nice to meet you. Được gặp anh tôi rất
nai-s tu mit jiu. vui.

Yes, I think I do. Vâng, tôi nghĩ tôi biết.


jes, ai thinh-k ai du.
No, I don’t think so, how Không, tôi nghĩ không
do you do? phải như vậy, xin chào.
nou, ai dont thinh-k sou,
hao du jiu du?
Yes, I think we have, Vâng, tôi nghĩ chúng ta
haven’t we? đã gặp nhau, đúng
jes, ai thinh-k guy he-vd, không?
he-vdnt, wi?
It’s a great pleasure to Rất hân hạnh dược làm
have the honour of quen với anh.
making your
acquaintance.
itz g-ret ple-sd tu he-v dd

18
o-nơ ơf mêch-king jio ơk-
quên-tâns
It’s a privilege to know Rất vinh hạnh được biết
you. anh.
itz ơpri-vi-li-dz tu nôu
jiu.

AN ỦI

Better luck next time. Lần sau may mắn hdn.


bet-td lak nek-xt tham
Buck up, boy! Nhanh lên các con!
bak dp, boi
Cheer up. Tỉnh táo lên.
/ chia dpi
Come on, it’s OK Thôi nào, không có gi
cả.
I cam on, itz ou-kel
Don’t worry, all will turn Đừng lo, mọi chuyện sẽ
out right. tốt.
dont wo-ri, ol wil tdn ao-t
rai-t
Don’t feel bad, it happens Đừng buồn, chuyện

19
to us all. này mọi người đều khó
tránh khỏi.
dont fil bed, it hep-panz tu
efts ol
Don’t worry, everything Đừng lo, mọi chuyện sẽ
will be OK. tốt.
dont wud-ri, e-ve-ri-thing
wil bi ou-ke
Depend on me. Hãy tin tôi.
di-pend on mi
Don’t eat your heart out. Đừng lo quá.
dont it jio hat ao-t
Don’t give it a second Đừng nghĩ đến nó
thought. nữa.
dont gi-vcf it d se-can thot
Don’t let it distress you. Đừng buồn về chuyện
này.
dont let it dis-trets jiu
Don’t let it worry you. Đừng giằn vặt vì
dont let ito wud-ri jiu chuyện đó.

Don’t take it too hard. Đừng quá nghĩ ngợi.


dont tek it thu hat-d
Don’t take it to heart. Đừng để trong lòng.

20
đônt tếk it tu hat
I shouldn’t worry, if I v/ereNếu tôi là anh, tôi sẽ
you. không lo lắng.
ai shut-đần wuô-ri, if ai
wơ ju
I’m sure it’ll be all right. Tôi tin nó sẽ tốt.
am sua it-l be ôl rai-t
I’m sure things will turn Tôi tin cuối cùng sự
out all right. việc sẽ tốt hơn.
am sua thingz wil tơn-ao-t
ôl rai-t
It really isn’t worth Chuyện này không
mentioning. đáng nhắc đến.
it ria-li i-zần wơd men-
sần-ning
It is not as bad as all that. Van không tệ như thế.
it iz nót ez bed ez dat
Please don’t worry. Xin đừng lo.
pli-z đônt Vủỗ-ri
There’s no need upset Anh không nên lo lắng
yourself. như vậy.
dez nâu nid ăp-set jio-seo-

21
If
There’s nothing to worry Không có gì đáng lo.
about.
dez na-thing tu wô-ri Ơ-
bao-t
You don’t have to worry Anh không phải lo như
about that. vậy.
jiu đônt he-vơ tu wô-ri ơ-
bao-t dat
Take it easy, I know how Yên tăm đi, tôi biết
to go about it. phải làm thế nào.
tek it i-zi, ai nâu hao tu
gâu ơ-bao-t it
There, there. Được rồi, được rồi.
de, de
Try not to worry. Hãy cố thoải mái.
troai not tu Uìô-ri
You were just unlucky. Chỉ là sô' anh không
jiu wơ jat-st ăn-lắc-ki may mà thôi.

You need have no fears. Anh không cần lo lắng.


jiu nid he-ươ nâu fia-z
Well, you know it’s Được rồi, anh biết tôi

22
happened to me. củng mong gặp chuyên
woeol, jiu nâu itz hep-pân- na^'
đ tu mi
You’re not alone there, I Không phải chỉ mình
have that trouble, too. anh xui xẻo như vậy.
^ , J 1„ Tôi củng gặp rắc rối
jiu-a not Ơ-Lon de, ai he-vơ °^
dat tro-bồ, thu na^'

ĐỔNG Ý, CHẤP NHẬN

By all means. Đương nhiên có thể.


bai ôl minz
Certainly. Đương nhiên,
sơ-tần-li
Certainly I will. Tất nhiên tôi sẽ.
sơ-tần-li ai wil
I'd be happy to help you. Tôi rất sẵn lòng giúp
ai-đ bỉ hep-pi tu he-lp jiu an^"
I see no objection Tôi không có ý kiến gì.
whatsoever.
ai si nâu ob-jêc-sần wat-
sôu-e-vơ.
I see no reason why not. Tôi không thấy có lý do
gì mà không làm như
ai si nâu ri-zừn woai not
vậy.
I should be most Tôi rất sẵn lòng.
delighted.
ai suđ bi mâu-s-t di-lai-
tiđ
No problem. Không vấn đề gì.
nâu p-rô-b-lơm
No. I don't mind your Không, tôi không để ý
opening the window. Nếu anh mở cửa sổ.
nâu. ai đôn mai-d jio âu
pân-ning dơ wuyn-đâu
No, of course not. Không, tất nhiên không
nâu, Ợp cot-s not phản đối.

Sure I will. Tất nhiên tôi sẽ.


sua ai wil
Yes, I will. Văng, tôi sẽ.
jes, ai wil
Why not. Sao không.
woai not

24
You bet. Tất nhiên,
jiu bet
Yes, I don’t see why not. Vâng, tại sao không
ịes, ai đôn si.• woai.• not* muốn cơ chứ?

K hông đ ồ n g ý

I don’t really want to Thực ra tôi không muốn


quit. rút lui.
ai đôn ria-li woăn-t tu
kit
I don't think I will. Tôi nghĩ tôi không
ai thinh-k ai wil muốn.

I'd rather not, actually. Thực tế tôi thà không


ai-đ ra-dờ not, ak-tua-li như vậy.
I'm afraid I kan’t. Chắc là tôi không thể.
am ơ-frếđ ai can-t
I'm not sure I can, Thực tế tôi không chắc có
actually. thê hay không.
am not sua ai ken, ak-
tua-li

25
I wouldn't be willing. Tôi không muốn,
ai wuđ-dần bi voiỉ-ỉing
To be honest, I’d be Nói thực, tôi rất không
rather reluctant to see a muôn đi xem phim.
film.
tu bi o-nist, ai-đ bi ra-dơ
ri-lắc-tần tu si ơfi-lm

BI QUAN, THẤT VỌNG

Don't get your hopes too Đừng hy vọng quá


high. nhiều.
đônt get jio hôp-s thu
hai
Fat chance. Cơ hội rất ít.
fet tran-s
I don't hold out much Tôi không hy vọng nhiều
hope for their help. về sự giúp đỡ của họ.
ai đôn hâu-đ ao mắt-ch
hôp for de-ơ hep
I am bound/certain to Chắc chắn tôi sẽ thua.

26
lose.
ai em bao-đ/ sơ-tần tu lu-

I'm not at all certain Cơ bản tôi không nắm


about the possibility of chắc khả năng ủng hộ
getting his support. của anh ấy.
am not ât ôl sơ-tần ơ-bao-
t dơpo-sơ-bi-li-ti ơf get­
ting hiz sơp-pot
I'm quite pessimistic. Tôi rất bi quan.
am koai pe-si-mi-s-tik
I'm rather doubtful Tôi rất thắc mắc là
whether we'll get there chúng ta có đến đó đúng
on time. giờ hay không.
am ra-dơ đao-ful woe-dơ
wi-l get de on tham
I have to say I'm rather Tôi phải nói là tôi tương
skeptical. đối nghi ngờ.
ai he-vơ tu sây am ra-dơ
s-kep-ti-kờ
No way! Không thể!
nâu wêi
The accident is doomed Sự cố này chắc chắn sẽ

27
to happen. xảy ra.
dơ ach-si-dần-t iz đum-đ
tu hep-pần
To tell you the truth, I'm Nói thực, tôi tương đối
rather pessimistic about bi quan về chuyện này.
it.
tu theo-l jiu dơ truđ, am
ra-dơpe-si-mi-s-tik ơ-
bao-t it.

NHẮC NHỞ

Be careful! Coi chừng!


bi ke-ful
Be careful of the banana cẩn thận vỏ chuối.
skin.
bi ke-ful ơp de bơ-na-nờ
s-kin
Be ready for the traffic! Coi chừng xe!
bi ret-đi for de tre-fik
Beware of dogs! Coi chừng có chó!
bi woe ơf doog-z

28
Behave yourself! Ngay thẳng một chút!
bi-hei-v jio-seo-lf
Be on your guard Đề phòng trộm cướp!
against pickpocket!
bi on jio ga-dt d-genst
pich-poc-kit
Be careful not to stain Cẩn thận đừng làm bẩn
your clothes. áo.
bi ke-ful not tu s-ten jio
k-lau-ds
Be sure not to attempt Tuyệt đối đừng có ý độ
to guess a girl's mind. phỏng đoán tấm lòng
bi sud not tu at-tem-pt của con gái.
tu get-s dgdn-s mai-d
Be aware! Danger is Coi chừng! Chỗ này
here. nguy hiểm.
bi d-woe! Den-chd iz hid
Don't get fresh! Không dược bừa bãi!
dont get f-rets
Don't lose your head! Không dược mê muội!
dont lu-z jio hed
Don’t try any tricks! Đừng giở trò!

29
đônt troai e-ni trich-ks
Mind out! Cẩn thậnl
mai-đ aot
Mind the wet paint! Chú ý, sơn chưa khô/
mai-đ dơ woét pêint
Look out! Cẩn thận!
luk ao-t
Mind your own business!Đừng nhiều chuyện!
mai-đ jio ôn bi-zi-nis
Watch out! Chú ý!
wat-ch ao-t
Watch your step! Đi đường cẩn thận!
goat-ch jio s-tep
Watch yourself! Chú ý hơnỉ
wat-ch h jio-seo-lf
You stay out of it! Anh đừng tham gia vào
jiu s-tay ao-t <jf it chuyện này!

You'd better stay a way Tốt nhất anh tránh xa


from it. nó.
jiu-đ bet-tờ s-tây ơ wêi f-
rom it
KHEN NGỢI

Aren't you the lucky one! Ảnh thật may mắn!


an-t jiu dd lac-ki oan
Breathtaking! Đẹp quá!
bret-tek-king
How clever/ lucky you Anh thật thông minh/
are! may mắn.
hao kle-vd/ lac-ki jiu a
I do think it's charming. Tôi chắc chắn nó sẽ làm
mọi người phải say mê.
ai du thing-k itz cham-
ming
It looks nice. Trông thật tuyệt vời.
it luks nais
I really must express my Tôi thực sự ước ao có
admiration for your được tài năng biểu diễn
performance. như anh.
ai ria-li md-st iks-p-res
mai dd-mi-ray-san for
jio pd-fom-man-z
You speak very good Anh nói tiếng Anh rất
English. You really giỏi, đáng được khen
deserve the highest ngợi.

31
praise.
jiu s-pich-k ưe-ri gud
ing-lich. jiu ria-li đi-zơu
dơ hai-its p-rêis
My compliments on your Xin chúc mừng thành
success. công của anh.
mai com-pli-mânts on jio
sdk-ses
You are quite good with Ảnh thật khéo tay.
your hands.
jiu a koai gud witd jio
hen-dz
You have good taste! Anh thật có con mắt
jiu he-vd gud tei-st thẩm mỹ!

Lucky of you! Anh thật may mắn!


lac-ki df jiu
You look cool in that Ảnh mặc chiếc áo đó
shirt! trông thật bảnh bao!
jiu luk kul in dat sdt
Super! Đẹp quá!
siu-pd
Wonderful! Tuyệt vời!

32
woăn-đơ-ful
Oh, you look great! Ô, trông anh thật tuyệt!
ÔU, jiu luk g-rết
t! Your thesis is excellent. Bài luận văn của anh
thật xuất sắc,
jio thi-sis iz ếk-sơ-lầnt
You're doing great! Anh làm rất tốt!
jiu-a đuing g-rết
That was quite an Buổi dạ hội thật tuyệt
evening. ười.
dat wơz koai ơn i-vi-
ning

Đ áp la i

Cut it out! Đừng nói mò!


cắt it ao-t
I'm just very lucky. Tôi chỉ may mắn mà
am ja-st ve-ri lắc-ki thôi.

I'm flattered. Quá khen,


am flet-tờ-đ
Oh, you flatter me. o, quá khen.

33
ôu, jiu flet-tờ mi
It's very nice of you to Cảm ơn anh nói như
say so. vậy.
itz ve-ri nais ơf jiu tu sêi
sou
* 0
Oh, I have a lot to learn o, tôi còn phải học tập
yet. rất nhiều.
ÔU, ai he-V Ơ lot tu lơn jet
Oh, it’s nothing. 0, không có gì.
ÔU, itz na-thing
Oh, thank you very o, cảm ơn.
much.
ÔU,thanh-k jiu ve-ri
match
Thank you, but I really Cảm ơn, nhưng quả
think the credit should thực tôi cảm thấy điều
go to my teacher. này phải qua về công lao
thanh-k jiu, bât ai ria-li của thày giáo tôi.
thinh-k dơ c-re-đits Silt
gôu tu mai ti-chơ.
Thank you, you over Cảm ơn, anh quá khen.
praise me.
thanh-k j i u , j i u ÔU-VƠ
prêi mi

34
Thank you very much for Cảm ơn anh nói vậy.
saying so.
thanh-k jiu ve-ri match
for sêi-ing sôu
Thanks, it's nothing Cảm ơn, không có gì đặc
special. biệt.
thanh-ks, itz na-thing
spe-sơl.
Oh, it was nothing. Ô, không có gì. Ai củng
Anyone could have done làm như vậy, thật đấy.
it, really.
ÔU,it wơz na-thing. Eni-
oăn cuđ he-vơ đản it, ria-
li
Thank you, but it's not Cảm ơn anh, nhưng quả
really all that good. thực tôi không tốt như
thanh-k jiu, bât itz not ^ e■
ria-li ôl det guđ.

CHÚC TỤNG

All the best in your new Chúc anh thuận lợi trên
job. cương vị mới.

35
ol do bets in jio niu job
All the very best! Chúc vạn sự như ý!
ol dd ve-ri best
Bless you! Chúc mừng anh!
b-les jiu
Every success in your Chúc anh luôn thuận lợi
new career. trong sự nghiệp mới.
e-ve-ri sdkses in jio niu
kd-ri-d
Every success with you. Chúc anh thành công
e-ve-ri sdkses witd jiu trong mọi lĩnh vực.
Enjoy your trip! Chúc chuyến đi vui vẻ!
in-joi jio trip
Enjoy yourself! Chúc anh sông vui vẻ!
in-joi jio seo-lf
Good luck! Chúc anh may mắn!
gud lak
Good luck with you. Chúc anh may mắn!
gut-d lak witd jiu
Have a good time. Chúc vui vẻ.
he-v d gud tharn
36
Have a nice day. Chúc một ngày vui vẻ.
he-v ơ nais đêi
I wish you success. Chúc anh thành công,
ai wis jiu sơk-ses
May you every success. Chúc anh thành công,
mêi jiu e-ve-ri sơk-ses
I wish you every success. Chúc anh thuận lợi.
ai wis jiu e-ve-ri sơk-ses

The best of luck. Chúc anh may mắn.


dơ be-st ơflăk
The very best luck with Chúc anh gặp may.
you.
dơ ưe-ri be-st lăk luitd jiu
Would you give Mr. Xin gửi lời chúc tới ông
Frank my best whishes? Frank giúp tôi được
ut jiu gi-vơ mi-stơ Ph- khong?
ranh-k mai best wi-sis
The best wishes to your Cho tôi gửi lời chúc tới
family. toàn thể gia đình.
dơ best wi-sis tu jio fe-

37
mi-li

Đ á p la i

Many thanks. Đa tạ.


me-ni thanh-ks
Thank you. Cảm ơn anh.
thanh-k jiu
You too. Anh củng vậy.
jiu thu
Thank you very much Rất cảm Ơ1Ĩ.
thanh-k jiu ve-ri match

Lời chúc đặc biệt

A happy New Year to Chúc anh một năm mới


you. vui vẻ.
Ơhep-pi niu ia tu jiu
A Merry Christmas to Chúc anh một lễ giáng
you. sinh vui vẻ.
ơ me-ri Krit-s-mơs tu ji u
A Merry Christmas and Chúc giáng sinh vui vẻ,
Happy New Year! năm mới vui vẻ!

38
d me-ri Krit-s-mds end
hep-pi niu-ia
Have a happy Easter! L i Phuc sinh vui ve!
he-v d hep-pi is-tti
Have a happy birthday! Sinh nhat vui ve!
he-v d hep-pi bdt-dei
Happy anniversary! Chuc ngay ky niem tron
hep-pi en-ni-vd-sd-ri nam ciCdi vui ve!

Happy birthday! Sinh nhat vui ve!


hep-pi bdt-dei
Happy New Year! hep-pi Nam mdi vui ve!
niu-ia
May I wish you a happy Chuc sinh nhat vui ve!
birthday.
may ai wi-s jiu d hep-pi
bdt-dei
Happy New Year to you Chuc nam mdi vui ve.
all.
hep-pi niu-ia tu jiu ol
Many happy returns of Chuc anh song lau tram
the day! tuoi.
me-ni hep-pi ri-tdnz df

39
dơ đêi
I'd like to wish you a Tôi xin chúc anh một
happy birthday. sinh nhật vui vẻ.
ai laik tu wi-s jiu Ơ hep
pi bớt-đêi
Please send My Xin thay tôi chúc anh ấy
Christmas greeting to sinh nhật vui vẻ.
him.
pli-z sen-đ mai Krit-S-
mơs g-rit-ting tu him

Đáp lại

Thank you. And a happy Cảm ơn anh. Chúc anh


Easter to you! lễ Phục sinh vui vẻ!
thanh-k jiu. En ơ hep-pi
is-tờ tu jiu
Thank you. And a happy Cảm ơn anh. Tôi củng
New Year to you, too! chúc anh năm mới vui
°!
thanh-k jiu. En ơ hep-pi
niu-ia tu jiu, thu
Thank you. And a merry Cảm ơn anh. Chúc anh
Christmas to you! giáng sinh vui vẻ!
thanh-k jiu. En ơ me-ri
Krit-s-mơs tu jiu
40
Thank you. And I wish Cảm ơn anh. Tôi củng
you the same! chúc anh như vậy.
thanh-k jiu. En ai wi-s ju
dcf sem.
Thank you. And the Cám ơn anh. Tôi cũng
same to you! như vậy!
thanh-k jiu. En dcf sem
tu jiu
Thanks. And you too! Cảm ơn. Anh cũng vậy.
thanh-ks. En ju thu
Thank you very much. Rất cảm ơn. Anh củng
Same to you! vậy!
Thanh-k jiu ve-ri match.
Sem tu jiu!

CỔ VŨ

Be a man! Dũng cảm lên!


bi ơ men
Cheer up! Phấn chấn lênl
chiaơ ăp
Come on! Cốlên!

41
căm on
Don't give up. Đừng từ bỏ.
đônt gi-vơ ắp
Don't be nervous. Đừng căng thẳng.
đônt bi nơ-ươs
Don't give up hope. Không được nản lòng.
đônt gi-vơ ăp hôp
Don't worry, I'm sure Đừng lo, tôi tin anh sẽ
you'll succeed! thành công.
đônt wa-ri, am sua jiu-l
sơk-siđ
I'll back you up. Tôi ủng hộ anh.
ai-l bách-k jiu ăp
I think you should keep Tôi nghĩ anh phải mạnh
up your courage. dạn.
ai thinh-k jiu suđ kip ăp
jio ka-ri-dz
Stick to it! Hãy kiên trì!
s-tich-k tu it
Try again! Thử lại lần nữa!
troai ơ-gên

AO
You can do it, I'm sure. Anh cd the lam ditdc, toi
jiu ken du it, am sud tin anh.

You're doing, I'm sure. Gid anh lam rat tot.


jiu a du-ing, am sud
You're coming along Anh rat tien bo.
well.
jiu-a cam-ming d-loong
woeo
The best is yet to come. Tinh hinh tot nhat cuoi
dd be-st iz jet tu cam cung dd den.

The future looks bright. Titdng lai xan lan.


dd fiu-trdluks brai-t
We 11 done! Lam rat tot!
woel dan
There's no season to lose Khong co ly do lam
confidence in yourself. minh mat tit tin.
dez nou si-zan tu luz
kon-fi-dans in jioseo-lf
We feel you should go Chung toi thay anh nen
ahead. lam.
wi fil jiu sud gou d-hed

43
KHẲNG ĐỊNH CHẮC CHẮN

Hỏi xem có chắc không?

Are you certain? Anh chắc không?


a jiu sơ-tần
Are you certain about Việc này anh có thể chắc
that? chắn không?
a jiu sơ-tần ơ-bao-t det?
Are you positive about Việc này anh chắc
that? không?
a jiu po-zơ-tiv ơ-bao-t
det?
Are you quite sure? Anh đảm bảokhông?
a jiu koai suơ?
Are you sure that he is Anh có chắc anh ấy là
the right person? người thích hợp không?
a jiu suơ det hi iz dơ rai-t
pơ-sần
Are you really be certain Thực sự anh có thé
who he is? khang định anh ấy là ai
a jiu ria-li sơ-tần hu iz khong?

44
hi?
Definitely Chắc không?
de-fi-ni-td-li
Do you know for sure Anh có chắc họ sẽ thua
that they’ll lose? không?
du jiu nou for sud det
dei-l lu-z?
Do you think you have Anh nghĩ anh ấy có khả
that of his? năng này không?
đu jiu thinh-k jiu he-vơ
det ơf hiz?
Is there any doubt about Có nghi ngờ gì về kẽ
our plan? hoạch của chúng tôi
iz de eni đao-bt ơ-bao-t không?
ao-ơ p-len?
Is there any room for Còn có thắc mắc gì
doubt? không?
iz de e-ni rum for đao-bt
Really? ria-li? Chắc không?
Sure? suơ? Có chắc chắc không?
And there's no doubt in Anh không thể có nghi
your mind that he is ngờ gì về cái chết của
dead? anh ấy chứ?

45
En dez nôu đao-bt in jio
mai-đ det hi iz đe-đ
You're absolutely certain Anh tuyệt đối biết chắc
about his guilt? là anh ấy có tội?
Jiu-a ep-sơ-lut-tơ-li sơ-
tần ơ-bao-t hiz gil-t?
There's no doubt in your Trong lòng anh có thắc
mind? mắc gì không?
dez nôu đao-bt in jio
mai-đ

Chắc chắn

He must be there in the Chắc chắn anh ấy đang


hall. trong hội trường.
Hi mơ-st bi de in dơ hô-l.
I don’t see any problem. Tôi thấy không có vân
ai đônt si e-ni prô-blơm đề gì.
Absolutely/sure/ Tuyệt đôĩ chắc chắn.
certain/positive.
eb-sơ-lut-t-li Ị suơ/sơ-
tần Ịpo-zơ-tiv
I'm certain. Tôi khẳng định.
am sơ-tần

46
I'm certain of his failure. Tôi khẳng định anh ấy
am sơ-tần ơfhiz fêi-lờ se ^ l'
I'm sure, am suơ Tôi khảng định.
I'm a hundred percent Tôi chắc chắn 100%
sure that our teacher thày giáo của chúng ta
will not take our class sang học kỳ sau không
next term. dạy tiếp chúng ta.
am ơ hăn-rơđpơ-sent suơ
det ao-ơ ti-chơ wil not
tểk ao-ơ klas nếch-xt
tơm
I'm sure of a heavy snow Tôi tin chắc chiều nay có
this afternoon. tuyết rơi.
am suơ ơf ơ he-vi snôu
diz a-f-tơ-nun
It must be. Chắc chắn có.
it mơ-st bi
I've no doubt about it. Việc này tôi có thể
ai-vơ nôu đao-t ơ-bao-t it khăng đinh.
I'm quite convinced. Tôi rất tin.
im koai kơn-vins-đ
That's for sure! Điều này không chút
detz for suơ nẽ hl ns ờ-

47
That's my conviction. Tôi đảm bảo như vậy.
detz mai kơn-vik-sần
There can be no room for Không thể nghi ngờ.
doubt.
de ken bi nôu rum for
đao-bt
There's no question Đây là điều chắc chắn.
about it.
dez nôu quét-sần ơ-bao-t
it
There's very little doubt Tôi không nghi ngờ
in my mind as to this chuyện này là thật.
being true.
dez ve-ri lit-tờ đao-bt in
mai mai-đ es tu diz bi-
ing tru.
There's little doubt in my Tôi không nghi ngờ.
mind.
dez ve-ri lit-tờ đao-bt in
mai mai-đ
Without doubt they can Họ tuyệt đối sẽ giành
win the game. chiến thắng trong trận
wit-dao đao-bt dây cen này'

48
guyn de gêm
I'm sure they've been Tôi dám khẳng định là
cheated. họ bị lừa.
am sud dêi-vơ bin ch.it-
tiđ

K h ô n g ch ắ c c h ắ n

I can't be certain/sure Tôi không thể khẳng


ai kan-t bi set-tan/sucf định.

I can't decide. Tôi không thể quyết


ai kan-t di-sai-d định.

I can't say for Tôi nói không đúng.


certain/sure
ai kan-t sei for sd-
tan / sud
I can’t make up my Tôi không quyết tâm
mind. nổi.
ai kan-t mek dp mai mai
d
I'm not too sure of it. Việc này tôi không nắm
am not thu sud df it. vững lắm.

49
I find it hard to come to Tôi thấy rất khó kết
a conclusion. luận.
ai fai-đ it hat tu kăm tu
ơ kơn-k-lu-zần
I'm afraid I can't be Việc này chắc tôi không
certain about it. thể khắng định.
am ơ-ph-rêđ ai kan-t bi
sơ-tần ơ-bao it
I'm afraid I can't be Có lẽ tôi không thể dám
positive about the place chắc địa điểm tổ chức
where the meeting will hội nghị.
be held.
am ơ-f-rếđ ai can-t bi po-
zơ-tiv ơ-bao dơplêi-s woe
dơ mit-ting wil bi heo-lđ
It's hard to tell. Rất khó nói.
itz hađ tu theo-l
I'm not at all convinced. Tôi không dám khẳng
am not ơt ôl kơn-vin-sđ đinh.
I'm in two minds about Tôi không biết lựa chọn
which way to take. con đường nào.
am in thu mai-đs ơ-bao-t
wich wêi tu tếk.

50
There's some doubt in Tôi có chút hoài nghi.
my mind.
dez săm đao-bt in mai
mai-đ
I'm still in thedark. Tôi vẫn chưa rõ lắm.
am stil in dơ đak
Let's leave it to chance. Chúng ta cứ tin vào sổ
letz li-vơ it tu tran-s. phụn-
I wonder if I can pass theTồỉ không biết có thể thi
exam. qua kỳ thi này không.
ai wan-đơ if ai ken pas
di ik-zem.
I feel in such a muddle. Tôi thấytrong đầu thật
• r i ■ 7 . ~
ai fit in săt-ch ơ m ăđ-đờ
rối rắm.
J.

I have my doubt about Việc này tôi hơi nghi


that. ngờ.
ai he-uơ mai đao- bt ơ-
bao det

51
ĐẢ KÍCH CHÂM BIẾM

Are you crazy/ mad? Anh điên à?


a jiu krei-zi / meet
Can't you be serious Anh không thể nghiêm
once? túc hơn sao?
kan-t jiu bi sie-ri-efs
oan-s
Aren't you ashamed of Anh không thấy xấu hố
your rude behavior? về hành vi thô lỗ của
mình sao?
an-t jiu ơ-sêm-đ ơf jio
ruđ bi-hêi-vi-ờ?
Don't be silly! Đừng ngốc!
đônt bi si-li
For shame! Thật không biết xấu hổ!
for sêm
I don't think it’s right íbrTổỉ thấy anh làm như
you to behave like that, vậy là không đúng.
ai đônt thinh-k itz rai-t
for jiu tu bi-hêi lai-k
det.
How could you be so Sao anh có thể thô lc

52
rude? như vậy?
hao cud jiu bi sou rud?
I don't know how you Tôi không biết làm sao
could be so careless. anh có thể Id là như vậy ĩ
ai dont nou hao jiu cud
bi sou ke-lis.
I felt so ashamed of you. Tôi thấy xấu hổ thay cho
anh.
ai feo-lt sou d-sem Ofjiu
It's so typical of you. Anh vốn là như vậy.
itz sou ti-pi-kd df jiu
How dare you speak to Anh dám nói như vậy
your father like that! với bố anh à!
hao ded jiu spik tu jio fa-
dd lai-k det
It's none of your Không liên quan đ ến .
business. chuyện của anh.
itz non df jio bi-zi-nis.
Now look what you've Trông anh đã làm
done. những gì!
nao luk wat jiu-vd dan
Shame on you! Thật xấu hổ!
sem on jiu

53
ĐẢ KÍCH CHÂM BIẾM

Are you crazy/ mad? Anh điên à?


a jiu krêi-zi / međ
Can't you be serious Anh không thể nghiêm
once? túc hơn sao?
kan-t jiu bi sie-ri-ơs
oăn-s
Aren't you ashamed of Anh không thấy xấu hổ
về hành vi thô lỗ của
mình sao?

For shame! Thật không biết xấu hổ!


for sêm
I don't think it’s right for Tôi thấy anh làm như
you to behave like that, vậy là không đúng.
ai đônt thinh-k itz rai-t
for jiu tu bi-hêi lai-k
det.
How could you be so Sao anh có thể thô lồ

52
rude? như vậy ĩ
hao cud jiu bi sou rud?
I don't know how you Tôi không biết làm sao
could be so careless. anh có thể lo là như vậy ?
ai dont nou hao jiu cud
bi sou ke-lis.
I felt so ashamed of you. Tôi thấy xấu hổ thay cho
anh.
ai feo-lt sou O-sem Ofjiu
It's so typical of you. Anh vốn là như vậy.
itz sou ti-pi-kd Of jiu
How dare you speak to Anh dám nói như vậy
your father like that! với bố anh à!
hao deOjiu spik tu jio fa-
do lai-k det
It’s none of your Không liên quan đ ến .
business. chuyện của anh.
itz non of jio bi-zi-nis.
Now look what you've Trông anh dã làm
done. những gì!
naoluk watjiu-vodan
Shame on you! Thật xấu hổ!
sem on jiu

53
What a shame for you to Quay cóp khi thi thật là
cheat in the exam! xấu hổ!
wat ơ sêm fo jiu tu trit in
di ik-zem
What a thing to do! Làm chuyện gì vậy!
wat d thing tu du
What do you think Anh biết mình đang
you're doing? làm gì không?
wat du jiu thinh-k jiu-d
du-ing?
You ought to be Anh phải cảm thấy xấu
ashamed of yourself! hổ cho mình.
jiu ot tu bi d-sem-d dfjio
seo-lf
You shouldn't be so Anh không nên ăn cầu
particular about what kỳ như vậy.
you eat.
jiu sut-dan bi sou pa-r-
ti-kiu-ld d-bao wat jiu it
You naughty boy! Anh thật bướng bỉnh!
jiu not-ti boi

54
TAM BIET

Bye! bai Tam biet!


Bye - bye! bai- bai Tam biet!
Bye now! bai nao Tam biet nhe!
Good - bye! gud- bai Tam biet!
Good - bye, and have a Tam biet, chuc anh chdi
good time. vui ve.
gud- bai, en he-v d gud
tham
Good - bye then, and all Tam biet, chuc anh van
the best. sit nhity.
gud- bai den, end ol dd
be-st.
All the best. Chuc anh moi viec deu
ol dd be-st. tot dep.

I hope we'll get together Hy vong chung ta lai


again. gap nhau.
ai hop wi-l get td-ge-dd d-
gen.
I hope to see you soon. Hy vong sdm ditdc gap
ai hop tu si jiu sun. anh.

55
I'll be seeing you. Tam biet.
ai-l bi si-ingjiu
Look forward to seeing Mong sdm diidc gap lai
you again soon. Bye. anh. Tam biet.
luk fo-wadd tu si-ing jiu
d-gen sun. Bai
Regards to Prof. Hoang. Xin giii Idi hoi tham tdi
giao sit Hoang.
ri-gads tu pro-f Hoang
Say hello to your family. Cho toi giti Idi hoi tham
tdi toan gia dinh.
sei he-lou tu jio fe-mi-li
See you later. Tam biet.
si jiu let-td
See you tomorrow! Mai gap lai.
si jiu td-mo-rou
So long! sou loong Tam biet.
Take care! tek ked Hay bao trong.
Until tomorrow, then. Vay mai gap lai.
antil td-mo-rou, den.
Remember to give me a Nhd goi dien cho toi.
call!
ri-m em -bd tu gi-v m i d

56
kô-l
Remember to look me up Nếu anh lại tới đây,
if you are here again. đừng quên ghé thăm tôi.
ri-mem-bơ tu luk mi ăp ip
jiu a hiơ ơ-gên

CHO PHÉP

Xin cho p h é p

All right? Được không?


ôl rai-t?
Any chance? Có thể không?
e-ni tran-s?
Am I allowed to make a Cho phép tôi nêu ý kiến
suggestion? khôngĩ
am ai ơ-lao-đ tu mếk ơ
sơ-det-sần?
Can I take it home? Tôi có thể mang nó về
7 • .V I.
kenaitẽk it hôm ĩ .. nhà không?
b
Do you mind if I open the Có làm phiền anh Nếu

57
door? tôi mở cửa không?
đu jiu mai-đ if ai ôu-pần
dơ đo?
Do you think I could do Anh thấy tôi có thể làm
it? việc này không?
đo jiu thinh-k ai cuđ đu
it?
Do I have your Anh cho phép không?
permission?
đu ai he-v jiopơ-mi-sần?
Do you have any Anh phản đối không?
objection?
đu ai he-V e-ni ob-jếk-
sầnĩ
I hope you don’t mind, Tôi hy vọng anh khônị
but would it be possible phản đối, nhưng tôi cc
for me to use your thể mượn máy tính củc
computer? anh một lát không?
ai hôp jiu đônt mai-đ,
băt ut-đ it po-sơ-bờ fo mi
tu jiu-s jio kơm-piu-tờ?
I should like to have a Nếu anh không phiền,
cigar, if you don’t mind, tôi muốn hút điếu thuốc.
ai suđ laik tu he-v ơ si-

£8
ga, if jiu đônt mai-đ
I wonder if I could make Tôi dang nghĩ xem có
it. thể như vậy không.
ai wan-dd if ai cud mek
it?
Is there any objection? Có ý kiến khác không?
iz de e-ni ob-jek-san?
Is there any objection if Nếu chúng ta dừng ở
we stop here for a đây, không biết có kiến
moment? nghị gì không?
iz de e-ni ob-jek-san if wi
s-top hid for d mo-man?
Is it OK with you if I Bây giờ tôi nghe bản tin
listen to the news thời sự dược không?
broadcast?
iz it ou-ke witd jiu if ai
li-san tu dd niu-z brod-
cast?
May I use your pencil? Tôi có thể mượn bút bi
mei ai jiu-s jio pen-scf? của anh một lát không?

Would it be all right if I Tôi ngồi ở đây dược


sit here? không?
wud it bi ol rai-t if ai sit

59
hid?
Would it be possible if I Tôi hút thuốc ở đây dược
smoke here? không?
wud it bi po-sd-bd if ai
s-mok hid?
Would you mind my Có làm phiền anh Nếu
sitting here? tôi ngồi ở đây không ?
wud jiu mai-d mai sit­
ting hid?
With your permission, I Nếu anh cho phép, tôi
should like to quit. muốn rút lui.
witd jio pd-mi-san, ai
sud lai-k tu kit.
Would you object if I Tôi tắt đèn anh không
turn off the light? phản đối chứ?
wud jiu ob-jek ifai tdn
of ddlai-t?

Cho p h e p

As you wish Tuỳ anh.


ez jiu wi-s
All right. Được.
ol rai-t

60
Anything goes? Anh làm thế nào cũng
được!
e-ni-thing gơ-s?
By all means. Đương nhiên có thể.
bai ôl min-z
Feel free. Tuỳ anh.
fil f-ri
Fine, phai-n Được.
Go ahead. Đi đi.
gôu ơ-heđ
I don't mind, just as you Tôi không để ý, tuỳ anh.
like.
ai đônt mai-đ, jat-s ez jiu
lai-k
If you like. Nếu anh muôn,
if jiu lai-k
I can see no objection. Tôi thấy chẳng có gì
ai• ken
T si. .пои
. ob-jek
I -г sân không
b thể.
I don't find any objection. Tôi không thấy có gì là
ai■đônt fai-na *e-ni ob-
• L không thể.b
jếk sần
Not at all, please do. Không có gì, mời.

61
not (ft ol, pli-z du
No reason why not. Khong co gi khong the.
nou ri-san woai not
Ok by me. Diidc.
ou-ke bai mi
Of course, ctf cos Tat nhien co the.
Please do. pli-z du Men.
Sure, suet Co the.
That's all right. Khong sao.
detz ol rai-t
rTV»Qt,c nir rlO+'y
■M. AXVAV '_/ AX■ WV I'M IVV/
n n rr o r r /i
JL X I l/V y I 1 / ^ U U 'V y .

Yes, sure.jes, suet Vang, tat nhien co the.


Yes, of course you can. Vang, tat nhien anh c<
jes, ctfko-s jiu ken the.

Yes, why not? Vang, ui sao lai khoni


jes, woai not? cct chit?

Yes, that's fine. Vang, rat tot.


jes, detz phai-n
That's quite in order. Dieu nay t at thoa dang.
detz koai in o-dd

62
tfbu do just that. Anh cứ làm như vậy
nhé.
t’iu đu ja-st det

Từ chối

[ don't really think you Quả thực tôi không nghĩ


should behave like that, anh phải làm như vậy.
li đônt ria-li thinh-k jiu
suđ bi-hêi lai-k dat
['m afraid I can't give Chắc là tôi không the
you the permission to do cho phép anh làm như
that. vậy.
im ơ-frếđ ai kant gi-vơ
toiu dơpơ-mi-sân tu đu

['m afraid I can't let you. Chắc là tôi không thể


fjm ơ-frếđ ai kant let jiu ưn^'
['m afraid that's Tôi nghĩ chắc là không
impossible. thể.
2171 ơ-frếđ d e tz im -po-sơ-
bờ

I'm sorry, but that's not Xin lỗi, nhưng điều này
possible. không thể.

63
am so-ri, bất detz not po-
sơ-bờ
I'm sorry, that's not Xin lỗi, điều này không
allowed. cho phép.
am so-ri, detz not ơ-lao-đ
No, you can't. Không, anh không thể.
nôu, jiu kant
No way, I'm afraid. E là không được.
nôu wêi, am ơ-frếđ
Of course not. Đương nhiên không thể.
ơf ko-s not
Out of question, I'm Chắc là không thể.
afraid.
ao-t ơf quet-sần, am Ơ-
frếđ
Sorry, no way. Xin lỗi, không có cách
so-ri, nâu guây nào.

Sorry, out of question. Xin lỗi, không thể.


so-ri, ao-t ơf quet-sần
No, you'd better not. Không, tốt nhất anì
nôu , jiu-đ bet-tơ not đừng làm như vậy.

64
That's ridiculous! Thật hoang đường!
detz ri-di-kiu-lds
You're not supposed to Anh không thể nói
make noises in class. chuyện trong lớp.
jiu-a not sctp-pdu-zd tu
mek noi-zis in k-las

CHÚC MỪNG

Congratulations! Chúc mừng, chúc mừng!


koong-re-tiu-lêi-sầns
Congratulations on your Chúc mừnganhthành
success! công!
koong-re-tiu-lêi-sầns on
Ểịio sơk-ses
Many, many Chúc mừng lễ đính hôn
congratulations on your của các bạn!
marriage!
me-ni, me-ni koong-re-
tiu-lêi-sầns on jio me-
riđz

65
Allow me to offer my Xin cho phép tôi chân
heartiest thành chúc mừng anh.
congratulations.
d-lao mi tu op-fd mai
hat-tist koong-re-tiu-lei-
sanz
Good for you. Làm rất tốt!
gud for jiu
May warmest Chân thành chúc mừng
congratulations on your anh được thăng chức.
promotion.
mei wuom-mist koong-
re-tiu-lei-sanz on jio prd-
mou-san
Fantastic! fen-te-stik Tốt quá!
Please send him my Xin chúc mừng anh ấy
congratulations. giúp tôi.
pli-s sen-d him mai
koong-re-tiu-lêi-sầnz
Please accept my sincere Xin nhận lời chúc mừĩìị
congratulations. chân thành của tôi.
pli-s d-sept mai sin-sied
koong-re-tiu-lêi-sầnz

66
Let us congratulate you Chúc mừng anh hoàn
on your fulfilling your thành nhiệm vụ.
goal.
let ơs koong-re-tiu-lêt jiu
on jio fu-fil-ling jio gou-l
Heartiest Chúc mừng anh trúng
congratulations on your cử!
being elected!
hat-tist koong-re-tiu-lêi-
sazs on jio bi-ing i-lek-tiđ
How kind of you to say Cảm ơn anh nói vậy.
so.
hao kai-đ ơp jiu tu sêi
sôu
It's very kind of you to Cảm ơn anh nói vậy.
say so.
itz ve-ri kai-đ ơp jiu tu
sêi sôu
Oh, I'm glad you think Anh nghĩ vậy tôi rất
so. vui.
ôu, am gỉeđ jiu thinh-k
ỉôu
Thank you ever so much. Rất cảm ơn!
thanh-k jiu e-vơ sôu
mătch
Thanks a lot! Cảm dnl
thanh-ks Ơlot

MỜI MỌC

Allow me to refill your Xin cho phép tôi hoc anh


cup. một ly.
d-lao mi tu ri-fil jio cap
A glass of beer? Uống ly rượu không?
d glas dp biad?
Can I get you something Có cần mang đồ uống
to drink? cho anh không?
ken ai get jiu sam-thing
tu d-rinh-k
Can I help you? Tôi có thể giúp không?
ken ai he-lp jiu
Can I offer you a small Tặng anh một món quà
gift? nhỏ được không?
ken ai op-fd jiu d smol
gip-t?

68
Fancy some shrimp? Muốn ăn món tôm
không?
fen-si săm s-rimp?
Help yourself to the ice Mời ăn chút kem
cream.
he-lp jio-seolf tu dơai-s
krim
Here’s a little something Đây là chút tấm lòng
from me. của tôi.
hiaơ-z ơ lit-tơ săm-thing
ph-rom mi
Have a cup of tea. Uống tách trà.
he-v Ơ cap ơp ti
It’s from us. Đây là chút lòng thành
itz f-rom ƠS
của tôi.

It’s for you. Đây là quà dành cho


itz for jiu anh.

Will you have a coke? Muốn uống côca không?


wil jiu h e -v ơ k ô k ?

N hận lời

Great! g-rết Tuyệt quá!

69
I can think of nothing Tôi không nghĩ là còn
better. món ngon hơn.
ai ken thinh-k ơp na-
thing bet-tơ
I’d love some. Tôi muốn một chút gi
đó.
ai-đ la-vơ săm
I’d be pleased if you Nếu anh muốn, tôi sẽ rất
would. vui.
ai-đ bi pli-sđ ip jiu ut
Oh, wonderful! o, tuyệt vời!
ôu, wan-đơ-ful
Thank you. Cảm ơn.
thanh-k jiu
Thank you so much. Rất cảm ơn.
thanh-k jiu sou match
That's very kind of you. Rất cảm ơn anh.
datz ve-ri kai-đ ơp jiu
With pleasure. Vô cùng vui sướng.
witd ple-zơ
You shouldn’t have. Anh không cần kháci
jiu su-đần he-vơ sáo như vậy.

70
(Yes, please. Vâng.
ies, pli-z

Từ chối khéo

I’d prefer not, if you ảovìtNếu anh không bận


mind. long, tôivẫn chưa cần
ai-đ pri-fơ not, if jiu đau.
đônt mai-đ
I'm afraid I can't, but Chắc là tôi không thể,
thank you just the same, nhưng vẫn cảm ơn anh.
am ơ-frêđ ai kant, bất
thanh-k jiu ja-st dơ sêm
No, thanks. Không, cảm ơn.
nôu, thanh-ks
No, thank you, I won’t. Không, cảm ơn anh, tôi
- thanh-k
nôu, .1 , 1 jiu,
■■ ai khôngb cần.
ivuôĩlt
No this time, thanks. Lần này không cần, cảm
nôu, diz tham, thanh-ks ơn'
That's very kind of you, Cảm ơn anh, nhưng tôi
but I'd prefer not. vẫn chưa cần.

71
detz ue-ri kai-đ ơp jiu,
bât ai-đ pri-fơ not

Đ ề n g h i là m cho a i

Can I help you? Tôi có thể giúp gì


không?
ken ai he-lp jiu
Can I give you a hand? Tôi có thể giúp gì cho
ken ai gi-v jiu ơ henđ anh không?

Can I help you with Tôi có thể giúp anh làm


that? việc này không?
ken ai he-lp jiu witd det?
Anything I can do for Tôi có thể làm giúp việc
you? gì không?
e-ni-thing ai ken đu for
jiu?

Can I help out? Tôi có thể giúp không?


ken ai he-lp ao-t
Let me help you. Đê tôi giúp nhé.
let mi he-lp jiu
Is there anything I can Tôi có thể làm gì giúp
do for you? anh.
72
iz deơ e-ni-thing ai ken
đu for jiu?
Let me know if you need Nếu cần tôi giúp xin cứ
my help. nói.
let mi nôu ifjiu niđ mai
he-lp
Let me help you up. Để tôi giúpanh.
let mi he-lp ju ăp
May I assist/ help you? Tôi có thể giúp anh
mêi ai ơ-sist / he-lp jiu khong.
Would you like any help Có cần tôi sửa xe đạn
to repair your bike? giúp anh khôngĩ
wuđ jiu lai-k e-ni he-lp
tu ri-pe jio baik?
What can I do for you? Tôi có thể làm điều gì đó
w at ken ai du fo rjiu ? 8 iúP anh khôn«-

Why don't you let me Sao anh không để tôi


help? giúp?
goai đônt jiu let mi he­
lp?
Perhaps I could help in Có lẽ tôi có thể giúp.
some way.

73
pd-heps ai cud he-lp in
sam guay
You look like you need Xem ra anh cần người
some help to carry the đến khiêng giúp hành lý
luggage. này.
jiu luk lai-k jiu nid sam
he-lp tu ke-ri dd lac-gidz

N h ậ n sự g iú p đ ỡ

Great! grêt Tốt quá!


Just what I want. Tôi đang cần đây.
ja-st wat ai wan-t
Lovely! la-vd-li Tuyệt quá!
I'd be most grateful if Nếu anh có thể giúp, tòi
you can help. vô cùng cảm dn.
ai-đ bi môu-st gret-ful ip
jiu ken he-lp
Thank you. It’s very kind Cảm dn anh, anh thật
of you. tốt.
thanh-k jiu. Itz ve-ri kai-
d dfjiu
Thanks, I'd appreciate it. Cảm dn anh, tôi rất cảm

74
'hanh-ks, ai-đ ơ-pri-si-êt đọng-
it
You're thoughtful, thank Anh nghĩ thật chu đáo,
you. cảm ơn anh.
iiu-a thot-ful, ịhanh-k jiu
Yes, please. Vâng.
ies, pli-z
Yes, please, if it’s not so Vâng, Nếu không phiền.
much trouble.
ies, pli-s, ip itz not sôu
match tro-bờ
That would be a big help. Ảnh giúp đd rất nhiều,
Thanks. cảm ơn.
det ut bi ơ big he-lp.
Thanh-ks

Từ chối sự g iú p đ ỡ

Don't worry, I can Đừng lo, tôi có thể làm


manage. được.
đônt Vủô-ri, ai ken me-
niđz
No, don't bother, I can Không, không phải bận

75
handle. tâm, tôi có thê làm được.
nôu, đônt bo-đờ, ai ken
hen-đờ
No, it's all right. I can do Không, không sao, tôi có
it. thể.
nôu, itz ôl rai-t. Ai ken
đu it
No, it's OK, thanks. Không, không sao, cảm
nôu, itz âu-kê, thanh-ks ^
Please don't bother. Xin đừng bận tâm.
pli-s đônt bo-đờ
I'm afraid I can't accept E là tôi không thể nhận
your kindness to help. sự trỢgiúp của anh.
am ơ-frêt ai kant ơ-sept
jio kaiđ-nis tu he-lp
Please don't trouble Xin đừng bận tâm vế
about it. chuyện này.
pli-s đônt tro-bờ ơ-baot it
That's very nice of you, Rất cảm ơn, nhưng tôi
but I can manage it. có thể đối phó.
detz ve-ri nai-s ơfjiu, bât
ai ken me-niđz ít

76
Thank you for your Cảm ơn anh chủ động
offering, but I can do it giúp dd, nhưng tôi có the
myself. tự làm được.
thanh-k jiu forjio op-fơ-
ring, bât ai ken đu it
maiseo-lf

DOẠ NẠT

Don't you dare! Anh dám!


dont jiu ded!
Don't push me too hard! Đừng ép tôi!
dont pus mi thu had
Don't try to cash in on Không dược chiếm lợi
me! thế của tôi.
dont troai tu ka-s in on
mi
If you go on making fun Nếu anh tiếp tục đùa
of me, I'll give you a tôi, tôi sẽ đấm cho anh
black eye. một trận.
ip jiu gou on mek-king
fan cff mi, ai-lgi-v jiu d
blacli-k ai
I'll fix you later. Tôi sẽ trừng trị anh sau.

77
ai-l phik-s jiu lêt-tờ
I'll sort you sooner or Sớm muộn tôi sẽ tìm
later. anh thanh toán.
ai-l sot jiu sun-ncfo let-tct
Just you dare! Chỉ cần anh dám!
ja-st jiu ded
Just you try? Anh cứ thử xem!
ja-st jiu troai?
Some of the days I will Sẽ có một ngày tôi thanh
clean the house for you. toán với anh.
săm ơp dơ days ai Vũiỉ
klin dơ hao-s for jiu
You have to pay for that. Anh sẽ phải trả giá.
jiu he-vơ tu pây pho that
You haven't got away Chuyện này vẫn chưa
with that yet. I'll be back xong. Tôi sẽ trở lạ1
to do you. thanh toán với anh.
jiu he-vừngot ơ-wêi witd
det jet. ai-l bi bach-k tu
đu
You wait and see! Ảnh hãy đợi xem!
jiu wết enđ si
You'd be very unwise not Anh không đồng ý vã
to agree with me. tôi, điều này là khônẻ
78
jiu-d bi ve-ri ăn-woais sanẽ suot.
not tu ơ-gri voitd mi

ĐỒNG TÌNH

Bless you! Mong Thượng dế phù hộ


bles jiu cho anh!

Bad luck. Thật xui xẻo.


bed lak
Oh, dear. I'm so sorry. Trời ơi, tôi rất buồn.
ou, dia. Am sou so-ri
Oh, hard luck! Ôi, thật bất hạnh!
ou, had lak
Oh, how dreadful. I'm Ô, thật đáng sợ! Tôi
ever so sorry. buồn quá.
ou, hao dred-ful. Am e-
vcf sou so-ri
How awful! Thật tồi tệ!
hao o-ful
How upsetting! Thật làm cho người ta
hao ap-set-ting! phải lo lắng.

79
I do hope there's nothing Tôi hy vọng tình hình
serious. không nghiêm trọng.
ai đu hôp dez na-thing
sie-ri-ơs
I do sympathize, I assure Tôi hứa với anh, tôi rất
you. đồng tình.
ai đu sim-pơ-thaiz, ai ơ-
sua jiu
I'm dreadfully sorry. Tôi rất đáng tiếc.
am đređ-ful-li so-ri
I'm sorry to hear that. Tôi rất buồn vì nghe tin
am so-ri tu hiaơ det này.

I'm deeply sorry to learn Được biết tin tai nạn


about the disaster. này tôi vô cùng đau
am đip-li so-ri tu lơn Ơ- lòng.
bao-t dơ đi-za-stơ
I'm most upset to see Nhìn thấy việc xảy ra
what happened. tôi thấy rất không yên
am môu-st ăp-set tu si tâm.
wat hep-pân-đ
It's a sad thing. Thật là điều bất hạnh.
itz ơ seđ thing

80
That’s awful. Thật là tồi.
detz o-ful
Oh, that's too bad. Ôi, thật là tệ.
ÔU, detz thu bed
Oh, what a dreadful Ôi, bao nhiêu chuyện tồi
thing to happen! tệ xảy ra!
ÔU, wat ơ đređ-ful th in g
tu hep-pân!
That is a pity! Thật đáng tiếc!
det iz Ơp i-ti

That's a shame! Thật là tiếc!


detz ơ-sêm

What bad luck! Thật xui xẻo!


goat bed lak
That's really enough. Thật bất hạnh!
detz ria-li i-náf
What a dreadful Hoàn cảnh của anh
situation for you. thật tồi tệ!
wat ơ đređ-ful si-tiu -â y-
sần fo jiu .

Please accept my sincere Xin tiếp nhận sự đồng

81
sympathies. tình chân thành củữ tôi.
pli-s ơ-sept mai sin-sieơ
sim-pơ-thiz
You have my deepest Trong thời khắc khó
sympathy at this difficultfc/icm này, tôi rất thông
time. cảm với anh.
jiu he-vơ mai dip-pist
sim-pơ-thi ơt dit di-fi-
kult tham

DỒNG Ý

Do you agree with me? Anh có dồng ý với quan


du jiu d-gri witd mi? điểm của tôi không?
I think we should start Tôi nghĩ sáng nay chúng
early this morning. ta nên bắt đầu sớm hơn.
Right? Đúng không?
ai thinh-k wi sud stat ti­
ll dis mo-ning. Rait?
Don’t you agree to my Anh không đồng ý với để
suggestion? nghị của tôi sao?
dont jiu d-gri tu mai sd-
jes-san
Don’t you think that's a Anh không nghĩ đó là ỷ
good idea? dont jiu kiến hay sao?

82
thinh-k datz dgud ai-
dia?
Don’t you think so? Anh không nghĩ vậy sao?
dont jiu thinh-k sau?
You wouldn't disagree Anh không thể không
with that, would you? đồng ý, đúng không?
jiu ut dan dis-d-gri witd
dat, utjiu?
Would you agree that Anh có đồng ý với quan
women should get the điểm nam nữ cùng làm
equal pay if they do the cùng hưởng không?
same job with men?
wud jiu d-gri dat guy -
min sudget dd i-qudpei
if dei du dd sem job witd
men?
All right with you? Ảnh có đồng ý không?
ol rait witd jiu?
OK with you? Anh có đồng ý không?
ou-ke witd jiu?

I wonder if you would Không biết anh có đồng


give your consent to her ý với quan điểm của cô
opinion. ấy không?
ai wan-đd if jiu ut gi-vd
jio kdn-sent tu hdo-pi-
niền

83
Can I ask you if you Xin hỏi, anh có dồng ý
would agree that time is rằng thời gian chính là
life? sinh mệnh không?
ken ai as-k jiu if jiu ut d-
gri det tham iz lai-f
It sure is Chắc chắn rồi.
it suet iz
I think so, too. Tôi củng nghĩ vậy.
ai thinh-k sou, thu
Yes, indeed. Không sai chút nào.
jes, in-did
Absolutely. Tuyệt đối chính xác.
eb-so-lu-t-li
I suppose it’s true. Tôi nghĩ là đúng.
ai sdp-pouz itz tru.
I couldn't agree more. Tôi hoàn toàn đồng ý.
ai cud-dan d-gri mo
I believe so. Tôi tin điều này.
ai bi-liv sou
I agree, ai d-gri Tôi đồng ý.
That goes without Điều đó không còn nghi
saying. ngờ gì nữa.
det gd-z wit-daot sei-ing
B4
There's no doubt about Không có gì phải nghi
it. ngờ.
dez nau daot d-baot it
That's exacly my Đó chính là quan điểm
opinion. của tôi.
detz ik-zek-tli mai o-pi-
nien
I feel the same way you Cảm giác của tôi giống
do. như anh.
ai fit dd sem wei jiu du
That's right. Đúng.
detz rai-t
True enough. Quả thực là như vậy.
tru i-naf
That's just what I was Đó chính là những điều
thinking. tôi nghĩ.
detz ja-st wat ai wdz
thinh-king
You got it. Đúng.
iiu got it
1don't think anyone Toi cho rang khong ai
would dispute with that. phan doi dieu nay.
dont thinh-k e-nu-oan
it dis-piu-t witd det
I think I'd take your Tôi nghĩ tôi hoàn toàn
point completely. tiếp thu quan điểm của
i thinh-k ai-d tếk jio poi- anh-
t kơm-pli-tli
My one view precisely. Chính tôi củng thấy thế.
mai oăn viu pri-sais-li
I agree on the whole, but Nói chung tôi đồng ý,
things are not so easy. nhưng sự việc không đơn
ai d-gri on dd hou-l, bat giản như vậy.
thing-s a not sou i-di
I don’t altogether agree Tôi không hoàn toàn
with you. đồng ý với anh.
ai dont dl-td-ge-dd d-gri
witd jiu
I certainly understand Đưdng nhiên tôi hiểu ý
what you mean, but we anh, nhưng chúng ta
must take every thing phải cân nhắc mọi
into consideration. chuyện.
ai sd-tan-li an-dd-stend
wat jiu min, bat wi mo­
st tek e-ve-ri-thing in-tu
kdn-si-dd-rei-san
May be, but don’t you Có lẽ như vậy, nhưng
think it’s too late? anh không nghĩ là quá
may bi, bat dont jiu muộn sao?
thinh-k itz thu let?

86
That's right, but don’t Đúng, nhưng anh không
you think it’s too nghĩ là quá đắt sao?
expensive?
datz rai-t, bat dontjiu
thinh-k itz thu ik-spen-
siv?
You're probably right Anh nói vậy có lẽ là
there, but it will cost a đúng, nhưng nó phải tốn
lot of money. rất nhiều tiền.
jiu-a pro-bd-li rai-t de,
bat it wil co-st d lot of
man-ni
To a certain extent, yes, Xét ở mức độ nào đó là
but we have no way to đúng, nhưng chúng -ta
avoid it. không còn cách nào đẽ
tu d sd-tan ik-stent, jes, tránh nó.
bat wi he-vd nou wei tu
d-void it
Theoretically you're Xét về lý thuyết thì anh
right, but it’s difficult to đúng, nhưng điều này
put it into practice. rất khó thực thi.
thid-re-ti-kd-li jiu-a rai-t,
bat itz di-fi-kult tu put it
intu prak-tis
I may be wrong, but I Có thể tôi sai, nhưng tôi
won't admit before is không thể chấp nhận khi
proved. chưa qua chứng thực.

87
ai mêi ni roong, bât ai
wuônt ơđ-mit bi-fo iz
pru-vđ
I see your point, but Tôi hiểu ý anh, nhưng ô
pollution is still a nhiễm hiện nay vẫn là
problem. mộị vấn đề.
ai si jio poi-t, bât pơ-lu-
sần iz stil ơprô-blơm
I take your point, but we Tôi đồng ý quan điểm
shouldn't forget she is của anh, nhưng đừng
only a five-year-old quên đó chỉ là một bé gái
5 tuổi.
ai tểk jio poi-t, bât wi
suđ-đần fo-get si iz ôu-li
ơ faiv-jiê-ôỉd chai-lđ
In spite what you said, I Cho dù anh nói như vậy,
think perhaps we'd tôi nghĩ tốt nhất chúng
better be careful. ịa nận c£n ịhậK'
in-spait watjiu sêd, ai
thinh-k pơ-heps wi-d bet-
tơ bi ke-ful
Not exactly. Không hoàn toàn như
not ik-zach-tli vÔ-y-
True enough, but on the Chính xác, nhưngxét về
other hand, it s time - phương diện khác thì nó
consuming. rế't tố ~thời gian

88
tru i-naf, b&t on di a-dd
hend, itz tham-
kOnsuming.
That's one way of Đây là một cách nhìn
looking at it, but we nhận vấn đề, nhưng
have other ways too. chúng ta vẫn còn cách
datz oan wei dfluking khác.
at it, bat guy he-vd a-dd
wei-z thu.
Excuse me, but you're Rất xin lỗi, nhưng anh
wrong. đã nhầm.
ik-skiu-s mi, bat jiu-a
roong
I can't accept it. Thế tôi không thể chấp
ai kant d-sept it. nhận.
I disagree. Tôi không đồng ý.
ai dis-d-gri
I am afraid I can’t agree Chắc là về điều này thì
with you, there. tôi không đồng ý vói
ai em d-frêđ ai kant d-gri quan điểm của anh.
witd jiu, ded
I'm afraid I have a Tôi nghĩ tôi có ý kiến
different opinion. khác.
am d-fred ai he-v d di-fe-
rant o-pi-nien

89
I'm afraid that's not Tôi nghĩ không phải như
true. vậy.
am ơ-frêđ detz not tru.
I don’t think that's right. Tôi nghĩ điều đó không
ai đônt thinh-k detz rai-t đúng.
I think you're absolutely Tôi nghĩ anh hoàn toàn
wrong. sai.
ai thinh-k jiu-a eb-sơ-lu-
tli roong
No, I don't think so. Không, tôi không nghĩ
nôu, ai đônt thinh-k sou. như vậy.
That's your opinion, not Đây là ý kiến của anh,
mine. không phải của tôi.
detz jio o-pi-niền, not
mai-n
That's not how I see it. Tôi không thấy như vậy.
detz not hao ai si it.
Are you kidding? Anh đang đùa à?
a jiu kiđ-đing?
Come off it! Đừng bịa đặt.
căm of it
Never! ne-vơ Không bao giờ.
Not at all. not ât ôl Cơ bản không phải.

90
That's ridiculous. Hoang đường.
detz ri-di-kiu-lơs
On the contrary! Hoàn toàn trái ngược.
on dơ kơn-trây-ri
I'm afraid I can't accept Chắc tôi không thể chấp
your explanation. nhận lời giải thích của
am ơ-frêđ ai kant ơ-sept anh.
jio ik-s-plơn-nêi-sần
I'm not at all convinced Luận điểm của anh hoàn
by your argument. toàn không thê thuyết
Am not ơt ôl kơn-vin-sd phục tôi.
bai jio a-giu-mânt
That won't do. Điều đó không thể.
det wuont đu.
I'm glad we're come Rất vui vì cuối cùng
together at last. chúng ta đã nhất trí.
am gleđ wi-a cam tu-ge-
dơ ât la-st
Right, we all agree then. Thôi được, như vậy
rai-t, wi ôỉ ơ-gri den chúng ta đều đồng ý.
That sounds OK, then. Vậy xem ra điều này
det sao-đs ôu-kê, den không có vấn đề gì.
That's it, then. Thế cứ làm như vậy.

91
detz it, den.

ĐÚNG SAI

Am I right? Đúng không?


em ai rai-t?
Any mistake? Có gì sai không?
e-ni mi-s-tểk?
Anything wrong? Có sai không?
e-ni-thing roong?
Can you tell me if there’s Anh có thể chỉ giúp tôi
anything wrong in the bài dịch này có sai
translation? không?
ken jiu theo-l mi ifdez e-
ni-thing roong in dơ
tran-slêi-sần?
Do you think I am right? Anh nghĩ tôi đúng
đu jiu thinh-k ai em rai- không?
t?
Have I got it right? Tôi làm đúng không?
he-vơai got it rai-t?
Is it true? is it tru? Đúng không?
Is that right, please? Xin hỏi như thê này

92
iz det rai-t, pli-z? đúng chưa?

Is it Ok? iz it du-ke? Như vậy đúng chưa?


That’s right? Như vậy đúng không?
detz rai-t?
Would you mind telling Xin anh chỉ giúp tôi
me if my method works? phương pháp của tôi có
thích hợp không?
ut jiu mai-d theo-ling m,
if mai me-thcfd wok-s?

Khẳng địn h

Absolutely! Tuyệt đối chính xác!


eb-sơ-lu-tli!
Correct, kơ-rêkt Đúng.
Exactly. ik-zăk-tly Chính xác.
I reckon, ai rêch-kơn Tôi nghĩ anh đúng.
I don't think there's Tôi nghĩ câu trả lời của
anything wrong with anh không có gi sai.
your answer.
ai đônt thinh-k dez e-ni-
thinh-k roong guyt jio
an-sơ

93
Right, rai-t Đúng.
That's it. detz it Đúng.
That's right/ correct. Chính xác.
detz rai-t/ kơ-rêkt
Nothing wrong with it. Không sai chút nào.
na-thing roong witd it.
Yes, that's right. Vâng, điều này đúng.
jes, detz rai-t.
Yes, you're right. Vâng, anh rất đúng.
jes,jiu-a rai-t
Precisely. Đúng là như vậy.
pri-sai-sli

P h ủ đ ịn h

I don't think you're right/Tôi nghĩ anh không


correct. đúng.
ai đônt thinh-k jiu-a rai-
t/kơ-rêkt
I'm afraid you're wrong/ Tôi nghĩ anh làm sai.
mistaken.
am ơ-frêt jiu-a
roong/ mis-têk-kần

94
I suppose/ think you're Tôi nghĩ anh sai.
mistaken.
ai sơp-pôuz / thinh-k jiu-t
mis-têk-kần
No, I don't think so. Không, tôi nghĩ anh sai.
I
nôu, ai đônt thinh-k sâu
No, I don't think you're Không, tôi nghĩ về vấn
right about it. đề này anh sai.
nôu, ai đônt thinh-k jiu-t
I rai-t ơ-baot it
Sorry, that's not right/ Xin lỗi, điều này không
correct. đúng.
so-ri, detz not rai-t / kơ-
rêkt
Nonsense! non-sần-s Nói liều!
Rubbish, rắb-bis Nói mò.
Completely wrong. Hoàn toàn sai.
kơm-pli-t-li roong

Sủa chữa sa i lầm

Allow me to correct one Xin cho phép tôi sửa lại


thing you're said: It's m một điều anh đã nói:
property, not his. Đây là tài sản của tôi,

95
ch ứ k h ô n g p h ả i của anh
ơ-lao mi tu kơ-rêkt oản
ấy.
thing jiu-a sêđ:
ỉtz mai pro-pơ-ti, not hiz
As far as I know, she Theo tôi biết, thực tế cô
was actually born in ấy sinh năm 1964.
1964.
es fa es ai nôu, si wơ-z
ak-tua-li bon in 1964.
I suppose/ think it might Tôi nghĩ nói thế này
be correct to say that his chính xác hơn, sai lầm
failure is caused by his của anh ấy đã dẫn đến
own mistake. thất bại cho anh ấy.
ai sơp-pôuz /thinh-k it
mai-t bi kơ-rêkt tu sêi
det hiz fê-lơ iz cozđ bai
hiz ôn mis-têk
Well, actually, he is the Sự thực, anh ấy chính là
right person we're người mà chúng ta đang
looking for. tỉm.
woeo, ak-tua-li, hi iz dơ
rai-t pơ-sân wi-a luking
fo.
Well, in fact, it was a Sự thực đó là một phònễ
toilet room. vệ sinh.

96
goel, in fakt, it guaz toi-
lit rum.
Well, as a matter of fact, Sự thực anh ấy không
he didn't tell us the nói rõ tình hình thực tế.
truth.
woel, es ơ met-tơ ơffach-
kt, hi điđ-đần theo-l ơs
dơ trut
I'm afraid I have to về điều này chắc tôi
correct you there: Bush phải sửa lại cho anh:
didn't lose the election. Trong cuộc bầu cử lần
am ợ-frèđ ai he-vatu kơ- Bush khin« hả thất
rêkt jiu deơ: Bu-S điđ-
đần lu-z dơ i-lek-sần.

TRÒ CHUYỆN

Mở dầu cuôc nói chuyên

By the way, what time is Tiện thể cho hỏi mấy giờ
it, please? rồi?
bai dơ wêi, wat tham iz
it, pli-z?
Can I ask you Tôi có thê hỏi chuyện

97
som ething? của anh không?
ken ai a-sk jiu săm-
thing?
Cold weather, isn't it? Thời tiết rất lạnh, đúng
kôu-ld goe-dơ, izan it? không?
Excuse me, is there Xin lỗi, ở đây có người
anybody sitting here? không?
ik-s-kiu-s mi, iz deơ e-ni-
bo-đi sit-ting hiơ?
Don't you think that Anh không cho rằng
juvenile delinquency is mức phạm tội của anh
on the increase? chàng đó đang tăng hay
đônt jiu thinh-k det du- sao?
vơ-nail đi-ling-quân-si iz
on dơ in-kris?
Guess who I saw just Thử đoán xem tôi vừa
now? gặp ai?
ge-st hu ai so ja-st nao?
Excuse me, haven't we Xin lỗi, chẳng phải
met somewhere before? trước đây chúng ta
ik-s-kiuz mi, he-vừnt wi đã gặp nhau ở đâu dó
met săm-goe bi-for? sao?

Excuse me, have you got Xin lỗi, anh có bật lửa
a light by change? không?
ik-s-kiuz mi, he-vơjiu got
98
ơ lai-t bai chanz?
Excuse me, but could you Xin lỗi, có thể cho tôi
tell me the time? biết bây giờ mấy giờ
ik-s-kiuz mi, bât cudjiu khong.
theo-l mi dơ tham?
Hi, you're Mr. Johnston, Xin chào! Anh là
then? Johnston phải không?
hai,jiu-a mi-stơ Jôn-
stơn, den?
Forgive me for asking, Xin thứ lỗi tôi xin hỏi,
but do you mind if I close anh không phiền khi tôi
the door. đóng cửa chứĩ
fo-gi-vơ mi fo as-king, bât
đu jiu mai-đ if ai k-lôuz
dơ đo.
I have good news for you. Tôi có tin vui báo cho
ai he-vơguđ niuz fo jiu. an
Sorry, I couldn't help Xin lỗi, tồi vô tình nghe
over hearing, did you được, hình như anh vừa
mention something nhắc đến hiệu trưởng
about the new president? mới phải không?
so-ri, ai cuđ-đần he-lp
ôu-vơ hiơ-ring, điđjiu
men-sần săm-thing ơ-

99
bao do niu pre-zi-dant?
You don't seem to be Hôm nay dường như
yourself today. trông anh không thoải
mái lắm.
jiu dont sim tu bi jio-seo-
lf
You know what? Ann's Anh biết không? Am
got a divorce. đã ly hôn.
jiu nou wat? Annz got 0
di-vo-s
Sorry to trouble you, but Xin lỗi vì làm phiền
do you know how to get anh, anh biết đường tả
to the nearest post bưu điện gần nhất như
office? thế nào không?
so-ri tu tro-bo jiu, bat du
jiu nou hao tu get tu do
nia-ri-st pou-st of-fis?
Wouldn't you agree that Anh không cho rằnè
the policy should be chính sách này nên thay
changed? dổi sao?
ud-dan jiu O-gri dat do
po-li-ci sud bi tren-zd?

100
Gây sự chú ý

Attention, please. Xin chú ý.


ơ-ten-sần, p-liz.
Do you know, I've just Tôi vừa nghe nói gần
been told there was a nhà chúng ta đã xảy ra
serious car accident near vụ tai nạn xe nghiêm
our house? trọng. Anh biết không?
đu jiu nôu, ai-vơ ja-st bin
tô-lđ deơguaz ơ sie-ri-ơs
ka ak-si-đânt nia ao-ơ
haoz?
Excuse me! Xin lỗi!
ik-s-kiuz mi
Hi there! hai de Chào!
Hey! You! hêiỉ jiu! Chào anh!
Listen! li-sần Nghe đây!
Look here! luk hia Nhìn này!
May I have your Xin chú ý.
attention, please?
mêi ai he-v jio ơt-ten-sần
pli-z?
Watch! wat-ch! Chú ý!

101
N ói v ề m ôt ch ủ đ ê

About tax, I think Nói về thuế, tôi nghĩ nhũ


government should pass nước cần thông qua
a new law. pháp luật mới.
d-baot teks, ai thinh-k
ga-vdn-mant sudpas d
niu lo.
I suppose the problem Tôi cho rằng vấn đề anh
you raised just now is mới đề cập đến rất quan
important, because trọng, vì đó là điểm
that's the point nobody chưa ai từng nhắc đến.
has ever mentioned.
ai sdp-pouz ddpro-blam
jiu ray-zd ja-st nao iz im-
po-tant, bi-coz datz dd
poi-t nau-bodi hez e-ud
men-san-d
Now that you mentioned Anh đã nhắc đến thì tôi
it, I have to tell you that phải nói với anh là tôi
I'm against it. phản dôi chuyện này.
nao det jiu men-san-d it,
ai he-vd tu theo-l jiu dat
am d-gen-st it.
On the subject of music, Nói đến âm nhạc, chúng
we have to admit that ta phải thừa nhận hiện
102
nowadays most people nay phần lớn mọi người
love pop music rather thích nhạc hiện đại chứ
that classical music. không thích nhạc cố
on dơsăb-jêkt ơf miu-zik, rálen'
guy he-vơ tu ơđ-mit pi-
pơl la-vơ pop miu-zik ra-
dơ dat kla-si-kơl miu-zik.
Talking of honesty, I Nói về sự thành thực, tôi
know that a lot of people biết có rất nhiều người
don't pay bus fares. đi xe không mua vé.
thook-king of o-nis-ti,
nôu dat ơ lot ofpi-pơl
đônt pêi bas fez.
Strange you should bringThật kỳ quặc, anh
this up. I'm not quite đã nhắc đến chuyện này,
sure about that. nhưng tôi không rõ lắm.
s-trên-z jiu suđ bring
diz ăp. Am not koai suaơ
ơ-baot det.

Thay d ổ i chủ đ ề

By the way, what time Tiện thê cho hỏi, khi nào
shall we meet? chúng ta gặp nhau?
bai dơ wêi, wat tham sel
guy mit?

103
Incidentally, John asked Xin nói thêm, John
you to see him tomorrow, muôn ngày mai anh đến
• * . I •
in-si-đen-tơ-li, Ti
Jon _ Li
a-skt thăm anh ấy.
jiu tu si him tơ-mo-rôu.
Could we move on to the Chúng ta có thê trao đổi
problem of manpower? về vấn đê nhân lực
cuđ guy mu-v on tu dơ khong.
prô-blâm ơf men-pao-ơ?
Well, I almost forgot! My ừm, suýt nữa tôi quên.
father told me to go Bô' tôi bảo sẽ về nhà
home before 8. trước 8 giờ.
woel, ai ôl-mô-st fo-gotỉ
Mai fa-dơ tô-ld mi tu gôu
hôm bi-fo êt
Well, let's talk about Vậy chúng ta nói chuyện
something different. khác.
woel, letz thok ơ-bao-t
săm-thing di-fơ-rânt.
I think we ought to pass Tôi nghĩ chúng ta nên
on to the next item. bắt đầu chương trình
ai thinh-k guy ot tu pas ttêp theo,
on tu dơ nêch-xt ai-tầm
Now, let's drop the Được rồi, chúng ta
subject, and have a look không nói về vấn đề này
at something different, nữa, hay là xem thử
104
nao, letz d-rop dd sab- những chuyện khác.
jekt, end he-vd d luk dt
samthing di-fd-rant.
/s'
Oh, it's nearly slipped o, tí nữa tôi quên. Tôi
my mind! I have an còn có một cuộc họp
important meeting to quan trọng phải tham
attend. dự.
ou, itz niad-li slip-t mai
maid! Ai he-vd dn im-po-
stant mit-ting tu d-tend

Kết thúc cuộc nói chuyện

Excuse me, I have to go Xin lỗi, tôi phải đi.


now.
ik-skiuz mi, ai he-vd tu
gôu nao.
I hope you'll forgive me, Xin anh thứ lỗi, tôi nghĩ
but I really think I must tôi thực sự phải đi.
go.
ai hôp jiu-l fo-giv mi, bât
ai ria-li thinh-k ai md-st
gàu.
I hope you won't mind, Tôi hy vọng anh không
but I really can't say any dể ý, tôi không thê chờ

105
longer. ddi diCdc niia.
ai hop jiu wuont maid,
bat ai ria-li kant sei e-ni
loong-gd.
I really must be going. Thtfc si£ toi phai di.
ai ria-li mcf-st bi gou-ing.
I won't take any more of Toi khong chiem thi gic
your time. cua anh niia.
ai wuont tek e-ni mo df
jio tham.
I'd better be going. Tot hdn la toi di.
I'm afraid I have to Chac la toi phai di.
leave.
ai-d bet-td bi gou-ing.
I'm afraid I've taken Chac la toi da chiem rat
your so much time. nhieu th 'di gian cua anh.
am d-fred ai-vd thek-kan
jio sou mach tham.
I'm sorry, I've got to go. Xin loi, toi phai di.
am so-ri, ai-vd got tu
gou.
It's been nice talking Rat vui vi diidc noi
with you. chuyen vdi anh.

106
itz bin nais thok-king
witd jiu.
It's time we were off. Chúng ta phải đi rồi.
itz tham wi w d o f
Oh, it’s time for me to o, tôi phải đi rồi.
leave.
ÔU, itz tham fo m i tu li-v.
Sorry, I must be going on Xin lỗi, tôi p h ả i lên
my way. đường rồi.
so-ri, ai m d-st bi gou-ing
on mai wei
Thanks for calling. Cảm dn anh đã gọi điện.
thanh-ks fo kal-ling.

Well, I'd better not keep Được rồi, không giữ anh
you. nữa.
woel, a i-d bet-td not kip
jiu.

It's been a pleasure Rất vui vi được nói


talking to you. chuyện với anh.
itz bin d p le -z d thok-king
tu jiu .

Well, thank you for a Được rồi, cảm dn anh


wonderful day. đã dành cho tôi một
107
ngày vui vẻ.
woel, thanh-k jiu fo d
goan-dd-ful day.
I'm afraid we shall have E là chúng ta đành phải
to leave it at that. chấm dứt ở đây.
am d-fred wi seol he-vd
tu liu it at dat.

HẸN GẶP

Could I come to see you Chiều nay tôi có thê tă


this afternoon? gặp anh không?
cud ai căm tu si jiu dis
af-td-nun?
Do you mind if I call on Ngày mai tôi tới tìm anh
you tomorrow? dược không?
đu jiu maid if ai kôl jiu
td-mo-rôu?
I’d like to call on you this Tôi muốn chủ nhật tới
Sunday. chỗ anh.
ai-d lai-k tu kôl on jiu
dis Săn-dêi
I hope to see you in my Tôi hy vọng hôm nay sê
108
office today. gặp anh ở văn phòng
của tôi.
ai hôp tu si jiu in mai of-
fìs tơ-đêi
Have you got anything to Chiều nay anh có bận
do this afternoon? không?
he-vdjiu got e-ni-thing tu
do dis a-ftd-nun?
Will you be free next Tuần sau anh có rảnh
week? không?
wil jiu bi fri nêchst wik?
I wonder if it would be Không biết chiều mai
convenient to meet you gặp anh có tiện không.
this afternoon.
ai wan-đơ if it uđ bi kơn-
vi-niênt tu mit jiu dis a-
ftơ-nun.
I'd like to fix an Tôi muốn hẹn thời gian
appointment with you. gặp mặt với anh.
ai-đ lai-k tu fiks ơn ơ-poi-
t-mânt guyt jiu.
Do you have any plans Tuần này anh có dự
for this week? địch gi chưa?
đu jiu he-vơ e-ni plenz fo
dis wik?

109
T rd Idi

Yes, certainly. Diidc, ditdng nhien co


jes, sd-tan-li. the.
Yes, no problem. Ditdc, khong van di
jes, nou pro-bldm. gi-
That will be OK. Co the.
det wil bi ou-ke.
That's fine with me. Rat thich hdp doi vdi
detz fai-n witd mi. toi.
You might come whenever Khi nao anh tien thi
it is to your convenience. cii den.
jiu mai-t cam woen-e-vd it
iz tu jio kdn-ui-niens
Fine, fai-n D itdc.

Any time is all right. Luc nao cung ditdc.


e-ni tham iz 61 rai-t.
I'm afraid not. Chac la khong ditdc.
am fred not.
I've got another Khi do tdi co cuoc hen
appointment then. khac.
ai-vd got an-a-dd d-poi-t-
mant den.

110
Sorry, that's taken too. Xin lỗi, thời gian này
so-ri, datz têch-kần thu
I won't be free until Đến thứ bảy tôi vẫn
Saturday. bận.
ai uiuônt bi fri ăn-til Se-tơ-
đây.
Let's see how it goes. Để xem tình hình thê
, . si■,hao it.. gơz.
Lets nào đã.

I'm sorry to say I can't Xin lỗi tôikhông thế


come. đến.
am so-ri tu sây ai kant căm.

Hỏi thời g ia n và đ ịa đ iểm g ặ p

Can you make it Ngày mai được không?


tomorrow?
kenjiu mếk it tơ-mo-
rôuĩ
Could you make it some Có thể hẹn thời gian
other time? khác không?
cudjiu mếk it săm a-dơ
tham?
Does it suit you? Anh thấy có thích hợp

111
- . .. J, không?
đơz it siu-tjiui ■
Shall I come round for Khoảng 7 giờ tới tìm anh a
you at about 7 o'clock? được không? (ỉ
seo-l ai căm raođ fo jỉu
at ơ-bao-t se-vơn ơ-klook?
Shall we meet at my Chúng ta gặp nhau ồ
office? văn phòng tôi được
seo-l wi mít ơt mai o f-fis? ^ 0n
What about tomorrow? Ngày mai thế nào?
vooầt ơ-baot tơ-mo-rôu?
When shall we meet? Khi nào chúng ta gặp
J.n
woen seo-l1 guy mít? nhau?

Where shall we meet? Chúng ta gặp nhau ở


woe seo-l guy m itĩ đấu'?
Will 5 o'clock be all Năm giờ được không?
right?
wil fai-v ơ-klook bi ôl
rai-t?
Would you prefer some Anh thấy thời gian khác
other time? thế nào?
uđjiu pri-fơ săm a-dơ
tham?

112
-low about next week? Tuần sau thế nào?
ưio ơ-bao-t nếch-st
'uych?
.’hat all right? Như vậy được không?
ỉet ôl rai-t?
;Usual place? Chỗ củ.
ìu-zuaơl plêi-s?
When for? Khi nào?
woen for?
.May I expect you at six? Đợi anh lúc 6 giờ được
mêi ai ik-spêkt jỉu ơt si- khôngĩ
ks?
I'd like to know what Không biết khi nào thì
time would be most tiện cho anh?
convenient to you?
ai-đ lai-k tu nôu wat
tham uđ bi môu-st kơn-
vi-niênt tu jiu?

Thay đổi h oặc h u ỷ bỏ buổi hẹn


Can we make it a little Chúng ta có thề gặp
■Site? nhau muộn hơn không?

113
ken wi mêk it ơ lit-tơ let?
Could we put it off to the Chúng ta hoãn đến tuần
next week? sau được không?
cuđ guy put it of tu dơ
nêch-st guy ch?
Could you make it some Anh có thể hẹn thời gian
other time? gặp vào khi khác không?
cuđ jiu mêk it săm a-dơ
tham?
I'm afraid we'll have to Chắc là chúng ta phải
change our appointment. thay đổi cuộc hẹn.
am ơ-frêđguy-l he-vơ tu
chên-đz ao-ơ ơ-poi-t-mânt
Sorry, but I can’t join you Xin lỗi, tôi không tkẽ
for the birthday party. tham dự buổi dạ hội
o o bat
so-ri, UAỈ ai
ni kant joi-n
; • jiu
•• sinh nhât của anh.
fo dơ bơt-đây pa-ti
I wonder if you could Không biết anh có thê
change the time. thay đổi thời gian một
ai goăn-đơ if jiu cuđ không.
chên-đz dơ tham.
The appointment will Buôi hẹn buộc phải huỷ
have to be cancelled. bỏ.

114
ỉơ ơ-poi-t-mânt guynl he-
)ơ tu bi ken-sơl-đ.
[t looks as if our Xem ra có thể thay đổi
appointment would have thời gian cuộc hẹn của
be changed. chúng ta.
:it luks es if ao-ơ ơ-poi-t-
mânt uđ he-vơ bi chên-
đz-đ
Terribly sorry. I will not Vô cùng xin lỗi, tôi
be able to see you at the không thể gặp anh theo
time suggested. thời gian đã hẹn.
te-rơ-bli so-ri. ai guynl
not bi âybờ tu si jiu ât dơ
tham sơ-det-tựđ.
Because of something Do chưa chuẩn bị chu
unexpected, I wonder if I đáo, tôi không biết có
could change my thể chuyển thời gian hẹn
appointment from từ thứ hai sang thứ năm
Monday to Thursday. không.
bi-co-s of săm-thing ăn-
ik-spêk-tựđ, ai wan-đơ if
li cuđ chên-đz mai ơ-poi-
■-mànt f-rom Măn-đêi tu
Vhơ-s-đêi
?or some reason or Vỉ' một số nguyên nhân

115
other, I wonder if I could nào đó, không biết tôi có
change the day of our thể chuyển ngày gặp
meeting to some time mặt của chúng ta xuống
later in this week say, gần cuối tuần này , ví
Friday. như thứ sáu được
không.
fo săm ri-sần o a-dơ, ai
goăn-đơ if ai cuđ chên-dz
dơ đêi ơfao-ơ mi-ting tu
săm tham lê-tơ in dis
voíkh, sêi Frai-đêi.

HỨNG THÚ

H ỏi xem có th ấ y h ứ n g th ú k h ô n g

Are you interested in Anh có hứng thú vã


pop music? nhạc hiện đại không?
a jiu in-td-re-s-titdj in-
pop miu-zik?
Are you a football fan? Anh là người đam mê
a jiu Ofut-bol fen ? bóng đá phải không?

Are you a party goer? Anh là người thích tụ


a jiu 0 pa-ti gou-ct? tập phải không?

116
Do you find the film Anh thấy bộ phim này có
interesting? thú vị không?
đu jiu fai-nd dơ film in-
tơ-re-sting?
Do you think the novel Anh thấy cuốn tiểu
attracting? thuyết này có hấp dẫn
không?
đu jiu thinh-k dơ no-vơl
ơt-trek-ting?
Do you go for stamp Anh thích sưu tập tem
collecting? không?
đu jiu gôu fo s-temp kơ-
lek-ting?
Do you have any interest Anh có thích thể thao
in sports? không?
đu jiu he-uơe-ni in-tơ-re-
st in s-pot-s?
Does the story appeal to Anh có hứng thú với câu
you at all? chuyện này không?
đơz dơ s-to-ri ơ-pial tu
ịiu at ôl?
Does bridge interest Anh có thích chia làm
you? hai phe chơi bài không'?
đơz bri-đz intơ-re-st jiu?

117
I wonder if country life Không biết cuộc sống ở
has any attraction for nông thôn có lôi cuốn
you? anh không?
ai wan-đơ if kan-try lai-f
hez e-ni ơ-trak-sần fo jiu?
I wonder if you find this Không biết anh có thấy
course fascinating? môn học này rất hấp
_*,./•••
ai. wan-đơ if jiur fai-na
■„ J- dẫn không?
dis ko-s fek-si-nê-ting?
What are you interested Anh thích cái gì?
in?
goăt a jiu in-tơ-re-stựd
in?
What are your interests? Anh có sở thích gì?
wat a jio in-tơ-re-sts?

B iểu th i ban có h ứ n g th ú

I’m a football fan. Tôi là người hâm mộ


am ơ ft-bôl fen. bóng đá.
I m keen on pop music. Tôi say mê nhạc hiện
am kin on pop miu-zik.
I find the story Tôi thấy câu chuyện đó

118
i interesting. rat thu vi.
ai fai-nd dd s-to-ri in-td-
re-sting.
I find the girl very Toi thay co gal do that
attracting. quyen ru.
ai fai-nd ddgdl ve-ri d-
trek-ting.
I find the performance Tôi thấy buổi biểu diễn
extremely fascinating. rất hay.
ai fai-nd ddpd-fo-man-s
ik-strim-li fd-si-net-ting.
I have some interest in Tôi dam mê công việc
making model plane. làm mô hình máy bay và
ai he-vd sam in-td-re-st tàu thuyền.
in mek-king mo-ddl plen.
I have a passion for Tôi yêu thích môn lịch
ancient Vietnamese sử cổ điển của Việt Nam.
history.
ai he-vd dpe-san fo en-
sant Viet-na-mi-s hi-s-to-
ri.
I'm a film goer. Tôi là người nghiền xem
phim.
am dfilm gou-d.

119
I'm soccer fan. Tôi là người hâm mộ
Bóng đá.
am sook-kơ fen
I'm interested in talking Tồi thích nói chuyện vă
to people. người khác.
am in-tơ-re-stưđ in
thook-king tu pi-pơl.
My hobby is playing Sở thích của tôi là chá
tennis. quần vợt.
mai hob-bi iz plêi-ing
ten-nis.
I'm keen on British Tôi rất đam mê môn văn
literature. học của Anh.
am kin on Bri-tis li-tơ-rơ-
trờ.
My particular interest is Tôi thích nhất truyện
detective stories. trinh thám.
mai par-ti-kiu-ld in-td-
rest iz di-tek-tiv s-to-ris.
The challenging job Quả thực tôi rất thích
really appeals to me a công việc đầy tính thử
great deal. thách này.
dd tre-lan-zing job ria-li
d-pialz tu mi dg-ret dil.

120
Biểu thị bạn kh ôn g h ứ n g thú
' Actually, I don’t have về thực tế, tôi không
any interest in detective thích truyện trinh thám.
stories.
I

ak-tua-li, ai đônt he-vơe-


ni in-tơ-rest in đi-têk-tiv
s-to-ris.
I am not interested in Tôi không thích nhạc
music. hiện đại.
ai em not in-tơ-re-stiđ in
miu-zik.
I don’t find the news Tôi thấy tin này chẳng
very interesting. thú vị.
ai đônt fai-nđ dơ niu-z
ve-ri in-tơ-re-sting.
I find it rather Tôi thấy nó tương đối
uninteresting. đơn điệu.
ai fai-nd it ra-dơ ăn- in-
tơ-re-sting
I just can’t get worked Tôi không còn sức làm
up about that. việc này.
aija-st kant get wuôk-
t ăp ơ-bao-t dat.
I don’t find much interest Tôi không hứng thú lắm

121
in computer. với máy tính.
ai đônt fai-nđ mătch in-
tơ-re-st in kom-piu-tơ
I’m not keen on poetry. Tôi không thích thơ ca.
am not kin on pôu-i-tri
I don’t go for literature. Tôi không thích văn
ai đônt gôu fo li-tơ-rơ-trờ.
I’m afraid I couldn’t care E là tôi không có chút
less about the matter. cảm hứng với việc này.
am ơ-frêđ ai cuđ-đầnt ke-
lis ơbao-t dơ met-tơ.
I don’t think table tennis Tôi thấy mình không
appeals to me very đam mê môn bóng bàn.
much.
ai đônt thinh-k tây-bơ
ten-nis ơ-pialz tu mi ưe-ri
mătch.
I’m afraid his Tướng mạo của người đó
appearance leaves me không hề làm tôi rung
cold. động.
am ơ-frêđ hiz ơ-pia-rần-s
li-vz mi côu-lđ.
I must admit I don’t take Tôi phải thừa nhận là
great interest in mình không hứng thú
calligraphy. lắm với môn thư pháp.

122
ai mơ-st ơđ-mit ai đônt
têk grêt in-tơ-re-st in ka-
ìli-grơ-fi.
Nothing interests me Sự thực, điều làm tôi
less than working with không có hứng nhất
her, as a matter of fact. chính là làm việc cùng
na-thing in-tơ-re-sts mi cô ấy.
les dơn guôk-king guyt
hơ, as ơ met-tơ ơf fach-kt
To be honest, the drama Nói thực, câu lạc bộ
club has no attraction for nhạc kịch đó chang để
me. lại chút cảm hứng cho
tu bi o-ni-st, dơ đ-ra-mơ ío1'
klăb hez nôu ơ-trek-sần
fo mi.

KHUYÊN NHỦ

Are you sure you ought Anh nhất định phải


to listen to the music nghe nhạc khi học à?
while studying.
ajiu suơ jiu ot tu li-sần
tu dơ miu-zik goail sta-
đi-ing.

123
Be honest, you'll get Nói thực, quađó anh có
some profit out of it. thê họcđược rất nhiều
_• a jiu-l
bi o-ni-st, •• 7 get* săm
“— điều,
pro-fit ao-t ơf it.
Are you quite sure you've Anh có chắc là tất cả
taken everything into đêu dã cân nhăc không?
consideration?
a jiu koait sud jiu-vd tek-
kan e-ve-ri-thing in-tu
kdn-si-dd-ray-san ?
But every little helps, Nhưng từng giọt đều có
doesn't it? ích, không phải sao?
bat e-ve-ri lit-td he-lps,
dd-zan it?
But is it worth the risk? Nhưng có đáng mạo
bat iz it guotd dd ri-sk? hiểm không?
But supposing your son Giả sử con trai anh làm
killed the bird, what do chết con chim, anh sè
you think then? nghĩ gì?
bat sdp-pou-zing jio san
kil-d dd bdd, goat du jiu
thinh-k den?
Don't let that stop you! Đừng đề người đó cản
trở anh!

124
đônt let dat stop jiu!

Go on! Tiếp tục đi!
gôu on!
I just don't see why we Tôi không hiểu uì sao
Ịshouldn't have a try? chúng ta không thể thử?
ai ja-st đônt si woai guy
su-đần he-v ơ troai?
It wouldn't hurt to talk Bàn bạc với họ không
with them. thể có mặt xấu nào.
it uđ-đần hơt tu thook
guyt dâm.
Let's be sensible. Chúng ta vẫn minh
Nobody'll lose anything, mẫn. Chẳng aimất đi
lets bi sen-sơ-bờ. Nôu-bo- th ư ẽl-
đi-l lu-z e-ni-thing
Listen to me once, OK? Nghe tôi một lần, được
li-sần tu mi oàn-s, ôu-kê? khong?
Just this once! Nôi lần này nhé!
ịa-st dis oăn-s
Please! pli-s cầu xin anh!
Surely the best course of Biện pháp tốt nhất là ký
action would be to sign a kết hợp đồng với anh ấy.
contract with him.
suad-li dd best ko-s df ak-
san ud bi tu sai-n d kdn-
trakt uoitd him.
That's all right in theory, Ve ly thuyet thi co the,
but in practice it may nhưng thực tế chưa chắc
not work. đã thuận lợi.
datz 61 rai-t in thi-d-ri,
bat n prak-tis it mei not
wuok.
That's a good idea, but Đây là sáng kiến hay,
do you take everything nhưng anh dã cân nhắc
into account? mọi chuyện chưa?
detz d gud ai-dia, bat du
jiu tek e-ve-ri-thing intu
d-kao-nt?
You're right, but you've Anh đúng, nhưng anh
got to realize things are phải biết là tình hình ở
different here. đây khác.
jiu-a rai-t, bat jiu-udgot
tu rid-lai-z thingz a di-fd-
rant hiad.
What if the house Neu nha bi sap thi lam
collapse? thenao?
wat if dd haos kd-leps?

126
You're not going to let Anh không thể làm tôi
me down, are you? thất vọng, đúng không?
jiu-a not gOU“lĩlg tu let
mi dao-n, a-jiu?

KINH NGAC

Are you serious? Anh tưởng thật sao?


a jiu sie-ri-efs?
Bless me! bles mi Trời ơi!
But that's strange! Nhưng điểu này quả
bat datz stren-dz. thực là không thể tưởng
tượng.
Good heavens! Trời ơi!
gud he-vdnz
Good Lord! gud Lod Trời ơi!
Fancy that! Thật không ngờ!
fen-si dat!
How amazing! Thật kinh người!
hao d-may-zing!
How surprising! Thật kinh ngạc!
hao sd-prai-zing!
I can't believe it. Quả thực tôi không thế
tin.
ai kant bi-liv it.
I can't believe my eyes. Tôi không thể tin vào
mắt mình.
ai kant bi-liv mai ai-s
Incredible! Không thể tưởng tượng.
in-kre-dd-bd
That's really Thật là ly kỳ!
extraordinary!
datz ria-li ik-stra-o-di-
nd-ri
Really? ria-li? Thật không?
What a surprise! Thật là điều bất ngời
woat d sd-prais!
What? woat? Cái gì?
You're kidding! Anh đang đùa chứ!
ịiu-a kiđ-đing!
To my great surprise, he Điều làm tôi ngạc nhiên
survived the plane là, anh ấy ngã máy bay
crash. nhưng vẫn sống.

128
tu mai grêt sơ-prais, hi
sơ-vai-vđ dơplên k-res

KIẾN NGHỊ

Nêu kiến nghị

Do you think it would be Anh thấy việc đổi tên


an idea to change the ngôi nhà này như thẽ
name of the house? nào?
đu jiu thinh-k it uđ bi
ân ai-đia tu chên-đz dơ
nêm ơf dơ haoz?
Don't you think it might Anh không nghĩ để anh
be a good idea to ask ấy giúp là một sáng kiến
him for help? hay sao ?
đônt jiu thinh-k it mai-t
bi ơguđ ai-đia tu a-sk
him fo he-lp?
Have you ever thought Anh muốn đi dạo không'?
of going out for a walk?
he-vơjiu e-vơ thot ơfgôu-
ing ao-tfo ơwak?

129
How would you like to Đi mua đồ thế nào?
go shopping?
hao uđ jiu lai-k tu gôu
sop-ping?
How about giving him Giúp đỡ anh ấy một chút
some financial help? về mặt kinh tế như thê
nào?
hao ơ-bao-t gi-ving him
săm fai-nen-sơl he-lp?
I think it'd be a good Tôi nghĩ bây giờ chơi bài
idea to play cards now. là một sáng kiến hay.
ai thinhk it-d bi ơ guđ
ai-đia tu play cadz nao.
I tell you what: take a Tôi bảo anh làm thế nào,
cup of tea water to rinse lấy một cốc nước để uống
the medicine down. thuốc.
ai theo-l jiu w a t: têk ơ
căp ơ f ti gua-tơ tu rin-s
dơ međ-sần đao-n.
I'd like to suggest we Tôi đề nghị tuần sau
have a party next week, chúng ta tổ chức buổi dạ
ai-đ lai-k tu sơ-dest wi hội.
he-vơ ơpar-ti nêch-st
wik.
Would it be better to put Lùi hội nghị lại được

nn
iff the m eeting? không?
Vuđ it bi bet-tơ tu put of
ỉơm it-ting?

What about havingUống tách trà, thê'nào?


ỉome tea?
păt ơ-bao-t he-ving săm
li?
Would you like to have Anh muốn ăn trưa tại
unch at a Vietnamese nhà hàng Việt Nam
•estaurant? không?
wudjiu lai-k tu he-vơ
lănch ât ơ Viet-nam-mis
rec tau-rânt?
Why don't you come Sao không đến cùng
with us? chúng tôi?
'Moai đônt jiu căm wuyt
ƠS?

Đáp lai lời kiến n gh ị

All right I'll have it.


ÔỈ rai-t ai-l
All right, if
make you
ÔỈ rai-t, ifd a t wuy.
jiu hep-pi
Believe I will. Nhat dinh toi lam nhu
bi-liv ai wuynl vay.

Good idea. Sang kien hay.


gud ai-dia
I don't mind. Toi khong de y.
ai dont mai-d
I'd love to. Vang.
ai-d la-v tu.
Ok, that's fine. Diidc, tot qua.
du-ke, datz fai-n.
Ok, fine, ou-ke, fai-n Diidc, rat tot.
Sounds good to me. Toi tha'y khong sai.
sao-ndz gud tu mi.
That's a good to me. Dung la sang kien hay.
detz d gud tu mi.
That's great. Tuyet qua.
detz g-ret.
Yes, that'll be just fine. Dung, dii dinh nay rat
jes, dat-l bi ja-st fai-n. hay.
That's just my cup of Thii nay rat hdp khau vi
tea. cua toi.
132
letz ja-st mai căp ơf ti.
3an't be done! Không được,
lant bi đần
don't think I will, but Tôi nghĩ không cần,
hank you anyway. nhưng vẫn cảm ơn anh.
li đônt thinh-k ai wuynl,
ìât thanh-k jiu e-ni-
vuây
t’s nice of you to ask, Cảm ơn anh hỏi đến,
)ut I don’t think so. nhưng tôi không cho là
tz nais ơfjiu tu a-sk, bâtn^ ư v^ '
li đônt thinh-k sôu
'ỉo, don't bother. Không, đừng bận tâm.
lôu, đônt bo-đơ
mpossible. Khôĩie thể.
i
m-po-sơ-bl
way. nôu wụậy
^ot a bit. not ơ bit.

m ờ frêđjio prơ~ị
’■not ơk-sep-tf*M
LẠC QUAN

Everything will be Mọi việc sẽ tốt.


fine/ok.
e-ve-ri-thing wuynl bi fai-
n/ôu-kê
I am confident they will Tôi tin họ sẽ chiến
win the game. thắng.
ai em kơn-fi-đânt dây
wuynl wuyn dơgêm.
I am very optimistic. Tôi rất lạc quan,
ai em ve-ri op-ti-mi-stik
I am very optimistic Tôi rất lạc quan về hình
about the economic thái kinh tế.
situation.
ai em ve-ri op-ti-mi-stik
ơ-baot dơ i-kơ-no-mik si-
tiu-ây -sần
I feel quite sure that he Tôi tin anh ấy sẽ trở
will become a very good thành một thày giáo
teacher. giỏi.
ai fil koai-t suaơ dat hi
wuynl bi-kăm ơ ưe-ri guđ
ti-chơ

134
I don't see how the Tôi thấy chiếc máy tính
computer can fail. này thật hoàn hảo.
ai dont se hao dd kdm-
piu-td ken fel
I have every confidence Tôi rất tin vào sự thành
in his success. công của anh ấy.
I ai he-vd e-ve-ri kdn-fi-
dans in hiz sak-ses
I have every confidence Toi tin chac anh ay se
that he'll get a diCdc thang chvtc.
promotion.
ai he-vd e-ve-ri kdn-fi-
dans dat hi-l get d prd-
mou-san
I have no doubt of her Toi khang dinh co ay se
success. thanh cong.
ai he-vd nou dao-bt dfhd
sak-ses
I'm sure we'll succeed. Tôi tin chúng ta sẽ
am suad wuy-1 sak-sis thành công.

No doubt he will be all Nhất định anh ấy sẽ


right. khoẻ.
idu dao-bt hi wuynl bi ol

135
rai-t.
There's nothing to worry Không có gì đáng lo.
about.
dez na-thing tu wo-ri d-
bao-t
Things will certainly Sự việc nhất định sẽ có
take a turn for the chuyển biến tốt.
better.
thingz wuynl sd-tan-li tek
d tdn fo da bet-td
Your work is certain to Nhất định anh sẽ thảnh
be successful. công.
jio wok iz scf-tan tu bi
sak-ses-ful.
You'll soon recover. Anh sẽ hồi phục rất
jiu-l sun ri-ka-vd nhanh.

You're bound to have a Chắc chắn anh sẽ sống


good time. rất vui vẻ.
jiu-a bao-nd tu he-v d
gud tham

136
LO LẮNG

<
■'l’t know what I can Tôi không biết tôi có thê
làm gì.
ônt nôu woăt ai ken

el nervous about the Tôi cảm thấy căng thảng


ult of the vì kết quả thi.
imination.
fil nơ-vơs ơ-bao-t dơ
zalt ơf dơ ik-zem-mi-
y-sần
ust can’t think what Không có nó quả thực tôi
1do without it. không biết làm như the
'ija-st kant thinh-k nào cho tôL
<oăt ai-l đu wuyt-dao it.
ffaid I’ll be late. Chắc tôi sẽ đến muộn.
|c? ai-l bi lêt.
oLsnakes. Tôi sơ rắn.
I'm falling apart. Tôi sợ đến chết,
am fal-ling ơ-part
I'm scared of cat. Tôi sợ mèo.
am s-ke-đ ơfket.
I'm shaking like a leaf. Cả người tôi phát run.
am sêk-king lai-k Ơlif
I'm scared to death. Làm tôi sợ đến chết,
am s-ke-đ tu đe-d
I've got the wind up. Tôi rất sợ.
ai-vơ got dơ win-đ ăp
I'm rather apprehensive Tôi rất lo về sự an toàn
for his safety. của anh ấy.
am ra-dơ e-pri-hen-siv
for hiz sêi-fti
His wound upsets out of vết thương của anh ấy
my wits. làm tôi rất đau lòng.
hiz voun-đ ăp-sets ao-t ơf
mai wits
You terrified me out of Thật làm tôi sợ muốn
my wits. chết.
jiu te-ri-fai-đ mi ao-t ơf
mai wits

138
MONG MUỐN

As long as I can travel to Chỉ mong tôi có thể đi


the moon. du lịch lên mặt trăng.
es loong es ai ken tre-vdl
tu ddmun.
I'm hoping to have a Tôi hy vọng có thể dược
good rest. nghỉ ngdi một chút.
am hop-ping tu he-v d
?ud rest.
[hope you'll like it. Tôi hy vọng anh sẽ thích
ai hop jiu-l lai-k it nó.

I do hope for a change in Tôi thực sự hy vọng tình


the school. hình trường học sẽ thay
ai du hop fo d chen-dz in đổi.
dcfs-kul
My hope is that I could Tôi hy vọng tôi có thê
do whatever I want to. làm những điều tôi
mai hop iz dat ai cud du muốn.
woat-e-vd ai woan-t tu.
Hopefully, I'll finish the Hy vọng tôi có thê đọc
novel in half an hour. xong cuốn tiêu thuyết
này trong nửa tiếng.
hop-ful-li, ai-l fi-nis dd
nd-vdl in ha-lfan ao-d.
139
Let's hope you'll have a Mong anh đi du lịch vui
nice trip. vẻ.
letz hop jiu-l he-v Ơ nais
trip
I wish I could be twenty Chỉ mong tôi có thể trẻ
years younger. lại 20 tuổi.
ai wuyt-s ai cuđ bi toen-ti
jiaz jioăng-gơ
I'm dying for a cup of Tôi rất muốn uống trà.
tea.
am đai-ing fo ơ căp of ti
If only I could get a new Nếu tôi có thể có một
radio! chiếc đài mới thì tốt biết
if ôn-li ai cuđ get ơ niu may-
rêi-đi-ôu!
I really desire to pass theTôỉ thực sự hy vọng có
band four exam. thể thi qua kỳ thi cấp 4.
ai ria-li di-zaiơ tu pas dơ
ben-đ fo ik-zem.
We must hope that Chúng tôi hy vọng họ
they're still alive. vẫn còn sông.
wuy mơ-st hôp dat dăy-ơ
stil ơ-laiv.

140
MỜI MỌC

Are you free for dinner Tối nay anh có rảnh đê


tonight? cùng ăn cơm không?
\ajiu fri fo din-nơ tu-nai-
t?
Can you come and join Anh có thể làm bạn với
us? chúng tôi không?
ken j iu căm en j o i - n ƠS?

Come on in. Make Mời vào, đừng câu nệ.


yourself at home.
cam on in. Mêk jio-seo-lf
ơt hôm.
Can you come over? Anh có thể đến không?
ken jiu căm. ÔU-VƠ?

Do you care to dine out Có đi ăn cơm cùng tôi


with me? không?
dujiu keơtu đai-n ao-t
wuytd mi?
Do you like to play Anh muốn chơi quần vợt
tennis with me? với tôi không?
dujiu lai-k tu plêi ten­
nis wuytd mi?

141
I was wondering if you’d Không biết anh có muốn
care to visit us next tuần sao đến nhà tôi
week? chơi không'?
a i w u a z w oăn-đơ-ring i f
jiu - d keơ tu vi-zit ƠS
nêch-xt wuychk?

I’d like to invite you to Tôi muốn mời anh ngày


my birthday party mai tham gia buổi dạ
tomorrow. hội sinh nhật của tôi.
a i- đ lai-k tu in-vai-t j i u
tu m a i bơt-đêi p a r -ti tơ-
mo-rôu .

We’ll be glad if you can Nếu anh có thể tham gia


come to together. buổi tiệc, chúng tôi sẽ
w i-l bi g -le đ i f j i u ken
rất vui.
căm tơ-ge-dơ.

We’re having a party Cuối tuần này chúng tối


this weekend. Will you sẽ tổ chức buổi dạ hội
join us? Anh tới tham gia không?
wi-ơ he-ving Ơpar-ti dis
wik-kend. wil jiu joi-n
ƠS?

Would you like to attend Anh muốn đến nghe


the lecture? diễn thuyết không?

142
wildJIU lữlmk tu ơmt£ lĩđ '%J/Ở
lêk-trơ?

Want to join us for a Muốn đi dãn ngoại đối


barbecue? lửa cùng chúng tôi
wan-t tu joi-n ơs fo ơ ba- khong.
be-kiu?
i
Would you like to join us Nếu anh không bận, mời
if you are not doing anh đến chơi cùng
anything? chúng tôi được không?
wuđjiu lai-k tu joi-n ơs if
jiu a not đu-ing e-ni-
thing?
Please look me up. Mời đến nhà tôi chơi
pli-z luk mi ăp. n^ie'
We’d love to have you Chảng tôi rất hy vọng
with us. anh có thể đi cùng
wi-đ la-v tu he-vơjiu chung toi.
witd ơs.
We thought you might Chúng tôi mạn phép mời
like to be with us. anh ở cùng chúng tôi.
wi thot jiu mai-t lai-k tu
bi witd ơs
Would you honour us Có thê hân hạnh đón

143
with a visit? tiếp anh chứ?
wuđ jiu o-nờ ơs witd ơ vi-
zit?

N h ậ n lời m ời

All right then. Tốt thôi.


ôl-rai-t den.
Great, I’ll count on it! Tuyệt quá, tôi đang
mong đợi!
grêt, ai-l cao-nt on it!
I’d love to. Thank you. Tôi rất vui được nhận
ai-đ la-ũơ tu. Thanh-k lời mời của anh, cảm ơn.
ịiu.
I’d be delighted to. Tôi rất vui, cảm ơn.
Thank you.
ai-đ bidi-lai-tiđ tu.
Thanh-k jiu.
I’d enjoy that very much. Rất tốt, cảm ơn.
Thank you.
ai-đ in-joi dat ve-ri
match. Thanh-k jiu.
I’d like that very much. Tôi rất muốn, cảm ơn
Thank you. anh.

144
li-đ lai-k dat ve-ri
nătch. Thanh-kjiu.
i’d love to very much. Tôi rất sẵn lòng,
ĩi-đ la-vơ ve-ri mătch.
I’ll see you, then. Được, tôi sẽ đến.
aỉ-l si jiu, den
I'll be a little late, is that Tôi sẽ đến muộn hơn,
Ok? được không?
aỉ-l bi ơ lit-tơ lêt, iz dat
ôu-kê
That would be nice/ Tốt quá.
wonderful.
ị dat wuđ bi nais voon-đơ -
ful
That would give us great Tôi rất vui vì có thể được
pleasure to be together ở cùng với anh.
with you.
dat wudgiv ơs g-rết p-le-
zơ tu bi tơ-ge-dơ witd jiu.
That’s very nice of you. Cảm ơn ý tốt của anh.
datz ve-ri nai-s ơfjiu.
Thanks, I’d love to. Cảm ơn, tôi rất muốn đi.

145
thanh-kz, ai-đ la-vơ tu
Sounds great! Tuyệt vời!
sao-nđ grêt
What a delightful idea! Đúng là một sáng kiến
hay!
wat Ơdi-lai-tful ai-đia
With the greatest of Rất hân hạnh.
pleasure!
witd dơgrêt-tist ơfple-zờ
You bet! Nhất định tôi sẽ tới!
jiu bet!
That would give us the Điều đó làm chúng tôi
greatest of pleasure. rất vinh hạnh.
dat wuđgi-vơ ơs dơgrêt-
tist ơfple-zờ
We’d very much like to Chúng tôi rất muốn ăn
have dinner with you. cơm cùng các anh.
wi-d ve-ri match lai-k tu
he-vơ din-nơ witdjiu.

Từ ch ối kh éo

Certainly not. Đương nhiên là không.

146
sơ-tân-li not
I wish I could, but I have Tôi mong mình có the
to take care of my little nhận lời mời của anh,
j sister. nhưng tôi phải trông
ai wis ai cuđ, bât ai he- em'
vơ tu têk keơ ơf mai lit-tờ
sí-stơ.
I'd like to, but I have Tôi muốn tới, nhưng tối
something urgent to do nay tôi có việc gấp phải
tonight. làm.
ai-đ lai-k tu, bât ai he-vơ
săm-thing ơ-zầnt tu đu
tu-nait.
I'm awfully sorry, but I Rất xin lỗi, nhưng tôi
have other plans. đã có dự định khác.
am ơ o-ful-li so-ri, bất ai
he-vơa- dơ plenz.
I'm afraid I can't come. E là tôi không thể đến.
am ơ-frêt ai kant căm.
I'm sorry I can't, but Xin lỗi tôi không thê
thank you anyway. đến, nhưng vẫn cảm ơn
am so-ri ai kant, bât anh-
thanh-k jiu e-ni-wây

147
À
Thank you very much for Cảm ơn anh mời tôi,
asking me, but I feel nhưng tôi cảm thấy rất
rather tired. mệt.
thanh-k jiu ue-ri mătch
fo a-sking mi, bât ai fil
ra-dơ tai-ơđ.
Much as I should like to, Tôi rất muốn đi, nhưng
but I'm afraid I'm hôm đó tôi đã có dự
already booked up for định khác.
that day.
match es ai Slid lai-k tu,
bât am ơ-frêd am ôl-re-đy
buk-t ăp fo dat đêi
Much to my regret, I Rất tiếc, tôi phải chuẩn
have to prepare for my bị cho kỳ thi trong tuần
exam next week. tới.
match tu mai ri-gret, ai
he-vc) tu pri-pedfo mai
ik-zem nech-xt wik.
What a pity! I'm going Thật đáng tiếcl Tôi phải
to a meeting. đi họp.
wat api-ti! am gou-ing
tu cf mi-ting.
Unfortunately, I'll have Không may rồi, hôm đó
to meet a friend at the tôi phải tới sân bay đón

148
airport that day. một người bạn.
ăn-for-trơ-nơ-tli, ai-l he-
VC tu mit ơ f-renđ dt di e-

pot dat đêi.

KHẢ NĂNG

Can you help me? Anh có thể giúp tôi


kenjiu he-lp mi? không?
Do you have the skill of Anh có biết câu cá
fishing? không?
du jiu he-vd dd skil dffi-
sing?
Do you know anything Anh có hiểu nhạc giao
about symphony? hưởng không?
dujiu nou e-ni-thing d-
bao-t sim-fo-ni?
Do you think you can Anh nghĩ anh có thê điều
handle the machine? khiển cỗ máy này không?
dujiuthinh-k jiu ken
hen-ddl dd md-sin?
Have you got the Anh có dạy được môn
abilities to teach this học này không?
subject?
149
he-vơ jiu got di ơ-bi-li-tiz
tu tit-ch dis săb-dzik?
Do you know how to Anh có biết nâu cơm
cook? không?
đu jiu nôu hao tu kuk?
Will you be able to finish Anh có thê viết xong bức
the letter by noon? thư trước bữa trưa
wil jiu bi ei-bl tu fi-nis không?
dd let-td bai nun?
You can answer the Anh có thể trả lời câu. hỏi
question, can't you? này không?
jiu ken an-sd dd ques-
tran, kant jiu ?
Are you good at Anh bdi có giỏi khôngì
swimming?
a jiu gud dt sim-ming?
Do you have any Anh có kinh nghiệm viết
experience in compiling sách không?
a book?
dujiu he-vd e-ni ik-spd-
rien-s in kdm-pai-ling d
buk?
Do you think you have Anh có thể chỉ huy một
the abilities to conduct; dàn nhạc không?

150
■nusical band?
iu jiu thinh-kjiu he-vcf
da d-bi-li-tiz tu kdn-
dakt?
Do you think you are Anh co the viet mot bai
capable of writing an luan tieng Anh khong?
English thesis?
du jiu thinh-k jiu a kei-
pd-bdl dfrai-ting dn ing-
lis thi-sis?
I can do it. Toi co the lam ditdc viec
ai ken du it nay.

I have the skill of Toi biet lai xe.


driving a car.
ai he-vd dd s-kil dfdrai-
ving d ka.
I know how to fix a Toi biet siia xe may.
motorcycle.
ai nou hao tu fiks d
motd-sai-kdl.
[ know something about Toi biet mot chut ve may
’omputer. tinh.
ai nou sam-thing d-bao-t
kdm-piu-td.

151
I might be able to take it Tôi có thể chuyển nó về
home. nhà.
ai mai-t bi êi-bơl tu têk it
hôm.
I think I can manage it. Tôi nghĩ mình có thểgiải
... , , ., quyết chuyện này.
ai thinh-k ai ken me-
niđz it.
I'll be able to finish it Tôi có thể làm xong nó
before noon. trước bữa trưa.
ai-l bi êi-bơl tu fi-nis it
bi-fo nun.
I reckon I can handle it. Tôi nghĩ mình có thế
ai■re-kơn
7 .__ ■L „ L
ai ken hen-đơl làm được.
it.
Sure, suơ Tất nhiên là được.
Yes, no problem. Được, không vấn đề gì.
ịes, nôu prô-blơm
Yes, it's a piece of cake! Được, quá dễ.
jes, itz ơ pi-s ơf kêik
I believe I have the Tôi tin mình có khả
abilities to persuade our năng thuyết phục chủ
dean. nhiệm của chúng ta.

152
'ai bi-liv ai he-vơ di d-bi-
li-tiz tu pơ-swêid ao-ơ
din.
I don't think it would be Tôi nghĩ trong một phút
too difficult to type 100 gõ dược 100 chữ không
,words in a minute. phải là quá khó.
ai dbnt thinh-k it wud bi
thu di-fi-kdl-t tu tai-p
oan han-rdd wodz in d
mi-nit.
I have experience in Tôi có kinh nghiệm tố
organizing a party. chức dạ hội.
ai he-vd ikspid-rien-s in
o-gd-nai-zing dpar-ti.
I'm able to swim across Tôi có thể bdi qua con
the river. sông này.
am ei-bdl tu swim d-kros
dctri-vd.
I can't get it. Tôi không có đủ những
ai kant get it. thứ đó.

I don’t have the skill of Tôi không biết trượt


skiing. tuyết.
ai dont he-vd dd s-kil df
s-ki-ing.

153
I don't know anything Tôi không biết gì về thư
about Chinese pháp của Trung Quốc.
calligraphy.
ai đônt nôu e-ni-thing d-
bao-t Chai-nis kơ-li-grơ-
fi.
I'm not sure I can mange Tôi e rằng không làm nổi
it. việc này.
am not su-d ai ken me-
nidz it.
I wont' be able to get Tôi không thể đến đó
there on time. đúng giờ.
ai wont bi ei-bdl tu get
ded on tham.
I don't think I can meet Tôi nghĩ mình không thê
the deadline. hoàn thành trước thời
ai dont thinh-k ai ken hạn cuối cùng.
mit dd ded-lai-n.
Sorry, can't manage. Xin lỗi, không còn cách
so-ri kant me-nidz nào cả.
I'm not good at cooking. Tôi nấu cdm tệ lắm.
am not gud dt ku-king
I have no experience in Tôi không có kinh
teaching. nghiệm dạy học.

154
ai he-vơ nôu iks-pừỉ-riên-
s in tit-ching.
I don't feel capable of Tôi cảm thấy mình
speaking in public. không có khả năng nói
ai đõnt fil kêi-pa-bl ơf s- trước đám tâng-
pi-king in pab-lik.
I'm afraid I can't Tôi sợ rằng không thuyết
persuade him. phục nổi anh ấy.
am ơ-frêđ ai kant pơ-
sivêỉđ him

NGHĨA VỤ

Hỏi có nghĩa vụ kh ôn g

Am I expected to hand in Hôm nay tôi có phải cho


the homework to day? bài tập khôngĩ
em ai iks-pêk-tiđ tu henđ
in dơhôm-wôk tu đêi?
Am I supposed to finish Bây giờ tôi có phải hoàn
it now? thành nó không?
em ai sơp-pôu-zđ tu fi-nis
it nao?
Are we required to Chúng ta có phải thay;
change our plan? dổi kế hoạch không?
a wi ri-koai-d tu chen-dz
ao-cf plen?
Are we under any Có phải chúng ta có
obligation to help him nghĩa vụ giúp đd anh ấy
financially? về mặt kinh tế không?
a wi an-dde-ni ob-li-gei -
sdn tu he-lp hiz fai-nen-
sd-li?
Do I have to quit Có phải tôi phải cai
smoking? thuốc không?
du ai he-vd tu kit s-mo-
king?
Do I really need to take Có phải tôi phải ghi lại
down all the teacher's lời thày giảng không?
words?
du ai ria-li nid tu tek
dao-n ol dd ti-chd-z
wodz?
Do I have any obligation Tôi có nghĩa vụ tìm chô
to find her a seat? ngồi cho cô ấy phải
du ai he-vd e-ni ob-li-gei- không?
sdn ti fai-nd hd d sit?

156
Doyou think we're Anh cho rằng chúng ta
squired to work extra phải tăng ca sao?
hours?
đujiu thinh-k wi-a ri-
koai-đ tu wôk iks-tra ao-
ơz?

I ought to inform him of Tôi phải thông báo cho


his death, oughtn't I? anh ấy về cái chết của
aiot tu in-fom him afhiz anh ‘a đúni khõn8 ?
đe-d, ot-nt ai?
Need I pay for it? Tôi có phải trả tiền
niđ ai pêi fo it? không?
Must I take her home? Tôi có phải đưa cô ấy về
mơ-st ai têk hơ hôm? nhà không?
Is it compulsory for me to Chẳng phải chúng ta
get a visa? cần làm visa sao?
iz it kơm-pal-sơ-ri fo mi
tu get ơ vi-zơ?
Is there any need for us Chúng ta có phải chép
to copy it? nọ lại không?
iz deơ e-ni niđ fo ơs tu ko-
pi it?
Should I put the flower Tôi có phải đê hoa lên

157
on the shelf? giá không2
suđ ai put dơ flao-ơ on dơ
seo-lf?

B iểu th ị a i có n g h ĩa vụ

Actually, it's your duty to Trên thực tế, anh có


look after her. nghĩa vụ chăm sóc cô
ek-tiuơ-li, itz jio điu-ti tu a^ ‘
luk a-f-tơ hơ.
I don't think you can Tôi nghĩ anh không thế
avơid telling him the không nói sự thật với
truth. anh ấy.
ai đônt thinh-k jiu ken ơ-
uoiđ tel-ling him dơ trud
I think you have to finish Tôi nghĩ anh phải làm
it today. xong nó ngay hôm nay.
ai thinh-k jiu he-vơ tu fi­
nis it tu đêi.
I think you need to Tôi nghĩ anh phải thống
inform him beforehand, báo trước cho anh ấy.
ai thinh-k jiu niđ tu in-
fom him bi-for hen-đ.
I think it is compulsory. Tôi cho rằng điều nà;

158
J J I
•. • chắc chắn phải làm.
ai thinh-k it iz kơm-pal-
sơ-ri.

I think it is necessary. Tôi cho rằng việc này là


^ . cần thiết,
ai thinh-k it iz ni-se-sơ-ri.
I'm afraid you can't get Tôi nghĩ anh không thể
out of your housework, tránh được công việc
ỉam ơ-frêdjiu kant get ao- n^ a'
t ơfjio houz-wôk.
I'm afraid you have to. Tôi nghĩ anh không thế
am ơ-frẽdjiu he-vơ tu. khtns lếm như
I'm afraid you must obey Tôi nghĩ anh phải nghe
him. lời anh ấy.
am ơ-frêdjiu mơ-st ơ-bêi
him.
I'm afraid you have the Tôi nghĩ anh có nghĩa
obligation to protect your vụ bảo vệ người thân
family. của anh.
am ơ-frêd jiu he-vơ dơ ob-
li-gêi-sân tu prơ-têk jio fe-
mi-lỉ.
I'm afraid you're Tôi nghĩ anh phải viết
supposed to rewrite your lại bài luận văn của
thesis. mình.
am d-fred jiu-a sdp-pou-
zd tu ri-rai-t jio thi-sis.
I'm afraid you're under E là anh có nghĩa vụ.
an obligation.
am d-fred jiu-a an-dd dn
ob-li-gei-san
Sure you have to/must. Đương nhiên anh phải
làm như vậy.
su-djiu he-vd tu / md-st.

B iểu th ị a i k h ô n g có n g h ĩa vu

Can’t see why I should doKhông hiểu vì sao tôi


it. phải làm như vậy.
kant si woai ai sud đu it.
I don’t think it is Tôi nghĩ anh không cần
necessary for you to copy chép lại lần nữa.
it again.
ai dônt thinh-k it iz ni-se-
sd-ri fo jiu tu ko-pi it d-
gêin.
I don’t think it’s your Tôi nghĩ anh không cần
duty to pay for it. trả tiền cho cái đó.
ai dônt thinh-k itz jio
diu-ti tu pêi fo it.

160
It’s up to you. Tuỳ anh.

[.Ị>itz ăp tujiu.
It’s for you to decide. Điều này do anh quyết
itz fojiu tu đi-saiđ. đinh.
There’s no need for you Không nhất thiết phải
to cover up his mistakes, che đậy sai lầm cho anh
dez nôu niđ fo jiu tu ka- a^'
vơăp hiz mí-têks.
You don’t have to do Anh không cần làm như
that. vậy.
ịiu đônt he-v tu đu dat.
The decision is yours. Do anh quyết định,
dơ đi-si-sân iz jiozư.
You’re not obliged to give Anh không có nghĩa vụ
up your claim. từ bỏ yêu cầu của mình.
ịiu-a not ơb-laiđz tu gi-
vơăp jio klêim.
You’re not required to Anh không cần rút lui.
quit.
jiu-a not ri-koai-đ tu kit.
NHAC NHOf

Do you think I should Anh thay toi co nen


accept the job? nhan cong viec nay
du jiu thinh-k ai sud d- khong?
sept dd job?
Can you give me some Anh co the noi cho toi
advice on how to biet, nen hdp tac vdi cac
cooperate well with dong nghiep khac nhit
other comrades? the nao cho tot khong?
ken jiugi-vd mi sam dd-
vai-s on hao tu kou-o-pe-
reit wel witd a-dd kom-
ridz?
How do you think I Anh xem toi nen thay doi
should change the plan? ke hoach nay nhit the
hao du jiu thinh-k ai nao?
sud chen-dz ddp-len?
What do you think I can Anh xem toi co the lam
do to help them? gi de giup ho?
wat du jiu thinh-k ai
ken du tu he-lp dem?
What would you advise Anh xem toi nen giai
me to do to solve the quyet van de nay nhil
problem? the nao?
wat w udjiu dd-vais mi

162
tuđu tu so-lv dơ pro-
blơm?
Which way do you think Anh nghĩ tôi nên chọn
ịI should take? con đường nào ?
wich way đu jiu thinh-k
aisuđtêk?
When do you think I Anh xem tôi nên đến vào
should come? lúc nào?
:woen đu jiu thinh-k ai
suđ căm?
What would you do if Nếu anh là tôi, anh sẽ
you were me? làm thê'nào?
wat wuđjiu đu ifjiu wơ
mi?
Could I have your advice Anh có thể cho một vài ý
on my holiday? kiến về kỳ nghỉ hè của
cuđ ai he-vơjio ơđ-vais tôi không?
on mai ho-lơ-đi?
I would appreciate it if Tôi sẽ rất cảm ơn Nếu
you could give me some anh có thê chỉ bảo giúp
advice on my studying tôi một số điều về vân đê
abroad? du học ở nước ngoài.
ai wuđ ơ-pri-ci-êit it if
iiu cuđgi-vơ mi săm ơđ-
lais on mai s-ta-di-ing ơ-
brođ?

163
You'd better talk it over Tốt nhất anh nên bàn
with your parents. chuyện này ưă cha mẹ.
jiu-d bet-tơ thook it ôu-vơ
witd jio perơnts.
Don’t you think it might Anh không cho rằng đi
be a good idea to go with cùng với anh ta là rất tốt
him? sao?
đônt jiu thinh-k it mai-t
bi ơguđ ai-đia tu gôu
ivitd him?
I advice you to see a Tôi khuyên anh nên đi
doctor. khám.
ai ơđ-ưai-s jiu tu si ơ
đôk-tơ.
How about going out for Đi picnic thấy thếnào?
a picnic?
hao ơ-bao-t gôu-ing ao-t
for ơ pik-nik.
I think you should do Tôi thấy anh nên rèn
more exercises. luyện nhiều hơn nữa.
ai thinh-k jiu suđ đu
mor ek-sơ-saizis
I'd suggest going to see Tôi khuyên anh hãy đi
him yourself. thăm anh ấy.
ai-d sơ-zest gôu-ing tu si
him jio-seo-ỉf.

164
i! You might as well do Anh nen lam viec gi do
i; something else now. triidc tien.
jiu mai-t es wel du sam-
thing el-s nao.
I recommend brushing Toi khuyen anh nen
your teeth after every ddnh rang sau moi
meal. biia an.
ai re-kd-mend bra-sing
jio titd a-f-td e-ve-ri mil.
It seems to me that you Toi nghl anh nen an
should go on a diet. kieng.
it simz tu mi dat jiu sud
gou on d dai-dt.
You have to cut down on Nghe liti toi, hut thuoc it
smoking if you listen to thoi.
me.
jiu he-vdtu cat dao-n on
s-mo-king if jiu li-san tu
mi.
If I were in your shoes, I Neu toi la anh, nhat
certainly would go. dinh toi se di.
if ai wd in jio suz, ai sd-
tan-li wud gou.
It would be wise to go Hay kiem tra ky lai bai
Dver your test paper thi cua anh.
igain.

165
i
it wud bi wai-s tu gou
ou-ud jio te s t pei-pd d-
gein.
Ju st try again. Hay thit lai xem.
j a s t troai d-gain.
The way I see it, you Theo toi, chung ta nen
should join us. ciing nhau lam.
dd wei ai si it, jiu sud
join-n ds.
If I were in your Neu toi d vao dia vi cm
position, I would fire anh, toi se rdi xa anh ay.
him.
if ai wd in jio pd-zisan,
ai wud fai-d him.
I advise you not to go Toi khuyen anh hay la
there. khong can den do.
ai dd-vais jiu not tu gou
ded.
I don’t think it’s a good Toi nghi anh ban may
idea to sell your tinh bay gib khong phai
computer now. la mot y hay.
ai dont thinh-k itz dgud
ai-dia tu seo-l jio kdm-
piu-td nao.
I don’t think you should Toi nghi anh khong nen
keep silent. im lang.

166
ai dont thinh-kjiu sud
k ip s a i-lc fn t

If I were you, I wouldn't Neu toi la anh, toi se


change my job. khong doi viec.
ifai wdjiu, ai wu-ddnt
chen-dz mai job.
I'd think twice before I Neu d vao vi tri cua anh,
decide what to do if I toi se suy nghl can than
were in your shoes. roi mdi lam.
ai-d thinh-k troai-s bi-
for ai di-sai-d wat tu du
ifai wd in jio suz.
You'd be unwise to Anh dem tat ca tien cua
invest all your saving in tich trii de dau tiC vao co
stocks. phieu la khong sang
jiu-d bi an-woai-s tu in­ suot.
vest ol jio sei-ving in s-
toks.
I'd rather you didn’t Toi thay anh khong nen
apply for that position. xin nhan chiCc vu do.
ai-d ra-ddjiu di-dant d-
p-lai for dat pd-zi-san.
Is it worth the risk? Di nhii vay co mao hiem
iz it wod dd ri-sk ? khong?

I wouldn't advise you to Toi khuyen anh khong


buy this used car. nen mua chiec xe cu nay.

167
ai wu-đânt ơđ-vai-s jiu
tu bai dis jiu-đ ka.
It’s no good complaining. Oán trách không hay.
itz nôu guđ kơm-p-lein-
ning.

PHIỀN MUỘN

Her endless talk makes Cô ấy nói không hết,


me sick. thật làm cho người ta
hơ enđ-lis thook mêks mi °^ỉan ẽhet.
sik.
I don't think his lecture Nói thực, tôi thấy bài
is very interesting, anh ấy giảng không hay.
actually.
ai đônt thinh-k hiz lêk-
trơ iz ve-ri in-tơ-res-ting,
ek-tuơ-li.
I don't find it very Tôi thấy điều này chẳng
exciting. có nghĩa gì.
ai đônt fai-nd it ve-ri ek-
sai-ting.
I'm sorry, but I'm really Xin lỗi, nhưng quả thực
not interested in football.tôi không hứng thú vă

168
I AJ _ .• bóng đá.
amso-ri, bât am ria-li
not in-tơ-res-tiđ in fut-
>1,
bôi
I'm fed up with reading Tôi chán ngán với cảnh
all the time. đọc mãi rồi.
amfed ăp witd ri-đing ôl
dơ tham.
I'm really tired of her Tôi đã chán ngán những
I]gossip. lời đồn nhảm của cô ấy.
am ria-li tai-ơđ ơfhơ go-
sip.
I'm rather bored by noisy Buổi tiệc gặp mặt ồn ào
parties. làm tôi chán chết đi
am ra-dơ bor-đ bai noi-zi đứỢc.
par-tiz.
I'm tired of it, the same Tôi đã quá mệt mỏi, lại
old story. là khuôn sáo củ.
am tai-ơđ ơf it, dơ sêm
ôl-đ sto-ri.
It's awfully boring! Chán lắm rồi!
itz o-ful-li bo-ring!
Eíis bad manner really Cử chỉ của anh chàng đó
;urns me off. thật làm tôi ngán ngâm.

169
hiz bed men-nd ria-li
tdnz mi of.
I'm not at all keen on Cd bản tôi không thích
that sort of job. công việc đó.
am not dt ol kin on dat
sot df job.
Reciting texts really Đọc thuộc lòng bài khoá
bores me to death. thật là chán.
ri-sai-ting tek-ts ria-li bo-
z mi tu de-d.
To be frank, I'm afraid I Nói thực, tôi vốn không
can't put up with his chịu được những lời nói
nonsense. xằng xiên của anh ấy.
tu bi f-rank, am d-fred ai
kant put dp witd hiz non-
sans.
To be honest, I find Nói thực, tôi phát hiện
opera quite a bore. thấy trò hát opera thật
tu bi o-nist, ai fai-nd o- nhạt nhẽo.
pd-rd koait d bo.

170
sỏ THÍCH

• Hỏi ai đó thích g ì

Do you like iced-tea Anh thích trà lạnh hơn


more? phải không?
đujiu lai-k ai-sđ-ti mo?
Do you find coffee or tea Anh thấy cà phê hay trà
more to your taste? hợp khẩu vị anh hơnĩ
đujiu fai-nđ ko-fi o ti mo
tu jio tê-st?
Do you prefer bus or Anh thích đi xe buýt hay
bike? xe đạp ?
đujiu pri-fơ ba-s o bai-k?
Do you prefer to stay Anh thà ngồi ở nhà phải
home? không?
đu jiu pri-fơ tu stêi hôm?
Which do you like Anh thích cái nào hơn?
better?
wuytch đu jiu lai-k bet-
tơ?
Which is more Anh thấy cái nào thú vị
interesting to you? hơn?

171
wuytch iz mo in-tơ-re-
sting tu jiu?
Which seems better, as Đối với anh cái nào tốt
far as you’re concerned? hơn?
wuytch simz bet-tơ, ez fa
ez jiu-a kon-sơn-đ?
Which would you prefer? Anh thích cái nào hơnĩ
wuytch wuđ jiu pri-fơ?
Which appeals more: Môn nào hấp dẫn hơn:
football or baseball? bóng đá hay bóng chày?
wuytch ơ-piỉz mo: fut-bôl
o bêis-bôl?
Are you partial to rice? Anh thích cơm tẻ khôngỉ
a jiu par-sơl tu rais?
Are you fond of modern Anh thích hội hoạ hiện
paintings? đại không?
a jiu fond ơf mo-đờn
pêin-tingz?
Are you good at Anh bơi giỏi không?
swimming?
a jiu guđ ơt sim-ming?
Do you like Pop Corn? Anh thích bỏng ngô
không?
172
đujiu lai-k pop con?
Do you enjoy watching Anh thích xem ti vi
TVin your spare time? trong thời gian rảnh rỗi
đujiu in-joi wat-ching ti- khong.
vi injio s-peơ tham ?
. Do you find any pleasure Anh thích chạy chậm
in jogging?
dujiu fai-nd e-ni ple-zd
in jog-ging?
Don't you like meeting Anh không thích tiếp
people? xúc với mọi người à ?
dont jiu lai-k mi-ting pi-
pdl?
Don't you find skiing Anh không thấy trượt
exciting? tuyết rất thích thú sao?
dont jiu fai-nd ski-ing
ek-sai-ting?
Do you fancy that girl? Anh thích cô gái đó
du jiu fen-si dat gdl? không?

Do you go for classical Anh thích nhạc cô điển


music? không?
dujiu gou for kla-si-kdl
miu-zik?

173
That dress is beautiful, Bộ quần áo đó rất đẹp, '
isn't it? đúng không?
dat đ-res iz biu-ti-ful,
izờnt it?
May I ask you if you're Xin hỏi anh có thích
fond of sculpture? điêu khắc khôìig?
mêi ai a-sk jiu ifjiu-a
fon-đ ơf s-kap-trờ?
What's your favorite Anh thích nhất màu
colour? nào?
watz jio fêi-vơ-rit ka-lơĩ
Which game do you play?Anh thích môn thể thao
witch gêim đu jiu plêi? na0'
What's your feelings Cảm giác của anh về con
about snakes? rắn như thế nào?
watz jio fi-lingz ơ-baot s-
nêiks

B iểu th i b a n th íc h g ì

As far as I’m concerned, Đối với tôi, sông ở thành


living in the city is more phô thoải mái hơn ở
comfortable than living nông thôn.
in the countryside.

174
ez fa ez am kon-sơn-đ, li­
ving in dơ si-ti iz mo
kơm-fo-tơ-bl den li-ving
in dơ kan-tri-sai-đ.
As far as I’m concerned, Đối với tôi, màu đẹp
the best color is blue. nhất là màu xanh lam.
ezfa ez am kon-sơn-đ, dơ
be-st ka-lơ iz bỉu.
From my point of view, Theo quan điểm của tôi,
the best choice is to give sự lựa chọn tốt nhất là
it up. từ bỏ nó.
from mai poi-nt ơf viu,
dơ best choi-s iz tu gi-vơ
ităp.
I like this one better. Tôi thích cái này hơn.
ai like dis oản bet-tơ.
I enjoy listening to music Tôi thích nghe nhạc hơn
more than any other bất cứ trò tiêu khiển nào
pastimes. khác.
ai in-joi li-sân-ing tu
miu-zik mo den e-ni a-dơ
pas-thamz.
I must say I have aTôi phải nói tôi có sự
strong preference for pop yêu thích mãnh liệt với

175
ai he-v ơ fen-si for dat
no-vơl
I love short stories. Tôi thích tiểu thuyết
ai la-vơ sot sto-riz. ngan.
I feel quite an Tôi rất chân thành vă
attachment for our new giám đốc mới của chúng
manager. ta.
ai fil koait ơn ơ-tet-tr-
mânt for ao-ơ niu me-ni-
zơ.
I have a special liking for Tôi rất thích môn bóng
basketball. rổ.
ai he-vơ ơ spe-sơl lai-king
for bas-kit-bôl.
I'm really fond of water Tôi rất thích lướt ván
skiing. trên nước.
am ria-li fon-đ ơfwơ-tờ
ski-ing.
I'm very keen on surfing. Tôi rất thích đạp sóng,
am ve-ri kin on sơ-fing.
I'm very partial to Tôi rất thích thực phẩm
Vietnamese food. của Việt Nam.
am ve-ri par-sơl tu Viet-
na-mis fuđ.

178
Jogging is one of my Chạy chậm là một trong
favorite pastimes. những trờ tiêu khiển mà
- . ... tôi thích nhất,
jog-ging iz oan ơf mai fẽi-
vơ-rit pas-tham-z
What I like most is disco. Tôi thích nhất điệu
.... „ ,. disco,
wat ai Lai-k mou-st IZ
đis-kôu

Biểu thị bạn không th ích

I can't stand that man. Tôi không chịu nổi


ai kant sten-đ dat men. nẽ ươl đ°-
I can't bear any more. Tôi không thê chịu đựng
ai■kant
, _. ,beơ, e-ni mo.
_ được nữa.

I don’t like rock and roll. Tôi không thích nhạc


ai đônt lai-k rôk enđ rôl roc'
I don't find any pleasure Nói chuyên với cô ấy
in talking with her. chẳng thú vị chút nào.
ai đônt fai-nd e-ni ple-sơ
in thook-king Vủitd hơ.
I dislike green pepper. Tôi không thích ớt xanh,
ai đis-lai-k grin pep-pơ.
I really h a te gossiping. Thực sự tôi không thích

179
ai ria-li het go-sip-ping. noi nnieu.
I think it very Đi đường dài như vậy
unpleasant to walk so thật làm tôi ngán ngẩm.
long.
ai thinh-k it ve-ri an-ple-
zant tu walk sou loong.
I'm afraid I don't like to Tôi không thích bị người
be interrupted in speech. khác chen ngang khi
am 6-fred ai dont laik tu đang nói chuyện.
bi in-M-rap-tid in spitch.
I'm not keen on boxing. Tôi không thích đấm
am not kin on bok-sing. bốc.

There's nothing I like Đó là điều tôi không


less. thích nhất.
dez na-thing ai lai-k les.
I must admit I have no Tôi phải thừa nhận tôi
liking for empty talk. không thích nói suông.
ai mcf-st cfd-mit ai he-vO
nou lai-king for em-pti
thook.
There's nothing I dislike Tôi ghét nhất là nói dối.
more than lying.
dez na-thing aidis- lai-k
mo den lai-ing.

180
so SÁNH

Actually, no one can Trên thực tế, về mặt hát


parallel her in singing, hò, không ai có thể sánh
ek-tuơ-li, nôu oản ken pe- bans °ô ay.
rơ-lel hơ in sing-ing.
All in all, he's the most Nói tóm lại, anh ấy là
learned among his người có học vấn nhất
colleagues. trong các đồng nghiệp.
ôl in ôl, hiz dơ mâu-st
lơn-đ ơ-moong hiz ko-lig-
2.

A train journey is as fast Đi du lịch bằng tàu


as a bus journey. nhanh bằng đi xe buýt.
ơ trêin jơ-ni iz ez fa-st ez
ơbas jơ-ni.
He is no longer the same Anh ấy không phải là
young man as he was chàng trai của 8 năm
eight years ago. trước nữa.
hi iz nôu loong-gơ dơ
sêim jăng men ez hi wơz
êitjêz ơ-gôu.
He is almost equal to a về máy tính, dường như
professional in computer.anh ấy không thua kém
nhân viên chuyên môn.

181
hi iz ôl-mâu-st i-quơl tu ơ
prơ-fek-sân-nơl in kơm-
piu-tơ.
No one can match him in về thư pháp, không ai có
handwriting. thể sánh với anh ấy.
nôu oăn ken match him
in hen-đ-rai-ting.
His accomplishments are Thành tựu của anh ấy
comparable to the best, có thể coi là tốt nhất.
hiz ơ-kơm-plis-mânts a
kơm-pe-rơ-bl tu dơ best.
Travelling by plane is Đi du lịch bằng máy bay
much faster than nhanh hơn xe hơi rất
travelling by car. nhiều.
tre-vơl-ling bai plên iz
mătch fas-tơ den tre-vơl-
ling bai ka.
If you compare iron with Nếu anh so sánh giữa
wood, the former is sắt và gỗ, thỉ sắt cứng
harder. hơn.
ifjiu kơm-peơ ai-ơn witd
wuđ, dơfom-mơ iz ha-đơ.
It's a bit slower. Cái này chậm hơn.
itz ơ bit slôu-ơ.

182
It's much more Cái này tiện hơn.
convenient.
itz match mo kơn-v i-
niênt.
Shakespeare is Shakespeare được coi là
considered the greatest nhà nghệ thuật vĩ đại
artist in world literature, nhất trong giới văn học
sêk-spiaơ iz kơn-si-đơ-đ £lơl'
dơg-rêt-tist a-tist in wo­
ld li-tơ-rêi-trờ.
I think women are Tôi thấy thể lực của phụ
inferior to men in nữ không bằng đàn ông.
physical power.
ai thinh-k wi-min a in-fe
ri-ơ tu men in fi-zi-kơl
pao-ờ.
You just compare Ann Anh không thể so sánh
and Mary. They have Ann và Mary, cả hai đều
their own có đặc điểm riêng.
characteristics.
jiuja-st kơm-pe Ann end
Me-ri. Dêy he-vơ deơ ôn
ke-rik-tơ-ri-stik.
No one can match us as Xét về chất lượng của
far as the quality of our sản phàm, không ai có
183
products is concerned. thể so sánh với chúng
nôu oăn ken metch ơs ez *01'
fa ez ao-ơprơ-đăkts iz
kơn-sơnđ.
I don’t see how you can Tôi không hiểu sao anh
talk about these two lại có thể đánh đồng hai
things in the same sự việc này như nhau?
breath.
ai đônt si hao jiu ken
thook ơ-baot dis thu
thingz in dơ sêm bretd.
That's the worst film I've Đó là bộ phim tệ nhất
ever seen. mà tôi được xem.
datz dơ luô-st film ai-vơ
e-vơ sin.
Tom's talent can't be Tài trí của Tom không
named on the same day thể nói cùng với Charles.
with Charles's.
Tomz te-lơnt kant bi
nêim-đ on dơ sêm đêi
witd Cha-lis.
It's impossible to equate Tiền bạc và hạnh phúc
money and happiness. không thể ngang nhau.
itz im-po-sơ-bl tu i-kwêit
măn-ni en-đ he-ni-ni:s.

184
lị
There's absolutely no Giữa hai người họ hoàn
comparison between toàn không thể so sánh.
them.
dez eb-sơ-lu-tơ-li nôu
kơm-pe-ri-zờn bitwin
dem.
Mark is one up on Mark trội hơn Louise.
Louise.
Mak iz oăn ăp on Lu-iz.

TÁN THÀNH

Hỏi xem có tá n th à n h không

Are you in favor of his Anh có tán thành kẽ


plan? hoạch của anh ấy
ajiu in fêi-vơ ơfhiz plenĩ khong?
Do you find it a good Anh thấy mở tiệc tại
idea to hold our meeting phòng ăn có phải là ý
in the dining - hall? kiến hay không?
dujiu fai-nđ it ơguđ ai-
đia tu hôu-lđ ao-ơ mi­
ning in dơ đai-ning hôl?
185
Do you think it makes Anh thấy nó có lý
sense? không?
đu jiu thinh-k it mêks
sen-s?
Do you think it'll work? Anh thấy việc này làm
J- jiu thinh-k
đu .T •_!. L it-l1 wok
«L9ỉ CÓsuôn Sẻ không?
b
Do you think these shoes Anh thấy đôi giày này có
are all right? thích hợp không?
đu jiu thinh-k di-s suz a
ôl rai-t?
Is this OK now? Bây giờ làm việc này
iz dis ou-kê nao? phải không?

Do you approve? Anh tán thành không?


đu jiu ơ-pru-vơ?
What's your reaction to Quan điểm của anh vé
asking for a loan from tài khoản ngân hàng
the bank? như th ế nào?
watzjio ri-ak-s&n tu di­
king for a Ion from dcf
beng-k?
Is the new design Thiết kế mới có đượ<
acceptable? chấp nhận không?
iz dcf niu di-sai-n cfk-sep-

186
tơ-bl?

May I know your Xin hỏi lập trường của


position on the problem? anh về vấn đề này là gì?
mêi aoi nôu jio pơ-zi-sần
on dơpro-blơm?
What's your attitude Thái độ của anh về kiến
towards the proposal? nghị này như thế nào?
watzjio et-ti-tiu-đ tơ-
wads dơprơ-pô-zờl ?

Tán thành

Good idea. Ý kiến hay.


guđ ai-đia.
I'm all for it. Tôi hoàn toàn tán thành.
am ôl for it.
I can see no reason to Tôi không có lý do phản
oppose it. đối.
ai ken si nôu ri-sờn tu
op-pô-z it.
I entirely approve of the Tôi hoàn toàn tán thành
plan. kế hoạch này.
ai in-tai-ơli ơ-pru-vơ ơf
dơ plen.
187
I think I would go along Tôi nghĩ tôi sẽ tán thành
with that. việc này.
ai thinh-k ai wudd gou
d-loong witd dat.
I'm sure you're right. Tôi tin là anh đúng.
am sud jiu-a rai-t.
I'm very much in favor Tôi rất tán thành kiến
of your idea. nghị của anh.
am ve-ri match in fei-vd
df jio ai-dia.
That's a good idea. Ý kiên này rất hay.
datz d gud ai-dia.
That's just what I'm Đây chính là điều tô1
thinking. nghĩ.
datz ja-st wat am thinh-
king.
That's rather an Đây là ý kiến rất thú vị
interesting idea, isn't it? không phải sao?
datz ra-dd dn in-td-res-
ting ai-dia, i-zant it?
What an excellent idea! Đúng là ý kiến hay.
wat dn ik-sd-lant ai-dia!

188
That's the way it should Sự việc nên như vậy.
be.
datz dơ wêi it suđ bi.
Fantastic! Thật là tuyệt vời!
fen-te-stik!
Great! g-rết! Tuyệt quá!
Smashing! Tốt quá!
s-ma-sing
Terrific! te-ri-fik! Trên cả tuyệt vời!
That's it! datz it! Đúng rồi!
That's more like it. Thê mới gọi là nói.
datz mo lai-k it.
Wonderful! Tuyệt quá!
wan-đơ-ful!
I would certainly give Chắc chắn tôi ủng hộ
the policy my support, chính sách này.
ai wuđ sơ-tân-li gi-uơ mi
dơpo-li-ci mai sơ-pot.
I must say I find it quite Phải nói là tôi cảm thây
reasonable. điều này rât hợp lý.
li mơ-st sêi ai fai-nđ it

189
koait ri-zần-nơ-bl

K h ô n g tá n th à n h

Do you think that's a Ảnh nghĩ đó là ý kiến


good idea? hay chứ?
đu jiu thinh-k datz ơguđ
ai-đia?
I can't give my support Tôi không thể ủng hộ
to you. anh.
aikant gi-ươ mai sơ-pot
tu jiu.
I can't favor your Tôi không thể tán thành
decision. quyết định của anh.
ai kant fêi-vơ jio di-si-
zần
I don't think that's right. Tôi cho rằng điều đó
ai đônt thinh-k datz rai- khong đung,
t.
I don't think that's very Tôi cho rằng điều đó
good. không tốt lắm.
ai đônt thinh-k datz ve-ri
guđ.
I really don’t approve of Quả thực tôi không tán

190
his behavior. thành hành vi của anh
r ấy
ai ria-li đônt ơ-pru-v ơf
hiz bi-hêi-viơ.
; Is it really necessary to Có cần thiết phải thoát
quit? ra không?
iz ít ria-li ni-se-sơ-ri tu
kit?
ị; It's not a correct thing to Trên thực tế làm như
do actually. vậy là không thíchhợp.
itz not ơ kơ-rêkt thing tu
đu ek-tuaơ-li.
; How silly! hao si-li! Thật ngốc!
" That's simply awaste of Điều này cơ bản là lãng
time. phí thời gian.
datz sim-pli ơ wêist ơf
ì; tham.
That's a rotten thing to Làm như vậy thật độc
do. ác.
datz ơrot-tơn thing tu đu
I'm definitely opposed to Tôi rất phản đối việc áp
taking such kind of step, dụng cách làm này.
am đe-fi-ni-tli op-pô-zđ
tu thook-king săt-ch kai-

191
nd ơf step.
I certainly can't give my Đương nhiên tôi không
support to his viewpoint, thê tán thành quan
_. . . . điểm của anh ấy.
ai sơ-tân-Li kant gi-vơ 17

mai sơ-pot tu hiz viu-poi-


nt.
I find it hard to approve Tôi rất khó tán thành
of your opinion. quan điểm của anh.
ai fai-nđ it hađ tu ơ-pru-
vơ ơfjio o-pi-niền.
In my opinion, what you Theo tôi thấy, việc anh
did is quite wrong. làm là hết sức sai lầm.
in mai opiniền, wat jiu
điđ iz koait roong.

THẤT VỌNG

How disappointing! Thật thất vọng!


hao di-zơ-poin-ting!
I was rather Tôi rất thất vọng.
disappointed!
ai wơz ra-dơ đi-zơ-poin-

192
tid!
I was very disappointed Tôi rất thất vọng về kẽ
in the new plan. hoạch mới này.
ai wdz ra-dd di-zd-poin-
tid in dd niu plen.
It's a real pity. Thật đáng tiếc.
itz d ria-li pi-ti.
I am sorry to hear that. Rất lấy làm tiếc vì tin
ai em so-ri tu hiad dat. này.
Just our luck! Thật xui xẻo.
ja-st ao-d lak!
That's a shame! Thật đáng tiếc !
datz d-seim!
That's too bad. Quá tồi.
datz thu bed
What a pity/ shame! Thật đáng tiếc!
wat dpi-ti / seim!
To my disappointment. Tiếc quá.
tu mai đi-zd-point-mânt.
To my disappointment, Điều khiến tôi thát vọng
our football team lost the là, đội bóng của chúng

193
game again. ta lại thua.
tu mai đi-zơ-point-mânt,
ao-ơ fut-bôl tim lo-st dơ
gêim ơ-gên.
What luck! Thật rủi ro!
wat lăk!
Things always go wrong! vẫn bị sai.
thingz ôl-wêiz gôu roong!
Pity, really, we have to Thật đáng tiếc vì chúng
quit. tôi phải rút lui.
pi-ti, ria-li, wi he-vơ tu
kit
That's a real let - down. Thất đáng thất vọng,
datz ơril let-đao-n

THÕNG TIN

Can you tell me Có thể chỉ giúp tôi tình


something about that? hình về vấn đề này
kenjiu theo-l mi săm- không?
thing ơ-bao-t dat?

194
Could anyone tell me? Ai có thê nói cho tôi ?
cuđe-ni-oăn theol mi?
Could you tell me some Anh có thể chỉ cho tôi
more about it? một vài vấn đề không?
cuđjiu theo-l mi săm mo
ơ-bao-t it?
Do you know w here Anh biêt họ sông ớ đâu
live? không?
du jiu nou we dei li-v?
I'd like to ask about Tôi muốn hỏi tình hình
today's w eather thời tiết ngày hôm nay.
condition.

■ai-d lai-k tu a-sk d-bao-t


tu-deiz we-dd kdn-disan.
I'd like to know more Tôi muốn biết chuyện
about it. này nhiều hdn.
ai-d lai-k tu nou mo d-
bao-t it.
I wonder if you could Không biết có thê cho tôi
give me some biết một sô thông tin về
information about your học việc của các anh
university. dược không?
ai won-dd if jiu cud gi-v

195
mi săm in-for-mêi-sần ơ-
bao-t jio jiu-ni-vơ-si-ti
I wonder whether you'd Không biết anh có thế
mind telling me cho tôi biết những
something about your chuyện có liên quan đến
work. công việc của anh
ai won-đơ we-dơ jiu-đ khong.
mai-đ theo-ling mi săm-
thing ơ-bao-t jio wôk.
Happen to know his May mắn biết được sô
phone number? điện của anh ấy chứ?
hep-pần tu nôu hiz fôn
năm-bơ.
What is to pay? Xảy ra chuyện gì?
wat iz tu pêi?
What went on? Đã xảy ra chuyện gì?
wat woent on?
What's up? Có chuyện gì xảy raĩ
watz ăp?
Are you aware of your Anh biết sai lầm của
mistake? mình chứ?
a jiu ơ-weơơfjio mis-têk?
Are you conscious of Anh biết phải làm gì

196
what you must do? chứ?
ajiu kon-sơt ơf watjiu
mơ-stđu?
Did someone tell you Có người nói với anh về
about the accident? sự cô'đó chưa ?
điđ săm-oăn theo-l jiu ơ-
bao-t dơ ak-si-đânt?
Did you hear that he had Anh có nghe nói anh ấy
got a promotion? được thăng chức chưa?
điđjiu hiaơ dat hi heđ
got ơprô-mô-sần?
Did you know? Anh biết không?
điđjiu nôu?
Could you give me any Anh có thể chỉ cho tôi
information on how to cách điều khiển cái máy
operate the machine? này không?
cudjiu gi-v mi e-ni in-fo-
mêi-sần on hao tu ôu-pơ-
rêit dơ mơ-sin?
Didn't you know he has Lẽ nào anh không biết
gone to London? a n h ấy đã đi Luân Đôn?

điđầnt jiu nôu hi hez


gon tu Lăn-đầnĩ

197
Do you know whose Anh biết đó là phòng
house it is? của ai chứ?
đu jiu nôu huz haos it iz?
Do you realize that Anh biết anh đã gặp rắc
you're in trouble? rối không?
đu jiu riơ-ỉaiz dat jiu-a
in tro-bơl?
I wonder if you could let Không biết anh có thê
me know something cho tôi biết một vài
about the election? thông tin về cuộc bầu củ
ai won-đơ if jiu cuđ let khong.
mi nôu săm-thing ơ-bao-t
di i-lek-sần?
Has somebody told you? Có người bảo anh
hez săm-bo-đi thôu-lđ khong?
ị iu?
Has anybody told you Có người báo tin cho
that he's dead? anh là anh ấy đã chết
hez e-ni-bo-đi thôu-lđ jiu khong.
dat hiz đeđĩ
Have you heard? Anh đã nghe nói chứ?
he-vơjiu hơđ?
You know about our Anh biết kế hoạch của

198
plan, don't you? tôi phải không?
jiu ndu d-bao-t ao-dplen,
dont jiu?
You know that, don't Anh biết chuyện này
you? đúng không?
jiu ndu dat, dont jiu?
Know anything about Biết chuyện xung đột
the conflict? lần này chứ?
nd u e - n i - t h i n g d - b a o - t d d
k o n - f lik t ?

Biểu thị biết chuyên g ì đó

Guess what: They made Anh đoán sao: Cuối


peace with each other cùng họ đã hoà giải.
finally.
gest woat: dei meid pi-s
witd ich a-dd fai-nd-li
For all I know, he has Theo tôi biết, anh ấy
left for Hanoi. dã đi Hà Nội.
for ol ainou, hi hez lef-t
for Ha-noi
I hear the president Tôi nghe nói hiệu trưởng
going to resign. sắp từ chức.

199
ai hiad ddpre-zi-ddnt
gou-ing tu ri-zai-n.
I’m fully conscious that Tôi hoàn toàn biết chắc
we’re going to lose the chúng ta sẽ thua cuộc
fight. chiến này.
am ful-li kon-sds dat wi-
a gou-ing tu luz ddfai-t
I’ve been told that he is Tôi nghe nói anh ấy rất
talented in music. có năng khiếu âm nhạc.
ai-vd bin thol-d dat hi iz
te-ldn-tid in miu-zik.
Somebody has told me Đã có người nói với tôi
about that. chuyện này.
sam-bo-di hez thol-d mi
d-bao-t dat.
So I hear. Tôi nghe nói là như vậy.
sou ai hid.
That’s what I heard. Tôi nghe nói là như vậy.
datz wat ai hdd.
Yes, I know that, thanks Vâng, tôi biết chuyện
jes, ai ndu dat, thanh-kz. này, cảm dn.
Yes, I've heard about his Văng, tôi đã nghe nói vể
death. cái chết của anh ấy.
200
jes, ai-vơ hơđ ơ-bao-t hiz
đe-d.
So I understand. But Tôi biết rõ là như vậy.
thank you for telling me Nhưng vẫn cảm ơn anh
this. đã nhắc tôi.
sôu ai ăn-đơ-sten-đ.
They say the criminal Họ nói tên tội phạm đó
was killed in an chết do tai nạn.
accident.
dêi sêi dơ kri-mi-nơl wơz
kil-đ in ơn ak-si-đơnt.
You’re telling me. Tôi biết, anh không cần
jiu-a theo-ling mi. nhắc tôi.

Biểu thỉ không biết

Ask me another. Tôi không biết.


a sk mi cfn-a-dcf.
Beats me. bits mi. Đừng làm phiền tôi.
Don’t ask me. Tôi không rõ.
dont a-sk mi.
Don’t know. Không biết.
dont nou.

201
I’m afraid I can’t tell Chắc tôi không thể nói
you. với anh.
am ơ-frêđ ai kant theo-l
jiu.
I’m afraid I don’t know. E là tôi không biết,
am ơ-frêđ ai đônt nôu.
I’m quite in the dark Chuyện này tôi không
about it. biết.
am koait in dơ đak ơ-
bao-t it.
I don’t know anything Chuyện này tôi không hề
about it. hay biết.
ai đônt nôu e-ni-thing ơ-
bao-t it.
I haven’t got a clue about Tôi không rõ chuyện
the incident. này.
ai he-vơnt got ơ klu ơ-
bao-t do in-si-đơnt.
I’m sorry, I’m not able to Xin lỗi, tôi không thê trả
help you with your lời câu hỏi giúp anh.
enquiry.
am so-ri, am not êi-bơl tu
he-ỉp jiu voitd jio in-

202
ị k w o a i- r i.

I wish I know it. Tôi muốn biết chuyện


. . . . .. này được rồi.
ai wis ai пои it.
Sorry, I really don’t Xin lỗi, tôi thực sự
know. không biết.
so-ri, ai ria-li đônt nôu.
Unfortunately I wasn’t Tiếc là tôi không biết
aware of that. chuyện này.
ản-for-trơ-nơ-tli ai wơ-
zờnt ơ-weơ ơf dat.
Sorry, I’ve no idea. Xin lỗi, tôi không biết,
so-ri, ai-vơ nôu ai-đia

TIN TƯỞNG

Tin tưởng

I believe you . Tôi tin anh.


ai bi-liv jiu.
I believe what you said. Tôi tin lời anh.
ai bi-liv wat jiu seđ.
I can trust his word.Tôi có thê tin tưởng lời
anh ấy nói.
203
ai ken tru-st hiz wôđ.
I don’t doubt your Tôi không hề nghi ngờ
honesty. thành ý của anh.
ai đônt đao-bt jio o-nis-ti.
I have no doubt about it. Tôi không hề nghi ngờ
ai he-vơ nôu đao-bt ơ- n0'
bao-t it.
I'm convinced that he Tôi dám chắc anh ấy
knows the truth. biết tình hình thực tế.
am kơn-vin-sđ dat hi
nôuz dơ tru-d.
It seems credible. Điều này dường như là
it simz kre-đơ-bl. đáng tin.
That can be believed. Điều đó là đáng tin.
dat ken bi bi-liv-đ.
I'll take your word for it. Tôi tin lời anh.
ai-l têk jio wôd for it.

I have full (complete)Tôi tin họ sẽ giữ đúng


confidence that they'll lời hứa.
keep their promise.
ai he-vơ ful (kơm-plit)
kơn-fi-đân-s dat dêi-l kip
deơ prôu-mis.

204
I have the conviction Tôi dám chắc anh ấy
that he is telling a lie. đang nói dối.
ai he-vơ dơ kơn-vik-sần
dat hi iz theo-ling Ơ lai.
I think it's believable. Tôi cho rằng điều này là
ai thinh-k itz bi-li-vơ-bl. đáng tin.
I think I can give full Tôi nghĩ tôi hoàn toàn
credit to your company. có thê tin tường quý công
ai thinh-k ai ken giv ful ty-
kre-đit tu jio kơm-pa-ni.
Without doubt. Không chút nghi ngờ.
wit-daot đao-bt

Không tin

Do you think I'd believe Anh nghĩ tôi sẽ tin vào


a story like that? những lời nói dối này
dujiu thinh-k ai-đ bi-liv sao?
Ơsto-ri lai-k dat?
Are you kidding? Anh đang đùa phải
a jiu kiđ-đing? không?

Don't expect me to Đừng hy vọng tôi sẽ tin


believe you. anh.

205
dont iks-pekt mi tu bi-liv 9
jiu.
Get out of it! Đừng nói nhảm! I

get ao-t ctfit!


Give me a break! Đừng bịa đặt!
giv mi a brek!
Now is that possible? Làm sao có thể?
nao iz dat po-sd-bl?
I can't believe that. Tôi không tin.
ai kant bi-liv dat.
I don't believe a word of Tôi không hề tin.
it.
ai dont bi-liv a wod of it.
I don't buy your story. Tôi không tin lời nói dối
ai dont bai jio s-to-ri. của anh.

I don't have great belief Tôi không tin mấy


in ads. những lời tuyên truyền
ai dont he-v gret bi-lif in trong quảng cáo.
edz.
It's too good to be true. Đâu có tốt như vậy.
itz thu gud tu bi tru.

206
It's impossible. Dieu nay khong the.
itz im-po-sd-bl.

I find it hard to believe. Toi thay rat kho tin.


ai fai-nd it had tu bi-liv.
Is that so? Qua thitc la nhit vay
izdat sou? sao?

Oh, come on! O, ditac roi, ditoc roi!


ou, kam on!
What a story! Dung la noi xang xien.
wat d sto-ri!
You're not serious, are Anh khong noi that phai
you? khong?
jiu-a not se-ri-os, a jiu?
You must be joking. Nhat dinh la anh dang
jiu md-st bi jo-king. dua.

You are kidding. Anh dang dua.


jiu a kid-ding.
That story isn't good Toi mdi khong tin Idi noi
enough for me. doi nhii the.
dat sto-ri izdnt gud i-naf
for mi.
TRÁCH MẮNG

Do you have to slam the Lẽ nào anh phải đóng


door? cửa mạnh như thế sao?
đu jiu he-vơ tu slem dơ
đo?
I am not at all satisfied Tôi không chút hài lòng
with his behavior. về hành vi của anh ấy.
ai em not ơt ôl sa-tis-fai-
đ Vúitd hiz bi-hêi-vi-ơ.
I'm very much annoyed Chuyện nghe được làm
about what I heard. tôi rất tức giận.
am ve-ri match ơ-noi-đ ơ-
bao-t wat ai hơđ.
I am afraid I've got a Chắc là tôi phải kể lể.
complaint to make.
ai em ơ-frêđ ai-vơgot ơ
kơm-p-lên tu mêk.
I'm sorry to say that Rất tiếc là kiến nghị của
your suggestion doesn't anh không thuận lợi.
work.
am so-ri tu sêi dat jio sơ-
det-sần đa-zầnt wôk.

208
It just doesn't work. Đây chính là điều không
thuận lợi.
itja-st đa-zầnt wok.
It's very unsatisfactory. Điều này làm cho mọi

n
It's always the case. vẫn là như vậy.
itz Ôl-Vũềi dơ kêi-s.
I want to make a Tôi phải tố cáo về tính
complaint about your đại khái của anh.
careless.
ai want tu mêk ơ kơm-p-
lên ơ-bao-t jio ke-lis.
I'm fed up w ith his Tôi đã chán những lời
empty talk. nói suông của anh ấy.
am fed ăp Vũitd hiz em-
pti thook.
I can't p u t u p w ith it an y Tôi không thê chịu
more. đựng được nữa.
ai kant p u t ăp w itd it e-
ni -mo.
I w ish to com plain in the Tôi phải kháng nghị
stro n g e st te rm s a b o u t hoàn cảnh này băng
the s u rro u n d in g h ere. những từ ngữ mạnh mẽ

209
ai wis tu kơm-p-lên in dơ n^ a*'
s-troong-gist tơmz ơ-bao-t
dơ sơ-raon-đing hiơ.
I really hate to argue. Tôi rất ghét tranh luận,
ai ria-ỉi hêt tu a-giu.
I really makes my blood xả y ra chuyện này thật
boil when this kind of làm cho người ta nô)
things happens. cáu.
ai ria-li meks mai blad
boi-l woen dis kai-nd df
thingz hep-panz.
You'd better mind your Tốt nhất anh đừng để ý
own business. đến chuyện vớ vẩn.
jiu-d bet-tcf mai-d jio on
bi-zi-nis.
The thing that really Anh để ngoài tai những
annoys me is that you lời của tôi, điều này quả
don’t take my words thực làm người ta tức
seriously. giận.
dc/ thing dat ria-li en-
noiz mi iz dat jiu dont
tek mai wodz
Really! I've just had Thật vậy! Đúng là tôi
enough of it. chịu không nổi.

210
ria-li! ai-vơja-st heđ i-
nafơfit.
Would you please not Anh đừng vứt đồ đạc
leave things about? bừa bãi được không?
wuđjiu p-liz not li-v
thingz ơ-bao-t?

Hỏi có nhớ chuyên đó kh ông

Can't you remember? Anh không nhớ sao?


kant jiu ri-mem-bơ?
Can't you remember Anh có nhớ anh chuyển
when he moved to ra Hà Nội khi nào
Hanoi? không?
kant jiu ri-mem-bơ woen
hi mu-vđ tu Ha-noi?
Can you call u p th o se Anh có nhớ ngày chúng
days we w ere to g e th e r? ta ở cùng không?
ken jiu kôl ăp dôuz đêiz
wi wơ tơ-ge-dơĩ

211
Do you remember his Anh có nhớ số điện thoạ
phone number? của anh ấy không?
đu jiu ri-mem-bơ hiz fôn
năm-bơ?
Do you happen to Anh có nhớ giá chiếc di
remember the price of động đó không?
the mobile phone?
đu jiu hep-pân tu ri-
mem-bơ dơp-rai-s ơf dơ
mô-bai-l fôn?
Don't you remember me? Anh có nhớ tôi không?
đônt jiu ri-mem-bơ mi?
Do you have any recall ofAnh vẫn nhớ buổi họp
the conference? đó chứ?
đu jiu he-vơ e-ni ri-kôl ơf
dơ kơn-fơ-rần?
I wonder if you Tôi không biết anh cỏ
remember it? nhớ nó không?
ai wan-đơifjiu ri-mem-
bơ it?
Have you forgot the Có phải anh đã quên
thing I asked you to do? việc tôi nhờ anh làm
he-ving jiu fo-got dơ không?

212
thingai a-sktjiu tu đu?
I was wondering Tôi không biết anh có
whether you remember nhớ tình tiết của câu
the plot of the story? chuyện đó không?
ai wơz wan-đơ-ring we-
dơjiu ri-mem-bơ dơ plot
ofdơ s-to-ri?
Perhaps you've forgot Có thể anh đã quên
her scornful remarks những lời khinh miệt cô
about you. ấy.
pơ-hepsjiu-vơ fo-got hơ s
kon-ful ri-maks ơ-bao-t
jiu.
Would you mind telling Có thể cho tôi biết, anh
me if you still remember có nhớ bức thư tôi gửi
the letter I sent you cho anh cách đây 3
three months ago? tháng không?
wudjiu mai-đ theo-ling
mi ifjiu s-til ri-mem-bơ
dơlet-tơ ai sent jiu th-ri
mần-ds ơ-gôu?

Biểu th i ban nhớ

As fa r as I can recall, he Theo tôi nhớ, cách đây 3


w as h e re th re e h o u rs tiếng anh ấy đã ở đây.

213
ago.
ez far ez ai ken ri-kol, hi
wdz hid th-ri ao-dz d-gou
As far as I could Theo toi nhd, anh a
remember, he got citdi nam 1990.
married in 1990.
ez far ez ai kud ri-mem-
bd, hi got me-rid in 1990
As I remember it, Toi nhd co 13 ngiCbi ma
thirteen people were mang trong tai nan lai
killed in that accident. do.
ez ai ri-mem-bd it, thdt-
tin pi-pdl wd kil-d in dat
ak-si-dant
I can remember the Toi co the nhd titdn£
man’s features. mao cua ngiitii do.
ai ken ri-mem-bd dd
menz fi-trdz
I remember quite Toi nhd rat ro.
clearly.
ai ri-mem-bd koait k-lia-
li.
I remember quite well Toi nhd rat ro khi do co
that she was not there at ay khong d do.

214
that time.
li ri-mem-bơ koait woel
iat si wơz not deơ ơt dat
tham
I have some recollection Tôi vẫn nhớ một chút về
of that meeting. cuộc họp lần đó.
ai he-vơsăm ri-kơ-lêk-
sần ơf dat mi-ting.
I’ll always remember. Tôi sẽ nhớ mãi.
ai-l ôl-wêiz ri-mem-bơ.
I’ll never forget about it. Tôi không bao giờ quên
ai-l ne-vơ fo-get ơ-bao-t ịị Chuyẹn nay.
It’s coming back to me Giờ tôi dần nhớ lại.
now.
itz căm-ming bach-k tu
mi nao.
If I remember correctly, Nếu tôi nhớ không
we have already covered nhầm, chúng ta đã học
three paragraphs. ba kỳ.
if ai ri-mem-bơ kơ-rêk-tli,
wi he-vơ ôl-re-đi ka-ươ-đ
th-ri pe-rơ-g-refs.
If I’m not mistaken, Nếu tôi nhớ không

215
there are altogether 30 nhầm, tổng cộng lớp ta
students in Class 1. có 30 học sinh.
if am not miz-têk-kần, de
a ôl-tu-ge-dơ thớt-ti stiu-
đânts in klas oăn.
Now I think about it, she Bây giờ tôi nghĩ lại, khi
was reading a book whenioi đi thăm cô ấy, cô ấy
I went to see her. đang học sách.
nao ai thinh-k ơ-bao-t it,
si wơz ri-đing ơ buk woen
ai woent tu si hơ.
What I shall never forget Tôi không bao giờ quên
is your kindness and lòng tốt và sự vô tư của
generosity. anh.
vooat ai sel ne-vơ fo-get iz
jio kai-nđ-nis enđ de-nơ-
ro-si-ti.
Yes, it’s still in my mind. Vâng, tôi vẫn nhớ
ịes, itz stil in mai mai-đ. ch-uyện này-

B iể u th ị b a n đ ã qu ên

I can't bring the number Tôi không nhớ số đó.


to mind.
ai kant bring dơ năm-bơ

216
tu m a i-đ

I can't remember. Tôi không nhớ.


ai kant ri-mem-bơ.
I can't remember having Tôi không nhớ trước đây
seen him before. đã gặp anh ấy.
ai kant ri-mem-bd he-
ving sin him bi-for.
I can't seem to bring to Dường như tôi không
mind the name of the nhớ nôi tên của thành
city. phố này.
ai kant sim tu bring tu
mai-d dcf neim Of da si-ti
I couldn't remember Tôi không nhớ chút gì về
anything about that chuyện đó.
matter.
ai kud-dant ri-mem-bo e-
ni-thing 0-bao-t dat met-
td.
It just slips my memory. Tôi không nhớ.
it ja-st s-lips mai me-mo-
ri.
It's gone. Quên rồi.
itz gon.

217
It's slipped my mind. Tôi quên rồi. ,J
itz s-lip-t mai mai-đ
I have no memory of his Tôi không nhớnguyên
exact words. lời của anh ấy.
ai he-uơ nôu me-mo-ri ơf
hiz ek-zakt wôdz.
I must confess I have Tôi phải thừanhận tôi
forgot. đã quên.
ai mơ-st kon-fes ai he-uơ
fo-got.
I'm afraid I have no Chắc là tôi không còn
rememberance of our nhớ gì về thời gian
days together. chúng ta cùng chung
am ơ-frêd ai he-vơ nôu ri-SOn£'
mem-bơ-rần-s ờ ao-ơ đêiz
tu-ge-dơ.
I'm sorry, but it has Xin lỗi, tôi đã không nhớ
escaped my memory thứ anh hứa cho.
what he has promised.
am so-ri, bât it hez iks-
kêipt mai me-mo-ri wat
hi hez prô-mist
Sorry, my mind's gone Xin lỗi, tôi chẳng nhớ gì
blank. hết.
so-ri, mai mai-dz gon
bach-k.

XIN L&I

Excuse me. Xin thit loi.


iks-kiuz mi
I am awfully/ terribly/ Thanh that xin loi.
so/ extremely sorry.
ai em o-ful-li / te-rd-
bli /sou / iks-trim-li so-ri
I'm sorry. I didn’t mean Xin loi, toi khong cd y
to hurt your feelings. lam ton thiidng tinh cam
am so-ri. Ai di-dant min cua anh.
tu heft jio fi-lingz.
I'm very sorry about Toi vo ciing xin loi ve
that. viec nay.
amve-ri so-ri d-bao-t
dat.
It was wrong of me. Day la loi cua
it wdz roong df mi.
Pardon me. Xin loi.
par-dan mi.
219
Oh, it's all my fault. Ô, đầy đều là lỗi của tôi.
ôu, itz ồl mai fôlt.
I'm sorry for keeping you Xin lỗi vì để anh chờ làu.
waiting for so long.
am so-ri for kip-ping jiu
wei-ting for sou loong.
I'm sorry to give you so Thành thật xin lỗi vì
much trouble. làm phiền anh nhiều
am so-ri tu gi-vd jiu sou như vậy.
match tro-bdl
I must apologize for Xin lỗi vì đã dùng từ
using your dictionary điển mà không dược sự
without your đồng ý của anh.
permission.
ai md-st d-po-lo-zai for
iu-zing jio dik-san-nd-ri.
I'd like to apologize for Tôi bày tỏ lời xin lỗi về
what I have done. tất cả những điều tôi
ai-d laik tu d-po-lo-zaiz đã làm.
for wat ai he-vd dan.
I can’t tell you how sorry Thật không biết xin lỗi
I am. anh như th ế nào.
ai kant theo-l jiu hao so-
ri ai em.
I really didn't mean it at Thực sự tôi không có ý.
220
' all.
ai ria-li đi- đầnt min it
ơtall.

I do apologize for getting Tôi xin lỗi ưì đã kéo anh


you involved in the vào cuộc tranh chấp này.
dispute.
ai đu ơ-po-lo-zaiz for get­
tingjiu in-vôl-vđ in dơ
đis-piu-t
I hope you'll forgive me Tôi hy vọng anh tha thứ
for my negligence. cho sự lơ là của tôi.
ai hôp jiu-l for-gi-ươ mi
for mai neg-li-zâns.
Please accept my Tôi không thể tới tham
apologies for not going togỉữ buổi dạ hội của anh,
your party. xin nhận lời xin lỗi của
pli-z ơk-sept mai ơ-po-lo- tôi-
zis for not gôu-ing tu jio
par-ti.
I owe you an apology for Tôi xin lỗi vĩ đã làm mât
having lost your letter, thư của anh.
ai ôu jiu ơn ơ-po-lo-zi for
he-uing lo-st jio let-tơ.
I've got to apologize for Thành thật xin lỗi, tôi
troubling you so much, đã làm phiền anh quá
nhiều.
221
ai-vd got tu ơ-po-lo-zaiz
for tro-bờ-ling jiu sôu
match.

Đ á p lạ i lời x in lỗi

Don't worry about that. Không sao.


đônt wo-ri ơ-bao-t dat.
It doesn't matter at all. Không có vấn đề gỉ.
it đơ-zầnt met-tơ ơt ôl.
It isn’t worth Quả thực không đáng
mentioning. nhắc đến.
it izant wuotd men-sần-
ning
It's not your fault. Đây không phải là lỗi
itz not jio folt. của anh.

Never mind. Không có gì.


ne-vơ mai-đ
Not at all. Không hề gì.
not ơt ôl
That's quite all right. Không sao.
datz koait ôl rai-t.

222
Don't mention it. Không cần khách sáo.
dont men-sant it.
It's nothing. Không sao.
itz na-thing.
That's Ok. Không sao.
iatz ou-ke.
Forget it. Đừng lo.
for-get it.
Please don't worry. Xin đừng bận tâm.
pli-z dont wo-ri.
Never mind. That can Không sao, việc này có
happen to any of us. thể xảy ra bất cứ lúc nào.
ne-vct mai-d. Dat ken
hep-pan tu e-ni cffds.
I quite understand. Tôi rất hiểu.
ai koait an-do-stend.
Don't blame yourself too Đứng quá trách mình.
much.
dont bleim jio-seo-lf thu
match.
No problem. Khong van de gi.

223
nôu prô-blơm.
Please don’t feel bad Xin đừng dằn vặt về
about it. chuyện này.
pli-z đônt fil beđ ơ-bao-t
it.
There's no reason to Không có lý do phải xin
apologize for that. lỗi về việc đó.
dez nôu ri-sơn tu ơ-po-lo-
zaiz for dat.
That's really not Thực sự không cần xin
necessary. lỗi.
datz ria-li not ni-se-sơ-ri.
It's really of no Đây quả thực là là
importance. chuyện rất nhỏ.
itz ria-li ờ nôu im-por-
tần-s.

224
Dự ĐỊNH

Hỏi dự đ ịn h

Are you going to go Anh có dự định ra nước


abroad? ngoài không?
ajiu gôu-ing tu ơ-brođĩ
Are you planning to have Anh có định tổ chức buổi
a birthday party? dạ hội sinh nhật không?
ajiu plen-ning tu he-vơơ
bơt-đêi par-ti?
Do you intend to learn a Anh định học môn ngoại
second foreign language, ngữ thứ hai chứĩ
đu jiu in-tenđ tu lơn ơ se-
kơnđ fo-rêi-gn leng-gwđz
Do you have any plans Cuối tuần này có d định
for this weekend? gi không?
đu jiu he-vơe-ni plenz for
dis wik-kenđ?
Do you plan to cancel the Anh có huỷ bỏ kê' hoạch
project? này không?
đu jiu plen tu ken-sơl dơ
prô-zêkt?

225
Is it your intention to go Anh có định ra nước
abroad? ngoài không?
iz it jio in-ten-sần tu gòu
ơ-brođ?
Have you decided to Anh có thoát ra không?
quit?
he-vơ jiu đi-sai-điđ tu
kit?
Do you have any Anh có định chuyển đi
intention of moving out? không?
đu jiu he-vơ e-ni in-ten-
sần Ơmu-ving ao-t?
What do you plan to do? Anh định làm gì?
wat đu jiu plen tu đu?
What will you be doing? Anh muốn làm gì?
wat wil jiu bi đuing?
What do you mean to do? Anh định làm gì?
wat đu jiu min tu đu?
What do you intend to Anh định làm gì?
do?
wat đu jiu in-ienđ tu đu?
What’s your intention? Anh có dự định gì?

226
watz jio in-ten-sần?
You’ll go to the hospital Buổi chiều anh đến viện
and see her this thăm cô ấy phải không?
afternoon, won’t you?
jiu-l gôu tu da ho-s-pi-tờl
end si hơ dis a-f-tơ-nun,
wont jiu?

Nói rõ d ự đ ịn h củ a bạn
• • •

I am going to see her Ngày mai tôi phải đi


tomorrow. thăm cô ấy.
ai em gdu-ing tu si ha td-
mo-rou.
I expect I’ll see the film Tôi hy vọng cuối tuần
this weekend. này có thể dược xem bộ
ai iks-pek ai-l si dafi-lm phim này.
dis wik-kend
I’m inclined to start at Tôi muốn bắt tay ngay
once. lập tức.
am in-klai-nd tu stat at
oan-s.
I mean to back you up. Tôi muôn ủng hộ anh.
ai min tu bach-k jiu dp.

227
I intend to fire him. Tôi định khai trừ anh
ai in-tenđ tu fai-ơ him. a^'
I plan to finish this book Tôi dự định sẽ hoàn
by the end of this week, thành cuốn sách trước
ai plen tu fi-nis ais buk cuối tuần này.
■ 7 , • 7- L T

bai di enđ ơf dis wik.


I have no intention of Tôi vô tỉnh làm tổn
hurting you. thương đến anh.
ai he-vơ nôu in-ten-sần ơf
hơ-ting jiu.
I’ve decided to take this Tôi quyết định học môn
course. này.
ai-vơ đi-sai-điđ tu têk dis
ko-s.
I’m thinking of taking Tôi định thưa vụ án này
this case to the court. với toà án.
am thinh-king ơf têk-king
dis kêi-s tu dơ cot.
It is my intention to have Tôi định mở tiệc ở đây.
a meeting here.
it iz mai in-ten-sần tu he-
ư ơ mi-ting hiơ.
We’re planning to go Chúng tôi định ngày

228
sightseeing tomorrow. mai sẽ đi tham quan.
wi-a plen-ning tu gôu
sai-t-si-ing tơ-mo-rôu.
My intention is apply for Tôi định xin nhận công
this job. việc này.
mai in-ten-sần iz ơ-plai
for dis job.

Cho biết ban kh ông đ in h làm g ì

I don't feel like eating? Tôi không muốn ăn gì.


ai đônt fil lai-k it-ting?
I don't intend to go Tôi không định ra nước
abroad. ngoài.
ai đônt in-tenđ tu gou ơ-
brođ.
I don't plan to cancel this Tôi không định loại bỏ
project. kế hoạch này.
ai đônt plen tu ken-sờl
dis pro-jêkt
I'm not inclined tomarry Tôi không địnhkết hôn
her. với cô ấy.
am not in-k-linđ tu me-ri
hơ.

229
I'm not thinking of Tôi không định chuyển
moving out. đi.
am not thinh-king Ờmu-
ving ao-t.
I don't think I'll support Tôi nghĩ tôi không thê
him. ủng hộ anh ấy.
ai đônt thinh-k ai-l sơp-
pot him.
I'm not planning to stay Tôi không định sống lâu
here long. ở đây.
am not plen-ning tu stêi
hiơ loong.
I have no intention of Tôi không định nhận
taking the position. chức vụ này.
ai he-vơ nôu in-ten-sần ơf
têk-king dơpo-zi-sần.
Nothing could be farther Cơ bản tôi không có dự
from my mind. định này.
na-thing cuđ bì fa-dơ
from mai mai-đ.
It never entered my Tôi chưa hề nghĩ mình
head to the president of sẽ làm viện trưởng của
the college. học viện này.

230
it ne-vơ en-tơ-đ mai heđ
tu dơ ko-lidz
It is not my intention to Tôi không cô ý làm tổn
hurt your feelings. thương tình cảm của
ít iz not. mai
„ • in-ten-sãn
• , ,tu anh.
heftjio fi-lingz.
You won't catch me goingiVgạy mai tôi muốn đi
shopping tomorrow. mua đồ mới lạ chứ.
jiu wont ket-ch mi gôu-
ing sop-ping tơ-mo-rôu.

Ý KIẾN

Hỏi ý kiến

Could I have your 1. Quan điểm của anh


opinion /standpoint on về tin xấu này như thê
the scandal? nào?
cud ai he-vd jio o-pi-
nien.sten-d-poi-nt on do
s-ken-dl?
Do you have any Anh có nhận xét gì về
comment on this event? chuyện nàyĩ
du jiu he-vde-ni kom-
231
ment on dis i-vent?
Do you have any Anh có kiến giải đặc
particular views on the biệt gì về cuộc khủng
political crisis in that hoảng chính trị của
country? quốc giá đó?
đu jiu he-vơe-ni par-ti-
kiu-lờ viuz on dơpo-li-ti-
kờl h-rai-sis in dat kan-
tri?
Now do you like studying Học ở đây anh thấy thế
here? nào?
nao đu jiu lai-k sta-đi-
ing hiơ?
Now do you think of the Anh thấy toàn nhà mă
new building? như th ế nào?
nao đu jiu thinh-k ờ dơ
niu biu-đingĩ
Now do you feel about Bị phê bỉnh trên báo chí
being criticized in the anh cảm thấy thế nào?
newspaper?
nao đu jiu fil ơ-bao-t bi-
ing kri-ti-saizd in dơ
niuzpêi-pơ?
Now do you see things Quan điểm của anh về
like this? chuyện này như thẽ

232
nao đu jiu si thingz lai-k na0'
dis?
What do you think of his Anh nhìn nhận như thê
behavior? nào về hành vi của anh
wat đun jiu thinh-k ơfhizay
bi-hêi-vi-ờ?
What do you think? Anh nghĩ sao?
wat đun jiu thinh-k?
What's your opinion? Anh có nhận xét gì?
watz jio o-pi-niền?
What's your opinion? Anh có kiên giải gì?
watz jio o-pi-niền?
What do you make of it? Chuyện này anh thấy
wat đun jiu mêk ơfit? nao’
What do you see? Anh nói sao?
wat đun jiu si?
What is your position on Anh có cáchnhìn như
this conflict? thê nào vềcuộc tranh
. ■ ■■____ _ J. chấp này?
wat IZJIO po-zi-san on dis
kơn-flikt?
Will that do? Cái này được không?

233
wil dat đu?
What's your impression? An tượng của anh như
5
an c th ế nào?
watz jio im-pre-sần?

B iểu đ a t ý k iế n

As far as I am concerned, Theo tôi, tôi cho rằng


I think games are trò chơi là rất quan
important in children's trọng trong công tác
education. giáo dục trẻ em.
ez far ez ai em ko-sơnđ, ai
thinh-k geimz a im-po-t
ant in chil-rânz e-điu-kêi-
sần.
As I see it, you can't Theo tôi thấy, khống
speak English well luyện tập đầy đủ thì
without much practice, anh không thể nói tốt
ez ai si it, jiu kant spik tieng Anh.
ing-lis Vủoel Vủit-daot
match prak-tis.
Don't you think this is Anh không nghĩ đây là
the most efficient way? phương pháp hữu hiệu
đônt jiu thinh-k dis iz dơ sao*
mâu-st e-fi-sầnt wêi?

234
From my point of view, Theo tôi thấy, vấn đề
this problem must be nàyphải giải quyết
solved at once. ngay.
from mai poi-nt ơfviu,
dis prô-bldm mơ-st bi sol-
vđ ơt oăns.
I consider nobody can Tôi nghĩ rằng ai củng
avoid being influenced by chịu tác động của vô
TV. tuyến.
ai kctn-si-dd nou-bo-di
ken d-void bi-ing in-
fludns
I think there's too much Tôi nghĩ rằng, sự tự do
freedom to youngsters ngày nay dành cho
now. thanh niêm là quá
ai thinh-k dez thu match nhiều.
fri-dam tu jang-stdz nao.
I hold the opinion that Tôi cho rằng tiền bạc là
money is everything. tất cả.
ai hold dd opi-nien dat
man-ni iz e-ve-ri-thing.
In my opinion, you can't Theo tôi, anh không thê
judge a person only from chỉ dùng lời lẽ để phán
his words. đoán người khác.

235
in mai o-pi-nion, jiu kant
zadz ơpơ-sần ôn-li from
hiz wôđz.
In my view, everybody Theo tôi thấy, ai củng có
has his secret. bí mật riêng của mình.
in mai viu, e-ưe-ri-bo-đi
hez hiz sik-rit.
It makes no sense. Điều này không hợp lý
ừ mêiks nôu sen-s. ^6'
Personally, I feel it's still Tôi cho rằng, đây vẫn là
a serious social problem, một vấn đề xã hội
pơ-sần-nơ-li, ai fỉl itz stil nS ^ iem trọng.
ơ siơ-ri-ơs sôu-sơl pro-
blơm.
My own view of the Quan điểm của tôi về
matter is nobody can việc này là, không ai có
make any profit out of it. thể tìm cách trong đó.
mai ôn ưiu ơf dơ met-tơ iz
nôu-bo-đi ken mêk e-ni
pro-fit ao-t ơfit.
The point is he has made Quan trọng là anh ấy
some progress. đã dần tiến bộ.
dơ poi-nt iz hi hez mêid
săm pro-g-res.

236
To my knowledge, they Theo tôi dược biết, họ đá
have closed down the đóng cửa nhà máy.
factory.
tu mai no-lidz, dei he-ud
klou-zd daon dd fak-td-ri
To my way of thinking, Theo tôi thấy, không ai
nobody is flawless. là hoàn thiện.
tu mai wei df thinh-kng,
nou-bo-di iz flo-lis
To my mind, smoking, is Theo tôi thấy, hút thuốc
really harmful to your tuyệt đối có hại cho sức
health. khoẻ của anh.
tu mai mai-d, smo-king,
iz ria-li ham-ful tu jio
heo-ld
To be quite frank, I don't Nói một cách thẳng
like that young man. thắn, tôi không thích
tu bi koait freng-k, ai chàng trai đó.
dont lai-k dat jang men.
Well, I must say they've Tôi cho rằng, quyết định
made the right decision. của họ là đúng.
woel, ai md-st sei dei-vd
meid dd rai-t di-si-zan.

237
YÊU CẨU

Be kind enough to tell Xin nói thực với tôi.


me the truth.
bi kai-nđ i-naftu theo-l
mi dơ tru-ả.
Can you give me a hand?Có thể giúp tôi không?
ken jiu gi-vơ mi ơ hen-đ?
Could I ask you to send Có thể nhờ anh gửi thư
a letter for me? giúp tôi không?
cuđ ai a-sk jiu tu sen-đ ơ
let-tơ for mi?
Could you spare me a Anh có thể dành cho tôi
ticket? một vé không?
cuđ jiu s-peơ mi ơ tik-
kit?
Do me a favor to pass Đưa giúp tôi quyển vở
the book to me. kia.
đu mi ơ fêi-vơ tu pas dơ
buk tu mi.
Don’t take it away, will Đừng mang 1ĨÓ đi được
you? không?
đônt têk it ơ-wêi, w il jiu?

238
Get mi. a cup of tea, will Mang giúp tôi tách trà
you please? được không?
get mi d cap dfti, wil jiu
pli-z?
Find me a knife, can Tim dao cho tôi, dược
you? không?
fai-nd mi d nai-f, ken
jiu?
Is there any chance of Có thể nghe buổi diễn
attending your lecture? thuyết của anh không?
iz ded e-ni chans dfdt-
ten-ding jio lek-trd?
Help me wash up, will Lau rửa giúp tôi được
you? không?
he-lp mi wa-s dp, wil
jiu?
May I ask a favor of Anh giúp tôi dược
you? không?
mei ai a-sk d fei-vd df
jiu?
May I trouble you to Làm phiền anh nhường
make room for me? cho tôi chỗ đó dược
không?
mei ai tro-bdl jiu tu mek

239
rum for m i?
I hope you don’t mind Tôi hy vọng tôi hỏi như
my asking, but I wonder vậy anh không thể không
if it might be at all vui, nhưng tôi muốn biết
possible for me to share chúng ta có thể chm
the book with you. nhau xem cuốn sách đó
ai hôp jiu đont mai-đ khong.
mai a-sking bât ai wan-
đơ if it mai-t bi ơt ôl po-
sơ-bờl for mi tu se dơ buk
witd jiu.
May I have a word with Có thể trao đổi với anh
you? không?
mêi ai he-vơ ơ wôd witd
jiu?
Sorry to trouble you, but Xin lỗi đã làm phiền
do you have a ruler? anh, anh có thước
so-ri tu tro-bờl jiu, bât không?
đu jiu he-vơ ơ ru-lờ?
Will you please get me a Nhờ mang cho tôi cốc
coke? nước ngọt được không?
wil jiu pli-z get mi ơ kôk?
Would you do me a Nhờ giúp tôi được
favor? không?

240
wuđjiu đu mi ơfêi-vơ?
You wouldn’t be able to Anh có thể lấy cho tôi ít
fetch me some hot nước nóng không?
water, would you?
jiu wu-đầnt bi ei-bờl tu
fetch mi săm hot wơ-tờ,
wud jiu?

Trả lời k h ẳ n g d in h

By all means. Đương nhiên có thể.


bai ôl minz
Be my guest. Xin cứ tự nhiên, đừng
bi mai ge-st khách sáo.

Certainly. Đương nhiên.


sơ-tần-li
Don’t worry, I will. Đừng lo, tôi sẽ làm.
đônt wô-ri, ai wil
I don’t mind. Không vấn đề gi.
ai dônt mai-đ
I don’t see any problem. Tôi thấy không có vấn đề
ai đônt si e-ni prô-blơm. gì-

241
I would if I could. Neu co the lam diidc, toi
se lam.
ai wud if ai cud.
I’d be glad to. Toi rat san long.
ai-d bi gled tu
If you like. Neu anh thich.
if jiu lai-k
I’ll do all I can. Toi se lam het slCc co the.
ai-l du ol ai ken.
It will be no bother to No khong he gi doi vdi
me. toi.
it wil bi nou bo-ddtu mi.
Just name it. Noi di.
ja-st neim it
OK ou-ke! Ditdc.
Sure! su-d! DiCdng nhien co the!
Sure thing! DUdng nhien co the!
su-d thing!
With great pleasure! Rat san long!
witd pret ple-z 'd
Why, of course! Tat nhien co the!

242
woai, cffkos!
Willingly. Rất mong được giúp đỡ.
wi-ling-li
Yes, all right. Vâng.
ịes, ÔỈ rai-t
Yes, I promise. Vâng, tôi hứa.
jes, ai prô-mis
Yes, I think that would Văng, tôi nghĩ chắc
be all right. không có gi.
jes, ai thinh-k dat wud
bi ÔỈ rai-t.
Yes, I’ve already told Vâng, tôi sẽ nói sớm với
you. anh.
jes, ai-vơ ôl-re-đi thôu-lđ
ị iu.

Trả lời p h ủ đ in h

Certainly not! Đương nhiên không


sơ-tân-li not! được!
I’d like to. but I don’t Rất rất muốn, nhưng
have time. không có thời gian.

243
ai-d lai-k tu, bat ai dont
he-vcf tham.
I certainly will not! Tất nhiên tôi sẽ khong
ai sd-tan-li wil not! đáp ứng.
I’m sorry I can’t. Xin lỗi tôi không thể.
am so-ri ai kant.
No, Can’t see it. Không. Tôi không thế
nou, kant si it. làm như vậy.
No, I’m afraid I can’t. Không, chắc tôi không
nou, am d-fred ai kant thể.
No, I’m afraid I can’t be Không, chuyện đó chắc
very much help to you tôi không thê giúp nhiều
there. cho anh.
nou, am d-fred ai kant bi
ve-ri match he-lp tu jiu
ded.
Not a chance! Không dược!
not d chan-s
Sorry, out of the Xin lỗi, không còn cách
question. nào cả.
so-ri, ao-t df dd quet-san
Well, I don’t quite know Tôi thật không biết nói
what to say. The point gi cho phải. Vấn đề là tôi
is, I can’t spare it. không thê thiếu nó.

244
woel, ai đônt koait nôu
wat tu sêi. Dơpoi-nt iz,
ai kant s-peơ-it.

245
MỢC LỤC

CHÀO H Ỏ I.............................................................. 7
LÀM QUEN, GIÓI T H IỆ U ............................... 1 2
AN Ủ I.................................................................... 19
ĐỔNG Ý, CHẤP N H Ậ N .....................................23
BI QUAN, THẤT V Ọ N G ................................... 26
NHẮC N H Ở .......................................................... 28
KHEN N G Ợ l........................................................ 31
CHÚC TỤ N G ........................................................35
CỔ V Ũ ....................... ........... .............................. 41
KHẲNG ĐỊNH CHẮC C H A N ......................... 44
ĐẢ KÍCH CHÂM B IẾ M .....................................52
TẠM B IỆ T .............................................................55
CHO P H É P ....... ...................57
CHÚC M ỪNG.......................................................65
MỜI M Ọ C .............................................................. 6 8
DOẠ NẠT............................................................... 77
ĐỒNG 79
ĐỔNG Ý ......... . . . . . . . . . . " 1 1 '! " " '. . 8 2
ĐÚNG SAI.... . . . . . . . . . . . . 9 2
TRÒ CHUYỆN . . . . . . . . . . . . 9 7
HẸN G Ặ P ........108
HỨNG 116
KHUYÊN N H Ủ .... 123

246
KINH N GẠC.................................................... 127
KIẾN NGHỊ...................................................... 129
LẠC QUAN.............................................. 134
LO LA NG ..........................................................137
MONG MUỐN.................................................. 139
MÒI MỌC.......................................................... 141
KHẢ NĂNG ..................................................... 149
NGHĨA V Ụ ........................................................155
NHẮC NHỞ.......................................................162
PHIỀN M UỘN................................................. 168
SỞ TH ÍC H ......................................................... 171
SO SÁNH........................................................... 181
TÁN THÀNH.....................................................185
THẤT VỌNG.....................................................192
THỒNG T IN ......................................................194
TIN TƯỞNG......................................................203
TRÁCH MẮNG................................................. 208
TRÍ N H Ớ ........................................................... 211
XIN L Ỗ I............................................................. 219
D ự ĐỊNH........................................................... 225
Ỳ K IẾ N ...............................................................231
r â u C Ầ U .......................................................... 238

247
NHÀ XUẤ T BẢN BÁCH KHOA HÀ NỘI
Sỏ' 1 Đại Cồ Việt. Hai Bà T rn g . Hà Nội
ĐT: (04). 38684569. 22110605 - Fax : 04. 38684Õ70
Website : htti)://nxbbk@hust.vn

Tốc
SÁCH HỌC TIÊNG ANH CẤP
Chịu trách nhiệm xuất bản.
<516
PH Ù N G LAN HƠNG
Biên tập: BAN BIÊN TẬP
Vẽ bìa: TRỌNG KIÊN
Sửa bản in: KIM DUNG

PHÁT HÀNH TẠI

Nhà sách Huy Hoàng


110D Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội
Tel: (043) 736.5859 - 736.6075 F a x : 043.7367783
Em ail: info@huyhoanqbook.vn

Nhà sách Thành Vinh


59 Đờng Trần Phú, T P . Vinh, Nghệ An
Tel/Fa x: (0383) 591167 - Mobile: 0912.109349
Em ail: thanhvinh146@vahoo.com

C h i nhánh TP. HCM


239 Nguyễn Thị Minh Khai, Q1, HCM
Tel: 083.8396679 - Mobile: 097.318.4848
Em ail: cnsaiqon(g)huvhoanqbook.vn

www .huvhoangbook.com .vn

In 2.000 cuốn khố 11 x18 cm tại: Công tv CP In Trần Hưng.


Số đãng ký KHXB: 08-2013/CXB/208-01/BKHN. Số quyết định
của NXB BKHN: 09/QĐ-ĐHBK-BKHN ngày 11/01/2013.
In xong nộp lu chiểu nám 2013.

You might also like