âm đầu C, K, KH, GI => âm On âm 九 Cửu => Ku , kyuu đầu K 金 Kim => Kin, Kon 口 Khẩu => Kou , ku 家 Gia => Ka , ke âm đầu NG => âm On âm đầu G 五 Ngũ => Go 月 Nguyệt => Getsu, gatsu âm đầu N => âm On âm đầu N 女 Nữ => Nyo 南 Nam => Nan âm đầu S, X => âm On âm đầu S, SH 生 Sinh => Sei
âm đầu Đ => âm On âm đầu D 道 Đạo => Dou
âm đầu L => âm đầu R 力 LỰC => ryoku
立 LẬP => ritsu âm đầu QU, H => 90% âm đầu K 国 QUỐC => koku
âm đầu T, TH => 90% âm đầu S, SH 私 TƯ => shi
âm đầu CH => 95% âm đầu S 正 CHÍNH => sei
主 CHỦ => shu âm đầu B => 90% âm đầu H 本 BẢN => hon 百 BÁCH => hyaku âm đầu TH => 80% âm đầu S, SH 七 THẤT => shichi
BẢNG TỔNG KẾT PHẦN CHUYỂN ÂM ÂM CUỐI
âm cuối N, M => âm cuối là n LOẠN => ran
(ん) 感 CẢM => kan (カン) âm cuối T => 90% âm cuối TSU 出 XUẤT => shutsu