Professional Documents
Culture Documents
số quản lý thước
số quản lý thước
SQL Thời hạn SD 2019.12.31 Thời hạn SD 2019.12.31 no Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間 有効期間 有効期間
Y1 Thời hạn SD 2019.12.31 Y 26 Thời hạn SD 2019.12.31 K1 Thời hạn SD 2019.12.31 K 26
有効期間 有効期間 有効期間
Y2 Thời hạn SD 2019.12.31 Y 27 Thời hạn SD 2019.12.31 K2 Thời hạn SD 2019.12.31 K 27
有効期間 有効期間 有効期間
Y3 Thời hạn SD 2019.12.31 Y 28 Thời hạn SD 2019.12.31 K3 Thời hạn SD 2019.12.31 K 28
有効期間 有効期間 有効期間
Y4 Thời hạn SD 2019.12.31 Y 29 Thời hạn SD 2019.12.31 K4 Thời hạn SD 2019.12.31 K 29
有効期間 有効期間 有効期間
Y5 Thời hạn SD 2019.12.31 Y 30 Thời hạn SD 2019.12.31 K5 Thời hạn SD 2019.12.31 K 30
有効期間 有効期間 有効期間
Y6 Thời hạn SD 2019.12.31 Y 31 Thời hạn SD 2019.12.31 K6 Thời hạn SD 2019.12.31 K 31
有効期間 有効期間 有効期間
Y7 Thời hạn SD 2019.12.31 Y 32 Thời hạn SD 2019.12.31 K7 Thời hạn SD 2019.12.31 K 32
有効期間 有効期間 有効期間
Y8 Thời hạn SD 2019.12.31 Y 33 Thời hạn SD 2019.12.31 K8 Thời hạn SD 2019.12.31 K 33
有効期間 有効期間 有効期間
Y9 Thời hạn SD 2019.12.31 Y 34 Thời hạn SD 2019.12.31 K9 Thời hạn SD 2019.12.31 K 34
有効期間 有効期間 有効期間
Y 10 Thời hạn SD 2019.12.31 Y 35 Thời hạn SD 2019.12.31 K 10 Thời hạn SD 2019.12.31 K 35
有効期間 有効期間 有効期間
Y 11 Thời hạn SD 2019.12.31 Y 36 Thời hạn SD 2019.12.31 K 11 Thời hạn SD 2019.12.31 K 36
有効期間 有効期間 有効期間
Y 12 Thời hạn SD 2019.12.31 Y 37 Thời hạn SD 2019.12.31 K 12 Thời hạn SD 2019.12.31 K 37
有効期間 有効期間 有効期間
Y 13 Thời hạn SD 2019.12.31 Y 38 Thời hạn SD 2019.12.31 K 13 Thời hạn SD 2019.12.31 K 38
有効期間 有効期間 有効期間
Y 14 Thời hạn SD 2019.12.31 Y 39 Thời hạn SD 2019.12.31 K 14 Thời hạn SD 2019.12.31 K 39
有効期間 有効期間 有効期間
Y 15 Thời hạn SD 2019.12.31 Y 40 Thời hạn SD 2019.12.31 K 15 Thời hạn SD 2019.12.31 K 40
有効期間 有効期間 有効期間
Y 16 Thời hạn SD 2019.12.31 Y 41 Thời hạn SD 2019.12.31 K 16 Thời hạn SD 2019.12.31 K 41
有効期間 有効期間 有効期間
Y 17 Thời hạn SD 2019.12.31 Y 42 Thời hạn SD 2019.12.31 K 17 Thời hạn SD 2019.12.31 K 42
有効期間 有効期間 有効期間
Y 18 Thời hạn SD 2019.12.31 Y 43 Thời hạn SD 2019.12.31 K 18 Thời hạn SD 2019.12.31 K 43
有効期間 有効期間 有効期間
Y 19 Thời hạn SD 2019.12.31 Y 44 Thời hạn SD 2019.12.31 K 19 Thời hạn SD 2019.12.31 K 44
有効期間 有効期間 有効期間
Y 20 Thời hạn SD 2019.12.31 Y 45 Thời hạn SD 2019.12.31 K 20 Thời hạn SD 2019.12.31 K 45
有効期間 有効期間 有効期間
Y 21 Thời hạn SD 2019.12.31 Y 46 Thời hạn SD 2019.12.31 K 21 Thời hạn SD 2019.12.31 K 46
有効期間 有効期間 有効期間
Y 22 Thời hạn SD 2019.12.31 Y 47 Thời hạn SD 2019.12.31 K 22 Thời hạn SD 2019.12.31 K 47
有効期間 有効期間 有効期間
Y 23 Thời hạn SD 2019.12.31 Y 48 Thời hạn SD 2019.12.31 K 23 Thời hạn SD 2019.12.31 K 48
有効期間 有効期間 有効期間
Y 24 Thời hạn SD 2019.12.31 Y 49 Thời hạn SD 2019.12.31 K 24 Thời hạn SD 2019.12.31 K 49
有効期間 有効期間 有効期間
Y 25 Thời hạn SD 2019.12.31 Y 50 Thời hạn SD 2019.12.31 K 25 Thời hạn SD 2019.12.31 K 50
2019.12.31 2019.12.31
有効期間 有効期間
K1 Thời hạn SD 2019.12.31 K 26 Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間 有効期間
K2 Thời hạn SD 2019.12.31 K 27 Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間 有効期間
K3 Thời hạn SD 2019.12.31 K 28 Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間 有効期間
K4 Thời hạn SD 2019.12.31 K 29 Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間 有効期間
K5 Thời hạn SD 2019.12.31 K 30 Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間 有効期間
K6 Thời hạn SD 2019.12.31 K 31 Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間 有効期間
K7 Thời hạn SD 2019.12.31 K 32 Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間 有効期間
K8 Thời hạn SD 2019.12.31 K 33 Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間 有効期間
K9 Thời hạn SD 2019.12.31 K 34 Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間 有効期間
K 10 Thời hạn SD 2019.12.31 K 35 Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間 有効期間
K 11 Thời hạn SD 2019.12.31 K 36 Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間 有効期間
K 12 Thời hạn SD 2019.12.31 K 37 Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間 有効期間
K 13 Thời hạn SD 2019.12.31 K 38 Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間 有効期間
K 14 Thời hạn SD 2019.12.31 K 39 Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間 有効期間
K 15 Thời hạn SD 2019.12.31 K 40 Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間 有効期間
K 16 Thời hạn SD 2019.12.31 K 41 Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間 有効期間
K 17 Thời hạn SD 2019.12.31 K 42 Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間 有効期間
K 18 Thời hạn SD 2019.12.31 K 43 Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間 有効期間
K 19 Thời hạn SD 2019.12.31 K 44 Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間 有効期間
K 20 Thời hạn SD 2019.12.31 K 45 Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間 有効期間
K 21 Thời hạn SD 2019.12.31 K 46 Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間 有効期間
K 22 Thời hạn SD 2019.12.31 K 47 Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間 有効期間
K 23 Thời hạn SD 2019.12.31 K 48 Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間 有効期間
K 24 Thời hạn SD 2019.12.31 K 49 Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間 有効期間
K 25 Thời hạn SD 2019.12.31 K 50 Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
有効期間
Thời hạn SD 2019.12.31
kết quả kiểm tra định kỳ thước đo bộ phận
ngay kiểm tra người kiểm tra
NO kết quả nội dung NG sử lí
CÔNG TY TNHH SOUGOU VN Ngày lập: 7/2/2020
10
11
12
13
14
15
SỐ 1 ngày sử dụng SỐ 6 ngày sử dụng SỐ 11 ngày sử dụng
2/8/2020 2/8/2020 2/8/2020
SỐ 2 ngày sử dụng SỐ 7 ngày sử dụng SỐ 12 ngày sử dụng
2/8/2020 2/8/2020 2/8/2020
SỐ 3 ngày sử dụng SỐ 8 ngày sử dụng SỐ 13 ngày sử dụng
2/8/2020 2/8/2020 2/8/2020
SỐ 4 ngày sử dụng SỐ 9 ngày sử dụng SỐ 14 ngày sử dụng
2/8/2020 2/8/2020 2/8/2020
SỐ 5 ngày sử dụng SỐ 10 ngày sử dụng SỐ 15 ngày sử dụng
2/8/2020 2/8/2020 2/8/2020