You are on page 1of 2

Issue (n) sự phát hành

Bush (n) chổi than

Wear (n) sự hao mòn, sự mặc quần áo

Bush wear : chổi than mòn

Without : không có, khỏi

Multifunction: đa chức năng

Indicator : chỉ thị

Stabilisers: bộ thăng bằng

Rank : xếp hạng, vị trí hạng bậc.

Manufacture: sản xuất

Diagnostics: chuẩn đoán

Carry: mang, vác, được thực hiện

Least: tối thiểu, thấp nhất.

Interface: bề mặt chung

Equipped: được trang bị

Launch: khởi chạy

Accordingly: phù hợp với điều đã được nhắc đến

Appear: hiện ra

The home page: trang chủ

Various: khác nhau

Fit: thích hợp

Terminating: giới hạn

Assistance: sự giúp đỡ, sự hỗ trợ

Troubleshoot: sửa chữa

Reason: lý do

Immobile: đứng yên, không nhúc nhíc, ko di chuyển được

Involve: bao gồm, bao hàm

Require: phụ thuộc vào


Condition: điều kiện

You might also like