You are on page 1of 7

Bướ c xoắ n chuẩ n

BMSX 02-10 theo bả n vẽ


BÁO CÁO GHI CHÉP DÂY XOẮN HÀNG NGÀY KOMATSU LSĐ:02 図面標準ピッチ
KOMATSU 関係の製品ツイスト作業日報 Ngà y 09/03/19
Trang:…./… +5
25 -5

Chiều dài chuố t


Số vò ng bướ c xắ n sau xoắ n Bướ c xoắ n Ngà y Ngườ i thờ i gian thao
Mã hà ng Đơn hà ng Số phiế u mầ u dâ y xoắ n xoắ n tiêu chuẩ n thự c tế Số bộ thá ng là m Ghi chú tá c
No ツイスト後の
品番 注文No. 指示書符号 ツイスト線色 回転数 標準ピッチ ピッチ値 本数 日付 作業員 備考 作業時間
皮むき寸法
Bướ c xoắ n chuẩ n
BMSX 02-10 theo bả n vẽ
BÁO CÁO GHI CHÉP DÂY XOẮN HÀNG NGÀY KUBOTA LSĐ:01 図面標準ピッチ
Ngà y 21/6/18
KUBOTA関係の製品ツイスト作業日報 Trang:…./…

bướ c xắ n
Số vò ng tiêu chuẩ n Bướ c xoắ n Ngườ i thờ i gian thao
Mã hà ng Đơn hà ng Số phiếu mà u dâ y xoắ n xoắ n thự c tế Số bộ Ngà y tháng là m Ghi chú tá c
No. 標準ピッ
品番 注文No. 指示書符号 ツイスト線色 本数 日付 備考
回転数 ピッチ値 作業員 作業時間

Bướ c xoắ n chuẩ n
BMSX 02-10 theo bả n vẽ
BÁO CÁO GHI CHÉP DÂY XOẮN HÀNG NGÀY YANMAR LSĐ:01 図面標準ピッチ
Ngà y 21/6/18
YANMAR関係の製品ツイスト作業日報 Trang:…./…

bướ c xắ n
Số vò ng tiêu chuẩ n Bướ c xoắ n Ngườ i thờ i gian thao
Mã hà ng Đơn hà ng Số phiếu mầ u dâ y xoắ n xoắ n thự c tế Số bộ Ngà y tháng là m Ghi chú tá c
No. 標準ピッ
品番 注文No. 指示書符号 ツイスト線色 本数 日付 備考
回転数 ピッチ値 作業員 作業時間

Bướ c xoắ n chuẩ n
BMSX 02-10 theo bả n vẽ
BÁO CÁO GHI CHÉP DÂY XOẮN HÀNG NGÀY 113, 114, 115, 1S LSĐ:01 図面標準ピッチ
Ngà y 21/6/18
PLESU,YOKATEKO関係の製品ツイスト作業日報 Trang:…./…

bướ c xắ n
Số vò ng tiêu chuẩ n Bướ c xoắ n Ngườ i thờ i gian thao
Mã hà ng Đơn hà ng Số phiếu mầ u dâ y xoắ n xoắ n thự c tế Số bộ Ngà y tháng là m Ghi chú tá c
No. 標準ピッ
品番 注文No. 指示書符号 ツイスト線色 本数 日付 備考
回転数 ピッチ値 作業員 作業時間

You might also like