You are on page 1of 2

BMSX 02-01 Phê chuẩn Xác nhận Lập

BÁO CÁO CÔNG VIỆC CẮT DẬP LSĐ:02 承認 確認 作成


切圧着作業日報 Ngày 27/5/20
Trang:…./….. Quang Anh Dũng
NGÀY LÀM NGƯỜI THAO TÁC NGƯỜI KIỂM TRA số máy
日付  作業者 確認者 号機NO

Mã hàng 品番

Đơn hàng 注文No
Chủng loại 種類

Cỡ dây サイズ

Dây điện số lot ロット


電線
Màu dây 電線色

số phiếu 符号

段取り時間 Thời gian chuẩn bị     phút分     phút分     phút分     phút分

作業開始時間 Thời gian bắt đầu thao tác     phút分     phút分     phút分     phút分

作業終了時間 Thời gian kết thúc     phút分     phút分     phút分     phút分

作業時間 Tổng thời gian làm việc     phút分     phút分     phút分     phút分

Đầu A A側 (   ) (   ) (   ) (   )
皮むき線長Chiều dài chuốt
Đầu B B側 (   ) (   ) (   ) (   )

Sợi đầu 初物 (   ) (   ) (   ) (   )
切断線長chiều dài cắt dây
Sợi cuối 後物 (   ) (   ) (   ) (   )

Số lượng làm được 作業本数

Mã Tanshi Đầu A A側


端子品番
Đầu B B側

Số lô Tanshi  Đầu A A側


端子のロットNo
Đầu B B側
①設定圧力 lực thiết đặt Đầu A A側 ① ① ① ①
②ダイヤル設定値giá tri thưc
tế Đầu B B側 ① ① ① ①

Chiều cao Sợi đầu 初物 (  ± ) (  ± ) (  ± ) (  ± )


Chân trước đầu A C/H
A側端子のクリンプ Sợi cuối 後物 (  ) (  ) (  ) (  )

Độ rộng  C/W (  ~  ) (  ~  ) (  ~  ) (  ~  )

Chiều cao Sợi đầu 初物 (  ± ) (  ± ) (  ± ) (  ± )


Chân trước đầu B C/H
B側端子のクリンプ Sợi cuối 後物 (  ) (  ) (  ) (  )

Độ rộng  C/W (  ~  ) (  ~  ) (  ~  ) (  ~  )

Chiều cao Sợi đầu 初物 (  ± ) (  ± ) (  ± ) (  ± )


Chân sau đầu A
A側端子のインシュレ C/H
Sợi cuối 後物 (  ) (  ) (  ) (  )
ーショ
Độ rộng  C/W (  ~  ) (  ~  ) (  ~  ) (  ~  )

Chiều cao Sợi đầu 初物 (  ± ) (  ± ) (  ± ) (  ± )


Chân sau đầu B
B側端子のインシュレ C/H
Sợi cuối 後物 (  ) (  ) (  ) (  )
ーショ
Độ rộng  C/W (  ~  ) (  ~  ) (  ~  ) (  ~  )

Lực kéo (N) sợi đầu 初本の引張力(N) (   ) (   ) (   ) (   )

Miệng chuông trong quy cách ベルマウス

Tsunagi cắt không có Bavia 切断バリ無し

kích thước Tsunagi つなぎ出し寸法: 0~0.4 


Ba via trong quy cách バリなし
Tanshi không bi cong, không biến dạng
端子が曲がらなくて、変形無し

Nội dung lỗi


不良内容
Chú ý: Trong khi thao tác phát sinh liên tiếp 3 lần lỗi, lập tức dùng thao tác,liên lạc quản lí nhận chỉ thị
作業中に不良3回継続発生すれば、作業を止める、工程責任者に連絡して、指示を受ける事
Tài liệu này được bảo lưu 13 năm trong Công ty 作業日報は13年間で保管する事

You might also like