Professional Documents
Culture Documents
Project :
Item: Loads summary Standard Codes: IEC 60502-1: 2009; TCVN 5935-1 : 2013
No. Load Description Equipment/Machine Parameter Calculation Parameter Voltage drop Essential Load
Q'ty Phase Volt P I Ku Ks Cos ɸ P(Σ) P(d) I CB Length Copper Cable Aluminium cable P(Σ) P(d)
(V) (kW) (A) (kW) (kW) (A) (A) (m) N.O.C S (mm ) Kd (mV) Volt (V) ΔU (%)
2
N.O.C S (mm ) Kd (mV) Volt (V) ΔU (%)
2 (kW) (kW)
300.000 Chiller No.xxx 1 3P 400 500.0 850.0 0.80 1.00 0.85 500 400 679 630 100 3 240 0.24 5.4 1.36 3 240 0.34 7.7 1.92 500 400
400.000 Compressed Air No... 1 3P 400 150.0 230.0 0.70 1.00 0.85 150 105 178 200 100 1 150 0.33 5.9 1.47 1 150 0.49 8.7 2.18 150 105
500.000 DB-XXX 1 3P 400 109 24 55 80 150 1 16 2.90 23.7 5.93 1 25 3.10 25.4 6.34
500.001 Lighting L1 40 1P 230 0.015 0.1 1.00 0.65 0.85 0.6 0.4 2 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
500.002 Lighting L2 20 1P 230 0.025 0.1 1.00 0.65 0.85 0.5 0.3 2 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
500.003 Socket S1 6 1P 230 2.5 16.0 0.50 0.50 0.85 15.0 4 19 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
500.004 Socket S2 5 3P 400 15.0 32.0 0.30 0.50 0.85 75.0 11 19 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
500.005 Heater No.01 1 3P 400 7.5 14.0 0.50 1.00 1.00 7.5 4 5 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
500.006 Heater No.02 1 3P 400 10.0 19.0 0.50 1.00 1.00 10.0 5 7 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!
1) IEC 60502-1 / Cables for rated voltages of 1 kV (Um = 1,2 kV) and 3 kV (Um = 3,6 kV)
2) IEC 60947-2: Low voltage switchgear and control gear - Part 2: Circuit Breaker
Ku: Utilization factor (Hệ số sử dụng "Ku" là tỉ số giữa công suất yêu cầu lớn nhất Pyc với công suất điện định
3) mức Pđm của mỗi thiết bị tiêu thụ điện. Hệ số này cần được áp dụng cho từng tải riêng biệt, nhất
là cho các động cơ vì chúng ít khi chạy đầy tải.)
4) Ks: Simultaneity factor (Hệ số đồng thời "Ks" của nhóm thiết bị điện là tỉ số giữa công suất tính toán Ptt của nhóm thiết bị điện với tổng công suất yêu cầu của từng thiết bị trong nhóm đó) TCVN9206_2012.pdf
Doc No: SEAS-EE-01 Date: 2020-01-10 / Rev.00 Tai lieu luu hanh noi bo
ELECTRICAL DESIGN CALCULATION
Remark
Doc No: SEAS-EE-01 Date: 2020-01-10 / Rev.00 Tai lieu luu hanh noi bo
APPENDIX
Project:
Item: Standard Code: IEC 60502-1 : 2009; TCVN 5935-1 : 2013
Doc. No: SEAS-EE-01 Date: 2020-01-10 / Rev.00 Tai lieu luu hanh noi bo
APPENDIX
Project:
Item: Standard Code: IEC 60502-1 : 2009; TCVN 5935-1 : 2013
Doc. No: SEAS-EE-01 Date: 2020-01-10 / Rev.00 Tai lieu luu hanh noi bo
APPENDIX
Project:
Item: Standard Code: IEC 60502-1 : 2009; TCVN 5935-1 : 2013
Doc. No: SEAS-EE-01 Date: 2020-01-10 / Rev.00 Tai lieu luu hanh noi bo
APPENDIX
Project:
Item: Standard Code: IEC 60502-1 : 2009; TCVN 5935-1 : 2013
Current rating and Voltage drop for CXV, Copper conductor, XLPE Insulated, Unarmoured, PVC oversheathed cables, Installed in air
Doc. No: SEAS-EE-01 Date: 2020-01-10 / Rev.00 Tai lieu luu hanh noi bo
APPENDIX
Project:
Item: Standard Code: IEC 60502-1 : 2009; TCVN 5935-1 : 2013
Doc. No: SEAS-EE-01 Date: 2020-01-10 / Rev.00 Tai lieu luu hanh noi bo
APPENDIX
Doc. No: SEAS-EE-01 Date: 2020-01-10 / Rev.00 Tai lieu luu hanh noi bo
APPENDIX
Doc. No: SEAS-EE-01 Date: 2020-01-10 / Rev.00 Tai lieu luu hanh noi bo
APPENDIX
Doc. No: SEAS-EE-01 Date: 2020-01-10 / Rev.00 Tai lieu luu hanh noi bo
APPENDIX
Doc. No: SEAS-EE-01 Date: 2020-01-10 / Rev.00 Tai lieu luu hanh noi bo
APPENDIX
Doc. No: SEAS-EE-01 Date: 2020-01-10 / Rev.00 Tai lieu luu hanh noi bo