You are on page 1of 26

TỔNG CÔNG TY XI MĂNG VIỆT NAM

CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VICEM SÔNG THAO


BM-11-04
ĐƠN VỊ: XƯỞNG NGUYÊN LIỆU

Thanh Ba, ngày 31 tháng 07 năm 2020


PHIẾU YÊU CẦU LĨNH VẬT TƯ
( Vật tư phục vụ sửa chữa lớn Đợt I, tháng 7/2020)

Kính gửi: Phó Tổng giám đốc phụ trách sản xuất - Công ty cổ phần xi măng
Vicem Sông Thao
1. Đơn vị đề nghị lĩnh : Xưởng Nguyên liệu.
2. Người lĩnh vật tư : Nguyễn Đình Thành; Chức danh: Quản đốc.
3. Vật tư cần lĩnh.

Số
Số lượng
STT Tên, ký mã hiệu vật tư ĐVT lượng Ghi chú
duyệt cấp
yêu cầu
1 Bánh răng mặt trời cấp 4 (Bản vẽ) Cái 1
2 Bánh răng hành tinh cấp 4 (Bản vẽ) Cái 3
3 Vành răng cấp 4 (Bản vẽ) Cái 1
4 Vòng bi INA SL18 3018-A Vòng 6
5 Phớt 360x400x20 Cái 2
6 Silicone đỏ chịu nhiệt Hi-temp RTV; 85g Tuýp 6
7 Động cơ điện YVP280S-6; 45 kW Cái 1
8 Ghi sàng số 2 (Bản vẽ) Cái 1
9 Ghi sàng số 3 (Bản vẽ) Cái 1
10 Vòng bi SKF NJ312 ECM Vòng 8
11 Vòng bi NSK NJ312W Vòng 2
12 Phớt 60x80x12 Cái 20
13 Thép tấm Hardox 400, dày 10 mm m2 3
14 Lồng búa máy đập (Bản vẽ) Bộ 1
15 Bu lông M24x200 (5.6) Bộ 8
16 Gioăng chỉ F5 Mét 5
17 Thép hình V70x70x6x6000 Cây 3
18 Bu lông M22x120 (8.8) Bộ 4
19 Bìa amiăng dày 2mm Tấm 6
20 Silicone đỏ chịu nhiệt Hi-temp RTV; 85g Tuýp 10
21 Gioăng chỉ F4 Mét 4
Gối ổ lồng búa (đóng sơ mi, gia công theo
22 Cái 1
mẫu)
23 Bu lông M22x180 (8.8) Bộ 4
Số
Số lượng
STT Tên, ký mã hiệu vật tư ĐVT lượng Ghi chú
duyệt cấp
yêu cầu
24 Bu lông M18x70 (8.8) Bộ 2
25 Bu lông lục giác chìm M18x60 (12.9) Bộ 20
26 Thép hình V30x30x3x6000 Cây 3
27 Thép tấm SS400, dày 8 mm m2 1.5
28 Silicone trắng 112; 300 ml Lọ 75
29 Bu lông e líp M42x230 (8.8) Bộ 4
30 Mỡ SKF LGMT 3/18 Kg 36
31 Thép tấm SS400, dày 40 mm m2 1
32 Bu lông e líp M30x145 (8.8) Bộ 60
33 Bu lông e líp M30x170 (8.8) Bộ 150
34 Bu lông M36x150 (8.8) Bộ 92
35 Bộ đèn cao áp Philip 250W Bộ 1
36 Tấm lót bên hông phải, hàng 3.2 (Bản vẽ) Tấm 1
37 Tấm lót bên hông phải, hàng 4.4 (Bản vẽ) Tấm 1
38 Tấm lót bên hông trái, hàng 3.2 (Bản vẽ) Tấm 1
39 Tấm lót bên hông trái, hàng 4.4 (Bản vẽ) Tấm 1
Tấm lót phía trước buồng đập, hàng số 2
40 Tấm 3
(Bản vẽ)
Tấm lót phía sau buồng đập, hàng số 2 (Bản
41 Tấm 4
vẽ)
Tấm lót phía sau buồng đập, hàng số 3 (Bản
42 Tấm 6
vẽ)
43 Tấm đe nhỏ (Bản vẽ) Tấm 2
44 Tấm đe to (Bản vẽ) Tấm 4
45 Thép tấm SS400, dày 10 mm m2 18
46 Que hàn E7018; F4x400 Kg 30
47 Vòng bi NSK 6310 ZZC3E Vòng 1
48 Vòng bi SKF 6312-2Z/C3 Vòng 1
49 Vòng bi NSK 6311 ZZC3E Vòng 2
50 Vòng bi NSK 2211 Vòng 2
51 Phớt 65x85x10 Cái 4
52 Phớt SKF 45x60x7 Cái 1
53 Vòng bi SKF 6308-2RS1/C3 Vòng 1
54 Vòng bi SKF 6309-2Z/C3 Vòng 1
55 Vòng bi SKF 6313-2Z/C3 Vòng 1
56 Vòng bi SKF 6312-2Z/C3 Vòng 1
Số
Số lượng
STT Tên, ký mã hiệu vật tư ĐVT lượng Ghi chú
duyệt cấp
yêu cầu
57 Vòng bi NSK 6316 ZZC3E Vòng 1
58 Vòng bi NSK NJ316 EM Vòng 1
59 Má phanh tời (Gia công theo mẫu) Bộ 1
60 Vòng bi SKF 32006 Vòng 2
61 Vòng bi SKF 6309-2Z/C3 Vòng 2
62 Vòng bi SKF 6319-2Z/C3 Vòng 2
63 Vòng bi SKF N319 ECP Vòng 1
64 Vòng bi SKF N319 ECM/C3 Vòng 1
65 Que hàn Philhard 711; F4x450 Kg 40
66 Băng tải B800x4EP150x14 Mét 138
67 Vòng bi NSK 21309 EAE4 Vòng 2
68 Thép tấm SS400, dày 4 mm m2 1
69 Phớt 55x72x8 Cái 4
70 Vòng bi NSK 22220 EAE4 Vòng 2
71 Vòng bi NSK 21313 EAE4 Vòng 2
72 Cao su giảm giật F18xF35x12 Cái 50
73 Vòng bi SKF 22224 E/C3 Vòng 4
74 Vòng bi SKF 23126 CC/W33 Vòng 4
75 Băng tải B800x5EP200x13 Mét 54
76 Vòng bi SKF 6308-2RS1/C3 Vòng 2
77 Phớt 40x52x7 Cái 2
78 Vòng bi SKF 6206-2RS1/C3 Vòng 2
79 Vòng bi SKF E2.6204-2Z/C3 Vòng 2
80 Que hàn KT421; 3,2x350 Kg 10
81 Que hàn Inox KST-309L; F3,2x350 Kg 4
82 Vòng bi NSK 6004 ZZC3E Vòng 12
83 Vòng bi FAG 6303-2Z Vòng 2
84 Hộp giảm tốc K815CP; i=245 Bộ 1
85 Vòng bi SKF 6308-2RS1/C3 Vòng 4
86 Vòng bi NSK 6008 DDUCM Vòng 2
87 Vòng bi NSK 6204 ZZC3E Vòng 4
88 Vòng bi NSK 6202 ZZC3E Vòng 3
89 Phớt 25x35x7 Cái 4
90 Phớt 25x37x7 Cái 2
91 Vòng bi NSK 6209 ZZC3E Vòng 2
Số
Số lượng
STT Tên, ký mã hiệu vật tư ĐVT lượng Ghi chú
duyệt cấp
yêu cầu
92 Vòng bi NSK N206M Vòng 6
93 Vòng bi SKF E2.6302-2Z/C3 Vòng 4
94 Vòng bi NSK 6303 ZZC3E Vòng 1
95 Vòng bi NSK N205W Vòng 4
96 Vòng bi NSK 6008 ZZC3E Vòng 5
97 Phớt SKF 65x90x10 Cái 2
98 Vòng bi NSK 6211NR Vòng 2
99 Vòng bi NSK N307M Vòng 4
100 Silicone đỏ chịu nhiệt Hi-temp RTV; 85g Tuýp 6
101 Bu lông M10x90 (8.8) Bộ 4
102 Bu lông M10x120 (8.8) Bộ 16
103 Bu lông M14x90 (6.8) Bộ 10
104 Quạt làm mát động cơ G80A; 380V-30W Cái 2
105 Vòng bi SKF 16015 Vòng 2
106 Két làm mát dầu thủy lực 542x500x63 Cái 1
107 Thép tròn đặc F30; S45C Mét 12
108 Vòng bi NSK 6206 ZZC3E Vòng 100
109 Phớt 80x100x10 Cái 2
110 Cao su giảm giật F14xF28x5 Cái 100
111 Cao su giảm giật F30xF58x14 Cái 100
112 Thép tấm Hardox 400, dày 6 mm m2 6
113 Thép hình V70x70x6x6000 Cây 1
114 Que hàn E7018; F4x400 Kg 10
115 Sơn chống rỉ loại 3 lít/hộp Hộp 2
116 Sơn màu ghi loại 3 lít/hộp Hộp 2
117 Chổi sơn 3" Cái 6
118 Vòng bi ASAHI UC215 Vòng 2
119 Vòng bi ASAHI UK215 Bộ 2
120 Lót côn NSK H2315X Bộ 2
121 Vòng bi ASAHI UC210 Vòng 6
122 Vòng bi ASAHI UK210 Bộ 5
123 Vòng bi NTN UK210D1 Bộ 2
124 Lót côn NSK H2310X Bộ 5
125 Vòng bi NSK 22210 EAE4 Vòng 2
126 Vòng bi NSK 6211NR Vòng 1
Số
Số lượng
STT Tên, ký mã hiệu vật tư ĐVT lượng Ghi chú
duyệt cấp
yêu cầu
127 Vòng bi NSK 6212 ZZCM Vòng 2
128 Vòng bi NSK NU208EW Vòng 1
129 Phớt 40x62x10 Cái 4
130 Phớt 65x90x12 Cái 1
131 Vòng bi SKF 6206-2RS1/C3 Vòng 2
132 Thép tấm Hardox 400, dày 10 mm m2 1.5
133 Thép tấm SS400, dày 8 mm m2 2
134 Que hàn E7018; F3,2x350 Kg 10
135 Vòng bi SKF 6312-2Z/C3 Vòng 1
136 Vòng bi NSK NJ307EM Vòng 1
137 Phớt 70x95x10 Cái 2
138 Vòng bi NSK 6204 ZZC3E Vòng 10
139 Vòng bi SKF 6205-2RSH/C3 Vòng 6
140 Phớt 25x40x7 Cái 6
141 Vòng bi SKF 6310-2Z/C3 Vòng 3
142 Vòng bi SKF 6309-2Z/C3 Vòng 3
143 Vòng bi NSK 6312 ZZC3E Vòng 3
144 Vòng bi NSK NJ312W Vòng 3
145 Thép tấm SS400, dày 10 mm m2 2.3
146 Thép tấm Hardox 400, dày 10 mm m2 3
147 Que hàn E7018; F3,2x350 Kg 20
148 Con lăn sắt hồi F114x920 Con 20
149 Vòng bi NSK 22232 CDE4 Vòng 2
150 Phớt 160x185x10 Cái 5
151 Phớt 180x200x12 Cái 5
152 Bu lông M30x280 (8.8) Bộ 12
153 Cao su giảm giật F18xF35x10 Cái 100
154 Cao su giảm giật F35xF56x10 Cái 50
155 Silicone đỏ chịu nhiệt Hi-temp RTV; 85g Tuýp 4
156 Phớt 120x180x15 Cái 2
157 Vòng bi NSK 6210 ZZC3E Vòng 1
158 Vòng bi NSK 6209 ZZCM Vòng 2
159 Vòng bi NSK 6302 DDUCM Vòng 3
160 Vòng bi NSK 1218 Vòng 2
161 Vòng bi SKF 1218K Vòng 6
Số
Số lượng
STT Tên, ký mã hiệu vật tư ĐVT lượng Ghi chú
duyệt cấp
yêu cầu
162 Con lăn dẫn hướng ray (Bản vẽ) Cái 4
163 Vòng bi SKF 6201-2Z/C3 Vòng 6
164 Phanh lỗ F89 Cái 1
165 Vòng bi NSK 6210 ZZC3E Vòng 2
166 Vòng bi NSK 6209 ZZC3E Vòng 2
167 Vòng bi NSK 6208 ZZC3E Vòng 2
168 Vòng bi NSK N206M Vòng 4
169 Phớt 50x72x10 Cái 4
170 Phớt 55x75x10 Cái 4
171 Silicone đỏ chịu nhiệt Hi-temp RTV; 85g Tuýp 4
172 Thép tấm SS400, dày 6 mm m2 1.5
173 Thép tròn đặc F60; S45C Mét 1.5
174 Băng tải B800x4EP150x14 Mét 244
175 Vòng bi SKF 6310-2Z/C3 Vòng 1
176 Vòng bi SKF 6309-2Z/C3 Vòng 1
177 Cao su giảm giật F18xF35x10 Cái 100
178 Thép tấm SS400, dày 16 mm m2 0.3
179 Thép tròn đặc F30; S45C Mét 1
180 Bu lông M16x100 (8.8) Bộ 50
181 Bu lông M16x70 (8.8, ren suốt) Bộ 100
182 Thép tấm Hardox 400, dày 10 mm m2 2
183 Bu lông M16x40 (8.8) Bộ 100
184 Bu lông M20x90 (8.8) Bộ 100
185 Silicone đỏ chịu nhiệt Hi-temp RTV; 85g Tuýp 6
186 Silicone trắng 112; 300 ml Lọ 25
187 Que hàn KT421; F4x400 Kg 10
188 Vòng bi SKF 6309-2Z/C3 Vòng 2
189 Vòng bi SKF 6305-2Z/C3 Vòng 1
190 Vòng bi SKF 6207-2Z Vòng 1
191 Vải Silicone chịu nhiệt B500x1,0 Mét 21
192 Mỡ LGHB 2/5 - SKF Kg 10
193 Mỡ LGEV 2/5-SKF Kg 30
194 Mỡ Molykote long term 2 plus Kg 10
195 Dầu bôi trơn Total Carter EP320 Lít 832
196 Siliconee trắng 112, 300ml Lọ 25
Số
Số lượng
STT Tên, ký mã hiệu vật tư ĐVT lượng Ghi chú
duyệt cấp
yêu cầu
197 Dầu thủy lực Total Azolla AF68 Lít 208
198 Khí Ni tơ chai 40 lít Chai 3
199 Thép tấm 2 thành phần, dày 10 mm m2 12
Bộ gioăng bình tích áp máy nghiền liệu
200 Bộ 1
STS 2125998
201 Thép tấm Hardox 400, dày 10 mm m2 1.5
202 Que hàn KT421; F4x400 Kg 30
203 Que hàn KT421; F3,2x350 Kg 20
204 Que hàn E7018; F4x400 Kg 40
205 Bu lông M20x50 (8.8) Bộ 50
206 Bu lông M20x60 (8.8) Bộ 20
207 Bình xịt RP7; 300g Lọ 12
208 Thép hình V50x50x5x6000 Cây 1
209 Aptomat 4P100A LS (Hàn quốc) Cái 1
210 Vòng bi SKF 6206-2Z/C3 Vòng 2
211 Vòng bi NSK 6013 ZZCM Vòng 1
212 Vòng bi SKF 6016-2RS1 Vòng 4
213 Keo Loctice 603; 250 ml Lọ 1
214 Phôi gang F320x60 Cái 2
215 Phôi gang F240x50 Cái 1
216 Phớt SKF 80x105x10 Cái 2
217 Silicone đỏ chịu nhiệt Hi-temp RTV; 85g Tuýp 4
218 Vòng bi NSK 21316 EAE4 Vòng 2
219 Con lăn sắt chuyển F142x387 Con 5
220 Con lăn cao su F142x387 Con 5
221 Con lăn sắt hồi F142x1300 Con 4
222 Ống cao su F25; 10 at Mét 20
223 Đai thít Inox F40 Cái 16
224 Vòng bi ASAHI UCT315 Bộ 2
225 Vòng bi SKF 6309-2Z/C3 Vòng 2
226 Vòng bi SKF 6310-2Z/C3 Vòng 2
227 Dây đai SPB 3150 Lw Dây 6
228 Bu lông M16x80 (8.8) Bộ 20
229 Nỉ tấm dày 10 mm Tấm 2
230 Vòng bi SKF 23122 CC/W33 Vòng 1
Số
Số lượng
STT Tên, ký mã hiệu vật tư ĐVT lượng Ghi chú
duyệt cấp
yêu cầu
231 Phớt 125x160x12 Cái 2
Cao su giảm giật hoa thị
232 Cái 1
F263xF155xF40x45
233 Vòng bi SKF 6317-2Z/C3 Vòng 2
Động cơ điện 3 pha Y3-280S-4 B3; 75 kW;
234 Cái 1
1480 rpm
235 Trục tang bị động gầu 13/14.01 (Bản vẽ) Cái 1
236 Vòng bi NSK 6310 ZZC3E Vòng 4
237 Phớt 55x70x8 Cái 4
238 Vòng bi SKF 6309-2Z/C3 Vòng 1
239 Vòng bi SKF 6310-2Z/C3 Vòng 1
240 Vú mỡ M6 Kg 0.3
241 Vú mỡ M8 Kg 0.3
242 Vú mỡ M10 Kg 0.6
243 Vú mỡ M12 Cái 3
244 Kính hàn Cái 10
245 Mo hàn Cái 4
246 Dầu bôi trơn Total Carter EP220 Lít 416
247 Mỡ EP2 Kg 180
248 Mỡ EP3 Kg 180
249 Giấy ráp A80 Cuộn 1
250 Giấy ráp A320 Cuộn 1
251 Đá mài ngón F30 Viên 5
252 Amiăng sợi mềm F10 Kg 6
253 Khí gas Petrolimex Kg 60
254 Khí ô xy chai 40 lít Chai 58

1. Mục đích sử dụng: Phục vụ công tác sửa chữa, thay thế, bảo dưỡng cho các thiết bị
của xưởng Nguyên liệu.
2. Thời gian lĩnh: Tháng 7-2020.
3. Tổng số mục được duyệt:
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC P.KT & NCTK X. NGUYÊN LIỆU
Trưởng phòng Quản đốc

Nguyễn Ngọc Linh Lê Văn Thao Nguyễn Đình Thành


CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VICEM SÔNG THAO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
ĐƠN VỊ: XƯỞNG NGUYÊN LIỆU Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Phú Thọ, ngày 31 tháng 07 năm 2020
GIẢI TRÌNH
V/v: Giải trình vật tư theo phiếu yêu cầu lĩnh
Kính gửi: - Phó Tổng giám đốc phụ trách sản xuất - Công ty cổ phần xi măng Vicem Sông Thao
- Phòng Kỹ thuật & Nghiên cứu triển khai.
Xưởng Nguyên liệu xin giải trình về việc sử dụng vật tư theo yêu cầu lĩnh như sau:

Số biên bản
Thông số KT, mã hiệu, Số Thời gian Đơn vị lắp (phiếu)
STT Tên vật tư ĐVT Vị trí lắp đặt, thay thế
xuất xứ lượng lĩnh đặt, thay thế nghiệm thu
CV

1 Bánh răng mặt trời cấp 4 Bản vẽ Cái 1 7/7/2020 Cấp liệu tấm 02.01
2 Bánh răng hành tinh cấp 4 Bản vẽ Cái 3 7/7/2020 Cấp liệu tấm 02.01
3 Vành răng cấp 4 Bản vẽ Cái 1 7/7/2020 Cấp liệu tấm 02.01
4 Vòng bi INA SL18 3018-A Vòng 6 7/7/2020 Cấp liệu tấm 02.01
Xưởng Sửa
5 Phớt 360x400x20 Cái 2 7/7/2020 Cấp liệu tấm 02.01
chữa
6 Silicone đỏ chịu nhiệt Hi-temp RTV; 85g Tuýp 6 6/30/2020 Cấp liệu tấm 02.01
7 Động cơ điện YVP280S-6; 45 kW Cái 1 6/30/2020 Cấp liệu tấm 02.01
8 Ghi sàng số 2 Bản vẽ Cái 1 6/28/2020 Máy đập 02.02
9 Ghi sàng số 3 Bản vẽ Cái 1 6/28/2020 Máy đập 02.02
10 Vòng bi SKF NJ312 ECM Vòng 8 7/7/2020 Cấp liệu tấm 02.01
11 Vòng bi NSK NJ312W Vòng 2 7/7/2020 Xưởng Cấp liệu tấm 02.01
12 Phớt 60x80x12 Cái 20 7/7/2020 Nguyên liệu Cấp liệu tấm 02.01
13 Thép tấm Hardox 400, dày 10 mm m2 3 7/14/2020 Cấp liệu tấm 02.01
14 Lồng búa máy đập Bản vẽ Bộ 1 6/30/2020 Máy đập 02.02
15 Bu lông M24x200 (5.6) Bộ 8 7/10/2020 Máy đập 02.02
16 Gioăng chỉ F5 Mét 5 7/13/2020 Lilama 691 Máy đập 02.02
Số biên bản
Thông số KT, mã hiệu, Số Thời gian Đơn vị lắp (phiếu)
STT Tên vật tư ĐVT Vị trí lắp đặt, thay thế
xuất xứ lượng lĩnh đặt, thay thế nghiệm thu
Lilama 691 CV
09/07/2020;
17 Thép hình V70x70x6x6000 Cây 3 Máy đập 02.02
11/07/2020
18 Bu lông M22x120 (8.8) Bộ 4 7/9/2020 Máy đập 02.02
30/06/2020;
19 Bìa amiăng dày 2mm Tấm 6 Máy đập 02.02
09/07/2020
20 Silicone đỏ chịu nhiệt Hi-temp RTV; 85g Tuýp 10 6/30/2020 Máy đập 02.02
21 Gioăng chỉ F4 Mét 4 7/11/2020 Máy đập 02.02
Gối ổ lồng búa (đóng sơ
22 Gia công theo mẫu Cái 1 7/15/2020 Máy đập 02.02
mi)
23 Bu lông M22x180 (8.8) Bộ 4 7/17/2020 Lilama 691 Máy đập 02.02
24 Bu lông M18x70 (8.8) Bộ 2 7/17/2020 Máy đập 02.02
25 Bu lông lục giác chìm M18x60 (12.9) Bộ 20 7/18/2020 Máy đập 02.02
26 Thép hình V30x30x3x6000 Cây 3 7/18/2020 Máy đập 02.02
27 Thép tấm SS400, dày 8 mm m2 1.5 7/10/2020 Máy đập 02.02
06/07/2020;
28 Silicone trắng 112; 300 ml Lọ 75 Máy đập 02.02
10/07/2020
29 Bu lông e líp M42x230 (8.8) Bộ 4 7/10/2020 Máy đập 02.02
09/07/2020;
30 Mỡ SKF LGMT 3/18 Kg 36 Máy đập 02.02
10/07/2020
31 Thép tấm SS400, dày 40 mm m2 1 7/13/2020 Máy đập 02.02
09/07/2020;
32 Bu lông e líp M30x145 (8.8) Bộ 60 Máy đập 02.02
13/07/2020
Xưởng
28/06/2020; Nguyên liệu
33 Bu lông e líp M30x170 (8.8) Bộ 150 09/07/2020; Máy đập 02.02
13/07/2020
Số biên bản
Thông số KT, mã hiệu, Số Thời gian Xưởng
Đơn vị lắp (phiếu)
STT Tên vật tư ĐVT Nguyên liệu Vị trí lắp đặt, thay thế
xuất xứ lượng lĩnh đặt, thay thế nghiệm thu
CV

09/07/2020;
34 Bu lông M36x150 (8.8) Bộ 92 Máy đập 02.02
18/07/2020
35 Bộ đèn cao áp Philip 250W Bộ 1 6/29/2020 Máy đập 02.02
Tấm lót bên hông phải,
36 Bản vẽ Tấm 1 6/28/2020 Máy đập 02.02
hàng 3.2
Tấm lót bên hông phải,
37 Bản vẽ Tấm 1 6/28/2020 Máy đập 02.02
hàng 4.4
Tấm lót bên hông trái,
38 Bản vẽ Tấm 1 6/28/2020 Máy đập 02.02
hàng 3.2
Tấm lót bên hông trái,
39 Bản vẽ Tấm 1 6/28/2020 Máy đập 02.02
hàng 4.4
Tấm lót phía trước buồng
40 Bản vẽ Tấm 3 7/7/2020 Máy đập 02.02
đập, hàng số 2 Xưởng
Nguyên liệu
Tấm lót phía sau buồng 06/07/2020;
41 Bản vẽ Tấm 4 Máy đập 02.02
đập, hàng số 2 07/07/2020
Tấm lót phía sau buồng 28/06/2020;
42 Bản vẽ Tấm 6 Máy đập 02.02
đập, hàng số 3 06/07/2020
43 Tấm đe nhỏ Bản vẽ Tấm 2 7/7/2020 Máy đập 02.02
44 Tấm đe to Bản vẽ Tấm 4 7/7/2020 Máy đập 02.02
17/07/2020;
45 Thép tấm SS400, dày 10 mm m2 18 Máy đập 02.02
18/07/2020
46 Que hàn E7018; F4x400 Kg 30 6/28/2020 Máy đập 02.02
47 Vòng bi NSK 6310 ZZC3E Vòng 1 6/28/2020 Băng tải 02.03
48 Vòng bi SKF 6312-2Z/C3 Vòng 1 6/28/2020 Băng tải 02.03
49 Vòng bi NSK 6311 ZZC3E Vòng 2 7/14/2020 Băng tải 02.03
50 Vòng bi NSK 2211 Vòng 2 6/28/2020 Xưởng Sửa Lọc bụi 02.05
chữa
Số biên bản
Thông số KT, mã hiệu, Số Thời gian Đơn vị lắp (phiếu)
STT Tên vật tư ĐVT Vị trí lắp đặt, thay thế
xuất xứ lượng lĩnh đặt, thay thế nghiệm thu
CV
Xưởng Sửa
51 Phớt 65x85x10 Cái 4 6/28/2020 chữa Lọc bụi 02.05
52 Phớt SKF 45x60x7 Cái 1 7/15/2020 Lọc bụi 02.05
53 Vòng bi SKF 6308-2RS1/C3 Vòng 1 7/11/2020 Lọc bụi 02.05
54 Vòng bi SKF 6309-2Z/C3 Vòng 1 7/11/2020 Lọc bụi 02.05
55 Vòng bi SKF 6313-2Z/C3 Vòng 1 6/29/2020 Quạt 02.06
56 Vòng bi SKF 6312-2Z/C3 Vòng 1 7/6/2020 Quạt 02.06
57 Vòng bi NSK 6316 ZZC3E Vòng 1 6/29/2020 Quạt 02.06
58 Vòng bi NSK NJ316 EM Vòng 1 7/6/2020 Quạt 02.06
59 Má phanh tời Gia công theo mẫu Bộ 1 6/29/2020 Xưởng Sửa Cầu trục 02.09
60 Vòng bi SKF 32006 Vòng 2 6/29/2020 chữa Cầu trục 02.09
61 Vòng bi SKF 6309-2Z/C3 Vòng 2 6/29/2020 Cấp liệu tấm 03.01
62 Vòng bi SKF 6319-2Z/C3 Vòng 2 6/29/2020 Máy cán sét 03.02
63 Vòng bi SKF N319 ECP Vòng 1 6/29/2020 Máy cán sét 03.02
64 Vòng bi SKF N319 ECM/C3 Vòng 1 6/29/2020 Máy cán sét 03.02
Xưởng
65 Que hàn Philhard 711; F4x450 Kg 40 6/28/2020
Nguyên liệu
Máy cán sét 03.02
Xưởng
66 Băng tải B800x4EP150x14 Mét 138 7/6/2020 Băng tải 05.01
SC+NL
67 Vòng bi NSK 21309 EAE4 Vòng 2 6/29/2020 Băng tải 05.01
Xưởng
68 Thép tấm SS400, dày 4 mm m2 1 7/17/2020 Băng tải 05.01
Nguyên liệu
69 Phớt 55x72x8 Cái 4 9/29/2020 Băng tải 05.01
70 Vòng bi NSK 22220 EAE4 Vòng 2 7/10/2020 Băng tải 06/18.01
71 Vòng bi NSK 21313 EAE4 Vòng 2 6/29/2020 Băng tải 06/18.01
Xưởng Sửa
72 Cao su giảm giật F18xF35x12 Cái 50 6/30/2020
chữa
Băng tải 06/18.01
73 Vòng bi SKF 22224 E/C3 Vòng 4 6/29/2020 Máy rải 06/18.02
Số biên bản
Thông số KT, mã hiệu, Số Thời gian Đơn vị lắp (phiếu)
STT Tên vật tư ĐVT Xưởng Sửa Vị trí lắp đặt, thay thế
xuất xứ lượng lĩnh đặt, thay thế nghiệm thu
chữa CV

74 Vòng bi SKF 23126 CC/W33 Vòng 4 6/29/2020 Máy rải 06/18.02


Xưởng
75 Băng tải B800x5EP200x13 Mét 54 6/29/2020 Máy rải 05.02-1
SC+NL
76 Vòng bi SKF 6308-2RS1/C3 Vòng 2 6/29/2020 Xưởng Sửa Máy rải 05.02-1
77 Phớt 40x52x7 Cái 2 6/29/2020 chữa Máy rải 05.02-1
78 Vòng bi SKF 6206-2RS1/C3 Vòng 2 6/29/2020 Xưởng Sửa Máy rải 05.02-1
79 Vòng bi SKF E2.6204-2Z/C3 Vòng 2 6/29/2020 chữa Máy rải 05.02-1
80 Que hàn KT421; 3,2x350 Kg 10 7/10/2020 Xưởng Máy rải 05.02-1
81 Que hàn Inox KST-309L; F3,2x350 Kg 4 7/18/2020 Nguyên liệu Máy rải 05.02-1
13/07/2020;
82 Vòng bi NSK 6004 ZZC3E Vòng 12 Máy cào 05.02-2
14/07/2020
83 Vòng bi FAG 6303-2Z Vòng 2 7/11/2020 Máy cào 05.02-2
84 Hộp giảm tốc K815CP; i=245 Bộ 1 6/29/2020 Xưởng Sửa Máy cào 05.02-2
chữa
85 Vòng bi SKF 6308-2RS1/C3 Vòng 4 6/29/2020 Máy cào 05.02-2
86 Vòng bi NSK 6008 DDUCM Vòng 2 6/29/2020 Máy cào 05.02-2
87 Vòng bi NSK 6204 ZZC3E Vòng 4 6/29/2020 Máy cào 05.02-2
88 Vòng bi NSK 6202 ZZC3E Vòng 3 7/14/2020 Máy cào 05.02-2
89 Phớt 25x35x7 Cái 4 7/14/2020 Máy cào 05.02-2
90 Phớt 25x37x7 Cái 2 7/14/2020 Máy cào 05.02-2
91 Vòng bi NSK 6209 ZZC3E Vòng 2 7/14/2020 Máy cào 05.02-2
92 Vòng bi NSK N206M Vòng 6 7/14/2020 Máy cào 05.02-2
93 Vòng bi SKF E2.6302-2Z/C3 Vòng 4 7/15/2020 Máy cào 05.02-2
94 Vòng bi NSK 6303 ZZC3E Vòng 1 7/15/2020 Máy cào 05.02-2
Xưởng Sửa
95 Vòng bi NSK N205W Vòng 4 7/15/2020 Máy cào 05.02-2
chữa
96 Vòng bi NSK 6008 ZZC3E Vòng 5 7/15/2020 Máy cào 05.02-2
Số biên bản
Thông số KT, mã hiệu, Số Thời gian Đơn vị lắp (phiếu)
STT Tên vật tư ĐVT Xưởng Sửa Vị trí lắp đặt, thay thế
xuất xứ lượng lĩnh đặt, thay thế nghiệm thu
chữa CV

97 Phớt SKF 65x90x10 Cái 2 7/15/2020 Máy cào 05.02-2


98 Vòng bi NSK 6211NR Vòng 2 7/15/2020 Máy cào 05.02-2
99 Vòng bi NSK N307M Vòng 4 7/15/2020 Máy cào 05.02-2
100 Silicone đỏ chịu nhiệt Hi-temp RTV; 85g Tuýp 6 7/9/2020 Máy cào 05.02-2
101 Bu lông M10x90 (8.8) Bộ 4 7/6/2020 Máy cào 05.02-2
102 Bu lông M10x120 (8.8) Bộ 16 7/15/2020 Máy cào 05.02-2
103 Bu lông M14x90 (6.8) Bộ 10 7/15/2020 Xưởng Sửa Máy cào 05.02-2
104 Quạt làm mát động cơ G80A; 380V-30W Cái 2 7/20/2020 chữa Máy cào 05.02-2
105 Vòng bi SKF 16015 Vòng 2 6/29/2020 Máy cào 05.02-2
106 Két làm mát dầu thủy lực 542x500x63 Cái 1 6/30/2020 Xưởng Máy cào 05.02-2
107 Thép tròn đặc F30; S45C Mét 12 7/18/2020 Nguyên liệu Máy cào 05.02-2
108 Vòng bi NSK 6206 ZZC3E Vòng 100 7/10/2020 Máy cào 05.02-2
109 Phớt 80x100x10 Cái 2 7/10/2020 Băng tải 05.04
Xưởng Sửa
110 Cao su giảm giật F14xF28x5 Cái 100 6/30/2020 Băng tải 05.04
chữa
111 Cao su giảm giật F30xF58x14 Cái 100 6/30/2020 Băng tải 05.04
112 Thép tấm Hardox 400, dày 6 mm m2 6 6/30/2020 Két sét
113 Thép hình V70x70x6x6000 Cây 1 7/11/2020 Két sét
114 Que hàn E7018; F4x400 Kg 10 7/9/2020 Xưởng Két sét
115 Sơn chống rỉ loại 3 lít/hộp Hộp 2 6/30/2020 Nguyên liệu Két sét
116 Sơn màu ghi loại 3 lít/hộp Hộp 2 6/30/2020 Két sét
117 Chổi sơn 3" Cái 6 6/30/2020 Két sét
118 Vòng bi ASAHI UC215 Vòng 2 7/7/2020 Băng cân 12a.03
119 Vòng bi ASAHI UK215 Bộ 2 7/7/2020 Băng cân 12a.03
120 Lót côn NSK H2315X Bộ 2 7/7/2020 Băng cân 12a.03

Xưởng Sửa
Số biên bản
Thông số KT, mã hiệu, Số Thời gian Đơn vị lắp (phiếu)
STT Tên vật tư ĐVT Vị trí lắp đặt, thay thế
xuất xứ lượng lĩnh đặt, thay thế nghiệm thu
CV

121 Vòng bi ASAHI UC210 Vòng 6 7/7/2020 Băng cân 12a.06,08,10


Xưởng Sửa
122 Vòng bi ASAHI UK210 Bộ 5 7/7/2020 chữa Băng cân 12a.06,08,10

123 Vòng bi NTN UK210D1 Bộ 2 7/13/2020 Băng cân 12a.06,08,10

124 Lót côn NSK H2310X Bộ 5 7/13/2020 Băng cân 12a.06,08,10


125 Vòng bi NSK 22210 EAE4 Vòng 2 7/9/2020 Băng tách từ 12a.15
126 Vòng bi NSK 6211NR Vòng 1 7/9/2020 Băng tách từ 12a.15
127 Vòng bi NSK 6212 ZZCM Vòng 2 7/9/2020 Băng tách từ 12a.15
128 Vòng bi NSK NU208EW Vòng 1 7/9/2020 Xưởng Sửa Băng tách từ 12a.15
chữa
129 Phớt 40x62x10 Cái 4 7/9/2020 Băng tách từ 12a.15
130 Phớt 65x90x12 Cái 1 7/9/2020 Băng tách từ 12a.15
131 Vòng bi SKF 6206-2RS1/C3 Vòng 2 7/9/2020 Băng tách từ 12a.15
132 Thép tấm Hardox 400, dày 10 mm m2 1.5 6/30/2020 Cấp liệu tấm 12a.05
Xưởng
133 Thép tấm SS400, dày 8 mm m2 2 7/17/2020 Nguyên liệu Cấp liệu tấm 12a.09
134 Que hàn E7018; F3,2x350 Kg 10 7/7/2020 Cấp liệu tấm 12a.09
135 Vòng bi SKF 6312-2Z/C3 Vòng 1 7/7/2020 Cấp liệu tấm 12a.09
136 Vòng bi NSK NJ307EM Vòng 1 7/7/2020 Cấp liệu tấm 12a.09
137 Phớt 70x95x10 Cái 2 7/7/2020 Cấp liệu tấm 12a.09
138 Vòng bi NSK 6204 ZZC3E Vòng 10 7/10/2020 Lọc bụi 12a.1201,02,03

139 Vòng bi SKF 6205-2RSH/C3 Vòng 6 7/7/2020 Xưởng Sửa Lọc bụi 12a.1201,02,03
chữa
Số biên bản
Thông số KT, mã hiệu, Số Thời gian Đơn vị lắp (phiếu)
STT Tên vật tư ĐVT Vị trí lắp đặt, thay thế
xuất xứ lượng lĩnh đặt, thay thế nghiệm thu
CV
Xưởng Sửa
chữa
140 Phớt 25x40x7 Cái 6 7/7/2020 Lọc bụi 12a.1201,02,03

141 Vòng bi SKF 6310-2Z/C3 Vòng 3 7/7/2020 Quạt 12a.1301,02,03


142 Vòng bi SKF 6309-2Z/C3 Vòng 3 7/7/2020 Quạt 12a.1301,02,03
143 Vòng bi NSK 6312 ZZC3E Vòng 3 7/7/2020 Quạt 12a.1301,02,03
144 Vòng bi NSK NJ312W Vòng 3 7/7/2020 Quạt 12a.1301,02,03
145 Thép tấm SS400, dày 10 mm m2 2.3 7/6/2020 Xưởng Băng tải 12a.11
146 Thép tấm Hardox 400, dày 10 mm m2 3 6/29/2020 Nguyên liệu Băng tải 12a.11
147 Que hàn E7018; F3,2x350 Kg 20 6/29/2020 Xưởng Băng tải 12a.11
148 Con lăn sắt hồi F114x920 Con 20 7/6/2020 Nguyên liệu Băng tải 12a.11
149 Vòng bi NSK 22232 CDE4 Vòng 2 7/7/2020 Băng tải 12a.11
150 Phớt 160x185x10 Cái 5 7/13/2020 Băng tải 12a.11
151 Phớt 180x200x12 Cái 5 7/13/2020 Băng tải 12a.11
Xưởng Sửa
152 Bu lông M30x280 (8.8) Bộ 12 7/6/2020 Băng tải 12a.11
chữa
153 Cao su giảm giật F18xF35x10 Cái 100 7/17/2020 Băng tải 12a.11
154 Cao su giảm giật F35xF56x10 Cái 50 7/17/2020 Băng tải 12a.11
155 Silicone đỏ chịu nhiệt Hi-temp RTV; 85g Tuýp 4 7/9/2020 Băng tải 12a.11
156 Phớt 120x180x15 Cái 2 7/10/2020 Máy cào 06/18.03
157 Vòng bi NSK 6210 ZZC3E Vòng 1 7/10/2020 Máy cào 06/18.03
158 Vòng bi NSK 6209 ZZCM Vòng 2 7/10/2020 Máy cào 06/18.03
06/07/2020;
159 Vòng bi NSK 6302 DDUCM Vòng 3 Máy cào 06/18.03
10/07/2020
160 Vòng bi NSK 1218 Vòng 2 7/10/2020 Máy cào 06/18.03
161 Vòng bi SKF 1218K Vòng 6 7/10/2020 Máy cào 06/18.03

Xưởng Sửa
Số biên bản
Thông số KT, mã hiệu, Số Thời gian Đơn vị lắp (phiếu)
STT Tên vật tư ĐVT Vị trí lắp đặt, thay thế
xuất xứ lượng lĩnh đặt, thay thế nghiệm thu
CV

162 Con lăn dẫn hướng ray Bản vẽ Cái 4 7/10/2020 Máy cào 06/18.03
29/06/2020; Xưởng Sửa
163 Vòng bi SKF 6201-2Z/C3 Vòng 6 chữa Máy cào 06/18.03
10/07/2020
164 Phanh lỗ F89 Cái 1 7/6/2020 Máy cào 06/18.03
165 Vòng bi NSK 6210 ZZC3E Vòng 2 7/6/2020 Máy cào 06/18.03
166 Vòng bi NSK 6209 ZZC3E Vòng 2 7/6/2020 Máy cào 06/18.03
167 Vòng bi NSK 6208 ZZC3E Vòng 2 7/6/2020 Máy cào 06/18.03
168 Vòng bi NSK N206M Vòng 4 7/6/2020 Máy cào 06/18.03
169 Phớt 50x72x10 Cái 4 7/6/2020 Máy cào 06/18.03
170 Phớt 55x75x10 Cái 4 7/6/2020 Máy cào 06/18.03
171 Silicone đỏ chịu nhiệt Hi-temp RTV; 85g Tuýp 4 7/9/2020 Máy cào 06/18.03
172 Thép tấm SS400, dày 6 mm m2 1.5 7/13/2020 Xưởng Máy cào 06/18.03
173 Thép tròn đặc F60; S45C Mét 1.5 7/6/2020 Nguyên liệu Máy cào 06/18.03
Xưởng
174 Băng tải B800x4EP150x14 Mét 244 7/6/2020 Băng tải 06/18.05
SC+NL
175 Vòng bi SKF 6310-2Z/C3 Vòng 1 7/7/2020 Băng tải 06/18.05
176 Vòng bi SKF 6309-2Z/C3 Vòng 1 7/7/2020 Xưởng Sửa Băng tải 06/18.05
30/06/2020; chữa
177 Cao su giảm giật F18xF35x10 Cái 100
17/07/2020
Băng tải 06/18.05

178 Thép tấm SS400, dày 16 mm m2 0.3 7/14/2020 Van quay 12/16.01
179 Thép tròn đặc F30; S45C Mét 1 7/14/2020 Van quay 12/16.01
180 Bu lông M16x100 (8.8) Bộ 50 7/10/2020 Van quay 12/16.01
181 Bu lông M16x70 (8.8, ren suốt) Bộ 100 7/11/2020 Van quay 12/16.01
182 Thép tấm Hardox 400, dày 10 mm m2 2 6/30/2020 Lilama 691 Van quay 12/16.01
183 Bu lông M16x40 (8.8) Bộ 100 7/6/2020 Van quay 12/16.01
Số biên bản
Thông số KT, mã hiệu, Số Thời gian Đơn vị lắp (phiếu)
STT Tên vật tư ĐVT Lilama Vị trí lắp đặt, thay thế
xuất xứ lượng lĩnh đặt, thay691
thế nghiệm thu
CV

184 Bu lông M20x90 (8.8) Bộ 100 7/11/2020 Van quay 12/16.01


185 Silicone đỏ chịu nhiệt Hi-temp RTV; 85g Tuýp 6 7/9/2020 Van quay 12/16.01
186 Silicone trắng 112; 300 ml Lọ 25 7/13/2020 Van quay 12/16.01
Xưởng
187 Que hàn KT421; F4x400 Kg 10 7/9/2020
Nguyên liệu
Van quay 12/16.01

188 Vòng bi SKF 6309-2Z/C3 Vòng 2 7/9/2020 Máy nghiền 12/16.02


Xưởng Sửa
189 Vòng bi SKF 6305-2Z/C3 Vòng 1 7/9/2020 Máy nghiền 12/16.02
chữa
190 Vòng bi SKF 6207-2Z Vòng 1 7/9/2020 Máy nghiền 12/16.02
191 Vải Silicone chịu nhiệt B500x1,0 Mét 21 7/9/2020 Xưởng Máy nghiền 12/16.02
192 Mỡ LGHB 2/5 - SKF Kg 10 7/9/2020 Nguyên liệu Máy nghiền 12/16.02
193 Mỡ LGEV 2/5-SKF Kg 30 7/9/2020 Máy nghiền 12/16.02

194 Mỡ Molykote long term 2 plus Kg 10 7/9/2020 Máy nghiền 12/16.02


09/07/2020;
195 Dầu bôi trơn Total Carter EP320 Lít 832 Máy nghiền 12/16.02
11/07/2020
196 Siliconee trắng 112 Lọ 25 7/9/2020 Máy nghiền 12/16.02
197 Dầu thủy lực Total Azolla AF68 Lít 208 7/18/2020 Máy nghiền 12/16.02
198 Khí Ni tơ chai 40 lít Chai 3 7/15/2020 Máy nghiền 12/16.02
199 Thép tấm 2 thành phần, dày 10 mm m2 12 6/29/2020 Máy nghiền 12/16.02
Bộ gioăng bình tích áp Xưởng
200 STS 2125998 Bộ 1 6/29/2020 Máy nghiền 12/16.02
máy nghiền liệu Nguyên liệu
201 Thép tấm Hardox 400, dày 10 mm m2 1.5 6/30/2020 Máy nghiền 12/16.02
202 Que hàn KT421; F4x400 Kg 30 6/29/2020 Máy nghiền 12/16.02
203 Que hàn KT421; F3,2x350 Kg 20 6/29/2020 Máy nghiền 12/16.02
204 Que hàn E7018; F4x400 Kg 40 7/15/2020 Máy nghiền 12/16.02
Xưởng
Nguyên liệu
Số biên bản
Thông số KT, mã hiệu, Số Thời gian Đơn vị lắp (phiếu)
STT Tên vật tư ĐVT Vị trí lắp đặt, thay thế
xuất xứ lượng lĩnh đặt, thay thế nghiệm thu
CV

205 Bu lông M20x50 (8.8) Bộ 50 7/6/2020 Máy nghiền 12/16.02


206 Bu lông M20x60 (8.8) Bộ 20 7/6/2020 Máy nghiền 12/16.02
207 Bình xịt RP7; 300g Lọ 12 7/6/2020 Máy nghiền 12/16.02
208 Thép hình V50x50x5x6000 Cây 1 7/6/2020 Máy nghiền 12/16.02
209 Aptomat 4P100A LS (Hàn quốc) Cái 1 7/14/2020 Máy nghiền 12/16.02
Van quay
210 Vòng bi SKF 6206-2Z/C3 Vòng 2 7/9/2020
12/16.0601,02
Xưởng Sửa Van quay
211 Vòng bi NSK 6013 ZZCM Vòng 1 7/9/2020
chữa 12/16.0601,02
Van quay
212 Vòng bi SKF 6016-2RS1 Vòng 4 7/9/2020
12/16.0601,02
Van quay
213 Keo Loctice 603; 250 ml Lọ 1 7/11/2020
12/16.0601,02
29/06/2020; Van quay
214 Phôi gang F320x60 Cái 2
17/07/2020 12/16.0601,02
Van quay
215 Phôi gang F240x50 Cái 1 6/29/2020 Xưởng Sửa 12/16.0601,02
chữa
Van quay
216 Phớt SKF 80x105x10 Cái 2 7/14/2020
12/16.0601,02
Van quay
217 Silicone đỏ chịu nhiệt Hi-temp RTV; 85g Tuýp 4 7/9/2020
12/16.0601,02
218 Vòng bi NSK 21316 EAE4 Vòng 2 7/9/2020 Băng tải 12/16.07
219 Con lăn sắt chuyển F142x387 Con 5 7/18/2020 Băng tải 12/16.07
220 Con lăn cao su F142x387 Con 5 7/18/2020 Băng tải 12/16.07
221 Con lăn sắt hồi F142x1300 Con 4 7/18/2020 Băng tải 12/16.07
Xưởng
222 Ống cao su F25; 10 at Mét 20 7/6/2020 Nguyên liệu Lọc bụi 12/16.1301,03
Số biên bản
Thông số KT, mã hiệu, Số Thời gian Đơn vị lắp (phiếu)
STT Tên vật tư ĐVT Vị trí lắp đặt, thay thế
xuất xứ lượng lĩnh đặt, thay thế nghiệm thu
Xưởng
CV
Nguyên liệu

223 Đai thít Inox F40 Cái 16 7/6/2020 Lọc bụi 12/16.1301,03
224 Vòng bi ASAHI UCT315 Bộ 2 7/9/2020 Gầu nâng 12/16.25
225 Vòng bi SKF 6309-2Z/C3 Vòng 2 7/9/2020 Quạt 12/16.2601,02
226 Vòng bi SKF 6310-2Z/C3 Vòng 2 7/9/2020 Quạt 12/16.2601,02
06/07/2020;
227 Dây đai SPB 3150 Lw Dây 6 Quạt 12/16.2601,02
09/07/2020 Xưởng Sửa
228 Bu lông M16x80 (8.8) Bộ 20 7/11/2020 chữa Quạt 12/16.2601,02
229 Nỉ tấm dày 10 mm Tấm 2 7/11/2020 Gầu nâng 13/14.01
230 Vòng bi SKF 23122 CC/W33 Vòng 1 7/10/2020 Gầu nâng 13/14.01
231 Phớt 125x160x12 Cái 2 7/10/2020 Gầu nâng 13/14.01
232 Cao su giảm giật hoa thị F263xF155xF40x45 Cái 1 7/10/2020 Gầu nâng 13/14.01
233 Vòng bi SKF 6317-2Z/C3 Vòng 2 7/10/2020 Gầu nâng 13/14.01
Y3-280S-4 B3; 75 kW;
234 Động cơ điện 3 pha Cái 1 7/6/2020 Gầu nâng 13/14.01
1480 rpm
Trục tang bị động gầu Xưởng Sửa
235 Bản vẽ Cái 1 7/15/2020 Gầu nâng 13/14.01
13/14.01 chữa
236 Vòng bi NSK 6310 ZZC3E Vòng 4 6/29/2020 Lọc bụi 13/14.2001
237 Phớt 55x70x8 Cái 4 6/29/2020 Lọc bụi 13/14.2001
238 Vòng bi SKF 6309-2Z/C3 Vòng 1 7/10/2020 Quạt 13/14.2101
239 Vòng bi SKF 6310-2Z/C3 Vòng 1 7/10/2020 Quạt 13/14.2101
240 Vú mỡ M6 Kg 0.3 7/10/2020 PVSC
241 Vú mỡ M8 Kg 0.3 7/10/2020 PVSC
242 Vú mỡ M10 Kg 0.6 7/9/2020 PVSC
Số biên bản
Thông số KT, mã hiệu, Số Thời gian Đơn vị lắp (phiếu)
STT Tên vật tư ĐVT Vị trí lắp đặt, thay thế
xuất xứ lượng lĩnh đặt, thay thế nghiệm thu
CV

243 Vú mỡ M12 Cái 3 7/10/2020 PVSC


244 Kính hàn Cái 10 7/13/2020 PVSC
245 Mo hàn Cái 4 7/9/2020 PVSC
Xưởng Thay mới và bổ sung
246 Dầu bôi trơn Total Carter EP220 Lít 416 7/11/2020 Nguyên liệu cho các HGT cụm
nghiền liệu
Thay mỡ thiết bị cụm
247 Mỡ EP2 Kg 180 7/20/2020
nguyên liệu thô
Thay mỡ thiết bị cụm
248 Mỡ EP3 Kg 180 6/29/2020
nghiền liệu
249 Giấy ráp A80 Cuộn 1 6/29/2020 PVSC đợt I-2020
250 Giấy ráp A320 Cuộn 1 6/29/2020 PVSC đợt I-2020
251 Đá mài ngón F30 Viên 5 6/29/2020 PVSC đợt I-2020

30/06/2020;
252 Amiăng sợi mềm F10 Kg 6
13/07/2020
PVSC đợt I-2020

06/07/2020; Xưởng
253 Khí gas Petrolimex Kg 60 PVSC đợt I-2020
17/07/2020 Nguyên liệu
06/07/2020;
14/07/2020;
254 Khí ô xy chai 40 lít Chai 58 PVSC đợt I-2020
15/07/2020;
18/07/2020

* Ghi chú: XƯỞNG NGUYÊN LIỆU


- Cụm nguyên liệu thô: 02.01; 02.02; 02.03; 02.05; 02.06; 02.09; 03.01; 03.02;
05.01; 05.02-1; 06/18.01; 06/18.02. Quản đốc
- Cụm nghiền liệu: 05.02-2; 05.04; két sét; 12a.03; 12a.06,08,10; 12a.05,07,09;
12a.1201,02,03; 12a.1301,02,03; 12a.11; 12a.15; 06/18.03; 06/18.04; 06/18.05;
12/16.01; 12/16.02; 12/16.0601,02; 12/16.07; 12/16.1301,03; 12/16.25;
12/16.2601,02; 13/14.01; 13/14.0301; 13/14.2001; 13/14.2101.
Số biên bản
* Ghi chú: Thông số KT, mã hiệu, Số Thời gian Đơn vị lắp (phiếu)
-STT
Cụm nguyên liệuTên
thô:vật tư 02.02; 02.03; 02.05; 02.06; 02.09; 03.01; 03.02;
02.01; ĐVT Vị trí lắp đặt, thay thế
xuất xứ lượng lĩnh đặt, thay thế nghiệm thu
05.01; 05.02-1; 06/18.01; 06/18.02.
- Cụm nghiền liệu: 05.02-2; 05.04; két sét; 12a.03; 12a.06,08,10; 12a.05,07,09; CV
12a.1201,02,03; 12a.1301,02,03; 12a.11; 12a.15; 06/18.03; 06/18.04; 06/18.05;
12/16.01; 12/16.02; 12/16.0601,02; 12/16.07; 12/16.1301,03; 12/16.25;
12/16.2601,02; 13/14.01; 13/14.0301; 13/14.2001; 13/14.2101.

Nguyễn Đình Thành


TỔNG CÔNG TY XI MĂNG VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VICEM SÔNG THAO
BM-11-04
ĐƠN VỊ: XƯỞNG NGUYÊN LIỆU

Thanh Ba, ngày 31 tháng 07 năm 2020


PHIẾU YÊU CẦU LĨNH VẬT TƯ
Kính gửi: Phó Tổng giám đốc phụ trách sản xuất - Công ty cổ phần xi măng
Vicem Sông Thao
1. Đơn vị đề nghị lĩnh : Xưởng Nguyên liệu.
2. Người lĩnh vật tư : Nguyễn Đình Thành; Chức danh: Quản đốc.
3. Vật tư cần lĩnh.

Số
Số lượng
STT Tên, ký mã hiệu vật tư ĐVT lượng Ghi chú
duyệt cấp
yêu cầu

1 Bơm mỡ bằng tay YETI; 500 cc Cái 2


2 Kính hàn trắng Miếng 10
3 Kính hàn đen Miếng 10
4 Bìa amiăng dày 0,5 mm Tờ 9
5 Bìa amiăng dày 1,0 mm Tờ 1
6 Bìa amiăng dày 2,0 mm Tờ 3
7 Bìa amiăng dày 4,0 mm Tờ 4
8 Bép cắt hơi số 2 Cái 2
9 Bép cắt hơi số 3 Cái 2
10 Tô vít 2 đầu 3 mm - 75 mm Cái 2
11 Tô vít 2 đầu 1/4" - 200 mm Cái 2
12 Lưỡi cưa sắt cầm tay L=300 mm Cái 2
13 Thước cuộn 5m Cái 6
14 Đồng hồ gas Tanaka Bộ 1
15 Đồng hồ ô xy Asaki AK2006 Bộ 1
16 Dây thừng F25 Mét 50
17 Súng bắn nhiệt độ Fluke 59 max+ Cái 1
18 Mỏ hàn xung 220V-100VA Cái 1
19 Thiếc hàn Sunchi Cuộn 2
20 Nhựa thông Kg 0.1
21 Bộ lục giác 3 ÷ 17 Bộ 1
22 Mũi taro ren trong M10x1,0 Cái 5
23 Pin Panasonic 1,5V Đôi 10
24 Pin Panasonic 9V Viên 4
25 Pa lăng xích Kondo 3T-5m Bộ 1
26 Vam 3 chấu loại 150 mm Bộ 1
Số
Số lượng
STT Tên, ký mã hiệu vật tư ĐVT lượng Ghi chú
duyệt cấp
yêu cầu

27 Vam 3 chấu loại 250 mm Bộ 1


28 Dầu thải Lít 3200
Cao su giảm giật hoa thị
29 Cái 2
F263xF155xF40x45
30 Thép hình V30x30x3x6000 Cây 5

1. Mục đích sử dụng: Phục vụ công tác bảo dưỡng, sửa chữa thường xuyên cho các
thiết bị của xưởng Nguyên liệu.
2. Thời gian lĩnh: Tháng 7/2020.
3. Tổng số mục được duyệt:
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC P.KT & NCTK X. NGUYÊN LIỆU
Trưởng phòng Quản đốc

Nguyễn Ngọc Linh Lê Văn Thao Nguyễn Đình Thành


CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VICEM SÔNG THAO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
ĐƠN VỊ: XƯỞNG NGUYÊN LIỆU Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Phú Thọ, ngày 31 tháng 07 năm 2020
GIẢI TRÌNH
V/v: Giải trình vật tư theo phiếu yêu cầu lĩnh
Kính gửi: - Phó Tổng giám đốc phụ trách sản xuất - Công ty cổ phần xi măng Vicem Sông Thao
- Phòng Kỹ thuật & Nghiên cứu triển khai.
Xưởng Nguyên liệu xin giải trình về việc sử dụng vật tư theo yêu cầu lĩnh như sau:

Số biên bản
Đơn vị lắp
Thông số KT, mã hiệu, Số Thời gian (phiếu)
STT Tên vật tư ĐVT đặt, thay Vị trí lắp đặt, thay thế
xuất xứ lượng lĩnh nghiệm thu
thế
CV

1 Bơm mỡ bằng tay YETI; 500 cc Cái 2 6/30/2020


2 Kính hàn trắng Miếng 10 6/30/2020
3 Kính hàn đen Miếng 10 6/30/2020
4 Bìa amiăng dày 0,5 mm Tờ 9 6/30/2020
5 Bìa amiăng dày 1,0 mm Tờ 1 6/30/2020
6 Bìa amiăng dày 2,0 mm Tờ 3 6/30/2020
7 Bìa amiăng dày 4,0 mm Tờ 4 6/30/2020
8 Bép cắt hơi số 2 Cái 2 7/6/2020 Phục vụ công tác bảo
Xưởng
9 Bép cắt hơi số 3 Cái 2 7/6/2020 dưỡng, sửa chữa thường
Nguyên liệu
xuyên
10 Tô vít 2 đầu 3 mm - 75 mm Cái 2 7/6/2020
11 Tô vít 2 đầu 1/4" - 200 mm Cái 2 7/6/2020
12 Lưỡi cưa sắt cầm tay L=300 mm Cái 2 7/6/2020
06/07/2020;
13 Thước cuộn 5m Cái 6 11/07/2020;
14/07/2020
14 Đồng hồ gas Tanaka Bộ 1 7/9/2020
Số biên bản
Đơn vị lắp
Thông số KT, mã hiệu, Số Thời gian (phiếu)
STT Tên vật tư ĐVT đặt, thay Vị trí lắp đặt, thay thế
xuất xứ lượng lĩnh nghiệm thu
thế
CV

15 Đồng hồ ô xy Asaki AK2006 Bộ 1 7/9/2020


16 Dây thừng F25 Mét 50 7/9/2020
17 Súng bắn nhiệt độ Fluke 59 max+ Cái 1 7/10/2020
18 Mỏ hàn xung 220V-100VA Cái 1 7/10/2020
19 Thiếc hàn Sunchi Cuộn 2 7/10/2020
20 Nhựa thông Kg 0.1 7/10/2020
21 Bộ lục giác 3 ÷ 17 Bộ 1 7/11/2020 Phục vụ công tác bảo
dưỡng, sửa chữa thường
22 Mũi taro ren trong M10x1,0 Cái 5 7/13/2020 Xưởng xuyên
Nguyên liệu
23 Pin Panasonic 1,5V Đôi 10 7/13/2020
24 Pin Panasonic 9V Viên 4 7/13/2020
25 Pa lăng xích Kondo 3T-5m Bộ 1 7/14/2020
26 Vam 3 chấu loại 150 mm Bộ 1 7/14/2020
27 Vam 3 chấu loại 250 mm Bộ 1 7/14/2020
Máy cào 05.02-2;
28 Dầu thải Lít 3200 7/22/2020
06/18.03
29 Cao su giảm giật hoa thị F263xF155xF40x45 Cái 2 7/22/2020 Xưởng Sửa
Gầu 13/14.01
30 Thép hình V30x30x3x6000 Cây 5 7/28/2020 chữa

* Ghi chú: XƯỞNG NGUYÊN LIỆU


- Cụm nguyên liệu thô:
- Cụm nghiền liệu: 05.02-2; 06/18.03; 13/14.01. Quản đốc

Nguyễn Đình Thành

You might also like