Professional Documents
Culture Documents
NMPE - Tổng hợp lấy mẫu tháng 11
NMPE - Tổng hợp lấy mẫu tháng 11
18
2 111119-2M60 110PN10PE80 x
3 121119-2M63 32PN8PE80 x
4 121119-1M60 160PN16PE100 x
5 131119-2M62 75PN12.5PE80 x
6 141119-1M64 20PN12.5PE80 x
7 151119-1M62 63PN8PE100 x
8 181119-3M61 250PN10PE100 x
9 201119-2M65 25PN12.5PE100 x
y
sản xuất PE-PP
x x
BM/HD07.18
Bảng theo dõi lấy mẫu tại Nhà máy
Tháng 11.2019 - Sản phẩm ống HDPE - Nhà máy sản xuất PE-PP
X/Đ thay đổi kích thước theo Độ bền va đập vòng tuần hoàn
TT Mã hóa Tên sản phẩm X/Đ độ bền áp suất trong (1) Độ bền va đập Charpy (3)
chiều dọc (2) (4)
14 101119-3M74 25PN16 x x
15 111119-2M50 20PN20 x x x x
16 121119-2M76 50PN10 x x x
17 131119-2M74 50PN20 x x x
18 141119-1M66 25PN10 x x
19 151119-1M68 40PN10 x x
20 161119-1M70 20PN10 x x
21 171119-3M50 20PN20 x
22 181119-3M75 25PN20 x x
22 181119-3M76 63PN10 x
23 191119-3M66 25PN10 x
24 201119-2M74 25PN20 x
25 211119-2M76 50PN10 x
26 221119-2M68 32PN10 x
27 231119-1M70 20PN10 x
28 241119-1M50 25PN10 x
29 251119-1M75 25PN20 x
30 291119-2M66 25PN10 x
31 301119-2M74 25PN20 x
BM/HD07.18
TT Mã hóa Tên sản phẩm Độ cứng vòng (1) Độ bền va đập 0ºC (2)
1 011119-3 300SN4 x
2 301119-1 250SN8 x x
10
13
o dõi lấy mẫu tại Nhà máy
HDPE 2 lớp gân xoắn - Nhà máy sản xuất PE-PP
Thử kín mối zoăng (3) Độ bền nhiệt (4) Tỷ số đàn hồi vòng (5) Tỷ số độ rão (6)
x x x
x
BM/HD07.18
TT Mã hóa Tên sản phẩm Độ bền kéo Độ bền nén Độ bền va đập
1 061119-1 DN125 x x
2 201119-1 DN80 x x
3
10
Độ bền hóa chất ăn
mòn
x