You are on page 1of 14

BM/HD07.

18
Bảng theo dõi lấy mẫu tại Nhà máy
Tháng 12.2019 - Sản phẩm ống HDPE - Nhà máy sản xuất PE-PP

X/Đ độ bền áp suất bên trong


TT Mã hoá Máy Tên sản phẩm
(1)

1 041219-1 M62 140PN8PE100 x

2 051219-3 M61 225PN8PE100 x

3 061219-3 M63 32PN16PE100 x

4 091219-2 M65 32PN10PE100 x

5 101219-2 M64 20PN12.5PE80 x

6 131219-1 M60 125PN10PE100 x

7 171219-2 M50 20PN16PE100 x

8 271219-2 M68 50PN8PE100 x


u tại Nhà máy
PE - Nhà máy sản xuất PE-PP

Sự thay đổi K/T theo chiều


Tốc độ dòng chảy theo khối
dọc X/Đ độ bền kéo (3)
lượng (4)
(2)

x x x
BM/HD07.18
Bảng theo dõi lấy mẫu tại Nhà máy
Tháng 12.2019 - Sản phẩm ống PPR - Nhà máy sản xuất PE-PP

X/Đ thay đổi kích thước theo Độ bền va đập vòng tuần hoàn
TT Mã hóa Máy Tên sản phẩm X/Đ độ bền áp suất trong (1) Độ bền va đập Charpy (3)
chiều dọc (2) (4)

1 011219-2 M76 50PN10 x

2 011219-2 M60 110PN16 x

3 021219-1 M75 25PN20 x x x x

4 011219-1 M60 110PN20 x

5 021219-3 M60 75PN10 x

6 031219-1 M66 25PN10 x x

7 031219-3 M60 90PN10 x x

8 041219-1 M74 25PN20 x x

9 041219-2 M60 140PN16 x

10 051219-3 M76 25PN10 x x

11 051219-3 M60 140PN20 x

12 051219-2 M60 125PN16 x

13 061219-3 M75 32PN16 x

14 061219-3 M60 110PN16 x

15 061219-2 M60 90PN16 x

16 071219-3 M66 25PN10 x

17 071219-3 M60 75PN16 x

18 081219-2 M74 25PN20 x

19 081219-1 M60 75PN20 x

20 081219-1 M60 110PN10 x

21 091219-2 M76 32PN10 x x

22 101219-2 M60 125PN10 x


23 101219-2 M75 40PN16 x

24 101219-2 M60 140PN10 x

25 111219-1 M66 25PN10 x

26 121219-1 M76 32PN10 x

27 131219-1 M74 50PN20 x

28 141219-3 M75 25PN20 x

29 171219-2 M70 20PN10 x x x

30 181219-2 M66 25PN10 x

31 181219-2 M76 63PN10 x

32 191219-2 M70 20PN10 x

33 201219-2 M66 25PN10 x

34 211219-2 M76 50PN10 x

35 221219-1 M70 20PN10 x

36 231219-3 M75 25PN20 x x

37 241219-3 M76 50PN10 x

38 231219-1 M60 75PN16 x

39 241219-3 M60 160PN10 x

40 251219-3 M70 20PN10 x

41 241219-1 M60 110PN10 x

42 261219-2 M75 25PN20 x

43 251219-3 M74 63PN20 x

44 251219-1 M60 90PN20 x

45 261219-2 M74 63PN16-UV x

46 261219-1 M60 90PN16 x

47 271219-2 M74 20PN20 x

48 271219-1 M60 110PN16 x

49 281219-2 M76 32PN10 x


50 271219-3 M60 75PN16 x

51 291219-1 M60 110PN16 x

52 291219-1 M75 25PN20 x

53 301219-1 M60 90PN10 x

54 301219-1 M74 20PN20 x


BM/HD07.18
Bảng theo dõi lấy mẫu tại Nhà máy
Tháng 12.2019 - Sản phẩm ống HDPE 2 lớp gân sóng - Nhà m

TT Mã hóa Máy Tên sản phẩm Độ cứng vòng (1)

1 021219-3 M71 300SN4 x

2 031219-3 M71 300SN8 x

3 061219-3 M78 400SN4 x

4 141219-1 M72 800SN8 x

5 201219-1 M71 250SN4 x

10

13
Bảng theo dõi lấy mẫu tại Nhà máy
Sản phẩm ống HDPE 2 lớp gân sóng - Nhà máy sản xuất PE-PP

Độ bền va đập 0ºC (2) Thử kín mối zoăng (3) Độ bền nhiệt (4) Tỷ số đàn hồi vòng (5) Tỷ số độ rão (6)

x x x

x x x x

x x x

x x x x

x x x x
BM/HD07.18
Bảng theo dõi lấy mẫu t
Tháng 12.2019 - Sản phẩm ống HDPE 2 lớp gâ

TT Mã hóa Tên sản phẩm Độ cứng vòng (1)

1 031219-1 DN500SN4 x

10

13
Bảng theo dõi lấy mẫu tại Nhà máy
n phẩm ống HDPE 2 lớp gân xoắn - Nhà máy sản xuất PE-PP

Độ bền va đập 0ºC (2) Độ đàn hồi vòng (3) Độ bền nhiệt (4)

x x x
Tỷ số độ rão (5)
BM/HD07.18
Bảng theo dõi lấy mẫu tại Nhà máy
Tháng 12.2019 - Sản phẩm ống nhựa xoắn HDPE 1 lớp - Nhà máy sản xuất PE-PP

TT Mã hóa Tên sản phẩm Độ bền kéo Độ bền nén Độ bền va đập

1 131219-1 DN80 x x

10
xuất PE-PP

Độ bền hóa chất ăn


mòn
x

You might also like