You are on page 1of 8

BM/HD07.

18

Bảng theo dõi lấy mẫu tại Nhà máy


Tháng 01.2020 - Sản phẩm ống HDPE - Nhà máy sản xuất PE-PP

X/Đ độ bền áp suất bên


TT Mã hoá Máy Tên sản phẩm trong
(1)

1 060120-2 M76 25PN10PE80 x

2 070120-1 M61 200PN10PE100 x

3 050120-2 M69 355PN6PE100 x

4 080120-1 M64 50PN10PE100 x

5 090120-1 M62 90PN10PE100 x

6 110120-3 M65 20PN16PE100 x

7 110120-3 M68 32PN10PE80 x

8 140120-2 M63 50PN6PE80 x


u tại Nhà máy
E - Nhà máy sản xuất PE-PP

Sự thay đổi K/T theo chiều


Tốc độ dòng chảy theo khối
dọc X/Đ độ bền kéo (3)
lượng (4)
(2)

x x x
BM/HD07.18
Bảng theo dõi lấy mẫu tại Nhà máy
Tháng 01.2020 - Sản phẩm ống PP-R80 - Nhà máy sản xuất PE-PP

X/Đ thay đổi kích thước theo Độ bền va đập vòng tuần hoàn
TT Mã hóa Máy Tên sản phẩm X/Đ độ bền áp suất trong (1) Độ bền va đập Charpy (3)
chiều dọc (2) (4)

1 020120-3 M60 75PN10 x

2 020120-3 M66 25PN10 x

3 030120-3 M60 180PN10 x x

4 030120-3 M75 25PN20 x

5 040120-2 M74 25PN20-UV x

6 050120-2 M70 25PN10 x

7 060120-2 M66 25PN10 x x x x

8 060120-2 M75 63PN16 x

9 070120-1 M74 25PN20 x x

10 080120-1 M70 25PN10 x x

11 080120-1 M75 63PN16 x

12 090120-1 M75 50PN10 x x

13 080120-3 M60 125PN10 x

14 090120-1 M60 140PN16 x

15 090120-2 M60 160PN16 x

16 090120-3 M60 90PN20 x

17 110120-3 M66 25PN10 x

18 120120-3 M74 25PN20 x

19 120120-3 M60 75PN20 x

20 120120-2 M60 90PN16 x

21 130120-2 M75 40PN10 x x

22 130120-2 M60 110PN16 x

23 140120-2 M66 25PN10 x

24 150120-2 M74 25PN20 x


25 160120-1 M75 32PN10 x
BM/HD07.18

Bảng theo dõi lấy mẫu tại Nhà máy


Tháng 1.2020 - Sản phẩm ống HDPE 2 lớp gân sóng - Nhà m

TT Mã hóa Máy Tên sản phẩm Độ cứng vòng (1)

1 110120-3 M71 DN 400 SN4 x

2 130120-1 M71 DN 400 SN8 x


Bảng theo dõi lấy mẫu tại Nhà máy
Sản phẩm ống HDPE 2 lớp gân sóng - Nhà máy sản xuất PE-PP

Độ bền va đập 0ºC (2) Thử kín mối zoăng (3) Độ bền nhiệt (4) Tỷ số đàn hồi vòng (5) Tỷ số độ rão (6)

x x x x

x x x x
BM/HD07.18

Bảng theo dõi lấy mẫu tại Nhà máy


Tháng 1.2020 - Sản phẩm ống nhựa xoắn HDPE 1 lớp - Nhà máy sản xuất PE-PP

TT Mã hóa Tên sản phẩm Độ bền kéo Độ bền nén Độ bền va đập

10
Độ bền hóa chất ăn
mòn

You might also like