You are on page 1of 12

THÔNG BÁO

(V/v: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN SSI THỰC HIỆN GIAO DỊCH KÝ QUỸ)
Ngày 01/04/2020

CTCP Chứng Khoán SSI trân trọng thông báo về việc thực hiện giao dịch ký quỹ tại công ty như sau:

1. Lãi suất cho vay:


- Lãi suất trong hạn: 14%/năm (tính trên cơ sở 360 ngày), được thay đổi tùy từng thời điểm
- Lãi suất quá hạn: 150% * Lãi suất trong hạn
2. Thời hạn vay: 90 ngày

3. Tỷ lệ ký quỹ duy trì: Tối thiểu 35% (thay đổi tùy từng thời điểm và có thể áp dụng khác nhau tùy từng khách hàng)

4. Thời hạn bổ sung tỷ lệ ký quỹ duy trì: Tối đa 2 ngày làm việc sau ngày vi phạm
5. Thời hạn xử lý khoản vay đến hạn: Tối đa 2 ngày làm việc sau ngày đến hạn

6. Danh Mục giao dịch ký quỹ cập nhật đến ngày 01/04/2020

STT Mã Tổ chức phát hành Sàn Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ
CK (CP sẵn có) (CP sẵn có) (quyền mua đã (quyền mua đã (quyền mua (quyền mua (cổ tức (cổ tức
thực hiện/ CP thực hiện/ CP chưa thực hiện) chưa thực hiện) bằng tiền) bằng tiền)
thưởng/ cổ tức thưởng/ cổ tức (*) (*)
bằng CP) bằng CP)
1 ACB Ngân hàng TMCP Á Châu HNX 50% 100% 30% 100% 0% 90% 50% 100%
2 BCC CTCP Xi măng Bỉm Sơn HNX 40% 100% 0% 0% 90% 40% 100%
Công ty Cổ phần lâm nông sản thực
3 CAP HNX 0% 100% 0% 0% 90% 0% 100%
phẩm Yên Bái
4 CEO CTCP Tập đoàn C.E.O HNX 40% 100% 0% 100% 0% 90% 40% 100%
5 DBT CTCP Dược phẩm Bến Tre HNX 0% 100% 0% 0% 90% 0% 100%
6 DGC CTCP Bột giặt và Hóa chất Đức Giang HNX 30% 100% 10% 100% 0% 90% 30% 100%
7 HDA CTCP Hãng sơn Đông Á HNX 20% 100% 0% 0% 90% 20% 100%
8 HJS CTCP Thủy điện Nậm Mu HNX 0% 100% 0% 0% 90% 0% 100%

Trang 1
STT Mã Tổ chức phát hành Sàn Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ
CK (CP sẵn có) (CP sẵn có) (quyền mua đã (quyền mua đã (quyền mua (quyền mua (cổ tức (cổ tức
thực hiện/ CP thực hiện/ CP chưa thực hiện) chưa thực hiện) bằng tiền) bằng tiền)
thưởng/ cổ tức thưởng/ cổ tức (*) (*)
bằng CP) bằng CP)
9 HOM CTCP Xi măng VICEM Hoàng Mai HNX 0% 100% 0% 0% 90% 0% 100%
10 INN CTCP Bao bì và In Nông nghiệp HNX 0% 100% 0% 0% 90% 0% 100%
11 NAG CTCP Tập Đoàn Nagakawa HNX 0% 100% 0% 0% 90% 0% 100%
12 NBC CTCP Than Núi Béo - Vinacomin HNX 0% 100% 0% 0% 90% 0% 100%
13 NDN CTCP Đầu tư phát triển Nhà Đà Nẵng HNX 20% 100% 0% 0% 90% 20% 100%
14 NET Công ty Cổ Phần Bột Giặt NET HNX 20% 100% 0% 0% 90% 20% 100%
15 NTP CTCP Nhựa Thiếu niên- Tiền Phong HNX 50% 100% 0% 100% 0% 90% 50% 100%
16 PGS CTCP Kinh doanh Khí miền Nam HNX 20% 100% 0% 0% 90% 20% 100%
17 PMS CTCP Cơ khí xăng dầu HNX 0% 100% 0% 0% 90% 0% 100%
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO HIỂM
18 PTI HNX 0% 100% 0% 0% 90% 0% 100%
BƯU ĐIỆN
Tổng Công ty Dung dịch khoan và
19 PVC HNX 20% 100% 0% 0% 90% 20% 100%
Hoá phẩm Dầu khí - CTCP
20 PVI CTCP PVI HNX 50% 100% 0% 0% 90% 50% 100%
Tổng CTCP Dịch Vụ Kỹ Thuật Dầu Khí
21 PVS HNX 50% 100% 10% 100% 0% 90% 50% 100%
Việt Nam
CTCP Lương thực Thực phẩm
22 SAF HNX 0% 100% 0% 0% 90% 0% 100%
SAFOCO
23 SD4 CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 4 HNX 0% 100% 0% 0% 90% 0% 100%
24 SHB Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội HNX 50% 100% 20% 100% 0% 50% 50% 100%
Công ty Cổ phần chứng khoán Sài
25 SHS HNX 20% 100% 0% 100% 0% 90% 20% 100%
Gòn - Hà Nội
26 SLS CTCP Mía đường Sơn La HNX 20% 100% 0% 0% 90% 20% 100%
27 TNG CTCP Đầu tư và Thương mại TNG HNX 50% 100% 10% 100% 0% 90% 50% 100%
Công ty Cổ phần Xây Dựng Số 3 -
28 VC3 HNX 20% 100% 0% 70% 0% 70% 20% 100%
Vinaconex 3
Tổng CTCP XNK và Xây dựng Việt
29 VCG HNX 40% 100% 0% 0% 90% 40% 100%
Nam
30 VCS CTCP VICOSTONE HNX 50% 100% 20% 100% 0% 90% 50% 100%

Trang 2
STT Mã Tổ chức phát hành Sàn Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ
CK (CP sẵn có) (CP sẵn có) (quyền mua đã (quyền mua đã (quyền mua (quyền mua (cổ tức (cổ tức
thực hiện/ CP thực hiện/ CP chưa thực hiện) chưa thực hiện) bằng tiền) bằng tiền)
thưởng/ cổ tức thưởng/ cổ tức (*) (*)
bằng CP) bằng CP)
31 VHL CTCP Viglacera Hạ Long HNX 30% 100% 0% 0% 90% 30% 100%
32 VIX Công ty Cổ phần Chứng khoán IB HNX 0% 100% 0% 0% 90% 0% 100%
33 WCS CTCP Bến xe Miền Tây HNX 30% 100% 0% 0% 90% 30% 100%
Công ty Cổ phần Nhựa và Môi trường
34 AAA HOSE 50% 100% 0% 0% 90% 50% 100%
Xanh An Phát
Công ty Cổ phần Xuất Nhập Khẩu
35 ACL HOSE 20% 100% 0% 0% 90% 20% 100%
Thủy sản Cửu Long An Giang
36 ANV Công ty Cổ phần Nam Việt HOSE 50% 100% 0% 0% 90% 50% 100%
37 APC Công ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú HOSE 20% 100% 0% 70% 0% 70% 20% 100%
38 ASM Công ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai HOSE 10% 100% 0% 100% 0% 90% 10% 100%
Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng không
39 AST HOSE 50% 100% 20% 100% 0% 90% 50% 100%
Taseco
40 BBC Công ty Cổ phần BIBICA HOSE 50% 100% 0% 0% 90% 50% 100%
Công ty Cổ phần Xây dựng và Giao
41 BCE HOSE 0% 100% 0% 0% 90% 0% 100%
thông Bình Dương
42 BFC Công ty Cổ phần Phân bón Bình Điền HOSE 30% 100% 0% 0% 90% 30% 100%
Tổng Công ty Bảo hiểm Ngân hàng
43 BIC HOSE 0% 100% 0% 0% 90% 0% 100%
Đầu tư và Phát triển Việt Nam
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu
44 BID HOSE 50% 100% 0% 0% 90% 50% 100%
tư và Phát triển Việt Nam
Công ty Cổ phần Khoáng sản Bình
45 BMC HOSE 30% 100% 0% 0% 90% 30% 100%
Định
46 BMI Tổng Công ty Cổ phần Bảo Minh HOSE 50% 100% 0% 0% 90% 50% 100%
47 BMP Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh HOSE 50% 100% 0% 0% 90% 50% 100%
48 BTP Công ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa HOSE 20% 100% 0% 0% 90% 20% 100%
49 BVH Tập đoàn Bảo Việt HOSE 50% 100% 0% 0% 90% 50% 100%
Công ty Cổ phần Nước – Môi trường
50 BWE HOSE 50% 100% 0% 0% 90% 50% 100%
Bình Dương
51 C32 Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng 3-2 HOSE 20% 100% 20% 100% 0% 90% 20% 100%

Trang 3
STT Mã Tổ chức phát hành Sàn Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ
CK (CP sẵn có) (CP sẵn có) (quyền mua đã (quyền mua đã (quyền mua (quyền mua (cổ tức (cổ tức
thực hiện/ CP thực hiện/ CP chưa thực hiện) chưa thực hiện) bằng tiền) bằng tiền)
thưởng/ cổ tức thưởng/ cổ tức (*) (*)
bằng CP) bằng CP)
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển
52 CCL HOSE 0% 100% 0% 0% 90% 0% 100%
Đô thị Dầu khí Cửu Long
Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ
53 CII HOSE 30% 100% 0% 0% 90% 30% 100%
thuật TP.HCM
54 CLC Công ty Cổ phần Cát Lợi HOSE 10% 100% 0% 0% 90% 10% 100%
55 CLL Công ty Cổ phần Cảng Cát Lái HOSE 0% 100% 0% 0% 90% 0% 100%
Công ty Cổ phần Tập đoàn Công
56 CMG HOSE 20% 100% 10% 100% 0% 90% 20% 100%
nghệ CMC
57 CNG Công ty Cổ phần CNG Việt Nam HOSE 20% 100% 0% 0% 90% 20% 100%
Công ty Cổ phần Bất động sản Thế
58 CRE HOSE 30% 100% 0% 0% 0% 30% 100%
Kỷ
Công ty Cổ phần Công nghiệp Cao su
59 CSM HOSE 20% 100% 0% 0% 90% 20% 100%
Miền Nam
Công ty Cổ phần Hóa chất cơ bản
60 CSV HOSE 50% 100% 0% 0% 90% 50% 100%
miền Nam
Công ty Cổ phần Xây dựng
61 CTD HOSE 50% 100% 0% 0% 90% 50% 100%
COTECCONS
Ngân hàng Thương mại Cổ phần
62 CTG HOSE 50% 100% 0% 0% 90% 50% 100%
Công Thương Việt Nam
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển
63 CTI HOSE 30% 100% 0% 0% 90% 30% 100%
Cường Thuận IDICO
Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân
64 CTS HOSE 30% 100% 10% 80% 0% 90% 30% 100%
hàng Công Thương Việt Nam
65 CVT Công ty Cổ phần CMC HOSE 50% 100% 50% 100% 0% 90% 50% 100%
Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị
66 D2D HOSE 30% 100% 0% 100% 0% 90% 30% 100%
Công nghiệp số 2
Công ty Cổ phần Đầu tư Du lịch và
67 DAT HOSE 0% 100% 0% 0% 90% 0% 100%
Phát triển Thủy sản
68 DBC CTCP Tập đoàn DABACO Việt Nam HOSE 50% 100% 10% 100% 0% 0% 50% 100%

Trang 4
STT Mã Tổ chức phát hành Sàn Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ
CK (CP sẵn có) (CP sẵn có) (quyền mua đã (quyền mua đã (quyền mua (quyền mua (cổ tức (cổ tức
thực hiện/ CP thực hiện/ CP chưa thực hiện) chưa thực hiện) bằng tiền) bằng tiền)
thưởng/ cổ tức thưởng/ cổ tức (*) (*)
bằng CP) bằng CP)
Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị
69 DBD HOSE 20% 100% 0% 0% 0% 20% 100%
Y tế Bình Định
Công ty Cổ phần Phân bón Dầu khí
70 DCM HOSE 50% 100% 0% 0% 90% 50% 100%
Cà Mau
71 DGW Công ty Cổ phần Thế Giới Số HOSE 50% 100% 0% 0% 90% 50% 100%
72 DHA Công ty Cổ phần Hóa An HOSE 30% 100% 0% 0% 90% 30% 100%
73 DHC Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre HOSE 50% 100% 20% 100% 0% 90% 50% 100%
74 DHG Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang HOSE 50% 100% 0% 0% 90% 50% 100%
Tổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát
75 DIG HOSE 40% 100% 10% 100% 0% 90% 40% 100%
triển Xây dựng
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế
76 DMC HOSE 20% 100% 0% 0% 90% 20% 100%
DOMESCO
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất
77 DPM HOSE 50% 100% 0% 0% 90% 50% 100%
Dầu khí - Công ty Cổ phần
78 DPR Công ty Cổ phần Cao su Đồng Phú HOSE 50% 100% 0% 0% 90% 50% 100%
79 DRC Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng HOSE 50% 100% 0% 0% 90% 50% 100%
80 DRH Công ty Cổ phần DRH Holdings HOSE 10% 100% 0% 0% 90% 10% 100%
Công ty Cổ phần Công viên nước
81 DSN HOSE 30% 100% 0% 0% 90% 30% 100%
Đầm Sen
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển
82 DVP HOSE 30% 100% 0% 0% 90% 30% 100%
Cảng Đình Vũ
83 DXG Công ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh HOSE 50% 100% 10% 100% 0% 90% 50% 100%
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Xuất
84 EIB HOSE 20% 100% 0% 0% 90% 20% 100%
Nhập khẩu Việt Nam
85 EVE Công ty Cổ phần Everpia HOSE 20% 100% 0% 0% 90% 20% 100%
86 FCN Công ty Cổ phần FECON HOSE 40% 100% 10% 100% 0% 90% 40% 100%
87 FLC Công ty Cổ phần Tập đoàn FLC HOSE 0% 100% 0% 0% 0% 50% 0% 100%
88 FMC Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta HOSE 50% 100% 30% 100% 0% 90% 50% 100%
89 FPT Công ty Cổ phần FPT HOSE 50% 100% 30% 100% 0% 90% 50% 100%

Trang 5
STT Mã Tổ chức phát hành Sàn Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ
CK (CP sẵn có) (CP sẵn có) (quyền mua đã (quyền mua đã (quyền mua (quyền mua (cổ tức (cổ tức
thực hiện/ CP thực hiện/ CP chưa thực hiện) chưa thực hiện) bằng tiền) bằng tiền)
thưởng/ cổ tức thưởng/ cổ tức (*) (*)
bằng CP) bằng CP)
Công ty Cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số
90 FRT HOSE 30% 100% 10% 100% 0% 0% 30% 100%
FPT
Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty
91 GAS HOSE 50% 100% 50% 100% 0% 90% 50% 100%
Cổ phần
Tổng Công ty Cổ phần Thiết bị điện
92 GEX HOSE 40% 100% 20% 100% 0% 90% 40% 100%
Việt Nam
Công ty Cổ phần Sản xuất Thương
93 GMC HOSE 30% 100% 0% 100% 0% 90% 30% 100%
mại May Sài Gòn
94 GMD Công ty Cổ phần GEMADEPT HOSE 50% 100% 0% 0% 90% 50% 100%
Công ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm
95 GSP HOSE 0% 100% 0% 0% 90% 0% 100%
Khí Quốc tế
Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ
96 HAH HOSE 30% 100% 30% 100% 0% 90% 30% 100%
Hải An
Công ty Cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng
97 HAX HOSE 20% 100% 0% 0% 90% 20% 100%
Xanh
Công ty Cổ phần Tập đoàn Xây dựng
98 HBC HOSE 30% 100% 0% 100% 0% 90% 30% 100%
Hòa Bình
Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành
99 HCM HOSE 50% 100% 20% 100% 0% 90% 50% 100%
phố Hồ Chí Minh
Ngân hàng TMCP Phát triển TP.Hồ
100 HDB HOSE 50% 100% 0% 0% 90% 50% 100%
Chí Minh
Công ty Cổ phần Phát triển nhà Bà
101 HDC HOSE 20% 100% 0% 100% 0% 90% 20% 100%
Rịa – Vũng Tàu
102 HDG Công ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô HOSE 50% 100% 10% 100% 0% 90% 50% 100%
Công ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ
103 HHS HOSE 20% 100% 0% 0% 90% 20% 100%
Hoàng Huy
Công ty Cổ phần Nhựa và Khoáng
104 HII HOSE 20% 100% 20% 100% 0% 90% 20% 100%
sản An Phát – Yên Bái
105 HPG Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát HOSE 50% 100% 20% 100% 0% 90% 50% 100%

Trang 6
STT Mã Tổ chức phát hành Sàn Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ
CK (CP sẵn có) (CP sẵn có) (quyền mua đã (quyền mua đã (quyền mua (quyền mua (cổ tức (cổ tức
thực hiện/ CP thực hiện/ CP chưa thực hiện) chưa thực hiện) bằng tiền) bằng tiền)
thưởng/ cổ tức thưởng/ cổ tức (*) (*)
bằng CP) bằng CP)
106 HSG Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen HOSE 30% 100% 0% 0% 90% 30% 100%
107 HT1 Công ty Cổ phần Xi măng Hà Tiên 1 HOSE 50% 100% 0% 0% 90% 50% 100%
Công ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô
108 HTL HOSE 0% 100% 0% 0% 90% 0% 100%
Trường Long
109 HVN Tổng Công ty Hàng không Việt Nam HOSE 40% 100% 0% 0% 0% 40% 100%
Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển
110 IDI HOSE 30% 100% 0% 100% 0% 90% 30% 100%
Đa Quốc Gia I.D.I
Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng
111 IJC HOSE 40% 100% 0% 0% 90% 40% 100%
Kỹ thuật
Công ty Cổ phần Dược phẩm
112 IMP HOSE 50% 100% 50% 100% 0% 90% 50% 100%
Imexpharm
Tổng Công ty Phát triển Đô Thị Kinh
113 KBC HOSE 50% 100% 0% 0% 90% 50% 100%
Bắc – Công ty Cổ phần
Công ty Cổ phần Đầu tư và Kinh
114 KDH HOSE 50% 100% 10% 100% 0% 90% 50% 100%
doanh Nhà Khang Điền
Công ty Cổ phần Khoáng sản và Xây
115 KSB HOSE 30% 100% 20% 80% 0% 90% 30% 100%
dựng Bình Dương
Công ty Cổ phần Khoáng sản và Vật
116 LBM HOSE 0% 100% 0% 0% 90% 0% 100%
liệu Xây dựng Lâm Đồng
117 LCG Công ty Cổ phần LICOGI 16 HOSE 40% 100% 0% 100% 0% 0% 40% 100%
118 LDG Công ty Cổ phần Đầu tư LDG HOSE 40% 100% 10% 100% 0% 90% 40% 100%
119 LHG Công ty Cổ phần Long Hậu HOSE 50% 100% 0% 0% 90% 50% 100%
120 LIX Công ty Cổ phần Bột giặt LIX HOSE 20% 100% 0% 0% 90% 20% 100%
Ngân hàng Thương mại Cổ phần
121 MBB HOSE 50% 100% 20% 100% 0% 90% 50% 100%
Quân Đội
122 MSH Công ty Cổ phần May Sông Hồng HOSE 30% 100% 0% 0% 0% 30% 100%
123 MSN Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan HOSE 50% 100% 0% 0% 90% 50% 100%
Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di
124 MWG HOSE 50% 100% 20% 100% 0% 90% 50% 100%
Động

Trang 7
STT Mã Tổ chức phát hành Sàn Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ
CK (CP sẵn có) (CP sẵn có) (quyền mua đã (quyền mua đã (quyền mua (quyền mua (cổ tức (cổ tức
thực hiện/ CP thực hiện/ CP chưa thực hiện) chưa thực hiện) bằng tiền) bằng tiền)
thưởng/ cổ tức thưởng/ cổ tức (*) (*)
bằng CP) bằng CP)
125 NAF Công ty Cổ phần Nafoods Group HOSE 20% 100% 0% 100% 0% 90% 20% 100%
126 NKG Công ty Cổ phần Thép Nam Kim HOSE 20% 100% 20% 100% 0% 90% 20% 100%
127 NLG Công ty Cổ phần Đầu tư Nam Long HOSE 50% 100% 20% 100% 0% 90% 50% 100%
128 NNC Công ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ HOSE 0% 100% 0% 0% 90% 0% 100%
Công ty Cổ phần Giống cây trồng
129 NSC HOSE 50% 100% 50% 100% 5000% 100% 50% 100%
Trung Ương
Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí
130 NT2 HOSE 50% 100% 0% 0% 90% 50% 100%
Nhơn Trạch 2
Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ
131 NTL HOSE 40% 100% 0% 0% 90% 40% 100%
Liêm
Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa
132 NVL HOSE 40% 100% 0% 0% 90% 40% 100%
ốc No Va
133 OPC Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC HOSE 0% 100% 0% 0% 90% 0% 100%
Công ty Cổ phần Pin Ắc quy miền
134 PAC HOSE 30% 100% 30% 100% 0% 90% 30% 100%
Nam
135 PAN Công ty Cổ phần Tập đoàn PAN HOSE 50% 100% 50% 100% 5000% 100% 50% 100%
136 PC1 Công ty Cổ phần Xây lắp Điện I HOSE 40% 100% 10% 100% 0% 90% 40% 100%
137 PDN Công ty Cổ phần Cảng Đồng Nai HOSE 20% 100% 0% 100% 0% 90% 20% 100%
Công ty Cổ phần Phát triển Bất động
138 PDR HOSE 30% 100% 0% 100% 0% 90% 30% 100%
sản Phát Đạt
Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng
139 PET HOSE 30% 100% 0% 0% 90% 30% 100%
hợp Dầu khí
Tổng Công ty Gas Petrolimex - Công
140 PGC HOSE 30% 100% 0% 0% 90% 30% 100%
ty Cổ phần
Công ty cổ phần Xây dựng Phục
141 PHC HOSE 10% 100% 0% 0% 0% 10% 100%
Hưng Holdings
142 PHR Công ty Cổ phần Cao su Phước Hòa HOSE 50% 100% 50% 100% 0% 90% 50% 100%
143 PLX Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam HOSE 50% 100% 0% 0% 90% 50% 100%
144 PME Công ty Cổ phần Pymepharco HOSE 20% 100% 0% 0% 90% 20% 100%

Trang 8
STT Mã Tổ chức phát hành Sàn Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ
CK (CP sẵn có) (CP sẵn có) (quyền mua đã (quyền mua đã (quyền mua (quyền mua (cổ tức (cổ tức
thực hiện/ CP thực hiện/ CP chưa thực hiện) chưa thực hiện) bằng tiền) bằng tiền)
thưởng/ cổ tức thưởng/ cổ tức (*) (*)
bằng CP) bằng CP)
Công ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất
145 PMG HOSE 30% 100% 0% 100% 0% 90% 30% 100%
Petro Miền Trung
Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý
146 PNJ HOSE 50% 100% 20% 100% 0% 90% 50% 100%
Phú Nhuận
147 POW TCT DIEN LUC DAU KHI VN HOSE 50% 100% 0% 0% 0% 50% 100%
148 PPC Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại HOSE 50% 100% 0% 0% 90% 50% 100%
149 PTB Công ty Cổ phần Phú Tài HOSE 50% 100% 30% 80% 0% 90% 50% 100%
Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch
150 PVD HOSE 50% 100% 10% 100% 0% 90% 50% 100%
vụ Khoan Dầu khí
Tổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu
151 PVT HOSE 50% 100% 0% 0% 90% 50% 100%
khí
Công ty Cổ phần Bóng đèn Phích
152 RAL HOSE 0% 100% 0% 0% 90% 0% 100%
nước Rạng Đông
153 REE Công ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh HOSE 50% 100% 0% 0% 90% 50% 100%
Tổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu –
154 SAB HOSE 30% 100% 0% 0% 90% 30% 100%
Nước giải khát Sài Gòn
155 SAM Công ty Cổ phần SAM Holdings HOSE 10% 100% 0% 30% 0% 90% 10% 100%
156 SBA Công ty Cổ phần Sông Ba HOSE 0% 100% 0% 0% 90% 0% 100%
Công ty Cổ phần Thành Thành Công -
157 SBT HOSE 35% 100% 0% 100% 0% 90% 35% 100%
Biên Hòa
Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn
158 SCR HOSE 30% 100% 0% 100% 0% 90% 30% 100%
Thương Tín
159 SFI Công ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI HOSE 10% 100% 0% 100% 0% 90% 10% 100%
Công ty Cổ phần Phục vụ Mặt đất Sài
160 SGN HOSE 0% 100% 0% 0% 0% 0% 100%
Gòn
161 SHI Công ty Cổ phần Quốc tế Sơn Hà HOSE 20% 100% 0% 100% 0% 90% 20% 100%
162 SJD Công ty Cổ phần Thủy điện Cần Đơn HOSE 20% 100% 0% 0% 90% 20% 100%
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Đô
163 SJS HOSE 20% 100% 0% 0% 90% 20% 100%
thị và Khu công nghiệp Sông Đà

Trang 9
STT Mã Tổ chức phát hành Sàn Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ
CK (CP sẵn có) (CP sẵn có) (quyền mua đã (quyền mua đã (quyền mua (quyền mua (cổ tức (cổ tức
thực hiện/ CP thực hiện/ CP chưa thực hiện) chưa thực hiện) bằng tiền) bằng tiền)
thưởng/ cổ tức thưởng/ cổ tức (*) (*)
bằng CP) bằng CP)
Công ty Cổ phần Tàu cao tốc
164 SKG HOSE 30% 100% 0% 100% 0% 90% 30% 100%
Superdong – Kiên Giang
Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền
165 SMB HOSE 30% 100% 0% 0% 0% 30% 100%
Trung
Công ty Cổ phần Giống Cây trồng
166 SSC HOSE 50% 100% 50% 100% 5000% 100% 50% 100%
Miền Nam
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài
167 STB HOSE 40% 100% 0% 0% 90% 40% 100%
Gòn Thương Tín
168 STK Công ty Cổ phần Sợi Thế Kỷ HOSE 20% 100% 0% 100% 0% 90% 20% 100%
Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp
169 SVC HOSE 0% 100% 0% 0% 90% 0% 100%
Sài Gòn
170 SVI Công ty Cổ phần Bao bì Biên Hòa HOSE 10% 100% 0% 0% 90% 10% 100%
Công ty Cổ phần Sonadezi Long
171 SZL HOSE 30% 100% 0% 0% 90% 30% 100%
Thành
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt
172 TCB HOSE 50% 100% 0% 0% 0% 50% 100%
Nam
Công ty Cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài
173 TCH HOSE 10% 100% 0% 0% 90% 10% 100%
chính Hoàng Huy
Công ty Cổ phần Đai lý Giao nhận
174 TCL HOSE 20% 100% 0% 80% 0% 90% 20% 100%
Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng
Công ty Cổ phần Dệt may - Đầu tư -
175 TCM HOSE 50% 100% 20% 100% 0% 90% 50% 100%
Thương mại Thành Công
Công ty Cổ phần Vận tải Đa phương
176 TCO HOSE 0% 100% 0% 0% 90% 0% 100%
thức Duyên Hải
Công ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây
177 TCT HOSE 0% 100% 0% 0% 90% 0% 100%
Ninh
Công ty Cổ phần Phát triển Nhà Thủ
178 TDH HOSE 40% 100% 10% 100% 0% 90% 40% 100%
Đức
179 TDM Công ty Cổ phần Nước Thủ Dầu Một HOSE 50% 100% 0% 0% 0% 50% 100%

T r a n g 10
STT Mã Tổ chức phát hành Sàn Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ
CK (CP sẵn có) (CP sẵn có) (quyền mua đã (quyền mua đã (quyền mua (quyền mua (cổ tức (cổ tức
thực hiện/ CP thực hiện/ CP chưa thực hiện) chưa thực hiện) bằng tiền) bằng tiền)
thưởng/ cổ tức thưởng/ cổ tức (*) (*)
bằng CP) bằng CP)
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng
180 THG HOSE 10% 100% 10% 100% 0% 90% 10% 100%
Tiền Giang
Công ty Cổ phần Phát triển Khu Công
181 TIP HOSE 20% 100% 0% 0% 90% 20% 100%
nghiệp Tín Nghĩa
Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên
182 TLG HOSE 20% 100% 0% 0% 90% 20% 100%
Long
183 TMS Công ty Cổ phần Transimex HOSE 30% 100% 0% 100% 0% 90% 30% 100%
184 TNC Công ty Cổ phần Cao su Thống Nhất HOSE 0% 100% 0% 0% 90% 0% 100%
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên
185 TPB HOSE 50% 100% 20% 100% 0% 0% 50% 100%
Phong
186 TRC Công ty Cổ phần Cao su Tây Ninh HOSE 20% 100% 0% 0% 90% 20% 100%
187 TV2 CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2 HOSE 30% 100% 10% 100% 0% 0% 30% 100%
Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt
188 VCB HOSE 50% 100% 0% 0% 90% 50% 100%
Nam
Công ty Cổ phần Chứng khoán Bản
189 VCI HOSE 40% 100% 0% 0% 90% 40% 100%
Việt
190 VFG Công ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam HOSE 50% 100% 0% 0% 90% 50% 100%
191 VGC Tổng Công ty Viglacera - CTCP HOSE 50% 100% 0% 0% 0% 50% 100%
192 VHC Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn HOSE 50% 100% 20% 100% 0% 90% 50% 100%
193 VHM Công ty Cổ phần Vinhomes HOSE 50% 100% 0% 0% 0% 50% 100%
Tập đoàn VINGROUP - Công ty Cổ
194 VIC HOSE 40% 100% 10% 70% 0% 90% 40% 100%
phần
195 VJC Công ty Cổ phần Hàng không VietJet HOSE 50% 100% 20% 70% 0% 90% 50% 100%
Công ty Cổ phần Y Dược phẩm
196 VMD HOSE 0% 100% 0% 0% 90% 0% 100%
Vimedimex
Công ty Cổ phần Chứng khoán
197 VND HOSE 40% 100% 0% 0% 90% 40% 100%
VNDIRECT
Công ty Cổ phần Du lịch Thành Thành
198 VNG HOSE 20% 100% 0% 0% 90% 20% 100%
Công

T r a n g 11
STT Mã Tổ chức phát hành Sàn Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ Tỷ lệ hỗ trợ Tỷ lệ TSBĐ
CK (CP sẵn có) (CP sẵn có) (quyền mua đã (quyền mua đã (quyền mua (quyền mua (cổ tức (cổ tức
thực hiện/ CP thực hiện/ CP chưa thực hiện) chưa thực hiện) bằng tiền) bằng tiền)
thưởng/ cổ tức thưởng/ cổ tức (*) (*)
bằng CP) bằng CP)
199 VNM Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam HOSE 50% 100% 50% 100% 0% 90% 50% 100%
Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt
200 VNS HOSE 0% 100% 0% 0% 90% 0% 100%
Nam
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh
201 VPB HOSE 50% 100% 50% 100% 0% 90% 50% 100%
Vượng
Công ty Cổ phần Đầu tư Văn Phú -
202 VPI HOSE 20% 100% 0% 0% 0% 20% 100%
Invest
203 VRE Công ty Cổ phần Vincom Retail HOSE 50% 100% 20% 100% 0% 90% 50% 100%
204 VSC Công ty Cổ phần Container Việt Nam HOSE 50% 100% 20% 100% 0% 90% 50% 100%
Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng
205 VSI HOSE 0% 100% 0% 0% 90% 0% 100%
Cấp thoát nước
Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu
206 VTO HOSE 30% 100% 0% 0% 90% 30% 100%
VITACO

Trân trọng,
Công ty cổ phần Chứng khoán SSI

Ghi chú: những mã CK hiện tại không có sự kiện quyền thì tỷ lệ hỗ trợ, tỷ lệ TSBĐ của quyền tương ứng sẽ được bỏ trống.
(*) Quyền mua chưa thực hiện: được thể hiện dưới dạng RXXX trên Danh mục chứng khoán trong TK của Quý khách.
Quyền mua chưa thực hiện sẽ được tính toán vào giá trị TSBĐ sau khi nhân chia với tỷ lệ thực hiện quyền
Ví dụ: cp AAA có chào bán quyền mua tỷ lệ 2 được 1 → 1 cp được hưởng 1 quyền, 2 quyền được mua 1 cp AAA giá 12
TK có 1000 AAA
Khi chưa đăng ký, Giá trị TSBĐ của quyền mua chưa thực hiện sẽ = 1000 RAAA: 2x1 (tỷ lệ quyền) x tỷ lệ TSBĐ x (giá thị trường của AAA - giá mua quyền 12)
Sau khi đăng ký quyền mua, Giá trị TSBĐ của quyền mua đã thực hiện sẽ = 500 AAA quyền x tỷ lệ TSBĐ x giá thị trường của AAA.

T r a n g 12

You might also like