You are on page 1of 2

Một số từ toán học bằng tiếng Anh:

*Phép cộng: Addition ( Sum: tổng ,addend: số hạng, add: cộng )


*Phép trừ: Subtraction (Difference: hiệu, minuend: số bị trừ, subtrahend:
số trừ, subtract: trừ)
*Phép nhân: Multiplication (Product: tích, multiplicond: sốbịnhân,
multiplier: sốnhân, multiply: nhân)
*Phép chia: Division (quotient: thương, dividend:số bị chia, divisor: số chia,
divisible: chia hết, factors: thừa số)
* Con số: number (digit: kí tự chữ số, even number: số chẵn, odd number: số
lẻ, consecutive natural number: số tự nhiên liên tiếp, prime number: số nguyên
tố, whole number: sốnguyên không âm, missing number: số còn thiếu,
smaller: nhỏ hơn, smallest: nhỏ nhất, greater: lớn hơn, greatest: lớn nhất, least:
bé nhất, lowest: nhỏ nhất, maximum: cực đại, minimum: cực tiểu, value: giá
trị, higher: cao hơn, highest: cao nhất)
*Góc: Angle (straight angle: góc bẹt, acute angle: góc nhọn, right angle: góc
vuông, obtuse angle: góc tù, reflex angle: góc lớn hơn 180 độ và nhỏ hơn 360
độ, irevolution angle: góc đầy,complementary angle: góc phụ nhau, interior
angle: góc trong)
* Hình: Shape : (figure) (circle: hình tròn, square: hình vuông, rectangle: hình
chữ nhật, trapezium, hình thang, parallelogram: hình bình hành, rhombus:
hình thoi, triangle: hình tam giác, cube: hình lập phương, cuboid: hìn hhộp,
pyramid: hình chóp, cylinder: hình trụ, cone: hình nón, sphere: hình cầu)
*Row: hàng,dòng; column: cột, millions: triệu, billions: tỉ,
Hundred thousands: mười vạn, ten thousands: vạn; thousands: nghìn,
hundreds: trăm, tens: chục, units: đơnvị,
convert: đổi hour: giờ
average:trung bình cộng minute: phút
calculate: tính toán second: giây
side: cạnhfollowing: sau
length: dài find: tìm
width:rộng; blank: chỗ trống
value: giá trị; such that: để
result:kết quả ; remainder: số dư,
wolth: trị giá ; total; tổng số
just before: đến trước; twice: gấp đôi
answer: trả lời ; metre: mét
fill: điền a quarter: một phần tư
area:diện tích; half: mộtnửa
perimeter:chu vi; decade: thập niên
line: đường thẳng ; amount: tổng số lượng
expression: biểu thức leap year: năm nhuận
distinct: riêng biệt equal: bằng =
below: ở dưới - above: ở trên percent: %

You might also like