You are on page 1of 1

TRƯỜNG THPT CHUYÊN THÁI NGUYÊN

DANH SÁCH LỚP CHUYÊN ANH 10A1 - NĂM HỌC 2020-2021


Điểm kiểm
Điểm chuyên Điểm
STT SBD Họ và tên Ngày sinh tra khảo Ghi chú
thi tuyển sinh TB
sát
1 055 Lê Hoàng Tùng 05/03/2005 8.27 8.30 8.29
2 011 Nguyễn Hải Đăng 19/05/2005 8.27 7.20 7.74
3 043 Nguyễn Việt Quân 20/10/2005 7.87 7.60 7.74
4 015 Nguyễn Hồng Dương 11/06/2005 8.06 7.30 7.68
5 023 Phạm Đồng Khánh 12/10/2005 7.00 7.80 7.40
6 057 Nguyễn Triệu Vy 06/01/2005 7.60 6.90 7.25
7 052 Nguyễn Quỳnh Trâm 03/08/2005 7.60 6.80 7.20
8 027 Dương Tuệ Linh 19/07/2005 7.27 6.60 6.94
9 041 Ngô Mai Phương 30/12/2005 7.33 6.40 6.87
10 029 Trần Thảo Linh 25/08/2005 6.53 7.10 6.82
11 049 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 17/07/2005 6.73 6.70 6.72
12 012 Hoàng Minh Dũng 10/07/2005 6.87 6.40 6.64
13 034 Nguyễn Quỳnh Nga 06/05/2005 6.87 6.40 6.64
14 050 Cao Thị Hương Trà 21/01/2005 6.87 6.40 6.64
15 019 Dương Thái Hiệp 10/11/2005 7.33 5.70 6.52
16 054 Chu Tất Thái Tuấn 24/10/2005 7.33 5.70 6.52
17 021 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 10/07/2005 6.87 6.10 6.49
18 039 Nguyễn Khánh Nhi 29/09/2005 7.40 5.50 6.45
19 035 Đỗ Như Ngọc 22/02/2005 6.86 6.00 6.43
20 004 Ngô Phương Anh 26/10/2005 6.87 5.90 6.39
21 058 Nguyễn Thị Hải Yến 13/10/2005 6.40 6.30 6.35
22 032 Bùi Nguyễn Nhật Minh 11/08/2005 8.47 4.20 6.34
23 001 Nguyễn Đặng Mỹ An 09/01/2005 7.13 5.50 6.32
24 025 Bùi Khánh Linh 21/08/2005 6.93 5.70 6.32
25 033 Đào Xuân Minh 22/09/2005 7.06 5.50 6.28
26 056 Nguyễn Xuân Tùng 16/06/2005 7.06 5.50 6.28
27 045 Nguyễn Hữu Quang 29/07/2005 7.53 5.00 6.27
28 022 Hoàng Đức Khánh 11/12/2005 6.93 5.60 6.27
29 020 Lê Nhật Hoàng 03/01/2005 6.93 5.50 6.22
30 044 Lê Nam Quang 25/07/2005 6.73 5.60 6.17
HIỆU TRƯỞNG
(Đã kí)

Trần Văn Hưng

You might also like