Professional Documents
Culture Documents
K. HẠCH KĐ T BỊ NGHIÊM NGẶT AT NĂM 2016
K. HẠCH KĐ T BỊ NGHIÊM NGẶT AT NĂM 2016
K. HẠCH KĐ T BỊ NGHIÊM NGẶT AT NĂM 2016
2 Cầu KC4361 L-X 2200 16 10 1.35 Nâng hạ tải 1/3/2015 Vận tải
3 Cầu KC4561( 14C- 109.20) L-X 2142 16 10 6.7 Nâng hạ tải 3/11/2016 Vận tải
4 Cầu KC4561(14C - 07718) L-X 2181 16 10 6.7 Nâng hạ tải 1/3/2015 Vận tải
5 Cầu XCMG QY35K( 14 LA- 0177) T-Q 2348 35 2348 8.5 Nâng hạ tải 1/3/2015 Vận tải
6 CÈuTADANO (14M- 1613)) Nhật 43761 388 50 32 3.75/85 Nâng hạ tải 2/11/2016 Vận tải
9 KANGLIM H-Q SMO149 1884 7.1 20 16 Nâng hạ tải , 11/2/2016 Vận tải
10 Cầu trục L-X 1182 32/5 22.5 8.9 Nâng hạ tải 1/3/2015 Đúc
11 Cầu trục L-X 2164 30/5 22.5 8.9 Nâng hạ tải 1/12/2015 KCXL1
12 Cầu trục L-X 2165 30/5 22.5 8.9 Nâng hạ tải 1/12/2015 KCXL1
13 Cầu trục L-X 2679 16/3 22.5 8 Nâng hạ tải 1/12/2015 Đúc
14 Cầu trục L-X 2204 16/3 22.5 8 Nâng hạ tải 18/12/2015 Đúc
15 Cầu trục L-X 2685 16/3 22.5 8 Nâng hạ tải 1/12/2015 CK1
16 Cầu trục L-X 2182 15/5 22.5 8 Nâng hạ tải 1/3/2015 Cán thép
17 Cầu trục L-X 2166 15/5 22.5 8 Nâng hạ tải 1/3/2015 Cán thép
18 Cầu trục L-X 2677 10 22.5 8.9 Nâng hạ tải 1/12/2015 KCXL1
19 Cầu trục L-X 1350 10 22.5 8.9 Nâng hạ tải 1/12/2015 KCXL2
20 Cầu trục L-X 2689 10 22.5 8.9 Nâng hạ tải 1/12/2015 GCAL
21 Cầu trục L-X 2196 10 22.5 8.9 Nâng hạ tải 18/12/2015 Đúc
22 Cổng trục V-N 578 10 22.5 8.9 Nâng hạ tải 1/12/2015 Xây lắp
23 Cầu trục L-X 2183 10 22.5 8.4 Nâng hạ tải 1/12/2015 Máy mỏ 2
25 Cầu trục L-X 2753 5 22.5 8 Nâng hạ tải 1/9/2015 Vận tải
46 Xe nâng Đài loan 2875 2.5 31.2 22 Km Nâng hạ tải 1/8/2015 Vận tải
47 Xe nâng Nhật 2878 2.5 13.8 22 Km Nâng hạ tải 1/12/2015 Vận tải
Ghi chú:
A: Tải trọng; B: Khẩu độ; C: Vận tốc nâng
I- KẾ HOẠCH KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ ÁP LỰC: Năm 2015
2 Van an toàn - Máy nén khí TQ M25 250 160 5/8/2015 Năng lượng Kiểm định
3 Van an toàn - Máy nén khí TQ M22 50 40 5/8/2015 Năng lượng Kiểm định
4 Van an toàn - Máy nén khí TQ M35 16 6.7 5/8/2015 Năng lượng Kiểm định
5 Van an toàn - Máy nén khí TQ M25 250 160 5/8/2015 Năng lượng Kiểm định
6 Van an toàn - Máy nén khí TQ M22 50 39.4 5/8/2015 Năng lượng Kiểm định
7 Van an toàn - Máy nén khí TQ M25 250 160 5/8/2015 Năng lượng Kiểm định
8 Van an toàn - Máy nén khí TQ M25 250 159 5/8/2015 Năng lượng Kiểm định
9 Van an toàn - Máy nén khí TQ M25 250 160 5/8/2015 Năng lượng Kiểm định
10 Van an toàn - Máy nén khí TQ M25 10 8.7 5/8/2015 Năng lượng Kiểm định
11 Van an toàn - Máy nén khí TQ M25 7 3 5/8/2015 Năng lượng Kiểm định
12 Bình chứa khí nén LX 180 6.3 m3 10 8 1/3/2015 Nhà No4 Kiểm định
Lập hồ sơ + kiểm
13 Bình chứa khí nén 2 m3 10.05 0.84 1/3/2015 Nhà No4
định
DN Lập hồ sơ + kiểm
14 Hệ thống ống góp khí ô xy VN 17 10 1/3/2015 Năng lượng
định
117
DN Lập hồ sơ + kiểm
15 Hệ thống ống góp khí ô xy VN 17 10 1/3/2015 Năng lượng
định
117
DN Lập hồ sơ + kiểm
16 Hệ thống ống góp khí ô xy VN 17 10 1/3/2015 Năng lượng
định
117
Người lập TP. Cơ Năng Giám đốc
C¨n cø kÕ ho¹ch kiÓm ®Þnh n¨m 2014, nhu cÇu sö dông thiÕt bÞ cã yªu cÇu nghiªm ngÆt vÒ ATVSL§ cña C«ng ty.
§¬n vÞ: C«ng ty Cæ phÇn ChÕ t¹o m¸y Vinacomin
§Þa chØ: 486 §êng TrÇn Phó - ThÞ x· CÈm Ph¶ - TØnh Qu¶ng Ninh
§iÖn tho¹i: 0333862319 Fax: 0333862034
Xin ®Ò nghÞ quý Trung t©m kiÓm ®Þnh C«ng nghiÖp I. B¸o gi¸ kiÓm ®Þnh, cÊp phÐp sö dông cho c¸c thiÕt bÞ cã yªu cÇu nghiªm ngÆt vÒ ATVSL§
vÒ ATVSL§ nhsau:
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG TY CP CHẾ TẠO MÁY-VINACOMIN
Số: CTM-CN Cẩm Phả, ngày 12 tháng 01 năm 2016
10 Cẩu KC5363 L-X 2202 25 14 6.7 Nâng hạ tải 15/4/2016 Kiểm định
11 Cẩu KC4361 L-X 2200 16 10 1.35 Nâng hạ tải 15/4/2016 Kiểm định
12 Cầu trục L-X 2685 16/3 22.5 8 Nâng hạ tải 12/3/2016 Kiểm định
13 Cầu trục VMC 1415 5 10 7 Nâng hạ tải 6/3/2016
, Kiểm định
14 Cầu trục VMC 1416 5 10 7 Nâng hạ tải 6/3/2016
, Kiểm định
15 Cầu trục L-X 4569 15/5 22.5 8 Nâng hạ tải 6/3/2016
, Kiểm định
16 Cầu trục L-X 2685 10 22.5 8.9 Nâng hạ tải 27/3/2016 Kiểm định
17 Cầu trục L-X 2193 10 22.5 8.9 Nâng hạ tải 26/3/2016 Kiểm định
18 Cầu trục L-X 2207 10 22.5 8.9 Nâng hạ tải 26/3/2016 Kiểm định
19 Pa lăng xích L-X 530 3.2 4 Kéo tay Nâng hạ tải 6/3/2016
. Kiểm định
20 Cầu trục L-X 2184 5 22.5 20 Nâng hạ tải 6/3/2016
. Kiểm định
21 Cầu trục L-X 2195 5 22.5 20 Nâng hạ tải 6/3/2016
. Kiểm định
22 Cầu trục L-X 2201 2 7.8 6.35 Nâng hạ tải 7/3/2016
, Kiểm định
23 Cổng trục V-N 1015 5 20 8 Nâng hạ tải 7/3/2016
, Kiểm định
24 Cầu trục L-X 2678 1 8 8 Nâng hạ tải 7/3/2016
, Kiểm định
25 Cầu trục L-X 2194 1 8 8 Nâng hạ tải 7/3/2016
, Kiểm định
26 Cầu trục L-X 1883 3.2 K.tay Ktay Nâng hạ tải 7/3/2016
, Kiểm định
27 Cầu trục L-X 4540 1 8 8 Nâng hạ tải 7/3/2016
, Kiểm định
28 Cầu trục L-X 2208 1 8 8 Nâng hạ tải 7/3/2016
, Kiểm định
29 Cầu trục L-X 2191 32/5 22.5 .8/20 Nâng hạ tải 7/3/2016
, Kiểm định
30 Cầu trục L-X 2182 15/5 22.5 8 Nâng hạ tải . 14/4/2016 Kiểm định
31 Cầu trục lăn hai dầm L-X 2166 15/5 22.5 8 Nâng hạ tải . 14/4/2016 Kiểm định
32 Pa lăng xích TQ 81160 2 3 Kéo tay Nâng hạ tải 2/3/2015
. Kiểm định
33 Pa lăng xích TQ 81161 2 3 Kéo tay Nâng hạ tải 2/3/2015
. Kiểm định
34 Pa lăng xích TQ 811612 2 3 Kéo tay Nâng hạ tải 2/3/2015
. Kiểm định
35 Pa lăng xích TQ 811518 2 3 Kéo tay Nâng hạ tải 2/3/2015
. Kiểm định
36 Pa lăng xích TQ 811573 2 3 Kéo tay Nâng hạ tải 2/3/2015
. Kiểm định
37 Pa lăng xích TQ 811615 2 3 Kéo tay Nâng hạ tải 2/3/2015
. Kiểm định
38 Cầu trục L-X 3876 32/5 22.5 .8/20 Nâng hạ tải 27/8/2016 Kiểm định
39 Cầu trục L-X 2659 30/5 22.5 8.9 Nâng hạ tải . 28/8/2016 Kiểm định
40 Cầu trục L-X 2676 15/5 22.5 8 Nâng hạ tải . 28/8/2016 Kiểm định
41 Cầu trục L-X 2687 10 22.5 8.9 Nâng hạ tải . 28/8/2016 Kiểm định
42 Cầu trục L-X 2688 10 22.5 8.9 Nâng hạ tải 27/8/2016 Kiểm định
43 Cổng trục L-X 2876 10 22.5 8.9 Nâng hạ tải . 28/8/2016 Kiểm định
44 Cầu trục L-X 2210 10 22.5 8.9 Nâng hạ tải 7/8/2016
, Kiểm định
45 Cầu trục L-X 2684 5 22.5 20 Nâng hạ tải . 28/8/2016 Kiểm định
46 Cầu trục L-X 2753 5 22.5 8 Nâng hạ tải . 16/9/2016 Kiểm định
47 Cầu trục L-X 2692 5 22.5 10 Nâng hạ tải . 26/8/2016 Kiểm định
48 Cầu trục L-X 2671 5 22.5 20 Nâng hạ tải . 27/8/2016 Kiểm định
49 Cầu trục L-X 2693 5 8 8 Nâng hạ tải . 26/8/2016 Kiểm định
50 Cầu trục L-X 2661 5 22.5 8 Nâng hạ tải . 26/8/2016 Kiểm định
51 Cầu trục L-X 2672 5 22.5 20 Nâng hạ tải . 27/8/2016 Kiểm định
52 Cầu trục L-X 2674 5 22.5 20 Nâng hạ tải . 27/8/2016 Kiểm định
53 Cầu trục L-X 1351 5 22.5 20 Nâng hạ tải . 16/9/2016 Kiểm định
54 Cầu trục V-N 1431 5 12 20 Nâng hạ tải . 17/9/2016 Kiểm định
55 Pa lăng L-X 2890 2 4 8 Nâng hạ tải . 26/8/2016 Kiểm định
56 Pa lăng L-X 79 2 4 8 Nâng hạ tải . 16/9/2016 Kiểm định
57 Cầu trục L-X 3868 2 7 8 Nâng hạ tải , 28/8/2016 Kiểm định
58 Cầu trục L-X 2680 1 8 8 Nâng hạ tải , 28/8/2016 Kiểm định
59 Cầu trục L-X 2681 1 8 8 Nâng hạ tải , 29/8/2016 Kiểm định
60 Cầu trục L-X 2665 1 8 8 Nâng hạ tải 6/9/2016
. Kiểm định
61 Pa lăng L-X 2752 1 4 8 Nâng hạ tải , 26/8/2016 Kiểm định
62 Cầu trục treo L-X 2660 3.2 22.5 8 Nâng hạ tải , 26/8/2016 Kiểm định
63 Pa lăng L-X 2683 1 4 8 Nâng hạ tải , 26/8/2016 Kiểm định
64 Pa lăng L-X 2675 1 4 8 Nâng hạ tải , 26/8/2016 Kiểm định
65 Pa lăng L-X 2192 1 4 8 Nâng hạ tải . 29/8/2016 Kiểm định
66 Pa lăng L-X 1183 1 4 8 Nâng hạ tải . 28/8/2016 Kiểm định
67 Cầu trục công sôn L-X 2867 1 4 8 Nâng hạ tải 2/8/2016
, Kiểm định
68 Cầu trục hai dầm L-X 2676 15/5 22.5 8 Nâng hạ tải . 28/8/2016 Kiểm định
69 Pa lăng L-X 2198 1 4 8 Nâng hạ tải . 17/9/2016 Kiểm định
70 Cầu trục công sôn L-X 2209 1 4 8 Nâng hạ tải 7/9/2016
. Kiểm định
71 Pa lăng L-X 2873 1 4 8 Nâng hạ tải . 17/9/2016 Kiểm định
72 Cầu trục V-N 2764 3 4 7 Nâng hạ tải , 16/9/2016 Kiểm định
73 Cầu trục quay cột L-X 2663 1 4 8 Nâng hạ tải . 17/9/2016 Kiểm định
74 Xe nâng hàng số 4 H- Q 4578 5 18.5 22 Km Nâng hạ tải . 27/8/2016 Kiểm định
75 KANGLIM - 14N H-Q 1884 7.1 20 16
5357 Nâng hạ tải , 2/11/2016 Kiểm định
78 Xe nâng hàng số 2 T-Q 2878 2.5 13.8 22 Km Nâng hạ tải , 2/12/2016 Kiểm định
79 Cầu trục L-X 1182 32/5 22.5 .8/20 Nâng hạ tải 15/10/2016
, Kiểm định
80 Cầu trục L-X 2164 30/5 22.5 8.9 Nâng hạ tải , 4/12/2016 Kiểm định
81 Cầu trục L-X 2165 30/5 22.5 8.9 Nâng hạ tải , 4/12/2016 Kiểm định
82 Cầu trục L-X 2679 16/3 22.5 8 Nâng hạ tải , 28/8/2016 Kiểm định
83 Cầu trục L-X 2204 16/3 22.5 8 Nâng hạ tải . 4/12/2016 Kiểm định
84 Cầu trục L-X 2677 10 22.5 8.9 Nâng hạ tải , 3/12/2016 Kiểm định
85 Cầu trục L-X 1350 10 22.5 8.9 Nâng hạ tải . 3/12/2016 Kiểm định
86 Cầu trục L-X 2689 10 22.5 8.9 Nâng hạ tải 11/12/2016
. Kiểm định
87 Cầu trục L-X 2196 10 22.5 8.9 Nâng hạ tải 22/11/2016 Kiểm định
88 Cổng trục V-N 3142 10 16 8 Nâng hạ tải . 6/12/2016 Kiểm định
89 Cổng trục V-N .0578 10 22.5 8.9 Nâng hạ tải , 3/12/2016 Kiểm định
90 Cầu trục L-X 2183 10 22.5 8.4 Nâng hạ tải , 3/12/2016 Kiểm định
91 Cầu trục L-X 3874 5 8 8 Nâng hạ tải . 4/11/2016 Kiểm định
92 Cầu trục L-X 2664 5 22.5 8 Nâng hạ tải . 4/11/2016 Kiểm định
93 Cầu trục L-X 2690 5 22.5 8 Nâng hạ tải , 3/11/2016 Kiểm định
94 Cầu trục L-X 2666 5 22.5 20 Nâng hạ tải . 2/12/2016 Kiểm định
95 Cầu trục L-X 2167 5 22.5 20 Nâng hạ tải . 4/11/2016 Kiểm định
96 Cầu trục L-X 4803 5 22.5 20 Nâng hạ tải . 4/11/2016 Kiểm định
97 Cầu trục L-X 2673 1 8 8 Nâng hạ tải . 3/11/2016 Kiểm định
98 Cầu trục một dầm L-X 7384 1 20 8 Nâng hạ tải . 3/11/2016 Kiểm định
99 Pa lăng L-X 1184 1 4 8 Nâng hạ tải . 2/12/2016 Kiểm định
100 Cầu trục L-X 4530 3.2 7 8 Nâng hạ tải , 3/11/2016 Kiểm định
101 Cầu trục L-X 4529 3.2 7 8 Nâng hạ tải , 2/11/2016 Kiểm định
Trân trọng sự hợp tác của Quý Trung tâm Kiểm định Công nghiệp I
GIÁMgi¸m
ĐỐC ®èc
Nơi nhận:
- Như kỉnh gửi;
'- Lưu phòng Cơ năng.
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY - VINACOMIN
Cẩm Phả, ngày tháng 01 năm 2016
DANH SÁCH
THIẾT BỊ NÂNG TẢI NĂM 2016
6 VD615.50*0
Cẩu QY35K-14LA 01 77 T-Q 2007 76105904 2348 35 3/30
. 8.5 MM1-V tải .3/10/2015 .3/10/2016
8 Xe nâng hàng Số 1 Đ-L 2875 2.5 31.2 22 Km MM1-V tải 17/9/2015 17/9/2016
2008 30T2
. .
9 Cầu trục L-X 4556 2753 5 22.5 8 MM1-V tải 16/9/2015 16/9/2016
1982
, .
11 Cẩu KC4561 - 14C 109 20 L-X 51544 2181 16 10 6.7 MM1-V tải 03/11/15 3/11/2016
1970 , ,
12 CẩuTADANO - 14M 0660 Nhật ER4404 2343 3 7.5 19 MM1-V tải 3/12/2015 3/12/2016
2003 , ,
13 Pa lăng L-X 0753 2 4 8 MM1-V tải 18/12/2014 18/12/2017
2005
,
.
,
14 Cầu trục L-X 3546 2676 15/5 22.5 8 Máy mỏ 1 28/8/2013 28/8/2016
1984
. .
15 Cầu trục L-X 49043 2687 10 22.5 8.9 Máy mỏ 1 28/8/2013 28/8/2016
1984
. .
Ghi chó: - ThiÕt bÞ n©ng: A t¶i träng (TÊn), B khÈu ®é (m), C VËn tèc n©ng m/s)
- ThiÕt bÞ ¸p lùc: A ¸p suÊt ( KG/cm2 ), B dung tÝch (lÝt), C n¨ng xuÊt (Kcal/h)
- Tæng sè: 15 TB n©ng t¶i,
NGƯỜI LẬP P. CƠ NĂNG PX MM1 - VẬN TẢI
7 Cầu trục L-X 1984 36346 1182 32/5 22.5 8/20 . Đúc 15/4/2015 15/10/2016
. ,
8 Cầu trục L-X 1984 49330 2196 10 22.5 8.9 Đúc 2/11/2015
. 2/11/2016
,
12 Cầu trục L-X 1985 5012 2204 16/3 22.5 8 Đúc 4/12/2015
. 4/12/2016
.
Ghi chó: - ThiÕt bÞ n©ng: A t¶i träng (TÊn), B khÈu ®é (m), C VËn tèc n©ng m/s)
- ThiÕt bÞ ¸p lùc: A ¸p suÊt ( KG/cm2 ), B dung tÝch (lÝt), C n¨ng xuÊt (Kcal/h)
- Tæng sè: 12 TB n©ng t¶i,
Người lập P. CƠ NĂNG PX ĐÚC
Phan Thanh Ninh
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY - VINACOMIN
Cẩm Phả, ngày tháng 01 năm 2016
DANH SÁCH
THIẾT BỊ NÂNG TẢI NĂM 2016
Đặc tính kỹ thuật Thời hạn
Số Nước Số đăng Đơn vị sử Thời hạn
TT
Tên thiết bị SX
Năm SX Số chế tạo
ký dụng kiểm đinh
kiểm đinh Ghi chú
lần tới
A B C
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
III Phòng Vật tư
1 Cầu trục L-X 3869 1 7 8 Vật tư 20/4/2016
. 20/4/2017
.
7 Cổng trục L-X 2008 29092 2876 10 22.5 8.9 Vật tư 28/8/2013
. 28/8/2016
.
22 Pa lăng xích Nhật 12 3,0 3,0 Kéo tay Vật tư 19/12/2017 19/12/2017
23 Pa lăng xích Nhật 7 3,0 3,0 Kéo tay Vật tư 19/12/2017 19/12/2017
24 Pa lăng xích Nhật 2 3,0 3,0 Kéo tay Vật tư 19/12/2017 19/12/2017
25 Pa lăng xích Nhật 1 3,0 3,0 Kéo tay Vật tư 19/12/2017 19/12/2017
26 Pa lăng xích Nhật 8514 3,0 3,0 Kéo tay Vật tư 19/12/2017 19/12/2017
27 Pa lăng xích Nhật 6 3,0 3,0 Kéo tay Vật tư 19/12/2017 19/12/2017
28 Pa lăng xích Nhật 8 3,0 3,0 Kéo tay Vật tư 19/12/2017 19/12/2017
29 Pa lăng xích Nhật 2005 14 2,0 2,0 Kéo tay Vật tư 19/12/2017 19/12/2017
30 Pa lăng xích Nhật 2005 2907-13 2,0 2,0 Kéo tay Vật tư 19/12/2017 19/12/2017
31 Pa lăng xích Nhật 2005 1952 2,0 2,0 Kéo tay Vật tư 19/12/2017 19/12/2017
32 Pa lăng xích Nhật 26 1,5 6,0 Kéo tay Vật tư 19/12/2017 19/12/2017
33 Pa lăng xích Nhật 17 1,0 3,0 Kéo tay Vật tư 12/1/2014 19/12/2017
. .
34 Pa lăng xích Nhật 16 1,0 3,0 Kéo tay Vật tư 12/1/2014 19/12/2017
. .
7 Cầu trục L-X 1964 803 2165 30/5 22.5 8.9 KCXL1 4/12/2015
. , 12/2016
8 Cầu trục L-X 1964 29091 2677 10 22.5 8.9 KCXL1 3/12/2015
.
3/12/2016
,
9 Cầu trục L-X 1964 803 2164 30/5 22.5 8.9 KCXL1 3/12/2015
, 4/12/2016
,
Ghi chó: - ThiÕt bÞ n©ng: A t¶i träng (TÊn), B khÈu ®é (m), C VËn tèc n©ng m/s)
- ThiÕt bÞ ¸p lùc: A ¸p suÊt ( KG/cm2 ), B dung tÝch (lÝt), C n¨ng xuÊt (Kcal/h)
- Tæng sè: 10 TB n©ng t¶i,
Người lập PX KCXLI
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY - VINACOMIN
Cẩm Phả, ngày tháng 01 năm 2016
DANH SÁCH
THIẾT BỊ NÂNG TẢI NĂM 2016
Đặc tính kỹ thuật Thời hạn
Số Nước Số đăng Đơn vị sử Thời hạn
TT
Tên thiết bị SX
Năm SX Số chế tạo
ký dụng kiểm đinh
kiểm đinh Ghi chú
lần tới
A B C
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
2 Cầu trục L-X 50067 2685 10 22.5 8.9 Kết cấu 2 7/3/2016 7/3/2017
1985
. .
4 Cầu trục L-X 29093 1350 10 22.5 8.9 Kết cấu 2 3/12/2015 3/12/2016
1984
.
.
Ghi chó: - ThiÕt bÞ n©ng: A t¶i träng (TÊn), B khÈu ®é (m), C VËn tèc n©ng m/s)
- ThiÕt bÞ ¸p lùc: A ¸p suÊt ( KG/cm2 ), B dung tÝch (lÝt), C n¨ng xuÊt (Kcal/h)
- Tæng sè: 04 TB n©ng t¶i,
Người lập P. CƠ NĂNG PX KCXLII
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY - VINACOMIN
Cẩm Phả, ngày tháng 01 năm 2016
DANH SÁCH
THIẾT BỊ NÂNG TẢI NĂM 2016
Đặc tính kỹ thuật Thời hạn
Số Nước Số đăng Đơn vị sử Thời hạn
TT
Tên thiết bị SX
Năm SX Số chế tạo
ký dụng kiểm đinh
kiểm đinh Ghi chú
lần tới
A B C
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
4 Cầu trục L-X 50047 2183 10 22.5 8.4 Máy mỏ2 3/12/2015 3/12/2016
1984
. .
Ghi chó: - ThiÕt bÞ n©ng: A t¶i träng (TÊn), B khÈu ®é (m), C VËn tèc n©ng m/s)
- ThiÕt bÞ ¸p lùc: A ¸p suÊt ( KG/cm2 ), B dung tÝch (lÝt), C n¨ng xuÊt (Kcal/h)
- Tæng sè: 04 TB n©ng t¶i,
Người lập P. CƠ NĂNG PX MÁY MỎ 2
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY - VINACOMIN
Cẩm Phả, ngày tháng 01 năm 2016
DANH SÁCH
THIẾT BỊ NÂNG TẢI NĂM 2016
Đặc tính kỹ thuật Thời hạn
Số Nước Số đăng Đơn vị sử Thời hạn
TT
Tên thiết bị SX
Năm SX Số chế tạo
ký dụng kiểm đinh
kiểm đinh Ghi chú
lần tới
A B C
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
2 Cầu trục lăn hai dầm L-X 1964 3548 2166 15/5 22.5 8 Cán thép 19/4/2016
. 19/4/2017
.
3 Cầu trục L-X 1964 29090 2185 5 14 8 Cán thép . 4/2016 . 4/2017
4 Cầu trục L-X 1982 4558 2664 5 22.5 8 Cán thép 4/11/2015
. 4/11/2016
.
7 Cầu trục L-X 1984 48041 2666 5 22.5 20 Cán thép 2/12/2015
. . 12/2016
8 Cổng trục V-N 2009 04
. 3142 10 16 8 Cán thép 6/12/2015
. 6/12/2016
.
9 Cầu trục L-X 1984 49095 2689 10 22.5 8.9 Cán thép . 11/12/2015 11/12/2016
.
Ghi chó: - ThiÕt bÞ n©ng: A t¶i träng (TÊn), B khÈu ®é (m), C VËn tèc n©ng m/s)
- ThiÕt bÞ ¸p lùc: A ¸p suÊt ( KG/cm2 ), B dung tÝch (lÝt), C n¨ng xuÊt (Kcal/h)
- Tæng sè: 08 TB n©ng t¶i,
Người lập P. CƠ NĂNG PX CÁN
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY - VINACOMIN
Cẩm Phả, ngày tháng 01 năm 2016
DANH SÁCH
THIẾT BỊ NÂNG TẢI NĂM 2016
Đặc tính kỹ thuật Thời hạn
Số Nước Số đăng Đơn vị sử Thời hạn
TT
Tên thiết bị SX
Năm SX Số chế tạo
ký dụng kiểm đinh
kiểm đinh Ghi chú
lần tới
A B C
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
3 Cổng trục V-N 2007 PL5T-20M 1015 5 20 8 Nlg - X lắp 19/4/2016 19/4/2017
,
Ghi chó: - ThiÕt bÞ n©ng: A t¶i träng (TÊn), B khÈu ®é (m), C VËn tèc n©ng m/s)
- ThiÕt bÞ ¸p lùc: A ¸p suÊt ( KG/cm2 ), B dung tÝch (lÝt), C n¨ng xuÊt (Kcal/h)
- Tæng sè: 06 TB n©ng t¶i,
Người lập P. CƠ NĂNG PX. N LƯỢNG - X LẮP
2 Cầu trục L-X 1982 47065 2688 10 22.5 8.9 Cơ khí 1 27/8/2013
. 27/8/2016
.
4 Cầu trục một dầm L-X 192943 7384 1 20 8 CK2 3/11/2015 3/11/2016
1986
. .
5 Cầu trục L-X 3800 4803 5 22.5 20 CK2 4/11/2015 4/11/2016
1964
. .
Ghi chó: - ThiÕt bÞ n©ng: A t¶i träng (TÊn), B khÈu ®é (m), C VËn tèc n©ng m/s)
- ThiÕt bÞ ¸p lùc: A ¸p suÊt ( KG/cm2 ), B dung tÝch (lÝt), C n¨ng xuÊt (Kcal/h)
- Tæng sè: 05 TB n©ng t¶i,
Người lập P. CƠ NĂNG PX CƠ KHÍ 2
Ghi chó: - ThiÕt bÞ n©ng: A t¶i träng (TÊn), B khÈu ®é (m), C VËn tèc n©ng m/s)
- ThiÕt bÞ ¸p lùc: A ¸p suÊt ( KG/cm2 ), B dung tÝch (lÝt), C n¨ng xuÊt (Kcal/h)
- Tæng sè: 07 TB n©ng t¶i,
Người lập P. CƠ NĂNG PX CƠ KHÍ 3
PhanThanh Ninh
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY - VINACOMIN
Cẩm Phả, ngày tháng 01 năm 2016
DANH SÁCH
THIẾT BỊ NÂNG TẢI NĂM 2016
Đặc tính kỹ thuật Thời hạn
Số Nước Số đăng Đơn vị sử Thời hạn
TT
Tên thiết bị SX
Năm SX Số chế tạo
ký dụng kiểm đinh
kiểm đinh Ghi chú
lần tới
A B C
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
3 Cầu trục quay cột L-X 1983 695 2663 1 4 8 Cơ điện 17/9/2015
, 17/9/2016
,
4 Cầu trục L-X 74068 2193 10 22.5 8.9 Cơ điện 6/3/2015 6/3/2016
1982 . .
Ghi chó: - ThiÕt bÞ n©ng: A t¶i träng (TÊn), B khÈu ®é (m), C VËn tèc n©ng m/s)
- ThiÕt bÞ ¸p lùc: A ¸p suÊt ( KG/cm2 ), B dung tÝch (lÝt), C n¨ng xuÊt (Kcal/h)
- Tæng sè: 04 TB n©ng t¶i,
Người lập P. CƠ NĂNG PX CƠ ĐIỆN
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY - VINACOMIN
Cẩm Phả, ngày tháng 01 năm 2016
DANH SÁCH
THIẾT BỊ NÂNG TẢI NĂM 2016
Đặc tính kỹ thuật Thời hạn
Số Nước Số đăng Đơn vị sử Thời hạn
TT
Tên thiết bị SX
Năm SX Số chế tạo
ký dụng kiểm định
kiểm định Ghi chú
lần tới
A B C
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
11
67936
69266
13140
Số tem
11
67933
67935
67934
39660
68709
68706
68069
68071
68068
Số tem
11
68712
68711
68710
68707
R
R
R
Báo lần 4 Phòng Vật tư chưa tập hợp đc hồ sơ theo thông báo ngày 25/11/2015
Báo lần 4 Phòng Vật tư chưa tập hợp đc hồ sơ theo thông báo ngày 25/11/2015
Báo lần 4 Phòng Vật tư chưa tập hợp đc hồ sơ theo thông báo ngày 25/11/2015
Báo lần 4 Phòng Vật tư chưa tập hợp đc hồ sơ theo thông báo ngày 25/11/2015
Báo lần 4 Phòng Vật tư chưa tập hợp đc hồ sơ theo thông báo ngày 25/11/2015
Báo lần 4 Phòng Vật tư chưa tập hợp đc hồ sơ theo thông báo ngày 25/11/2015
Số tem
11
Rèn
Rèn
69268
68066
68065
Số tem
11
Ko có
11
67921
69271
Số tem
11
39679
39680
68705
67925
67924
69272
Cầu ngoài trời PX cán
G/c áp lực
Số tem
11
92133 Ng Lượng
92140 Ng Lượng
92141 Bê tông
Ng lượng
69267 Bê tông
N.lượng
Số tem
11
68067
Số tem
11
1982
68715
68739
68714
Số tem
11
Số tem
11
67922
Số tem
11
GIÁM ĐỐC
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY - VINACOMIN
Cẩm Phả, ngày tháng 01 năm 2016
DANH SÁCH
THIẾT BỊ ÁP LỰC NĂM 2016
Đặc tính kỹ thuật Thời hạn
Số Nước Số đăng Đơn vị sử Thời hạn
TT
Tên thiết bị SX
Năm SX Số chế tạo
ký dụng kiểm đinh
kiểm đinh Ghi chú
lần tới
A B C
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Trạm điều chế chiết nạp ô
1 xy ni tơ KDON150/300 T-Q 2005 1 1561 150 150m3 N. Lg - X lắp . 17/8/2019
27/7/2017
2010 1
.
28/7/2017
2005 1565
.
28/7/2017
2004 1571
.
Ghi chó: - ThiÕt bÞ n©ng: A t¶i träng (TÊn), B khÈu ®é (m), C VËn tèc n©ng m/s)
- ThiÕt bÞ ¸p lùc: A ¸p suÊt ( KG/cm2 ), B dung tÝch (lÝt), C n¨ng xuÊt (Kcal/h)
- Tæng sè 19 TB ¸p lùc
Người lập PX . NLƯỢNG - X LẮP
1000/K 3/2017
1 Nåi h¬i KN1T/H VN NO - 76630987 2794 3.4 g/h
.
VP-CN nhà ăn
2 Nåi nÊu canh V-N NNC-01-08 2799 2.4 310 VP-CN nhà ăn . 3/2017
3 Nåi nÊu canh V-N NNc-02-08 2798 2.4 220 VP-CN nhà ăn . 3/2017
4 Nåi nÊu c¬m V-N NNC-03-08 2797 2.4 220 VP-CN nhà ăn . 3/2017
5 Nåi nÊu c¬m V-N NNC-04-08 2796 2.4 220 VP-CN nhà ăn . 3/2017
6 Nåi nÊu c¬m V-N NNC-05-08 2795 2.4 220 VP-CN nhà ăn . 3/2017
Ghi chó: - ThiÕt bÞ n©ng: A t¶i träng (TÊn), B khÈu ®é (m), C VËn tèc n©ng m/s)
- ThiÕt bÞ ¸p lùc: A ¸p suÊt ( KG/cm2 ), B dung tÝch (lÝt), C n¨ng xuÊt (Kcal/h)
- Tæng sè 06 TB ¸p lùc
Người lập VP-CN NHÀ ĂN
Ghi chó: - ThiÕt bÞ n©ng: A t¶i träng (TÊn), B khÈu ®é (m), C VËn tèc n©ng m/s)
- ThiÕt bÞ ¸p lùc: A ¸p suÊt ( KG/cm2 ), B dung tÝch (lÝt), C n¨ng xuÊt (Kcal/h)
- Tæng sè 04 TB ¸p lùc
Người lập PX KCXLI
Ghi chó: - ThiÕt bÞ n©ng: A t¶i träng (TÊn), B khÈu ®é (m), C VËn tèc n©ng m/s)
- ThiÕt bÞ ¸p lùc: A ¸p suÊt ( KG/cm2 ), B dung tÝch (lÝt), C n¨ng xuÊt (Kcal/h)
- Tæng sè 02 TB ¸p lùc
Người lập PX MM1 - V TẢI
Ghi chó: - ThiÕt bÞ n©ng: A t¶i träng (TÊn), B khÈu ®é (m), C VËn tèc n©ng m/s)
- ThiÕt bÞ ¸p lùc: A ¸p suÊt ( KG/cm2 ), B dung tÝch (lÝt), C n¨ng xuÊt (Kcal/h)
- Tæng sè 02 TB ¸p lùc
Người lập PX MÁY MỎ 2
1 B×nh chøa khÝ nÐn 160B L-X 24149 8 6300 KCXL2 . 7/2017
Ghi chó: - ThiÕt bÞ n©ng: A t¶i träng (TÊn), B khÈu ®é (m), C VËn tèc n©ng m/s)
- ThiÕt bÞ ¸p lùc: A ¸p suÊt ( KG/cm2 ), B dung tÝch (lÝt), C n¨ng xuÊt (Kcal/h)
- Tæng sè 01 TB ¸p lùc
Người lập PX KCXLII
Ghi chó: - ThiÕt bÞ n©ng: A t¶i träng (TÊn), B khÈu ®é (m), C VËn tèc n©ng m/s)
- ThiÕt bÞ ¸p lùc: A ¸p suÊt ( KG/cm2 ), B dung tÝch (lÝt), C n¨ng xuÊt (Kcal/h)
- Tæng sè 32 TB ¸p lùc
Số tem
11
041437/KĐCN1
Số tem
11
Số tem
11
Số tem
11
Số tem
11
Số tem
11
Số tem
11
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY - VINACOMIN
Cẩm Phả, ngày tháng 11 năm 2015
BẢN KÊ DANH SÁCH THIẾT BỊ NÂNG TẢI VÀ THIẾT BỊ ÁP LỰC NĂM 2015
116 Pa lăng xích Nhật 16 1,0 3,0 Kéo tay QLCP 12/1/2014 19/12/2017
. .
Hệ thống
12 lạnhGAYL1080/84- B-L 23821 8 3200 NT . 8/1/2017 8/2017
.
05050109
Bình chứa khí ép hơi 8/1/2017 8/2017
13 103BII20/8 B-L 23820 8 3200 NT
. .
19 Bình chứa khí nén 160B L-X 24150 8 6300 Rèn . 8/1/2017 8/2017
.
20 Bình chứa khi nén 160B L-X 2466 8 6300 Rèn . 8/1/2017 8/2017
.
21 Bình chứa khi nén 160B L-X 2467 7 230 Máy mỏ1 . 8/1/2017 8/2017
.
29 Nồi hơi KN1T/H V-N NNc-02-08 2798 Kg/h Bếp ăn CN 3/1/2017 3/2017
.
30 Nồi nấu canh V-N NNC-03-08 2797 2.4 310 Bếp ăn CN 3/1/2017 3/2017
.
31 NNC- 01- 08 V-N NNC-04-08 2796 2.4 220 Bếp ăn CN 3/1/2017 3/2017
.
32 Nồi nấu canh V-N NNC-05-08 2795 2.4 220 Bếp ăn CN 3/1/2017 3/2017
.
Ghi chó: - ThiÕt bÞ n©ng: A t¶i träng (TÊn), B khÈu ®é (m), C VËn tèc n©ng m/s)
- ThiÕt bÞ ¸p lùc: A ¸p suÊt ( KG/cm2 ), B dung tÝch (lÝt), C n¨ng xuÊt (Kcal/h)
- Tæng sè 154 TB trong ®ã 122 TB n©ng t¶i, 32 TB ¸p lùc
Kho 09
Báo lần 4 Phòng Vật tư chưa tập hợp đc hồ sơ theo thông báo ngày 25/11/2015
Báo lần 4 Phòng Vật tư chưa tập hợp đc hồ sơ theo thông báo ngày 25/11/2015
Báo lần 4 Phòng Vật tư chưa tập hợp đc hồ sơ theo thông báo ngày 25/11/2015
Báo lần 4 Phòng Vật tư chưa tập hợp đc hồ sơ theo thông báo ngày 25/11/2015
Báo lần 4 Phòng Vật tư chưa tập hợp đc hồ sơ theo thông báo ngày 25/11/2015
Báo lần 4 Phòng Vật tư chưa tập hợp đc hồ sơ theo thông báo ngày 25/11/2015
37/KĐCN1
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY - VINACOMIN
Số: ………….. CTM-CN Cẩm Phả, ngày tháng 12 năm 2015
KẾ HOẠCH
KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ NÂNG TẢI VÀ ÁP LỰC NĂM 2016
Số Số đăng Đặc tính kỹ thuật Đơn vị sử Mục đích sử Thời hạn kiểm
Tên thiết bị Nước SX
TT ký dụng dụng đinh lần tới
A B C
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
I Thiết bị nâng tải
* Đợt 1 từ tháng 1-:-4 năm 2016
1 Pa lăng xích Nhật 17 1,0 3,0 Kéo tay Vật tư Nâng hạ tải . 19/12/2017
2 Pa lăng xích Nhật 16 1,0 3,0 Kéo tay Vật tư Nâng hạ tải . 19/12/2017
3 Pa lăng L-X 76 1 N lg - X lắp Nâng hạ tải 18/2/2016
4 Cầu trục L-X 3869 1 7 8 Vật tư Nâng hạ tải 8/1/2016
.
5 Xe nâng số 1 Đ-L 2875 2.5 31.2 22 Km/h MM1-Vận tải Nâng hạ tải 19/4/2017
.
6 Xe nâng hàng số 3 Đ-L 2877 5 18.5 22 Km/h MM1-Vận tải Nâng hạ tải 5/3/2016
.
7 Cẩu KC5363 L-X 2202 25 14 6.7 MM1-Vận tải Nâng hạ tải 15/4/2016
8 Cẩu KC4361 L-X 2200 16 10 1.35 MM1-Vận tải Nâng hạ tải 15/4/2016
9 Cầu trục VMC 1415 5 10 7 KCXL2 Nâng hạ tải 6/3/2016
,
11 Cầu trục hai dầm L-X 4569 15/5 22.5 8 KCXL2 Nâng hạ tải 6/3/2016
.
12 Cầu trục L-X 2193 10 22.5 8.9 Cơ điện Nâng hạ tải 26/3/2016
13 Cầu trục L-X 2207 10 22.5 8.9 Đúc Nâng hạ tải 26/3/2016
14 Pa lăng xích L-X 530 3.2 4 Kéo tay Chi nhánh Nâng hạ tải 6/3/2016
.
21 Cầu trục L-X 1883 3.2 K.tay Ktay N lg - X lắp Nâng hạ tải 7/3/2016
,
26 Cầu trục lăn hai dầm L-X 2166 15/5 22.5 8 Cán thép Nâng hạ tải 14/4/2016
.
3 Cầu trục L-X 2676 15/5 22.5 8 MM1-Vận tải Nâng hạ tải 28/8/2016
.
4 Cầu trục L-X 2687 10 22.5 8.9 MM1-Vận tải Nâng hạ tải 28/8/2016
.
5 Cầu trục L-X 2688 10 22.5 8.9 CK1 Nâng hạ tải 27/8/2016
.
6 Cổng trục L-X 2876 10 22.5 8.9 Vật tư Nâng hạ tải 28/8/2016
.
7 Cầu trục L-X 2210 10 22.5 8.9 CK2 Nâng hạ tải 7/8/2016
,
17 Cầu trục V-N 1431 5 16.9 20 Cán thép Nâng hạ tải 17/9/2016
.
18 Cầu trục treo L-X 2660 3.2 22.5 8 CK3 Nâng hạ tải 26/8/2016
.
30 Cầu trục công sôn L-X 2867 1 4 8 Đúc Nâng hạ tải 2/8/2016
,
31 Cầu trục hai dầm L-X 2676 15/5 22.5 8 MM1-Vận tải Nâng hạ tải 28/8/2016
.
33 Cầu trục công sôn L-X 2209 1 4 8 Đúc Nâng hạ tải 7/9/2016
.
36 Cầu trục quay cột L-X 2663 1 4 8 Cơ điện Nâng hạ tải 17/9/2016
,
37 Xe nâng hàng số 4 H- Q 4578 5 18.5 22 Km/h MM1-Vận tải Nâng hạ tải 27/8/2016
.
2 SQ10SK3Q - 14C 039 40 T- Q 7663 10 12 5.8 MM1-Vận tải Nâng hạ tải .2/11/2016
3 Cẩu QY35K - 14LA 01 77 T-Q 2348 35 .3/30 8.5 MM1-Vận tải Nâng hạ tải .3/10/2016
4 KANGLIM - 14N 5357 H-Q 1884 7.1 20 16 MM1-Vận tải Nâng hạ tải 2/11/2016
,
5 Cẩu KC4561 - 14C 109 20 L-X 2181 16 10 6.7 MM1-Vận tải Nâng hạ tải 3/11/2016
,
6 CẩuTADANO - 14M 0660 Nhật 2343 3 7.5 19 MM1-Vận tải Nâng hạ tải 3/12/2016
,
7 Xe nâng hàng số 2 T-Q 2878 2.5 13.8 22 Km/h N lg - X lắp Nâng hạ tải ,2/12/2016
9 Cầu trục L-X 2685 16/3 22.5 8 Cơ khí1 Nâng hạ tải .3/12/2016
8 Cầu trục L-X 1182 32/5 22.5 .8/20 Đúc Nâng hạ tải , 15/10/2016
9 Cầu trục L-X 2164 30/5 22.5 8.9 KCXL1 Nâng hạ tải ,4/12/2016
10 Cầu trục L-X 2165 30/5 22.5 8.9 KCXL1 Nâng hạ tải 4/12/2016
,
11 Cầu trục L-X 2685 16/3 22.5 8 Cơ khí 1 Nâng hạ tải 2/12/2016
,
12 Cầu trục L-X 2679 16/3 22.5 8 Đúc Nâng hạ tải 28/8/2016
,
13 Cầu trục L-X 2204 16/3 22.5 8 Đúc Nâng hạ tải 4/12/2016
.
14 Cầu trục L-X 2677 10 22.5 8.9 KCXL1 Nâng hạ tải 3/12/2016
,
15 Cầu trục L-X 1350 10 22.5 8.9 KCXL2 Nâng hạ tải 3/12/2016
.
16 Cầu trục L-X 2689 10 22.5 8.9 KCXL1 Nâng hạ tải 11/12/2016
.
17 Cầu trục L-X 2196 10 22.5 8.9 Đúc Nâng hạ tải 22/11/2016
18 Cổng trục V-N 3142 10 16 8 Cán thép Nâng hạ tải 6/12/2016
.
20 Cầu trục L-X 2183 10 22.5 8.4 Máy mỏ 2 Nâng hạ tải 3/12/2016
.
28 Cầu trục một dầm L-X 7384 1 20 8 CK2 Nâng hạ tải 3/11/2016
.
Ghi chú:
A: Tải trọng; B: Khẩu độ; C: Vận tốc nâng
Người lập TP. CƠ NĂNG GIÁM ĐỐC
Ghi chú Năm SX Số tem Số chế tạo
11 12 13
2005
2006 Y120776
1982 117330334
1982 8202011
2012 .01
2012 .02
2010 4569
1982 74068
1984 49030
1989 154071
1982 14307
1984 15501
1984 Từ tháng 12/2015 chuyển về phân xưởng KC1
2007 PL5T-20M
1981
1985 5157
1984 ,036345
1964 39679 32 chùng 34
1964 3548
Báo lần 4 Phòng Vật tư chưa tập hợp đc hồ sơ theo thông báo ngày 25/11/2015
Báo lần 4 Phòng Vật tư chưa tập hợp đc hồ sơ theo thông báo ngày 25/11/2015
Báo lần 4 Phòng Vật tư chưa tập hợp đc hồ sơ theo thông báo ngày 25/11/2015
Báo lần 4 Phòng Vật tư chưa tập hợp đc hồ sơ theo thông báo ngày 25/11/2015
Báo lần 4 Phòng Vật tư chưa tập hợp đc hồ sơ theo thông báo ngày 25/11/2015
Báo lần 4 Phòng Vật tư chưa tập hợp đc hồ sơ theo thông báo ngày 25/11/2015
1984 10561333
1964 809
1984 3546
1984 49043
1982 47065
2008 29092
1984 ,026291
1982 14306
1982 67936 4556
1982 1982 1332
1984 15480
1985 26575
1982 1333
1982 14311
1982 14304
1964 67933 3880
2009 67925 02-1431
1982 6899
1987 169215
1984 67921 10017
1972
1973 102609
1985 191763
1981 2809
1983 3329
1984 182512
1986 192943
1982 192599
1984
1984 3546
1987 67934 193001
1986 3092 3092
1984 67935 192939
67924 KN3-H12-MH
2011
1983 695 67922
2010
2004 43761
2011 1033K11013
2007 4
VD615.50*0
2008 76105904
SMO 149
1970 51544
2003 69266 ER4404
2007 69265
1985 69267 50067
1984 39660 36346
1964 68065 803
1964 69268 803
1985 68067 50067
1984 68069 ,036270
1985 68068 5012
1964 68066 29091
1984 68007 29093
1984 49095
1984 68709 49330
2009 04
.
- Phòng Vật tư tập kết các pa lăng xích tại kho phòng Vật tư;
- Các đơn vị có thiết bị trong diện kiểm định bố trí thực hiện kiểm tra, điều kiện làm việc, và điều kiện an toàn thiết bị trước khi đưa
vào kiểm định và trong thời gian kiểm định bố trí nhân lực tham gia thực hiện;
- Phòng Cơ năng chuẩn bị hồ sơ;
- Phân xưởng Cơ điện bố trí công nhân tham gia và chuẩn bị dụng cụ cáp cẩu, tải trọng để phục vụ cho công tác kiểm định;
- Yêu cầu các đơn vị phải thực hiện đúng yêu cầu trên, để việc kiểm định đạt hiệu quả.