You are on page 1of 23

CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY VINACOMIN

BAN ĐIỀU HÀNH DỰ ÁN VMC


BẢNG CHẤM CÔNG
(Ngày làm việc tại công trường Nhà máy tuyển bauxit Tân Rai -Bảo Lâm - Lâm Đồng)
Đơn vị: VP Ban Điều Hành VMC
Tháng 7 năm 2012
Hệ số cơ bản Ngày trong tháng

khoán(K4)
chức vụ
Công
Hệ số Công Công Tổng
STT

Họ và tên Công
CN 2 3 4 5 6 7 CN 9 10 11 12 13 14 CN 16 17 18 19 20 21 CN 23 24 25 26 27 28 CN 30 31 Tgian Ca2+3 Cộng
tác

1 Tống Đức Hải 4.8 4.0 T.P Làm việc tại Ban điều hành VVNV Tân Rai

Xem bảng chấm công theo ca


2 Đặng Hồng Hiệp 2.44 2.8 NV 8 8 16 8 10 10 10 10 8 16 16 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 31 31
3 Đỗ Đức Vũ 2.44 2.8 NV 8 8 16 8 10 10 10 10 8 16 16 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 31 31
4 Phạm Việt Đức 2.44 1.95 NV 8 8 16 8 10 10 10 10 8 16 16 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 31 31
5 Nguyễn Ngọc Tuấn 2.44 1.95 NV 8 8 16 8 10 10 10 10 8 16 16 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 31 31
6 Thái Thị Phượng 2.09 1.8 NV 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 27 27
7 Vũ Văn Dương NV 8 8 16 8 10 10 10 10 8 16 16 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 31 31
8 Vũ Quang Hợp NV 8 8 16 8 10 10 10 10 8 16 16 CT CT CT CT 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 26 4 30
9 Vũ Công Phương PQĐ 8 8 16 8 10 10 10 10 8 16 16 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 31 31
10 Hoàng Văn Thuấn LX 8 8 16 8 10 10 10 10 8 16 16 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 31 31
11 Nguyễn Văn Mạc BV 12 12 12 12 12 12 12 12 CT CT CT Làm việc tại C.Ty 12 3 15
12 Nguyễn Văn Phúc BV 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 45 45
13 Phạm Xuân Bường BV Làm việc tại công ty CT CT CT 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 31.5 3 34.5
14 Ngô Quang Hải BV Làm việc tại C.Ty 0 0 0
Tổng cộng 359 10 369
Ghi chú:
- C.ty: Ngày làm việc tại công ty; CT: Ngày đi công tác di chuyển từ Cẩm Phả <-> Lâm Đồng; các ngày còn lại chấm công theo thời gian thực tế làm việc tại Tân Rai
- Các ngày khác: Làm việc bảo dưỡng hiệu chỉnh Thiết bị và vận hành thiết bị theo ca làm việc
- Trường hợp của Bảo vệ (Anh Mạc & Phúc+ Bường) canh gác tại công trường 24h tương đương 12 h/ ngày/ người/công
- Tiền ăn giữa ca (công nghiệp) tại công trường tương đương với số công đi làm
- Chế độ tiền ăn giữa ca, bồi dưỡng độc hại công trường và lương Ca2;3: Theo QĐ số 3744/QĐ-CTM ngày 11/11/2010 và quy chế của Công ty
TRƯỞNG BAN ĐHDA VMC TRƯỞNG PHÒNG THỊ TRƯỜNG NGƯỜI LẬP

Bùi Xuân Hạnh Tống Đức Hải Thái Thị Phượng


CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY VINACOMIN
BAN ĐIỀU HÀNH DỰ ÁN VMC
BẢNG CHẤM CÔNG
(Ngày làm việc tại công trường Nhà máy tuyển bauxit Tân Rai -Bảo Lâm - Lâm Đồng)
Đơn vị: VP Ban Điều Hành VMC
Tháng 8 năm 2012
Hệ số cơ bản Ngày trong tháng

khoán(K4)
chức vụ
Công
Hệ số
Công Công Tổng
STT

Họ và tên Công
1 2 3 4 CN 6 7 8 9 10 11 CN 13 14 15 16 17 18 CN 20 21 22 23 24 25 CN 27 28 29 30 31 Tgian Ca2+3 Cộng
tác

1 Tống Đức Hải 4.8 4.0 T.P Làm việc tại Ban điều hành VVNV Tân Rai
2 Đặng Hồng Hiệp 2.44 2.8 NV 8 8 8 8 8 8 8
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 26 26.0

Xem bảng chấm công theo ca


3 Đỗ Đức Vũ 2.44 2.8 NV 8 8 8 8 8 8 8
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 26 26.0
4 Phạm Việt Đức 2.44 1.95 NV 8 8 8 8 8 8 8
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CT CT CT Làm việc tại công ty 17 3 20.0
5 Nguyễn Ngọc Tuấn 2.44 1.95 NV 8 8 8 8 8 8 8
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 26 26.0
6 Thái Thị Phượng 2.09 1.8 NV 8 8 8 8 8 8 8
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CT CT CT Làm việc tại công ty 17 3 20.0
7 Vũ Văn Dương NV 8 8 8 8 8 8 8
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 26 26.0
8 Bùi Xuân Minh NV Làm việc tại công ty CT 8 8 8 8 8 8 8 6 1 7.0
9 Vũ Quang Hợp NV 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CT CT CT Làm việc tại công ty 17 3 20.0
10 Vũ Công Phương PQĐ 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CT C.Ty 24 1 25.0
11 Hoàng Văn Thuấn LX 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CT CT CT Làm việc tại công ty 17 3 20.0
12 Đinh Quang Lịch CN CT 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 25 25.0
13 Nguyễn Văn Phúc BV 12 12 12 CT CT CT Làm việc tại C.Ty 4.5 4.5
14 Phạm Xuân Bường BV 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 45 45.0
15 Ngô Quang Hải BV CT CT CT 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 40.5 3 43.5
Tổng cộng 317.0 17 334.0
Ghi chú:
- C.ty: Ngày làm việc tại công ty; CT: Ngày đi công tác di chuyển từ Cẩm Phả <-> Lâm Đồng; các ngày còn lại chấm công theo thời gian thực tế làm việc tại Tân Rai
- Các ngày khác: Làm việc bảo dưỡng hiệu chỉnh Thiết bị và vận hành thiết bị theo ca làm việc
- Trường hợp của Bảo vệ (Anh Phúc+ Bường+ Hải) canh gác tại công trường 24h tương đương 12 h/ ngày/ người/công
- Tiền ăn giữa ca (công nghiệp) tại công trường tương đương với số công đi làm
- Chế độ tiền ăn giữa ca, bồi dưỡng độc hại công trường và lương Ca2;3: Theo QĐ số 3744/QĐ-CTM ngày 11/11/2010 và quy chế của Công ty
TRƯỞNG BAN ĐHDA VMC TRƯỞNG PHÒNG THỊ TRƯỜNG NGƯỜI LẬP

Bùi Xuân Hạnh Tống Đức Hải Đặng Hồng Hiệp


CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY VINACOMIN
BAN ĐIỀU HÀNH DỰ ÁN VMC
BẢNG CHẤM CÔNG
(Ngày làm việc tại công trường Nhà máy tuyển bauxit Tân Rai -Bảo Lâm - Lâm Đồng)
Đơn vị: VP Ban Điều Hành VMC
Tháng 9 năm 2012

Hệ số cơ bản
Ngày trong tháng

khoán(K4)
chức vụ
Công
Hệ số
Công Công Tổng
STT

Họ và tên Công
1 CN 3 4 5 6 7 8 CN 10 11 12 13 14 15 CN 17 18 19 20 21 22 CN 24 25 26 27 28 29 CN Tgian tác
Ca2+3 Cộng

1 Tống Đức Hải 4.8 4.0 T.P Làm việc tại Ban điều hành VVNV Tân Rai+VMC

Xem bảng chấm công theo ca


2 Đặng Hồng Hiệp 2.44 2.8 NV 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 26 26.0
3 Đỗ Đức Vũ 2.44 2.8 NV 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 26 26.0
4 Nguyễn Ngọc Tuấn 2.44 1.95 NV 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 26 26.0
5 Vũ Văn Dương NV 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CT CT CT Làm việc tại công ty 11 3 14.0
6 Bùi Xuân Minh NV 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 26 26.0
7 Đinh Quang Lịch CN 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CT CT CT Làm việc tại công ty 18 3 21.0
8 Phạm Xuân Bường BV 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 45 45.0
9 Ngô Quang Hải BV 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 45 45.0
Tổng cộng 223.0 6 229.0
Ghi chú:
- C.ty: Ngày làm việc tại công ty; CT: Ngày đi công tác di chuyển từ Cẩm Phả <-> Lâm Đồng; các ngày còn lại chấm công theo thời gian thực tế làm việc tại Tân Rai
- Các ngày khác: Làm việc bảo dưỡng hiệu chỉnh Thiết bị và vận hành thiết bị theo ca làm việc
- Trường hợp của Bảo vệ (Anh Bường+ Hải) canh gác tại công trường 24h tương đương 12 h/ ngày/ người/công
- Tiền ăn giữa ca (công nghiệp) tại công trường tương đương với số công đi làm
- Chế độ tiền ăn giữa ca, bồi dưỡng độc hại công trường và lương Ca2;3: Theo QĐ số 3744/QĐ-CTM ngày 11/11/2010 và quy chế của Công ty
TRƯỞNG BAN ĐHDA VMC TRƯỞNG PHÒNG THỊ TRƯỜNG NGƯỜI LẬP

Bùi Xuân Hạnh Tống Đức Hải Đặng Hồng Hiệp


CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY VINACOMIN
BAN ĐIỀU HÀNH DỰ ÁN VMC
BẢNG CHẤM CÔNG
(Ngày làm việc tại công trường Nhà máy tuyển bauxit Tân Rai -Bảo Lâm - Lâm Đồng)
Đơn vị: VP Ban Điều Hành VMC
Tháng 10 năm 2012
Hệ số cơ bản
Ngày trong tháng

khoán(K4)
chức vụ
Hệ số Công Công
Công Tổng
STT

Họ và tên Công Ca2+


1 2 3 4 5 6 CN 8 9 10 11 12 13 CN 15 16 17 18 19 20 CN 22 23 24 25 26 27 CN 29 30 31 Tgian Cộng
tác 3

1 Tống Đức Hải 4.8 4.0 T.P Làm việc tại Ban điều hành VVNV Tân Rai+VMC CT Làm việc tại Công ty 1

Xem bảng chấm công theo ca


2 Đặng Hồng Hiệp 2.44 2.8 NV 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CT Làm việc tại Công ty 10 1 11.0
3 Đỗ Đức Vũ 2.44 2.8 NV 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 27 27.0
4 Nguyễn Ngọc Tuấn 2.44 1.95 NV 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CT Làm việc tại Công ty 10 1 11.0
5 Bùi Xuân Minh NV 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 27 27.0
6 Vũ Quang Hợp NV Làm việc tại Công ty CT CT 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 21 2 23.0
7 Ngô Thanh Sơn Lxe Làm việc tại Công ty 8 8 8 8 Làm việc tại Công ty 4 4.0
8 Phạm Xuân Bường BV 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 CT CT CT Làm việc tại Công ty 21 3 24.0
9 Ngô Quang Hải BV 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 CT CT CT Làm việc tại Công ty 34.5 3 37.5
Tổng cộng 154.5 11 164.5
Ghi chú:
- C.ty: Ngày làm việc tại công ty; CT: Ngày đi công tác di chuyển từ Cẩm Phả <-> Lâm Đồng; các ngày còn lại chấm công theo thời gian thực tế làm việc tại Tân Rai
- Các ngày khác: Làm việc bảo dưỡng hiệu chỉnh Thiết bị và vận hành thiết bị theo ca làm việc
- Trường hợp của Bảo vệ (Anh Bường+ Hải) canh gác tại công trường 24h tương đương 12 h/ ngày/ người/công
- Tiền ăn giữa ca (công nghiệp) tại công trường tương đương với số công đi làm
- Chế độ tiền ăn giữa ca, bồi dưỡng độc hại công trường và lương Ca2;3: Theo QĐ số 3744/QĐ-CTM ngày 11/11/2010 và quy chế của Công ty
TRƯỞNG BAN ĐHDA VMC TRƯỞNG PHÒNG THỊ TRƯỜNG NGƯỜI LẬP

Bùi Xuân Hạnh Tống Đức Hải Bùi Xuân Minh


CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY VINACOMIN
BAN ĐIỀU HÀNH DỰ ÁN VMC
BẢNG CHẤM CÔNG
(Ngày làm việc tại công trường Nhà máy tuyển bauxit Tân Rai -Bảo Lâm - Lâm Đồng)
Đơn vị: VP Ban Điều Hành VMC
Tháng 11 năm 2012
Hệ số cơ bản Ngày trong tháng

khoán(K4)
chức vụ
Công
Hệ số Công Công Tổng
STT

Họ và tên Công
1 2 3 CN 5 6 7 8 9 10 CN 12 13 14 15 16 17 CN 19 20 21 22 23 24 CN 26 27 28 29 30 Tgian Ca3 Cộng
tác

1 Tống Đức Hải 4.8 4.0 T.P Làm việc tại Ban điều hành VVNV Tân Rai+VMC

Xem bảng chấm công theo ca


2 Đỗ Đức Vũ 2.44 2.8 NV 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 28 0 28
3 Bùi Xuân Minh NV 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 28 0 28
4 Vũ Quang Hợp NV 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 28 0 28
5 Nguyễn Ngọc Tuấn 2.44 1.95 NV Làm việc tại Công ty CT CT 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 20 2 22
6 Dương Văn Thái 2.44 2.8 NV Làm việc tại Công ty CT CT 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 20 2 22
7 Vũ Văn Dương NV Làm việc tại Công ty CT CT 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 20 2 22
8 Vũ Công Phương PQĐ Làm việc tại Công ty CT CT 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 20 2 22
Tổng cộng 164 172
Ghi chú:
- C.ty: Ngày làm việc tại công ty; CT: Ngày đi công tác di chuyển từ Cẩm Phả <-> Lâm Đồng; các ngày còn lại chấm công theo thời gian thực tế làm việc tại Tân Rai
- Các ngày khác: Làm việc bảo dưỡng hiệu chỉnh Thiết bị và vận hành thiết bị theo ca làm việc
- Ctr: Công công trường
- Tiền ăn giữa ca (công nghiệp) tại công trường tương đương với số công đi làm
- Chế độ tiền ăn giữa ca, bồi dưỡng độc hại công trường và lương Ca2;3: Theo QĐ số 3744/QĐ-CTM ngày 11/11/2010 và quy chế của Công ty
TRƯỞNG BAN ĐHDA VMC TRƯỞNG PHÒNG THỊ TRƯỜNG NGƯỜI LẬP

Bùi Xuân Hạnh Tống Đức Hải Bùi Xuân Minh


CÔ NG TY CP CHẾ TẠ O MÁ Y - VINACOMIN
PHÂN XƯỞNG CÁN

KẾ HOẠCH DỰ PHÒNG CÁC CHI TIẾT PHỤ TÙNG THAY THẾ


Số
lượng
STT Tên thiết bị và phụ tùng dự phòng thay thế Đơn vị yêu cầu
dự
I Thiết bị máy đẩy phôi phòng
Vò ng bi cá c loạ i 22220CA Vò ng 10

Hộ p 01
Bộ gioă ng cao su
Dầ u thủ y lự c AWH 46 Phi 02
Bosch-Rexroth H-4WEH25E6X/6EG24N9K4/12B10D3

Van thủ y lự c YH-4WEH25E6X/6EG24N9FET 24VDC Bộ 01

Bộ 01
Van thủ y lự c Y-DBW1 OA-50/31 56EG24N9K4 24VDC

Tay gạ t điều khiển 3 vị trí Master controller type 1K 23 4 13 Bộ 2

Cô ng tắ c hà nh trình (Hạ n vị): Cá i 10


Moujen mini limit switch ME 8101. 5A-250VAC /0.4A- 115VDC
Đồ ng hồ rơ le á p suấ t 3 kim Cá i 4
WSS X-411/GD WSS100 380V/10VA
Cả m biến tiệm cậ n DK-D-AB3 U:10-36VDC; I=300mA; Sn=3mm Cá i 5

Cá i 3
Cả m biến mứ c YKJD24-500-100 24V 4.8W
Rơ le nhiệt 3P-80A Cá i 3
Rơ le trung gian Schneider 24VDC -RXM4AB1BD 14pins hoặ c Bộ 20
omron MY2NJ coils 24VDC contactor 220VAC 14pins + đế cà i
Rơ le trung gian Schneider 220VAC Bộ 20
Aptomat 3 Pha 100A/380VAC Cá i 3

Bộ PLC Siemen s7-200CN:


+ 01 modul: CPU 224CNDC/DC/DC Bộ 1
+ 03 modul: EM23CN DC RELAY
Bộ 1
Bộ nguồ n Omron S8VS-06024
II Lò gia nhiệt
Vò i phun Bộ 05
Van đồ ng tay gạ t DN 21 Cá i 20
Van mặ t bích DN25 Cá i 10
Ố ng mềm vỏ thép chịu nhiệt DN21 (dà i 1,2m) Cá i 10
Đồ ng hồ đo á p suấ t dầ u (0-10kg/cm2) Cá i 10
Đồ ng hồ đo á p suấ t khí nén (0-10kg/cm2) Cá i 10
Can nhiệt loạ i K và R Cá i 4

Bộ khở i độ ng mềm Starter FLC 170A 480-230-240-8 Bộ 01

Dâ y điện trở đơn xoắ n lò xo : d=2 mm, Ø=25mm, Kg 100

Dâ y điện trở đơn xoắ n lò xo : d=2,5mm, Ø=25mm, Kg 100

Ố ng cá ch điện Samot D:50mm; d:30mm; l=100mm,; 4 rã nh dọ c : Ố ng 100


10x80mm
Bộ điều khiển nhiệt độ OMRON E5EN-YR40K LED Digital Bộ 5
Temperature Controller
Rơ le trung gian omron mk2p-i relay + đế cà i Bộ 10
Role bả o vệ mấ t phase PRM44 Bộ 3
Can nhiệt cá c loạ i K, R, S Cá i 03
ApToMá t 3 P 150A LS Cá i 3
ApToMá t 2 P 1A LS Cá i 3
Khở i độ ng từ /Contactor 3p 32A coil 220VAC Cá i 3
Khở i độ ng từ /Contactor 3p 80A coil 220VAC Cá i 3
Biến tầ n delta cp2000 Bộ 1
Nú t bấ m có đèn xanh, đỏ ARX f20 hanyoung nux Cá i 10

Bộ chuyển đô i nhiệt độ M5TS-84-R; 24VDC,in can S: 0-1750,out 0- Bộ 1


10VDC; power 24VDC
Bộ chuyển đô i nhiệt độ M2TS-24-R/N; 24VDC,in can k : 0- Bộ 2
1300oC,out 0-10VDC: power 24VDC
III Máy cán
1 Động cơ cán
Bộ nguồ n OMRON 220VAC/24VDC Cá i 1
Biến á p xung OMRON 380VAC/220VAC Cá i 1
Cầ u chì RS87 1100V 1250A Cá i 12
Thyristor KK3000A 2800V Cá i 12
Chổ i than 50x30x15 Bộ 50
Tấ m lọ c khí 250x650x10mm Tấ m 50
con tactor LS 3P 65A coil 220VAC Cá i 2
Bộ cả m biến á nh sá ng lậ t phô i + cơ cấ u xi lanh bộ 2
Aptomat 3P 32A LS bộ 2
contacstor3P 32A LS bộ 2
Tụ điện H.V.Capacitor HCH-22 2200VAC 60/50Hz T80 No PCB'S Cá i 10
Simatic .net profilebus optical 6GK1-500-3AA10 Bộ 1
PLC s7-300
+ Module nguồ n: 307-1EA01-0AA0 Bộ 1
+ Module CPU 315-2AH14-0AB0
+ Module 323-1BL00-0AA0 DI16/D016xDC24
2 Giá cán

Trụ c cá n cá c loạ i Bộ 2

Bộ trục cán thô sản phẩm CBΠ17 Cái 04


Bộ trục cán trung sản phẩm CBΠ17 Cái 04
Bộ trục cán tinh sản phẩm CBΠ17 Cái 04
Bộ trục cán thô sản phẩm CBΠ22 Cái 04
Bộ trục cán trung sản phẩm CBΠ22 Cái 04
Bộ trục cán tinh sản phẩm CBΠ22 Cái 04
Bộ trục cán thô sản phẩm CBΠ27 Cái 04
Bộ trục cán trung sản phẩm CBΠ27 Cái 04
Bộ trục cán tinh sản phẩm CBΠ27 Cái 04
Bạ c ló t trụ c truyền (BLTT.2014.01.00) Cá i 20
Bạ c đồ ng vạ n nă ng (BVN.2015.01.00) Cá i 04
Trụ c truyền loạ i dà i (nố i giữ a HTL vớ i giá cá n số 1) Cá i 01
Trụ c truyền loạ i dà i (nố i giữ a giá cá n số 1 vớ i giá cá n số 2) Cá i 02
Trụ c truyền loạ i ngắ n (nố i giữ a giá cá n số 2 vớ i giá cá n số 3) Cá i 02
Bạ c đầ u nố i (BĐN.2014.01.12) Cá i 10
Bạ c thép (BT.2014.01.01) Cá i 04
Bích hai nử a (BHN.2014.01.02) bộ 04
Đầ u nố i (ĐN.2014.01.03) Cá i 04
Bạ c tectolits cá c loạ i (MCVL.2015.03.03 và MCVL.2015.08.04) Cá i 50+10
Lò xo treo trụ c cá n ( 650 - 1004) Cá i 06
Lò xo treo tấ m đỡ ( 650 - 1013) Cá i 20
Thanh treo trụ c cá n ( 650 - 1005 và 650 - 1006) Cá i 3+2
Cố c an toà n ( MCVL.2015.02.02) Cá i 04
Cố c an toà n ( phía dướ i) ( 650 - 1012) Cá i 04
Tấ m dẫ n và o ra cá c loạ i cho sả n phẩ m CBΠ17 Bộ 02
Tấ m đỡ trên cá c loạ i cho sả n phẩ m CBΠ17 Bộ 03
Tấ m đỡ dướ i cá c loạ i cho sả n phẩ m CBΠ17 Bộ 03
Tấ m dẫ n và o ra cá c loạ i cho sả n phẩ m CBΠ22 Bộ 02
Tấ m đỡ trên cá c loạ i cho sả n phẩ m CBΠ22 Bộ 03
Tấ m đỡ dướ i cá c loạ i cho sả n phẩ m CBΠ22 Bộ 03
Tấ m dẫ n và o ra cá c loạ i cho sả n phẩ m CBΠ27 Bộ 02
Tấ m đỡ trên cá c loạ i cho sả n phẩ m CBΠ27 Bộ 03
Tấ m đỡ dướ i cá c loạ i cho sả n phẩ m CBΠ27 Bộ 03
Nêm tấ m dẫ n ( 650 - 1007) Cá i 36
Bulô ng tấ m dẫ n M30x480 ( 650 - 1008) Bộ 40
Bulô ng đầ u nố i trụ c truyền M16 x 65 + vò ng đệm vênh Bộ 100
Bulô ng trụ c truyền M27 x 130 + vò ng đệm vênh Bộ 30
Nêm thanh chố ng xà ( 650 - 1002) Bộ 05
Bulô ng că n chỉnh gố i đỡ trụ c cá n M42 x 225 Bộ 10
Vò ng bi con lă n trướ c sau giá cá n Vò ng 30
Hộ p giả m tố c đườ ng con lă n trướ c sau giá cá n Hộ p 02
Cá c loạ i hộ p giả m tố c cò n lạ i Hộ p
Con lă n cá c loạ i Cá i 03
Hộ p truyền lự c bá nh ră ng cô n Hộ p 02
Xích má y kéo thép m 30
Đĩa xích má y kéo thép Cá i 02
IV Máy cưa
Lưỡ i cưa nó ng (Ø1500 x 8mm) Cá i 10
Bá nh ră ng hộ p truyền lự c má y cưa Bộ 02
Dầ u là m má t AWH46 Lít 300
Con lă n Bộ 03
Vò ng bi cá c loạ i Vò ng 20
Xích m 20
Đĩa xích Cá i 05
Biến tầ n Micromaster 440 profilesbus Bộ 1
Cầ u chì ố ng 10x38 3A Cá i 10
tay gạ t 4 hướ ng tự trả LEL-04-1 Bộ 2
Khở i độ ng mềm ABB PSTB470-600-70; 250kW/400Vac Bộ 01
Rơ le nhiệt 3P Schenider GV2ME14/6-10A Cá i 2
Rơ le nhiệt 3P Schenider GV2MEQ4/0,4-6,63A Cá i 2
Rơ le trung gian schneider coils 220VAC + đế cà i bộ 5
Rơ le trung gian schneider coils 24VDC + đế cà i Bộ 5
Khở i độ ng từ Schenider 3P/25A Cá i 2
Bộ PLC s7 300 Bộ 1
V Máy nắn + khu đóng bó sản phẩm
Bá nh nắ n sả n phẩ m CBΠ17 (MNT.YJ600.17.01 và MNT.YJ600.17.02) Bộ 02
Bá nh nắ n sả n phẩ m CBΠ22 (MNT.YJ600.22.01 và MNT.YJ600.22.02) Bộ 02
Bá nh nắ n sả n phẩ m CBΠ27 (MNT.YJ600.27.01 và MNT.YJ600.27.02) Bộ 02
Cá c loạ i hộ p giả m tố c Hộ p
Xích m 20
Đĩa xích Cá i 05
Con lă n cá c loạ i Cá i 03
Vò ng bi cá c loạ i Vò ng 30
Dầ u bô i trơn AWH46 Lít 200
Cô ng tắ c hà nh trình (Hạ n vị): CHNT Y3LX-K1/413 Ue/Ie Cá i 10
AC380/5A;DC220V/0.15A BG140485
Bộ mã hó a vò ng quay KOYO TRD-j1000-rz, power DC+5-+30V Bộ 1
Cầ u chì ố ng 600A Bộ 1
Cầ u chì cà i 500V/800A PK Bộ 3
Thyristor chỉnh lưu cho đô ng cơ 1 chiếu Cá i 6
aptomat 3p/630A/160A Bộ 3
aptomat 2p/32A/6A Bộ 3
` Khở i độ ng từ LS/contactor 3p- 9A coil 220AC Bộ 3
Khở i độ ng từ LS/ contactor 3p-32Acoil 220AC Bộ 3
Rơ le nhiệt 3P LS (0.63-19A) Cá i 5
Biến á p xung 380V/220VAC Cá i 1
Điều khiển điện Park 590/1000A DC controller Bộ 1
VI Hệ thống bơm nước
Gioă ng, phớ t, mặ t xoa cho bơm cấ p nướ c sạ ch Bộ 01
Gioă ng, phớ t, mặ t xoa cho bơm cấ p nướ c đụ c Bộ 01
Gioă ng, phớ t, mặ t xoa cho bơm hồ i nướ c sạ ch đầ u lò gia nhiệt Bộ 01
Gioă ng, phớ t, mặ t xoa cho bơm hồ i nướ c đụ c Bộ 01
Gioă ng, phớ t, mặ t xoa cho bơm thả i mạ t sắ t Bộ 01
Gioă ng, phớ t, mặ t xoa cho bơm hồ i nướ c sạ ch độ ng cơ chính Bộ 01
BỘ CHUYỂ N MẠ CH ATS OSS-61-TN-3POLES 600V/100A/50HZ Bộ 1

Biến á p cá ch ly lioa 380V/220VAC Bộ 2

Bộ nguồ n Omron S8VS-06024 Bộ 1

Biến tầ n LS SV-IP5A 30kW và 37kW Cá i 2


Biến tầ n LS SV-IG5A 11kW Cá i 2
Aptomat 3 pha LS 125A/100A/80A/32A/20A đế cà i Cá i 15
Aptomat tép LS 6A đế cà i Cá i 10
Ro le nhiệt LS 3p(0,63-19A) Cá i 3
Ro le nhiệt LS 3p(21,5-40A) Cá i 3
cả m biến mứ c hanyongnux FS-03 floatless level switch Cá i 10
Đèn bá o sự cố xoay +có cò i LTE 1101j-220vac Cá i 5
PLC SIEMENS S7-200 CPU 224 AC/DC/RELAY Bộ 1

Đồ ng hồ rơ le á p suấ t thủ y lự c 3 kim Cả nh bá o mấ t nướ c cấ p cho lò


gia nhiệt (0→ 4 bar) Hawk Gauge, model 27L+EWC2;Code:C25 0/4
Kg/cm2 & psi Châ n ren kết nố i: 1/2''NPT ;Max Power:10W/18VA at
230 volts

Đầ u bọ p đồ ng cho bình ắ c quy 12V -85ah Cá i 05


Bình ắ c quy khô 12 V 85Ah Bình 2
VII Hệ thống khí nén
Bộ lọ c khí đô i TC4010 - 06 Bộ 05
Van tiết lưu khí nén cử a 1/2 YSC10 - 04 Bộ 10
Dâ y dẫ n khí Ø10x6,5 m 30
Xi lanh khí nén STNC cá c loạ i (125x450; 125x200, 160x250) Cá i 04
Phớ t chắ n bụ i cá c loạ i Cá i 30
Bộ gioă ng phớ t cho xi lanh khí Bộ 5
Van điện từ Solenoid STNC model FG 2541-15L và TG2541-15 Bộ 05
Supply press 0,15-0,9MPA
VIII Sàn con lăn
Biến tầ n IVT 37kW Bộ 2
Khá ng khở i độ ng cho độ ng cơ 37kW, 25kW,13kW Bộ 3
Module truyền thô ng SIMATIC ET200M IM1532FO Bộ 1
Module input: 321-1BL00-0AA0 DI 32xDC 24V Bộ 1
Module output: 322-1BL00-0AA0 D0 32xDC 24V/0,5A Bộ 1
Chô i than độ ng cơ con lă n Cá i 50
Cầ u chì CHIN RS713C 1000V 500A Cá i 50
IX Các vật tư dự phòng khác
Cao su non Cuộ n 20
Bó ng điện chiếu sá ng led đui xoá y 15W Bó ng 20
Bó ng điện chiếu sá ng trự c tiếp 300W/ bó ng đèn led Bó ng 20
Ố ng ghen số Cuộ n 1
Bă ng dính cá ch điện Cuộ n 30
Dâ y điện đơn Cu\pvc\1x1mm2 đỏ và đen cuộ n 2
Dâ y điện đô i Cu\pvc\2x2,5mm2 cuộ n 2
Đầ u cố t chĩa phủ nhự a 1,25-3 Tú i 2
Đầ u cố t đồ ng SC 4-6-8-10-25 -35 (Lố 4-8-10) cá i 200
Đầ u cố t đồ ng SC 50-70-90 (Lố 8-10-12) cá i 30
Ổ cắ m đô i 2 chấ u 10A, mà u xá m bạ c Schneider E3426US2 GS Cá i 30
Nú t bấ m sự cố APT LA39 push button Cá i 20
Nú t bấ m có đèn xanh, đỏ ARX f20 hanyoung nux Cá i 10
Cô ng tắ c xoay 3 vị trí hanyoungux f20 SAR2-311L Cá i 10
Aptomat tép 1p-6A LS Cá i 20
Aptomat 3 pha LS 200A/125A/100A/80A/32A/20A/10A/6A Cá i 16
Phích cắ m chịu tả i cao P30 MAX 3000W Cá i 100
Cọ c đấ u dâ y 10A/60A/100A/200A Bộ 8
Cầ u chì ố ng 10x38 6A/3A/2A Cá i 50

………..
THAY THẾ

Ghi chú

Lấ y mẫ u
Lắ p cho van, cú t nố i xi lanh thủ y
lự c
Bổ sung trạ m dầ u thủ y lự c

Điều khiển đó ng mở dầ u xy lanh


đẩ y phô i đầ u lò
Điều khiển đó ng mở xả dầ u
bypass
Tay gạ t đẩ y phô i và tố ng phô i và o

Bá o mở van cấ p dầ u

Cả nh bá o nhiệt độ dầ u thủ y lự c

Cho cơ cấ u đẩ y bướ c phô i

Cả nh bá o mứ c dầ u trong bình

Cho độ ng cơ bơm thủ y lự c


37kW/380VAC

Lậ p trình điều khiển cho hệ thố ng


thủ y lự c đẩ y phô i và o lò

Cho Hệ thố ng điều khiển 24VDC


trạ m đẩ y Phô i đầ u lò

Lấ y mẫ u
Cho quạ t gió đầ u lò Qutat gio A:
380V P=75kW N=1480
Idm=140A=I FLA Cosf=0.87
F=50hz

Dâ y điện trở lò xo cho Bình sấ y


cấ p I, II Trạ m sấ y dầ u FO
(L>=5m,Trở R/L≈4Ω/m)

cá ch điện, chịu nhiệt giữ a dâ y trở


và vỏ

Cho trạ m sấ y dầ u FO

Bơm dầ u cho bộ sấ y dầ u FO

Bộ điều khiển sấ y dầ u FO

Cá c tủ sấ y dầ u
Bơm dầ u cho bộ sấ y dầ u FO

Giá m sá t nhiệt độ lò

Giá m sá t nhiệt độ lò
Cho mỗ i loạ i sả n phẩ m CBΠ17,
CBΠ22, CBΠ27
Ø800x1800mm; Ø730x1800mm
Ø760x1800mm; Ø750x1800mm
Ø800x1500mm; Ø750x1500mm
Ø800x1800mm; Ø730x1800mm
Ø760x1800mm; Ø750x1800mm
Ø800x1500mm; Ø750x1500mm
Ø800x1800mm; Ø730x1800mm
Ø760x1800mm; Ø750x1800mm
Ø800x1500mm; Ø750x1500mm
Bạ c đồ ng lắ p trụ c truyền vớ i trụ c
cá n
Bạ c đồ ng lắ p trụ c truyền vớ i HTL

Lắ p khớ p nố i trụ c truyền

Mộ t bộ bằ ng 36 cá i
Mộ t bộ bằ ng 09 cá i
Mộ t bộ bằ ng 09 cá i
Mộ t bộ bằ ng 36 cá i
Mộ t bộ bằ ng 09 cá i
Mộ t bộ bằ ng 09 cá i
Mộ t bộ bằ ng 36 cá i
Mộ t bộ bằ ng 09 cá i
Mộ t bộ bằ ng 09 cá i
Că n chỉnh dọ c trụ c cá n
Lấ y mẫ u
Lấ y mẫ u
Lấ y mẫ u
Lấ y mẫ u
Truyền độ ng con lă n trướ c sau giá
cá n

Lấ y mẫ u

Bá nh ră ng cô n xoắ n

Lấ y mẫ u
Lấ y mẫ u
Lấ y mẫ u
Lấ y mẫ u
Cho độ ng cơ di chuyển

Cho má y cưa
Cho độ ng cơ lưỡ i

Cho độ ng cơ lưỡ i

Mộ t bộ bằ ng 10 cá i
Mộ t bộ bằ ng 10 cá i
Mộ t bộ bằ ng 10 cá i
Lấ y mẫ u
Lấ y mẫ u
Lấ y mẫ u
Lấ y mẫ u
Lấ y mẫ u

Giớ i hạ n di chuyển củ a bá nh nắ n

Phả n hồ i tố c độ má y nắ n thẳ ng
Chuyển điện lướ i tự độ ng
bả o vệ mạ ch điều khiển khỏ i cá c
xung đỉnh nhọ n cô ng nghiệp
Cho Hệ thố ng điều khiển 24VDC
trạ m đẩ y Phô i đầ u lò
Cho bơm cấ p và hồ i
cho quạ t gió và bơm hồ i đẩ u lò

Cả nh bá o mấ t nướ c, sự cố
Cả nh bá o mấ t nướ c, sự cố

Má y fats điện MINSUN


Má y fats điện MINSUN
Cho xi lanh khí nén
Cá c loạ i

Cho cá c cơ cấ u lậ t phô i

Modul S7-300
Modul S7-300
Modul S7-300

cho tủ điều khiển độ ng cơ sà n con


lă n

bậ t tắ t bơm dầ u, bơm…

Gọ i phô i, ….
STT
Tên thiết bị quy cách sản Đơn Số Hình ảnh
phẩm vị lượng

Công tắc hành trình (Hạn vị): Moujen mini


1 limit switch ME 8101. 5A-250VAC /0.4A- Cái 10
115VDC

Công tắc hành trình (Hạn vị): OMRON WL


2 Cái 10
CA2-2 newma A60V type3,4 and 13

Công tắc hành trình (Hạn vị): CHNT Y3LX-


3 K1/413 Ue/Ie AC380/5A;DC220V/0.15A Cái 10
BG140485

Cảm biến tiệm cận DK-D-AB3 U:10-36VDC;


4 Cái 10
I=300mA; Sn=3mm

Role OMRON MY2NJ Coil 220V AC


5 contactor 5A/250VAC ;5A/28VDC Cái 20

Role SFQ MY2NJ Coil 24VDC contactor


6 Cái 20
5A/250VAC ;5A/28VDC

Aptomat Schenider 2 pha : C65n c32/C65n


7 Cái 15
c16/C65n c6
8 Contactor LG MEC GMC22 Cái 10

9 ĐẾ cài rơle PYF 08A Cái 20

BỘ chuyển đổi 220VDC/24VDC NÉS


10 Cái 1
50-24

Nút nhấn khẩn cấp, Ø22 AVW401 ( R, Y


11 Cái 50
)

11 dau cot chia SV 1,25-3 cai 500


U,V,W,R,S,T,H,F,I,Q,O,0,1,2,
12 dau gen chu loai
3,4,5,6,7,8,9,10

13 Cầu đấu điện SHT-200A-4P cái 15

14 Cầu đấu điện SHT-150A-4P cái 15

15 Cầu đấu điện SHT-100A-4P cái 15

16 Cầu đấu điện SHT-60A-4P cái 15

17 Cầu đấu điện SHT-30A-4P cái 5


18 Cầu đấu điện SHT-10A-10P cái 5

19 Thanh ray nhôm cài MCB -Din rail hop 1

20 omron mk2p-i relay Bộ 10

OMRON E5EN-YR40K LED Digital


21 Bộ 10
Temperature Controller

Kìm ép cốt thủy lực IZUMI EP-510C Cái 1

Rơle nhiệt LS MT-32 (21.5-40A) CÁi 10

Relay nhiệt LS MT-12 (7-10A) Cái 5

Aptomat LS 1P 10A đế cài Cái 10

Cầu chì CHIN RS713 1000V-100kA ả


Cái 50
500A

Bộ chuyển đôi nhiệt độ M5TS-84-R;


Cái 5
24VDC,in S 1750,out 0-10VDC
Ghi chú Created by: NGUYỄN TRUNG NGHĨA PX.CAN VMC 2015

Trạm bơm dầu đầu lò 10

gạt phôi thép 10

Máy nắn thẳng 10

Trạm bơm dầu đầu lò 6

TỦ PLC 20

TỦ PLC 20

TỦ MAY NAN PLC


TỦ MAY NAN PLC

TỦ MAY NAN PLC

TỦ PLC

toan bo day chuyen 50

500
1mx100pcs/box

SAY DAU FO

SAY DAU FO

D?C sàn con lăn 50

hiển thị nhiệt độ lò 4

You might also like