Professional Documents
Culture Documents
Quan Ly TB Nghiem Ngat
Quan Ly TB Nghiem Ngat
Quan Ly TB Nghiem Ngat
9 Cầu trục L-X 49095 2689 10T 22.5 8.9 Cán thép 11/12/201 11/12/201
1984 5 6
II Thiết bị áp lực
10 Bình tích khí nén C-2 air
receiver 0.8MPa-2m3-0- 10/201
TQ 10IR-3-4-4 0,8Mpa Cán thép
105 độ C , type: GB150- 0
1998
11 Bình tích khí nén ngoài
Cán thép
trời
12 Bình tích khí nén 6at Cán thép
13 Đồng hồ áp lực, oxy, gas Cán thép
14 Bình chịu áp lực - SD-2012-30-
VN 2012 1 8 Bar 136 320 Cán thép 22-09-2012 .22/09/2016
Bình sấy dầu cấp II 01
15 Bình chịu áp lực - SD-2012-30-
VN 2012 2 8 Bar 136 320 Cán thép 22-09-2012 .22/09/2016
Bình sấy dầu cấp II 02
16 Bình chịu áp lực - SD-2012-30-
VN 2012 3 8 Bar 136 320 Cán thép 22-09-2012 .22/09/2016
Bình sấy dầu cấp II 03
17 Bình chịu áp lực - SD-2012-60-
VN 2012 4 8 Bar 226 320 Cán thép 22-09-2012 .22/09/2016
Bình sấy dầu cấp I 01
Ghi chó: - ThiÕt bÞ n©ng: A t¶i träng (TÊn), B khÈu ®é (m), C VËn tèc n©ng m/s)
- ThiÕt bÞ ¸p lùc: A ¸p suÊt ( KG/cm2 ), B dung tÝch (lÝt), C n¨ng xuÊt (Kcal/h)
- Tæng sè: 08 TB n©ng t¶i,
Người lập P. CƠ NĂNG PX CÁN
016
11
Ngày/tháng/năm
TT Loại SP Số lô chiều dài
đóng bó Số Khối Số Khối
Số bó Số bó
cây/bó lượng cây/bó lượng
Tổng 180 10 0 36 2 0
Tổng 234 13 0 36 2 0
Tổng 468 26 0 18 1 0
Tổng 378 21 0 0 0 0
Tổng 306 17 0 72 4 0
0 0
Tổng 3603 193 0 14 99
QUẢN ĐỐC PX
CÔNG TY CP CHẾ TẠO MÁY - VINACOMIN
1 CBW-22 8,6m 14 0 0 0
6 CBW-22 <11,7m 15
Tổng 370 0 0
QUẢN ĐỐC PX
ng đạt TC yêu cầu
Tổng