You are on page 1of 14

Phụ lục 1:

TỔNG HỢP SỐ LƯỢNG CÁC THIẾT BỊ - PHỤ TÙNG DỰ PHÒNG CHO DÂY C
VÌ LÒ

SL hiện có tại
TT Tên thiết bị, phụ tùng Số chế tạo ĐVT SL
phân xưởng

A PHẦN CƠ KHÍ

B PHẦN ĐIỆN
I Máy đẩy phôi vào lò

Van thủ y lự c YH-


1 4WEH25E6X/6EG24N9FET Bộ 1
24VDC
2 Van thủ y lự c Y-DBW1 OA-50/31 Bộ 1
56EG24N9K4 24VDC

3 Tay gạ t điề u khiển 3 vị trí Master Bộ 2


controller type 1K 23 4 13

Cô ng tắ c hà nh trình (Hạ n vị):


4 Moujen mini limit switch ME Cái 10
8101. 5A-250VAC/0.4A- 115VDC

Đồ ng hồ rơ le á p suấ t 3 kim
5 WSS X-411/GD WSS100 Cái 4
380V/10VA

6 Cả m biến tiệm cậ n DK-D-AB3 Cái 5


U:10-36VDC; I=300mA; Sn=3mm
Cả m biến mứ c YKJD24-500-100
7 24V 4.8W Cái 3

8 Rơ le nhiệt 3P-80A Cái 3

Rơ le trung gian Schneider


9 24VDC -RXM4AB1BD 14pins Bộ 20
hoặ c omron MY2NJ coils 24VDC
contactor 220VAC 14pins + đế
cà i
10 Rơ le trung gian Schneider Bộ 20
220VAC
11 Cái 3
Aptomat 3 Pha 100A/380VAC

1
SL hiện có tại
TT Tên thiết bị, phụ tùng Số chế tạo ĐVT SL
phân xưởng

12 Bộ PLC Siemen s7-200CN: Bộ 1


+ 01 modul: CPU
224CNDC/DC/DC
+ 03 modul: EM23CN DC RELAY
13 Bộ nguồ n Omron S8VS-06024 Bộ 1
II Lò gia nhiệt

Bộ khở i độ ng mề m ABB
1 PSTX170-600-70 Bộ 01

Dâ y điện trở đơn xoắ n lò xo : d=2


2 mm, Ø=25mm, Kg 50

Dâ y điện trở đơn xoắ n lò xo :


3 d=2,5mm, Ø=25mm, Kg 50

Ố ng cá ch điện Samot D:50mm;


4 d:30mm; l=100mm,; 4 rã nh dọ c : Ố ng 100
10x80mm

5 Bộ điều khiển nhiệt độ OMRON Bộ 5


E5EN-YR40K LED Digital
Temperature Controller
6 Rơ le trung gian omron mk2p-i Bộ 10
relay + đế cài
7 Bộ 3
Role bả o vệ mấ t phase PRM44
8 ApToMá t 3 P 150A LS Cá i 3
9 ApToMá t 2 P 1A LS Cá i 3

10 Khở i độ ng từ /Contactor 3p 32A Cá i 3


coil 220VAC
11 Khở i độ ng từ /Contactor 3p 80A Cá i 3
coil 220VAC
12 Bộ 1
Biến tầ n delta cp2000
13 Nú t bấm có đèn xanh, đỏ ARX Cá i 10
f20 hanyoung nux

Bộ chuyển đô i nhiệt độ M5TS-


14 84-R; 24VDC,in can S: 0- Bộ 1
1750,out 0-10VDC; power
24VDC

2
SL hiện có tại
TT Tên thiết bị, phụ tùng Số chế tạo ĐVT SL
phân xưởng

Bộ chuyển đô i nhiệt độ M2TS-


15 24-R/N; 24VDC,in can k : 0- Bộ 2
1300oC,out 0-10VDC: power
24VDC

III Động cơ cán chính DC2500kW

1 Bộ nguồ n OMRON Cá i 1
220VAC/24VDC
2 Biến á p xung OMRON Cá i 1
380VAC/220VAC
3 Cầ u chì RS87 1100V 1250A Cá i 12
4 Thyristor KK3000A 2800V Cá i 12

5 Điệ n trở nhiệ t DALE RH 50 ;50W


50 Ohm 1% mexico M0345
6
7 Chổ i than Morgan D374N Bộ 50
60x30x15
8 Tấ m lọ c khí 250x650x10mm Tấ m 50

9 con tactor LS 3P 65A coil Cá i 2


220VAC
10 Bộ cả m biến á nh sá ng lậ t phô i + bộ 2
cơ cấ u xi lanh
11 Aptomat 3P 32A LS bộ 2
12 contacstor3P 32A LS bộ 2

13 Tụ điện H.V.Capacitor HCH-22 Cá i 10


2200VAC 60/50Hz T80 No PCB'S
14 Simatic .net profilebus optical Bộ 1
6GK1-500-3AA10

PLC s7-300
15 + Module nguồ n: 307-1EA01- Bộ 1
0AA0
+ Module CPU 315-2AH14-0AB0
+ Module 323-1BL00-0AA0
DI16/D016xDC24
IV Máy cưa nóng
1 Biến tầ n Micromaster 440 Bộ 1
profilesbus
2 Cầ u chì ố ng 10x38 3A Cá i 10

3 Bộ 2
tay gạ t 4 hướ ng tự trả LEL-04-1
3
SL hiện có tại
TT Tên thiết bị, phụ tùng Số chế tạo ĐVT SL
phân xưởng

4 Khở i độ ng mềm ABB PSTB470- Bộ 01


600-70; 250kW/400Vac
5 Rơ le nhiệt 3P Schenider Cá i 2
GV2ME14/6-10A
6 Rơ le nhiệt 3P Schenider Cá i 2
GV2MEQ4/0,4-6,63A
7 Rơ le trung gian schneider coils bộ 5
220VAC + đế cà i
8 Rơ le trung gian schneider coils Bộ 5
24VDC + đế cà i
9 Cá i 2
Khở i độ ng từ Schenider 3P/25A
10 Bộ PLC s7 300 Bộ 1

V Máy nắn YJ600 9+1; đóng bó SP

1 Cô ng tắ c hà nh trình (Hạ n vị): Cá i 10


CHNT Y3LX-K1/413 Ue/Ie
AC380/5A;DC220V/0.15A
BG140485
Bộ mã hó a vò ng quay KOYO
2 TRD-j1000-rz, power DC+5- Bộ 1
+30V
3 Cầ u chì ố ng 600A Bộ 1
4 Cầ u chì cà i 500V/800A PK Bộ 3

5 Thyristor chỉnh lưu cho đô ng cơ Cá i 6


1 chiều KP800A
6 aptomat 3p/630A/160A Bộ 3
7 aptomat 2p/32A/6A Bộ 3

8 Khở i độ ng từ LS/contactor 3p- Bộ 3


9A coil 220AC
9 Khở i độ ng từ LS/ contactor 3p- Bộ 3
32Acoil 220AC
10 Rơ le nhiệt 3P LS (0.63-19A) Cá i 5
11 Biến á p xung 380V/220VAC Cá i 1

12 Điều khiển điện Park 590/1000A Bộ 1


DC controller
VI Hệ thống bơm nước

1 BỘ CHUYỂ N MẠ CH ATS OSS-61- Bộ 1


TN-3POLES 600V/100A/50HZ

4
SL hiện có tại
TT Tên thiết bị, phụ tùng Số chế tạo ĐVT SL
phân xưởng

Biến á p cá ch ly lioa
2 380V/220VAC
Bộ 2

3 Bộ nguồ n Omron S8VS-06024 Bộ 1

4 Biến tầ n LS SV-IP5A 30kW và Cá i 2


37kW
5 Biến tầ n LS SV-IG5A 11kW Cá i 2

Aptomat 3 pha LS
6 125A/100A/80A/32A/20A đế Cá i 15
cà i
7 Aptomat tép LS 6A đế cà i Cá i 10
8 Ro le nhiệt LS 3p(0,63-19A) Cá i 3
9 Ro le nhiệt LS 3p(21,5-40A) Cá i 3

10 cả m biến mứ c hanyongnux FS-03 Cá i 10


floatless level switch
11 Đèn báo sự cố xoay +có cò i LTE Cá i 5
1101j-220vac
PLC SIEMENS S7-200 CPU 224
12 AC/DC/RELAY Bộ 1

Đồ ng hồ rơ le á p suấ t thủ y lự c 3
kim Cả nh bá o mấ t nướ c cấ p cho
lò gia nhiệt (0→ 4 bar) Hawk
Gauge, model
13 27L+EWC2;Code:C25 0/4 Cá i 1
Kg/cm2 & psi Châ n ren kết nố i:
1/2''NPT ;Max
Power:10W/18VA at 230 volts

Đầu bọ p đồ ng cho bình ắ c quy


14 12V -85Ah Cá i 5

15 Bình ắ c quy khô 12V 85Ah Bình 2

VII Sàn con lăn trước sau máy cán

1 Biến tầ n IVT 37kW Bộ 2

2 Khá ng khở i độ ng cho độ ng cơ Bộ 3


37kW, 25kW,13kW
3 Module truyền thô ng SIMATIC Bộ 1
ET200M IM1532FO
4 Module input: 321-1BL00-0AA0 Bộ 1
DI 32xDC 24V
5 Module output: 322-1BL00- Bộ 1
0AA0 D0 32xDC 24V/0,5A

5
SL hiện có tại
TT Tên thiết bị, phụ tùng Số chế tạo ĐVT SL
phân xưởng

6 Cá i 50
Chổ i than cho độ ng cơ con lă n
VIII Các vật tư dự phòng khác
1 Cao su non Cuộ n 20

2 Bó ng điện chiếu sá ng led đui Bó ng 20


xoá y 15W
3 Bó ng điện chiếu sá ng trự c tiếp Bó ng 20
300W/ bó ng đèn led
4 Ố ng ghen số Cuộ n 1
5 Bă ng dính cá ch điện Cuộ n 30

6 Dâ y điện đơn Cu\pvc\1x1mm2 cuộ n 2


đỏ và đen
7 cuộ n 2
Dâ y điện đô i Cu\pvc\2x2,5mm2
8 Tú i 2
Đầ u cố t chĩa phủ nhự a 1,25-3
9 Đầu cố t đồ ng SC 4-6-8-10-25 -35 cá i 200
(Lố 4-8-10)
10 Đầu cố t đồ ng SC 50-70-90 (Lố 8- cá i 30
10-12)

11 Ổ cắ m đô i 2 chấ u 10A, mà u xá m Cá i 30
bạ c Schneider E3426US2 GS

12 Nú t bấm sự cố APT LA39 push Cá i 20


button
13 Nú t bấm có đèn xanh, đỏ ARX Cá i 10
f20 hanyoung nux
Cô ng tắ c xoay 3 vị trí
14 Cá i 10
hanyoungux f20 SAR2-311L
15 Aptomat tép 1p-6A LS Cá i 20

Aptomat 3 pha LS
16 200A/125A/100A/80A/32A/20 Cá i 16
A/10A/6A
17 Phích cắ m chịu tả i cao P30 MAX Cá i 10
3000W
18 Cọ c đấ u dâ y Bộ 8
10A/60A/100A/200A
19 Cá i 50
Cầ u chì ố ng 10x38 6A/3A/2A
20 Cầ u chì CHIN RS713C 1000V Cá i 50
500A
21 Thyristor MTC 500A 1800V Cái 25

6
SL hiện có tại
TT Tên thiết bị, phụ tùng Số chế tạo ĐVT SL
phân xưởng

22 Van điện từ Solenoid STNC Bộ 6


model FG2541-15L và TG2541-
15 Supply press 0,15-0,9MPA

PHÒNG CƠ NĂNG PHÒNG KỸ THUẬT SẢN XUẤT

Hoàng Văn Minh Nguyễn Văn Tùng

7
PHÒNG CHO DÂY CHUYỀN CÁN THÉP

SL PX đã đặt
Ghi chú
V. tư

8
SL PX đã đặt
Ghi chú
V. tư

Cho quạ t gió đầ u lò Qutat


gio A: 380V P=75kW
N=1480 Idm=140A=I FLA
Cosf=0.87 F=50hz

Dâ y điện trở lò xo cho Bình


sấ y cấ p I, II Trạ m sấ y dầ u
FO
(L>=5m,Trở R/L ≈4Ω /m)

cá ch điện, chịu nhiệt giữ a


dâ y trở và vỏ

Cho trạ m sấ y dầ u FO

Bơm dầ u cho bộ sấ y dầ u FO

Bộ điều khiển sấ y dầ u FO

Cá c tủ sấ y dầ u

Bơm dầ u cho bộ sấ y dầ u FO

Giá m sá t nhiệt độ lò

9
SL PX đã đặt
Ghi chú
V. tư

Giá m sá t nhiệt độ lò

Cho độ ng cơ di chuyển

Cho má y cưa

10
SL PX đã đặt
Ghi chú
V. tư

Cho độ ng cơ lưỡ i cưa

Cho độ ng cơ lưỡ i cưa

Giớ i hạ n di chuyển củ a bá nh
nắ n

Phả n hồ i tố c độ má y nắ n
thẳ ng

11
SL PX đã đặt
Ghi chú
V. tư

Module S7-300

Module S7-300

Module S7-300

12
SL PX đã đặt
Ghi chú
V. tư

Cho động cơ sàn con lăn


trước sau máy cán

13
SL PX đã đặt
Ghi chú
V. tư

Hệ thống khí nén

Ỹ THUẬT SẢN XUẤT

guyễn Văn Tùng

14

You might also like