Professional Documents
Culture Documents
Tổng Hợp Số Lượng Các Thiết Bị - Phụ Tùng Dự Phòng Cho Dây Chuyền Cán Thép Vì Lò
Tổng Hợp Số Lượng Các Thiết Bị - Phụ Tùng Dự Phòng Cho Dây Chuyền Cán Thép Vì Lò
TỔNG HỢP SỐ LƯỢNG CÁC THIẾT BỊ - PHỤ TÙNG DỰ PHÒNG CHO DÂY C
VÌ LÒ
SL hiện có tại
TT Tên thiết bị, phụ tùng Số chế tạo ĐVT SL
phân xưởng
A PHẦN CƠ KHÍ
B PHẦN ĐIỆN
I Máy đẩy phôi vào lò
Đồ ng hồ rơ le á p suấ t 3 kim
5 WSS X-411/GD WSS100 Cái 4
380V/10VA
1
SL hiện có tại
TT Tên thiết bị, phụ tùng Số chế tạo ĐVT SL
phân xưởng
Bộ khở i độ ng mề m ABB
1 PSTX170-600-70 Bộ 01
2
SL hiện có tại
TT Tên thiết bị, phụ tùng Số chế tạo ĐVT SL
phân xưởng
1 Bộ nguồ n OMRON Cá i 1
220VAC/24VDC
2 Biến á p xung OMRON Cá i 1
380VAC/220VAC
3 Cầ u chì RS87 1100V 1250A Cá i 12
4 Thyristor KK3000A 2800V Cá i 12
PLC s7-300
15 + Module nguồ n: 307-1EA01- Bộ 1
0AA0
+ Module CPU 315-2AH14-0AB0
+ Module 323-1BL00-0AA0
DI16/D016xDC24
IV Máy cưa nóng
1 Biến tầ n Micromaster 440 Bộ 1
profilesbus
2 Cầ u chì ố ng 10x38 3A Cá i 10
3 Bộ 2
tay gạ t 4 hướ ng tự trả LEL-04-1
3
SL hiện có tại
TT Tên thiết bị, phụ tùng Số chế tạo ĐVT SL
phân xưởng
4
SL hiện có tại
TT Tên thiết bị, phụ tùng Số chế tạo ĐVT SL
phân xưởng
Biến á p cá ch ly lioa
2 380V/220VAC
Bộ 2
Aptomat 3 pha LS
6 125A/100A/80A/32A/20A đế Cá i 15
cà i
7 Aptomat tép LS 6A đế cà i Cá i 10
8 Ro le nhiệt LS 3p(0,63-19A) Cá i 3
9 Ro le nhiệt LS 3p(21,5-40A) Cá i 3
Đồ ng hồ rơ le á p suấ t thủ y lự c 3
kim Cả nh bá o mấ t nướ c cấ p cho
lò gia nhiệt (0→ 4 bar) Hawk
Gauge, model
13 27L+EWC2;Code:C25 0/4 Cá i 1
Kg/cm2 & psi Châ n ren kết nố i:
1/2''NPT ;Max
Power:10W/18VA at 230 volts
5
SL hiện có tại
TT Tên thiết bị, phụ tùng Số chế tạo ĐVT SL
phân xưởng
6 Cá i 50
Chổ i than cho độ ng cơ con lă n
VIII Các vật tư dự phòng khác
1 Cao su non Cuộ n 20
11 Ổ cắ m đô i 2 chấ u 10A, mà u xá m Cá i 30
bạ c Schneider E3426US2 GS
Aptomat 3 pha LS
16 200A/125A/100A/80A/32A/20 Cá i 16
A/10A/6A
17 Phích cắ m chịu tả i cao P30 MAX Cá i 10
3000W
18 Cọ c đấ u dâ y Bộ 8
10A/60A/100A/200A
19 Cá i 50
Cầ u chì ố ng 10x38 6A/3A/2A
20 Cầ u chì CHIN RS713C 1000V Cá i 50
500A
21 Thyristor MTC 500A 1800V Cái 25
6
SL hiện có tại
TT Tên thiết bị, phụ tùng Số chế tạo ĐVT SL
phân xưởng
7
PHÒNG CHO DÂY CHUYỀN CÁN THÉP
SL PX đã đặt
Ghi chú
V. tư
8
SL PX đã đặt
Ghi chú
V. tư
Cho trạ m sấ y dầ u FO
Bơm dầ u cho bộ sấ y dầ u FO
Bộ điều khiển sấ y dầ u FO
Cá c tủ sấ y dầ u
Bơm dầ u cho bộ sấ y dầ u FO
Giá m sá t nhiệt độ lò
9
SL PX đã đặt
Ghi chú
V. tư
Giá m sá t nhiệt độ lò
Cho độ ng cơ di chuyển
Cho má y cưa
10
SL PX đã đặt
Ghi chú
V. tư
Giớ i hạ n di chuyển củ a bá nh
nắ n
Phả n hồ i tố c độ má y nắ n
thẳ ng
11
SL PX đã đặt
Ghi chú
V. tư
Module S7-300
Module S7-300
Module S7-300
12
SL PX đã đặt
Ghi chú
V. tư
13
SL PX đã đặt
Ghi chú
V. tư
14