You are on page 1of 90

TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


CÔNG TY CP CHẾ TẠO MÁY-VINACOMIN
Số: CTM-CN
Cẩm Phả, ngày tháng năm 2015
KẾ HOẠCH
KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ NÂNG TẢI VÀ ÁP LỰC NĂM 2015

I- KẾ HOẠCH KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ NÂNG TẢI:

Đặc tính kỹ thuật


Số Mục đích sử Thời hạn kiểm Đơn vị sử
Tên thiết bị Mã hiệu Số chế tạo Số đăng ký A B C
TT dụng định dụng
(Tấn) (m) (m/p)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 Cầu KC5363 L-X 2202 25 14 6.7 Nâng hạ tải 1/3/2015 Vận tải

2 Cầu KC4361 L-X 2200 16 10 1.35 Nâng hạ tải 1/3/2015 Vận tải

3 Cầu KC4561( 14C- 109.20) L-X 2142 16 10 6.7 Nâng hạ tải 3/11/2016 Vận tải

4 Cầu KC4561(14C - 07718) L-X 2181 16 10 6.7 Nâng hạ tải 1/3/2015 Vận tải

5 Cầu XCMG QY35K( 14 LA- 0177) T-Q 2348 35 2348 8.5 Nâng hạ tải 1/3/2015 Vận tải

6 CÈuTADANO (14M- 1613)) Nhật 43761 388 50 32 3.75/85 Nâng hạ tải 2/11/2016 Vận tải

7 SQ10SK3Q (14C-03940) T- Q 1033K110134 10 Nâng hạ tải 2/11/2016 Vận tải

8 CầuTADANO Nhật 2343 3 7.5 19 Nâng hạ tải 18/12/2015 Vận tải

9 KANGLIM H-Q SMO149 1884 7.1 20 16 Nâng hạ tải , 11/2/2016 Vận tải

10 Cầu trục L-X 1182 32/5 22.5 8.9 Nâng hạ tải 1/3/2015 Đúc

11 Cầu trục L-X 2164 30/5 22.5 8.9 Nâng hạ tải 1/12/2015 KCXL1

12 Cầu trục L-X 2165 30/5 22.5 8.9 Nâng hạ tải 1/12/2015 KCXL1

13 Cầu trục L-X 2679 16/3 22.5 8 Nâng hạ tải 1/12/2015 Đúc
14 Cầu trục L-X 2204 16/3 22.5 8 Nâng hạ tải 18/12/2015 Đúc

15 Cầu trục L-X 2685 16/3 22.5 8 Nâng hạ tải 1/12/2015 CK1

16 Cầu trục L-X 2182 15/5 22.5 8 Nâng hạ tải 1/3/2015 Cán thép

17 Cầu trục L-X 2166 15/5 22.5 8 Nâng hạ tải 1/3/2015 Cán thép

18 Cầu trục L-X 2677 10 22.5 8.9 Nâng hạ tải 1/12/2015 KCXL1

19 Cầu trục L-X 1350 10 22.5 8.9 Nâng hạ tải 1/12/2015 KCXL2

20 Cầu trục L-X 2689 10 22.5 8.9 Nâng hạ tải 1/12/2015 GCAL

21 Cầu trục L-X 2196 10 22.5 8.9 Nâng hạ tải 18/12/2015 Đúc

22 Cổng trục V-N 578 10 22.5 8.9 Nâng hạ tải 1/12/2015 Xây lắp

23 Cầu trục L-X 2183 10 22.5 8.4 Nâng hạ tải 1/12/2015 Máy mỏ 2

24 Cầu trục L-X 3874 5 8 8 Nâng hạ tải 1/12/2015 Đúc

25 Cầu trục L-X 2753 5 22.5 8 Nâng hạ tải 1/9/2015 Vận tải

26 Cầu trục L-X 2185 5 14 8 Nâng hạ tải 1/3/2015 Cán thép

27 Cầu trục L-X 2690 5 22.5 8 Nâng hạ tải 18/12/2015 CK2

28 Cầu trục L-X 2666 5 22.5 20 Nâng hạ tải 1/12/2015 GCAL

29 Cầu trục L-X 1351 5 22.5 20 Nâng hạ tải 1/8/2015 Đúc

30 Cầu trục L-X 2167 5 22.5 20 Nâng hạ tải 4/11/2016 Vật tư

31 Cầu trục V-N 1431 5 12 20 Nâng hạ tải 1/9/2015 Cán thép

32 Cầu trục L-X 4803 5 22.5 20 Nâng hạ tải 1/12/2015 CK2

33 Cầu trục L-X 4529 3.2 7 8 Nâng hạ tải 18/12/2015 Vật tư

34 Cầu trục H-Q 2764 3 4 7 Nâng hạ tải 1/10/2015 Cán thép

35 Pa lăng L-X 2890 2 4 8 Nâng hạ tải 1/9/2015 Máy mỏ 2

36 Pa lăng L-X 753 2 4 8 Nâng hạ tải 18/12/2015 Máy mỏ 1


37 Cầu trục L-X 2673 1 8 8 Nâng hạ tải 18/12/2015 Vật tư

38 Pa lăng L-X 2663 1 4 8 Nâng hạ tải 1/9/2015 Cơ điện

39 Cầu trục L-X 2665 1 8 8 Nâng hạ tải 1/9/2015 Vật tư

40 Pa lăng L-X 2198 1 4 8 Nâng hạ tải 1/8/2015 Đúc

41 Pa lăng L-X 2209 1 4 8 Nâng hạ tải 1/9/2015 Đúc

42 Pa lăng L-X 1184 1 4 8 Nâng hạ tải 1/8/2015 Đúc

43 Pa lăng Tiệp 2867 1 4 8 Nâng hạ tải 9/2/2015 Đúc

44 Pa lăng L-X 2873 1 4 8 Nâng hạ tải 1/9/2015 Đúc

45 Pa lăng L-X 7384 1 4 8 Nâng hạ tải 1/12/2015 CK2

46 Xe nâng Đài loan 2875 2.5 31.2 22 Km Nâng hạ tải 1/8/2015 Vận tải

47 Xe nâng Nhật 2878 2.5 13.8 22 Km Nâng hạ tải 1/12/2015 Vận tải

48 Pa lăng xích T- Q 81160 2 3 Kéo tay Nâng hạ tải 1/3/2015 Vật tư

49 Pa lăng xích T- Q 81161 2 3 Kéo tay Nâng hạ tải 1/3/2015 Vật tư

50 Pa lăng xích T- Q 811612 2 3 Kéo tay Nâng hạ tải 1/3/2015 Vật tư

51 Pa lăng xích T- Q 811518 2 3 Kéo tay Nâng hạ tải 1/3/2015 Vật tư

52 Pa lăng xích T- Q 811573 2 3 Kéo tay Nâng hạ tải 1/3/2015 Vật tư

53 Pa lăng xích T- Q 811615 2 3 Kéo tay Nâng hạ tải 1/3/2015 Vật tư

Ghi chú:
A: Tải trọng; B: Khẩu độ; C: Vận tốc nâng
I- KẾ HOẠCH KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ ÁP LỰC: Năm 2015

Thông Áp suất Thời gian kiểm


TT Tên thiết bị Nước SX Số chế tạo Số đăng ký thiết kế
Áp suất xả
định
Đơn vị sử dụng Ghi chú
số

Trạm điều chế, chiết nạp ô xy 6.86/4.9/0


1 TQ 1 147 5/8/2015 Năng lượng Kiểm định
KDON 150/300 .49

2 Van an toàn - Máy nén khí TQ M25 250 160 5/8/2015 Năng lượng Kiểm định

3 Van an toàn - Máy nén khí TQ M22 50 40 5/8/2015 Năng lượng Kiểm định

4 Van an toàn - Máy nén khí TQ M35 16 6.7 5/8/2015 Năng lượng Kiểm định

5 Van an toàn - Máy nén khí TQ M25 250 160 5/8/2015 Năng lượng Kiểm định

6 Van an toàn - Máy nén khí TQ M22 50 39.4 5/8/2015 Năng lượng Kiểm định

7 Van an toàn - Máy nén khí TQ M25 250 160 5/8/2015 Năng lượng Kiểm định

8 Van an toàn - Máy nén khí TQ M25 250 159 5/8/2015 Năng lượng Kiểm định

9 Van an toàn - Máy nén khí TQ M25 250 160 5/8/2015 Năng lượng Kiểm định

10 Van an toàn - Máy nén khí TQ M25 10 8.7 5/8/2015 Năng lượng Kiểm định

11 Van an toàn - Máy nén khí TQ M25 7 3 5/8/2015 Năng lượng Kiểm định

12 Bình chứa khí nén LX 180 6.3 m3 10 8 1/3/2015 Nhà No4 Kiểm định

Lập hồ sơ + kiểm
13 Bình chứa khí nén 2 m3 10.05 0.84 1/3/2015 Nhà No4
định

DN Lập hồ sơ + kiểm
14 Hệ thống ống góp khí ô xy VN 17 10 1/3/2015 Năng lượng
định
117
DN Lập hồ sơ + kiểm
15 Hệ thống ống góp khí ô xy VN 17 10 1/3/2015 Năng lượng
định
117
DN Lập hồ sơ + kiểm
16 Hệ thống ống góp khí ô xy VN 17 10 1/3/2015 Năng lượng
định
117
Người lập TP. Cơ Năng Giám đốc

Lê Văn Mạnh Lê Chí Thành

y ®Ò nghÞ b¸o gi¸

KÝnh göi: Trung t©m kiÓm ®Þnh C«ng nghiÖp I

C¨n cø kÕ ho¹ch kiÓm ®Þnh n¨m 2014, nhu cÇu sö dông thiÕt bÞ cã yªu cÇu nghiªm ngÆt vÒ ATVSL§ cña C«ng ty.
§¬n vÞ: C«ng ty Cæ phÇn ChÕ t¹o m¸y Vinacomin
§Þa chØ: 486 §­êng TrÇn Phó - ThÞ x· CÈm Ph¶ - TØnh Qu¶ng Ninh
§iÖn tho¹i: 0333862319 Fax: 0333862034
Xin ®Ò nghÞ quý Trung t©m kiÓm ®Þnh C«ng nghiÖp I. B¸o gi¸ kiÓm ®Þnh, cÊp phÐp sö dông cho c¸c thiÕt bÞ cã yªu cÇu nghiªm ngÆt vÒ ATVSL§
vÒ ATVSL§ nh­sau:
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG TY CP CHẾ TẠO MÁY-VINACOMIN
Số: CTM-CN Cẩm Phả, ngày 12 tháng 01 năm 2016

ĐỀ NGHỊ BÁO GIÁ


Kính gửi: Trung tâm Kiểm định Công nghiệp I
Căn cứ kế hoạch kiểm định các thiết bị nâng tải và dụng cụ đo lường năm 2016 của:
§¬n vÞ: C«ng ty Cæ phÇn ChÕ t¹o m¸y - Vinacomin
§Þa chØ: 486 §­êng TrÇn Phó - Thành phố CÈm Ph¶ - tØnh Qu¶ng Ninh
§iÖn tho¹i: 0333862319 Fax: 0333862034
Đề nghị Quý Trung tâm Kiểm định Công nghiệp I, báo giá kiểm định, cho thiết bị sau:
I- KẾ HOẠCH KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ NÂNG TẢI:
Đặc tính kỹ thuật
Số Mã Số đăng Mục đích Thời hạn
Tên thiết bị A B C Ghi chú
TT hiệu ký sử dụng kiểm định
(Tấn) (m) (m/p)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 Pa lăng xích Nhật 17 1,0 3,0 Kéo tay Nâng hạ tải . 12/1/2016 Kiểm định
2 Pa lăng xích Nhật 16 1,0 3,0 Kéo tay Nâng hạ tải . 12/1/2016 Kiểm định
3 Pa lăng L-X 76 1 Nâng hạ tải 18/2/2016 Kiểm định
4 Cầu trục L-X 3869 1 7 8 Nâng hạ tải 8/1/2016
.
Kiểm định
5 Xe nâng Đ-L 2875 2.5 31.2 22 Km Nâng hạ tải 8/1/2016
.
Kiểm định
6 Xe nâng hàng số 3 Đ-L 2877 5 18.5 22 Km Nâng hạ tải 5/3/2016
.
Kiểm định
7 CẩuTADANO - Nhật 388 50 32 3.75/85
14M 1613 Nâng hạ tải 11/2/2016 Kiểm định

8 SQ10SK3Q - 14C T- Q 7663 10 12 5.8


039 40 Nâng hạ tải 11/2/2016 Kiểm định

9 Cẩu QY35K - T-Q 2348 35 .3/30 8.5


14LA 01 77 Nâng hạ tải 10/3/2016 Kiểm định

10 Cẩu KC5363 L-X 2202 25 14 6.7 Nâng hạ tải 15/4/2016 Kiểm định
11 Cẩu KC4361 L-X 2200 16 10 1.35 Nâng hạ tải 15/4/2016 Kiểm định
12 Cầu trục L-X 2685 16/3 22.5 8 Nâng hạ tải 12/3/2016 Kiểm định
13 Cầu trục VMC 1415 5 10 7 Nâng hạ tải 6/3/2016
, Kiểm định
14 Cầu trục VMC 1416 5 10 7 Nâng hạ tải 6/3/2016
, Kiểm định
15 Cầu trục L-X 4569 15/5 22.5 8 Nâng hạ tải 6/3/2016
, Kiểm định
16 Cầu trục L-X 2685 10 22.5 8.9 Nâng hạ tải 27/3/2016 Kiểm định
17 Cầu trục L-X 2193 10 22.5 8.9 Nâng hạ tải 26/3/2016 Kiểm định
18 Cầu trục L-X 2207 10 22.5 8.9 Nâng hạ tải 26/3/2016 Kiểm định
19 Pa lăng xích L-X 530 3.2 4 Kéo tay Nâng hạ tải 6/3/2016
. Kiểm định
20 Cầu trục L-X 2184 5 22.5 20 Nâng hạ tải 6/3/2016
. Kiểm định
21 Cầu trục L-X 2195 5 22.5 20 Nâng hạ tải 6/3/2016
. Kiểm định
22 Cầu trục L-X 2201 2 7.8 6.35 Nâng hạ tải 7/3/2016
, Kiểm định
23 Cổng trục V-N 1015 5 20 8 Nâng hạ tải 7/3/2016
, Kiểm định
24 Cầu trục L-X 2678 1 8 8 Nâng hạ tải 7/3/2016
, Kiểm định
25 Cầu trục L-X 2194 1 8 8 Nâng hạ tải 7/3/2016
, Kiểm định
26 Cầu trục L-X 1883 3.2 K.tay Ktay Nâng hạ tải 7/3/2016
, Kiểm định
27 Cầu trục L-X 4540 1 8 8 Nâng hạ tải 7/3/2016
, Kiểm định
28 Cầu trục L-X 2208 1 8 8 Nâng hạ tải 7/3/2016
, Kiểm định
29 Cầu trục L-X 2191 32/5 22.5 .8/20 Nâng hạ tải 7/3/2016
, Kiểm định
30 Cầu trục L-X 2182 15/5 22.5 8 Nâng hạ tải . 14/4/2016 Kiểm định
31 Cầu trục lăn hai dầm L-X 2166 15/5 22.5 8 Nâng hạ tải . 14/4/2016 Kiểm định
32 Pa lăng xích TQ 81160 2 3 Kéo tay Nâng hạ tải 2/3/2015
. Kiểm định
33 Pa lăng xích TQ 81161 2 3 Kéo tay Nâng hạ tải 2/3/2015
. Kiểm định
34 Pa lăng xích TQ 811612 2 3 Kéo tay Nâng hạ tải 2/3/2015
. Kiểm định
35 Pa lăng xích TQ 811518 2 3 Kéo tay Nâng hạ tải 2/3/2015
. Kiểm định
36 Pa lăng xích TQ 811573 2 3 Kéo tay Nâng hạ tải 2/3/2015
. Kiểm định
37 Pa lăng xích TQ 811615 2 3 Kéo tay Nâng hạ tải 2/3/2015
. Kiểm định
38 Cầu trục L-X 3876 32/5 22.5 .8/20 Nâng hạ tải 27/8/2016 Kiểm định
39 Cầu trục L-X 2659 30/5 22.5 8.9 Nâng hạ tải . 28/8/2016 Kiểm định
40 Cầu trục L-X 2676 15/5 22.5 8 Nâng hạ tải . 28/8/2016 Kiểm định
41 Cầu trục L-X 2687 10 22.5 8.9 Nâng hạ tải . 28/8/2016 Kiểm định
42 Cầu trục L-X 2688 10 22.5 8.9 Nâng hạ tải 27/8/2016 Kiểm định
43 Cổng trục L-X 2876 10 22.5 8.9 Nâng hạ tải . 28/8/2016 Kiểm định
44 Cầu trục L-X 2210 10 22.5 8.9 Nâng hạ tải 7/8/2016
, Kiểm định
45 Cầu trục L-X 2684 5 22.5 20 Nâng hạ tải . 28/8/2016 Kiểm định
46 Cầu trục L-X 2753 5 22.5 8 Nâng hạ tải . 16/9/2016 Kiểm định
47 Cầu trục L-X 2692 5 22.5 10 Nâng hạ tải . 26/8/2016 Kiểm định
48 Cầu trục L-X 2671 5 22.5 20 Nâng hạ tải . 27/8/2016 Kiểm định
49 Cầu trục L-X 2693 5 8 8 Nâng hạ tải . 26/8/2016 Kiểm định
50 Cầu trục L-X 2661 5 22.5 8 Nâng hạ tải . 26/8/2016 Kiểm định
51 Cầu trục L-X 2672 5 22.5 20 Nâng hạ tải . 27/8/2016 Kiểm định
52 Cầu trục L-X 2674 5 22.5 20 Nâng hạ tải . 27/8/2016 Kiểm định
53 Cầu trục L-X 1351 5 22.5 20 Nâng hạ tải . 16/9/2016 Kiểm định
54 Cầu trục V-N 1431 5 12 20 Nâng hạ tải . 17/9/2016 Kiểm định
55 Pa lăng L-X 2890 2 4 8 Nâng hạ tải . 26/8/2016 Kiểm định
56 Pa lăng L-X 79 2 4 8 Nâng hạ tải . 16/9/2016 Kiểm định
57 Cầu trục L-X 3868 2 7 8 Nâng hạ tải , 28/8/2016 Kiểm định
58 Cầu trục L-X 2680 1 8 8 Nâng hạ tải , 28/8/2016 Kiểm định
59 Cầu trục L-X 2681 1 8 8 Nâng hạ tải , 29/8/2016 Kiểm định
60 Cầu trục L-X 2665 1 8 8 Nâng hạ tải 6/9/2016
. Kiểm định
61 Pa lăng L-X 2752 1 4 8 Nâng hạ tải , 26/8/2016 Kiểm định
62 Cầu trục treo L-X 2660 3.2 22.5 8 Nâng hạ tải , 26/8/2016 Kiểm định
63 Pa lăng L-X 2683 1 4 8 Nâng hạ tải , 26/8/2016 Kiểm định
64 Pa lăng L-X 2675 1 4 8 Nâng hạ tải , 26/8/2016 Kiểm định
65 Pa lăng L-X 2192 1 4 8 Nâng hạ tải . 29/8/2016 Kiểm định
66 Pa lăng L-X 1183 1 4 8 Nâng hạ tải . 28/8/2016 Kiểm định
67 Cầu trục công sôn L-X 2867 1 4 8 Nâng hạ tải 2/8/2016
, Kiểm định
68 Cầu trục hai dầm L-X 2676 15/5 22.5 8 Nâng hạ tải . 28/8/2016 Kiểm định
69 Pa lăng L-X 2198 1 4 8 Nâng hạ tải . 17/9/2016 Kiểm định
70 Cầu trục công sôn L-X 2209 1 4 8 Nâng hạ tải 7/9/2016
. Kiểm định
71 Pa lăng L-X 2873 1 4 8 Nâng hạ tải . 17/9/2016 Kiểm định
72 Cầu trục V-N 2764 3 4 7 Nâng hạ tải , 16/9/2016 Kiểm định
73 Cầu trục quay cột L-X 2663 1 4 8 Nâng hạ tải . 17/9/2016 Kiểm định
74 Xe nâng hàng số 4 H- Q 4578 5 18.5 22 Km Nâng hạ tải . 27/8/2016 Kiểm định
75 KANGLIM - 14N H-Q 1884 7.1 20 16
5357 Nâng hạ tải , 2/11/2016 Kiểm định

76 Cẩu KC4561 - L-X 2181 16 10 6.7


14C 109 20 Nâng hạ tải , 3/11/2016 Kiểm định

77 CẩuTADANO - Nhật 2343 3 7.5 19


14M 0660 Nâng hạ tải , 3/12/2016 Kiểm định

78 Xe nâng hàng số 2 T-Q 2878 2.5 13.8 22 Km Nâng hạ tải , 2/12/2016 Kiểm định
79 Cầu trục L-X 1182 32/5 22.5 .8/20 Nâng hạ tải 15/10/2016
, Kiểm định
80 Cầu trục L-X 2164 30/5 22.5 8.9 Nâng hạ tải , 4/12/2016 Kiểm định
81 Cầu trục L-X 2165 30/5 22.5 8.9 Nâng hạ tải , 4/12/2016 Kiểm định
82 Cầu trục L-X 2679 16/3 22.5 8 Nâng hạ tải , 28/8/2016 Kiểm định
83 Cầu trục L-X 2204 16/3 22.5 8 Nâng hạ tải . 4/12/2016 Kiểm định
84 Cầu trục L-X 2677 10 22.5 8.9 Nâng hạ tải , 3/12/2016 Kiểm định
85 Cầu trục L-X 1350 10 22.5 8.9 Nâng hạ tải . 3/12/2016 Kiểm định
86 Cầu trục L-X 2689 10 22.5 8.9 Nâng hạ tải 11/12/2016
. Kiểm định
87 Cầu trục L-X 2196 10 22.5 8.9 Nâng hạ tải 22/11/2016 Kiểm định
88 Cổng trục V-N 3142 10 16 8 Nâng hạ tải . 6/12/2016 Kiểm định
89 Cổng trục V-N .0578 10 22.5 8.9 Nâng hạ tải , 3/12/2016 Kiểm định
90 Cầu trục L-X 2183 10 22.5 8.4 Nâng hạ tải , 3/12/2016 Kiểm định
91 Cầu trục L-X 3874 5 8 8 Nâng hạ tải . 4/11/2016 Kiểm định
92 Cầu trục L-X 2664 5 22.5 8 Nâng hạ tải . 4/11/2016 Kiểm định
93 Cầu trục L-X 2690 5 22.5 8 Nâng hạ tải , 3/11/2016 Kiểm định
94 Cầu trục L-X 2666 5 22.5 20 Nâng hạ tải . 2/12/2016 Kiểm định
95 Cầu trục L-X 2167 5 22.5 20 Nâng hạ tải . 4/11/2016 Kiểm định
96 Cầu trục L-X 4803 5 22.5 20 Nâng hạ tải . 4/11/2016 Kiểm định
97 Cầu trục L-X 2673 1 8 8 Nâng hạ tải . 3/11/2016 Kiểm định
98 Cầu trục một dầm L-X 7384 1 20 8 Nâng hạ tải . 3/11/2016 Kiểm định
99 Pa lăng L-X 1184 1 4 8 Nâng hạ tải . 2/12/2016 Kiểm định
100 Cầu trục L-X 4530 3.2 7 8 Nâng hạ tải , 3/11/2016 Kiểm định
101 Cầu trục L-X 4529 3.2 7 8 Nâng hạ tải , 2/11/2016 Kiểm định

II- KẾ HOẠCH KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG:

Nước Số đăng Thông Áp suất Áp suất Thời gian Mục đích sử


TT Tên thiết bị thiết kế xả kiểm định dụng Ghi chú
SX ký số

Máy đo điện trở Cái 1 30/11/2016 Dụng cụ đo Kiểm định


1 tiếp đất
Máy đo điện trở Cái 8 30/11/2016 Dụng cụ đo Kiểm định
2 cách điện

Trân trọng sự hợp tác của Quý Trung tâm Kiểm định Công nghiệp I

GIÁMgi¸m
ĐỐC ®èc
Nơi nhận:
- Như kỉnh gửi;
'- Lưu phòng Cơ năng.
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY - VINACOMIN
Cẩm Phả, ngày tháng 01 năm 2016
DANH SÁCH
THIẾT BỊ NÂNG TẢI NĂM 2016

Đặc tính kỹ thuật Thời hạn


Số Nước Số đăng Đơn vị sử Thời hạn
TT
Tên thiết bị SX
Năm SX Số chế tạo
ký dụng kiểm đinh
kiểm đinh Ghi chú
lần tới
A B C
1 2 3 5 6 7 8 9 10 11 12
4
I Phân xưởng MM1 - Vtải

1 Cẩu KC5363 L-X 25 14 6.7 MM1-V tải


1982 117330334 2202 3/1/2015 15/4/2016
2 Cẩu KC4361 L-X 16 10 1.35 MM1-V tải
1982 8202011 2200 21/4/2016 21/4/2017
3 CẩuTADANO - 14M 1613 Nhật 43761 388 50 32 3.75/85 MM1-V tải .2/11/2015 .2/11/2016
2004
4 SQ10SK3Q - 14C 039 40 T- Q 1033K110134 7663 10 12 5.8 MM1-V tải .2/11/2015 .2/11/2016
2011
5 Xe nâng hàng số 3 Đ-L 5 18.5 22 Km MM1-V tải 19/4/2016 19/4/2017
2006 Y120776 2877 . .

6 VD615.50*0
Cẩu QY35K-14LA 01 77 T-Q 2007 76105904 2348 35 3/30
. 8.5 MM1-V tải .3/10/2015 .3/10/2016

7 Xe nâng hàng số 4 H- Q 3511136 4578 5 18.5 22 Km MM1-V tải 27/8/2013 27/8/2016


2010
. .

8 Xe nâng hàng Số 1 Đ-L 2875 2.5 31.2 22 Km MM1-V tải 17/9/2015 17/9/2016
2008 30T2
. .

9 Cầu trục L-X 4556 2753 5 22.5 8 MM1-V tải 16/9/2015 16/9/2016
1982
, .

10 KANGLIM - 14N 5357 H-Q


2008 SMO 149 1884 7.1 20 16 MM1-V tải 2/11/2016
, 2/11/2016
,

11 Cẩu KC4561 - 14C 109 20 L-X 51544 2181 16 10 6.7 MM1-V tải 03/11/15 3/11/2016
1970 , ,

12 CẩuTADANO - 14M 0660 Nhật ER4404 2343 3 7.5 19 MM1-V tải 3/12/2015 3/12/2016
2003 , ,
13 Pa lăng L-X 0753 2 4 8 MM1-V tải 18/12/2014 18/12/2017
2005
,
.
,

14 Cầu trục L-X 3546 2676 15/5 22.5 8 Máy mỏ 1 28/8/2013 28/8/2016
1984
. .

15 Cầu trục L-X 49043 2687 10 22.5 8.9 Máy mỏ 1 28/8/2013 28/8/2016
1984
. .

Ghi chó: - ThiÕt bÞ n©ng: A t¶i träng (TÊn), B khÈu ®é (m), C VËn tèc n©ng m/s)
- ThiÕt bÞ ¸p lùc: A ¸p suÊt ( KG/cm2 ), B dung tÝch (lÝt), C n¨ng xuÊt (Kcal/h)
- Tæng sè: 15 TB n©ng t¶i,
NGƯỜI LẬP P. CƠ NĂNG PX MM1 - VẬN TẢI

Phan Thanh Ninh


TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY - VINACOMIN
Cẩm Phả, ngày tháng 01 năm 2016
DANH SÁCH
THIẾT BỊ NÂNG TẢI NĂM 2016
Đặc tính kỹ thuật Thời hạn
Số Nước Số đăng Đơn vị sử Thời hạn
TT
Tên thiết bị SX
Năm SX Số chế tạo
ký dụng kiểm đinh
kiểm đinh Ghi chú
lần tới
A B C
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
II Phân xưởng Đúc
1 Cầu trục L-X 1984 49030 2207 10 22.5 8.9 Đúc 19/6/2016
. 19/6/2017
.

2 Pa lăng L-X 1984 2867 1 4 8 Đúc 2/8/2016


, , 2/8/2016
3 Cầu trục công sôn L-X 1986 3092 2209 1 4 8 Đúc 7/9/2015
. . 7/9/2016
4 Cầu trục L-X 1964 3880 1351 5 22.5 20 Đúc 16/9/2015
. 16/9/2016
.

5 Pa lăng L-X 1984 192939 2873 1 4 8 Đúc 17/9/2015


. 17/9/2016
.

6 Pa lăng L-X 1987 193001 2198 1 4 8 Đúc 17/9/2015


. 17/9/2016
.

7 Cầu trục L-X 1984 36346 1182 32/5 22.5 8/20 . Đúc 15/4/2015 15/10/2016
. ,

8 Cầu trục L-X 1984 49330 2196 10 22.5 8.9 Đúc 2/11/2015
. 2/11/2016
,

9 Cầu trục L-X 1987 00815/731 3874 5 8 8 Đúc 4/11/2015


. 4/11/2016
.

10 Cầu trục L-X 1984 036270


, 2679 16/3 22.5 8 Đúc 3/12/2015
. , 12/2016
11 Pa lăng L-X 1982 13031 1184 1 4 8 Đúc 9/1/2015
. 2/12/2016
.

12 Cầu trục L-X 1985 5012 2204 16/3 22.5 8 Đúc 4/12/2015
. 4/12/2016
.

Ghi chó: - ThiÕt bÞ n©ng: A t¶i träng (TÊn), B khÈu ®é (m), C VËn tèc n©ng m/s)
- ThiÕt bÞ ¸p lùc: A ¸p suÊt ( KG/cm2 ), B dung tÝch (lÝt), C n¨ng xuÊt (Kcal/h)
- Tæng sè: 12 TB n©ng t¶i,
Người lập P. CƠ NĂNG PX ĐÚC
Phan Thanh Ninh
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY - VINACOMIN
Cẩm Phả, ngày tháng 01 năm 2016
DANH SÁCH
THIẾT BỊ NÂNG TẢI NĂM 2016
Đặc tính kỹ thuật Thời hạn
Số Nước Số đăng Đơn vị sử Thời hạn
TT
Tên thiết bị SX
Năm SX Số chế tạo
ký dụng kiểm đinh
kiểm đinh Ghi chú
lần tới
A B C
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
III Phòng Vật tư
1 Cầu trục L-X 3869 1 7 8 Vật tư 20/4/2016
. 20/4/2017
.

2 Cầu trục L-X 1981 2678 1 8 8 Vật tư 20/4/2016


. 20/4/2017
.

3 Cầu trục L-X 1985 5157 2194 1 8 8 Vật tư 20/4/2016


. 20/4/2017
.

4 Cầu trục L-X 1985 4660 2208 1 8 8 Vật tư 20/4/2016


. 20/4/2017
.

5 Cầu trục L-X 1972 3868 2 7 8 Vật tư 3/9/2013


.
28/8/2016
,

6 Cầu trục L-X 1985 2673 1 8 8 Vật tư 3/11/2015


. 3/11/2016
.

7 Cổng trục L-X 2008 29092 2876 10 22.5 8.9 Vật tư 28/8/2013
. 28/8/2016
.

8 Cầu trục L-X 1982 1333 2661 5 22.5 8 Vật tư 26/8/2013


. 26/8/2016
.

9 Cầu trục L-X 1985 191763 2681 1 8 8 Vật tư 29/8/2013


. 29/8/2016
,

10 Cầu trục L-X 1981 2809 2665 1 8 8 Vật tư 6/9/2015


. . 6/9/2015
11 Cầu trục L-X 1985 1462 4529 3.2 7 8 Vật tư 2/11/2015
.
2/11/2016
,

12 Cầu trục L-X 1973 4530 3.2 7 8 Vật tư 3/11/2015


, 3/11/2016
,

13 Cầu trục L-X 1986 50048 2167 5 22.5 20 Vật tư 4/11/2015


. 4/11/2016
.

14 Cổng trục V-N 2012 SH-483 483 20 16 3.5 V tư No 06;08 1/10/2018


. 1/10/2018
.

15 Pa lăng xích Nhật 4597 5 5,0 Kéo tay Vật tư 2/1/2014


. 19/12/2017
16 Pa lăng xích Nhật 4693 5 5,0 Kéo tay Vật tư 12/1/2014 19/12/2017
.

17 Pa lăng xích Nhật 23 5 5,0 Kéo tay Vật tư 19/12/2017 19/12/2017


18 Pa lăng xích Nhật 27 3,0 3,0 Kéo tay Vật tư 19/12/2017 19/12/2017
19 Pa lăng xích Nhật 28 3,0 3,0 Kéo tay Vật tư 19/12/2017 19/12/2017
20 Pa lăng xích Nhật 9 3,0 3,0 Kéo tay Vật tư 19/12/2017 19/12/2017
21 Pa lăng xích Nhật 10 3,0 3,0 Kéo tay Vật tư 12/1/2014 19/12/2017
.

22 Pa lăng xích Nhật 12 3,0 3,0 Kéo tay Vật tư 19/12/2017 19/12/2017
23 Pa lăng xích Nhật 7 3,0 3,0 Kéo tay Vật tư 19/12/2017 19/12/2017
24 Pa lăng xích Nhật 2 3,0 3,0 Kéo tay Vật tư 19/12/2017 19/12/2017
25 Pa lăng xích Nhật 1 3,0 3,0 Kéo tay Vật tư 19/12/2017 19/12/2017
26 Pa lăng xích Nhật 8514 3,0 3,0 Kéo tay Vật tư 19/12/2017 19/12/2017
27 Pa lăng xích Nhật 6 3,0 3,0 Kéo tay Vật tư 19/12/2017 19/12/2017
28 Pa lăng xích Nhật 8 3,0 3,0 Kéo tay Vật tư 19/12/2017 19/12/2017
29 Pa lăng xích Nhật 2005 14 2,0 2,0 Kéo tay Vật tư 19/12/2017 19/12/2017
30 Pa lăng xích Nhật 2005 2907-13 2,0 2,0 Kéo tay Vật tư 19/12/2017 19/12/2017
31 Pa lăng xích Nhật 2005 1952 2,0 2,0 Kéo tay Vật tư 19/12/2017 19/12/2017
32 Pa lăng xích Nhật 26 1,5 6,0 Kéo tay Vật tư 19/12/2017 19/12/2017
33 Pa lăng xích Nhật 17 1,0 3,0 Kéo tay Vật tư 12/1/2014 19/12/2017
. .

34 Pa lăng xích Nhật 16 1,0 3,0 Kéo tay Vật tư 12/1/2014 19/12/2017
. .

35 Pa lăng xích TQ 81160 2 3 Kéo tay Vật tư 21/4/2016 21/4/2017


36 Pa lăng xích TQ 81161 2 3 Kéo tay Vật tư 21/4/2016 21/4/2017
37 Pa lăng xích TQ 811612 2 3 Kéo tay Vật tư 21/4/2016 21/4/2017
38 Pa lăng xích TQ 811518 2 3 Kéo tay Vật tư 21/4/2016 21/4/2017
39 Pa lăng xích TQ 811573 2 3 Kéo tay Vật tư 21/4/2016 21/4/2017
40 Pa lăng xích TQ 811615 2 3 Kéo tay Vật tư 21/4/2016 21/4/2017
Ghi chó: - ThiÕt bÞ n©ng: A t¶i träng (TÊn), B khÈu ®é (m), C VËn tèc n©ng m/s)
- ThiÕt bÞ ¸p lùc: A ¸p suÊt ( KG/cm2 ), B dung tÝch (lÝt), C n¨ng xuÊt (Kcal/h)
- Tæng sè: 40 TB n©ng t¶i,
Người Lập P. CƠ NĂNG P. VẬT TƯ

Phan Thanh Ninh


TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY - VINACOMIN
Cẩm Phả, ngày tháng 01 năm 2016
DANH SÁCH
THIẾT BỊ NÂNG TẢI NĂM 2016
Đặc tính kỹ thuật Thời hạn
Số Nước Số đăng Đơn vị sử Thời hạn
TT
Tên thiết bị SX
Năm SX Số chế tạo
ký dụng kiểm đinh
kiểm đinh Ghi chú
lần tới
A B C
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

IV Phân xưởng Kết cấu xây lắp 1


1 Cầu trục L-X 1984 15501 2195 5 22.5 20 KCXL1 19/4/2016
. 19/4/2017
.

2 Cầu trục VMC 2012 . 01 1415 5 10 7 KCXL2 6/3/2016


, , 6/3/2017
3 Cầu trục L-X 1984 2201 2 7.8 6.35 KCXL1 19/4/2016
. 19/4/2017
.

4 Cầu trục L-X 1984 036345


, 2191 32/5 22.5 . 8/20 KCXL1 19/4/2016
. 19/4/2017
.

5 Cầu trục L-X 1982 14306 2684 5 22.5 20 KCXL1 28/8/2013


. 28/8/2016
.

6 Pa lăng L-X 1982 192599 1183 1 4 8 KCXL1 28/8/2013


. 28/8/2016
.

7 Cầu trục L-X 1964 803 2165 30/5 22.5 8.9 KCXL1 4/12/2015
. , 12/2016
8 Cầu trục L-X 1964 29091 2677 10 22.5 8.9 KCXL1 3/12/2015
.
3/12/2016
,

9 Cầu trục L-X 1964 803 2164 30/5 22.5 8.9 KCXL1 3/12/2015
, 4/12/2016
,

Ghi chó: - ThiÕt bÞ n©ng: A t¶i träng (TÊn), B khÈu ®é (m), C VËn tèc n©ng m/s)
- ThiÕt bÞ ¸p lùc: A ¸p suÊt ( KG/cm2 ), B dung tÝch (lÝt), C n¨ng xuÊt (Kcal/h)
- Tæng sè: 10 TB n©ng t¶i,
Người lập PX KCXLI

Phan Thanh Ninh

TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY - VINACOMIN
Cẩm Phả, ngày tháng 01 năm 2016
DANH SÁCH
THIẾT BỊ NÂNG TẢI NĂM 2016
Đặc tính kỹ thuật Thời hạn
Số Nước Số đăng Đơn vị sử Thời hạn
TT
Tên thiết bị SX
Năm SX Số chế tạo
ký dụng kiểm đinh
kiểm đinh Ghi chú
lần tới
A B C
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

V Phân xưởng Kết cấu xây lắp 2


1 Cầu trục L-X 4569 4569 15/3 22.5 8 KCXL2 6/3/2016 6/3/2017
2010
. .

2 Cầu trục L-X 50067 2685 10 22.5 8.9 Kết cấu 2 7/3/2016 7/3/2017
1985
. .

3 Cầu trục VMC 02 1416 5 10 7 KCXL2 6/3/2016 6/3/2017


2012 .
, ,

4 Cầu trục L-X 29093 1350 10 22.5 8.9 Kết cấu 2 3/12/2015 3/12/2016
1984
.
.

Ghi chó: - ThiÕt bÞ n©ng: A t¶i träng (TÊn), B khÈu ®é (m), C VËn tèc n©ng m/s)
- ThiÕt bÞ ¸p lùc: A ¸p suÊt ( KG/cm2 ), B dung tÝch (lÝt), C n¨ng xuÊt (Kcal/h)
- Tæng sè: 04 TB n©ng t¶i,
Người lập P. CƠ NĂNG PX KCXLII

Phan Thanh Ninh

TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY - VINACOMIN
Cẩm Phả, ngày tháng 01 năm 2016
DANH SÁCH
THIẾT BỊ NÂNG TẢI NĂM 2016
Đặc tính kỹ thuật Thời hạn
Số Nước Số đăng Đơn vị sử Thời hạn
TT
Tên thiết bị SX
Năm SX Số chế tạo
ký dụng kiểm đinh
kiểm đinh Ghi chú
lần tới
A B C
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

VI Phân xưởng Máy mỏ 2


1 Cầu trục L-X 809 2659 30/5 22.5 8.9 Máy mỏ2 28/8/2013 28/8/2016
1964
. .

2 Pa lăng L-X 169215 2890 2 4 8 Máy mỏ2 9/9/2011 26/8/2016


1987
.
,

3 Pa lăng L-X 10017 79 2 4 8 Máy mỏ2 16/9/2015 16/9/2016


1984
. .

4 Cầu trục L-X 50047 2183 10 22.5 8.4 Máy mỏ2 3/12/2015 3/12/2016
1984
. .
Ghi chó: - ThiÕt bÞ n©ng: A t¶i träng (TÊn), B khÈu ®é (m), C VËn tèc n©ng m/s)
- ThiÕt bÞ ¸p lùc: A ¸p suÊt ( KG/cm2 ), B dung tÝch (lÝt), C n¨ng xuÊt (Kcal/h)
- Tæng sè: 04 TB n©ng t¶i,
Người lập P. CƠ NĂNG PX MÁY MỎ 2

Phan Thanh Ninh

TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY - VINACOMIN
Cẩm Phả, ngày tháng 01 năm 2016
DANH SÁCH
THIẾT BỊ NÂNG TẢI NĂM 2016
Đặc tính kỹ thuật Thời hạn
Số Nước Số đăng Đơn vị sử Thời hạn
TT
Tên thiết bị SX
Năm SX Số chế tạo
ký dụng kiểm đinh
kiểm đinh Ghi chú
lần tới
A B C
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

VII Phân xưởng Cán thép


1 Cầu trục L-X 1964 3547 2182 15/5 22.5 8 Cán thép 19/4/2016
. 19/4/2017
.

2 Cầu trục lăn hai dầm L-X 1964 3548 2166 15/5 22.5 8 Cán thép 19/4/2016
. 19/4/2017
.

3 Cầu trục L-X 1964 29090 2185 5 14 8 Cán thép . 4/2016 . 4/2017
4 Cầu trục L-X 1982 4558 2664 5 22.5 8 Cán thép 4/11/2015
. 4/11/2016
.

5 Cầu trục V-N 2009 02-1431 1431 5 12 20 Cán thép 17/9/2015


. 17/9/2016
.

6 Cầu trục H-Q 2011 KN3-H12-MH 2764 3 4 7 Cán thép 16/9/2015


.
16/9/2016
,

7 Cầu trục L-X 1984 48041 2666 5 22.5 20 Cán thép 2/12/2015
. . 12/2016
8 Cổng trục V-N 2009 04
. 3142 10 16 8 Cán thép 6/12/2015
. 6/12/2016
.
9 Cầu trục L-X 1984 49095 2689 10 22.5 8.9 Cán thép . 11/12/2015 11/12/2016
.

Ghi chó: - ThiÕt bÞ n©ng: A t¶i träng (TÊn), B khÈu ®é (m), C VËn tèc n©ng m/s)
- ThiÕt bÞ ¸p lùc: A ¸p suÊt ( KG/cm2 ), B dung tÝch (lÝt), C n¨ng xuÊt (Kcal/h)
- Tæng sè: 08 TB n©ng t¶i,
Người lập P. CƠ NĂNG PX CÁN

Phan Thanh Ninh

TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY - VINACOMIN
Cẩm Phả, ngày tháng 01 năm 2016
DANH SÁCH
THIẾT BỊ NÂNG TẢI NĂM 2016
Đặc tính kỹ thuật Thời hạn
Số Nước Số đăng Đơn vị sử Thời hạn
TT
Tên thiết bị SX
Năm SX Số chế tạo
ký dụng kiểm đinh
kiểm đinh Ghi chú
lần tới
A B C
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

VIII Phân xưởng Năng lượng - Xây lắp


1 Pa lăng L-X 1984 13380 76 1 Nlg - X lắp 19/4/2016 19/4/2017
2 Cầu trục L-X 1989 1883 3.2 K.tay Ktay Nlg - X lắp 19/4/2016 19/4/2017
,

3 Cổng trục V-N 2007 PL5T-20M 1015 5 20 8 Nlg - X lắp 19/4/2016 19/4/2017
,

4 Cầu trục L-X 1973 102609 2680 1 8 8 Nlg - X lắp 28/8/2016


,

5 Cổng trục V-N 2005 0578


, 0578
,
10 22.5 8.9 Nlg - X lắp . 12/2016
6 Xe nâng hàng số 2 T-Q 2009 52567 2878 2.5 13.8 22 Km Nlg - X lắp 2/12/2016
,

Ghi chó: - ThiÕt bÞ n©ng: A t¶i träng (TÊn), B khÈu ®é (m), C VËn tèc n©ng m/s)
- ThiÕt bÞ ¸p lùc: A ¸p suÊt ( KG/cm2 ), B dung tÝch (lÝt), C n¨ng xuÊt (Kcal/h)
- Tæng sè: 06 TB n©ng t¶i,
Người lập P. CƠ NĂNG PX. N LƯỢNG - X LẮP

Phan Thanh Ninh


TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY - VINACOMIN
Cẩm Phả, ngày tháng 01 năm 2016
DANH SÁCH
THIẾT BỊ NÂNG TẢI NĂM 2016
Đặc tính kỹ thuật Thời hạn
Số Nước Số đăng Đơn vị sử Thời hạn
TT
Tên thiết bị SX
Năm SX Số chế tạo
ký dụng kiểm đinh
kiểm đinh Ghi chú
lần tới
A B C
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

IX Phân xưởng Cơ khí 1


1 Cầu trục L-X 1985 50067 2685 16/3 22.5 8 Cơ khí 1 2/12/2015
.
2/12/2016
,

2 Cầu trục L-X 1982 47065 2688 10 22.5 8.9 Cơ khí 1 27/8/2013
. 27/8/2016
.

3 Cầu trục L-X 1982 14307 2184 5 22.5 20 Cơ khí 1 6/3/2016


, , 6/3/2017
Ghi chó: - ThiÕt bÞ n©ng: A t¶i träng (TÊn), B khÈu ®é (m), C VËn tèc n©ng m/s)
- ThiÕt bÞ ¸p lùc: A ¸p suÊt ( KG/cm2 ), B dung tÝch (lÝt), C n¨ng xuÊt (Kcal/h)
- Tæng sè: 03 TB n©ng t¶i,
Người lập P. CƠ NĂNG PX CƠ KHÍ 1

Phan Thanh Ninh


TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY - VINACOMIN
Cẩm Phả, ngày tháng 01 năm 2016
DANH SÁCH
THIẾT BỊ NÂNG TẢI NĂM 2016
Đặc tính kỹ thuật Thời hạn
Số Nước Số đăng Đơn vị sử Thời hạn
TT
Tên thiết bị SX
Năm SX Số chế tạo
ký dụng kiểm đinh
kiểm đinh Ghi chú
lần tới
A B C
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

X Phân xưởng Cơ khí 2


1 Cầu trục L-X 026291 2210 10 22.5 8.9 CK2 27/8/2013 27/8/2016
1984
. .
,

2 Cầu trục L-X 1332 2692 5 22.5 10 CK2 26/8/2013 26/8/2016


1982
. .

3 Cầu trục L-X 1327 2690 5 22.5 8 CK2 3/11/2015 3/11/2016


1982
.

4 Cầu trục một dầm L-X 192943 7384 1 20 8 CK2 3/11/2015 3/11/2016
1986
. .
5 Cầu trục L-X 3800 4803 5 22.5 20 CK2 4/11/2015 4/11/2016
1964
. .

Ghi chó: - ThiÕt bÞ n©ng: A t¶i träng (TÊn), B khÈu ®é (m), C VËn tèc n©ng m/s)
- ThiÕt bÞ ¸p lùc: A ¸p suÊt ( KG/cm2 ), B dung tÝch (lÝt), C n¨ng xuÊt (Kcal/h)
- Tæng sè: 05 TB n©ng t¶i,
Người lập P. CƠ NĂNG PX CƠ KHÍ 2

Phan Thanh Ninh


TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY - VINACOMIN
Cẩm Phả, ngày tháng 01 năm 2016
DANH SÁCH
THIẾT BỊ NÂNG TẢI NĂM 2016
Đặc tính kỹ thuật Thời hạn
Số Nước Số đăng Đơn vị sử Thời hạn
TT
Tên thiết bị SX
Năm SX Số chế tạo
ký dụng kiểm đinh
kiểm đinh Ghi chú
lần tới
A B C
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

XI Phân xưởng Cơ khí 3


1 Cầu trục L-X 1984 10561333 3876 32/5 22.5 . 8/20 CK3 27/8/2016 27/8/2016
2 Cầu trục L-X 1984 15480 2671 5 22.5 20 CK3 27/8/2013
, 27/8/2016
.

3 Cầu trục L-X 1982 14311 2672 5 22.5 20 CK3 27/8/2013


. 27/8/2016
.

4 Cầu trục L-X 1982 14304 2674 5 22.5 20 CK3 27/8/2013


. 27/8/2016
.
5 Cầu trục L-X 1982 6899 2660 3.2 22.5 8 CK3 26/8/2013
. 26/8/2016
.

6 Cầu trục L-X 1982 4540 1 8 8 CK3 . 7/3/2015 7/3/2016


.

7 Pa lăng L-X 1984 182512 2675 1 4 8 CK3 26/8//2013


. 26/8/2016
.

Ghi chó: - ThiÕt bÞ n©ng: A t¶i träng (TÊn), B khÈu ®é (m), C VËn tèc n©ng m/s)
- ThiÕt bÞ ¸p lùc: A ¸p suÊt ( KG/cm2 ), B dung tÝch (lÝt), C n¨ng xuÊt (Kcal/h)
- Tæng sè: 07 TB n©ng t¶i,
Người lập P. CƠ NĂNG PX CƠ KHÍ 3

PhanThanh Ninh
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY - VINACOMIN
Cẩm Phả, ngày tháng 01 năm 2016
DANH SÁCH
THIẾT BỊ NÂNG TẢI NĂM 2016
Đặc tính kỹ thuật Thời hạn
Số Nước Số đăng Đơn vị sử Thời hạn
TT
Tên thiết bị SX
Năm SX Số chế tạo
ký dụng kiểm đinh
kiểm đinh Ghi chú
lần tới
A B C
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

XII Phân xưởng Cơ điện


1 Pa lăng L-X 2752 1 4 8 Cơ điện 26/8/2013
.
26/8/2016
,

2 Pa lăng L-X 1983 3329 2683 1 4 8 Cơ điện 26/8/2013


. 26/8/2016
.

3 Cầu trục quay cột L-X 1983 695 2663 1 4 8 Cơ điện 17/9/2015
, 17/9/2016
,
4 Cầu trục L-X 74068 2193 10 22.5 8.9 Cơ điện 6/3/2015 6/3/2016
1982 . .

Ghi chó: - ThiÕt bÞ n©ng: A t¶i träng (TÊn), B khÈu ®é (m), C VËn tèc n©ng m/s)
- ThiÕt bÞ ¸p lùc: A ¸p suÊt ( KG/cm2 ), B dung tÝch (lÝt), C n¨ng xuÊt (Kcal/h)
- Tæng sè: 04 TB n©ng t¶i,
Người lập P. CƠ NĂNG PX CƠ ĐIỆN

Phan Thanh Ninh

TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY - VINACOMIN
Cẩm Phả, ngày tháng 01 năm 2016
DANH SÁCH
THIẾT BỊ NÂNG TẢI NĂM 2016
Đặc tính kỹ thuật Thời hạn
Số Nước Số đăng Đơn vị sử Thời hạn
TT
Tên thiết bị SX
Năm SX Số chế tạo
ký dụng kiểm định
kiểm định Ghi chú
lần tới
A B C
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

XIII Phòng Kế hoạch sản xuất


1 Cầu trục L-X 1985 26575 2693 5 8 8 KH.SX 3/9/2013
. 26/8/2016
.
Ghi chó: - ThiÕt bÞ n©ng: A t¶i träng (TÊn), B khÈu ®é (m), C VËn tèc n©ng m/s)
- ThiÕt bÞ ¸p lùc: A ¸p suÊt ( KG/cm2 ), B dung tÝch (lÝt), C n¨ng xuÊt (Kcal/h)
- Tæng sè: 01 TB n©ng t¶i,
Người lập P. KH - SX

Phan Thanh Ninh


Số tem

11

67936

69266
13140
Số tem

11

67933
67935
67934
39660
68709
68706
68069
68071
68068
Số tem

11

68712

68711
68710
68707
R
R
R

Báo lần 4 Phòng Vật tư chưa tập hợp đc hồ sơ theo thông báo ngày 25/11/2015
Báo lần 4 Phòng Vật tư chưa tập hợp đc hồ sơ theo thông báo ngày 25/11/2015
Báo lần 4 Phòng Vật tư chưa tập hợp đc hồ sơ theo thông báo ngày 25/11/2015
Báo lần 4 Phòng Vật tư chưa tập hợp đc hồ sơ theo thông báo ngày 25/11/2015
Báo lần 4 Phòng Vật tư chưa tập hợp đc hồ sơ theo thông báo ngày 25/11/2015
Báo lần 4 Phòng Vật tư chưa tập hợp đc hồ sơ theo thông báo ngày 25/11/2015
Số tem

11

Rèn

Rèn

69268
68066
68065
Số tem

11

Ko có

68007 Sửa chữa ca bin


Số tem

11

67921

69271
Số tem

11

39679
39680

68705
67925
67924
69272
Cầu ngoài trời PX cán
G/c áp lực

Số tem

11

92133 Ng Lượng
92140 Ng Lượng
92141 Bê tông
Ng lượng

69267 Bê tông
N.lượng

Số tem

11

68067
Số tem

11

1982

68715

68739
68714

Số tem

11
Số tem

11

67922
Số tem

11
GIÁM ĐỐC
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY - VINACOMIN
Cẩm Phả, ngày tháng 01 năm 2016
DANH SÁCH
THIẾT BỊ ÁP LỰC NĂM 2016
Đặc tính kỹ thuật Thời hạn
Số Nước Số đăng Đơn vị sử Thời hạn
TT
Tên thiết bị SX
Năm SX Số chế tạo
ký dụng kiểm đinh
kiểm đinh Ghi chú
lần tới
A B C
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Trạm điều chế chiết nạp ô
1 xy ni tơ KDON150/300 T-Q 2005 1 1561 150 150m3 N. Lg - X lắp . 17/8/2019
27/7/2017
2010 1
.

2 Bình tách ẩm máy nén ô xy T-Q 6401 150 14 NT


27/7/2017
2004 2 2
.

3 Bình tách ẩm máy nén ô xy T-Q 150 14 NT


28/7/2017
2004 1563
.

4 Bình hấp thụ 04R5624 T-Q 04R5624 Kcal/h NT


. 27/7/2017
5 Bình tách ẩm trước hấp thụ T-Q 2004 05R5563 1564 NT
Hệ thống lạnh
6 T-Q 2005 4-0050109 1562 8 3200 NT 29/7/2017
GAYL1080/84-05050109
.

28/7/2017
2005 1565
.

7 Tháp phân ly cấp I-042175 T-Q 42175 7 1030 NT


28/7/2017
2005 1566
.

8 Bình bay hơi 05R413 T-Q 05R413 12 1700 NT


9 Bình chứa không khí nén T-Q 2004 04R3479 23821 NT .27/7/2017

28/7/2017
2004 1571
.

10 Bình tách ẩm máy lạnh T-Q . 05R414 7 1030 NT


28/7/2017
2004 1568
.

11 Bình hấp thụ 04R5623 T-Q 04R5623 7 90 NT

12 Bình chứa không khí nén 8/2017


1983 23820
.

103BII20/8 B-L 76630987 8 3200 NT


13 Bình chứa không khí nén 8/2017
1983 23822
.

103BII20/8 B-L 76630628 8 3200 NT

14 Bình chứa không khí nén 8/2017


1983 23824
.

103BII20/8 B-L 76630885 8 3200 NT

15 Bình chứa không khí nén 8/2017


1983 23825
.

BII3-20/8 B-L 76630886 8 3200 NT

16 Bình chứa không khí nén .8/2017


BII3-20/8 B-L 1980 763471096 23823 8 3200 NT
27/7/2017
1567
.

6 Bình chứa khí 04R3479 T-Q 7 80 NT


12 Bình chịu áp lực 9988 NT . 5/2018

13 Bình chịu áp lực 1000 NT . 5/2018

Ghi chó: - ThiÕt bÞ n©ng: A t¶i träng (TÊn), B khÈu ®é (m), C VËn tèc n©ng m/s)
- ThiÕt bÞ ¸p lùc: A ¸p suÊt ( KG/cm2 ), B dung tÝch (lÝt), C n¨ng xuÊt (Kcal/h)
- Tæng sè 19 TB ¸p lùc
Người lập PX . NLƯỢNG - X LẮP

Phan Thanh Ninh


TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY - VINACOMIN
Cẩm Phả, ngày tháng 01 năm 2016
DANH SÁCH
THIẾT BỊ ÁP LỰC NĂM 2016
Đặc tính kỹ thuật Thời hạn
Số Nước Số đăng Đơn vị sử Thời hạn
TT
Tên thiết bị SX
Năm SX Số chế tạo
ký dụng kiểm đinh
kiểm đinh Ghi chú
lần tới
A B C
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
.

1000/K 3/2017
1 Nåi h¬i KN1T/H VN NO - 76630987 2794 3.4 g/h
.

VP-CN nhà ăn
2 Nåi nÊu canh V-N NNC-01-08 2799 2.4 310 VP-CN nhà ăn . 3/2017
3 Nåi nÊu canh V-N NNc-02-08 2798 2.4 220 VP-CN nhà ăn . 3/2017
4 Nåi nÊu c¬m V-N NNC-03-08 2797 2.4 220 VP-CN nhà ăn . 3/2017
5 Nåi nÊu c¬m V-N NNC-04-08 2796 2.4 220 VP-CN nhà ăn . 3/2017
6 Nåi nÊu c¬m V-N NNC-05-08 2795 2.4 220 VP-CN nhà ăn . 3/2017

Ghi chó: - ThiÕt bÞ n©ng: A t¶i träng (TÊn), B khÈu ®é (m), C VËn tèc n©ng m/s)
- ThiÕt bÞ ¸p lùc: A ¸p suÊt ( KG/cm2 ), B dung tÝch (lÝt), C n¨ng xuÊt (Kcal/h)
- Tæng sè 06 TB ¸p lùc
Người lập VP-CN NHÀ ĂN

Phan Thanh Ninh


TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY - VINACOMIN
Cẩm Phả, ngày tháng 01 năm 2016
DANH SÁCH
THIẾT BỊ ÁP LỰC NĂM 2016
Đặc tính kỹ thuật Thời hạn
Số Nước Số đăng Đơn vị sử Thời hạn
TT
Tên thiết bị SX
Năm SX Số chế tạo
ký dụng kiểm đinh
kiểm đinh Ghi chú
lần tới
A B C
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

1 B×nh chøa khi nÐn 160B LX 24151 8 6300 KCXL1 . 8/2017

2 B×nh chøa khi nÐn 160B LX 24150 8 6300 KCXL1 . 8/2017


B×nh chøa khÝ nÐn Ðp h¬i
8/2017
3 BB0.7/8 LX 2466 8 6300 KCXL1
.

B×nh chøa khÝ nÐn m¸y 8/2017


4 Ðp h¬I C€006 ITALI 7755 5 270 KCXL1
.

Ghi chó: - ThiÕt bÞ n©ng: A t¶i träng (TÊn), B khÈu ®é (m), C VËn tèc n©ng m/s)
- ThiÕt bÞ ¸p lùc: A ¸p suÊt ( KG/cm2 ), B dung tÝch (lÝt), C n¨ng xuÊt (Kcal/h)
- Tæng sè 04 TB ¸p lùc
Người lập PX KCXLI

Phan Thanh Ninh


TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY - VINACOMIN
Cẩm Phả, ngày tháng 01 năm 2016
DANH SÁCH
THIẾT BỊ ÁP LỰC NĂM 2016
Đặc tính kỹ thuật Thời hạn
Số Nước Số đăng Đơn vị sử Thời hạn
TT
Tên thiết bị SX
Năm SX Số chế tạo
ký dụng kiểm đinh
kiểm đinh Ghi chú
lần tới
A B C
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

B×nh chøa khÝ nÐn b¨ng


8/2017
1 thö Ðp h¬i L-X 2467 7 230 MM1 - VT
.

B×nh chøa khÝ nÐn m¸y


8/2017
2 Ðp h¬I C€006 ITALI 37738 7 230 MM1 - VT
.

Ghi chó: - ThiÕt bÞ n©ng: A t¶i träng (TÊn), B khÈu ®é (m), C VËn tèc n©ng m/s)
- ThiÕt bÞ ¸p lùc: A ¸p suÊt ( KG/cm2 ), B dung tÝch (lÝt), C n¨ng xuÊt (Kcal/h)
- Tæng sè 02 TB ¸p lùc
Người lập PX MM1 - V TẢI

Phan Thanh Ninh


TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY - VINACOMIN
Cẩm Phả, ngày tháng 01 năm 2016
DANH SÁCH
THIẾT BỊ ÁP LỰC NĂM 2016
Đặc tính kỹ thuật Thời hạn
Số Nước Số đăng Đơn vị sử Thời hạn
TT
Tên thiết bị SX
Năm SX Số chế tạo
ký dụng kiểm đinh
kiểm đinh Ghi chú
lần tới
A B C
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
B×nh chøa khÝ nÐn- Ðp
8/2017
1 h¬i CW TQ 5610101 5 270 Máy mỏ2
.

B×nh chøa khÝ nÐn m¸y


8/2017
2 Ðp h¬i CW- 170 TQ 507694 5 170 M¸y má2
.

Ghi chó: - ThiÕt bÞ n©ng: A t¶i träng (TÊn), B khÈu ®é (m), C VËn tèc n©ng m/s)
- ThiÕt bÞ ¸p lùc: A ¸p suÊt ( KG/cm2 ), B dung tÝch (lÝt), C n¨ng xuÊt (Kcal/h)
- Tæng sè 02 TB ¸p lùc
Người lập PX MÁY MỎ 2

Phan Thanh Ninh


TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY - VINACOMIN
Cẩm Phả, ngày tháng 01 năm 2016
DANH SÁCH
THIẾT BỊ ÁP LỰC NĂM 2016
Đặc tính kỹ thuật Thời hạn
Số Nước Số đăng Đơn vị sử Thời hạn
TT
Tên thiết bị SX
Năm SX Số chế tạo
ký dụng kiểm đinh
kiểm đinh Ghi chú
lần tới
A B C
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

1 B×nh chøa khÝ nÐn 160B L-X 24149 8 6300 KCXL2 . 7/2017
Ghi chó: - ThiÕt bÞ n©ng: A t¶i träng (TÊn), B khÈu ®é (m), C VËn tèc n©ng m/s)
- ThiÕt bÞ ¸p lùc: A ¸p suÊt ( KG/cm2 ), B dung tÝch (lÝt), C n¨ng xuÊt (Kcal/h)
- Tæng sè 01 TB ¸p lùc
Người lập PX KCXLII

Phan Thanh Ninh


TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY - VINACOMIN
Cẩm Phả, ngày tháng 01 năm 2016
DANH SÁCH
THIẾT BỊ ÁP LỰC NĂM 2016
Đặc tính kỹ thuật Thời hạn
Số Nước Số đăng Đơn vị sử Thời hạn
TT
Tên thiết bị SX
Năm SX Số chế tạo
ký dụng kiểm đinh
kiểm đinh Ghi chú
lần tới
A B C
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
B×nh chøa khÝ nÐn m¸y
1 Ðp h¬i CW- 170 TQ 5076946 5 170 CK2 . 8/2017
Ghi chó: - ThiÕt bÞ n©ng: A t¶i träng (TÊn), B khÈu ®é (m), C VËn tèc n©ng m/s)
- ThiÕt bÞ ¸p lùc: A ¸p suÊt ( KG/cm2 ), B dung tÝch (lÝt), C n¨ng xuÊt (Kcal/h)
- Tæng sè 01 TB ¸p lùc
Người lập PX CƠ KHÍ 2

Phan Thanh Ninh

Ghi chó: - ThiÕt bÞ n©ng: A t¶i träng (TÊn), B khÈu ®é (m), C VËn tèc n©ng m/s)
- ThiÕt bÞ ¸p lùc: A ¸p suÊt ( KG/cm2 ), B dung tÝch (lÝt), C n¨ng xuÊt (Kcal/h)
- Tæng sè 32 TB ¸p lùc
Số tem

11

041437/KĐCN1
Số tem

11
Số tem

11
Số tem

11
Số tem

11
Số tem

11
Số tem

11
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY - VINACOMIN
Cẩm Phả, ngày tháng 11 năm 2015

BẢN KÊ DANH SÁCH THIẾT BỊ NÂNG TẢI VÀ THIẾT BỊ ÁP LỰC NĂM 2015

Đặc tính kỹ thuật Thời hạn


Số Nước Số đăng Đơn vị sử Thời hạn
Tên thiết bị Số chế tạo kiểm đinh Năm SX Số tem
TT SX ký dụng kiểm đinh
lần tới
A B C
1 2 3 4 5 6 7 8 9 9 10 11
I Thiết bị nâng tải
1 Cẩu KC5363 L-X 117330334 2202 25 14 6.7 Vận tải 3/1/2015 15/4/2016 1982
2 Cẩu KC4361 L-X 8202011 2200 16 10 1.35 Vận tải 21/4/2016 15/4/2016 1982 92119
3 Cẩu KC4561-14C 07718 L-X 7479 2142 16 10 6.7 Vận tải 3/11/2016 3/11/2016 1985 Ko hoạt động
4 Cẩu KC4561-14C 109 20 L-X 51544 2181 16 10 6.7 Vận tải , 03/11/15 , 3/11/2016 1970
5 Cẩu QY35K-14LA 01 77 T-Q VD615.50*0 2348 35 .3/30 8.5 Vận tải
76105904 10/3/2015 10/3/2016
2007
6 CẩuTADANO-14M 1613 Nhật 43761 388 50 32 3.75/85 Vận tải 11/2/2016 11/2/2016 2004
7 SQ10SK3Q - 14C 039 40 T- Q 1033K110134 7663 10 12 5.8 Vận tải 11/2/2016 11/2/2016 2011
8 CẩuTADANO-14M 0660 Nhật ER4404 2343 3 7.5 19 Vận tải 3/12/2015
, , 3/12/2016 2003 69266
9 KANGLIM - 14N 5357 H-Q SMO 149 1884 7.1 20 16 Vận tải 2/11/2016
, , 2/11/2016 2008
10 Cầu trục L-X 36346 1182 32/5 22.5 8/20
. Đúc 15/4/2015 15/10/2016
. ,
1984 39660
11 Cầu trục L-X ,036345 2191 32/5 22.5 8/20
. KCXL1 , 7/3/2016 , 7/3/2016 1984
12 Cầu trục L-X 10561333 3876 32/5 22.5 8/20
. CK3 27/8/2016 27/8/2016 1984
13 Cầu trục L-X 809 2659 30/5 22.5 8.9 Máy mỏ2 28/8/2013
. . 28/8/2016 1964
14 Cầu trục L-X 803 2164 30/5 22.5 8.9 KCXL1 3/12/2015
, , 4/12/2016 1964 68065
15 Cầu trục L-X 803 2165 30/5 22.5 8.9 KCXL1 4/12/2015
. , 12/2016 1964 69268
16 Cổng trục V-N SH-483 483 20 16 3.5 V tư No 06;08 1/10/2018
. . 1/10/2018 2012
17 Cầu trục L-X 036270
, 2679 16/3,2 22.5 8 Đúc 3/12/2015
.
, 12/2016 1984 68069
18 Cầu trục L-X 5012 2204 16/3.2 22.5 8 Đúc 4/12/2015
.
. 4/12/2016 1985 68068
19 Cầu trục L-X 50067 2685 16/3 22.5 8 Cơ khí 1 2/12/2015
.
, 2/12/2016 1985 68067
20 Cầu trục L-X 4569 4569 15/3 22.5 8 KCXL2 . 6/3/2015 . 6/3/2016 2010
21 Cầu trục L-X 3546 2676 15/5 22.5 8 Máy mỏ 1 28/8/2013
. . 28/8/2016 1984
22 Cầu trục L-X 3547 2182 15/5 22.5 8 Cán thép 14/4/2015
.
, 14/4/2016 1964 39679
23 Cầu trục lăn hai dầm L-X 3548 2166 15/5 22.5 8 Cán thép 14/4/2015
. . 14/4/2016 1964 39680
24 Cầu trục L-X 49043 2687 10 22.5 8.9 Máy mỏ 1 28/8/2013
. . 28/8/2016 1984
25 Cầu trục L-X 50067 2685 10 22.5 8.9 KCXL2 . 7/3/2015 . 7/3/2016 1985 Ko có
26 Cầu trục L-X 47065 2688 10 22.5 8.9 CK1 27/8/2013
. . 27/8/2016 1982
27 Cầu trục L-X 29091 2677 10 22.5 8.9 KCXL1 3/12/2015
.
, 3/12/2016 1964 68066
28 Cổng trục L-X 29092 2876 10 22.5 8.9 Cấp phát 28/8/2013
. . 28/8/2016 2008
29 Cầu trục L-X 29093 1350 10 22.5 8.9 KCXL2 3/12/2015 3/12/2016
.
. 1984 68007
30 Cầu trục L-X 49095 2689 10 22.5 8.9 Cán thép . 11/12/2015 11/12/2016 .
1984
31 Cầu trục L-X 74068 2193 10 22.5 8.9 Cơ điện . 6/3/2015 . 6/3/2016 1982
32 Cầu trục L-X 49330 2196 10 22.5 8.9 Đúc 2/11/2015
.
, 2/11/2016 1984 68709
33 Cổng trục V-N 04 . 3142 10 16 8 Cán thép 6/12/2015
. . 6/12/2016 2009
34 Cổng trục V-N 0578
, 0578
,
10 22.5 8.9 Bê tông 3/12/2015
. . 12/2016 2005 69267
35 Cầu trục L-X 49030 2207 10 22.5 8.9 Đúc . 6/3/2015 . 6/3/2016 1984
36 Cầu trục L-X 026291
, 2210 10 22.5 8.9 CK2 27/8/2013
. . 27/8/2016 1984
37 Cầu trục L-X 50047 2183 10 22.5 8.4 Máy mỏ2 3/12/2015
. . 3/12/2016 1984 69271
38 Cầu trục L-X 00815/731 3874 5 8 8 Đúc 4/11/2015
. . 4/11/2016 1987 68706
39 Cầu trục L-X 14307 2184 5 22.5 20 CK1 . 6/3/2015 , 6/3/2016 1982
40 Cầu trục L-X 14306 2684 5 22.5 20 KCXL1 28/8/2013
. . 28/8/2016 1982
41 Cầu trục L-X 4556 2753 5 22.5 8 Vận tải 16/9/2015
, . 16/9/2016 1982 67936
42 Cầu trục L-X 29090 2185 5 14 8 Cán thép . 3/2015 4/2016
.
1964
43 Cầu trục L-X 1332 2692 5 22.5 10 CK2 26/8/2013
. . 26/8/2016 1982 1982
44 Cầu trục L-X 15480 2671 5 22.5 20 CK3 27/8/2013
, . 27/8/2016 1984
45 Cầu trục L-X 26575 2693 5 8 8 SXKD . 3/9/2013 . 26/8/2016 1985
46 Cầu trục L-X 1333 2661 5 22.5 8 Cấp phát 26/8/2013
. . 26/8/2016 1982
47 Cầu trục L-X 4558 2664 5 14 8 Cán thép 4/11/2015
. . 4/11/2016 1982 68705
48 Cầu trục L-X 15501 2195 5 22.5 20 KCXL1 . 6/3/2014 . 6/3/2016 1984
49 Cầu trục L-X 14311 2672 5 22.5 20 CK3 27/8/2013
. . 27/8/2016 1982
50 Cầu trục L-X 1327 2690 5 22.5 8 CK2 3/11/2015
.
3/11/2016
, 1982 68715
51 Cầu trục L-X 48041 2666 5 22.5 20 Cán thép 2/12/2015
. . 12/2016 1984 69272
52 Cầu trục L-X 14304 2674 5 22.5 20 CK3 27/8/2013
. . 27/8/2016 1982
53 Cầu trục L-X 3880 1351 5 22.5 20 Đúc 16/9/2015
. . 16/9/2016 1964 67933
54 Cầu trục L-X 50048 2167 5 22.5 20 Cấp phát 4/11/2015
. . 4/11/2016 1986 68707
55 Cổng trục V-N PL5T-20M 1015 5 20 8 Bê tông . 7/3/2015 , 7/3/2016 2007
56 Cầu trục VMC .01 1415 5 10 7 KCXL2 . 6/3/2015 , 6/3/2016 2012
57 Cầu trục VMC .02 1416 5 10 7 KCXL2 . 6/3/2015 , 6/3/2016 2012
58 Cầu trục V-N 02-1431 1431 5 16.9 20 Cán thép 17/9/2015
. . 17/9/2016 2009 67925
59 Cầu trục L-X 3800 4803 5 22.5 20 CK2 4/11/2015
. . 4/11/2016 1964 68714
60 Cầu trục L-X 4530 3.2 7 8 Cấp phát 3/11/2015
, , 3/11/2016 1973 68710
61 Cầu trục L-X 1462 4529 3.2 7 8 Cấp phát 2/11/2015
.
, 2/11/2016 1985 68711
62 Cầu trục L-X 6899 2660 3.2 22.5 8 CK3 26/8/2013
. . 26/8/2016 1982
63 Cầu trục L-X 1883 3.2 K.tay Ktay Ng Lượng , 7/3/2015 7/3/2016
, 1989
64 Cầu trục H-Q KN3-H12-MH 2764 3 4 7 Cán thép 16/9/2015
.
, 16/9/2016 2011 67924
65 Cầu trục L-X 2201 2 7.8 6.35 Rèn . 7/3/2015 , 7/3/2016 1984
66 Pa lăng L-X 169215 2890 2 4 8 Máy mỏ2 . 9/9/2011 , 26/8/2013 1987
67 Pa lăng L-X 10017 79 2 4 8 Máy mỏ2 16/9/2015
. . 16/9/2016 1984 67921
68 Pa lăng L-X 0753
.
2 4 8 Máy mỏ1 , 18/12/2014 18/12/2017 ,
2005 13140
69 Cầu trục L-X 3868 2 7 8 Cấp phát . 3/9/2013 , 28/8/2016 1972
70 Cầu trục L-X 3869 1 7 8 Cấp phát 19/4/2016 92136
71 Cầu trục L-X 2673 1 8 8 Cấp phát 3/11/2015
. . 3/11/2016 1985 68712
72 Cầu trục quay cột L-X 695 2663 1 4 8 Cơ điện 17/9/2015
, , 17/9/2016 1983 67922
73 Cầu trục L-X 4540 1 8 8 CK3 7/3/2015
. . 7/3/2016 1982
74 Cầu trục L-X 102609 2680 1 8 8 Ng lượng 28/8/2013
.
, 28/8/2016 1973
75 Cầu trục L-X 2678 1 8 8 Cấp phát 07/3/2015
. . 7/3/2016 1981
76 Cầu trục L-X 191763 2681 1 8 8 Cấp phát 29/8/2013
.
, 29/8/2016 1985
77 Cầu trục L-X 2809 2665 1 8 8 Cấp phát . 6/9/2015 . 6/9/2015 1981
78 Cầu trục L-X 5157 2194 1 8 8 Cáp phát . 7/3/2015 . 7/3/2016 1985
79 Cầu trục L-X 4660 2208 1 8 8 Cấp phát , 7/3/2015 , 7/3/2016 1985
80 Pa lăng L-X 2752 1 4 8 Cơ điện 26/8/2013
.
26/8/2016
,

81 Pa lăng L-X 3329 2683 1 4 8 Cơ điện 26/8/2013


. . 26/8/2016 1983
82 Pa lăng L-X 182512 2675 1 4 8 CK3 . 26/8//2013 . 26/8/2016 1984
83 Pa lăng L-X 192943 2192 1 4 8 Chi nhánh 29/8/2013
. . 29/8/2016 1986
84 Pa lăng L-X 192599 1183 1 4 8 Rèn 28/8/2013
. . 28/8/2016 1982
85 Pa lăng L-X 193001 2198 1 4 8 Đúc 17/9/2015
. . 17/9/2016 1987 67934
86 Cầu trục công sôn L-X 3092 2209 1 4 8 Đúc . 7/9/2012 . 7/9/2015 1986
87 Pa lăng L-X 13031 1184 1 4 8 Đúc . 9/1/2015 . 2/12/2016 1982 68071
88 Pa lăng L-X 192939 2873 1 4 8 Đúc 17/9/2015
. . 17/9/2016 1984 67935
89 Pa lăng L-X 2867 1 4 8 Đúc , 2/8/2016 , 2/8/2016 1984
90 Cầu trục một dầm L-X 192943 7384 1 20 8 CK2 3/11/2015
. . 3/11/2016 1986 68739
91 Pa lăng L-X 13380 76 1 N.lượng 19/4/2016 18/2/2016 1984 92133
92 Xe nâng hàng số 4 H- Q 3511136 4578 5 18.5 22 Km Vận tải 27/8/2013
. . 27/8/2016 2010
93 Xe nâng hàng Số 1 Đ-L 30T2 2875 2.5 31.2 22 Km Vận tải 17/9/2015
. . 17/9/2016 2008
94 Xe nâng hàng số 3 Đ-L Y120776 2877 5 18.5 22 Km Vận tải . 5/3/2016 . 5/3/2016 2006
95 Xe nâng hàng số 2 T-Q 52567 2878 2.5 13.8 22 Km Vận tải 2/12/2015
,
,2/ 12/2016 2009
96 Pa lăng xích L-X 154071 530 3.2 4 Kéo tay Chi nhánh .6/3/2015 .6/3/2016 1989
97 Pa lăng xích Nhật 4597 5 5,0 Kéo tay QLCP .2/1/2014 , 12/2015
98 Pa lăng xích Nhật 4693 5 5,0 Kéo tay QLCP .12/1/2014 , 12/2015
99 Pa lăng xích Nhật 23 5 5,0 Kéo tay QLCP 19/12/2017 19/12/2017
100 Pa lăng xích Nhật 27 3,0 3,0 Kéo tay QLCP 19/12/2017 19/12/2017
101 Pa lăng xích Nhật 28 3,0 3,0 Kéo tay QLCP 19/12/2017 19/12/2017
102 Pa lăng xích Nhật 9 3,0 3,0 Kéo tay QLCP 19/12/2017 19/12/2017
103 Pa lăng xích Nhật 10 3,0 3,0 Kéo tay QLCP 12/1/2014
.
, 12/2015
104 Pa lăng xích Nhật 12 3,0 3,0 Kéo tay QLCP 19/12/2017 19/12/2017
105 Pa lăng xích Nhật 7 3,0 3,0 Kéo tay QLCP 19/12/2017 19/12/2017
106 Pa lăng xích Nhật 2 3,0 3,0 Kéo tay QLCP 19/12/2017 19/12/2017
107 Pa lăng xích Nhật 1 3,0 3,0 Kéo tay QLCP 19/12/2017 19/12/2017
108 Pa lăng xích Nhật 8514 3,0 3,0 Kéo tay QLCP 19/12/2017 19/12/2017
109 Pa lăng xích Nhật 6 3,0 3,0 Kéo tay QLCP 19/12/2017 19/12/2017
110 Pa lăng xích Nhật 8 3,0 3,0 Kéo tay QLCP 19/12/2017 19/12/2017
111 Pa lăng xích Nhật 14 2,0 2,0 Kéo tay QLCP 19/12/2017 19/12/2017 2005 R
112 Pa lăng xích Nhật 2907-13 2,0 2,0 Kéo tay QLCP 19/12/2017 19/12/2017 2005 R
113 Pa lăng xích Nhật 1952 2,0 2,0 Kéo tay QLCP 19/12/2017 19/12/2017 2005 R
114 Pa lăng xích Nhật 26 1,5 6,0 Kéo tay QLCP 19/12/2017 19/12/2017
115 Pa lăng xích Nhật 17 1,0 3,0 Kéo tay QLCP 12/1/2014 19/12/2017
. .

116 Pa lăng xích Nhật 16 1,0 3,0 Kéo tay QLCP 12/1/2014 19/12/2017
. .

117 Pa lăng xích TQ 81160 2 3 Kéo tay QLCP 20/4/2016 3/1/2015


118 Pa lăng xích TQ 81161 2 3 Kéo tay QLCP 20/4/2016 3/1/2015
119 Pa lăng xích TQ 811612 2 3 Kéo tay QLCP 20/4/2016 3/1/2015
120 Pa lăng xích TQ 811518 2 3 Kéo tay QLCP 20/4/2016 3/1/2015
121 Pa lăng xích TQ 811573 2 3 Kéo tay QLCP 20/4/2016 3/1/2015
122 Pa lăng xích TQ 811615 2 3 Kéo tay QLCP 20/4/2016 3/1/2015
II Thiết bị áp lực
Trạm điều chế chiết nạp ô
1 xy ni tơ KDON150/300 T-Q 1 1561 150 150m3/ Năng lượng 20/8/2015 . 17/8/2019 2005 041437/KĐC
2 Bình tách ẩm T-Q 1569 150 14 NT 9/8/2015 .12/2016
3 ô xy T-Q 1570 150 14 NT 7/2017
.

4 Bình tách ẩm T-Q 1568 7 1030 NT 7/2017


.
5 ô xy T-Q 1571 7 1030 NT 7/2017
.

6 Bình hâp thụ 04R5623 T-Q 1567 7 90 NT 7/2017


.

7 Bình hâp thụ 04R5624 T-Q 1565 7 874 NT 7/2017


.

8 Bình chứa khí 04R3479 T-Q 1566 7 80 NT 7/2017


.

9 Bình phân ly cấp I-042175 T-Q 1563 7 1030 NT 7/2017


.

10 Bình bay hơi 05R413 T-Q 1562 12 1700 NT 7/2017


.

11 Bình hấp thụ 04R5624 B-L 28323 Kcal/h NT . 7/1/2017 7/2017


.

Hệ thống
12 lạnhGAYL1080/84- B-L 23821 8 3200 NT . 8/1/2017 8/2017
.

05050109
Bình chứa khí ép hơi 8/1/2017 8/2017
13 103BII20/8 B-L 23820 8 3200 NT
. .

Bình chứa khí ép hơi 8/1/2017 8/2017


14 103BII20/8 B-L 23824 8 3200 NT
. .

Bình chứa khí ép hơi 8/1/2017 8/2017


15 103BII20/8 B-L 23822 8 3200 NT
. .

Bình chứa khí ép hơi BII3- 8/1/2017 8/2017


16 20/9 B-L 23825 8 3200 NT
. .

Bình chứa khí ép hơi BII3- 8/1/2017 8/2017


17 20/9 L-X 24149 8 3200 Kết cấu2
. .

Bình chứa khí ép hơi BII3- 7/2017


7/1/2017
.

18 20/9 L-X 24151 8 6300 Kết cấu1


.

19 Bình chứa khí nén 160B L-X 24150 8 6300 Rèn . 8/1/2017 8/2017
.

20 Bình chứa khi nén 160B L-X 2466 8 6300 Rèn . 8/1/2017 8/2017
.

21 Bình chứa khi nén 160B L-X 2467 7 230 Máy mỏ1 . 8/1/2017 8/2017
.

Bình chứa khí nén ép hơi 8/1/2017 8/2017


22 BB0.7/8 ITALI 37738 7 230 Máy mỏ1
. .

Bình chứa khí nén băng 8/1/2017 8/2017


23 thử ép hơi ITALI 7755 5 270 KCXL1
. .

Bình chứa khí nén máy ép 8/1/2017 8/2017


24 hơi C€006 TQ 5610101 7 500 Máy mỏ2
. .

Bình chứa khí nén máy ép 8/1/2017 8/2017


25 hơi C€006 TQ 507694 5 270 Máy mỏ2
. .
Bình chứa khí nén- ép hơi 8/1/2017 8/2017
26 CW TQ 5076946 5 170 CK2
. .

Bình chứa khí nén máy ép NO - 8/2017 3/2017


27 hơi CW- 170 VN 76630987 2794 5 170 Bếp ăn CN
. .

Bình chứa khí nén máy ép 3/1/2017 3/2017


28 hơi CW- 170 V-N NNC-01-08 2799 3.4 1000 Bếp ăn CN
.

29 Nồi hơi KN1T/H V-N NNc-02-08 2798 Kg/h Bếp ăn CN 3/1/2017 3/2017
.

30 Nồi nấu canh V-N NNC-03-08 2797 2.4 310 Bếp ăn CN 3/1/2017 3/2017
.

31 NNC- 01- 08 V-N NNC-04-08 2796 2.4 220 Bếp ăn CN 3/1/2017 3/2017
.

32 Nồi nấu canh V-N NNC-05-08 2795 2.4 220 Bếp ăn CN 3/1/2017 3/2017
.

Ghi chó: - ThiÕt bÞ n©ng: A t¶i träng (TÊn), B khÈu ®é (m), C VËn tèc n©ng m/s)
- ThiÕt bÞ ¸p lùc: A ¸p suÊt ( KG/cm2 ), B dung tÝch (lÝt), C n¨ng xuÊt (Kcal/h)
- Tæng sè 154 TB trong ®ã 122 TB n©ng t¶i, 32 TB ¸p lùc

Người lập TP. CƠ NĂNG GIÁM ĐỐC


oạt động
Sửa chữa ca bin
Chuyển sang cán thép nhà No8

Cầu ngoài trời PX cán


Chuyển từ PX CK3 sang Cán thép năm 2015

Khoang phun cát


Khoang phun cát
Đầu vào thép Cán

Kho 09
Báo lần 4 Phòng Vật tư chưa tập hợp đc hồ sơ theo thông báo ngày 25/11/2015
Báo lần 4 Phòng Vật tư chưa tập hợp đc hồ sơ theo thông báo ngày 25/11/2015
Báo lần 4 Phòng Vật tư chưa tập hợp đc hồ sơ theo thông báo ngày 25/11/2015
Báo lần 4 Phòng Vật tư chưa tập hợp đc hồ sơ theo thông báo ngày 25/11/2015
Báo lần 4 Phòng Vật tư chưa tập hợp đc hồ sơ theo thông báo ngày 25/11/2015
Báo lần 4 Phòng Vật tư chưa tập hợp đc hồ sơ theo thông báo ngày 25/11/2015

37/KĐCN1
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY - VINACOMIN
Số: ………….. CTM-CN Cẩm Phả, ngày tháng 12 năm 2015

KẾ HOẠCH
KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ NÂNG TẢI VÀ ÁP LỰC NĂM 2016
Số Số đăng Đặc tính kỹ thuật Đơn vị sử Mục đích sử Thời hạn kiểm
Tên thiết bị Nước SX
TT ký dụng dụng đinh lần tới
A B C
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
I Thiết bị nâng tải
* Đợt 1 từ tháng 1-:-4 năm 2016
1 Pa lăng xích Nhật 17 1,0 3,0 Kéo tay Vật tư Nâng hạ tải . 19/12/2017
2 Pa lăng xích Nhật 16 1,0 3,0 Kéo tay Vật tư Nâng hạ tải . 19/12/2017
3 Pa lăng L-X 76 1 N lg - X lắp Nâng hạ tải 18/2/2016
4 Cầu trục L-X 3869 1 7 8 Vật tư Nâng hạ tải 8/1/2016
.

5 Xe nâng số 1 Đ-L 2875 2.5 31.2 22 Km/h MM1-Vận tải Nâng hạ tải 19/4/2017
.

6 Xe nâng hàng số 3 Đ-L 2877 5 18.5 22 Km/h MM1-Vận tải Nâng hạ tải 5/3/2016
.

7 Cẩu KC5363 L-X 2202 25 14 6.7 MM1-Vận tải Nâng hạ tải 15/4/2016
8 Cẩu KC4361 L-X 2200 16 10 1.35 MM1-Vận tải Nâng hạ tải 15/4/2016
9 Cầu trục VMC 1415 5 10 7 KCXL2 Nâng hạ tải 6/3/2016
,

10 Cầu trục VMC 1416 5 10 7 KCXL2 Nâng hạ tải 6/3/2016


,

11 Cầu trục hai dầm L-X 4569 15/5 22.5 8 KCXL2 Nâng hạ tải 6/3/2016
.

12 Cầu trục L-X 2193 10 22.5 8.9 Cơ điện Nâng hạ tải 26/3/2016
13 Cầu trục L-X 2207 10 22.5 8.9 Đúc Nâng hạ tải 26/3/2016
14 Pa lăng xích L-X 530 3.2 4 Kéo tay Chi nhánh Nâng hạ tải 6/3/2016
.

15 Cầu trục L-X 2184 5 22.5 20 CK1 Nâng hạ tải , 6/3/2016


16 Cầu trục L-X 2195 5 22.5 20 KCXL1 Nâng hạ tải . 6/3/2016
17 Cầu trục L-X 2201 2 7.8 6.35 KCXL1 Nâng hạ tải , 7/3/2016
18 Cổng trục V-N 1015 5 20 8 N lg - X lắp Nâng hạ tải , 7/3/2016
19 Cầu trục L-X 2678 1 8 8 Vật tư Nâng hạ tải 7/3/2016
,

20 Cầu trục L-X 2194 1 8 8 Vật tư Nâng hạ tải 7/3/2016


,

21 Cầu trục L-X 1883 3.2 K.tay Ktay N lg - X lắp Nâng hạ tải 7/3/2016
,

22 Cầu trục L-X 4540 1 8 8 CK3 Nâng hạ tải , 7/3/2016


23 Cầu trục L-X 2208 1 8 8 Vật tư Nâng hạ tải , 7/3/2016
24 Cầu trục L-X 2191 32/5 22.5 . 8/20 KCXL1 Nâng hạ tải , 7/3/2016
25 Cầu trục lăn hai dầm L-X 2182 15/5 22.5 8 Cán thép Nâng hạ tải 14/4/2016
.

26 Cầu trục lăn hai dầm L-X 2166 15/5 22.5 8 Cán thép Nâng hạ tải 14/4/2016
.

27 Pa lăng xích TQ 81160 2 3 Kéo tay Vật tư Nâng hạ tải 2/3/2015


.

28 Pa lăng xích TQ 81161 2 3 Kéo tay Vật tư Nâng hạ tải 2/3/2015


.

29 Pa lăng xích TQ 811612 2 3 Kéo tay Vật tư Nâng hạ tải 2/3/2015


.

30 Pa lăng xích TQ 811518 2 3 Kéo tay Vật tư Nâng hạ tải . 2/3/2015


31 Pa lăng xích TQ 811573 2 3 Kéo tay Vật tư Nâng hạ tải . 2/3/2015
32 Pa lăng xích TQ 811615 2 3 Kéo tay Vật tư Nâng hạ tải . 2/3/2015
* Đợt 2 từ tháng 7-:-9 năm 2016
1 Cầu trục L-X 3876 32/5 22.5 . 8/20 CK3 Nâng hạ tải 27/8/2016
2 Cầu trục L-X 2659 30/5 22.5 8.9 Máy mỏ2 Nâng hạ tải 28/8/2016
.

3 Cầu trục L-X 2676 15/5 22.5 8 MM1-Vận tải Nâng hạ tải 28/8/2016
.

4 Cầu trục L-X 2687 10 22.5 8.9 MM1-Vận tải Nâng hạ tải 28/8/2016
.

5 Cầu trục L-X 2688 10 22.5 8.9 CK1 Nâng hạ tải 27/8/2016
.

6 Cổng trục L-X 2876 10 22.5 8.9 Vật tư Nâng hạ tải 28/8/2016
.

7 Cầu trục L-X 2210 10 22.5 8.9 CK2 Nâng hạ tải 7/8/2016
,

8 Cầu trục L-X 2684 5 22.5 20 KCXL1 Nâng hạ tải 28/8/2016


.
9 Cầu trục L-X 2753 5 22.5 8 MM1-Vận tải Nâng hạ tải 16/9/2016
.

10 Cầu trục L-X 2692 5 22.5 10 CK2 Nâng hạ tải 26/8/2016


.

11 Cầu trục L-X 2671 5 22.5 20 CK3 Nâng hạ tải 27/8/2016


.

12 Cầu trục L-X 2693 5 8 8 P.KH.SX Nâng hạ tải 26/8/2016


.

13 Cầu trục L-X 2661 5 22.5 8 Vật tư Nâng hạ tải 26/8/2016


.

14 Cầu trục L-X 2672 5 22.5 20 CK3 Nâng hạ tải 27/8/2016


.

15 Cầu trục L-X 2674 5 22.5 20 CK3 Nâng hạ tải 27/8/2016


.

16 Cầu trục L-X 1351 5 22.5 20 Đúc Nâng hạ tải 16/9/2016


.

17 Cầu trục V-N 1431 5 16.9 20 Cán thép Nâng hạ tải 17/9/2016
.

18 Cầu trục treo L-X 2660 3.2 22.5 8 CK3 Nâng hạ tải 26/8/2016
.

19 Pa lăng L-X 2890 2 4 8 Máy mỏ2 Nâng hạ tải 26/8/2016


,

20 Pa lăng L-X 79 2 4 8 Máy mỏ2 Nâng hạ tải 16/9/2016


.

21 Cầu trục L-X 3868 2 7 8 Vật tư Nâng hạ tải 28/8/2016


,

22 Cầu trục L-X 2680 1 8 8 Nlg - X lắp Nâng hạ tải 28/8/2016


,

23 Cầu trục L-X 2681 1 8 8 Vật tư Nâng hạ tải 29/8/2016


,

24 Cầu trục L-X 2665 1 8 8 Vật tư Nâng hạ tải 6/9/2016


.

25 Pa lăng L-X 2752 1 4 8 Cơ điện Nâng hạ tải 26/8/2016


,

26 Pa lăng L-X 2683 1 4 8 Cơ điện Nâng hạ tải 26/8/2016


.

27 Pa lăng L-X 2675 1 4 8 CK3 Nâng hạ tải 26/8/2016


.

28 Pa lăng L-X 2192 1 4 8 Chi nhánh Nâng hạ tải 29/8/2016


.

29 Pa lăng L-X 1183 1 4 8 KCXL1 Nâng hạ tải 28/8/2016


.

30 Cầu trục công sôn L-X 2867 1 4 8 Đúc Nâng hạ tải 2/8/2016
,

31 Cầu trục hai dầm L-X 2676 15/5 22.5 8 MM1-Vận tải Nâng hạ tải 28/8/2016
.

32 Pa lăng L-X 2198 1 4 8 Đúc Nâng hạ tải 17/9/2016


.

33 Cầu trục công sôn L-X 2209 1 4 8 Đúc Nâng hạ tải 7/9/2016
.

34 Pa lăng L-X 2873 1 4 8 Đúc Nâng hạ tải 17/9/2016


.
35 Cầu trục V-N 2764 3 4 7 Cán thép Nâng hạ tải 16/9/2016
,

36 Cầu trục quay cột L-X 2663 1 4 8 Cơ điện Nâng hạ tải 17/9/2016
,

37 Xe nâng hàng số 4 H- Q 4578 5 18.5 22 Km/h MM1-Vận tải Nâng hạ tải 27/8/2016
.

* Đợt 3 từ tháng 10-:-12 năm 2016


1 CẩuTADANO - 14M 1613 Nhật 388 50 32 3.75/85 MM1-Vận tải Nâng hạ tải .2/11/2016

2 SQ10SK3Q - 14C 039 40 T- Q 7663 10 12 5.8 MM1-Vận tải Nâng hạ tải .2/11/2016
3 Cẩu QY35K - 14LA 01 77 T-Q 2348 35 .3/30 8.5 MM1-Vận tải Nâng hạ tải .3/10/2016

4 KANGLIM - 14N 5357 H-Q 1884 7.1 20 16 MM1-Vận tải Nâng hạ tải 2/11/2016
,

5 Cẩu KC4561 - 14C 109 20 L-X 2181 16 10 6.7 MM1-Vận tải Nâng hạ tải 3/11/2016
,

6 CẩuTADANO - 14M 0660 Nhật 2343 3 7.5 19 MM1-Vận tải Nâng hạ tải 3/12/2016
,

7 Xe nâng hàng số 2 T-Q 2878 2.5 13.8 22 Km/h N lg - X lắp Nâng hạ tải ,2/12/2016
9 Cầu trục L-X 2685 16/3 22.5 8 Cơ khí1 Nâng hạ tải .3/12/2016

8 Cầu trục L-X 1182 32/5 22.5 .8/20 Đúc Nâng hạ tải , 15/10/2016
9 Cầu trục L-X 2164 30/5 22.5 8.9 KCXL1 Nâng hạ tải ,4/12/2016
10 Cầu trục L-X 2165 30/5 22.5 8.9 KCXL1 Nâng hạ tải 4/12/2016
,

11 Cầu trục L-X 2685 16/3 22.5 8 Cơ khí 1 Nâng hạ tải 2/12/2016
,

12 Cầu trục L-X 2679 16/3 22.5 8 Đúc Nâng hạ tải 28/8/2016
,

13 Cầu trục L-X 2204 16/3 22.5 8 Đúc Nâng hạ tải 4/12/2016
.

14 Cầu trục L-X 2677 10 22.5 8.9 KCXL1 Nâng hạ tải 3/12/2016
,

15 Cầu trục L-X 1350 10 22.5 8.9 KCXL2 Nâng hạ tải 3/12/2016
.

16 Cầu trục L-X 2689 10 22.5 8.9 KCXL1 Nâng hạ tải 11/12/2016
.

17 Cầu trục L-X 2196 10 22.5 8.9 Đúc Nâng hạ tải 22/11/2016
18 Cổng trục V-N 3142 10 16 8 Cán thép Nâng hạ tải 6/12/2016
.

19 Cổng trục V-N 0578


. 10 22.5 8.9 N lg - X lắp Nâng hạ tải 3/12/2016
,

20 Cầu trục L-X 2183 10 22.5 8.4 Máy mỏ 2 Nâng hạ tải 3/12/2016
.

21 Cầu trục L-X 3874 5 8 8 Đúc Nâng hạ tải 4/11/2016


.
22 Cầu trục L-X 2664 5 22.5 8 Cán thép Nâng hạ tải 4/11/2016
.

23 Cầu trục L-X 2690 5 22.5 8 CK2 Nâng hạ tải 3/11/2016


,

24 Cầu trục L-X 2666 5 22.5 20 KCXL1 Nâng hạ tải 2/12/2016


.

25 Cầu trục L-X 2167 5 22.5 20 Vật tư Nâng hạ tải 4/11/2016


.

26 Cầu trục L-X 4803 5 22.5 20 CK2 Nâng hạ tải 4/11/2016


.

27 Cầu trục L-X 2673 1 8 8 Vật tư Nâng hạ tải 3/11/2016


.

28 Cầu trục một dầm L-X 7384 1 20 8 CK2 Nâng hạ tải 3/11/2016
.

29 Pa lăng L-X 1184 1 4 8 Đúc Nâng hạ tải 2/12/2016


.

30 Cầu trục L-X 4530 3.2 7 8 Vật tư Nâng hạ tải 3/11/2016


,

31 Cầu trục L-X 4529 3.2 7 8 Vật tư Nâng hạ tải 2/11/2016


,

II. Kế hoạch thiết bị dụng cụ đo


lường
1 Máy đo điện trở cách đất 30/11/2016
2 Máy đo điện trở cách điện 30/11/2016

Ghi chú:
A: Tải trọng; B: Khẩu độ; C: Vận tốc nâng
Người lập TP. CƠ NĂNG GIÁM ĐỐC
Ghi chú Năm SX Số tem Số chế tạo

11 12 13

1984 13380 Khu vực V tải

2005
2006 Y120776
1982 117330334
1982 8202011
2012 .01
2012 .02
2010 4569
1982 74068
1984 49030
1989 154071
1982 14307
1984 15501
1984 Từ tháng 12/2015 chuyển về phân xưởng KC1
2007 PL5T-20M
1981
1985 5157

1984 ,036345
1964 39679 32 chùng 34
1964 3548
Báo lần 4 Phòng Vật tư chưa tập hợp đc hồ sơ theo thông báo ngày 25/11/2015

Báo lần 4 Phòng Vật tư chưa tập hợp đc hồ sơ theo thông báo ngày 25/11/2015

Báo lần 4 Phòng Vật tư chưa tập hợp đc hồ sơ theo thông báo ngày 25/11/2015

Báo lần 4 Phòng Vật tư chưa tập hợp đc hồ sơ theo thông báo ngày 25/11/2015

Báo lần 4 Phòng Vật tư chưa tập hợp đc hồ sơ theo thông báo ngày 25/11/2015

Báo lần 4 Phòng Vật tư chưa tập hợp đc hồ sơ theo thông báo ngày 25/11/2015

1984 10561333
1964 809
1984 3546
1984 49043
1982 47065
2008 29092
1984 ,026291
1982 14306
1982 67936 4556
1982 1982 1332
1984 15480
1985 26575
1982 1333
1982 14311
1982 14304
1964 67933 3880
2009 67925 02-1431
1982 6899
1987 169215
1984 67921 10017
1972
1973 102609
1985 191763
1981 2809

1983 3329
1984 182512
1986 192943
1982 192599
1984
1984 3546
1987 67934 193001
1986 3092 3092
1984 67935 192939
67924 KN3-H12-MH
2011
1983 695 67922
2010

2004 43761
2011 1033K11013
2007 4
VD615.50*0
2008 76105904
SMO 149
1970 51544
2003 69266 ER4404
2007 69265
1985 69267 50067
1984 39660 36346
1964 68065 803
1964 69268 803
1985 68067 50067
1984 68069 ,036270
1985 68068 5012
1964 68066 29091
1984 68007 29093
1984 49095
1984 68709 49330
2009 04
.

2005 69267 ,0578


1984 69271 50047
1987 68706 00815/731
1982 68705 4558
1982 68715 1327
1984 69272 48041 Chuyển sang PX Cán quản lý 12/2015
1986 68707 50048
1964 68714 3800
1985 68712
1986 192943
1982 13031 68071
1973 68710
1985 68711
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG TY CP CHẾ TẠO MÁY-VINACOMIN
Số: …………….. CN-CTM Cẩm Phả, ngày 12 tháng 04 năm 2016
KẾ HOẠCH
KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ NÂNG TẢI NĂM 2015
(Từ ngày 18/4 đến ngày 21/04/2016)

Đặc tính kỹ thuật


Số Tem kiểm Số đăng Thời hạn
Tên thiết bị Mã hiệu Số chế tạo A B C Đơn vị sử dụng Ghi chú
TT định ký kiểm định
(Tấn) (m) (m/p)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Ngày18/4/2016
1 Pa lăng xích Nhật 17 1,0 3,0 Kéo tay 19/12/2017
.
Vật tư
2 Pa lăng xích Nhật 16 1,0 3,0 Kéo tay 19/12/2017
.
Vật tư
3 Pa lăng L-X 13380 .092133 76 1 19/4/2017 N lg - X lắp
4 Cầu trục L-X .092136 3869 1 7 8 19/4/2017 Vật tư
5 Xe nâng số 1 Đ-L .092135 2875 2.5 31.2 22 Km/h 19/4/2017 MM1-Vận tải
6 Xe nâng hàng số 3 Đ-L Y120776 .092134 2877 5 18.5 22 Km/h 19/4/2017 MM1-Vận tải
7 Cẩu KC5363 L-X 117330334 2202 25 14 6.7 15/4/2016.
MM1-Vận tải Động cơ hỏng ch
8 Cẩu KC4361 L-X 8202011 .092119 2200 16 10 1.35 21/4/2017 MM1-Vận tải Cọc 6
Ngày 19/4/2016
9 Cầu trục VMC .01 .092130 1415 5 10 7 19/4/2017 KCXL2
10 Cầu trục VMC .02 .092129 1416 5 10 7 19/4/2017 KCXL2
11 Cầu trục hai dầm L-X 4569 .092144 4569 15/5 22.5 8 20/4/2017 KCXL2
12 Cầu trục L-X 74068 .092132 2193 10 22.5 8.9 26/3/2016 Cơ điện
13 Cầu trục L-X 49030 .029139 2207 10 22.5 8.9 26/3/2016 Đúc
14 Pa lăng xích L-X .029118 530 3.2 4 Kéo tay 6/3/2016
.
Chi nhánh
15 Cầu trục L-X 14307 .029131 2184 5 22.5 20 6/3/2016
.
CK1
16 Cầu trục L-X 15501 .029143 2195 5 22.5 20 6/3/2016
.
KCXL1
Ngày 20/4/2016
17 Cầu trục L-X .092113 2201 2 7.8 6.35 7/3/2016
,
KCXL1
18 Cổng trục V-N PL5T-20M .092141 1015 5 20 8 7/3/2016
,
N lg - X lắp
19 Cầu trục L-X .092114 2678 1 8 8 7/3/2016
,
Vật tư Kho 09
20 Cầu trục L-X 5157 .092116 2194 1 8 8 7/3/2016
,
Vật tư Kho 06
21 Cầu trục L-X .092140 1883 3.2 K.tay Ktay 7/3/2016
,
N lg - X lắp
22 Cầu trục L-X .092115 4540 1 8 8 7/3/2016
,
CK3
23 Cầu trục L-X 2208 1 8 8 7/3/2016
,
Vật tư
24 Cầu trục L-X ,036345 2191 32/5 22.5 .8/20 7/3/2016
,
KCXL1
25 Cầu trục lăn hai dầm L-X 39679 2182 15/5 22.5 8 . 14/4/2016 Cán thép
26 Cầu trục lăn hai dầm L-X 3548 2166 15/5 22.5 8 . 14/4/2016 Cán thép
Ngày 21/4/2016
27 Pa lăng xích T- Q 81160 81160 2 3 Kéo tay 2/3/2015
.
Vật tư
28 Pa lăng xích T- Q 81161 81161 2 3 Kéo tay 2/3/2015
.
Vật tư
29 Pa lăng xích T- Q 811612 811612 2 3 Kéo tay 2/3/2015
. Vật tư
30 Pa lăng xích T- Q 811518 811518 2 3 Kéo tay 2/3/2015
.
Vật tư
31 Pa lăng xích T- Q 811573 811573 2 3 Kéo tay 2/3/2015
.
Vật tư
32 Pa lăng xích T- Q 811615 811615 2 3 Kéo tay 2/3/2015
.
Vật tư

- Phòng Vật tư tập kết các pa lăng xích tại kho phòng Vật tư;
- Các đơn vị có thiết bị trong diện kiểm định bố trí thực hiện kiểm tra, điều kiện làm việc, và điều kiện an toàn thiết bị trước khi đưa
vào kiểm định và trong thời gian kiểm định bố trí nhân lực tham gia thực hiện;
- Phòng Cơ năng chuẩn bị hồ sơ;
- Phân xưởng Cơ điện bố trí công nhân tham gia và chuẩn bị dụng cụ cáp cẩu, tải trọng để phục vụ cho công tác kiểm định;
- Yêu cầu các đơn vị phải thực hiện đúng yêu cầu trên, để việc kiểm định đạt hiệu quả.

NGƯỜI LẬP P.CƠ NĂNG GIÁM ĐỐC


cơ hỏng chưa kiểm định được 21/4/2016
TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THAN - KHOÁNG SẢN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG TY CP CHẾ TẠO MÁY-VINACOMIN
Số: …………….. CN - CTM Cẩm Phả, ngày tháng 09 năm 2016
KẾ HOẠCH
KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ NÂNG TẢI NĂM 2015
(Từ ngày 18/9 đến ngày 21/09/2016)

Đặc tính kỹ thuật


Số Tem kiểm Số đăng Thời hạn
Tên thiết bị Mã hiệu Số chế tạo A B C Đơn vị sử dụng Ghi chú
TT định ký kiểm định
(Tấn) (m) (m/p)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Đợt 2 từ tháng 7-:-9 năm 2016
1 Cầu trục L-X 3876 32/5 22.5 . 8/20 27/8/2016 CK3
2 Cầu trục L-X 2659 30/5 22.5 8.9 28/8/2016
. Máy mỏ2
3 Cầu trục L-X 2676 15/5 22.5 8 28/8/2016
.
MM1-Vận tải
4 Cầu trục L-X 2687 10 22.5 8.9 28/8/2016
.
MM1-Vận tải
5 Cầu trục L-X 2688 10 22.5 8.9 27/8/2016
. CK1
6 Cổng trục L-X 2876 10 22.5 8.9 28/8/2016
. Vật tư
7 Cầu trục L-X 2210 10 22.5 8.9 7/8/2016
, CK2
8 Cầu trục L-X 2684 5 22.5 20 28/8/2016
. KCXL1
9 Cầu trục L-X 2753 5 22.5 8 16/9/2016
.
MM1-Vận tải
10 Cầu trục L-X 2692 5 22.5 10 26/8/2016
. CK2
11 Cầu trục L-X 2671 5 22.5 20 27/8/2016
. CK3
12 Cầu trục L-X 2693 5 8 8 26/8/2016
. SXKD
13 Cầu trục L-X 2661 5 22.5 8 26/8/2016
. Vật tư
14 Cầu trục L-X 2672 5 22.5 20 27/8/2016
. CK3
15 Cầu trục L-X 2674 5 22.5 20 27/8/2016
. CK3
16 Cầu trục L-X 1351 5 22.5 20 16/9/2016
. Đúc
17 Cầu trục V-N 1431 5 16.9 20 17/9/2016
. Cán thép
18 Cầu trục treo L-X 2660 3.2 22.5 8 . 26/8/2016 CK3
19 Pa lăng L-X 2890 2 4 8 , 26/8/2016 Máy mỏ2
20 Pa lăng L-X 79 2 4 8 . 16/9/2016 Máy mỏ2
21 Cầu trục L-X 3868 2 7 8 , 28/8/2016 Vật tư
22 Cầu trục L-X 2680 1 8 8 , 28/8/2016 Nlg - X lắp
23 Cầu trục L-X 2681 1 8 8 , 29/8/2016 Vật tư
24 Cầu trục L-X 2665 1 8 8 6/9/2016
. Vật tư
25 Pa lăng L-X 2752 1 4 8 , 26/8/2016 Cơ điện
26 Pa lăng L-X 2683 1 4 8 . 26/8/2016 Cơ điện
27 Pa lăng L-X 2675 1 4 8 . 26/8/2016 CK3
28 Pa lăng L-X 2192 1 4 8 . 29/8/2016 Chi nhánh
29 Pa lăng L-X 1183 1 4 8 . 28/8/2016 KCXL1
30 Cầu trục công sôn L-X 2867 1 4 8 2/8/2016
, Đúc
31 Cầu trục hai dầm L-X 2676 15/5 22.5 8 . 28/8/2016 MM1-Vận tải
32 Pa lăng L-X 2198 1 4 8 . 17/9/2016 Đúc
33 Cầu trục công sôn L-X 2209 1 4 8 7/9/2016
. Đúc
34 Pa lăng L-X 2873 1 4 8 . 17/9/2016 Đúc
35 Cầu trục V-N 2764 3 4 7 , 16/9/2016 Cán thép
36 Cầu trục quay cột L-X 2663 1 4 8 , 17/9/2016 Cơ điện
37 Xe nâng hàng số 4 H-Q 4578 5 18.5 22 Km/h . 27/8/2016 MM1-Vận tải
38 Cẩu KC5363 L-X 117330334 2202 25 14 6.7 15/4/2016
.
MM1-Vận tải Động cơ hỏng chư
- Phòng Vật tư tập kết các pa lăng xích tại kho phòng Vật tư;
- Các đơn vị có thiết bị trong diện kiểm định bố trí thực hiện kiểm tra, điều kiện làm việc, và điều kiện an toàn thiết bị trước khi đưa
vào kiểm định và trong thời gian kiểm định bố trí nhân lực tham gia thực hiện;
- Phòng Cơ năng chuẩn bị hồ sơ;
- Phân xưởng Cơ điện bố trí công nhân tham gia và chuẩn bị dụng cụ cáp cẩu, tải trọng để phục vụ cho công tác kiểm định;
- Yêu cầu các đơn vị phải thực hiện đúng yêu cầu trên, để việc kiểm định đạt hiệu quả.

NGƯỜI LẬP P.CƠ NĂNG GIÁM ĐỐC


cơ hỏng chưa kiểm định được 21/4/2016

You might also like