Professional Documents
Culture Documents
Bảng tổng hợp khối lượng cáp tiếp địa hệ thống nhà máy chính
Bảng tổng hợp khối lượng cáp tiếp địa hệ thống nhà máy chính
Khối lượng đã
Nhà thầu Ghi chú
thi công
316 LLM 45.4
13 LLM 45.4
216 LLM 45.4
122.5 LLM 45.4
275 LLM 45.4
LLM 45.4
LLM 45.4
1300 LLM 45.4 Đang thi công, chưa nghiêm thu
LLM 45.3
LLM 45.3
LLM 45.3
LLM 45.3
75 LLM 45.3
LLM 45.3
LLM 45.3
500 LLM 45.3 Đang thi công, chưa nghiêm thu
105.5 LLM 45.3
10 LLM 45.3
26 LLM 45.3
165.5 LLM 45.3
42 LLM 45.3
26 LLM 45.3
59 LLM 45.3
LLM 45.3 Chờ thi công tuần tới
276.5 LLM 45.3
LLM 45.3
155 LLM 45.3
407 LLM 45.3
92.5 LLM 45.3
LLM 45.3 Chờ thi công
0 LLM 45.4
0 LLM 45.4
55 LLM 45.4
213 LLM 45.4
0 LLM 45.4
0 LLM 45.4
0 LLM
0 LLM
150 LLM
131 LLM
447 LLM
89 LLM
31.5 LLM
92 LLM
58 LLM
298 LLM
956 LLM
445 LLM
81 LLM
217 LLM
122 LLM 45.4
435 LLM 45.4
819 LLM 45.4
1470 LLM 45.4
723 LLM 45.4
50 LLM 45.4
179.5 LLM 45.4 Chờ thi công
643.5 LLM 45.4
112 LLM 45.3
433 LLM 45.3
758 LLM 45.3
1494 LLM 45.3
790 LLM 45.3
58 LLM 45.3
160 LLM 45.3 Chờ thi công
735 LLM 45.3