(Xưng hô đầu (Peter thân mến – Anna thân mến – Bố mẹ kính mến) thư) Einleitung - Ich hoffe, dass es dir/euch und deiner/eurer Familie gut (Phần mở đầu) geht. ( Tôi hy vọng bạn và gia đình bạn/các bạn và gia đình các bạn khỏe) - Ich habe lange nichts von dir/euch gehört. (Lâu rồi tôi không nghe được điều gì về bạn/các bạn) - Ich schreibe dir/euch, weil ich dir/euch erzählen möchte. (Tôi viết cho bạn/các bạn, vì tôi muốn kể một chút chuyện cho bạn/các bạn) - Der Grund, warun ich dir/euch schreibe, ist folgender: ... (Lý do tại sao tôi viết cho bạn/các bạn như sau:....) - Es gibt etwas Neus. (Có một chút điều mới mẻ) Beschreibung - Ich möchte dir/euch beschreiben, wie ... (Mô tả) (Tôi muốn mô tả cho bạn/các bạn,.... như thế nào) - ... war sehr schön. /Das Schönste war... (... rất đẹp./ Điều tuyệt nhất là....) - Du kannst dir/euch (nicht) vorstellen,..... (Bạn có thể (không thể) tưởng tượng được....) Begründung - Der Grund dafür ist, dass ....(Lý do của việc này là...) (Nêu lý do) - Aus diesem Grund möchte ich .....(Vì lý do này tôi muốn) - Das ist so, weil...(Nó như vậy vì....) - ..., deshalb möchte ich.... (Vì vậy tôi muốn) Vorschlag - Ich schlage vor, dass.... (Tôi đề nghị rằng...) (đề nghị) - Ich habe folgenden Vorschlag: ....(Tôi có lời đề nghị như sau:....) - Wir sollten/müssten/könnten.... (Chúng ta nên/phải/có thể....) - Sag mir bitte Bescheid, ob.... (Bạn hãy nói cho tôi biết liệu rằng....) - Sagt mir bitte Bescheid, ob.... (Các bạn hãy nói cho tôi biết liệu...) Schluss - Antworte/Schreib mir so bald wie möglich. (Kết thư) (Bạn hãy trả lời/ hãy viết cho tôi sớm nhất có thể) - Anwortet/Schreibt mir so bald wie möglich. (Các bạn hãy trả lời/hãy viết cho tôi sớm nhất có thể) - Ruf mich bald mal an! (Bạn hãy gọi cho tôi sớm nhé!) - Ruft mich bald mal an!(Các bạn hãy gọi cho tôi sớm nhé!) - Ich würde mich freuen, bald wieder von dir/euch zu hören. (Tôi rất vui nếu sớm được nghe thông tin từ bạn/các bạn) Grußformel - Viele Grüße/Liebe Grüße/Herzliche Grüße (Chào cuối thư) (Chào thân ái/chào chân thành) Sendername - Vorname (tên riêng) (Tên người gửi)
Mầu câu cho một bài đòng góp ý kiến B1
Einleitung - Das Thema finde ich wichtig/interessant. (Tôi thấy chủ đề
(Mở đầu) quan trọng/thú vị) - Ich möchte etwas zum Kommentar von .... schreiben. (Tôi muốn viết một chút về bình luận của...) Argumentation - Meine Meinung zu diesem Thema ist folgende:... (Ý kiến (sự lập luận) của tôi về chủ đề này như sau:....) - Ich bin der Ansicht, dass....(Ý kiến của tôi là...) - Ich bin davon fest überzeugt, dass... (Tôi bị thuyết phục một cách chắc chắn rằng....) - Dass..., finde ich absolut/nicht ganz/überhaupt nicht richtig. (Tôi bị thấy rằng ... hoàn toàn/không hoàn toàn/hoàn toàn không đúng) - Ich möchte der Ansicht, dass..., zustimmen/widersprechen. (Tôi đồng ý/phản đối với ý kiến rằng...) - Das wichtigste ist, dass... (Điều quan trọng nhất là...) - Ich möchte betonnen, dass... (Tôi muốn nhấn mạnh rằng...) - Ein weiterer interessenter Punkt: ... (Một điểm thú vị khác...) - Auf der einen Seite..., auf der anderen Seite...(Một mặt..., mặt khác...) - Zwar..., aber... (Tuy... nhưng...) - Anschließend möchte ich hinzufügen, dass... (Sau đó tôi muốn thêm vào, tôi muốn bổ sung...) - Schließlisch darf man nicht vergessen, dass... (Cuối cùng người ta không được phép quên...) - Schluss - Das ist meine ehrliche Meinung zu diesem Thema. (Đây (Kết bài) là ý kiến trung thực của tôi về đề tài này) - So viel von mir zu diesem Thema.(Ý kiến cúa tôi về chủ đề này đến đây là hết.) - Wie denken die anderen darüber? (Những người khác nghĩ sao về điều này?)
Mẫu câu cho bức thư trang trọng B1
Anrede - Sehr geehrter Herr..., (Ngài ... kính mến)
(xưng hô đầu thư) - Sehr geehrte Frau..., (Bà ... kính mến) - Sehr geehrte Damen und Herren, (Kính thưa các ông các bà) Einleitung - Ich bin .... und arbeite/lerne bei/in... (Phần mở đầu) (Tôi là .... và đang làm việc/đang học tại...) Um - Es tut mir leid, aber morgen kann ich nicht ...., weil... Entschuldigung (Tôi rất tiếc, nhưng ngày mai tôi không thể... vì....) bitten - Ich muss Ihnen leider mitteilen, dass... (xin lỗi) (Tôi rất tiếc phải thông báo với ông/bà rằng...) - Es ist mir unmöglich zu kommen. (Tôi không thể đến được) - Ich muss Sie um Entschuldigung dafür bitten, dass... (Tôi phải xin lỗi ông bà rằng...) - Ich würde sehr gern...., doch leider kann ich nicht... (Tôi rất muốn..., tuy nhiên tiếc rằng tôi không thể...) - Ich bitte um Ihr Verständnis und hoffe, dass... (Tôi mong ông bà thông cảm và hy vọng rằng...) Begründung - Der Grund dafür ist folgender: ... (Lý do cho việc này như (nêu lý do) sau:,,,) - Es ist etwas Unerwartetes passiert: … (Có một điều không mong đợi xảy ra:,,,) - Ich muss nämlich um diese Uhrzeit/an diesem Tag ... (Vì vào giờ này/ngày này tôi phải...) - Das geht leider nicht, weil ... (Tiếc rằng điều đó không thể vì...) Sich bedanken - Ich bedanke mich bei Ihnen für... (Tôi cảm ơn ông/bà (cảm ơn) về...) - Vielen Dank für... Ich habe mich sehr darüber gefreut. (Cảm ơn ông bà rất nhiều về... Tôi rất vui mừng phấn khởi vì điều này.) Grußformel - Mit freundlichen Grüßen (Chào cuối thư) Absendername - Vorname (Tên riêng) + Nachname (họ) (Tên người gửi)