You are on page 1of 6

Mẫu câu viết thư cá nhân B1

Anrede - Lieber Peter – Liebe Anna – Liebe Eltern


(Xưng hô đầu (Peter thân mến – Anna thân mến – Bố mẹ kính mến)
thư)
Einleitung - Ich hoffe, dass es dir/euch und deiner/eurer Familie gut
(Phần mở đầu) geht.
( Tôi hy vọng bạn và gia đình bạn/các bạn và gia đình các
bạn khỏe)
- Ich habe lange nichts von dir/euch gehört.
(Lâu rồi tôi không nghe được điều gì về bạn/các bạn)
- Ich schreibe dir/euch, weil ich dir/euch erzählen möchte.
(Tôi viết cho bạn/các bạn, vì tôi muốn kể một chút chuyện
cho bạn/các bạn)
- Der Grund, warun ich dir/euch schreibe, ist folgender: ...
(Lý do tại sao tôi viết cho bạn/các bạn như sau:....)
- Es gibt etwas Neus.
(Có một chút điều mới mẻ)
Beschreibung - Ich möchte dir/euch beschreiben, wie ...
(Mô tả) (Tôi muốn mô tả cho bạn/các bạn,.... như thế nào)
- ... war sehr schön. /Das Schönste war...
(... rất đẹp./ Điều tuyệt nhất là....)
- Du kannst dir/euch (nicht) vorstellen,.....
(Bạn có thể (không thể) tưởng tượng được....)
Begründung - Der Grund dafür ist, dass ....(Lý do của việc này là...)
(Nêu lý do) - Aus diesem Grund möchte ich .....(Vì lý do này tôi muốn)
- Das ist so, weil...(Nó như vậy vì....)
- ..., deshalb möchte ich.... (Vì vậy tôi muốn)
Vorschlag - Ich schlage vor, dass.... (Tôi đề nghị rằng...)
(đề nghị) - Ich habe folgenden Vorschlag: ....(Tôi có lời đề nghị như
sau:....)
- Wir sollten/müssten/könnten.... (Chúng ta nên/phải/có
thể....)
- Sag mir bitte Bescheid, ob.... (Bạn hãy nói cho tôi biết liệu
rằng....)
- Sagt mir bitte Bescheid, ob.... (Các bạn hãy nói cho tôi
biết liệu...)
Schluss - Antworte/Schreib mir so bald wie möglich.
(Kết thư) (Bạn hãy trả lời/ hãy viết cho tôi sớm nhất có thể)
- Anwortet/Schreibt mir so bald wie möglich.
(Các bạn hãy trả lời/hãy viết cho tôi sớm nhất có thể)
- Ruf mich bald mal an! (Bạn hãy gọi cho tôi sớm nhé!)
- Ruft mich bald mal an!(Các bạn hãy gọi cho tôi sớm nhé!)
- Ich würde mich freuen, bald wieder von dir/euch zu hören.
(Tôi rất vui nếu sớm được nghe thông tin từ bạn/các bạn)
Grußformel - Viele Grüße/Liebe Grüße/Herzliche Grüße
(Chào cuối thư) (Chào thân ái/chào chân thành)
Sendername - Vorname (tên riêng)
(Tên người gửi)

Mầu câu cho một bài đòng góp ý kiến B1

Einleitung - Das Thema finde ich wichtig/interessant. (Tôi thấy chủ đề


(Mở đầu) quan trọng/thú vị)
- Ich möchte etwas zum Kommentar von .... schreiben.
(Tôi muốn viết một chút về bình luận của...)
Argumentation - Meine Meinung zu diesem Thema ist folgende:... (Ý kiến
(sự lập luận) của tôi về chủ đề này như sau:....)
- Ich bin der Ansicht, dass....(Ý kiến của tôi là...)
- Ich bin davon fest überzeugt, dass... (Tôi bị thuyết phục
một cách chắc chắn rằng....)
- Dass..., finde ich absolut/nicht ganz/überhaupt nicht
richtig. (Tôi bị thấy rằng ... hoàn toàn/không hoàn
toàn/hoàn toàn không đúng)
- Ich möchte der Ansicht, dass...,
zustimmen/widersprechen. (Tôi đồng ý/phản đối với ý
kiến rằng...)
- Das wichtigste ist, dass... (Điều quan trọng nhất là...)
- Ich möchte betonnen, dass... (Tôi muốn nhấn mạnh
rằng...)
- Ein weiterer interessenter Punkt: ... (Một điểm thú vị
khác...)
- Auf der einen Seite..., auf der anderen Seite...(Một mặt...,
mặt khác...)
- Zwar..., aber... (Tuy... nhưng...)
- Anschließend möchte ich hinzufügen, dass... (Sau đó tôi
muốn thêm vào, tôi muốn bổ sung...)
- Schließlisch darf man nicht vergessen, dass... (Cuối cùng
người ta không được phép quên...)
-
Schluss - Das ist meine ehrliche Meinung zu diesem Thema. (Đây
(Kết bài) là ý kiến trung thực của tôi về đề tài này)
- So viel von mir zu diesem Thema.(Ý kiến cúa tôi về chủ
đề này đến đây là hết.)
- Wie denken die anderen darüber? (Những người khác
nghĩ sao về điều này?)

Mẫu câu cho bức thư trang trọng B1

Anrede - Sehr geehrter Herr..., (Ngài ... kính mến)


(xưng hô đầu thư) - Sehr geehrte Frau..., (Bà ... kính mến)
- Sehr geehrte Damen und Herren, (Kính thưa các ông các
bà)
Einleitung - Ich bin .... und arbeite/lerne bei/in...
(Phần mở đầu) (Tôi là .... và đang làm việc/đang học tại...)
Um - Es tut mir leid, aber morgen kann ich nicht ...., weil...
Entschuldigung (Tôi rất tiếc, nhưng ngày mai tôi không thể... vì....)
bitten - Ich muss Ihnen leider mitteilen, dass...
(xin lỗi) (Tôi rất tiếc phải thông báo với ông/bà rằng...)
- Es ist mir unmöglich zu kommen.
(Tôi không thể đến được)
- Ich muss Sie um Entschuldigung dafür bitten, dass...
(Tôi phải xin lỗi ông bà rằng...)
- Ich würde sehr gern...., doch leider kann ich nicht...
(Tôi rất muốn..., tuy nhiên tiếc rằng tôi không thể...)
- Ich bitte um Ihr Verständnis und hoffe, dass...
(Tôi mong ông bà thông cảm và hy vọng rằng...)
Begründung - Der Grund dafür ist folgender: ... (Lý do cho việc này như
(nêu lý do) sau:,,,)
- Es ist etwas Unerwartetes passiert: … (Có một điều
không mong đợi xảy ra:,,,)
- Ich muss nämlich um diese Uhrzeit/an diesem Tag ... (Vì
vào giờ này/ngày này tôi phải...)
- Das geht leider nicht, weil ... (Tiếc rằng điều đó không
thể vì...)
Sich bedanken - Ich bedanke mich bei Ihnen für... (Tôi cảm ơn ông/bà
(cảm ơn) về...)
- Vielen Dank für... Ich habe mich sehr darüber gefreut.
(Cảm ơn ông bà rất nhiều về... Tôi rất vui mừng phấn
khởi vì điều này.)
Grußformel - Mit freundlichen Grüßen
(Chào cuối thư)
Absendername - Vorname (Tên riêng) + Nachname (họ)
(Tên người gửi)

You might also like