You are on page 1of 8

HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THI LẦN 1


Đợt thi : KẾ HOẠCH THI KTHP, HK2 NĂM HỌC 2019 -2020 (AT13)
Tên học phần : Đánh giá & kiểm định AT hệ TTT Mã học phần : ATATAT4 Số TC : 3
Ngày thi : 23/08/2020 Hình thức thi : Viết 90 Ca thi : 9h Thi tại: 104_TA2
Tổng số sinh viên: Số sinh viên dự thi:………… Vắng:…….. Có lý do:………… Không lý do:………
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Lớp Đề số Số tờ Ký nộp Ghi chú

1 267 AT131029 Ngô Thị Luyến AT13LT


2 268 AT120132 Nguyễn Thị Mai AT12AT
3 269 AT130336 Cao Xuân Mạnh AT13CU
4 270 AT130337 Đoàn Đức Mạnh AT13CU
5 271 AT130433 Lê Xuân Mạnh AT13DT TKD
6 272 AT130434 Nguyễn Văn Mạnh AT13DU
7 273 AT130238 Lê Hồng Minh AT13BU
8 274 AT130239 Nguyễn Ngọc Minh AT13BT
9 275 AT130241 Phạm Hoàng Minh AT13BT
10 277 AT130332 Trần Văn Minh AT13CU
11 278 AT120635 Triệu Nhật Minh AT12GU
12 279 AT130335 Vũ Thái Minh AT13CT
13 281 AT130137 Dương Thị Mỹ AT13AT
14 282 AT130435 Phan Thị Lê Na AT13DU
15 283 AT130438 Đoàn Văn Nam AT13DT
16 284 AT130532 Đoàn Văn Nam AT13ET
17 285 AT130534 Lê Phương Nam AT13ET N100
18 286 AT130535 Lê Văn Nam AT13ET
19 287 AT130536 Lương Xuân Nam AT13EU
20 288 AT130537 Nguyễn Hải Nam AT13ET
21 289 AT130538 Nguyễn Phương Nam AT13ET
22 290 AT130632 Nguyễn Phương Nam AT13GU
23 291 AT130539 Nguyễn Thành Nam AT13ET
24 292 AT130633 Nguyễn Thành Nam AT13GT
25 294 AT130635 Nguyễn Vĩnh Nam AT13GU
26 295 AT130636 Phạm Hảo Nam AT13GU
27 296 AT130637 Phạm Trường Nam AT13GT
28 299 AT130836 Lâm Minh Nghĩa AT13CT
29 300 AT130837 Lê Tuấn Nghĩa AT13IT
30 301 AT130838 Lô Trọng Nghĩa AT13IT TKD
31 302 AT130839 Mai Trọng Nghĩa AT13IU
32 303 AT130840 Nguyễn Đức Nghĩa AT13IT
33 305 AT131038 Trần Trọng Nghĩa AT13LT
34 306 AT130936 Văn Đức Nghĩa AT13KT
35 307 AT130733 Lương Hồng Ngọc AT13HT
36 308 AT130735 Nguyễn Minh Ngọc AT13HU
37 309 AT130834 Nguyễn Thị Ngọc AT13IT
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Lớp Đề số Số tờ Ký nộp Ghi chú

38 311 AT130937 Mai Đình Ngôn AT13KT


39 312 AT130938 Hoàng Trung Nguyên AT13KU
40 313 AT130940 Nguyễn Thị Hoàng Nguyện AT13KT TKD
41 314 AT131033 Lâm Thị Nhàn AT13LT
42 316 AT131035 Nguyễn Trần Duy Nhật AT13LT
43 317 AT131034 Lê Sỹ Nhiên AT13LT
44 318 AT131037 Nguyễn Thị Nhuần AT13LT
45 319 AT130141 Lê Thị Nhung AT13AU
46 320 AT131039 Lê Thị Hồng Nhung AT13LT
47 322 AT130242 Đặng Thái Ninh AT13BT
48 323 AT130243 Nguyễn Thị Ngọc Nương AT13BT
49 324 AT130339 Chu Thị Phương Oanh AT13CT
50 326 AT130340 Đặng Tuấn Phong AT13CU
Hà Nội, ngày tháng năm 20
Tổng số bài thi : Tổng số tờ giấy thi:
Cán bộ coi thi thứ nhất Cán bộ coi thi thứ hai Người nhận
HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THI LẦN 1


Đợt thi : KẾ HOẠCH THI KTHP, HK2 NĂM HỌC 2019 -2020 (AT13)
Tên học phần : Đánh giá & kiểm định AT hệ TTT Mã học phần : ATATAT4 Số TC : 3
Ngày thi : 23/08/2020 Hình thức thi : Viết 90 Ca thi : 9h Thi tại: 103_TA2
Tổng số sinh viên: Số sinh viên dự thi:………… Vắng:…….. Có lý do:………… Không lý do:………
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Lớp Đề số Số tờ Ký nộp Ghi chú

1 327 AT120341 Nguyễn Đình Phong AT12CU


2 328 AT130440 Văn Danh Phong AT13DT
3 329 AT130441 Võ Văn Anh Phong AT13DU
4 332 AT130540 Phạm Văn Phú AT13EU
5 336 AT130639 Phan Văn Phúc AT13GT
6 337 AT130736 Vũ Hồng Phúc AT13HT N100
7 338 AT130842 Nguyễn Đăng Phương AT13IT
8 339 AT131129 Nguyễn Văn Phương AT13AT
9 340 AT130942 Phạm Công Phương AT13KT N100
10 341 AT131040 Thái Xuân Phương AT13LT
11 342 AT130341 Trần Thị Phương AT13CT
12 343 AT131041 Võ Thị Phương AT13LT
13 344 AT130542 Hoàng Hồng Quân AT13ET
14 345 AT130244 Lê Văn Quang AT13BT
15 346 AT130245 Nguyễn Đình Quang AT13BT
16 347 AT130246 Nguyễn Tất Lê Quang AT13BT
17 349 AT130344 Phạm Minh Quang AT13CT
18 350 AT130343 Phan Hồng Quang AT13CT
19 351 AT130443 Trương Văn Quang AT13DU
20 352 AT130444 Vũ Bá Quang AT13DU
21 353 AT130739 Đỗ Hồng Quảng AT13HT
22 354 AT130740 Phạm Thừa Quảng AT13HT
23 355 AT130543 Nguyễn Hồng Quân AT13ET
24 356 AT130641 Trần Hồng Quân AT13GT
25 362 AT130945 Trần Quốc Quý AT13KT
26 364 AT131042 Nguyễn Văn Quyền AT13LT
27 365 AT131043 Hoàng Trọng Quyết AT13LT
28 366 AT130844 Đậu Thị Quỳnh AT13IT
29 367 AT130843 Đoàn Văn Quỳnh AT13IU
30 368 AT130943 Lê Mỹ Quỳnh AT13KU
31 369 AT130944 Vũ Thúy Quỳnh AT13KU
32 371 AT130146 Trần Duy Sinh AT13AT
33 372 AT130248 Đặng Ngọc Sơn AT13BT
34 374 AT130345 Lê Phi Sơn AT13CT
35 375 AT130445 Nguyễn Hồng Sơn AT13DT
36 376 AT130446 Nguyễn Ngọc Sơn AT13DU
37 377 AT130544 Nguyễn Tạ Sơn AT13ET
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Lớp Đề số Số tờ Ký nộp Ghi chú

38 378 AT130545 Nguyễn Thái Sơn AT13ET


39 379 AT130643 Nguyễn Thanh Sơn AT13GU
40 380 AT130644 Nguyễn Thanh Sơn AT13GT
41 381 AT130741 Nguyễn Trung Sơn AT13HT
42 382 AT130742 Phạm Thái Sơn AT13HT
43 383 AT130845 Vàng Minh Sơn AT13IT
44 384 AT131044 Nguyễn Tiến Sỹ AT13LU
45 385 AT130846 Đặng Anh Tài AT13IU
46 386 AT130946 Nguyễn Xuân Tâm AT13KT
47 387 AT131046 Vũ Thị Tâm AT13LT
48 388 AT131051 Hoàng Khắc Tiến AT13LT
49 390 AT130153 Lê Văn Tiến AT13AT
50 391 AT130154 Nguyễn Anh Tiến AT13AU
51 392 AT130155 Nguyễn Hữu Tiến AT13AU
52 393 AT130156 Nguyễn Văn Tiến AT13AU
53 394 AT130254 Nguyễn Văn Tiến AT13BT TKD
54 395 AT130256 Triệu Đình Tiến AT13BT
55 396 AT130257 Hoàng Văn Toàn AT13BT
Hà Nội, ngày tháng năm 20
Tổng số bài thi : Tổng số tờ giấy thi:
Cán bộ coi thi thứ nhất Cán bộ coi thi thứ hai Người nhận
HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THI LẦN 1


Đợt thi : KẾ HOẠCH THI KTHP, HK2 NĂM HỌC 2019 -2020 (AT13)
Tên học phần : Đánh giá & kiểm định AT hệ TTT Mã học phần : ATATAT4 Số TC : 3
Ngày thi : 23/08/2020 Hình thức thi : Viết 90 Ca thi : 9h Thi tại: 102_TA2
Tổng số sinh viên: Số sinh viên dự thi:………… Vắng:…….. Có lý do:………… Không lý do:………
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Lớp Đề số Số tờ Ký nộp Ghi chú

1 397 AT130258 Mai Xuân Toàn AT13BT


2 399 AT130259 Ngô Xuân Tú AT13BT
3 400 AT130260 Nguyễn Đức Tú AT13BT
4 401 AT120848 Trần Diệu Tú AT12IT
5 402 AT130262 Trần Văn Tú AT13BT
6 403 AT130356 Dương Ngọc Tuân AT13CT
7 404 AT130358 Bùi Minh Tuấn AT13CU
8 405 AT130359 Chu Văn Tuấn AT13CT
9 406 AT130458 Đinh Quang Tuấn AT13DU
10 407 AT130459 Kiều Anh Tuấn AT13DU TKD
11 408 AT130556 Nguyễn Mạnh Tuấn AT13ET
12 409 AT130557 Nguyễn Sỹ Tuấn AT13ET
13 410 AT130657 Triệu Minh Tuấn AT13GT
14 411 AT130659 Bùi Văn Tùng AT13GT
15 412 AT130754 Cao Văn Tùng AT13HU N100
16 413 AT130756 Đặng Thanh Tùng AT13HT
17 414 AT130452 Lương Vĩnh Thạch AT13DT
18 415 AT130150 Bùi Xuân Thái AT13AT
19 417 AT130449 Hoàng Quang Thân AT13DU
20 419 AT130647 Hà Quang Thắng AT13GT
21 420 AT130649 Mai Thành Thắng AT13GT
22 422 AT130745 Vũ Văn Thắng AT13HT N100
23 424 AT120348 Hứa Thị Thanh AT12CT
24 425 AT130249 Nguyễn Viết Thanh AT13BT
25 426 AT130250 Phùng Thị Thanh AT13BT
26 427 AT130251 Đàm Văn Thành AT13BT
27 428 AT130253 Lâm Tiến Thành AT13BT
28 429 AT130347 Lê Hữu Thành AT13CU
29 430 AT130348 Mai Tuấn Thành AT13CT
30 431 AT130350 Nguyễn Tiến Thành AT13CU
31 432 AT130447 Nguyễn Văn Thành AT13DT
32 434 AT120547 Vũ Ngọc Thao AT12ET
33 435 AT130848 Đinh Thị Thảo AT13IT
34 436 AT130849 Hà Thị Phương Thảo AT13IT
35 437 AT130448 Lê Công Thảo AT13DU
36 440 AT130546 Nguyễn Thanh Thiên AT13EU
37 442 AT130547 Hoàng Đình Thiện AT13ET
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Lớp Đề số Số tờ Ký nộp Ghi chú

38 443 AT130548 Nguyễn Cao Thiện AT13EU


39 444 AT130549 Nguyễn Thanh Thiện AT13ET
40 446 AT130550 Phí Văn Thiện AT13ET
41 447 AT130645 Nguyễn Bá Thiết AT13GT
42 449 AT130747 Nguyễn Tiến Thịnh AT13HT
43 450 AT130847 Nguyễn Văn Thịnh AT13IU
44 451 AT130149 Lê Đình Thọ AT13AT
45 452 AT120353 Nguyễn Văn Thông AT12CT
46 453 AT120154 Thân Xuân Thông AT12AT
47 454 AT130947 Nguyễn Thị Xuân Thu AT13KT
48 455 AT130948 Trần Hoài Thu AT13KU TKD
49 457 AT131047 Bùi Việt Thủy AT13LT
50 458 AT131048 Lê Thu Thủy AT13LT
51 460 AT130758 Lê Công Tùng AT13HU
52 461 AT130856 Lưu Thiện Tùng AT13IT
53 462 AT130755 Nguyễn Đức Tùng AT13HT
54 463 AT130857 Nguyễn Đức Tùng AT13IT
55 466 AT130858 Phan Văn Tùng AT13IU
56 467 AT131058 Tô Thị Thúy Tươi AT13LT
Hà Nội, ngày tháng năm 20
Tổng số bài thi : Tổng số tờ giấy thi:
Cán bộ coi thi thứ nhất Cán bộ coi thi thứ hai Người nhận
HỌC VIỆN KỸ THUẬT MẬT MÃ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG KT&ĐBCLĐT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THI LẦN 1


Đợt thi : KẾ HOẠCH THI KTHP, HK2 NĂM HỌC 2019 -2020 (AT13)
Tên học phần : Đánh giá & kiểm định AT hệ TTT Mã học phần : ATATAT4 Số TC : 3
Ngày thi : 23/08/2020 Hình thức thi : Viết 90 Ca thi : 9h Thi tại: 103_TA1
Tổng số sinh viên: Số sinh viên dự thi:………… Vắng:…….. Có lý do:………… Không lý do:………
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Lớp Đề số Số tờ Ký nộp Ghi chú

1 468 AT131057 Lê Đình Tường AT13LT


2 469 AT130158 Lê Xuân Tuyên AT13AU
3 470 AT130958 Nguyễn Thạc Tuyển AT13KU
4 471 AT131056 Tạ Thị Ánh Tuyết AT13LT
5 473 AT130451 Cao Văn Thức AT13DT
6 475 AT130950 Nguyễn Thị Thương AT13KU
7 476 AT130152 Đỗ Đức Thưởng AT13AT
8 477 AT130949 Phạm Hữu Thưởng AT13KU
9 478 AT131340 Trần Thị Phương Thúy AT13HT
10 479 AT131049 Nguyễn Thị Thủy AT13LT
11 480 AT131050 Thái Thị Thu Thủy AT13LT
12 481 AT131142 Nguyễn Thị Mai Thy AT13M Nợ: 4.392.000
13 484 AT130354 Hoàng Thu Trang AT13CT
14 485 AT130454 Lê Thị Trang AT13DT
15 486 AT130552 Lê Thị Trang AT13ET
16 487 AT130355 Lê Thị Thùy Trang AT13CU
17 488 AT130457 Nguyễn Thị Trang AT13DT
18 489 AT130456 Nguyễn Thị Thu Trang AT13DT
19 490 AT130650 Nguyễn Thu Trang AT13GT
20 491 AT130554 Phạm Thị Huyền Trang AT13ET
21 492 AT130652 Trần Thị Huyền Trang AT13GT
22 493 AT130654 Vũ Thị Trang AT13GT
23 494 AT130655 Nguyễn Văn Trí AT13GT
24 495 AT130656 Phạm Văn Trí AT13GT N100
25 497 AT130751 Phạm Tiến Triều AT13HT
26 498 AT130748 Nguyễn Thùy Trinh AT13HT
27 500 AT130750 Trần Văn Trình AT13HT
28 501 AT130851 Hồ Đức Trọng AT13IT
29 502 AT130853 Vũ Văn Trọng AT13IT
30 503 AT120754 Chu Nguyễn Thành Trung AT12HT
31 504 AT130854 Nguyễn Đức Trung AT13IU
32 506 AT131052 Hoàng Văn Trường AT13LT
33 507 AT131053 Lê Quang Trường AT13LT
34 508 AT131054 Nguyễn Xuân Trường AT13LT
35 509 AT131055 Vũ Xuân Trường AT13LT
36 511 AT131059 Trần Lê Uy AT13LT
37 512 AT130162 Dương Khánh Uyên AT13AT
STT SBD Mã SV Họ đệm Tên Lớp Đề số Số tờ Ký nộp Ghi chú

38 513 AT130163 Ngô Tú Uyên AT13AT


39 514 AT130263 Phạm Thế Văn AT13BT
40 515 AT130264 Lai Bá Vĩ AT13BT N100
41 516 AT130462 Nguyễn Thế Vinh AT13DT
42 518 AT130660 Phạm Tuấn Vũ AT13GT
43 520 AT130759 Phạm Trung Vượng AT13HU
44 523 AT130760 Nguyễn Hồng Xen AT13HT
45 524 AT130859 Ngô Thị Xoan AT13IT
46 525 AT130960 Nguyễn Thị Xưa AT13KU
47 526 AT130860 Nguyễn Thị Kim Xuân AT13IT
48 527 AT130959 Trần Thị Kim Xuân AT13KU
49 528 AT131060 Phạm Thị Yến AT13LT
50 529 AT130464 Phùng Thị Minh Yến AT13DU
Hà Nội, ngày tháng năm 20
Tổng số bài thi : Tổng số tờ giấy thi:
Cán bộ coi thi thứ nhất Cán bộ coi thi thứ hai Người nhận

You might also like