You are on page 1of 6

BẢNG TÍNH KHÔNG VAY BANK

DIỆN TÍCH TIM TƯỜNG DIỆN TÍCH THÔNG

STT Tòa nhà Mã căn Diện tích tầng


Diện tích trệt Tổng diện Diện tích trệt
1
(m2) tích (m2) (m2)
(m2)

1 HR1 HR1SH4 148.35 183.25 331.60 141.29


2 HR1 HR1SH15 156.54 245.58 402.12 145.29
3 HR1 HR1SH16 157.40 130.20 287.60 147.62
4 HR1 HR1SH17 127.06 127.06 254.12 121.29
5 HR1 HR1SH20 112.44 112.44 224.88 105.13
6 HR1 HR1SH21 165.82 165.85 331.67 157.16
7 HR1 HR1SH22 118.49 120.48 238.97 111.33
8 HR1 HR1SH23 46.35 98.40 144.75 42.36
9 HR2 HR2SH3 109.66 120.16 229.82 103.36
10 HR2 HR2SH6 98.81 107.50 206.31 92.22
11 HR2 HR2SH7 118.13 128.33 246.46 111.50
12 HR2 HR2SH19 127.08 127.08 254.16 120.29
13 HR2 HR2SH20 154.98 165.37 320.35 146.09
14 HR2 HR2SH21 116.93 116.92 233.85 111.32
15 HR2 HR2SH22 116.22 116.22 232.44 110.95
16 HR2 HR2SH23 116.22 116.22 232.44 110.95
17 HR2 HR2SH24 116.22 116.22 232.44 110.95
18 HR2 HR2SH25 160.44 173.63 334.07 151.91
19 HR2 HR2SH27 138.37 171.92 310.29 130.45
20 HR2 HR2SH28 54.26 54.26 108.52 49.73
TỔNG CỘNG 2,459.77 2,697.09 5,156.86 2,321.19

Lưu ý: Thông tin file "Bảng tính" trên chỉ mang tính tham khảo. Thông ti
ÔNG VAY BANK - SHOPHOUS ECO GREEN SAIGON - "THAM KHẢO"
DIỆN TÍCH THÔNG THỦY
Đơn giá
Diện tích tầng Tổng giá bán Chiết khấu không
Tổng diện thông thủy
1 (Có VAT) vay Ngân hàng
tích (m2) (Có VAT)
(m2)

174.63 315.93 151,000,000 47,703,920,000 3,035,704,000


233.54 378.83 156,000,000 59,097,480,000 3,760,748,727
123.19 270.81 141,000,000 38,184,210,000 2,429,904,273
121.69 242.98 156,000,000 37,904,880,000 2,412,128,727
105.49 210.62 151,000,000 31,803,620,000 2,023,866,727
157.69 314.85 141,000,000 44,393,850,000 2,825,063,182
114.27 225.6 141,000,000 31,809,600,000 2,024,247,273
94.82 137.18 166,000,000 22,771,880,000 1,449,119,636
113.72 217.08 161,000,000 34,949,880,000 2,224,083,273
100.89 193.11 161,000,000 31,090,710,000 1,978,499,727
121.74 233.24 166,000,000 38,717,840,000 2,463,862,545
120.31 240.60 151,000,000 36,330,600,000 2,311,947,273
156.74 302.83 141,000,000 42,699,030,000 2,717,211,000
111.32 222.64 156,000,000 34,731,840,000 2,210,208,000
110.95 221.90 156,000,000 34,616,400,000 2,202,861,818
110.95 221.90 156,000,000 34,616,400,000 2,202,861,818
110.95 221.90 156,000,000 34,616,400,000 2,202,861,818
164.28 316.19 141,000,000 44,582,790,000 2,837,086,636
162.66 293.11 156,000,000 45,725,160,000 2,909,782,909
49.73 99.46 166,000,000 16,510,360,000 1,050,659,273
2,559.56 4,880.76 -

nh tham khảo. Thông tin bảng giá áp dụng đặt cọc chỉ dùng nguồn duy nhất là "Bảng giá có phê duyệt và đóng dấu Chủ
M KHẢO"

Đơn giá
Tổng giá
Hỗ trợ thông thủy
(Có VAT,
kinh doanh (Có VAT,
sau Chiết khấu)
sau Chiết khấu)

2,168,360,000 42,499,856,000 134,523,014.59


2,686,249,091 52,650,482,182 138,981,818.18
1,735,645,909 34,018,659,818 125,618,181.82
1,722,949,091 33,769,802,182 138,981,818.18
1,445,619,091 28,334,134,182 134,527,272.73
2,017,902,273 39,550,884,545 125,618,181.82
1,445,890,909 28,339,461,818 125,618,181.82
1,035,085,455 20,287,674,909 147,890,909.09
1,588,630,909 31,137,165,818 143,436,363.64
1,413,214,091 27,698,996,182 143,436,363.64
1,759,901,818 34,494,075,636 147,890,909.09
1,651,390,909 32,367,261,818 134,527,272.73
1,940,865,000 38,040,954,000 125,618,181.82
1,578,720,000 30,942,912,000 138,981,818.18
1,573,472,727 30,840,065,455 138,981,818.18
1,573,472,727 30,840,065,455 138,981,818.18
1,573,472,727 30,840,065,455 138,981,818.18
2,026,490,455 39,719,212,909 125,618,181.82
2,078,416,364 40,736,960,727 138,981,818.18
750,470,909 14,709,229,818 147,890,909.09
- - -

á có phê duyệt và đóng dấu Chủ đầu tư"


BẢNG TÍNH CÓ VAY BANK - SHOP
DIỆN TÍCH TIM TƯỜNG DIỆN TÍCH THÔNG

STT Tòa nhà Mã căn Diện tích tầng


Diện tích trệt Tổng diện Diện tích trệt
1
(m2) tích (m2) (m2)
(m2)

1 HR1 HR1SH4 148.35 183.25 331.60 141.29


2 HR1 HR1SH15 156.54 245.58 402.12 145.29
3 HR1 HR1SH16 157.40 130.20 287.60 147.62
4 HR1 HR1SH17 127.06 127.06 254.12 121.29
5 HR1 HR1SH20 112.44 112.44 224.88 105.13
6 HR1 HR1SH21 165.82 165.85 331.67 157.16
7 HR1 HR1SH22 118.49 120.48 238.97 111.33
8 HR1 HR1SH23 46.35 98.40 144.75 42.36
9 HR2 HR2SH3 109.66 120.16 229.82 103.36
10 HR2 HR2SH6 98.81 107.50 206.31 92.22
11 HR2 HR2SH7 118.13 128.33 246.46 111.50
12 HR2 HR2SH19 127.08 127.08 254.16 120.29
13 HR2 HR2SH20 154.98 165.37 320.35 146.09
14 HR2 HR2SH21 116.93 116.92 233.85 111.32
15 HR2 HR2SH22 116.22 116.22 232.44 110.95
16 HR2 HR2SH23 116.22 116.22 232.44 110.95
17 HR2 HR2SH24 116.22 116.22 232.44 110.95
18 HR2 HR2SH25 160.44 173.63 334.07 151.91
19 HR2 HR2SH27 138.37 171.92 310.29 130.45
20 HR2 HR2SH28 54.26 54.26 108.52 49.73

Lưu ý: Thông tin file "Bảng tính" trên chỉ mang tính tham khảo. Thông tin bảng
Y BANK - SHOPHOUS ECO GREEN SAIGON - "THAM KHẢO"
DIỆN TÍCH THÔNG THỦY
Đơn giá
Diện tích tầng Tổng giá bán Hỗ trợ
Tổng diện thông thủy
1 (Có VAT) kinh doanh
tích (m2) (Có VAT)
(m2)

174.63 315.93 151,000,000 47,703,920,000 2,168,360,000


233.54 378.83 156,000,000 59,097,480,000 2,686,249,091
123.19 270.81 141,000,000 38,184,210,000 1,735,645,909
121.69 242.98 156,000,000 37,904,880,000 1,722,949,091
105.49 210.62 151,000,000 31,803,620,000 1,445,619,091
157.69 314.85 141,000,000 44,393,850,000 2,017,902,273
114.27 225.6 141,000,000 31,809,600,000 1,445,890,909
94.82 137.18 166,000,000 22,771,880,000 1,035,085,455
113.72 217.08 161,000,000 34,949,880,000 1,588,630,909
100.89 193.11 161,000,000 31,090,710,000 1,413,214,091
121.74 233.24 166,000,000 38,717,840,000 1,759,901,818
120.31 240.60 151,000,000 36,330,600,000 1,651,390,909
156.74 302.83 141,000,000 42,699,030,000 1,940,865,000
111.32 222.64 156,000,000 34,731,840,000 1,578,720,000
110.95 221.90 156,000,000 34,616,400,000 1,573,472,727
110.95 221.90 156,000,000 34,616,400,000 1,573,472,727
110.95 221.90 156,000,000 34,616,400,000 1,573,472,727
164.28 316.19 141,000,000 44,582,790,000 2,026,490,455
162.66 293.11 156,000,000 45,725,160,000 2,078,416,364
49.73 99.46 166,000,000 16,510,360,000 750,470,909

m khảo. Thông tin bảng giá áp dụng đặt cọc chỉ dùng nguồn duy nhất là "Bảng giá có phê duyệt và đóng dấu Chủ đầu tư"
Đơn giá
Tổng giá
thông thủy
(Có VAT,
(Có VAT,
sau Chiết khấu)
sau Chiết khấu)

45,535,560,000 144,131,801
56,411,230,909 148,909,091
36,448,564,091 134,590,909
36,181,930,909 148,909,091
30,358,000,909 144,136,364
42,375,947,727 134,590,909
30,363,709,091 134,590,909
21,736,794,545 158,454,545
33,361,249,091 153,681,818
29,677,495,909 153,681,818
36,957,938,182 158,454,545
34,679,209,091 144,136,364
40,758,165,000 134,590,909
33,153,120,000 148,909,091
33,042,927,273 148,909,091
33,042,927,273 148,909,091
33,042,927,273 148,909,091
42,556,299,545 134,590,909
43,646,743,636 148,909,091
15,759,889,091 158,454,545

t và đóng dấu Chủ đầu tư"

You might also like