Professional Documents
Culture Documents
Past Simple
rain
flat adj having a level surface, not curved or sloping, and without holes or any
bits sticking out
buy
B. Công dụng
1. Một hành động đã xảy ra và đã hoàn tất ở thời gian xác định trong quá khứ.
Ex: We bought this car two years ago.
2. Một thói quen trong quá khứ.
Ex: When I was young, I often went swimming with my friends in
this river.
NOTE:
Used to do được sử dụng để diển tả một hành động hoặc thói quen trong
quá khứ.
Ex: Every summer we used to go to Scotland.
3. Âm cuối -ed được phát âm là /d/ cho các trường hợp còn lại.
grabbed hugged saved pleased massaged
raged
PAST CONTINUOUS
A. Cấu trúc
Câu khẳng định: S + was / were + V-ing + O
Ex: You were using the Internet.
NOTE:
Giống như thì hiện tại tiếp diễn, chúng ta không dùng động từ chỉ trạng
thái trong thì quá khứ tiếp diễn.