Professional Documents
Culture Documents
SP02
SP02
Structure of programs
Cấu trúc của chương trình
INTRODUCTION
- Software engineering = problem solving activity:
Công nghệ phần mềm = hoạt động giải quyết vấn đề
o Understanding the problem
Hiểu vấn đề
o Designing an algorithms as a solution
Thiết kế những thuật toán như là một giải pháp
o Implementing the algorithm in a computer program
Cài đặt và khởi chạy thuật toán trong một chương trình máy tính
- Algorithms: sequence of steps that take from the input to the output for
solving a problem
Các thuật toán: thứ tự các bước từ dữ liệu đầu vào đến kết quả đầu ra đề giải
quyết vấn đề
o Correct: provide a correct solution according to the specifications
Đúng: cung cấp một giải pháp đúng theo các đặc tả kỹ thuật
o Finite: terminate
Hữu hạn: chấm dứt
o General: work for every instance of a problem
Chung: làm việc cho mọi thể hiện của một vấn đề
o Efficient: use few resources (time, memory, etc.)
Hiệu quả: sử dụng ít tài nguyên (thời gian, bộ nhớ, vv)
Structure of computer programs: cấu trúc của chương trình máy tính
- Program: chương trình
o Library, package: thư viện, gói
Function, procedure, method: chức năng, thủ tục, phương thức
Block: khối
o Statement: câu lệnh
Expression: Biểu thức
Word, token: từ, kí hiệu
- Book: sách
o Part: phần
Chapter: Chương
Section: Phần
o Paragraph: Đoạn
Sentence: câu
Phrase: cụm từ
o Word: từ
CONTROL STRUCTURES các cấu trúc điều khiển
Introduction: cơ bản:
- Computer program represents an algorithm resolving a given problem
Chương trình máy tính đại diện cho một thuật toán giải quyết một vấn đề
nhất định
- All computer programs, no matter how simple or how complex, are written
using one or more of three basic structures:
Tất cả các chương trình máy tính dù đơn giản hay phức tạp như thế nào, đều
được viết bằng một hoặc nhiều của ba cấu trúc cơ bản:
o Sequence: Thứ tự
o Selection: Lựa chọn
o Repetition: Lặp
- These structures are called control structures or logic structures, because
they control the program logic
Những cấu trúc trên được gọi là cấu trúc điều khiển hoặc cấu trúc logic, bởi
vì chúng kiểm soát các chương trình logic
1. Sequence structure: cấu trúc thứ tự
- The sequence structure in a computer program directs the computer to
process the statements one after another, in the order listed in the program
E.g. algorithm: 1. Wall, 2. Walk, 3. Turn, 4. Sit
Cấu trúc thứ tự trong một chương trình máy tính ra lệnh cho máy tính thực
thi lệnh theo thứ tự được liệt kê trong chương trình
- A statement may be: một lệnh có thể là:
o Assignment statement: lệnh chuyển tiếp
o Input/ output statement: lệnh vào ra
o Composite statement: lệnh hỗn hợp
2. Selection structure: cấu trúc lựa chọn
- Make a decision, and then take an appropriate action based on that decision
Đưa ra một quyết định, và sau đó có một hành động thích hợp dựa trên quyết
định đó
- Provide the appropriate action to take based on the result of that decision
Cung cấp các hành động thích hợp để làm dựa trên các kết quả của quyết
định đó
- The decision depends on various condition values
Quyết định phụ thuộc vào các giá trị điều kiện khác nhau