Professional Documents
Culture Documents
STT Nguồn Đích Kiểu dây Chức năng (Chú thích) Thiết bị Đầu nối Đầu nối Số chân
STT Nguồn Đích Kiểu dây Chức năng (Chú thích) Thiết bị Đầu nối Đầu nối Số chân
(Chú thích)
Thiết bị Đầu Đầu Số
nối nối chân
Dây số 64- Dài 1,2m
Máy tính XS2 Jack cắm:
Tủ N3/PK7 XP5 Ổ cắm: Y36M-50TK (1x46+1.5x4)
1 0,35 mm2
MT XS2 6 tủ N3/PK7 XP5 2 Sẵn sàng từ MT đến P098-3H 1
Bọc kim
2 MT XS2 12 tủ N3/PK7 XP5 36 0,35 mm2
3 0,35 mm2
MT XS2 13 tủ N3/PK7 XP5 34 Mở BOZON
Bọc kim
4 MT XS2 14 tủ N3/PK7 XP5 25 0,35 mm2
5 0,35 mm2
MT XS2 15 tủ N3/PK7 XP5 28 công tắc bấm phát của BEKAC1
Bọc kim
6 MT XS2 16 tủ N3/PK7 XP5 20 0,35 mm2
7 MT XS2 17 tủ N3/PK7 XP5 5 0,35 mm2
8 MT XS2 18 tủ N3/PK7 XP5 3 0,35 mm2
9 MT XS2 19 tủ N3/PK7 XP5 14 0,35 mm2 Kênh 2 bận từ P098-3H 2
10 0,35 mm2
MT XS2 26 tủ N3/PK7 XP5 10 Sẵn sàng từ MT đến P098-3H 2
bọc kim
12 MT XS2 31 tủ N3/PK7 XP5 4 0,35 mm2
13 MT XS2 32 tủ N3/PK7 XP5 12 0,35 mm2 Hỏi lặp lại MT của P098-3H 2
14 MT XS2 33 tủ N3/PK7 XP5 32 0,35 mm2
15 MT XS2 34 tủ N3/PK7 XP5 26 0,35 mm2
16 0,35 mm2
MT XS2 35 tủ N3/PK7 XP5 29 công tắc bấm phát của BEKAC2
Bọc kim
STT Nguồn Đích Kiểu dây Chức năng
(Chú thích)
Thiết bị Đầu Đầu Số
nối nối chân
17 MT XS2 36 tủ N3/PK7 XP5 21 0,35 mm2
18 MT XS2 37 tủ N3/PK7 XP5 6 0,35 mm2
19 MT XS2 38 tủ N3/PK7 XP5 13 0,35 mm2 Kênh 1 bận từ P098-3H 2
20 MT XS2 39 tủ N3/PK7 XP5 11 0,35 mm2 hỏi dữ liệu ban đầu của P098-3H 2
1 0,35 mm2
MT XS2 40 tủ N3/PK7 XP5 1 Sẵn sàng từ P098-3H 1 đến MT
Bọc kim
11 0,35 mm2
MT XS2 41 tủ N3/PK7 XP5 9 Sẵn sàng từ P098-3H 2 đến MT
bọc kim
21 0,35 mm2
MT XS2 51 tủ N3/PK7 XP5 23 sẵn sàng phát từ BEKAC1
Bọc kim
22 0,35 mm2
MT XS2 52 tủ N3/PK7 XP5 24 sẵn sàng phát từ BEKAC2
Bọc kim
23 0,35 mm2
MT XS2 53 tủ N3/PK7 XP5 31 công tắc bấm phát của BOZON
Bọc kim
24 MT XS2 54 tủ N3/PK7 XP5 30 0,35 mm2
25 MT XS2 55 tủ N3/PK7 XP5 37 0,35 mm2
26 MT XS2 56 tủ N3/PK7 XP5 17 0,35 mm2
27 MT XS2 58 tủ N3/PK7 XP5 35 0,35 mm2
28 8/22/2
MT XS2 64 tủ N3/PK7 XP5 0,35 mm2
7
29 MT XS2 74 tủ N3/PK7 XP5 19 0,35 mm2
30 MT XS2 75 tủ N3/PK7 XP5 18 0,35 mm2
31 MT XS2 76 tủ N3/PK7 XP5 16 0,35 mm2
STT Nguồn Đích Kiểu dây Chức năng
(Chú thích)
Thiết bị Đầu Đầu Số
nối nối chân
32 MT XS2 77 tủ N3/PK7 XP5 33 0,35 mm2 GND