You are on page 1of 4

DANH SÁCH THAM GIA BHYT SINH VIÊN

Năm học 2016 -2017


Lớp: Anh 4 - KTQT - K54 SĐT: 01684142251

Giới tính
STT Họ và tên Ngày sinh Số tiền
Nam Nữ
1 Nguyễn Diệp Anh x 9/1/1997 457,380
2 Nguyễn Hải Anh x 2/9/1997 457,380
3 Nguyễn Việt Anh x 12/28/1997 457,380
4 Phạm Quang Anh x 8/12/1997 457,380
5 Trần Thị Bích x 3/18/1997 457,380
6 Tô Thùy Dương x 1/24/1996 457,380
7 Bùi Hải Đăng x 4/12/1996 457,380
8 Nguyễn Dương Khánh Hà x 2/2/1997 457,380
9 Nguyễn Văn Hào x 4/22/1997 457,380
11 Nguyễn Nhân Hợp x 9/4/1997 457,380
12 Trần Thị Thanh Huyền x 2/3/1997 457,380
13 Đặng Thị Lê x 10/1/1997 457,380
14 Ma Phương Linh x 11/6/1997 457,380

15 Nguyễn Mai Linh 9/20/1997

x
16 Vũ Thị Thùy Linh x 6/11/1997 457,380
17 Lê Thị Mỹ x 1/10/1997 457,380
18 Bùi Phương Ngân x 6/21/1997 457,380
20 Trần Văn Phong x 1/4/1997 457,380
21 Phạm Thị Hồng Phúc x 2/20/1997 457,380
22 Nguyễn Thị Phương x 7/21/1997 457,380

23 Chu Anh Quân 3/12/1997

x
24 Hoàng Thị Quỳnh x 11/7/1997 457,380
25 Nguyễn Thị Lan Quỳnh x 5/29/1997 457,380
26 Mai Thị Thảo x 10/25/1997 457,380
27 Vũ Thị Minh Thoa x 3/23/1997 457,380
28 Phan Thị Mai Trang x 1/15/1997 457,380
29 Nguyễn Anh Tú x 4/20/1997 457,380
30 Hồ Thị Quỳnh Vân x 2/16/1997 457,380
31 Souphaphone Xaysongkham x 9/20/1997 457,380
32 Trương Thị Yến x 10/20/1997 457,380

1. Tổng số sinh viên lớp tham gia: 30


2.Tổng số sinh viên tham gia BHYT theo đối tượng khác: 2 (photo thẻ kèm theo)

Phòng Y tế Lớp Trưởng


(Ký ghi rõ họ tên) (Ký g
Ký Ghi chú

Tham gia
BHYT theo
đối tượng
khác

Tham gia
BHYT theo
đối tượng
khác
kèm theo)

p Trưởng
(Ký ghi rõ họ tên)

You might also like