Professional Documents
Culture Documents
Giới tính
STT Họ và tên Ngày sinh Số tiền
Nam Nữ
1 Nguyễn Diệp Anh x 9/1/1997 457,380
2 Nguyễn Hải Anh x 2/9/1997 457,380
3 Nguyễn Việt Anh x 12/28/1997 457,380
4 Phạm Quang Anh x 8/12/1997 457,380
5 Trần Thị Bích x 3/18/1997 457,380
6 Tô Thùy Dương x 1/24/1996 457,380
7 Bùi Hải Đăng x 4/12/1996 457,380
8 Nguyễn Dương Khánh Hà x 2/2/1997 457,380
9 Nguyễn Văn Hào x 4/22/1997 457,380
11 Nguyễn Nhân Hợp x 9/4/1997 457,380
12 Trần Thị Thanh Huyền x 2/3/1997 457,380
13 Đặng Thị Lê x 10/1/1997 457,380
14 Ma Phương Linh x 11/6/1997 457,380
x
16 Vũ Thị Thùy Linh x 6/11/1997 457,380
17 Lê Thị Mỹ x 1/10/1997 457,380
18 Bùi Phương Ngân x 6/21/1997 457,380
20 Trần Văn Phong x 1/4/1997 457,380
21 Phạm Thị Hồng Phúc x 2/20/1997 457,380
22 Nguyễn Thị Phương x 7/21/1997 457,380
x
24 Hoàng Thị Quỳnh x 11/7/1997 457,380
25 Nguyễn Thị Lan Quỳnh x 5/29/1997 457,380
26 Mai Thị Thảo x 10/25/1997 457,380
27 Vũ Thị Minh Thoa x 3/23/1997 457,380
28 Phan Thị Mai Trang x 1/15/1997 457,380
29 Nguyễn Anh Tú x 4/20/1997 457,380
30 Hồ Thị Quỳnh Vân x 2/16/1997 457,380
31 Souphaphone Xaysongkham x 9/20/1997 457,380
32 Trương Thị Yến x 10/20/1997 457,380
Tham gia
BHYT theo
đối tượng
khác
Tham gia
BHYT theo
đối tượng
khác
kèm theo)
p Trưởng
(Ký ghi rõ họ tên)