You are on page 1of 67

 Airline Operations Agent

 Avionics Technicians
 Airline Ticket Agent
 Airline Station Agent
 Crew Schedule Coordinator
 Sales Representative
 Reservation Sales Agent
 Ramp Planner
 Passenger Service Agent
 Flight Dispatcher

1.1. Từ vựng tiếng Anh về vé máy bay và thủ tục tại sân bay
Từ vựng tiếng Anh về vé máy bay và thủ tục tại sân bay

Từ vựng Nghĩa từ vựng

Ticket vé máy bay

Book a ticket đặt vé

One-way ticket vé một chiều 

Return/Round-trip ticket vé khứ hồi

Economy class vé ghế hạng thường

Business class vé ghế hạng thương gia

Flight chuyến bay

Departure giờ khởi hành


Arrive điểm đến

Passport hộ chiếu

On time đúng giờ

Check in làm thủ tục lên máy bay

Boarding time giờ lên máy bay

Boarding pass thẻ lên máy bay, được phát sau khi bạn check-in

Customs hải quan

Gate cổng 

Departure lounge phòng chờ bay

Airlines hãng hàng không

Seat ghế ngồi đợi

1.2. Từ vựng tiếng Anh về hành lý tại sân bay


Từ vựng tiếng Anh về hành lý tại sân bay

Từ vựng Nghĩa từ vựng

Conveyor belt băng chuyền

Carry-on luggage hành lý xách tay

Check-in baggage hành lý ký gửi

Oversized baggage/Overweight baggage hành lý quá cỡ

Fragile vật dụng dễ vỡ (không được phép ký gửi khi lên máy bay)

Liquids chất lỏng (không được phép cầm theo lên máy bay)

Trolley xe đẩy
1.3. Một số từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến chuyến bay

Một số từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến chuyến bay

Từ vựng Nghĩa từ vựng

Duty free shop cửa hàng miễn thuế (nơi bạn có thể mua sắm thoải mái trong khi đợi chuyển chuyến bay mà
không lo về giá)

Long-haul flight chuyến bay dài

Stopover/layove điểm dừng


r

Delay bị trễ, bị hoãn chuyến

Runaway đường băng (nơi máy bay di chuyển)


Take-off máy bay cất cánh

Land máy bay hạ cánh

2. Một số câu nói thông dụng tại sân bay:

Một số câu nói thông dụng tại sân bay

 Passengers are reminded not to leave luggage unattended. (Xin quý khách lưu ý để hành lý
ở bên mình)

 How many pieces? (Có bao nhiêu kiện hành lý vậy ạ?)

 Place them on the scales please. (Xin quý khách hãy để hành lý lên cân)

 This one could go on as carry on luggage if you like. (Đây là hành lý có thể xách tay nếu quý
khách muốn)

 Please make sure there are no sharp objects in your hand luggage. (Xin quý khách lưu ý
không mang theo vật sắc nhọn trong hành lý xách tay)
 Your boarding passes and your departure card. Please fill it out and hand it in at the
Immigration desk. (Đây là thẻ lên máy bay và đây là tờ khai xuất cảnh của quý khách. Xin
quý khách hãy điền vào rồi nộp tại bàn xuất nhập cảnh)

Một số cụm từ thông dụng


departures / arrivals : chuyến bay đi / chuyến bay đến
    √ All passengers flying to Chicago are kindly requested to go to the departures lounge. (Tất
cả hành khách bay đến Chicago xin vui lòng di chuyển đến khu vực khởi hành.)

domestic / international : bay trong nước / bay quốc tế


    √ I will see you in the domestic terminal before you fly to Phu Quoc. (Anh sẽ gặp em ở ga
quốc nội trước khi em bay đi Phú Quốc.)

boarding pass : vé máy bay


    √ According to your boarding pass, you will be boarding at gate 10 at 2 pm. (Theo như
thông tin trên vé máy bay thì bạn sẽ khởi hành ở cửa số 10 lúc 2 giờ trưa.)

carry on / check-in baggage : hành lý xách tay / hành lý ký gửi


    √ I’m sorry but your carry on is too heavy. You will have to check it. (Xin lỗi nhưng hành lý
xách tay của quý khách quá nặng. Quý khách vui lòng ký gửi.)

customs : quầy thủ tục hải quan


    √ It may be 7 pm by the time I check out the customs. (Đến lúc tôi làm thủ tục hải quan thì
chắc là 7h tối rồi.)

delayed : chuyến bay bị hoãn


    √ Can’t believe that my flight is delayed for 6 hours! (Không thể tin là chuyến bay của tôi bị
hoãn đến 6 tiếng!)

stopover / layover : quá cảnh


    √ If you are traveling from Vietnam to America, it’s recommended that you have a stopover
in Taiwan. (Nếu bạn bay từ Việt Nam sang Mỹ thì nên quá cảnh ở Đài Loan.)

Chỉ dẫn từ phía nhân viên sân bay và cách trả lời
Q: Can I see your passport and ticket please? (Vui lòng xuất trình hộ chiếu và vé máy bay.)

A: Here they are.

Q: Do you have any check-in baggage? (Bạn có hành lý ký gửi không?)


A: Yes, I have one suitcase. / No, I don’t have.

Q: Do you have anything to declare? (Bạn có hành lý gì cần khai báo không?)

A: No. / Yes, I have…

Q: Would you like the window seat or the aisle seat? (Bạn muốn ngồi cạnh cửa sổ hay lối đi?)

A: I think I will go for…

Q: Please empty your pockets and put the contents on the tray. (Vui lòng bỏ hết vật dụng lên
khay này.)

A: Sure / No problem / Okay.

Những điều bạn có thể hỏi nhân viên sân bay


– Where is the departure / arrival gate? (Cửa đi / đến ở đâu vậy?)

– Where do I go next? (Kế tiếp tôi nên đi đâu?)

– Please show me the way to the check-in desk for….airline? (Làm ơn chỉ cho tôi đến quầy thủ
tục của hãng…)
– Where do I collect my baggage? (Tôi có thể nhận hành lý ký gửi của mình ở đâu?

– Is my flight on time? (Chuyến bay của tôi có bị hoãn không?)

Những mẫu câu tiếng anh giao tiếp tại sân bay thông dụng:
Hi, how can I help you?
=> Xin chào, tôi có thể giúp gì cho Quý Khách?
I’m sorry, but your carry on is too heavy. We will have to put it under the plane with the rest of the
luggage.
=> Tôi xin lỗi, nhưng hành lý xách tay của Quý Khách quá nặng. Chúng tôi sẽ phải cho túi xuống
cùng với những hành lý khác.
Do you have a carry on?
=> Quý Khách có hành lý xách tay không?
Can you place your bag up here?
=> Quý Khách vui lòng đặt túi lên đây?
I’m sorry madam, but your bag is overweight
=> Xin lỗi Bà, nhưng túi của Bà quá cân?
Are just you two traveling today?
=> Chỉ có 2 Quý Khách đi du lịch hôm nay thôi ạ?
How many carry on bags are you taking with you?
=> Quý Khách cầm bao nhiêu túi hành lý xách tay?
Is anybody traveling with you today?
=> Có ai cùng du lịch với Quý Khách hôm nay không?
How many luggages are you checking in?
=> Quý Khách kí gửi bao nhiêu kiện hành lý?
We’d like to invite all our passengers flying in business class to start boarding.
=> Xin mời những hành khách ở hạng thương gia bắt đầu lên tàu bay.
Boarding will begin in approximately 5 minutes. We ask all families with young children to move to
the front of the line!
=> Giờ lên tàu sẽ bắt đầu trong 5 phút nữa. Xin mời các gia đình có con nhỏ di chuyển lên phía
trước hàng!
Lời kết
Trên đây là những mẫu câu tinh huong giao tiep tieng anh tai san bay được quan tâm nhiều nhất. Với
chức trách là một nhân viên hàng không, Quý Khách nên có nền tảng tiếng anh tốt để hoàn thành
nghiệp vụ hàng không tốt nhất.
Đừng cản trở ước mơ được làm nhân viên hàng không của mình vì trình độ tiếng anh còn yếu, mọi
kiến thức đều có thể bồi đắp được. Hãy mạnh dạn, quyết tâm đăng ký một lớp học tiếng anh giao
tiếp tại sân bay để rèn luyện.
Chúc Quý Khách thành công và mạnh khỏe!

TỪ VỰNG VÀ CẤU TRÚC DIỄN ĐẠT CƠ BẢN DÀNH


CHO NHÂN VIÊN HÀNG KHÔNG
Ngày nay, tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong ngành hàng không do phải phục vụ
hành khách nước ngoài cũng như giao tiếp với phi công chủ yếu là người nước ngoài.
Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp những từ vựng và cấu trúc diễn đạt cơ bản dành cho
hành khách, nhân viên hàng không như tiếp viên và cơ trưởng…

1. Từ mới:
 
 

Confirm (v): xác nhận


 

Flight (n): chuyến bay                                              Fly (v): bay

Ticket number (n): số vé                                         Schedule (n,v): theo kế hoạch

Depart (v): xuất phát                                               Departure (n): khởi hành

Arrive (v): đến                                                          Arrival (n): đến

Book (v): đặt vé                                                         Seat (n): ghế, chỗ

Window seat (n): vé cạnh cửa sổ                            Aisle seat (n): ghế gần lối ra vào

Middle seat (n): ghế ở giữa                                                 Emergency exit (n): cửa
thoát hiểm

Waiting list (n): danh sách chờ                               Reserse (v): giữ chỗ

Check-in counter/desk (n): Quầy check-in            Luggage/baggage (n): hành lí

Weapon (n): vũ khí                                                  Firearm (n): sung

Flammable material (n): vật liệu dễ cháy              Perishable food item (n): thức ăn mau
hỏng

 
Carry-on bag (n): hành lí xách tay                                     Gate/Terminal (n): cổng

Passport (n): hộ chiếu                                              Visa (n): thị thực

Identification (n): giấy tờ cá nhân                           Return ticket (n): vé khứ hồi

Stopover (layover) (n): chặng dừng                       Pick up (v): lấy hành lí

Boarding pass (n): thẻ lên máy bay                       Oversized/Overweight (adj): quá cân

Fragile (adj): dễ vỡ                                                   X-ray machine (n): máy quét hành lí

Metal detector (n): máy dò kim loại                       Conveyor belt (n): băng chuyền hành lí

Bins (n): khay đựng đồ dùng nhỏ                           Flight attendance (n): tiếp viên hàng
không

Pillow (n): gối                                                            Blanket (n): chăn

A pair of headphones/ a headset (n): tai nghe     Extra napkins (n): giấy lau

Passenger (n): hành khách                                                 Travel agent (n): nhân viên
tại quầy bay

Airline (n): hàng không                                            Board (v): lên máy bay
 

Boarding time (n): thời gian hành khách bắt đầu lên máy bay

Custom (n): hải quan                                               Security gate (n): cửa an ninh

Delay (n): hoãn                                                         Long-haul flight (n): chuyến bay dài

On time (adv): đúng giờ                                          One-way ticket (n): vé 1 chiều

2. Cấu trúc diễn đạt:


A/ Xác nhận chuyến bay:

– I would like to confirm my flight.

– Would you like to book your seat now?

Yes, please / No, thanks.

– Would you like a window seat, aisle seat or middle seat?

I prefer…. / I would like to take…


– What is your ticket number?

My ticket number is…

B/ Xác nhận thời gian bay:

– I would like to schedule a departure date.

– What date would you like to depart?;

– When do you want to depart?;

I would like to leave….

– Can I change my departure date?

– What date would you like to change it to?;

– Is June 22nd available?;

– Can you check if June 22nd is possible?;

– I was hoping to reserve a seat for June 22nd;


– Would you like to reserve a seat for…?

Yes, please / No, thanks. Is there any seat available?

C/ Câu hỏi thường gặp ở quầy Check-in:

– Is anybody else travelling with you? Bạn đi với ai hay đi một mình?

– Did someone you do not know ask you to take something on the plane with you? Bạn
có mang theo đồ của ai bạn không quen biết lên máy bay không?

– Did you have possession of your luggage since you packed? Bạn có luôn để mắt đến
hành lý của bạn từ lúc bạn gói đồ không?

– Did you leave your luggage unattended at all in the airport? Bạn có bị thất lạc hay
không để ý đến hành lý tại sân bay lúc nào không?

– Are you carrying any weapons or firearms? Bạn có mang theo vũ khí hoặc súng không?

– Are you carrying any flammable material? Bạn có mang theo vật liệu dễ cháy không?

– Do you have any perishable food items? Bạn có mang theo đồ ăn dễ ôi thiu không?

– How many luggage are you checking in? Bạn có bao nhiêu hành lý cần check-in?

– Do you have a carry on? Bạn có mang theo hành lý xách tay không?

– Can you place your bag up here? Bạn có thể đặt hành lý ở đây?

– How many carry-on bags are you taking with you? Bạn mang theo bao nhiêu hành lý
xách tay?

– Do you have a seat next to the emergency exit? Bạn có ghế ngồi gần cửa thoát hiểm
không?

Thông báo:
Passengers are reminded not to leave luggage unattended.
Xin hành khách lưu ý là luôn giữ hành lý bên mình.
Lok:
Oh, the queue is very long.
Ôi, xếp hàng dài quá.

Harvey:
You can check in at Business Class over there.
Ông có thể làm thủ tục đi ở quầy dành cho hạng cao cấp đằng kia kìa.
Lok:
Oh, of course, thank you.
À, tất nhiên rồi, cám ơn ông.
Nhân viên:
Hello. How are you? Could I see your tickets and passports please? Thank
you.
Xin chào, ông bà khỏe chứ? Xin ông bà cho xem vé và hộ chiếu. Cảm ơn.
Thank you.

Cảm ơn.
How many pieces?
Bao nhiêu kiện hành lý đây ạ?
Lok:
Four.
Bốn.
Nhân viên:
Place them on the scales please.
Xin ông bà để hành lý lên cân.
This one could go on as carry on luggage if you like.

Cái này có thể xách tay được nếu ông bà muốn.


Lian:
No, it’s fine, thanks.
À không cần đâu, cảm ơn.
Nhân viên:
Your boarding passes. And your departure card. Please fill it out and hand
it in at the Immigration desk.
Đây là thẻ lên máy bay và đây là tờ khai xuất cảnh. Xin ông bà điền vào rồi
nộp tại bàn Xuất Nhập cảnh.
Your flight will be boarding at Gate 15 from 12.10. Please pass through
security no later than 11.30.
Ông bà có thể lên máy bay từ lúc 12.10 tại cửa số 15. Xin quí vị đi qua khu
vực kiểm soát an ninh trễ nhất là 11g30.

And make sure there are no sharp objects in your hand luggage.
Và tuyệt đối không mang theo vật sắc nhọn nào trong hành lý xách tay.
Enjoy your trip.
Chúc ông bà đi vui vẻ.
Lian:
Thank you.
Xin cảm ơn.
Nhân viên:
Next in line please!
Xin mời người tiếp theo!

Trước hết bạn thử luyện một số từ ngữ và câu nói cần thiết tại sân
bay. Bạn sẽ nghe tiếng Việt trước rồi lặp lại phần tiếng Anh đi kèm
sau đó.

Hành khách.
Passenger.
Chuyến bay.
Flight.
Vé.
Ticket.
Hộ chiếu.
Passport.
Hành lý.
Luggage.
Hành lý xách tay.
Carry on luggage.
Hàng gửi.
Checked baggage.

Tin tức.
Information.
Thẻ lên máy bay.
Boarding pass.
Tờ khai xuất cảnh.
Departure card.
An ninh.
Security.
Nhập cư.
Immigration.
Ghế sát cửa sổ.
Window seat.
Lối đi.
Aisle.
Vách ngăn.

Bulkhead.

Sau đây là một vài câu hỏi thông dụng bạn có thể dùng khi làm thủ
tục đi tại sân bay các nước phương Tây. Bạn sẽ nghe tiếng Việt trước,
rồi lặp lại phần tiếng Anh đi kèm sau đó

Làm ơn cho tôi biết nhà vệ sinh ở đâu được không?


Could you tell me where the restrooms are?
Xin ông chỉ lối đến Khu Khởi hành Quốc tế.
Could you direct me to International Departures please?
Làm ơn sắp cho tôi ghế sát cửa sổ được không?
Could I have a window seat please?

Làm ơn sắp cho tôi ghế sát lối đi được không?


Could I have a seat on the aisle please?
Mấy giờ thì chúng tôi có thể lên máy bay được?
What time will we be boarding?
Chuyến bay đã hết chỗ chưa?
Is the plane fully booked? Có thể sắp một chỗ ở hàng ghế trống được
không ạ?
Would it be possible to have a seat in an empty row?

Xin bạn lắng nghe các từ ngữ và mẫu câu mới trong khi tiếp tục theo
dõi cuộc hội thoại bằng cả tiếng Anh lẫn tiếng Việt. Harvey và Victoria
đang ngồi trong quán café với bà Lian và ông Lok tại sân bay.

Thông báo:
… announce the cancellation of Flight.. due to technical reasons. Will all
passengers with tickets for this flight please make your way to the Asian
Airlines information desk.
… thông báo hủy chuyến bay số… vì lý do kỹ thuật. Mời tất cả quý khách có
vé đi chuyến bay này tới quầy thông tin của hãng Hàng không Châu Á.
Lok:
Which flight has been cancelled?
Chuyến bay nào bị hủy thế?
Victoria:
Your flight is still on the board. I’ll find out for you.
Chuyến bay của ông bà vẫn còn trên bảng kia. Để tôi đi hỏi cho.

Excuse me, could you tell me which flight has been cancelled?
Xin cô cho biết chuyến bay nào đã bị hủy vậy?
Nhân viên:
Flight 345 to Los Angeles.
Chuyến bay số 345 đi Los Angeles.
Lian:
Thank goodness. We had a difficult journey here. Our flight was delayed
and we missed our connecting flight.
Ơn trời. Trên đường tới đây chúng tôi đã gặp sự cố rồi. Chuyến bay chúng
tôi bị hoãn lại nên chúng tôi đã bị lỡ chuyến bay chuyển tiếp.

Harvey:
Well it looks like this one will leave as scheduled.
Xem ra chuyến bay này sẽ khởi hành đúng giờ đấy.
Lian:
And it’s a direct flight this time. Lok wanted a stopover but I want to get
back to the family.
Và lại bay thẳng nữa. Ông Lok thì muốn ghé chơi đâu đó nhưng tôi lại
muốn về nhà ngay.
Bây giờ bạn thử tập nói một số từ ngữ và mẫu câu liên quan tới chuyến
bay và những trục trặc trong chuyến bay. Bạn sẽ nghe tiếng Việt trước rồi
nhắc lại phẩn tiếng Anh đi kèm sau mỗi câu.

Lịch trình.
Schedule.
Chuyến bay chuyển tiếp.
Connecting flight.
Chuyến bay thẳng.
Direct flight.
Quá cảnh.
Stopover.

Hoãn lại.
Delay.
Hủy chuyến bay.
Cancellation.
Thông ngôn viên.
Interpreter.
Điều kiện thời tiết.
Weather conditions.
Lý do kỹ thuật.
Technical reasons.
Phiếu tặng.
Complimentary voucher.

 Sau đây là một số câu hỏi thông dụng bạn có thể phải dùng khi
gặp sự cố tại sân bay. Xin bạn nghe phần tiếng Việt trước rồi
nhắc lại phần tiếng Anh đi kèm sau mỗi câu.

 Xin lỗi cô, chuyến bay nào đã bị hủy thế?


Excuse me, which flight has been cancelled?
Liệu chúng tôi có kịp chuyến bay chuyển tiếp không?
Will we still make our connecting flight?
Ông có thể cho tôi biết vì sao chuyến bay của chúng tôi lại bị hủy
không?
Could you tell me why our flight has been cancelled?
Bao giờ mới có chuyến bay kế tiếp còn chỗ?
When is the next available flight?
Chúng tôi phải mang phiếu ăn này tới đâu?
Where can we use these meal vouchers?

 Tôi có thể nói chuyện qua thông ngôn viên được không?
Would it be possible to speak to an interpreter?

 Thông tin về thủ tục sân bay ở Úc: Từ tháng 2 năm 2007,
SmartGate sẽ được sử dụng tại hầu hết các sân bay lớn ở Úc.
Hành khách có hộ chiếu điện tử (ePassport) sẽ có thể tự làm thủ
tục một cách nhanh chóng nhờ kỹ thuật nhận dạng ngay lập tức
bằng cách so sánh gương mặt và ảnh trên hộ chiếu. Để kết thúc
bài học hôm nay, xin bạn nghe rồi lặp lại những câu hỏi sau đây.
Trước hết là các câu hỏi thông thường:

 English: Could you tell me where the restrooms are? Could you direct
me to International Departures please?
Kế tiếp là các câu hỏi tại quầy làm thủ tục đi:
English: Could I have a window seat please? Could I have a seat on
the aisle please? What time will we be boarding? Is the plane fully
booked? Would it be possible to have a seat in an emty row?

 Bây giờ là các câu hỏi khi có sự cố:


English: Is there a problem with Flight 321? Excuse me, which flight
has been cancelled?

 Will we still make our connecting flight? Could you tell me why our
flight was cancelled? When is the next available flight? Where can we
use these meal vouchers? Could I have a hotel voucher please? Would
it be possible to speak to an interpreter?

 Và trước khi chia tay, chúng tôi xin gửi tặng bạn bài vè sau đây
để giúp bạn học và thực tập với hy vọng bạn sẽ có thể nhớ được
phần nào những gì đã học trong bài này trước khi chúng ta qua
bài mới.
English:
Could I have a seat
on the aisle?
Could I have a seat
on the aisle
please?
Could I have a seat
on the aisle

 on the aisle?
Could I have a seat
on the aisle
please?

AT CHECK-IN COUNTER (TẠI QUẦY LÀM THỦ TỤC)


Agent: Good afternoon! Where are you flying to today?
Dan: Los Angeles.
Agent: May I have your passport, please?
Dan: Here you go.
Agent: Are you checking any bags?
Dan: Just this one.
Agent: OK, please place your bag on the scale.
Dan: I have a stopover in Chicago – do I need to pick up my luggage there?
Agent: No, it’ll go straight through to Los Angeles. Here are your boarding passes – your flight
leaves from gate 15A and it’ll begin boarding at 3:20. Your seat number is 26E.
Dan: Thanks.
Đại lý: Chào buổi chiều! Hôm nay chuyến bay của bạn đi đâu?
Dan: Los Angeles.
Agent: Xin vui lòng cho tôi có thể xem hộ chiếu của bạn
Dan: Đây ạ.
Đại lý: Bạn có cần kiểm tra bất kỳ hành lí nào không?
Dan: Chỉ một cái túi này thôi.
Đại lý: OK, xin vui lòng đặt túi của bạn lên cân.
Dan: Tôi có một trạm dừng chân tại Chicago – tôi có cần lấy hành lý của tôi ở đó không?
Đại lý: Không, nó sẽ đi thẳng đến Los Angeles. Đây là vé của bạn – chuyến bay của bạn rời khỏi từ
cửa 15A và giờ lên máy bay sẽ bắt đầu lúc 3:20. Số chỗ ngồi của bạn là 26E.
Dan: Cảm ơn.
* Chú ý thêm:
– Thay vì hỏi “Where are you flying today?”, đại lý có thể hỏi “What’s your final destination?”
– Bạn có thể nói “Here you go” bất cứ lúc nào bạn đưa cho ai một vật gì đó.
– “Check you bags” nghĩa là gửi của bạn, không xách tay. Hành lí xách tay được gọi là một “carry-
on”. Các túi carry-on phải được thông qua các máy X-quang tại cửa an ninh.
– “Stopover” hoặc “layover” là một thành phố khác nơi máy bay tạm dừng trước khi tiếp tục đi đến
điểm cuối cùng.
– “Boarding passes” là tấm vé mà cho phép bạn lên máy bay
– “Boarding time” là thời gian lên máy bay, thông thường là 30-60 phút trước giờ cất cánh (ghi trên
vé)

AT SECURITY CHECKPOINT (Ở CỬA KIỂM TRA AN NINH)


Agent: Please lay your bags flat on the conveyor belt, and use the bins for small objects.
Dan: Do I need to take my laptop out of the bag?
Agent: Yes, you do. Take off your hat, belt and your shoes, too. Do you have anything in your
pockets – keys, cell phone, loose change?
Dan: I don’t think so. Let me try taking off my belt.
Agent: Okay, come on through.
(he goes through the metal detector again)
Agent: You’re all set! Have a nice flight.
Đại lý: Hãy đặt túi của bạn bằng phẳng trên băng tải, và sử dụng các chiếc thùng cho các vật nhỏ.
Dan: Tôi có cần bỏ máy tính xách tay ra khỏi túi không?
Đại lý: Có ạ. Cởi mũ, thắt lưng và giày của bạn nữa. Bạn có bất cứ điều gì trong túi của bạn – chìa
khóa, điện thoại di động, đồng xu không?
Dan: Tôi không nghĩ vậy..
Đại lý: Được rồi, bạn hãy đi qua đi.
Đại lý: Bạn đã kiểm tra xong! Chúc bạn có một chuyến bay tốt đẹp.
 
* Cụm từ “you’re all set” có nghĩa là “you’re finished and everything is OK.” (Bạn đã xong và
mọi thứ đếu ổn)

Các mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng tình huống trên máy bay
Dành cho nhân viên hàng không:

 Can I see your broading card, please? – Ông/ bà vui lòng cho tôi xem thẻ lê máy bay
của ông/ bà ạ.
 Please make sure your seat belts are fully fastened. – Vui lòng đảm bảo thắt dây an
toàn hoàn toàn.
 What would you like to drink? – Ông/ bà muốn dùng đồ uống gì ạ?
Dành cho hành khách:

 Could you help me put this bag in the overhead locker, please? – Anh/ cô vui lòng
giúp tôi đặt túi này lên tủ khóa trên cao được không?
 Can I pay in euros? – Tôi có thể thanh toán bằng đồng Euro không?
 I’ll have a black coffee, please. – Vui lòng cho tôi một tách cafe đen nhé.
Hội thoại tiếng Anh chuyên ngành du lịch tình huống trên máy bay
Welcome – Chào mừng
Ladies and gentlemen, welcome on broad Gallop Airline Flight 4B7 from London Gatwick to
Paris. Please fasten your seatbelts and secure all baggage underneath your seat or in the
overhead lockers. And make sure your seats and table trays are in the upright position.
Please turn off all personal electronic devices, including laptops and mobile phones. We’d
also like to remind you that smoking is prohibited for the duration of the flight. Thank you
for choosing Gallop Airlines. Enjoy your flight.

Thưa các quý bà và quý ông, chào mừng quý vị đến với chuyến bay 4B7 của hãng hàng
không Gallop Airline từ London Gatwick đến Paris. Vui lòng thắt chặt dây an toàn và bảo
đảm tất cả hành lý nằm gọn bên dưới chỗ ngồi hoặc trong tủ khóa trên cao. Và hãy đảm bào
rằng chỗ ngồi và khay bàn của quý vị đang ở vị trí thẳng đứng. Vui lòng tắt tất cả các thiết bị
điện tử cá nhân, bao gồm cả máy tính xách tay và điện thoại di động. Chúng tôi cũng muốn
nhắc quý vị rằng hút thuốc bị cấm tuyệt đối trong suốt thời gian của chuyến bay. Cảm ơn quý
vị đã lựa chọn hãng hàng không Gallop Airlines. Hãy tận hưởng chuyến bay của quý vị nhé.

During the filght – Trong suốt chuyến bay


Ladies and gentlemen, the captain has turned off the Fasten Seat Belt sign, and you may
now move around the cabin. However, we recommend you keep your seat belt fastened in
case of any unexpected turbulence.

Thưa các quý bà và quý ông, đội trưởng đã tắt tín hiệu thắt dây an toàn, và bây giờ quý vị
có thể di chuyển quanh khoang. Tuy nhiên, chúng tôi khuyên quý vị nên thắt dây an toàn
trong trường hợp có bất kỳ sự cố bất ngờ nào.

The captain speaks – Lời thông báo của cơ trưởng


Good afternoon. This is your captain speaking. I’d just like to welcome everyone on Gallop
Airlines Flight 4B7.

Xin chào quý vị. Tôi là cơ trưởng đang nói chuyện với quý vị. Tôi chỉ muốn chào mừng tất cả
quý vị đến với chuyến bay 4B7 của hãng hàng không Gallop Airline.

We’re currently cruising at an altitude of 33,000 feet and an airspeed of 400 miles per
hour. The time is 1:25pm. With the tailwind on our side, we’re expecting to land in Paris
approximately fifteen munites ahead of schedule. The weather in Paris is clear and sunny,
with a high of 25 degrees for this afternoon. The cabin crew will be coming around in
about twenty minutes to offer you a light snack and drink. I’ll talk to you again before we
reach our destination, but until then, sit back, relax and enjoy the rest of the flight.

Hện tại, chúng ta đang bay ở độ cao 33.000 feet và tốc độ 400 dặm một giờ. Thời gian hiện
giờ là 1:25 chiều. Với gió xuôi về phía chúng ta, chúng tôi dự kiến sẽ hạ cánh ở Paris
khoảng mười lăm phút trước thời hạn. Thời tiết ở Paris quang đãng và có nắng, với mức
nhiệt 25 độ cho chiều nay. Phi hành đoàn sẽ đến xung quanh quý vị trong khoảng hai mươi
phút để cung cấp cho quý vị đồ ăn nhẹ và đồ uống. Tôi sẽ nói chuyện với quý vị một lần nữa
trước khi chúng ta đến đích, nhưng cho đến lúc đó, hãy ngồi xuống, thư giãn và tận hưởng
phần còn lại của chuyến bay.

Landing – Hạ cánh
Good afternoon ladies and gentlemen and welcome to Paris. We’ve just landed at Charles
de Gaulle Airport where the local time is fifteen minutes past three in the afternoon. The
temperature outside is 25 degrees Celsius. For your safety, please remain seated with your
seatbelt fastened until the aircraft has come to a complete stop and the seat belt sign has
been switched off! Before leaving, please ensure that you have all of your personal
belongings with you. On behalf of Gallop Airlines and the entire crew, we’d like to thank
you for joining us and we look forward to seeing you on board in the near future. Have a
nice day!

Chào các quý bà và quý ông và chào mừng đến Paris. Chúng ta vừa hạ cánh xuống sân bay
Charles de Gaulle, giờ địa phương là ba giờ mười lăm phút chiều. Nhiệt độ bên ngoài là 25
độ C. Vì sự an toàn của bạn, hãy ngồi yên và thắt dây an toàn cho đến khi máy bay dừng lại
hoàn toàn và biển báo thắt dây an toàn đã tắt! Trước khi rời khỏi, hãy đảm bảo rằng bạn
mang tất cả đồ đạc cá nhân theo bên mình. Thay mặt cho Gallop Airlines và toàn bộ phi
hành đoàn, chúng tôi muốn cảm ơn bạn đã tham gia cùng chúng tôi và chúng tôi mong
được gặp lại bạn trên chuyến bay trong tương lai gần. Chúc một ngày tốt lành!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch tình huống trên máy bay
Airline: hàng không, máy bay

Tray: cái khay

Pilot: phi công

Runway: đường băng

Cockpit: buồng lái

Flight attendants: phi hành đoàn

Safety belt/ seat belt: dây an toàn

Life jacket: áo phao, áo cứu hộ

Seat: ghế ngồi


Emergency exit: cửa thoát hiểm

Oxygen mask: túi dưỡng khí

Control tower: tháp điều khiển

Passenger: hành khách

Sick bag/ air-sickness bag: túi nôn (trên máy bay)

Airline food: thực phẩm hàng không, đồ ăn trên máy bay

Overhead locker: tủ khóa trên cao

Food trolley: xe đẩy đồ ăn

Aisle: lối đi

Hội thoại tiếng Anh tại sân bay quốc tế với nhân viên hải quan
In this dialogue, who has flown in from New York City, is going through customs. – Trong
hội thoại này, những ai đi trong dòng người đến từ thành phố New York sẽ cần qua gặp
nhân viên hải quan.

CUSTOMS: Hi, could you put your bag on the table, please? – Xin chào, anh vui lòng đ ặt túi
lên bàn nhé?

PETER: Yes, sure. – Vâng, chắc chắn rồi.

CUSTOMS: Would you mind openning it for me, please? – Anh vui lòng mở nó ra cho tôi
nhé?

PETER: Yes, of course. – Vâng, tất nhiên rồi ạ.

CUSTOMS: Did you pack it yourself? – Anh tự manh nó đúng không?

PETER: Yes, I did. – Vâng.


CUSTOMS: Where have you out in from? – Anh đi từ đâu?

PETER: New York City. – Thành phố New York.

CUSTOMS: Is this have your first time in the UK? – Đây là lần đầu tiên anh đến Anh à?

PETER: Yes. – Đúng.

CUSTOMS: Is there anyone else travelling with you? – Có ai đi cùng anh không?

PETER: No. – Không ạ.

CUSTOMS: Can I see your passport, please? – Anh vui lòng cho tôi xem hộ chiếu nhé?

PETER: Yes, erm, here you are. – Vâng, uhm, đây ạ.

CUSTOMS: OK, and what’s the purpose of your visit? – Được rồi và mục đích chuyến đi của
anh là gì?

PETER: I’m visiting some friends and relatives. – Tôi đến thăm vài người bạn và người thân.

CUSTOMS: And how long do you plan to stay? – Anh định ở bao lâu?

PETER: 15 days. – 15 ngày.

CUSTOMS: Where will you be staying? – Anh sẽ ở đâu?

PETER: At my uncle’s house. – Ở nhà bác tôi.

CUSTOMS: Have you got anything to declare? – Anh có gì muốn khai báo không?

PETER: No, I don’t think so. I mean, I’ve got this bottle of whisky, but I got it in the duty-
free shop. – Không, tôi nghĩ vậy. Ý tôi là tôi có một chai rượu whisky nhưng tôi mua nó ở
cửa hàng miễn thuế.

CUSTOMS: That’s alright. That’s within your duty free allowance. OK, you can go now. Enjoy
your stay. – Được rồi. Cái đó được phép miễn thuế. Vâng, anh có thể đi bây giờ.

PETER: Thank you. – Cảm ơn anh.

Từ vựng tiếng Anh tại sân bay quốc tế dành cho hành khách và nhân viên hải quan
Các từ vựng tiếng Anh tại sân bay quốc tế thường xuyên sử dụng:
Customs officer: nhân viên hải quan

Passport: hộ chiếu

ID card: chứng minh thư

Suitcase: vali

Backpack: balo đeo trên lưng

Hand luggage: hành lý xách tay

Bottle of spirits: rượu mạnh

Carton of cigarettes: thùng thuốc lá

Packet of cigarettes: gói thuốc lá, hộp thuốc lá

Body scanner: máy quét

Metal detector: máy dò kim loại

Firearm: súng

Định nghĩa các từ vựng tiếng Anh tại sân bay quốc tế bổ sung
Luggage: all the bags that you take with you when you travel abroad. – Hành lý: tất cả túi
mà bạn mang theo khi đi du lịch nước ngoài.

Exotic species: a plant, animal or insect that is taken from its native habitat into another
country. – Các loài đặc trưng: một loài thực vật, động vật hoặc côn trùng được mang từ môi
trường sống tự nhiên của nó sang một quốc gia khác.

Smuggle: to take goods illegally into a country. – Buôn lậu: đưa hàng hóa bất hợp pháp vào
một quốc gia.

Tax/ duty: money you pay to the government for certain goods: cigarettes, alcohol, etc. –
Thuế: số tiền bạn phải nộp cho chính phủ cho hàng hóa nhất định: thuốc lá, rượu,…
Duty-free shop: a shop in an airport where you can buy goods at a cheaper price because
you do not have to pay tax on them. – Cửa hàng miễn thuế: một cửa hàng ở sân bay nơi bạn
có thể mua hàng hóa với giá rẻ hơn vì bạn không phải trả tiền thuế cho chúng.

VAT (Value Added Tax): a tax that is added to the price of goods or services. – Thuế giá trị
gia tăng: một loại thuế được tính thêm vào giá của hàng hóa hoặc dịch vụ.

Declare: if you have something to declare, you have goods that you must pay tax on. – Khai
báo: nếu bạn có một số thứ phải khai báo, bạn có hàng hóa smaf bạn phải trả thuế.

Green channel: you walk through this area in an airport if you have nothing to declare. –
Luồng xanh: bạn đi qua khu vực này ở sân bay nếu bạn không có gì phải khai báo.

Red channel: you walk through this area in an airport if you have something to declare. –
Luồng đỏ: bạn đi qua khu vực này ở sân bay nếu bạn có thứ gì phải khai báo.

Banned goods: goods that you can’t bring into a country: drugs, guns, explosives… – Hàng
hóa bị cấm: loại hàng hóa mà bạn không được phép mang vào đất nước: ma túy, súng, chất
gây nổ…

Restricted goods: goods that have controls over the quantity you can bring in, etc: some
food products, some animal products, some plants, some souvenirs made from
endangered species… – Hàng hóa bị hạn chế: hàng hóa bị kiểm soát số lượng mà bạn có thể
mang vào: một số thực phẩm. một số sản phẩm động vật, một số loại cây, một số đồ lưu
niệm làm từ các loài có nguy cơ bị tuyệt chủng…

Tình huống giao tiếp tiếng Anh tại sân bay với hải quan thông dụng
1. Mẫu câu
If you take an international flight, you’ll have to pass through passport control and
customs. Here are some of the most common questions you can expect:

Nếu bạn tham gia một chuyến bay quốc tế, bạn sẽ phải qua kiểm tra hộ chiếu và làm thủ tục
hải quan. Sau đây là một số câu hỏi thông thường nhất mà bạn có thể gặp phải:

Can I see your passport? – Tôi có thể xem hộ chiếu của anh/ chị được không?
Are you a tourist or on business? – Asked at customs to find out the purpose of your visit. –
Anh/ chị là khách du lịch hay đi công tác? – Yêu cầu ở hải quan để tìm hiểu về mục đich
chuyến đi của bạn

Do you have anything to declare?- Anh/ chị có gì để khai báo không?

– Sometimes people need to declare things they have bought in other countries: – Thỉnh
thoảng họ cần khai báo những thứ mà họ mua ở nước khác:

Have you brought any food into the country? – Some countries do not allow certain foods
to be brought into the country. – Anh/ chị có mang bất kỳ đồ ăn nào vào nước này không? –
Một số đất nước không cho phép mang một số lại thực phẩm nhất định vào trong nước của
họ.

2. Hội thoại
Dialogue 1:

Passport official: Good morning. Can I see your passport? – Xin chào. Tôi có thể xem hộ
chiếu của chị được không?

Passenger: Here you are. – Đây ạ.

Passport official: Thank you very much. Are you a tourist or on business? – Cảm ơn chị rất
nhiều. Chị là khách du lịch hay đi công tác?

Passenger: I’m a tourist. – Tôi là khách du lịch thôi.

Passport official: That’s fine. Have a pleasant stay. – Thật tốt. Chúc chị có chuyến đi vui vẻ!

Passenger: Thank you. – Cảm ơn anh.

Dialogue 2:

Customs official: Good morning. Do you have anything to declare? – Xin chào. Chị có gì cần
khai báo không?

Passenger: I’m not sure. I have two bottles of whiskey. Do I need to declare that? – Tôi
không chắc nữa. Tôi có hai chai rượu whiskey. Tôi có cần khi báo về nó không?
Customs official: No, you can have up to three liters. – Không, chị có thể mang tới ba lít
đấy.

Passenger: Great. – Tuyệt quá.

Customs official: Have you brought any food into the country? – Chị có mang bất kỳ đồ ăn
nào khác vào nước này không?

Passenger: Just some cheese I bought in France. – Chỉ một chút pho mát tôi mua ở Pháp
thôi.

Customs official: I’m afraid I’ll have to take that. – Tôi e rằng tôi sẽ phải giữ nó lại.

Passenger: Why? It’s just some cheese. – Tại sao vậy? Đó chỉ là một chút pho mát thôi mà.

Customs official: Unfortunately, you are not allowed to bring cheese into the country. I’m
sorry. – Thật không may, chị không được phép mang pho mát vào nước này. Tôi rất tiếc.

Passenger: That’s strange! Oh well. Here you are. – Thật lạ lùng! Ồ, được thôi. Đây ạ.

Customs official: Thank you. Anything else? – Cảm ơn chị. Còn gì nữa không?

Passenger: I bought a T-shirt for my daughter. – Tôi đã mua một cái áo phông cho con gái.

Customs official: That’s fine. Have a nice day. – Thật tốt. Chúc chị một ngày vui vẻ!

Passenger: You, too. – Anh cũng vậy nhé!

Từ vựng:
International: mang tính quốc tế

Flight: chuyến bay

Control: kiểm soát

Passport: hộ chiếu

Tourist: khách du lịch

On business: đi công tác


Declare: khai báo

Customs: hải quan

Food: đồ ăn, thực phẩm

Allow: cho phép

Country: đất nước

Customs official: nhân viên hải quan

Passenger: hành khách

Bottle: chai

Whiskey: rượu whiskey

Liter: lít (đơn vị đo lường cho chất lỏng)

Cheese: pho mát

France: nước Pháp

Unfortunately: không may mắn

Mẫu câu và hội thoại tiếng Anh du lịch tại sân bay khi qua cửa an ninh
1. Mẫu câu
After you’ve checked in, you’ll need to go through airport security. It’s important to follow
instructions carefully and understand these requests:

Sau khi làm thủ tục check in, bạn sẽ cần đi qua cửa an ninh của sân bay. Rất quan trọng để
làm theo các hướng dẫn và hiểu được các yêu cầu sau đây:

Please step through the scanner.  – Asked when passing through metal detectors at the airport.
(Vui lòng bước qua máy quét. – Được sử dụng khi đi qua máy dò kim loại tại sân bay.
Please step to the side. – Asked if a security officer needs to ask further questions. (Hãy bước
sang một bên. – Được dùng khi nhân viên an ninh cần đặt thêm câu hỏi .)
Please raise your arms to the side. – Asked when inside a scanner. (Hãy để tay sang bên. – Được
yêu cầu khi bạn đang đứng trong máy quét.)
Empty your pockets, please.  (Vui lòng bỏ hết đồ trong túi ra.)
Please take off your shoes and belt. (Vui lòng tháo giày và thắt lưng của bạn.)
Please take any electronic devices out of your bag.  (Vui lòng mang bất kỳ thiết bị điện từ nào ra khỏi
túi.)

2. Hội thoại
Security officer: Next! – Người tiếp theo!
Passenger: Here’s my ticket. – Đây là vé của tôi.
Security officer: Please step through the scanner. – Vui lòng bước qua máy quét.
Passenger: (beep, beep, beep) What’s wrong?! – Có chuyện gì vậy?
Security officer: Please step to the side. – Vui lòng bước sang bên.
Passenger: Certainly. – Được ạ.
Security officer: Do you have any coins in your pocket? – Cô có để bất kỳ đồng tiền xu nào
trong túi không?
Passenger: No, but I have some keys. – Không, nhưng tôi có mấy cái chìa khóa.
Security officer: Ah, that’s the problem. Put your keys in this bin and walk through the
scanner again. – À, đó là vấn đề đấy. Hãy đặt chìa khóa của cô vào thùng này và đi bộ qua
máy quét một lần nữa nhé.
Passenger: Okay. – Được ạ.
Security officer: Excellent. No problem. Remember to unload your pockets before you go
through security next time. – Tốt lắm. Không vấn đề gì. Nhớ bỏ các thứ trong túi của cô ra
trước khi cô đi qua cửa an ninh những lần sau nhé.
Passenger: I’ll do that. Thank you. – Tôi sẽ làm vậy. Cảm ơn anh.
Security officer: Have a nice day! – Chúc cô một ngày tốt lành!

Từ vựng:

 Airport security: cửa kiểm tra an ninh sân bay


 Instruction: lời hướng dẫn, chỉ dẫn
 Scanner: máy quét
 Metal detector: máy dò kim loại
 To step: bước
 The side: bên, cạnh
 Raise your arms: giơ tay lên
 To emty: làm rỗng
 Pocket: túi
 Take off: cởi ra, bỏ ra
 Shoe: giày
 Belt: thắt lưng, dây lưng
 Electronic device: thiết bị điện tử
 Bag: túi
 Ticket: vé
 Coin: tiền xu
 Key: chìa khóa
 Bin: thùng

MẪU CÂU TIẾNG ANH KHI ĐI DU LỊCH CẦN BIẾT (PHẦN 1: Ở SÂN
BAY)

Tiếng Anh là ngôn ngữ vô cùng phổ biến và được sử dụng tại hầu hết các sân bay. Cũng vì vậy mà
nhiều du khách ngại ngùng không dám du lịch nước ngoài vì sợ vốn tiếng Anh ít ỏi sẽ không đủ để
giúp họ xoay sở tại sân bay. Trong phần này, hãy cùng aroma tìm hiểu một vài tình huống tiếng
anh chuyên ngành du lịch giao tiếp cơ bản tại sân bay để các bạn khỏi bỡ ngỡ nhé.

Đầu tiên là 3 mẫu câu tiếng anh du lich rất quan trọng nếu như tiếng Anh của bạn thật sự gay go:

 I don’t understand : Tôi nghe không hiểu.


 I don’t speak English very well: Tiếng Anh của tôi không được tốt lắm.
 Please speak slowly: Làm ơn nói chậm lại.

Một số mẫu câu tiếng anh chuyên ngành du lịch đơn giản dễ gặp trong  mọi tình huống
1.   At the Airport: tại sân bay

Buying a ticket: mua vé

I’d like to reserve two seats to… Tôi muốn đặt 2 chỗ đến…

Will that be one way or round trip? Bạn muốn vé một chiều hay khứ hồi?

How much is a round trip ticket? Vé khứ hồi giá bao nhiêu tiền?

Will you pay by cash or by credit


Bạn muốn trả tiền mặt hay thẻ tín dụng?
card?

2. Check-in: Tại quầy làm thủ tục

Tôi có thể xem vé và hộ chiếu của bạn


Can I see your ticket and passport, please?
được không?

Is anybody traveling with you today? Có ai đi cùng bạn chuyến này không?

How many luggage are you checking in? Bạn mang theo bao nhiêu kiện hành lý
Would you like a window seat or an aisle seat? Bạn muốn ngồi gần cửa sổ hay lối đi?

We do not have any aisle seats remaining.  Is a Rất tiếc hiện tại đã hêt ghế cạnh lối đi.
window seat ok with you or would you prefer a Bạn muốn chọn ghế gần cửa sổ hay ghế
middle seat? giữa?

Window seat please Làm ơn cho tôi ghế gần cửa sổ

Sau khi hoàn tất thủ tục là thẻ lên máy bay (Boarding pass), nhân viên sẽ thông báo lại cho bạn số
cửa và giờ lên máy bay:

Here are your tickets. Vé của anh/chị đây.


I am placing you two in 21A and 21B. Ghế của anh/chị là 21A và 21B.
The gate number is C2. Cổng C2.
It is on the bottom of the ticket. Điều này được ghi ở dòng cuối trên vé.
They will start boarding 20 minutes before the Máy bay sẽ bắt đầu mở cửa 20 phút trước
departure time. khi cất cánh.
You should report to gate C2 by then. Anh/chị cần có mặt ở cổng C2 trước thời
C2 is around the corner and down the hall. gian đó.

Thank you. Cảm ơn.

Nếu bạn cần đến sự chỉ dẫn, có thể hỏi sử dụng câu sau:

How do I get to gate C2? Làm sao để đến được cửa C2?

Where do we go next? Chúng tôi sẽ đi đâu tiếp theo?

Go to Gate C2, straight ahead then turn left Mời đến cửa C2, đi thẳng sau đó rẽ trái

%CODE9%
3. On the Airplane: Trên máy bay

flight attendant : tiếp viên

What’s your seat number? Số ghế của quý khách là bao nhiêu?

Xin quý khách vui lòng để túi đó lên


Could you please put that in the overhead locker?
ngăn tủ phía trên đầu

Xin quý khách vui lòng chú ý theo dõi


Please pay attention to this short safety
đoạn minh họa ngắn về an toàn trên máy
demonstration
bay

Please turn off all mobile phones and electronic Xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di
devices động và các thiết bị điện tử khác

Please fasten your seat belt Xin quý khách vui lòng thắt đây an toàn.

How long does the flight take? Chuyến bay đi hết bao lâu?

Anh/chị có muốn ăn đồ ăn chính hoặc đồ


Would you like any food or refreshments?
ăn nhẹ không?

May I have something to eat/drink? Tôi có thể ăn/ uống gì đó được không?

I’d like to drink Coke with no ice Tôi muốn dùng coca cola không thêm đá
Chúng ta sắp hạ cánh trong khoảng mười
We’ll be landing in about fifteen minutes
lăm phút nữa

Xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn


Please fasten your seatbelt and return your seat to
và điều chỉnh ghế của mình theo tư thế
the upright position
ngồi thẳng

please stay in your seat until the aircraft has come to Xin quý khách vui lòng ngồi tại chỗ cho
a complete standstill and the Fasten Seatbelt sign đến khi máy bay dừng hẳn và tín hiệu
has been switched off Thắt Dây An Toàn đã tắt

The local time is … Giờ địa phương hiện tại là…

5. At customs- Hải quan:

What is your nationality? Quốc tịch của bạn là gì?

I’m Vietnamese Tôi là người Việt

May I see your passport please? Tôi có thể xem hộ chiếu của bạn được không?

Here is my passport Đây là hộ chiếu của tôi

Are you here on business or leisure? Bạn đến đây để đi công tác hay du lịch?

What is the reason for your visit? Lý do đến đây của bạn là gì?
I have a connecting flight Tôi có một chuyến bay quá cảnh

Because I want to rest with my family Tôi đến nghỉ ngơi cùng với gia đình tôi

I am traveling for work Tôi đi công tác

I am visiting family Tôi đến thăm gia đình

I will be here for_____days Tôi sẽ ở trong_____ ngày

I am staying at _____ Tôi sẽ ở tại_____

Hội thoại tiếng Anh du lịch tại sân bay


Mr Fleet is at the airport check-in desk, hoping to board his plane very shorty. He’s talking
to the check-in desk attendant. – Ông Fleet đang ở bàn làm thủ tục sân bay, hy vọng lên
máy bay nhanh chóng. Ông ấy đang nói chuyện với nhân viên ở bàn làm thủ tục.

Mr Fleet: Hi. – Xin chào.

Attendant: Good morning. May I see your ticket and passport, please? – Xin chào. Vui lòng
cho tôi xem vé và hộ chiếu của ông ạ?

Mr Fleet: Certainly. Here you are. – Tất nhiên rồi. Của cô đây.

Attendant: Would you like a window seat or an aisler seat? – Ông muốn ngồi ghế cạnh cửa
sổ hay ghế gần lối đi?

Mr Fleet: A window seat, please. – Vui lòng cho một ghế cạnh cửa sổ.

Attendant: Could you place your bag on the luggage belt, please? – Ông vui lòng đặt túi lên
băng chuyền hành lý ạ.

Mr Fleet: Sure! – Được!

Attendant: Did you pack it yourself? – Ông tự đóng gói đúng không ạ?

Mr Fleet: Yes. – Đúng vậy.


Attendant: Has anyone interfered with your bag, or asked you to take anything on board
the plane? – Có ai chạm vào túi của ông hoặc yêu cầu ông lấy bất cứ thứ gì khi lên máy bay
không ạ?

Mr Fleet: No. – Không.

Attendant: Oh, I’m afraid your bag has exceeded the maximum baggage allowance, so
you’ll have to pay the excess fare. – Ồ, tôi e rằng túi của ông đa vượt quá mức tiêu chuẩn
hành lý tối đa. Nên ông sẽ phải thanh toán phí vượt quá.

Mr Fleet: Oh, right. – Ồ, được.

Attendant: If you just go over to that counter overthere, you can pay the amount. Then, just
come back here with the receipt and I’ll put your bag straight through. – Nếu ông đi đến
quầy đằng kia, ông có thể thanh toán tiền mặt. Sau đó, chỉ cần quay lại đây với biên nhận và
tôi sẽ đặt túi của ông đi thẳng qua.

Mr Fleet: OK. Thanks. – Được. Cảm ơn cô.

[Ten minutes later, he comes back and hands her the receipt]. Here you are. – [Mười phút
sau, ông ấy quay lại và đưa cho cô ấy biên nhận] Của cô đây.

Attendant: Thank you. Here’s your boarding card. Your flight leaves at 13:34. Boarding will
commence at 12:45. The boarding gate hasn’t been announced yet, but it should appear
on the flight information screens in about half an hour. The security chek-in area is just
over there. Have a nice flight! – Cảm ơn ông. Đây là thẻ lên máy bay. Chuyến bay của ông sẽ
cất cánh lúc 13:34. Việc lên máy bay sẽ bắt đầu lúc 12:45. Cổng lên máy bay vẫn chưa được
công bố, nhưng nó sẽ xuất hiện trên màn hình công bố thông tin chuyến bay trong khoảng
nửa giờ. Khu vực kiểm tra an ninh ở ngay đằng kia. Chúc ông có một chuyến bay tuyệt vời!

Mr Fleet: Thanks. – Cảm ơn cô!

Từ vựng tiếng Anh du lịch tại sân bay


Terminal: a place where vehicles, passengers, or goods begin or end a journey. – Nhà ga:
một nơi mà xe tải, hành khách hoặc hàng hóa bắt đầu hoặc kết thúc hành trình.

Flight time/ departure time: your “flight time” is the time that the plane leaves. – Gi ờ
chuyến bay/ giờ cất cánh: “giờ cất cánh” của bạn là thời gian máy bay giờ đi.
Check-in desk: a place where you can show your ticket and give the airline your bags so
they can put them on the plane. – Bàn làm thủ tục đăng ký: nơi bạn có thể đưa cho bạn vé
và nhận túi của bạn lên máy bay, vì vậy họ có thể đưa chúng lên máy bay.

Baggage allowance: the maximum weight for your bags (it’s usually 20 kilos). – Hành lý cho
phép: mức cân nặng cao nhất của hành lý của bạn (thường là 20 kilogam.)

Excess baggage charge: an amount of money you have to pay if your bags are heavier than
baggage allowance. – Phí hành lý vượt mức: số tiền bạn phải trả nếu các túi hành lý của bạn
nặng hơn mức tiêu chuẩn hành lý cho phép.

Luggage belt/ baggage conveyor belt: a moving rubber belt that takes your bag from the
check-in desk to the plane or from the plane to the baggage reclaim area. – Băng chuyền
hành lý: một băng chuyền cao su để chuyển hành lý của bạn từ bàn làm thủ tục lên máy bay
hoặc từ máy bay đến khu vực nhận hành lý.

Departure lounge: a large room in an airport where you can sit before getting on the plane.
– Sảnh chờ khởi hành: một phòng lớn trong sân bay nơi mà bạn có thể ngồi trước khi lên
máy bay.

Security check-in area: the area in an airport where you show your passport. – Khu vực
kiểm tra an ninh: khu vực trong sân bay nơi bạn xuất trình hộ chiếu.

Boarding gate: the area where you show your boarding pass and get on the plane. – Cổng
lên máy bay: Khu vực nơi bạn qua cửa và lên máy bay.

Board: if you “board” a plane, you get on it. – Nếu bạn lên máy bay, bạn sẽ ở trên đó.

Arrival time: the time your plane arrives at its destination. – Thời điểm đến: thời gian máy
bay của bạn đến điểm đến của nó.

Land: if a plane “lands”, it comes to the ground in a controlled manner. – Hạ cánh: nếu một
máy bay hạ cánh, nó sẽ được kiểm soát để đáp xuống mặt đất.

Take off: if a plane “take off”, it leaves the ground in a controlled manner. – Cất cánh: nếu
máy bay cất cánh, nó sẽ được điều khiển để rời khỏi mặt đất.

Delayed: if your plane is “delayed”, it leaves later than planner. – Hoãn: nếu một máy bay bị
hoãn, nó sẽ rời đi muộn hơn so với kế hoạch.
Cancelled: if your plane is “cancelled”, it doesn’t leave and you have to get on another
flight. – Hủy: Nếu máy bay của bạn hủy chuyến, nó sẽ không rời đi và bạn phải đáp chuyến
bay khác.

Các mẫu câu tiếng Anh du lịch thường dùng tại sân bay với hành khách và nhân viên
Mẫu câu tiếng Anh du lịch tại sân bay dành cho hành khách

 Where’s the check-in desk, please? – Vui lòng cho hỏi bàn làm thủ tục đăng ký ở
đâu?
 Which terminal does the plane leave from? – Máy bay sẽ rời đi từ ga nào?
 Do you know which gate the plane is leaving from? – Anh/ chị có biết máy bay rời đi
từ cổng nào không?
 Where’s broading gate 34, please? – Vui lòng cho hỏi cổng lên máy bay số 34 ở đâu?
 Can I have a window seat, please? – Tôi có thể có một ghế cạnh cửa sổ không?
 Where’s the security check-in area? – Khu vực kiểm tra an ninh ở đâu?
Mẫu câu tiếng Anh du lịch tại sân bay dành cho nhân viên

 Can I see your passport, please? – Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ông/ bà ạ?
 Did you pack the bags yourself? – Anh đã tự đóng gói hành lý đúng không ạ?
 Your plane is delayed forty-five minutes. – Máy bay của ông/ bà bị hoãn 45 phút ạ.
 Would you like window seat or an aisle seat? – Ông/ bà muốn ghế cạnh cửa sổ hay
ghế gần lối đi ạ?
 Here’s your boarding card. – Đây là thẻ lên máy bay của ông/ bà ạ.
 You’ll be boarding at gate number 34. – Ông/ bà sẽ lên máy bay ở cổng số 34.

TỪ VỰNG VÀ CẤU TRÚC DIỄN ĐẠT CƠ BẢN DÀNH


CHO NHÂN VIÊN HÀNG KHÔNG
Ngày nay, tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong ngành hàng không do phải phục vụ
hành khách nước ngoài cũng như giao tiếp với phi công chủ yếu là người nước ngoài.
Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp những từ vựng và cấu trúc diễn đạt cơ bản dành cho
hành khách, nhân viên hàng không như tiếp viên và cơ trưởng…

1. Từ mới:
 
 
Confirm (v): xác nhận

Flight (n): chuyến bay                                              Fly (v): bay

Ticket number (n): số vé                                         Schedule (n,v): theo kế hoạch

Depart (v): xuất phát                                               Departure (n): khởi hành

Arrive (v): đến                                                          Arrival (n): đến

Book (v): đặt vé                                                         Seat (n): ghế, chỗ

Window seat (n): vé cạnh cửa sổ                            Aisle seat (n): ghế gần lối ra vào

Middle seat (n): ghế ở giữa                                                 Emergency exit (n): cửa
thoát hiểm

Waiting list (n): danh sách chờ                               Reserse (v): giữ chỗ

Check-in counter/desk (n): Quầy check-in            Luggage/baggage (n): hành lí

Weapon (n): vũ khí                                                  Firearm (n): sung

Flammable material (n): vật liệu dễ cháy              Perishable food item (n): thức ăn mau
hỏng
 

Carry-on bag (n): hành lí xách tay                                     Gate/Terminal (n): cổng

Passport (n): hộ chiếu                                              Visa (n): thị thực

Identification (n): giấy tờ cá nhân                           Return ticket (n): vé khứ hồi

Stopover (layover) (n): chặng dừng                       Pick up (v): lấy hành lí

Boarding pass (n): thẻ lên máy bay                       Oversized/Overweight (adj): quá cân

Fragile (adj): dễ vỡ                                                   X-ray machine (n): máy quét hành lí

Metal detector (n): máy dò kim loại                       Conveyor belt (n): băng chuyền hành lí

Bins (n): khay đựng đồ dùng nhỏ                           Flight attendance (n): tiếp viên hàng
không

Pillow (n): gối                                                            Blanket (n): chăn

A pair of headphones/ a headset (n): tai nghe     Extra napkins (n): giấy lau

Passenger (n): hành khách                                                 Travel agent (n): nhân viên
tại quầy bay

 
Airline (n): hàng không                                            Board (v): lên máy bay

Boarding time (n): thời gian hành khách bắt đầu lên máy bay

Custom (n): hải quan                                               Security gate (n): cửa an ninh

Delay (n): hoãn                                                         Long-haul flight (n): chuyến bay dài

On time (adv): đúng giờ                                          One-way ticket (n): vé 1 chiều

2. Cấu trúc diễn đạt:


A/ Xác nhận chuyến bay:

– I would like to confirm my flight.

– Would you like to book your seat now?

Yes, please / No, thanks.

– Would you like a window seat, aisle seat or middle seat?


I prefer…. / I would like to take…

– What is your ticket number?

My ticket number is…

B/ Xác nhận thời gian bay:

– I would like to schedule a departure date.

– What date would you like to depart?;

– When do you want to depart?;

I would like to leave….

– Can I change my departure date?

– What date would you like to change it to?;

– Is June 22nd available?;

– Can you check if June 22nd is possible?;


– I was hoping to reserve a seat for June 22nd;

– Would you like to reserve a seat for…?

Yes, please / No, thanks. Is there any seat available?

C/ Câu hỏi thường gặp ở quầy Check-in:

– Is anybody else travelling with you? Bạn đi với ai hay đi một mình?

– Did someone you do not know ask you to take something on the plane with you? Bạn
có mang theo đồ của ai bạn không quen biết lên máy bay không?

– Did you have possession of your luggage since you packed? Bạn có luôn để mắt đến
hành lý của bạn từ lúc bạn gói đồ không?

– Did you leave your luggage unattended at all in the airport? Bạn có bị thất lạc hay
không để ý đến hành lý tại sân bay lúc nào không?

– Are you carrying any weapons or firearms? Bạn có mang theo vũ khí hoặc súng không?

– Are you carrying any flammable material? Bạn có mang theo vật liệu dễ cháy không?

– Do you have any perishable food items? Bạn có mang theo đồ ăn dễ ôi thiu không?

– How many luggage are you checking in? Bạn có bao nhiêu hành lý cần check-in?

– Do you have a carry on? Bạn có mang theo hành lý xách tay không?

– Can you place your bag up here? Bạn có thể đặt hành lý ở đây?

– How many carry-on bags are you taking with you? Bạn mang theo bao nhiêu hành lý
xách tay?

– Do you have a seat next to the emergency exit? Bạn có ghế ngồi gần cửa thoát hiểm
không?

Helpdesk: Trợ giúp


Booking: đặt chỗ
Code: mã (đặt chỗ) 
Booking class: Hạng đặt chỗ
Business class: Hạng thương gia
Economy class: Hạng phổ thông
Fare: Giá vé
Tax: Thuế
One way: một lượt
Return: Khứ hồi
Farebasis: Loại giá vé
Từ vựng thường dùng trong chuyên ngành Hàng Không và Vé máy bay
Accompanied children : Trẻ em đi cùng
Accompanied infant : Trẻ sơ sinh đi cùng
Advance purchase : Điều kiện mua vé trước
Aisle seat : Ghế ngồi gần lối đi
Alternative :  Thay thế
Arrival/ Destination :  Điểm đến
Booking class :  Hạng đặt chỗ
Business class :  Hạng thương gia (hạng ghế trên máy bay)
Cancel/ cancellation :  Hủy hành trình
Cancellation condition :  Điều kiện hủy vé
Capacity limitation :  Giới hạn số lượng khách (hoặc hành lý) được chuyên chở trên 1 chuyến bay
Carrier/ Airline :  Hãng Hàng không
Change :  Thay đổi vé (ngày, giờ bay)
Check-in :  Làm thủ tục
Circle trip  : Hành trình vòng kín (khứ hồi)
Departure/ Origin :  Điểm khởi hành
Diet meal :  Ăn kiêng
Discount  : Giảm giá
Double open jaw  : Hành trình vòng mở kép
Economy class  : Hạng phổ thông (hạng ghế trên máy bay)
Embassy statement  : Công văn của Đại sứ quán
Fare component  : Đoạn tính giá Fee Phí
Flight application :  Điều kiện chuyến bay được phép áp dụng hoặc hạn chế áp dụng
Flight coupon :  Tờ vé máy bay (thể hiện thông tin số vé, tên khách, chặng bay, giá vé và thuế)
Fuel surcharge :  Phụ phí nhiên liệu (xăng dầu)
Go show  : Khách đi gấp tại sân bay (không đặt chỗ trước)
High season/ Peak season :  Mùa cao điểm
Inbound flight  : Chuyến bay vào (chuyến về)
Journey/ Itinerary  : Hành trình
Low season :  Mùa thấp điểm
Luggage/ Baggage  : Hành lý
MCO – miscellaneous charge order :  Phiếu giao hoán
Mileage :  Dặm bay
Mileage upgrade  : Nâng cấp số dặm bay đã đi
No show  : Bỏ chỗ (khách bỏ chỗ không báo trước cho hãng HK)
One way fare  : Giá vé 1 chiều
Out of sequence reissue  : Xuất đổi vé không đúng trình tự chặng bay
Outbound flight  : Chuyến bay ra nước ngoài (chuyến đi)
Passenger (PAX) :  Hành khách
Penalty :  Điều kiện phạt
Procedure  : Thủ tục
Promotional fare/ special fare  : Giá vé khuyến mại
Rebook/ rebooking  : Đặt lại vé
Refund :  Hoàn vé
Reroute/ rerouting :  Thay đổi hành trình
Reservation/ Booking  : Đặt chỗ
Restriction :  Điều kiện hạn chế của giá vé
Revalidation :  Gia hạn hiệu lực vé
Round trip fare/ Return fare  : Giá vé khứ hồi
Safety regulation  : Quy định về an toàn
Shoulder/ Mid season :  Mùa giữa cao điểm và thấp điểm
Single open jaw  : Hành trình vòng mở đơn
Stopover  : Điểm dừng trong hành trình (điểm trung chuyển) trên 24 tiếng
Surcharge  : Phí phụ thu
Tax :  Thuế
Terminal/ gate :  Cổng, nhà ga đi hoặc đến tại sân bay
Ticket endorsement :  Điều kiện chuyển nhượng vé
Ticket reissuance/ Exchange :  Đổi vé
Transfer/ Intermediate point :  Điểm trung chuyển
Transit  : Điểm trung chuyển (không quá 24 tiếng)
Validity :  Hiệu lực của vé
Vegitarian meal  : Ăn chay
Void :  Hủy vé (làm mất hiệu lực vé và giá trị vé)
Window seat  : Ghế ngồi gần cửa sổ

Những câu hỏi thông dụng booker hỏi khách về việc đặt vé:
1. Lời chào hỏi đầu:
Good morning sir/madam: chào ông/bà buổi sáng
Good afternoon sir/madam: chào ông/bà buổi chiều
Good evening sir/madam: chào ông/bà buổi tối
· May I help you? – tôi có thể giúp gì cho anh/chị?
Or What can I do for you?
2. Về nơi chốn:
· Where would you like to travel/go? – Anh/chị muốn đi đâu?
Hoặc - Where do you want to go?
· Do you want to go from…to…? – Anh/chị có muốn đi từ…đến…?
· Would you like to make the booking for your return? – anh/chị có muốn đặt chỗ cho ngày về
không?
Hoặc - Would you like to make reservation for return flight?
3. Thời gian:
· When would you like to book the flight? – khi nào anh/chị muốn bay?
· When would you like to travel? – khi nào anh/chị muốn đi?
· When do you want to return? – khi nào anh/chị muốn quay về?
· What time do you like to fly? Anh/chị muốn chuyến bay giờ nào?
4. Về khách hàng:
· How many people will travel? – có bao nhiêu người cùng đi?
· Can/could I have your name please? – tôi có thể biết tên đầy đủ của anh/chị không?
· Could you spell your name please? – anh/chị có thể đánh vần tên được
không?
· Name of the others traveling with you please? – tên của những người khác cùng đi?
· What’s the date of birth of the child/infant? – ngày tháng năm sinh của đứa trẻ/ trẻ sơ sinh là bao
nhiêu?
· Have you got frequent flyer number? Anh/chị có thẻ khách hàng thường xuyên không?
· Would you please give me your frequent flyer number? – anh/chị có thể cho tôi biết số thể hội viên
của anh/chị đươc không?
5. Class of service:
· Which class do you prefer? – anh/chị muốn hạng ghế nào?
· Which class would you like to travel on? – anh/chị muốn hạng ghế nào?
· May I book you on Business class (economy class) ? – tôi có thể đặt anh/chị hạng ghế thương gia
(phổ thông) được không?
6. Contact:
· Can/could I have your phone number, please? – tôi có thể biết số điện thoại của anh/chị không?
· Would you please tell me your address? – anh/chị có thể cho tôi biết địa chỉ nhà?
· What is your address? – Địa chỉ của anh/chị là gì?
· How can we contact with you? – chúng tôi có thể liên lạc với anh/chị thế nào?
7. Payment - Thanh toán
· Would you like to pay in cash or by credit card? – Anh/Chị trả tiền mặt hay bằng thẻ tín dụng?
· It will have …. percent for credit card surcharge/ fee. – Anh/chị sẽ phải trả thêm ….% phí thẻ tín
dụng.
8. Lời kết & tạm biệt:
· Your booking is done – Booking của anh/chị đã xong
Hoặc Your reservation has been done.
· I’ll print the e-ticket for you now – tôi sẽ in vé điện tử cho anh/chị ngay
· There is a reservation code and ticket number for your e-ticket. So you just need to give one of this
information to the check-in counter when you are at the airport : Vé điện tử này có mã đặt chỗ và số
vé, anh/ chị chỉ cần cung cấp thông tin này tại quầy làm thủ tục ở sân bay để làm thủ tục check-in.
· Your booking code is… - mã đặt chỗ của anh/chị là…
· Here’s your ticket – đây là vé của anh/chị
· Thank you for choosing our service: Cám ơn anh/chị đã chọn dịch vụ của chúng tôi.
· Bye bye & see you again: Tạm biệt và hẹn gặp lại
Những câu thông dụng khách hay hỏi booker:
1/ I'm looking for the best price/best fare/ for the flight from...to...
Tôi đang tìm giá vé tốt nhất cho chuyến bay từ… đến….
2/What is the best price from ... to...?m
Gía vé tốt nhất từ… đến… là bao nhiêu?
3/How much is the ticket from... to...?
Tiền vé đi từ… đến… là bao nhiêu?
4/Can/could you help me book a ticket from... to...?
Anh/chị có thể giúp tôi đặt vé máy bay đi từ… đến …?
5/Which/what carrier is for the flight from… to…?
Hãng hàng không nào thực hiện chuyến bay từ… đến…?
6/What is the lowest price for Economy class of the flight to…?
Giá vé rẻ nhất cho hạng ghế phổ thông chuyến bay đến… là bao nhiêu?
7/Can/could you find a departure date with cheapest fare for the flight from…to…?
Anh/chị có thể tìm ngày khởi hành với giá vé rẻ nhất cho chuyến bay từ..đến..?
8/Are there any conditions/restriction for this fare?
Có điều kiện/hạn chế cho giá vé này ko?
9/How much do I need/have to pay for cancellation?
Tôi phải trả bao nhiêu cho việc hủy vé?
10/Can/could you help me check the information for the flight from..to… ?
Anh/chị có thể kiểm tra giúp tôi thông tin hành trình chuyến bay từ..đến…?
11/ I want to know about the best fare and date for the flight from…to…?
Tôi muốn biết thông tin về giá vé tốt và ngày bay cho chuyến bay từ..đến…?
12/ Is there any seat available on business class for the flight to…on 20th of March?
Còn chỗ hạng thương gia cho chuyến bay đến… vào ngày 20 tháng 3 không?
13/ Please check for me the fare from…to…
Làm ơn kiểm tra giúp tôi giá vé từ..đến……
14/ I’m vegetarian, can you order vegetarian meal for me?
Tôi là người ăn chay, anh/chị có thể đặt khẩu phần chay cho tôi được không?
15/ I booked this ticket to… on…, but now I want to cancel and change the date to…
Tôi đặt vé này đi..vào ngày.., nhưng giờ tôi muốn hủy và đổi sang ngày…
16/ How much is the difference for upgrading to business class?
Tôi phải trả thêm tiền chênh lệch bao nhiêu để nâng hạng vé thành hạng thương gia?
17/ What should I do to refund this ticket?
Tôi phải làm gì để hoàn lại vé này?
Những câu nói thông dụng cho booker:
1. I’ll check that for you now – Tôi sẽ kiểm tra cho anh/chị ngay bây giờ.
2. Yes, there are seats available on flight from… to… at…- Vâng, vẫn còn chỗ trống trên chuyến bay
từ…đến … lúc …
3. I’m sorry. The flight is fully booked/ flight is full – Tôi rất tiếc. chuyến bay đã hết chỗ
4. I’m sorry the … class is full (there is no more seat on ….class) – tôi e rằng hạng… đã hết chỗ
5. I’ll make booking/reservation for you now – tôi sẽ đặt chỗ cho anh/chị ngay bây giờ
6. Let me check if the flight is available or not – Tôi sẽ kiểm tra xem chuyến bay còn chỗ hay không.
7. Do you want to pay for this ticket now? –anh/chị có muốn thanh toán ngay bây giờ không?
8. This ticket is promotional/special fare so you cannot refund or rebook (hoặc it’s non-refundable
and non-changeable) – đây là vé khuyến mãi nên anh/chị không thể hoàn và không thể đổi.
9. Sorry, there is no cheap fare as you want on this date. Do you want anotherdate? – Rất tiếc,
không có giá rẻ như anh/chị muốn vào ngày này. Anh/chị có muốn đổi ngày khác không?
10.Child fares is 75 percent of the adult fares – giá vé trẻ em bằng 75% giá vé người lớn.
11.This fare included all taxes – giá vé này đã bao gồm tất cả các loại thuế
12.This is high/peak season, so the fare is a bit more expensive – đây là mùa cao điểm nên giá vé
khá cao.
13.The flight is fully booked/ flight is full, so I’ll put you on waiting list ì you want –chuyến bay đã hết
chỗ nên tôi sẽ để anh/chị vào sổ chờ nếu anh/chị muốn.

25 thuật ngữ tiếng Anh tại sân bay


1. Airlines: Hãng hàng không hoặc nhà vận chuyển như Singapore Airlines, British
Airways
Ví dụ:
- I need to book a flight to Berlin next week. Which airline do you suggest I fly
with? (tôi cần mua vé đến Berlin tuần tới. Theo bạn tôi nên đi với hãng hàng không
nào?)
- The cheapest airline that flies to Germany is Lufthansa. It’s a German carrier.
(Hàng hàng không rẻ nhất bay đến Đức là Lufthansa. Đó là một hãng hàng không
Đức)
2. Arrival: Điểm đến
Ví dụ:
- Jane, I’ll meet you in the arrivals lounge. I’ll be holding a sign to tell you I’m
looking for you. (Jane, tôi sẽ gặp bạn ở sảnh đến. Tôi sẽ cầm một tấm bảng để bạn
biết ai là người đang tìm mình)
3. Board: Lên tàu bay
Ví dụ:
- All passengers on Belle Air flight 2216 must go to the gate. The plane will begin
boarding in 10 minutes. (Tất cả hành khách đi chuyến bay 2216 của hãng hàng
không Belle Air xin mời ra cổng. Máy bay sẽ bắt đầu mở cửa cho khách lên trong
10 phút nữa)
4. Boarding pass: Thẻ lên tàu, được phát sau khi bạn check-in. Thẻ lên tàu ghi số
hiệu chuyến bay, giờ máy bay cất cánh và số ghế ngồi của bạn.
Ví dụ:
- Sir, this is your boarding pass. You will be boarding at gate 22 at 6.35. (Thưa
ông, đây là thẻ lên tàu. Ông sẽ lên máy bay lúc 6h35 tại cửa số 22)
5. Boarding time: Giờ lên tàu bay
Ví dụ:
- Boarding will begin in approximately 5 minutes. We ask all families with young
children to move to the front of the line (Giờ lên tàu sẽ bắt đầu trong 5 phút nữa.
Xin mời các gia đình có con nhỏ di chuyển lên phía trước hàng).
6. Book (a ticket): Đặt (vé)
Ví dụ:
- Hi, how can I help you? (Xin chào, tôi có thể giúp gì cho anh)
- I’d like to book a return ticket to Paris, please. (Tôi muốn đặt một vé khứ hồi đến
Paris)
7. Business class: Hạng thương gia, khu vực ghế ngồi phía trên của tàu bay, có giá
vé đắt đỏ hơn hạng thông thường
Ví dụ:
- We’d like to invite all our passengers flying in business class to start boarding
(Xin mời những hành khách ở hạng thương gia bắt đầu lên tàu bay)
8. Carry-on: Xách tay (hành lý). Bạn có thể mang theo một túi hành lý xách tay
nhỏ lên tàu bay, thường có trọng lượng dưới 8kg và kích cỡ theo quy định.
Ví dụ:
- I’m sorry, but your carry on is too heavy. We will have to put it under the plane
with the rest of the luggage. (Tôi xin lỗi, nhưng hành lý xách tay của bạn quá nặng.
Chúng tôi sẽ phải cho túi xuống cùng với những hành lý khác)
9. Check in: Làm thủ tục lên tàu bay. Khi check-in, bạn báo với hãng hàng không
rằng mình đã đến sân bay. Hãng sẽ nhận hành lý và đưa cho bạn thẻ lên tàu. Khu
vực bạn check-in được gọi là quầy check-in.
Ví dụ:
- How many passengers are checking in with you? (Có bao nhiêu hành khách làm
thủ tục cùng bạn?
- It’s a large school group. We have 45 people in our party. (Đây là một nhóm học
sinh lớn, chúng tôi có 45 người).
10. Conveyor belt/carousel/baggage claim: Băng chuyền hành lý/Băng chuyền/Nơi
lấy hành lý. Sau khi chuyến bay của bạn đến nơi, va li và hành lý ký gửi của bạn sẽ
di chuyển trên bằng chuyền hành lý được gọi là "conveyor belt". Có nơi dùng từ
"carousel" hay "baggage claim".
Ví dụ:
- All passengers arriving from New York can pick up their luggage from carousel
4. (Tất cả hành khách đến từ New York có thể lấy hành lý ở băng chuyền số 4)
- Customs: Hải quan. Trước khi được cấp phép vào một đất nước, bạn phải đi qua
khu vực hải quan, gặp nhân viên hải quan. Tại đây, họ sẽ xem bạn có mang thứ gì
trái phép vào đất nước của họ hay không, hoặc hỏi những câu như "have anything
to declare (có gì cần khai báo không). Nếu bạn không mang gì trái phép, chỉ cần trả
lời "No".
11. Delayed: bị trễ, bị hoãn chuyến
Ví dụ:
- Ladies and gentlemen, this is an announcement that flight NZ245 has been
delayed. Your new departure time is 2.25. (Thưa quý ông quý bà, đây là thông báo
cho chuyến bay NZ245 đã bị hoãn. Giờ khởi hành mới của các bạn là 2:25).
12. Departures: Ga đi. Khi bạn chuẩn bị lên máy bay, bạn cần đến sảnh đi nơi bạn
sẽ ngồi chờ giờ lên chuyến bay của mình.
Ví dụ:
- All passengers flying to Istanbul are kindly requested to go to the departures
lounge. (Tất cả hành khách đi Istanbul xin mời đến sảnh đi).
13. Economy class: Hạng thường
Ví dụ:
- I’d like to book an economy class ticket to Rome next Friday (Tôi muốn đặt vé
hạng thường đến Roma thứ sáu tới).
14. First class: Khoang hạng nhất. Đây là khu vực đắt nhất trên máy bay, nơi có
chỗ ngồi rộng và dịch vụ tốt nhất.
15. Fragile: Dễ vỡ
Nếu trong hành lý ký gửi của bạn có những thứ đồ có thể vỡ, gãy nếu mạnh tay
trong quá trình vận chuyển, bạn có thể dán nhãn ghi chữ "Fragile" lên trên hành lý
để nhân viên bốc xếp cẩn thận hơn.
16. Gate: Cổng
Tại khu vực sảnh đi, có nhiều cổng khác nhau dẫn đến các chuyến bay khác nhau.
Ví dụ:
- Can you tell me where flight AZ672 to New York departs from, please? (Bạn có
thể cho tôi biết chuyến bay AZ672 đi New York khởi hành từ đâu không)
- Yes, it leaves from gate A27 (Được, nó đi từ cổng A27)
17. Identification (ID): Giấy tờ cá nhân, là thứ để định dạng cá nhân mà nhân viên
ở sân bay muốn xem để chắc chắn người lên chuyến bay là bạn chứ không phải ai
khác. Ở sân bay quốc tế, giấy tờ cá nhân cần mang là hộ chiếu.
18. Liquids: chất lỏng, là mọi thứ ở dạng lỏng như nước, nước hóa, kem nền. Tất
cả các sân bay không cho phép khách hàng mang quá 100 ml chất lỏng lên máy
bay. Tất cả chất lỏng cần được để trong hành lý ký gửi.
19. Long-haul flight: Chuyến bay dài, chỉ những chuyến bay đi khoảng cách xa, ví
dụ bay từ New York đến Sydney.
20. On time: Đúng giờ
Khi đi máy bay, nếu muốn kiểm tra tình trạng chuyến bay bạn có thể nhìn vào
bảng thông báo ở sảnh. Trên bảng, có thông tin về chuyến bay như đúng giờ (on
time) hay hoãn (delayed).
21. One-way: một chiều (vé)
Nếu bạn mua vé một chiều, bạn không quay lại điểm đến nữa. Ngược lại với vé
một chiều là "return ticket" - vé khứ hồi.
22. Oversized baggage/Overweight baggage: Hành lý quá cước, quá cỡ
Mỗi hành khách chỉ được phép mang theo hành lý ký gửi nặng 20 kg trở xuống.
Nếu hành lý nặng hơn hoặc có kích thước lớn hơn quy định, bạn sẽ phải trả thêm
tiền.
Ví dụ:
- I’m sorry madam, but your bag is overweight (Xin lỗi bà, nhưng túi của bà quá
cân).
- By how many kilos? (Quá bao nhiêu kilogam)
- Two (Hai).
- One minute, let me just take a few things out (Xin chờ một phút, để tôi lấy ra vài
thứ).
23. Stopover (layover): Điểm dừng
Nếu đi chuyến bay dài, bạn có thể chọn dừng ở một nước nào đó. Điểm dừng này
gọi là "stopover" hoặc "layover".
24. Travel agent: Đại lý du lịch. Đây là người hoặc công ty giúp bạn lên kế hoạch
chuyến đi và đặt vé máy bay.
Ví dụ:
- I tried looking for a flight online, but I couldn’t book it with my credit card (Tôi
cố đặt vé máy bay online nhưng không thể đặt với thẻ tín dụng của mình).
- You should visit the travel agent in the mall, she is very good and they have great
offers (Bạn nên đến gặp nhân viên đại lý du lịch ở trong khu thương mại. Cô ấy rất
giỏi và có nhiều lựa chọn hấp dẫn.
25. Visa: là loại giấy tờ đặc biệt cấp quyền cho bạn vào một nước nào đó.
Ví dụ:
- Could you tell me if a person from Albania needs a visa to travel to Italy (Một
người từ Albania có cần xin Visa đến Italy không?)
- How long are you going for (Bạn đi bao lâu?)
- 3 weeks (3 tuần).
- No, you don’t require (need) a visa. Albanian citizens can travel up to 3 months
without a visa to any EU country (Không, bạn không cần Visa. Công dân Albania
được đi đến bất cứ quốc gia châu Âu nào dưới 3 tháng mà không cần Visa).
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không

A – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không

 Airplane/ plane/ jet: máy bay


 Airport information desk: quầy thông báo ở sân bay
 Air sickness bag: túi nôn
 Aisle: lối đi giữa một số dãy ghế
 Aisle seat: ghế ngồi cạnh lối đi
 Armrest : chỗ gác tay
 Arrival and departure monitor: màn hình hiển thị giờ đến và lên đường
 Arrival halls: khu vực đến
B – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không
 Baggage: hành lý
 Baggage claim (area): khu nhận hành lý ký gửi
 Baggage claim check/ ticket: phiếu giữ hành lý ký gửi
 Baggage carousel: băng chuyền hành lý ký gửi
 Boarding pass: thẻ lên máy bay
 Board the plane ≠ get off the plane: lên/ xuống máy bay

C – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không


 Cabin: buồng ca-bin
 Call button: nút gọi
 Cargo door: cửa lớn để chất và bốc dỡ hàng hóa
 Carry-on bag: hành lý được mang lên buồng máy bay
 Check-in: làm giấy tờ
 Check-in counter/ desk: quầy đăng kí
 Check-in clerk: nhân viên quầy làm giấy tờ
 Cockpit: buồng lái
 Concession stand/ snack bar: quán ăn ít
 Control tower: đài kiểm soát không lưu
 Conveyor belt: băng tải
 Copilot: phi công phụ
 Customs: hải quan
 Customs declaration form: tờ khai hải quan
 Customs officer: cán bộ hải quan
Click ngay đừng bỏ lỡ những bài viết bổ ích

👉 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu

👉 Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp


👉 Từ điển tiếng Anh chuyên ngành xây dựng kiến trúc

D – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không


 Department lounge: phòng chờ lên máy bay
 Duty free shop: shop miễn thuế

E – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không


 Emergency exit: lối thoát hiểm
 Emergency instruction card: thẻ hướng dẫn
 Engine: động cơ
 ETA (Estimated Time of Arrival): thời gian sự kiến đến

F – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không


 Fasten Seat Belt sign: biển báo Thắt dây an toàn
 First-class section: toa hạng nhất
 Flight attendant: tiếp viên hàng không
 Flight engineer : kỹ càng sư chịu nghĩa vụ về máy móc dưới máy bay
 Fuselage: thân máy bay

G – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không


 Gallery: hành lang
 Garment bag: túi chứa quần áo khi đi du lịch
 Gate: cửa
 Gift shop: shop bán quà tặng

H – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không


 Helicopter: máy bay trực thăng
I – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không
 Immigration: xuất nhập cảnh
 Immigration officer: viên chức xuất nhập cảnh
 Instrument panel: bảng điều khiển

K – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không


 Keep the seat-belt fastened = fasten the seat-belt: thắt dây an toàn

L – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không


 Lavatory/ bathroom: phòng vệ sinh/ phòng tắm
 Landing ≠ take-off: hạ cánh/ chứa cánh
 Landing gear: bộ phận hạ cánh
 Life vest: phao cứu sinh
 Lost and found (lost property): phòng tậu hành lý thất lạc
 Luggage carrier: giá đỡ hành lý

M – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không


 Middle seat: ghế ngồi tại giữa
 Metal detector: vật dụng dò kim dòng

N – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không


 Nose: mũi máy bay
 No smoking sign: biển báo không hút thuốc

O – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không


 Overhead compartment: ngăn bỏ đồ trên đắt
 Oxygen mask: mặt nạ dưỡng khí
P – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không
 Passenger: hành khách
 Passport: hộ chiếu
 Passport control: rà soát hộ chiếu
 Pilot: phi công/ cơ trưởng
 Porter/ skycab: phu khuân vác
 Propeller: cánh quạt
 Propeller plane/ prop: máy bay cánh quạt

R – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không


 Remain seated: ngồi yên trên ghế
 Rotor (blade): lá cánh quạt
 Runway: đường băng

S – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không


 Seat belt: dây an toàn
 Seat pocket: túi bỏ đồ gắn sau lưng ghế
 Seat control: bộ điều chỉnh ghế ngồi
 Security checkpoint: trạm bảo vệ
 Security guard: nhân viên kiểm soát an ninh
 Suitcase: va-li

T – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không


Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không

 Tail: đuôi máy bay


 Terminal (building): nhà đón khách
 Ticket: vé
 Ticket agent: nhân viên bán vé
 Ticket counter: quầy bán vé
 Traveller: hành khách
 Tray table: bàn xếp (gắn sau ghế trên máy bay)

V – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không


 Visa: thị thực

W – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không


 Waiting area/ lounge: khu vực chờ đợi
 Window seat: ghế ngồi cạnh cửa sổ
 Wing: cánh máy bay

X – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không


 X-ray screener: máy quét bằng tia X

ENGLISH FOR AIRPORT/AIRLINE CHECK-IN WORKERS


topic: Vocabulary practice test for airport customer service 1

Fill in each blank with the correct word. If both words can be used, choose
the one that sounds more natural in each situation:

1. How many   (pieces/number) of luggage do you have?

2. The check-in doesn't start   (for/until) another two hours.

3. So, you   (missed/passed) your connecting flight because of the


delay.

4. Since it was the airline's   (fault/fall), we'll pay for your hotel and
re-book your flight for tomorrow.

5. If you   (cancellation/cancel) this ticket, you'll lose all your money.


There is no refund for this type of ticket.

6. There's a special   (shutter/shuttle) bus that goes/runs between


Heathrow and Gatwick.

7. Are you traveling   (alone/lonely)? ( = by yourself)

8. The flight will be   (boarding/boring) at (departure) gate 55.

9. There's an   (overnight/reserved) flight that arrives in Vancouver


at 8:00 AM.

10. What name was the reservation   (under/over)?


ENGLISH FOR AIRPORT/AIRLINE CHECK-IN WORKERS
topic: Vocabulary practice test for airport customer service 2

Fill in each blank with the correct word. If both words can be used, choose
the one that sounds more natural in each situation:

1. Do you have any   (hand/arm) luggage? ( = carry-on luggage)

2. That's a little too big to carry on the plane. You'll have to   
(give/check) it.

3. You flight   (gets/makes) in ( = arrives) at 7:00 PM.

4. Next in   (line/line-up), please.

5. I'm going have to charge you for the   (extra/extroverted) ( =


additional) bag.

6. Would you like a window seat or an   (aisle/average) seat?

7. Baggage that's over the allowed limit =   (Excess/Access) baggage

8. You should arrive at the gate no   (later/late) than one hour before
your flight.

9. I'm sorry - Your flight has been   


(cancelled/cancellation/cancel) because of bad weather.

10. Do you have your passport, or some other   (form/format) of


identification.
ENGLISH FOR AIRPORT/AIRLINE CHECK-IN WORKERS
topic: Vocabulary practice test for airport customer service 3

Fill in each blank with the correct word. If both words can be used, choose
the one that sounds more natural in each situation:

1. You'll have to show the border guard your ticket and your   
(board/boarding) pass.

2. Did your flight arrive late? No, it actually arrived   (ahead/front) of


schedule. ( = earlier than expected)

3. Because of the inconvenience, I'm going to   (upgrade/upend) ( =


bump up) your ticket to first class.

4. How do you   (spelling/spell) your name?

5. I'm going to have to   (consult/console) ( = discuss this) with my


manager.

6. Did you check the lost and   (found/find) to see if your bags are
there?

7. Don't worry. Lost bags usually   (show/shake) up (= appear)


within 24 hours.

8. If someone or something is "behind schedule", it is   (late/early).

9. The flight will be leaving on   (hour/timetable/time). ( = there


won't be a delay)

10. You'll have to   (hurry/fast) - They're almost finished boarding!

You might also like