Professional Documents
Culture Documents
English For Airport Staff
English For Airport Staff
Avionics Technicians
Airline Ticket Agent
Airline Station Agent
Crew Schedule Coordinator
Sales Representative
Reservation Sales Agent
Ramp Planner
Passenger Service Agent
Flight Dispatcher
1.1. Từ vựng tiếng Anh về vé máy bay và thủ tục tại sân bay
Từ vựng tiếng Anh về vé máy bay và thủ tục tại sân bay
Passport hộ chiếu
Boarding pass thẻ lên máy bay, được phát sau khi bạn check-in
Gate cổng
Fragile vật dụng dễ vỡ (không được phép ký gửi khi lên máy bay)
Liquids chất lỏng (không được phép cầm theo lên máy bay)
Trolley xe đẩy
1.3. Một số từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến chuyến bay
Một số từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến chuyến bay
Duty free shop cửa hàng miễn thuế (nơi bạn có thể mua sắm thoải mái trong khi đợi chuyển chuyến bay mà
không lo về giá)
Passengers are reminded not to leave luggage unattended. (Xin quý khách lưu ý để hành lý
ở bên mình)
How many pieces? (Có bao nhiêu kiện hành lý vậy ạ?)
Place them on the scales please. (Xin quý khách hãy để hành lý lên cân)
This one could go on as carry on luggage if you like. (Đây là hành lý có thể xách tay nếu quý
khách muốn)
Please make sure there are no sharp objects in your hand luggage. (Xin quý khách lưu ý
không mang theo vật sắc nhọn trong hành lý xách tay)
Your boarding passes and your departure card. Please fill it out and hand it in at the
Immigration desk. (Đây là thẻ lên máy bay và đây là tờ khai xuất cảnh của quý khách. Xin
quý khách hãy điền vào rồi nộp tại bàn xuất nhập cảnh)
Chỉ dẫn từ phía nhân viên sân bay và cách trả lời
Q: Can I see your passport and ticket please? (Vui lòng xuất trình hộ chiếu và vé máy bay.)
Q: Do you have anything to declare? (Bạn có hành lý gì cần khai báo không?)
Q: Would you like the window seat or the aisle seat? (Bạn muốn ngồi cạnh cửa sổ hay lối đi?)
Q: Please empty your pockets and put the contents on the tray. (Vui lòng bỏ hết vật dụng lên
khay này.)
– Please show me the way to the check-in desk for….airline? (Làm ơn chỉ cho tôi đến quầy thủ
tục của hãng…)
– Where do I collect my baggage? (Tôi có thể nhận hành lý ký gửi của mình ở đâu?
Những mẫu câu tiếng anh giao tiếp tại sân bay thông dụng:
Hi, how can I help you?
=> Xin chào, tôi có thể giúp gì cho Quý Khách?
I’m sorry, but your carry on is too heavy. We will have to put it under the plane with the rest of the
luggage.
=> Tôi xin lỗi, nhưng hành lý xách tay của Quý Khách quá nặng. Chúng tôi sẽ phải cho túi xuống
cùng với những hành lý khác.
Do you have a carry on?
=> Quý Khách có hành lý xách tay không?
Can you place your bag up here?
=> Quý Khách vui lòng đặt túi lên đây?
I’m sorry madam, but your bag is overweight
=> Xin lỗi Bà, nhưng túi của Bà quá cân?
Are just you two traveling today?
=> Chỉ có 2 Quý Khách đi du lịch hôm nay thôi ạ?
How many carry on bags are you taking with you?
=> Quý Khách cầm bao nhiêu túi hành lý xách tay?
Is anybody traveling with you today?
=> Có ai cùng du lịch với Quý Khách hôm nay không?
How many luggages are you checking in?
=> Quý Khách kí gửi bao nhiêu kiện hành lý?
We’d like to invite all our passengers flying in business class to start boarding.
=> Xin mời những hành khách ở hạng thương gia bắt đầu lên tàu bay.
Boarding will begin in approximately 5 minutes. We ask all families with young children to move to
the front of the line!
=> Giờ lên tàu sẽ bắt đầu trong 5 phút nữa. Xin mời các gia đình có con nhỏ di chuyển lên phía
trước hàng!
Lời kết
Trên đây là những mẫu câu tinh huong giao tiep tieng anh tai san bay được quan tâm nhiều nhất. Với
chức trách là một nhân viên hàng không, Quý Khách nên có nền tảng tiếng anh tốt để hoàn thành
nghiệp vụ hàng không tốt nhất.
Đừng cản trở ước mơ được làm nhân viên hàng không của mình vì trình độ tiếng anh còn yếu, mọi
kiến thức đều có thể bồi đắp được. Hãy mạnh dạn, quyết tâm đăng ký một lớp học tiếng anh giao
tiếp tại sân bay để rèn luyện.
Chúc Quý Khách thành công và mạnh khỏe!
1. Từ mới:
Window seat (n): vé cạnh cửa sổ Aisle seat (n): ghế gần lối ra vào
Middle seat (n): ghế ở giữa Emergency exit (n): cửa
thoát hiểm
Waiting list (n): danh sách chờ Reserse (v): giữ chỗ
Flammable material (n): vật liệu dễ cháy Perishable food item (n): thức ăn mau
hỏng
Carry-on bag (n): hành lí xách tay Gate/Terminal (n): cổng
Identification (n): giấy tờ cá nhân Return ticket (n): vé khứ hồi
Stopover (layover) (n): chặng dừng Pick up (v): lấy hành lí
Boarding pass (n): thẻ lên máy bay Oversized/Overweight (adj): quá cân
Metal detector (n): máy dò kim loại Conveyor belt (n): băng chuyền hành lí
Bins (n): khay đựng đồ dùng nhỏ Flight attendance (n): tiếp viên hàng
không
A pair of headphones/ a headset (n): tai nghe Extra napkins (n): giấy lau
Passenger (n): hành khách Travel agent (n): nhân viên
tại quầy bay
Airline (n): hàng không Board (v): lên máy bay
Boarding time (n): thời gian hành khách bắt đầu lên máy bay
Custom (n): hải quan Security gate (n): cửa an ninh
Delay (n): hoãn Long-haul flight (n): chuyến bay dài
– Is anybody else travelling with you? Bạn đi với ai hay đi một mình?
– Did someone you do not know ask you to take something on the plane with you? Bạn
có mang theo đồ của ai bạn không quen biết lên máy bay không?
– Did you have possession of your luggage since you packed? Bạn có luôn để mắt đến
hành lý của bạn từ lúc bạn gói đồ không?
– Did you leave your luggage unattended at all in the airport? Bạn có bị thất lạc hay
không để ý đến hành lý tại sân bay lúc nào không?
– Are you carrying any weapons or firearms? Bạn có mang theo vũ khí hoặc súng không?
– Are you carrying any flammable material? Bạn có mang theo vật liệu dễ cháy không?
– Do you have any perishable food items? Bạn có mang theo đồ ăn dễ ôi thiu không?
– How many luggage are you checking in? Bạn có bao nhiêu hành lý cần check-in?
– Do you have a carry on? Bạn có mang theo hành lý xách tay không?
– Can you place your bag up here? Bạn có thể đặt hành lý ở đây?
– How many carry-on bags are you taking with you? Bạn mang theo bao nhiêu hành lý
xách tay?
– Do you have a seat next to the emergency exit? Bạn có ghế ngồi gần cửa thoát hiểm
không?
Thông báo:
Passengers are reminded not to leave luggage unattended.
Xin hành khách lưu ý là luôn giữ hành lý bên mình.
Lok:
Oh, the queue is very long.
Ôi, xếp hàng dài quá.
Harvey:
You can check in at Business Class over there.
Ông có thể làm thủ tục đi ở quầy dành cho hạng cao cấp đằng kia kìa.
Lok:
Oh, of course, thank you.
À, tất nhiên rồi, cám ơn ông.
Nhân viên:
Hello. How are you? Could I see your tickets and passports please? Thank
you.
Xin chào, ông bà khỏe chứ? Xin ông bà cho xem vé và hộ chiếu. Cảm ơn.
Thank you.
Cảm ơn.
How many pieces?
Bao nhiêu kiện hành lý đây ạ?
Lok:
Four.
Bốn.
Nhân viên:
Place them on the scales please.
Xin ông bà để hành lý lên cân.
This one could go on as carry on luggage if you like.
And make sure there are no sharp objects in your hand luggage.
Và tuyệt đối không mang theo vật sắc nhọn nào trong hành lý xách tay.
Enjoy your trip.
Chúc ông bà đi vui vẻ.
Lian:
Thank you.
Xin cảm ơn.
Nhân viên:
Next in line please!
Xin mời người tiếp theo!
Trước hết bạn thử luyện một số từ ngữ và câu nói cần thiết tại sân
bay. Bạn sẽ nghe tiếng Việt trước rồi lặp lại phần tiếng Anh đi kèm
sau đó.
Hành khách.
Passenger.
Chuyến bay.
Flight.
Vé.
Ticket.
Hộ chiếu.
Passport.
Hành lý.
Luggage.
Hành lý xách tay.
Carry on luggage.
Hàng gửi.
Checked baggage.
Tin tức.
Information.
Thẻ lên máy bay.
Boarding pass.
Tờ khai xuất cảnh.
Departure card.
An ninh.
Security.
Nhập cư.
Immigration.
Ghế sát cửa sổ.
Window seat.
Lối đi.
Aisle.
Vách ngăn.
Bulkhead.
Sau đây là một vài câu hỏi thông dụng bạn có thể dùng khi làm thủ
tục đi tại sân bay các nước phương Tây. Bạn sẽ nghe tiếng Việt trước,
rồi lặp lại phần tiếng Anh đi kèm sau đó
Xin bạn lắng nghe các từ ngữ và mẫu câu mới trong khi tiếp tục theo
dõi cuộc hội thoại bằng cả tiếng Anh lẫn tiếng Việt. Harvey và Victoria
đang ngồi trong quán café với bà Lian và ông Lok tại sân bay.
Thông báo:
… announce the cancellation of Flight.. due to technical reasons. Will all
passengers with tickets for this flight please make your way to the Asian
Airlines information desk.
… thông báo hủy chuyến bay số… vì lý do kỹ thuật. Mời tất cả quý khách có
vé đi chuyến bay này tới quầy thông tin của hãng Hàng không Châu Á.
Lok:
Which flight has been cancelled?
Chuyến bay nào bị hủy thế?
Victoria:
Your flight is still on the board. I’ll find out for you.
Chuyến bay của ông bà vẫn còn trên bảng kia. Để tôi đi hỏi cho.
Excuse me, could you tell me which flight has been cancelled?
Xin cô cho biết chuyến bay nào đã bị hủy vậy?
Nhân viên:
Flight 345 to Los Angeles.
Chuyến bay số 345 đi Los Angeles.
Lian:
Thank goodness. We had a difficult journey here. Our flight was delayed
and we missed our connecting flight.
Ơn trời. Trên đường tới đây chúng tôi đã gặp sự cố rồi. Chuyến bay chúng
tôi bị hoãn lại nên chúng tôi đã bị lỡ chuyến bay chuyển tiếp.
Harvey:
Well it looks like this one will leave as scheduled.
Xem ra chuyến bay này sẽ khởi hành đúng giờ đấy.
Lian:
And it’s a direct flight this time. Lok wanted a stopover but I want to get
back to the family.
Và lại bay thẳng nữa. Ông Lok thì muốn ghé chơi đâu đó nhưng tôi lại
muốn về nhà ngay.
Bây giờ bạn thử tập nói một số từ ngữ và mẫu câu liên quan tới chuyến
bay và những trục trặc trong chuyến bay. Bạn sẽ nghe tiếng Việt trước rồi
nhắc lại phẩn tiếng Anh đi kèm sau mỗi câu.
Lịch trình.
Schedule.
Chuyến bay chuyển tiếp.
Connecting flight.
Chuyến bay thẳng.
Direct flight.
Quá cảnh.
Stopover.
Hoãn lại.
Delay.
Hủy chuyến bay.
Cancellation.
Thông ngôn viên.
Interpreter.
Điều kiện thời tiết.
Weather conditions.
Lý do kỹ thuật.
Technical reasons.
Phiếu tặng.
Complimentary voucher.
Sau đây là một số câu hỏi thông dụng bạn có thể phải dùng khi
gặp sự cố tại sân bay. Xin bạn nghe phần tiếng Việt trước rồi
nhắc lại phần tiếng Anh đi kèm sau mỗi câu.
Tôi có thể nói chuyện qua thông ngôn viên được không?
Would it be possible to speak to an interpreter?
Thông tin về thủ tục sân bay ở Úc: Từ tháng 2 năm 2007,
SmartGate sẽ được sử dụng tại hầu hết các sân bay lớn ở Úc.
Hành khách có hộ chiếu điện tử (ePassport) sẽ có thể tự làm thủ
tục một cách nhanh chóng nhờ kỹ thuật nhận dạng ngay lập tức
bằng cách so sánh gương mặt và ảnh trên hộ chiếu. Để kết thúc
bài học hôm nay, xin bạn nghe rồi lặp lại những câu hỏi sau đây.
Trước hết là các câu hỏi thông thường:
English: Could you tell me where the restrooms are? Could you direct
me to International Departures please?
Kế tiếp là các câu hỏi tại quầy làm thủ tục đi:
English: Could I have a window seat please? Could I have a seat on
the aisle please? What time will we be boarding? Is the plane fully
booked? Would it be possible to have a seat in an emty row?
Will we still make our connecting flight? Could you tell me why our
flight was cancelled? When is the next available flight? Where can we
use these meal vouchers? Could I have a hotel voucher please? Would
it be possible to speak to an interpreter?
Và trước khi chia tay, chúng tôi xin gửi tặng bạn bài vè sau đây
để giúp bạn học và thực tập với hy vọng bạn sẽ có thể nhớ được
phần nào những gì đã học trong bài này trước khi chúng ta qua
bài mới.
English:
Could I have a seat
on the aisle?
Could I have a seat
on the aisle
please?
Could I have a seat
on the aisle
on the aisle?
Could I have a seat
on the aisle
please?
Các mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng tình huống trên máy bay
Dành cho nhân viên hàng không:
Can I see your broading card, please? – Ông/ bà vui lòng cho tôi xem thẻ lê máy bay
của ông/ bà ạ.
Please make sure your seat belts are fully fastened. – Vui lòng đảm bảo thắt dây an
toàn hoàn toàn.
What would you like to drink? – Ông/ bà muốn dùng đồ uống gì ạ?
Dành cho hành khách:
Could you help me put this bag in the overhead locker, please? – Anh/ cô vui lòng
giúp tôi đặt túi này lên tủ khóa trên cao được không?
Can I pay in euros? – Tôi có thể thanh toán bằng đồng Euro không?
I’ll have a black coffee, please. – Vui lòng cho tôi một tách cafe đen nhé.
Hội thoại tiếng Anh chuyên ngành du lịch tình huống trên máy bay
Welcome – Chào mừng
Ladies and gentlemen, welcome on broad Gallop Airline Flight 4B7 from London Gatwick to
Paris. Please fasten your seatbelts and secure all baggage underneath your seat or in the
overhead lockers. And make sure your seats and table trays are in the upright position.
Please turn off all personal electronic devices, including laptops and mobile phones. We’d
also like to remind you that smoking is prohibited for the duration of the flight. Thank you
for choosing Gallop Airlines. Enjoy your flight.
Thưa các quý bà và quý ông, chào mừng quý vị đến với chuyến bay 4B7 của hãng hàng
không Gallop Airline từ London Gatwick đến Paris. Vui lòng thắt chặt dây an toàn và bảo
đảm tất cả hành lý nằm gọn bên dưới chỗ ngồi hoặc trong tủ khóa trên cao. Và hãy đảm bào
rằng chỗ ngồi và khay bàn của quý vị đang ở vị trí thẳng đứng. Vui lòng tắt tất cả các thiết bị
điện tử cá nhân, bao gồm cả máy tính xách tay và điện thoại di động. Chúng tôi cũng muốn
nhắc quý vị rằng hút thuốc bị cấm tuyệt đối trong suốt thời gian của chuyến bay. Cảm ơn quý
vị đã lựa chọn hãng hàng không Gallop Airlines. Hãy tận hưởng chuyến bay của quý vị nhé.
Thưa các quý bà và quý ông, đội trưởng đã tắt tín hiệu thắt dây an toàn, và bây giờ quý vị
có thể di chuyển quanh khoang. Tuy nhiên, chúng tôi khuyên quý vị nên thắt dây an toàn
trong trường hợp có bất kỳ sự cố bất ngờ nào.
Xin chào quý vị. Tôi là cơ trưởng đang nói chuyện với quý vị. Tôi chỉ muốn chào mừng tất cả
quý vị đến với chuyến bay 4B7 của hãng hàng không Gallop Airline.
We’re currently cruising at an altitude of 33,000 feet and an airspeed of 400 miles per
hour. The time is 1:25pm. With the tailwind on our side, we’re expecting to land in Paris
approximately fifteen munites ahead of schedule. The weather in Paris is clear and sunny,
with a high of 25 degrees for this afternoon. The cabin crew will be coming around in
about twenty minutes to offer you a light snack and drink. I’ll talk to you again before we
reach our destination, but until then, sit back, relax and enjoy the rest of the flight.
Hện tại, chúng ta đang bay ở độ cao 33.000 feet và tốc độ 400 dặm một giờ. Thời gian hiện
giờ là 1:25 chiều. Với gió xuôi về phía chúng ta, chúng tôi dự kiến sẽ hạ cánh ở Paris
khoảng mười lăm phút trước thời hạn. Thời tiết ở Paris quang đãng và có nắng, với mức
nhiệt 25 độ cho chiều nay. Phi hành đoàn sẽ đến xung quanh quý vị trong khoảng hai mươi
phút để cung cấp cho quý vị đồ ăn nhẹ và đồ uống. Tôi sẽ nói chuyện với quý vị một lần nữa
trước khi chúng ta đến đích, nhưng cho đến lúc đó, hãy ngồi xuống, thư giãn và tận hưởng
phần còn lại của chuyến bay.
Landing – Hạ cánh
Good afternoon ladies and gentlemen and welcome to Paris. We’ve just landed at Charles
de Gaulle Airport where the local time is fifteen minutes past three in the afternoon. The
temperature outside is 25 degrees Celsius. For your safety, please remain seated with your
seatbelt fastened until the aircraft has come to a complete stop and the seat belt sign has
been switched off! Before leaving, please ensure that you have all of your personal
belongings with you. On behalf of Gallop Airlines and the entire crew, we’d like to thank
you for joining us and we look forward to seeing you on board in the near future. Have a
nice day!
Chào các quý bà và quý ông và chào mừng đến Paris. Chúng ta vừa hạ cánh xuống sân bay
Charles de Gaulle, giờ địa phương là ba giờ mười lăm phút chiều. Nhiệt độ bên ngoài là 25
độ C. Vì sự an toàn của bạn, hãy ngồi yên và thắt dây an toàn cho đến khi máy bay dừng lại
hoàn toàn và biển báo thắt dây an toàn đã tắt! Trước khi rời khỏi, hãy đảm bảo rằng bạn
mang tất cả đồ đạc cá nhân theo bên mình. Thay mặt cho Gallop Airlines và toàn bộ phi
hành đoàn, chúng tôi muốn cảm ơn bạn đã tham gia cùng chúng tôi và chúng tôi mong
được gặp lại bạn trên chuyến bay trong tương lai gần. Chúc một ngày tốt lành!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch tình huống trên máy bay
Airline: hàng không, máy bay
Aisle: lối đi
Hội thoại tiếng Anh tại sân bay quốc tế với nhân viên hải quan
In this dialogue, who has flown in from New York City, is going through customs. – Trong
hội thoại này, những ai đi trong dòng người đến từ thành phố New York sẽ cần qua gặp
nhân viên hải quan.
CUSTOMS: Hi, could you put your bag on the table, please? – Xin chào, anh vui lòng đ ặt túi
lên bàn nhé?
CUSTOMS: Would you mind openning it for me, please? – Anh vui lòng mở nó ra cho tôi
nhé?
CUSTOMS: Is this have your first time in the UK? – Đây là lần đầu tiên anh đến Anh à?
CUSTOMS: Is there anyone else travelling with you? – Có ai đi cùng anh không?
CUSTOMS: Can I see your passport, please? – Anh vui lòng cho tôi xem hộ chiếu nhé?
CUSTOMS: OK, and what’s the purpose of your visit? – Được rồi và mục đích chuyến đi của
anh là gì?
PETER: I’m visiting some friends and relatives. – Tôi đến thăm vài người bạn và người thân.
CUSTOMS: And how long do you plan to stay? – Anh định ở bao lâu?
CUSTOMS: Have you got anything to declare? – Anh có gì muốn khai báo không?
PETER: No, I don’t think so. I mean, I’ve got this bottle of whisky, but I got it in the duty-
free shop. – Không, tôi nghĩ vậy. Ý tôi là tôi có một chai rượu whisky nhưng tôi mua nó ở
cửa hàng miễn thuế.
CUSTOMS: That’s alright. That’s within your duty free allowance. OK, you can go now. Enjoy
your stay. – Được rồi. Cái đó được phép miễn thuế. Vâng, anh có thể đi bây giờ.
Từ vựng tiếng Anh tại sân bay quốc tế dành cho hành khách và nhân viên hải quan
Các từ vựng tiếng Anh tại sân bay quốc tế thường xuyên sử dụng:
Customs officer: nhân viên hải quan
Passport: hộ chiếu
Suitcase: vali
Firearm: súng
Định nghĩa các từ vựng tiếng Anh tại sân bay quốc tế bổ sung
Luggage: all the bags that you take with you when you travel abroad. – Hành lý: tất cả túi
mà bạn mang theo khi đi du lịch nước ngoài.
Exotic species: a plant, animal or insect that is taken from its native habitat into another
country. – Các loài đặc trưng: một loài thực vật, động vật hoặc côn trùng được mang từ môi
trường sống tự nhiên của nó sang một quốc gia khác.
Smuggle: to take goods illegally into a country. – Buôn lậu: đưa hàng hóa bất hợp pháp vào
một quốc gia.
Tax/ duty: money you pay to the government for certain goods: cigarettes, alcohol, etc. –
Thuế: số tiền bạn phải nộp cho chính phủ cho hàng hóa nhất định: thuốc lá, rượu,…
Duty-free shop: a shop in an airport where you can buy goods at a cheaper price because
you do not have to pay tax on them. – Cửa hàng miễn thuế: một cửa hàng ở sân bay nơi bạn
có thể mua hàng hóa với giá rẻ hơn vì bạn không phải trả tiền thuế cho chúng.
VAT (Value Added Tax): a tax that is added to the price of goods or services. – Thuế giá trị
gia tăng: một loại thuế được tính thêm vào giá của hàng hóa hoặc dịch vụ.
Declare: if you have something to declare, you have goods that you must pay tax on. – Khai
báo: nếu bạn có một số thứ phải khai báo, bạn có hàng hóa smaf bạn phải trả thuế.
Green channel: you walk through this area in an airport if you have nothing to declare. –
Luồng xanh: bạn đi qua khu vực này ở sân bay nếu bạn không có gì phải khai báo.
Red channel: you walk through this area in an airport if you have something to declare. –
Luồng đỏ: bạn đi qua khu vực này ở sân bay nếu bạn có thứ gì phải khai báo.
Banned goods: goods that you can’t bring into a country: drugs, guns, explosives… – Hàng
hóa bị cấm: loại hàng hóa mà bạn không được phép mang vào đất nước: ma túy, súng, chất
gây nổ…
Restricted goods: goods that have controls over the quantity you can bring in, etc: some
food products, some animal products, some plants, some souvenirs made from
endangered species… – Hàng hóa bị hạn chế: hàng hóa bị kiểm soát số lượng mà bạn có thể
mang vào: một số thực phẩm. một số sản phẩm động vật, một số loại cây, một số đồ lưu
niệm làm từ các loài có nguy cơ bị tuyệt chủng…
Tình huống giao tiếp tiếng Anh tại sân bay với hải quan thông dụng
1. Mẫu câu
If you take an international flight, you’ll have to pass through passport control and
customs. Here are some of the most common questions you can expect:
Nếu bạn tham gia một chuyến bay quốc tế, bạn sẽ phải qua kiểm tra hộ chiếu và làm thủ tục
hải quan. Sau đây là một số câu hỏi thông thường nhất mà bạn có thể gặp phải:
Can I see your passport? – Tôi có thể xem hộ chiếu của anh/ chị được không?
Are you a tourist or on business? – Asked at customs to find out the purpose of your visit. –
Anh/ chị là khách du lịch hay đi công tác? – Yêu cầu ở hải quan để tìm hiểu về mục đich
chuyến đi của bạn
– Sometimes people need to declare things they have bought in other countries: – Thỉnh
thoảng họ cần khai báo những thứ mà họ mua ở nước khác:
Have you brought any food into the country? – Some countries do not allow certain foods
to be brought into the country. – Anh/ chị có mang bất kỳ đồ ăn nào vào nước này không? –
Một số đất nước không cho phép mang một số lại thực phẩm nhất định vào trong nước của
họ.
2. Hội thoại
Dialogue 1:
Passport official: Good morning. Can I see your passport? – Xin chào. Tôi có thể xem hộ
chiếu của chị được không?
Passport official: Thank you very much. Are you a tourist or on business? – Cảm ơn chị rất
nhiều. Chị là khách du lịch hay đi công tác?
Passport official: That’s fine. Have a pleasant stay. – Thật tốt. Chúc chị có chuyến đi vui vẻ!
Dialogue 2:
Customs official: Good morning. Do you have anything to declare? – Xin chào. Chị có gì cần
khai báo không?
Passenger: I’m not sure. I have two bottles of whiskey. Do I need to declare that? – Tôi
không chắc nữa. Tôi có hai chai rượu whiskey. Tôi có cần khi báo về nó không?
Customs official: No, you can have up to three liters. – Không, chị có thể mang tới ba lít
đấy.
Customs official: Have you brought any food into the country? – Chị có mang bất kỳ đồ ăn
nào khác vào nước này không?
Passenger: Just some cheese I bought in France. – Chỉ một chút pho mát tôi mua ở Pháp
thôi.
Customs official: I’m afraid I’ll have to take that. – Tôi e rằng tôi sẽ phải giữ nó lại.
Passenger: Why? It’s just some cheese. – Tại sao vậy? Đó chỉ là một chút pho mát thôi mà.
Customs official: Unfortunately, you are not allowed to bring cheese into the country. I’m
sorry. – Thật không may, chị không được phép mang pho mát vào nước này. Tôi rất tiếc.
Passenger: That’s strange! Oh well. Here you are. – Thật lạ lùng! Ồ, được thôi. Đây ạ.
Customs official: Thank you. Anything else? – Cảm ơn chị. Còn gì nữa không?
Passenger: I bought a T-shirt for my daughter. – Tôi đã mua một cái áo phông cho con gái.
Customs official: That’s fine. Have a nice day. – Thật tốt. Chúc chị một ngày vui vẻ!
Từ vựng:
International: mang tính quốc tế
Passport: hộ chiếu
Bottle: chai
Mẫu câu và hội thoại tiếng Anh du lịch tại sân bay khi qua cửa an ninh
1. Mẫu câu
After you’ve checked in, you’ll need to go through airport security. It’s important to follow
instructions carefully and understand these requests:
Sau khi làm thủ tục check in, bạn sẽ cần đi qua cửa an ninh của sân bay. Rất quan trọng để
làm theo các hướng dẫn và hiểu được các yêu cầu sau đây:
Please step through the scanner. – Asked when passing through metal detectors at the airport.
(Vui lòng bước qua máy quét. – Được sử dụng khi đi qua máy dò kim loại tại sân bay.
Please step to the side. – Asked if a security officer needs to ask further questions. (Hãy bước
sang một bên. – Được dùng khi nhân viên an ninh cần đặt thêm câu hỏi .)
Please raise your arms to the side. – Asked when inside a scanner. (Hãy để tay sang bên. – Được
yêu cầu khi bạn đang đứng trong máy quét.)
Empty your pockets, please. (Vui lòng bỏ hết đồ trong túi ra.)
Please take off your shoes and belt. (Vui lòng tháo giày và thắt lưng của bạn.)
Please take any electronic devices out of your bag. (Vui lòng mang bất kỳ thiết bị điện từ nào ra khỏi
túi.)
2. Hội thoại
Security officer: Next! – Người tiếp theo!
Passenger: Here’s my ticket. – Đây là vé của tôi.
Security officer: Please step through the scanner. – Vui lòng bước qua máy quét.
Passenger: (beep, beep, beep) What’s wrong?! – Có chuyện gì vậy?
Security officer: Please step to the side. – Vui lòng bước sang bên.
Passenger: Certainly. – Được ạ.
Security officer: Do you have any coins in your pocket? – Cô có để bất kỳ đồng tiền xu nào
trong túi không?
Passenger: No, but I have some keys. – Không, nhưng tôi có mấy cái chìa khóa.
Security officer: Ah, that’s the problem. Put your keys in this bin and walk through the
scanner again. – À, đó là vấn đề đấy. Hãy đặt chìa khóa của cô vào thùng này và đi bộ qua
máy quét một lần nữa nhé.
Passenger: Okay. – Được ạ.
Security officer: Excellent. No problem. Remember to unload your pockets before you go
through security next time. – Tốt lắm. Không vấn đề gì. Nhớ bỏ các thứ trong túi của cô ra
trước khi cô đi qua cửa an ninh những lần sau nhé.
Passenger: I’ll do that. Thank you. – Tôi sẽ làm vậy. Cảm ơn anh.
Security officer: Have a nice day! – Chúc cô một ngày tốt lành!
Từ vựng:
MẪU CÂU TIẾNG ANH KHI ĐI DU LỊCH CẦN BIẾT (PHẦN 1: Ở SÂN
BAY)
Tiếng Anh là ngôn ngữ vô cùng phổ biến và được sử dụng tại hầu hết các sân bay. Cũng vì vậy mà
nhiều du khách ngại ngùng không dám du lịch nước ngoài vì sợ vốn tiếng Anh ít ỏi sẽ không đủ để
giúp họ xoay sở tại sân bay. Trong phần này, hãy cùng aroma tìm hiểu một vài tình huống tiếng
anh chuyên ngành du lịch giao tiếp cơ bản tại sân bay để các bạn khỏi bỡ ngỡ nhé.
Đầu tiên là 3 mẫu câu tiếng anh du lich rất quan trọng nếu như tiếng Anh của bạn thật sự gay go:
Một số mẫu câu tiếng anh chuyên ngành du lịch đơn giản dễ gặp trong mọi tình huống
1. At the Airport: tại sân bay
I’d like to reserve two seats to… Tôi muốn đặt 2 chỗ đến…
Will that be one way or round trip? Bạn muốn vé một chiều hay khứ hồi?
How much is a round trip ticket? Vé khứ hồi giá bao nhiêu tiền?
Is anybody traveling with you today? Có ai đi cùng bạn chuyến này không?
How many luggage are you checking in? Bạn mang theo bao nhiêu kiện hành lý
Would you like a window seat or an aisle seat? Bạn muốn ngồi gần cửa sổ hay lối đi?
We do not have any aisle seats remaining. Is a Rất tiếc hiện tại đã hêt ghế cạnh lối đi.
window seat ok with you or would you prefer a Bạn muốn chọn ghế gần cửa sổ hay ghế
middle seat? giữa?
Sau khi hoàn tất thủ tục là thẻ lên máy bay (Boarding pass), nhân viên sẽ thông báo lại cho bạn số
cửa và giờ lên máy bay:
Nếu bạn cần đến sự chỉ dẫn, có thể hỏi sử dụng câu sau:
How do I get to gate C2? Làm sao để đến được cửa C2?
Go to Gate C2, straight ahead then turn left Mời đến cửa C2, đi thẳng sau đó rẽ trái
%CODE9%
3. On the Airplane: Trên máy bay
What’s your seat number? Số ghế của quý khách là bao nhiêu?
Please turn off all mobile phones and electronic Xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di
devices động và các thiết bị điện tử khác
Please fasten your seat belt Xin quý khách vui lòng thắt đây an toàn.
How long does the flight take? Chuyến bay đi hết bao lâu?
May I have something to eat/drink? Tôi có thể ăn/ uống gì đó được không?
I’d like to drink Coke with no ice Tôi muốn dùng coca cola không thêm đá
Chúng ta sắp hạ cánh trong khoảng mười
We’ll be landing in about fifteen minutes
lăm phút nữa
please stay in your seat until the aircraft has come to Xin quý khách vui lòng ngồi tại chỗ cho
a complete standstill and the Fasten Seatbelt sign đến khi máy bay dừng hẳn và tín hiệu
has been switched off Thắt Dây An Toàn đã tắt
May I see your passport please? Tôi có thể xem hộ chiếu của bạn được không?
Are you here on business or leisure? Bạn đến đây để đi công tác hay du lịch?
What is the reason for your visit? Lý do đến đây của bạn là gì?
I have a connecting flight Tôi có một chuyến bay quá cảnh
Because I want to rest with my family Tôi đến nghỉ ngơi cùng với gia đình tôi
Attendant: Good morning. May I see your ticket and passport, please? – Xin chào. Vui lòng
cho tôi xem vé và hộ chiếu của ông ạ?
Mr Fleet: Certainly. Here you are. – Tất nhiên rồi. Của cô đây.
Attendant: Would you like a window seat or an aisler seat? – Ông muốn ngồi ghế cạnh cửa
sổ hay ghế gần lối đi?
Mr Fleet: A window seat, please. – Vui lòng cho một ghế cạnh cửa sổ.
Attendant: Could you place your bag on the luggage belt, please? – Ông vui lòng đặt túi lên
băng chuyền hành lý ạ.
Attendant: Did you pack it yourself? – Ông tự đóng gói đúng không ạ?
Attendant: Oh, I’m afraid your bag has exceeded the maximum baggage allowance, so
you’ll have to pay the excess fare. – Ồ, tôi e rằng túi của ông đa vượt quá mức tiêu chuẩn
hành lý tối đa. Nên ông sẽ phải thanh toán phí vượt quá.
Attendant: If you just go over to that counter overthere, you can pay the amount. Then, just
come back here with the receipt and I’ll put your bag straight through. – Nếu ông đi đến
quầy đằng kia, ông có thể thanh toán tiền mặt. Sau đó, chỉ cần quay lại đây với biên nhận và
tôi sẽ đặt túi của ông đi thẳng qua.
[Ten minutes later, he comes back and hands her the receipt]. Here you are. – [Mười phút
sau, ông ấy quay lại và đưa cho cô ấy biên nhận] Của cô đây.
Attendant: Thank you. Here’s your boarding card. Your flight leaves at 13:34. Boarding will
commence at 12:45. The boarding gate hasn’t been announced yet, but it should appear
on the flight information screens in about half an hour. The security chek-in area is just
over there. Have a nice flight! – Cảm ơn ông. Đây là thẻ lên máy bay. Chuyến bay của ông sẽ
cất cánh lúc 13:34. Việc lên máy bay sẽ bắt đầu lúc 12:45. Cổng lên máy bay vẫn chưa được
công bố, nhưng nó sẽ xuất hiện trên màn hình công bố thông tin chuyến bay trong khoảng
nửa giờ. Khu vực kiểm tra an ninh ở ngay đằng kia. Chúc ông có một chuyến bay tuyệt vời!
Flight time/ departure time: your “flight time” is the time that the plane leaves. – Gi ờ
chuyến bay/ giờ cất cánh: “giờ cất cánh” của bạn là thời gian máy bay giờ đi.
Check-in desk: a place where you can show your ticket and give the airline your bags so
they can put them on the plane. – Bàn làm thủ tục đăng ký: nơi bạn có thể đưa cho bạn vé
và nhận túi của bạn lên máy bay, vì vậy họ có thể đưa chúng lên máy bay.
Baggage allowance: the maximum weight for your bags (it’s usually 20 kilos). – Hành lý cho
phép: mức cân nặng cao nhất của hành lý của bạn (thường là 20 kilogam.)
Excess baggage charge: an amount of money you have to pay if your bags are heavier than
baggage allowance. – Phí hành lý vượt mức: số tiền bạn phải trả nếu các túi hành lý của bạn
nặng hơn mức tiêu chuẩn hành lý cho phép.
Luggage belt/ baggage conveyor belt: a moving rubber belt that takes your bag from the
check-in desk to the plane or from the plane to the baggage reclaim area. – Băng chuyền
hành lý: một băng chuyền cao su để chuyển hành lý của bạn từ bàn làm thủ tục lên máy bay
hoặc từ máy bay đến khu vực nhận hành lý.
Departure lounge: a large room in an airport where you can sit before getting on the plane.
– Sảnh chờ khởi hành: một phòng lớn trong sân bay nơi mà bạn có thể ngồi trước khi lên
máy bay.
Security check-in area: the area in an airport where you show your passport. – Khu vực
kiểm tra an ninh: khu vực trong sân bay nơi bạn xuất trình hộ chiếu.
Boarding gate: the area where you show your boarding pass and get on the plane. – Cổng
lên máy bay: Khu vực nơi bạn qua cửa và lên máy bay.
Board: if you “board” a plane, you get on it. – Nếu bạn lên máy bay, bạn sẽ ở trên đó.
Arrival time: the time your plane arrives at its destination. – Thời điểm đến: thời gian máy
bay của bạn đến điểm đến của nó.
Land: if a plane “lands”, it comes to the ground in a controlled manner. – Hạ cánh: nếu một
máy bay hạ cánh, nó sẽ được kiểm soát để đáp xuống mặt đất.
Take off: if a plane “take off”, it leaves the ground in a controlled manner. – Cất cánh: nếu
máy bay cất cánh, nó sẽ được điều khiển để rời khỏi mặt đất.
Delayed: if your plane is “delayed”, it leaves later than planner. – Hoãn: nếu một máy bay bị
hoãn, nó sẽ rời đi muộn hơn so với kế hoạch.
Cancelled: if your plane is “cancelled”, it doesn’t leave and you have to get on another
flight. – Hủy: Nếu máy bay của bạn hủy chuyến, nó sẽ không rời đi và bạn phải đáp chuyến
bay khác.
Các mẫu câu tiếng Anh du lịch thường dùng tại sân bay với hành khách và nhân viên
Mẫu câu tiếng Anh du lịch tại sân bay dành cho hành khách
Where’s the check-in desk, please? – Vui lòng cho hỏi bàn làm thủ tục đăng ký ở
đâu?
Which terminal does the plane leave from? – Máy bay sẽ rời đi từ ga nào?
Do you know which gate the plane is leaving from? – Anh/ chị có biết máy bay rời đi
từ cổng nào không?
Where’s broading gate 34, please? – Vui lòng cho hỏi cổng lên máy bay số 34 ở đâu?
Can I have a window seat, please? – Tôi có thể có một ghế cạnh cửa sổ không?
Where’s the security check-in area? – Khu vực kiểm tra an ninh ở đâu?
Mẫu câu tiếng Anh du lịch tại sân bay dành cho nhân viên
Can I see your passport, please? – Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ông/ bà ạ?
Did you pack the bags yourself? – Anh đã tự đóng gói hành lý đúng không ạ?
Your plane is delayed forty-five minutes. – Máy bay của ông/ bà bị hoãn 45 phút ạ.
Would you like window seat or an aisle seat? – Ông/ bà muốn ghế cạnh cửa sổ hay
ghế gần lối đi ạ?
Here’s your boarding card. – Đây là thẻ lên máy bay của ông/ bà ạ.
You’ll be boarding at gate number 34. – Ông/ bà sẽ lên máy bay ở cổng số 34.
1. Từ mới:
Confirm (v): xác nhận
Window seat (n): vé cạnh cửa sổ Aisle seat (n): ghế gần lối ra vào
Middle seat (n): ghế ở giữa Emergency exit (n): cửa
thoát hiểm
Waiting list (n): danh sách chờ Reserse (v): giữ chỗ
Flammable material (n): vật liệu dễ cháy Perishable food item (n): thức ăn mau
hỏng
Carry-on bag (n): hành lí xách tay Gate/Terminal (n): cổng
Identification (n): giấy tờ cá nhân Return ticket (n): vé khứ hồi
Stopover (layover) (n): chặng dừng Pick up (v): lấy hành lí
Boarding pass (n): thẻ lên máy bay Oversized/Overweight (adj): quá cân
Metal detector (n): máy dò kim loại Conveyor belt (n): băng chuyền hành lí
Bins (n): khay đựng đồ dùng nhỏ Flight attendance (n): tiếp viên hàng
không
A pair of headphones/ a headset (n): tai nghe Extra napkins (n): giấy lau
Passenger (n): hành khách Travel agent (n): nhân viên
tại quầy bay
Airline (n): hàng không Board (v): lên máy bay
Boarding time (n): thời gian hành khách bắt đầu lên máy bay
Custom (n): hải quan Security gate (n): cửa an ninh
Delay (n): hoãn Long-haul flight (n): chuyến bay dài
– Is anybody else travelling with you? Bạn đi với ai hay đi một mình?
– Did someone you do not know ask you to take something on the plane with you? Bạn
có mang theo đồ của ai bạn không quen biết lên máy bay không?
– Did you have possession of your luggage since you packed? Bạn có luôn để mắt đến
hành lý của bạn từ lúc bạn gói đồ không?
– Did you leave your luggage unattended at all in the airport? Bạn có bị thất lạc hay
không để ý đến hành lý tại sân bay lúc nào không?
– Are you carrying any weapons or firearms? Bạn có mang theo vũ khí hoặc súng không?
– Are you carrying any flammable material? Bạn có mang theo vật liệu dễ cháy không?
– Do you have any perishable food items? Bạn có mang theo đồ ăn dễ ôi thiu không?
– How many luggage are you checking in? Bạn có bao nhiêu hành lý cần check-in?
– Do you have a carry on? Bạn có mang theo hành lý xách tay không?
– Can you place your bag up here? Bạn có thể đặt hành lý ở đây?
– How many carry-on bags are you taking with you? Bạn mang theo bao nhiêu hành lý
xách tay?
– Do you have a seat next to the emergency exit? Bạn có ghế ngồi gần cửa thoát hiểm
không?
Những câu hỏi thông dụng booker hỏi khách về việc đặt vé:
1. Lời chào hỏi đầu:
Good morning sir/madam: chào ông/bà buổi sáng
Good afternoon sir/madam: chào ông/bà buổi chiều
Good evening sir/madam: chào ông/bà buổi tối
· May I help you? – tôi có thể giúp gì cho anh/chị?
Or What can I do for you?
2. Về nơi chốn:
· Where would you like to travel/go? – Anh/chị muốn đi đâu?
Hoặc - Where do you want to go?
· Do you want to go from…to…? – Anh/chị có muốn đi từ…đến…?
· Would you like to make the booking for your return? – anh/chị có muốn đặt chỗ cho ngày về
không?
Hoặc - Would you like to make reservation for return flight?
3. Thời gian:
· When would you like to book the flight? – khi nào anh/chị muốn bay?
· When would you like to travel? – khi nào anh/chị muốn đi?
· When do you want to return? – khi nào anh/chị muốn quay về?
· What time do you like to fly? Anh/chị muốn chuyến bay giờ nào?
4. Về khách hàng:
· How many people will travel? – có bao nhiêu người cùng đi?
· Can/could I have your name please? – tôi có thể biết tên đầy đủ của anh/chị không?
· Could you spell your name please? – anh/chị có thể đánh vần tên được
không?
· Name of the others traveling with you please? – tên của những người khác cùng đi?
· What’s the date of birth of the child/infant? – ngày tháng năm sinh của đứa trẻ/ trẻ sơ sinh là bao
nhiêu?
· Have you got frequent flyer number? Anh/chị có thẻ khách hàng thường xuyên không?
· Would you please give me your frequent flyer number? – anh/chị có thể cho tôi biết số thể hội viên
của anh/chị đươc không?
5. Class of service:
· Which class do you prefer? – anh/chị muốn hạng ghế nào?
· Which class would you like to travel on? – anh/chị muốn hạng ghế nào?
· May I book you on Business class (economy class) ? – tôi có thể đặt anh/chị hạng ghế thương gia
(phổ thông) được không?
6. Contact:
· Can/could I have your phone number, please? – tôi có thể biết số điện thoại của anh/chị không?
· Would you please tell me your address? – anh/chị có thể cho tôi biết địa chỉ nhà?
· What is your address? – Địa chỉ của anh/chị là gì?
· How can we contact with you? – chúng tôi có thể liên lạc với anh/chị thế nào?
7. Payment - Thanh toán
· Would you like to pay in cash or by credit card? – Anh/Chị trả tiền mặt hay bằng thẻ tín dụng?
· It will have …. percent for credit card surcharge/ fee. – Anh/chị sẽ phải trả thêm ….% phí thẻ tín
dụng.
8. Lời kết & tạm biệt:
· Your booking is done – Booking của anh/chị đã xong
Hoặc Your reservation has been done.
· I’ll print the e-ticket for you now – tôi sẽ in vé điện tử cho anh/chị ngay
· There is a reservation code and ticket number for your e-ticket. So you just need to give one of this
information to the check-in counter when you are at the airport : Vé điện tử này có mã đặt chỗ và số
vé, anh/ chị chỉ cần cung cấp thông tin này tại quầy làm thủ tục ở sân bay để làm thủ tục check-in.
· Your booking code is… - mã đặt chỗ của anh/chị là…
· Here’s your ticket – đây là vé của anh/chị
· Thank you for choosing our service: Cám ơn anh/chị đã chọn dịch vụ của chúng tôi.
· Bye bye & see you again: Tạm biệt và hẹn gặp lại
Những câu thông dụng khách hay hỏi booker:
1/ I'm looking for the best price/best fare/ for the flight from...to...
Tôi đang tìm giá vé tốt nhất cho chuyến bay từ… đến….
2/What is the best price from ... to...?m
Gía vé tốt nhất từ… đến… là bao nhiêu?
3/How much is the ticket from... to...?
Tiền vé đi từ… đến… là bao nhiêu?
4/Can/could you help me book a ticket from... to...?
Anh/chị có thể giúp tôi đặt vé máy bay đi từ… đến …?
5/Which/what carrier is for the flight from… to…?
Hãng hàng không nào thực hiện chuyến bay từ… đến…?
6/What is the lowest price for Economy class of the flight to…?
Giá vé rẻ nhất cho hạng ghế phổ thông chuyến bay đến… là bao nhiêu?
7/Can/could you find a departure date with cheapest fare for the flight from…to…?
Anh/chị có thể tìm ngày khởi hành với giá vé rẻ nhất cho chuyến bay từ..đến..?
8/Are there any conditions/restriction for this fare?
Có điều kiện/hạn chế cho giá vé này ko?
9/How much do I need/have to pay for cancellation?
Tôi phải trả bao nhiêu cho việc hủy vé?
10/Can/could you help me check the information for the flight from..to… ?
Anh/chị có thể kiểm tra giúp tôi thông tin hành trình chuyến bay từ..đến…?
11/ I want to know about the best fare and date for the flight from…to…?
Tôi muốn biết thông tin về giá vé tốt và ngày bay cho chuyến bay từ..đến…?
12/ Is there any seat available on business class for the flight to…on 20th of March?
Còn chỗ hạng thương gia cho chuyến bay đến… vào ngày 20 tháng 3 không?
13/ Please check for me the fare from…to…
Làm ơn kiểm tra giúp tôi giá vé từ..đến……
14/ I’m vegetarian, can you order vegetarian meal for me?
Tôi là người ăn chay, anh/chị có thể đặt khẩu phần chay cho tôi được không?
15/ I booked this ticket to… on…, but now I want to cancel and change the date to…
Tôi đặt vé này đi..vào ngày.., nhưng giờ tôi muốn hủy và đổi sang ngày…
16/ How much is the difference for upgrading to business class?
Tôi phải trả thêm tiền chênh lệch bao nhiêu để nâng hạng vé thành hạng thương gia?
17/ What should I do to refund this ticket?
Tôi phải làm gì để hoàn lại vé này?
Những câu nói thông dụng cho booker:
1. I’ll check that for you now – Tôi sẽ kiểm tra cho anh/chị ngay bây giờ.
2. Yes, there are seats available on flight from… to… at…- Vâng, vẫn còn chỗ trống trên chuyến bay
từ…đến … lúc …
3. I’m sorry. The flight is fully booked/ flight is full – Tôi rất tiếc. chuyến bay đã hết chỗ
4. I’m sorry the … class is full (there is no more seat on ….class) – tôi e rằng hạng… đã hết chỗ
5. I’ll make booking/reservation for you now – tôi sẽ đặt chỗ cho anh/chị ngay bây giờ
6. Let me check if the flight is available or not – Tôi sẽ kiểm tra xem chuyến bay còn chỗ hay không.
7. Do you want to pay for this ticket now? –anh/chị có muốn thanh toán ngay bây giờ không?
8. This ticket is promotional/special fare so you cannot refund or rebook (hoặc it’s non-refundable
and non-changeable) – đây là vé khuyến mãi nên anh/chị không thể hoàn và không thể đổi.
9. Sorry, there is no cheap fare as you want on this date. Do you want anotherdate? – Rất tiếc,
không có giá rẻ như anh/chị muốn vào ngày này. Anh/chị có muốn đổi ngày khác không?
10.Child fares is 75 percent of the adult fares – giá vé trẻ em bằng 75% giá vé người lớn.
11.This fare included all taxes – giá vé này đã bao gồm tất cả các loại thuế
12.This is high/peak season, so the fare is a bit more expensive – đây là mùa cao điểm nên giá vé
khá cao.
13.The flight is fully booked/ flight is full, so I’ll put you on waiting list ì you want –chuyến bay đã hết
chỗ nên tôi sẽ để anh/chị vào sổ chờ nếu anh/chị muốn.
Fill in each blank with the correct word. If both words can be used, choose
the one that sounds more natural in each situation:
4. Since it was the airline's (fault/fall), we'll pay for your hotel and
re-book your flight for tomorrow.
Fill in each blank with the correct word. If both words can be used, choose
the one that sounds more natural in each situation:
2. That's a little too big to carry on the plane. You'll have to
(give/check) it.
8. You should arrive at the gate no (later/late) than one hour before
your flight.
Fill in each blank with the correct word. If both words can be used, choose
the one that sounds more natural in each situation:
1. You'll have to show the border guard your ticket and your
(board/boarding) pass.
6. Did you check the lost and (found/find) to see if your bags are
there?