Professional Documents
Culture Documents
SỐ HIỆU gt gt - gtb (g t -
STT
MẪU (kN/m3) (kN/m3) gtb)23)2
(kN/m Ghi chú
1 1-7 14.6 0.494 0.244 Nhan
2 1-9 15.01 0.084 0.007 Nhan
3 1-11 15.32 0.226 0.051 Nhan
4 2-9 14.75 0.344 0.119 Nhan nxsCM =
5 2-11 15.14 0.046 0.002 Nhan gt =
6 3-7 15.05 0.044 0.002 Nhan
7 3-9 15.09 0.004 0.000 Nhan
8 3-11 15.44 0.346 0.119 Nhan
9 3-13 15.45 0.356 0.126 Nhan
Tổng 135.85 0.671
gtb = 15.09 (kN/m3) s= 0.290
v = 0.019 [v] = 0.05 OK
n´s CM 0.642
= gtc =
Giá trị tiêu chuẩn 15.09 (kN/m3)
Giá trị tính toán gtt:
-Theo TTGH I: