Professional Documents
Culture Documents
Đáp Án Gợi ý Chuỗi Chuyển Hóa Hữu Cơ 2
Đáp Án Gợi ý Chuỗi Chuyển Hóa Hữu Cơ 2
Br N
A. B. C. OH D. NH CH3
NH2 O N O
H3C
H3C NH O H3C NH O
CH3
H3C NH2 H3C O
C. D.
HO HO O
C. H3C D. H3C OH
H3C O H3C O
E.
H3C
A. I OH B. I Cl
NH
H3C O N
H3C O
O
C. HO OH HO
D. O OH
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Nguồn đề : Anh Đào Tú Anh
Biên soạn : Vitamin Dược – Team học tập TND
COCl2/AlCl3 C2H5OH NH3 Br2/NaOH
5. Benzen A B C D
to
O O
Cl O CH3
A. B.
O
NH2
NH2
D.
C.
Br Cl NH2
H3C
H3C CH2 H3C H3C
A. CH3 B. C. Cl D. NH2
A. B. C. D.
O
H3C NH2 H3C OH H3C O
H3C
NH2
N O
H2N H2N H3C NH
H3C N
O O O
+ - O
NH4 O H2N H2N
A. B. C. D. H2N
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Nguồn đề : Anh Đào Tú Anh
Biên soạn : Vitamin Dược – Team học tập TND
NH3 H2/Pt C2H5Br (1:1) CH3COCl
9. 2-ethyl benzaldehid A B C D
NH NH2
A. CH3 B. CH3
O
NH CH3
N CH3
CH3
C. CH3
D. CH3
A. B. C. NH2
O O
Br Br
NH2
OH NH2
D. Br
O N
NH2
H2N
B. N
A. O
NH2 N CH3
H2N H3C N
C. D.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Nguồn đề : Anh Đào Tú Anh
Biên soạn : Vitamin Dược – Team học tập TND
(CH3)2NH/to 1. LiAlH4/ ether khan HNO3/H2SO4 (1:1) H2/Pt
12. Benzoyl clorid A B C D
2. H2O p,to
O CH3
N
CH3
N CH3
CH3
A. B.
CH3 CH3
N N
-
O + CH3 CH3
N H2N
C. O D.
O
O
O2N
OH
OH E.
O
A. NO2 H3C NH
B. OH
O O
O
H2N H3C NH Br
OH OH
NO2
O
NO2 NO2
C. D.
CH3
O
H2N NO2
NH NO2
B.
A.
N
+
N NO2 O2N NO2
C. D.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Nguồn đề : Anh Đào Tú Anh
Biên soạn : Vitamin Dược – Team học tập TND
1. HNO3/H2SO4 (1:2) NaNO2/HCl 1. KI NaNO2/H2SO4 H2O/to
15. Benzen A B C D E
2. (NH4)2S 0-5 oC 2. Fe/HCl 0-5 oC
N +
H2N NO2 N NO2 I NH2
A. B. C.
+ N
D. I N E. I OH
OH OH
+ N
A. NH2 B. N
OH OH
H3C H3C
OH OH
C. O HN
D. CH3
NH CH3 NH2
O CH3
O2N B. H2N
A. CH3
+ Cl
N
N
N CH3 CH3
+
C. N D. Cl
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Nguồn đề : Anh Đào Tú Anh
Biên soạn : Vitamin Dược – Team học tập TND
HNO3/H2SO4 (1:1) 1. HCl/Fe 1. HNO3/H2SO4 (1:1) NaNO2/HCl 1. H3PO2
18. Toluen A B C D E
2. CH3COCl 2. NaOH 0-5 oC 2. Fe/HCl
D.
NO2 NO2 NO2 HO
O2N N
N
NO2 + N
B. NH2 C. N
A.
A. O C. D.
O CH3 O CH3 O
OH
OH OH OH
H3C NH
NH2 +
NO2 N
B. O N
E. OH
CH3 O O
OH H3C N
N NH2
F.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Nguồn đề : Anh Đào Tú Anh
Biên soạn : Vitamin Dược – Team học tập TND
Br2/OH- Br2/H2O NaNO2/HCl C2H5OH
21. Benzamid A B C D
0-5 oC
NH2 + N
N O CH3
NH2 Br Br
Br Br Br
Br
A.
B. Br Br D. Br
C.
+ N
O2N NH2 O2N N H2N
C. I
A. B.
HO N
N
N +
N I Cl
D. E. HO I
F. I
NH2
NO2
A. B.
+ H3C
N
N N CH3
N N
C. D. CH3
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Nguồn đề : Anh Đào Tú Anh
Biên soạn : Vitamin Dược – Team học tập TND
to CH3OH/H2SO4 dac CH3MgCl (1:2) H3O+
24. H2N-CH2CH2COOH A B C D
C.
A. B. H3C CH3
D.
OH O H3C CH3
H2C H2C CH3
O O OMgBr O
(???)
O O O O
OH Cl
A. HO B. Cl
S
C.
O O NH NH
O O
O O CH3
H3C
D.
?1 Br2/H2O NaNO2/HCl ?2
27. Benzamid A B C 1,3,5-tribromobenzen
0-5 oC
+ N
NH2 N
Br Br
NH2 Br Br Br Br
A.
D. Br
B. Br
C. Br
1. Br2/NaOH 2. H3PO2
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Nguồn đề : Anh Đào Tú Anh
Biên soạn : Vitamin Dược – Team học tập TND
HNO3/H2SO4 (1:2) Na2S NaNO2/HCl 1. Anilin
28. Benzen o A B - o C D
80 C 05 C 2. Aceton
A. B. C. D.
NO2 NO2 NO2 NO2
N N
+
NO2 NH2 N N CH3
N CH3
N
NH2 + N
N
NH2
Br Br Br
Br Br Br
X.
A. Br Br
B. C. Br
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Nguồn đề : Anh Đào Tú Anh
Biên soạn : Vitamin Dược – Team học tập TND
NaNO2/HCl HBF4 HNO3/H2SO4 (1:1) 1. HCl/Fe KCN/CuCN
31. Anilin A B C D E
0-5 oC to 2. NaNO2/HCl ( 0-5 oC)
D.
+ N
N F +
C. F N
N
F NO2 E.
A. B.
F N
O H3C
H3C CH3 NH2
A. O O B. O
O CH3
NH2 NH
CH3 N CH3
NH2
B. C. O
A. D.
O B. NH2 NH2
N CH3
N
N
C.
A.
D. CH3
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Nguồn đề : Anh Đào Tú Anh
Biên soạn : Vitamin Dược – Team học tập TND
NH3 (2:1) KMnO4/to SOCl2 H2N-NH2
35. CH2=CH-CHO A B C D
O O O
CH3
OH Cl NH
A. N NH2
B. N C. N D. N
H3C O TN2
H3C O
Mg TN1 1) Br2, Fe
NH CH3 2) Mg, ete 1) O NH CH3
A. Br
B. OH
2) H3O +
C. D.
NH2 O NH2
NO2
HN CH3
NO2 NO2
NO2
B.
A. NO2 H3C O
+
NH2 N O
NO2 B. C. N D. H3C
A.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Nguồn đề : Anh Đào Tú Anh
Biên soạn : Vitamin Dược – Team học tập TND
NH3/Al2O3 CH3MgCl C6H5COCl to
39. Furan A B C D
450 oC
A. B. C. D.
H - + O
N Mg Cl H
N O N
D.
A. B. C. OH O
NH2 O OH O O
H3C OH
H3C OH H3C OH H3C OH
OH
H3C O
- + H O H
N Mg Cl N N
N
CH3 CH3
A. C. D.
B.
O CH3
NO2 NO2 N
OCH3 OH HN CH3 O
OH
A. B. D.
C.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Nguồn đề : Anh Đào Tú Anh
Biên soạn : Vitamin Dược – Team học tập TND
KMnO4/H2SO4 SOCl2 KCN H2O (1:2)
43. Cumen A B C D
to H+
O O O O
O
OH Cl
N
OH
A. B. C. D.
44.
A. B. C. D.
OH
CH2OMe CH2OMe CH2OMe
OH O MeO MeO
MeO O OH OH
OH OMe OMe OMe
OMe OMe
OH O O
OMe OMe
OMe
HO
O O
S - +
S OH S O Na
S S D. EtONa
A. O O
B. C.
+ N
N
N
- +
N O Na
O
CH3
A. O B. CH3
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Nguồn đề : Anh Đào Tú Anh
Biên soạn : Vitamin Dược – Team học tập TND
N NH
N OH NH OH
C. HO D. HO
OH O OH O C. OH
OH O
OH OH
OH
O NH2 N -
NH2 + O + O
N N
CH3 CH3 CH3 CH3
A. B. C. D.
+A H2O (1:2) to
49. 2R,3S-trihydroxy butanal 2S,3S,4S-tetrahydroxy butanitril B C
H+ -H2O
COOH
O
OH HO
O
A. HCN OH
HO HO
C. OH
CH2OH
B.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Nguồn đề : Anh Đào Tú Anh
Biên soạn : Vitamin Dược – Team học tập TND
CH3Li CO2 H3O+ C6H5CH2OH
50. Furan A B C D
H+
D.
C. O
O
O O O
Li O
Li O O
O
A. B. OH
(Đề ???)
N O
OH
NH2
NH2
A. B.
O O
OH O CH3
HN HN
C. CH3 CH3
D.
CHO
OH NH2OH (CH3CO)2O CH3ONa HNO3/ to
53. HO A B C D
CH3COONa Na/C2H5OH
OH
CH 2OH
N
N
OH O O OH
H OH OAc
H HO H HO H
HO H
AcO H H OH H OH
H OH
H OAc
CH2OAc C. OH D. HO O
A. OH
B.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Nguồn đề : Anh Đào Tú Anh
Biên soạn : Vitamin Dược – Team học tập TND
NH3/to 1. LiAlH4 C2H5Cl (1:1) C6H5SO2Cl
54. Ethyl propanoat A B C D
2. H2O
A. B. C. D.
O O NH2 D.
OH H
OH
H3C H3C H3C N O
H3C
A. N
B. O C. O
O N CH3
H
O
N CH3
NH2
H3C NH
H3C
A. O H3C H3C O
C. OH
OH O
B.
D. CH3
H3C
N CH3
O
H3C H3C H3C S
O
A. O B. NH2 C. NH CH3
D.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Nguồn đề : Anh Đào Tú Anh
Biên soạn : Vitamin Dược – Team học tập TND
- 3H2O Ni/ 280 oC SO3/Pyridin H2/Ni Raney
58. HOCH2-(CHOH)3-CHO A B C D
to
O O O
O
O HO O HO O
S S
B. O O
A. C. D.
NH NH
H3C CH3
A. B. C. D.
CH3
NO2 NO2 NO2 HN N N
NO2
+ N
NO2 NH2 N
HN
CH3
H2C HO
H2C C. 1) O3, Zn/HCl
O O
A. Cl 2) NH3/NaBH3CN
B. HO D. HO
A. NH3 O O
NH
OH NH CH3
D. N
CH3
B. N C. N
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Nguồn đề : Anh Đào Tú Anh
Biên soạn : Vitamin Dược – Team học tập TND
1. OH- Zn/HCl NaNO2/HCl C6H5OH LiAlH4
62. p-Nitrophenol A B - o C D E + F (tan trong NaOH)
2. EtBr 05 C
+
NO2 NH2 N
B. C. N
A.
D. OH O CH3
HO N
N O
Cl B. C. D.
H3C O O
A. CH3
H3C H3C H3C
CH3 CH3 Cl CH3 Cl
O O2/Cu to
1. KCN
64. CH3MgCl A B C D
2. H2O (1:2) - 2H2O
H3C H3C C. D.
OH O H3C O CH3
A. B.
O O
HO OH
O O
CH3
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Nguồn đề : Anh Đào Tú Anh
Biên soạn : Vitamin Dược – Team học tập TND
SeO2 to CH2(COOH)2 to
65. Acid propanoic A B C D
to - CO2 NH3/C2H5OH - CO2, -NH3
NH2
O
H3C O D.
H3C O O
O B. H3C HO OH
HO H3C OH
A. O
C.
D.
NO2 B. C. CH3
NH2
NO2
HN CH3
+
N
O CH3
A. N O CH3
O CH3
A. B. C. D.
O CH3 O CH3 O CH3 O CH3
O O CH3 OH OH OH
O O
O CH3 O CH3 O O CH3 O CH3
H3C O H3C O H3C O OH H3C O NH2
O CH3 O CH3 O CH3 O CH3
+ A/to KMnO4 to +D
68. o- Aminobenzaldehid Quinolin B C Vitamin PP
- 2H2O to
A. CH3CHO O O D. NH3, to
OH OH
OH
N C. N
B. O
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Nguồn đề : Anh Đào Tú Anh
Biên soạn : Vitamin Dược – Team học tập TND
HNO3/H2SO4 (1:1) H2O/to 1. Na2S SnCl2/HCl
69. Acid 2-isopropylbenzensulfonic A B - o
C D
- 2H2O 2. NaNO2/HCl (0 5 C)
OH
CH3
O S O CH3
CH3
CH3
O2N
O2 N
B.
A.
CH3 CH3
CH3 CH3
N + H2N
C. N D. NH
A. B. C. D.
O OH OH
O
O
Cl
Br N
OH
Br Br Br
+ N O O
N
O O
B.
A. C. O D. O
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Nguồn đề : Anh Đào Tú Anh
Biên soạn : Vitamin Dược – Team học tập TND
KMnO4 Br2/P NH3/to C3H7OH/H+
72. Butan-1-ol A B C D
A. B. C. D.
H3C O H3C O H3C O O
CH3
OH Br OH H2N OH H3C O
NH2
A. B. C. D.
O O H2N CH3
N
CH3
-
N N
CH3
O O
H3C H3C
O O
CH3 B. CH3
A.
O O
H3C H3C CH3
OH N
HO B. C. D.
O H3C O HO O HO O
+ - O O HO O
Na HC OH
HO
O
O O O
A. HO
HO HO
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Nguồn đề : Anh Đào Tú Anh
Biên soạn : Vitamin Dược – Team học tập TND
Br
Mg/ether khan CO2 SOCl2 (CH3)2NH
76. A B C D
H3O+
N
O O O
MgBr
CH3
OH Cl N
A. N CH3
B. N C. N D. N
Cl
H Cl Cl
N
Cl Cl
Br2 NaBH4
N
77. O A B C D
CH3
Cl O Cl O N
Br N
A. Cl B. Cl
Cl OH N
Cl Cl
N
Cl O N
N
C. Cl
D. Cl
COOC 2H5
H3CO
A. NH2 C. D.
O NH O N
NH2 CH3 N
CH3
B. H3C O
H3C O
H3C O H3C O
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Nguồn đề : Anh Đào Tú Anh
Biên soạn : Vitamin Dược – Team học tập TND
H3CO COCl
CHO
HO
A. B. C. D.
O NH NH2 OCH3
NH
O CH3
O
H
N
HNO3/(CH3CO)2O Fe/HCl NaNO2/HCl Phenol
80. A B C D
0-5 oC OH-
A. B. C. D.
H H H H
N N N + OH
NO2 NH2 N N
N
N N
O O O
HN NH HN NH HN NH
A. O O O OH O CH3
B. C. O
O O
HN NH HN NH
D. HO O CH3 O O CH3
E.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Nguồn đề : Anh Đào Tú Anh
Biên soạn : Vitamin Dược – Team học tập TND
H
N
O CHO
CH3CHO/OH- CH2(COOH)2/to SOCl2
82. A B C D
O to (-H2O)
O OH
O
O
O O
O
A. B.
O O
Cl N
O O
O
O
C. O D. O
O OEt O OEt
O O
- +
N N C Na
O O
O OEt O OEt
A. B.
O O
COOEt COOH
COOEt
N N
C. O D. O
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Nguồn đề : Anh Đào Tú Anh
Biên soạn : Vitamin Dược – Team học tập TND
S
NH2
(CH3CO)2O/H+ HOSO2Cl H3O+
N
84. Anilin A B C D
to
CH3
NH O O
O NH S Cl
A. H3C O
B.
CH3 S S
O O N O N
NH S NH H2N S NH
C. O D. O
O O CH3 O CH3
CH3
O CH3
A.
HO O
B. O N
C. N D.
A. B. C. D.
OH OCH3 OCH3 OCH3
O O OH OH
O O
OH OCH3 OCH3 OCH3
OH OCH3 H3CO OCH3 H3CO H3CO OH
OH OCH3 OCH3 OCH3
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Nguồn đề : Anh Đào Tú Anh
Biên soạn : Vitamin Dược – Team học tập TND
Br2/ to 1. CO2 SOCl2 (CH3)2NH/OH-
87. Pyridin A B C D
2. H3O+
A. B. C. D.
Br Br Br
Br CH3
HO Cl N
N N H3C N
N O O O
HO O HO Cl O HO O HO O
to to Zn H2SO4
90. Acid Succinic A B C D
- H2O -NH3 - 2ZnO
O H H H O
O O
N N N OH
O O S
A.
B. O
C. D.
NH2
B. N N
C. H
A.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Nguồn đề : Anh Đào Tú Anh
Biên soạn : Vitamin Dược – Team học tập TND
H2SO4 1. NaOH/to 1. Cl2 askt (1:2) 1. (CH3CO)2O/CH3COONa
92. Toluen A B C D
to < 100 oC 2. H+ 2. NaOH 2. to
O
H3C S OH H3C OH
O B.
A.
O
OH HO OH
C.
D. O
O O
S
Cl S S
Cl Cl D. CHCl3
+ -
H3C Na O
A.
B. C.
D.
NH2 O
C. NH N
A. NH2 O S
B. Cl
NH2 S O
NO2
O
O S O
O S O N NH
Cl
Tài liệu trong quá trình biên soạn không tránh khỏi sai sót, mong các bạn thông cảm và phản hồi lại
cho chúng tớ qua Fanpage Vitamin Dược nhé!!! Chúc các bạn có một mùa thi thành công ^^
(Do ở dưới hết chỗ nên mình viết lời nhắn ở đây, còn 7 câu nữa nha, cố lên !!!)
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Nguồn đề : Anh Đào Tú Anh
Biên soạn : Vitamin Dược – Team học tập TND
NH2
N NaNO2/HCl H2O/ to
95. A B C
0-5 oC
O N
H
+ N OH OH
N
N N
N
O N C. HO N
O N B. H
A. H
H3C O O NH
H3C
Cl
O
A. O B.
O NH H2N
H3C
O O
O
S S
Cl NH2
C. O D. O
O O O O
H3C O O CH3 HO OH
CH3 CH3
A. H3C B. H3C
O O O
Br
HO OH OH
Br
CH3 CH3
C. H3C D. H3C
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Nguồn đề : Anh Đào Tú Anh
Biên soạn : Vitamin Dược – Team học tập TND
CH(COOC2H5)- Na+ Br2 CH3-NH2 1. Ba(OH)2 du
98. 1,3-dibromopropan A B C D
2. H3O+/ to
Br Br
EtOOC COOEt EtOOC COOEt
COOH COOH
COOEt COOEt D.
C.
O
CHO KMnO4 1. to (-CO2) 1. HCl du H2O (1:2)
99. A B C D
2. H2 xt 2. KCN H3O+
O D.
O C. H2N O
O
N N
OH B.
A. O NH2
O B. C. D.
O O O O
H OH O O
O
HO H OH
H OH
A. OH
101.
B. C. D. E.
O O O O O
OCH3 OCH3 OCH3 OCH3
OH
OH O O OH HO OH HO
OH O
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Nguồn đề : Anh Đào Tú Anh
Biên soạn : Vitamin Dược – Team học tập TND